Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững và sử dụng các cụm từ cố định hay còn gọi là collocations là yếu tố then chốt giúp bạn diễn đạt tự nhiên như người bản xứ. Đặc biệt, động từ “make” kết hợp với nhiều danh từ tạo nên những collocations vô cùng phổ biến, mang ý nghĩa phong phú và ứng dụng rộng rãi. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn những cụm từ với “make” thông dụng nhất, cùng với phương pháp học hiệu quả để bạn có thể tự tin áp dụng vào giao tiếp và viết lách.
Tầm Quan Trọng Của Việc Nắm Vững Collocations Với Make
Việc sử dụng chính xác các collocations với make không chỉ giúp bạn truyền tải thông điệp một cách rõ ràng và hiệu quả hơn mà còn thể hiện sự tinh tế trong cách dùng ngôn ngữ. Khi bạn thành thạo các cụm từ này, câu nói của bạn sẽ trở nên tự nhiên, uyển chuyển và giống với cách mà người bản xứ sử dụng hàng ngày. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kỳ thi quốc tế như IELTS hay TOEFL, nơi khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt được đánh giá rất cao. Khoảng 25% các lỗi ngữ pháp và từ vựng của người học tiếng Anh không phải là sai về cấu trúc mà là do dùng sai collocation. Do đó, việc đầu tư thời gian học các biểu thức với make là vô cùng cần thiết.
Phương Pháp Học Collocations Qua Ngữ Cảnh Hiệu Quả
Để ghi nhớ các cụm từ với make một cách hiệu quả và ứng dụng linh hoạt, phương pháp học qua ngữ cảnh được xem là vô cùng hữu ích. Thay vì chỉ học thuộc lòng định nghĩa, bạn sẽ đặt từ mới vào một bối cảnh cụ thể, dễ hiểu với những từ vựng đơn giản và quen thuộc. Điều này giúp người học hiểu sâu hơn về ý nghĩa thực sự của cụm từ cũng như cách sử dụng phù hợp trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
Các Yếu Tố Xây Dựng Ngữ Cảnh Chuyên Sâu
Để xây dựng một ngữ cảnh hiệu quả cho bất kỳ từ hoặc cụm từ nào, bạn có thể khai thác ba yếu tố chính sau: tính chất liên quan, hành động liên quan và đối tượng liên quan. Việc kết hợp chặt chẽ những yếu tố này sẽ tạo ra một bức tranh toàn diện, giúp bạn dễ dàng liên tưởng và ghi nhớ. Ví dụ, khi học một collocation với make, hãy nghĩ xem cụm từ đó thường đi kèm với những tính chất (buồn bã, quan trọng), những hành động (cải thiện, kiếm tiền) hay những đối tượng (cặp đôi, chính phủ) nào.
Tầm quan trọng của việc học collocations với Make
Lưu Ý Quan Trọng Khi Áp Dụng Phương Pháp Ngữ Cảnh
Khi áp dụng phương pháp học từ vựng qua ngữ cảnh, người học cần lưu ý một số điểm quan trọng. Trước hết, hãy giới hạn số lượng từ vựng hoặc cụm từ được đưa vào ngữ cảnh ở mức vừa phải, khoảng 5 đến 7 từ/cụm từ, để tránh gây phân tán sự tập trung. Thứ hai, các từ được sử dụng trong ngữ cảnh nên là những từ đơn giản, quen thuộc, và tránh dùng từ phức tạp hoặc chưa được học. Thứ ba, cấu trúc ngữ pháp trong câu văn bối cảnh cũng nên được giữ ở mức đơn giản, không quá phức tạp hóa câu từ để người học có thể tập trung hoàn toàn vào việc ghi nhớ cụm từ với make đang học. Cuối cùng, các động từ được sử dụng trong ngữ cảnh nên có nghĩa gần tương đương hoặc giúp giải thích cho cụm từ cần học, tạo sự liên kết chặt chẽ và dễ hiểu.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Viết Học Thuật: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Anh ngữ Oxford
- Bí Quyết Viết Đoạn Văn Tiếng Anh Về Sức Khỏe Hiệu Quả
- Hướng Dẫn Toàn Diện Về **VSTEP Speaking Part 2** Hiệu Quả
- Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán Đầy Đủ Nhất
- Cách Viết Lời Chúc 20/10 Tiếng Anh Ý Nghĩa
Khám Phá Các Collocations Thông Dụng Với Make
Động từ “make” là một trong những động từ có tần suất xuất hiện cao nhất trong tiếng Anh và các collocation với make cũng vô cùng phong phú. Dưới đây là sáu cụm từ phổ biến mà bạn nên nằm lòng để nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình.
