Chào mừng bạn đến với chuyên mục kiến thức tiếng Anh từ Anh ngữ Oxford! Trong phần thi VSTEP Speaking Part 1, chủ đề về nhà cửa và nơi ở là một trong những đề tài phổ biến nhất mà thí sinh thường xuyên gặp phải. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện, từ các nhóm từ vựng thiết yếu, các cấu trúc câu hữu ích, đến những chiến lược và mẹo nhỏ giúp bạn tự tin đạt điểm cao khi nói về không gian sống của mình.
Từ vựng chủ đề Nhà cửa và Nơi ở
Để miêu tả hiệu quả không gian sống, việc trang bị một vốn từ vựng phong phú là vô cùng quan trọng. Dưới đây là các nhóm từ vựng cốt lõi liên quan đến các loại hình nhà ở, các phòng chức năng, đồ nội thất và những tính từ miêu tả đặc điểm của chúng.
Các loại hình nhà ở và không gian chức năng
Khi nói về nơi ở, chúng ta không chỉ dừng lại ở khái niệm “nhà” chung chung. Tiếng Anh có nhiều từ để phân loại các dạng công trình dân dụng, từ những căn hộ hiện đại đến những ngôi nhà truyền thống. Nắm vững những thuật ngữ này sẽ giúp bạn mô tả chính xác hơn về kiểu ngôi nhà mà bạn đang sống hoặc mơ ước.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
House | /haʊs/ | Nhà |
Apartment | /əˈpɑːrtmənt/ | Căn hộ, chung cư |
Flat | /flæt/ | Căn hộ, chung cư |
Dormitory | /ˈdɔːr.mə.tɔːr.i | Ký túc xá |
Villa | /ˈvɪlə/ | Biệt thự |
Hut | /hʌt/ | Túp lều |
Bungalow | /ˈbʌŋɡələʊ/ | Nhà 1 tầng |
Cottage | /ˈkɒtɪdʒ/ | Căn nhà nhỏ (ở nông thôn) |
Mobile home | /ˌməʊbaɪl ˈhəʊm/ | Nhà di động |
Mansion | /ˈmænʃn/ | Dinh thự (lớn hơn villa) |
Skyscraper | /ˈskaɪˌskreɪ.pɚ/ | Nhà cao tầng |
High-rise | /ˈhaɪraɪz/ | Nhà cao tầng |
Terraced house | /ˈterəst ˌhaʊs/ | Nhà liền kề, nhà trong một dãy sát nhau |
Living room | /ˈlɪvɪŋ ˌruːm/ | Phòng khách |
Kitchen | /ˈkɪtʃən/ | Nhà bếp |
Dining room | /ˈdaɪnɪŋ ˌruːm/ | Phòng ăn |
Bedroom | /ˈbedruːm/ | Phòng ngủ |
Bathroom | /ˈbɑːθruːm/ | Phòng tắm |
Study | /ˈstʌdi/ | Phòng làm việc |
Attic | /ˈætɪk/ | Gác mái |
Garage | /ˈɡærɑːʒ/ | Ga-ra |
Basement | /ˈbeɪsmənt/ | Phòng ở tầng hầm |
Từ vựng về nội thất và đồ dùng gia đình
Mỗi căn phòng trong ngôi nhà đều được trang bị những vật dụng riêng biệt, tạo nên sự tiện nghi và phong cách sống của gia chủ. Việc mô tả chi tiết các món đồ nội thất và thiết bị gia dụng không chỉ giúp câu trả lời của bạn trở nên sống động hơn mà còn thể hiện khả năng sử dụng từ vựng một cách linh hoạt. Hãy chú ý đến những từ ngữ miêu tả từng vật dụng cụ thể, từ chiếc ghế sofa êm ái đến chiếc tủ lạnh hiện đại.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Furniture | /ˈfɜːrnɪtʃər/ | Nội thất |
Sofa | /ˈsəʊ.fə/ | Ghế sô-pha |
Television | /ˈteləvɪʒən/ | Tivi |
Chair | /tʃer/ | Ghế tựa |
Armchair | /ˈɑːmtʃer/ | Ghế bành |
Rug | /rʌɡ/ | Thảm |
Carpet | /ˈkɑːr.pɪt/ | Thảm |
Table | /ˈteɪbəl/ | Bàn |
Desk | /desk/ | Bàn học, làm việc |
Bookshelf | /ˈbʊkʃelf/ | Kệ sách |
Refrigerator | /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/ | Tủ lạnh |