Các collocations thông dụng với Make
Make a break
Make a break thường có nghĩa là kết thúc một mối quan hệ gắn bó một cách đột ngột. Cụm từ này mang sắc thái dứt khoát, thường đi kèm với sự thay đổi lớn trong cuộc sống hoặc mối quan hệ cá nhân. Ngoài ra, cụm make a break còn có thể diễn tả việc dừng lại một thói quen hoặc một trạng thái nào đó.
Lưu ý về cách dùng Make a break
Bên cạnh nét nghĩa là “kết thúc một mối quan hệ gắn bó một cách đột ngột”, cụm make a break còn có nét nghĩa là “dừng lại một thói quen”. Ví dụ điển hình cho nghĩa này có thể là: “Bạn đã làm công việc này quá lâu rồi – Đến lúc bạn phải thay đổi rồi” (You’ve been in your jobs for years – It’s time you made a break). Ngoài ra, khi make a break đi liền với giới từ “from/for”, nó mang ý nghĩa “trốn thoát khỏi/đến một vị trí”, hành động này thường kèm với sự cưỡng bức hoặc dùng vũ lực. Ví dụ cụ thể là: “Một nhóm tù nhân đã trốn thoát khỏi trại giam một vài năm trước” (A group of prisoners made a break from the jail a few years ago).
Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ Make a break
Để hiểu sâu hơn về cụm từ make a break, chúng ta có thể xây dựng bối cảnh xoay quanh việc kết thúc một thói quen hay một mối quan hệ. Những từ vựng liên quan có thể bao gồm các tính chất như “sad” (buồn bã), các hành động như “suddenly and completely stop seeing each other” (đột ngột và hoàn toàn không gặp mặt nhau nữa), “cannot take it anymore” (không thể chịu đựng thêm) và “fight” (cãi vã). Đối tượng liên quan trong trường hợp này có thể là “the couple” (một cặp đôi).
Sau nhiều năm bên nhau, cặp đôi đã quyết định sẽ make a break. Họ đã cãi vã rất nhiều và không thể chịu đựng nhau thêm. Cụ thể, cặp đôi quyết định đột ngột và hoàn toàn dừng gặp nhau, điều này thực sự buồn bã. Từ bối cảnh trên, người đọc có thể dễ dàng suy luận và ghi nhớ nghĩa của cụm từ make a break (kết thúc một mối quan hệ đột ngột) dựa vào các từ như “suddenly and completely stop seeing each other” có tính chất tương tự. Bối cảnh được đặt trong một mối quan hệ của một cặp đôi có nhiều vấn đề và cãi vã, mang đến lý giải rõ ràng cho hành động trên.
Make a difference
Make a difference có nghĩa là cải thiện tình hình, tạo ra sự thay đổi tích cực. Cụm từ này thường được dùng để chỉ hành động có tác động đáng kể, làm cho mọi thứ trở nên tốt đẹp hơn.
Lưu ý về cách dùng Make a difference
Cụm từ make a difference thường đi kèm với giới từ “to” và theo sau là đối tượng được cải thiện. Ví dụ cụ thể là: “Tập thể thao có thể cải thiện tình hình sức khỏe của bạn” (Exercise can make a difference to your state of health). Điều này cho thấy tác động trực tiếp của hành động lên một khía cạnh cụ thể nào đó.
Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ Make a difference
Từ vựng xây dựng bối cảnh xung quanh việc cải thiện một tình hình có thể bao gồm các tính chất như “necessary” (cần thiết), các hành động như “improve” (cải thiện), “get better” (trở nên tốt hơn), và “turn to public transport” (chuyển sang dùng phương tiện công cộng). Đối tượng trong ngữ cảnh này có thể là “the city council” (hội đồng thành phố) và “citizens” (người dân).
Điều cần thiết là make a difference đến tình trạng tắc đường ở các thành phố. Để làm được vậy, hội đồng các thành phố đã khuyến khích người dân chuyển sang dùng phương tiện công cộng, điều mà có thể giúp tình trạng tắc đường cải thiện và trở nên tốt hơn. Trong bối cảnh này, người đọc có thể dễ dàng luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm từ make a difference (cải thiện tình hình) dựa vào các từ như “improve” (cải thiện) và “get better” (trở nên tốt hơn) có tính chất gần tương tự. Bối cảnh được đặt trong một tình hình nhức nhối là vấn đề tắc đường ở các thành phố lớn và giải pháp để cải thiện tình hình đó.
Make a killing
Make a killing được định nghĩa là kiếm được nhiều tiền một cách dễ dàng và nhanh chóng, thường là trong một thời gian ngắn và không tốn nhiều công sức. Đây là một cụm từ mang sắc thái khá mạnh mẽ và thường được dùng trong các tình huống không chính thức.
Lưu ý về cách dùng Make a killing
Cụm từ make a killing thường đi kèm giới từ “with” và đằng sau là hành động hoặc đối tượng giúp kiếm tiền. Hành động kiếm tiền này diễn ra trong thời gian ngắn và không tốn nhiều công lao. Một ví dụ cụ thể là: “Họ kiếm được nhiều tiền từ việc bán căn nhà ở Luân Đôn của họ” (They made a killing with the sale of their London house). Cần lưu ý rằng cụm từ make a killing được xếp là một cụm từ informal trong các từ điển uy tín như Cambridge. Do vậy, biểu thức make a killing sẽ phù hợp hơn để sử dụng trong văn nói hoặc các ngữ cảnh không trang trọng.
Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ Make a killing
Để xây dựng bối cảnh xung quanh việc kiếm được nhiều tiền một cách dễ dàng, chúng ta có thể sử dụng các từ vựng liên quan đến tính chất như “impossible” (bất khả thi), các hành động như “earn a lot of money in a short time” (kiếm được nhiều tiền trong một thời gian ngắn) và “think of investments” (cân nhắc việc đầu tư). Đối tượng liên quan trong ngữ cảnh này là “office workers” (nhân viên văn phòng).
Điều bất khả thi đó là make a killing chỉ với công việc văn phòng. Thực tế mà nói, nhân viên văn phòng không thể kiếm được nhiều tiền trong thời gian ngắn chỉ với một mức lương trung bình cố định. Thay vào đó, họ nên nghĩ đến việc đầu tư. Trong bối cảnh này, người đọc có thể dễ dàng luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm từ make a killing (kiếm nhiều tiền một cách dễ dàng) dựa vào cụm “earn a lot of money in a short time” có tính chất gần tương tự. Bối cảnh đi cùng nhu cầu kiếm tiền của nhân viên văn phòng, tạo ra một liên hệ thực tế giúp ghi nhớ tốt hơn.
Make sure
Make sure có nghĩa là đảm bảo chắc chắn, xác nhận một điều gì đó sẽ xảy ra hoặc được thực hiện đúng như mong muốn. Đây là một cụm từ rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, dùng để thể hiện sự cẩn trọng và trách nhiệm.