Dishwasher | /ˈdɪʃwɒʃər/ | Máy rửa chén |
Oven | /ˈʌvən/ | Lò nướng |
Microwave | /ˈmaɪkroʊweɪv/ | Lò vi sóng |
Blender | /ˈblendər/ | Máy xay |
Rice cooker | /raɪs ˈkʊkər/ | Nồi cơm điện |
Cupboard | /ˈkʌbəd/ | Tủ, kệ |
Wardrobe | /ˈwɔːdroʊb/ | Tủ quần áo |
Chandelier | /ˌʃændəˈlɪr/ | Đèn chùm |
Mattress | /ˈmætrɪs/ | Nệm |
Bedsheet | /ˈbedʃiːt/ | Khăn trải giường |
Pillow | /ˈpɪloʊ/ | Gối |
Lamp | /læmp/ | Đèn ngủ |
Air conditioner | /er kənˈdɪʃənər/ | Máy lạnh |
Sink | /sɪŋk/ | Bồn rửa |
Bathtub | /ˈbæθtʌb/ | Bồn tắm |
Toilet | /ˈtɔɪlət/ | Bồn cầu |
Shampoo | /ʃæmˈpuː/ | Dầu gội |
Soap | /soʊp/ | Xà phòng |
Hair dryer | /ˈher ˌdraɪər/ | Máy sấy tóc |
Water heater | /ˈwɔːt̬ɚ ˈhiːt̬ɚ/ | Máy nước nóng |
Bidet sprayer | /bɪˌdeɪt ˈspreɪər/ | Vòi xịt |
Washing machine | /ˈwɑːʃɪŋ məˌʃiːn/ | Máy giặt |
Roof | /ruf/ | Mái nhà |
Stair | /ster/ | Cầu thang |
Tính từ miêu tả không gian và đặc điểm nội thất
Để tạo nên những câu trả lời sinh động và giàu cảm xúc hơn, việc sử dụng các tính từ miêu tả là không thể thiếu. Những tính từ này giúp bạn truyền tải cảm nhận về sự rộng rãi, hiện đại, ấm cúng hay thậm chí là bừa bộn của một không gian sống. Hãy luyện tập cách kết hợp các tính từ này với danh từ để tạo ra những cụm từ có nghĩa, miêu tả chi tiết đặc trưng của ngôi nhà bạn.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Small | /smɑːl/ | Nhỏ |
Large | /lɑːrdʒ/ | To, lớn |
Spacious | /ˈspeɪʃəs/ | Rộng rãi |
Modern | /ˈmɑːdɚn/ | Hiện đại |
Traditional | /trəˈdɪʃənl/ | Truyền thống |
Bright | /braɪt/ | Sáng sủa |
Dark | /dɑːrk/ | Tối |
Cozy | /ˈkoʊzi/ | Ấm cúng |
Neat | /niːt/ | Gọn gàng, ngăn nắp |
Cluttered | /ˈklʌt̬ɚd/ | Lộn xộn, bừa bộn |
Stylish | /ˈstaɪlɪʃ/ | Phong cách |
Minimalistic | /ˌmɪnəməˈlɪstɪk/ | Phong cách tối giản |
Contemporary | /kənˈtempəˌreri/ | Phong cách đương đại, hiện đại |
Rustic | /ˈrʌstɪk/ | Mộc mạc, đồng quê |
Tranquil | /ˈtræŋkwəl/ | Thanh thản, yên lặng |
Peaceful | /ˈpiːsfəl/ | Yên bình |
Noisy | /ˈnɔɪzi/ | Ồn ào |
Furnished | /ˈfɝːnɪʃt / | Có nội thất |
Well-maintained | /welmənˈteɪnd/ | Được bảo quản tốt |
Brand-new | /ˌbrænd ˈnjuː/ | Mới tinh, hoàn toàn mới |
Dusty | /ˈdʌsti/ | Bị bám bụi, bẩn |
Damp | /dæmp/ | Ẩm ướt, ẩm mốc |
Moldy | /ˈmoʊldi/ | Bị mốc, nấm mốc |
Sturdy | /ˈstɜːrdi/ | Chắc chắn, vững chắc |
Động từ và cụm từ miêu tả hoạt động trong nhà
Ngoài danh từ và tính từ, các động từ và cụm động từ miêu tả các hoạt động sinh hoạt hàng ngày trong nhà cửa cũng đóng vai trò quan trọng. Từ việc dọn dẹp, nấu ăn đến việc thuê hay chuyển nhà, những cụm từ này giúp bạn kể một câu chuyện hoàn chỉnh về cuộc sống của mình. Việc sử dụng chúng một cách tự nhiên sẽ làm cho phần nói của bạn thêm mượt mà và thuyết phục.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Hiểu Rõ Đại Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn Chi Tiết
- Cẩm Nang Luyện Thi B2 VSTEP 4 Kỹ Năng Hiệu Quả