Lưu ý về cách dùng Make sure
Cụm từ make sure thường sẽ đi kèm một mệnh đề phía sau, ví dụ: “Hãy đảm bảo rằng bạn sẽ về nhà trước nửa đêm” (Make sure you’re home by midnight). Tuy nhiên, biểu thức make sure cũng có thể đi kèm “to – verb” và thể hiện một yêu cầu hoặc lời nhắc nhở. Ví dụ: “Hãy đảm bảo là nói với họ tôi đã gửi lời chào” (Make sure to tell them I said “Hi”). Cấu trúc linh hoạt này giúp cụm make sure được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ Make sure
Để xây dựng bối cảnh xung quanh việc đảm bảo chắc chắn, chúng ta có thể dùng các từ vựng liên quan đến tính chất như “important” (quan trọng), các hành động như “promise” (hứa hẹn) và “make something certain to happen” (đảm bảo điều gì đó chắc chắn xảy ra). Đối tượng liên quan trong trường hợp này có thể là “friends” (các người bạn).
Người đàn ông muốn make sure rằng các bạn của anh ấy sẽ tới dự sinh nhật, điều mà rất quan trọng với anh ta. Anh ta muốn chắc chắn điều đó sẽ diễn ra, do vậy anh ta đã yêu cầu tất cả bọn họ hứa sẽ tới. Trong bối cảnh này, người đọc có thể dễ dàng luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm từ make sure (đảm bảo chắc chắn) dựa vào cụm “make it certain to happen” và “promise” có tính chất gần tương tự. Bối cảnh được đặt trong một bữa tiệc sinh nhật quan trọng với một người đàn ông và mong muốn các bạn anh ta chắc chắn tới dự, tạo ra sự liên kết logic và dễ nhớ.
Make a commitment
Make a commitment có nghĩa là đặt ra cam kết, thể hiện sự hứa hẹn mạnh mẽ hoặc trách nhiệm đối với một việc gì đó. Cụm từ này thường ám chỉ một quyết định nghiêm túc và lâu dài.
Lưu ý về cách dùng Make a commitment
Cụm từ make a commitment thường đi kèm với giới từ “to” và theo sau là đối tượng được cam kết thực hiện. Ví dụ điển hình là: “Chính phủ tái xác nhận cam kết với tiến trình hòa bình” (The government reaffirmed its commitment to the peace process). Bên cạnh đó, make a commitment cũng có thể đi kèm “to – verb” và mang nghĩa là cam kết thực hiện một hành động cụ thể. Ví dụ: “Các cầu thủ phải cam kết chơi hết mùa giải” (Players must make a commitment to play for a full season). Sự linh hoạt này giúp cụm make a commitment được sử dụng rộng rãi trong cả văn phong trang trọng lẫn giao tiếp hàng ngày.
Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ Make a commitment
Để xây dựng bối cảnh xung quanh việc cam kết, chúng ta có thể sử dụng các từ vựng liên quan đến tính chất như “firmly” (một cách chắc chắn), các hành động như “promise” (hứa hẹn) và “follow the plan” (theo sát kế hoạch). Đối tượng liên quan trong ngữ cảnh này có thể là “the government” (chính phủ).
Chính phủ đã make a commitment để giải quyết nạn ô nhiễm không khí trong thành phố. Cụ thể, họ hứa hẹn một cách chắc chắn rằng họ sẽ theo sát kế hoạch trồng hơn 1,000 cây xanh trong vòng 2 năm tới. Trong bối cảnh này, người đọc có thể dễ dàng luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm từ make a commitment (đặt ra cam kết) dựa vào “promise” và “follow the plan” có tính chất gần tương tự. Bối cảnh được đặt trong lời hứa của chính phủ giải quyết tình hình ô nhiễm bằng việc trồng cây xanh trong đô thị, tạo ra sự liên hệ rõ ràng và dễ hình dung.
Make a suggestion
Make a suggestion có nghĩa là đưa ra gợi ý, đề xuất một ý tưởng hoặc kế hoạch. Cụm từ này được sử dụng khi bạn muốn đóng góp ý kiến hoặc khuyến nghị điều gì đó cho người khác.
Lưu ý về cách dùng Make a suggestion
Cụm từ make a suggestion thường đi kèm giới từ “on” và theo sau là đối tượng được gợi ý đến. Ví dụ: “Cô ấy đưa ra một vài gợi ý hữu ích về cách để cắt giảm chi phí của chúng tôi” (She made some helpful suggestions on how to cut our costs). Bên cạnh đó, đi sau cụm make a suggestion cũng có thể là một mệnh đề. Ví dụ: “Cô ấy gợi ý rằng chúng ta nên chia đều chi phí” (She made a suggestion that we should all share the cost). Sự đa dạng trong cấu trúc giúp biểu thức make a suggestion có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Ứng dụng phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh vào cụm từ Make a suggestion
Để xây dựng bối cảnh xung quanh việc đưa ra gợi ý, chúng ta có thể sử dụng các từ vựng liên quan đến tính chất như “good” (tốt) và “interesting” (thú vị), các hành động như “come up with ideas” (nghĩ ra các ý tưởng) và “present to teachers” (trình bày với giáo viên). Đối tượng liên quan trong ngữ cảnh này có thể là “school” (trường học) và “students” (học sinh).
Nhà trường đang khuyến khích các học sinh make good suggestions về cách để tổ chức sự kiện tối nay. Chúng được tự do nghĩ tới các ý tưởng trang trí thú vị và trình bày với các giáo viên, điều mà sẽ rất vui. Trong bối cảnh này, người đọc có thể dễ dàng luận ra nghĩa và ghi nhớ cụm từ make a suggestion (đưa ra gợi ý) dựa vào “come up with ideas” và “present to teachers” có tính chất gần tương tự. Bối cảnh được đặt trong một sự kiện của nhà trường đòi hỏi sự đóng góp ý tưởng từ tất cả thành viên và không khí vui vẻ, tạo sự liên tưởng sinh động.
Mẹo Ghi Nhớ Collocations Với Make Hiệu Quả
Để ghi nhớ và sử dụng thành thạo các collocation với make, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau. Đầu tiên, hãy sử dụng flashcards hoặc các ứng dụng học từ vựng để ôn tập thường xuyên. Mỗi flashcard nên có cụm từ, định nghĩa, và ít nhất một câu ví dụ tự tạo của bạn. Thứ hai, hãy cố gắng áp dụng các cụm từ này vào giao tiếp hàng ngày, dù là nói chuyện với bạn bè hay luyện tập một mình. Việc thực hành liên tục sẽ giúp bạn hình thành phản xạ ngôn ngữ. Thứ ba, đọc sách báo, xem phim hoặc nghe podcast tiếng Anh là cách tuyệt vời để tiếp xúc với collocations với make trong ngữ cảnh tự nhiên. Bạn có thể ghi lại những cụm từ mới gặp và tìm hiểu cách chúng được sử dụng. Cuối cùng, hãy tạo ra những câu chuyện ngắn hoặc đoạn văn sử dụng nhiều cụm từ với make mà bạn đã học. Điều này không chỉ củng cố kiến thức mà còn giúp bạn phát triển khả năng viết và sáng tạo trong tiếng Anh.
Bài Tập Vận Dụng Các Collocations Với Make
Hãy chia dạng đúng của từ vào ô trống phù hợp để củng cố kiến thức về collocations với make:
Make a break, make a difference, make a killing, make sure, make a commitment, make (a) suggestion(s)
- It’s necessary to (1) on how to cut the costs. I mean, we are open to any ideas.
- Earning a lot of money in a short time is not easy and nearly impossible for office workers. However, they can (2) with investing in shares, but it’s quite risky.