- Chọn Lựa Trung Tâm Tiếng Anh Châu Đốc Chất Lượng
- Nâng Cao Tiếng Anh Cùng TikTok: Hướng Dẫn Chi Tiết
- Hướng Dẫn Chọn Trung Tâm Tiếng Anh Điện Biên Hiệu Quả
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Clean | /kliːn/ | Dọn dẹp |
Dust | /dʌst/ | Lau bụi |
Sweep | /swiːp/ | Quét |
Vacuum | /ˈvækjuːm/ | Hút bụi |
Mop | /mɒp/ | Lau nhà |
Scrub | /skrʌb/ | Chà sạch |
Wipe | /waɪp/ | Lau sạch |
Polish | /ˈpɒlɪʃ/ | Làm sáng bóng |
Organize | /ˈɔːɡənaɪz/ | Sắp xếp |
Declutter | /diːˈklʌtər/ | Loại bỏ đồ không cần |
Rearrange | /ˌriəˈreɪndʒ/ | Sắp xếp lại |
Refurbish | /ˌriːˈfɝːbɪʃ/ | Tân trang, trang trí lại |
Renovate | /ˈrenəveɪt/ | Nâng cấp, sửa chữa |
Iron | /aɪrn/ | Ủi |
Dry | /hæŋ/ | Phơi khô |
Cook | /kʊk/ | Nấu ăn |
Bake | /beɪk/ | Nướng |
Boil | /bɔɪl/ | Đun sôi |
Roast | /rəʊst/ | Rang |
Fry | /fraɪ/ | Chiên |
Rent | /rent/ | Thuê nhà |
Lease | /liːs/ | Cho thuê |
Inspect | /ɪnˈspekt/ | Kiểm tra |
Pay rent | /peɪ rent/ | Trả tiền thuê nhà |
Terminate (a lease) | /ˈtɜːrmɪneɪt/ | Chấm dứt (hợp đồng thuê) |
Move in | /muːv ɪn/ | Chuyển vào nhà mới |
Move out | /muːv aʊt/ | Chuyển ra |
Do the chores | /duː ðə ʧɔrz/ | Làm việc nhà |
Set the table | /sɛt ðə ˈteɪbl̩/ | Chuẩn bị bàn ăn |
Wash the dishes | /wɑʃ ðə ˈdɪʃɪz/ | Rửa chén |
Do the laundry | /duː ðə ˈlɔndri/ | Giặt đồ |
Take out the trash | /teɪk aʊt ðə træʃ/ | Đổ rác |
Water the plants | /ˈwɔtər ðə plænts/ | Tưới cây |
Mow the lawn | /moʊ ðə lɔn/ | Cắt cỏ |
Chiến lược trả lời hiệu quả cho VSTEP Speaking Part 1
Trong phần thi VSTEP Speaking Part 1, ban giám khảo không chỉ đánh giá vốn từ vựng mà còn cả khả năng diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và mạch lạc. Để trả lời các câu hỏi về chủ đề nhà cửa một cách thuyết phục, bạn cần có một chiến lược rõ ràng. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng về cấu trúc câu, cách mở rộng ý và liên kết các thông tin sẽ giúp bạn ghi điểm cao hơn.
Bắt đầu và kết thúc câu trả lời tự nhiên
Khi bắt đầu một câu trả lời, hãy tránh lặp lại câu hỏi một cách máy móc. Thay vào đó, hãy sử dụng các cụm từ giới thiệu tự nhiên như “Well, currently I’m living in…”, “To be honest, I spend most of my time at home in…”, hoặc “In the future, I’d definitely love to…”. Điều này giúp tạo ấn tượng tốt ban đầu và cho thấy khả năng diễn đạt linh hoạt. Kết thúc câu trả lời bằng một câu tóm tắt hoặc cảm nhận cá nhân sẽ giúp câu nói của bạn có điểm dừng rõ ràng, ví dụ “Overall, it suits my lifestyle at this point” hoặc “That’s why it’s my favorite space.”
Phát triển ý tưởng và mở rộng câu trả lời
Một lỗi thường gặp là trả lời quá ngắn gọn. Để mở rộng câu trả lời, bạn có thể áp dụng nguyên tắc “Who, What, Where, When, Why, How”. Ví dụ, khi được hỏi về phòng yêu thích, ngoài việc nêu tên phòng, bạn có thể nói về:
- What (có gì trong phòng, đồ vật nổi bật).
- Why (tại sao bạn yêu thích, hoạt động bạn làm ở đó).
- How (cảm giác của bạn khi ở trong phòng đó).