- (3) that you’ll be there on time. The show starts at exactly 7 am, so you should not be late.
- Technological advances have certainly (4) to how things work. To be honest, the productivity in the steel industry improved by five percent last year.
- In a relationship, (5) is not an easy thing to do, but it can be necessary when you cannot stand any more arguments and wish to relax your mind.
- Due to the alarming rate of environmental degradation, the governments have (6) to protect our planets. In fact, they promised to cut down on carbon emission at a certain rate and carefully follow the plan of growing more trees in urban areas.
Đáp án:
- Make suggestions
- Make a killing
- Make sure
- Made a difference
- Making a break
- Made a commitment
Câu Hỏi Thường Gặp Về Collocations Với Make
Collocations với “make” là gì và tại sao chúng quan trọng?
Collocations với “make” là những cụm từ cố định mà động từ “make” thường đi kèm với các danh từ hoặc trạng từ khác để tạo ra một ý nghĩa hoàn chỉnh, tự nhiên trong tiếng Anh. Chúng quan trọng vì giúp người học diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy, tự nhiên như người bản xứ, đồng thời nâng cao band điểm trong các kỳ thi ngôn ngữ.
Làm thế nào để phân biệt “make” và “do” khi tạo collocations?
“Make” thường được sử dụng khi chúng ta tạo ra, xây dựng, sản xuất một cái gì đó mới, hoặc khi tạo ra một hành động có kết quả rõ ràng (ví dụ: make a decision, make a noise). Ngược lại, “do” thường được dùng cho các hoạt động, nhiệm vụ, hoặc công việc chung chung, không tạo ra sản phẩm vật lý (ví dụ: do homework, do business, do the laundry).
Có bao nhiêu collocations thông dụng với “make”?
Có hàng trăm collocations với “make”, từ rất phổ biến đến ít gặp hơn. Tuy nhiên, một số cụm từ với make được sử dụng rộng rãi và thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày và văn viết học thuật như make a break, make a difference, make a commitment, make a suggestion, make a plan, make a promise, v.v.
Phương pháp học collocations qua ngữ cảnh có thực sự hiệu quả không?
Có, phương pháp học collocations qua ngữ cảnh được đánh giá là rất hiệu quả. Nó giúp người học không chỉ ghi nhớ nghĩa của cụm từ mà còn hiểu cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế, từ đó ứng dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp và viết lách, tránh việc học thuộc lòng một cách máy móc.
Làm thế nào để thực hành các collocations với make sau khi học lý thuyết?
Bạn có thể thực hành bằng cách viết nhật ký, đặt câu với các cụm từ đã học, luyện nói trước gương, tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh, hoặc sử dụng các ứng dụng học từ vựng. Điều quan trọng là phải áp dụng chúng vào thực tế càng nhiều càng tốt để biến kiến thức lý thuyết thành kỹ năng phản xạ.
Có cách nào để nhận biết collocations nhanh chóng khi đọc tài liệu tiếng Anh không?
Khi đọc sách, báo, hoặc xem phim, hãy chú ý đến những từ đi cùng nhau một cách tự nhiên và thường xuyên. Đặc biệt, hãy tìm kiếm các cụm từ mà nghĩa của chúng không thể suy ra hoàn toàn từ nghĩa riêng lẻ của từng từ. Ghi chú lại và tra cứu để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của những kết hợp với make này.
Hi vọng qua bài viết này, bạn đọc đã có cái nhìn sâu sắc hơn về 6 collocations với make thông dụng, hiểu được tầm quan trọng của chúng và nắm vững phương pháp học qua ngữ cảnh hiệu quả. Việc thành thạo những cụm từ với make này chắc chắn sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể kỹ năng nói và viết trong tiếng Anh, mang lại sự tự tin hơn trong giao tiếp. Hãy tiếp tục khám phá và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình cùng Anh ngữ Oxford.