Hãy đưa ra ít nhất 2-3 ý tưởng hoặc chi tiết để làm giàu thêm câu trả lời của mình, biến một câu nói đơn giản thành một đoạn văn ngắn gọn, mạch lạc.
Sử dụng từ nối và cấu trúc ngữ pháp đa dạng
Để các ý tưởng được liên kết chặt chẽ, hãy sử dụng các từ nối (linking words) như However, Additionally, Furthermore, Therefore, Overall. Điều này không chỉ giúp câu trả lời của bạn mạch lạc hơn mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp phức tạp. Thay vì chỉ dùng các câu đơn, hãy kết hợp câu phức, câu ghép để làm phong phú cấu trúc ngữ pháp, ví dụ: “Although it’s not overly spacious, it perfectly meets my requirements” hoặc “It’s the heart of the home where I can unwind and catch up on my favorite TV shows”.
Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 Topic Houses
Hình ảnh minh họa một thí sinh đang tự tin trình bày phần thi VSTEP Speaking Part 1 về chủ đề Nhà cửa, thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng về từ vựng và cấu trúc.
Dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời mẫu chi tiết cho chủ đề Nhà cửa trong phần thi VSTEP Speaking Part 1, giúp bạn hình dung rõ hơn về cách ứng dụng từ vựng và chiến lược đã học.
1. Do you live in a house or an apartment?
Hiện tại, tôi đang thuê một căn hộ với 2 phòng ngủ theo phong cách tối giản, nằm ngay trung tâm thành phố Hà Nội. Mặc dù diện tích không quá rộng rãi, nó vẫn hoàn toàn đáp ứng được mọi nhu cầu của tôi. Tòa nhà nơi tôi ở cung cấp đầy đủ các tiện ích cần thiết như phòng tập thể dục hiện đại và hồ bơi thư giãn. Hơn nữa, khu vực xung quanh căn hộ rất sầm uất với nhiều siêu thị tiện lợi và các quán cà phê ấm cúng. Điểm cộng lớn nhất đối với tôi là chỉ mất vỏn vẹn 5 phút đi bộ từ nhà đến trường học. Nhìn chung, đây là một không gian sống rất phù hợp với lối sống của tôi ở thời điểm hiện tại.
2. What is your most favorite room in the apartment?
Căn phòng mà tôi yêu thích nhất trong căn hộ chắc chắn là phòng khách. Đây chính là trái tim của ngôi nhà, nơi tôi có thể thư giãn và cập nhật những chương trình truyền hình yêu thích sau một ngày dài làm việc, tất cả từ sự thoải mái của chiếc ghế sofa êm ái của chúng tôi. Với ánh sáng dịu nhẹ và một vài tác phẩm nghệ thuật cá nhân mà tôi đã thêm lên tường, căn phòng toát lên một bầu không khí vô cùng ấm cúng. Tôi thường xuyên dành thời gian ở đây, có thể là đọc một cuốn sách hay đơn giản là trò chuyện cùng gia đình và bạn bè. Đây là một nơi đặc biệt, nơi những kỷ niệm đẹp được tạo nên và thực sự cảm giác như là trung tâm đời sống xã hội trong căn hộ của chúng tôi.
3. What kind of house would you like to live in in the future?
Trong tương lai, tôi rất mong muốn được sống trong một ngôi biệt thự hiện đại và rộng rãi. Tôi thực sự yêu thích ý tưởng sở hữu một căn nhà riêng để có thể tự tay tân trang và thiết kế theo sở thích cũng như nhu cầu cá nhân. Điều quan trọng là nó nên có một căn bếp lớn được trang bị đầy đủ các thiết bị gia dụng hoàn toàn mới, bởi vì tôi có niềm đam mê đặc biệt với việc nấu những bữa ăn ngon cho gia đình và cho chính mình. Hơn nữa, sau khi đã trải qua phần lớn cuộc đời sống tại trung tâm thành phố nhộn nhịp, vị trí lý tưởng cho ngôi nhà mơ ước của tôi sẽ là một nơi cách xa những con phố ồn ào, nhằm mang lại một môi trường sống an toàn và thật sự yên bình.
Lưu ý quan trọng khi miêu tả nhà cửa trong VSTEP Speaking
Mặc dù chủ đề nhà cửa có vẻ đơn giản, nhưng để thực sự gây ấn tượng trong phần thi VSTEP Speaking, bạn cần tránh một số lỗi phổ biến và chú ý đến các chi tiết nhỏ. Điều này sẽ giúp câu trả lời của bạn không chỉ đúng ngữ pháp mà còn thể hiện sự tinh tế và khả năng giao tiếp ở trình độ cao.
Tránh mô tả quá chung chung và thiếu chi tiết
Khi nói về ngôi nhà của mình, đừng chỉ dừng lại ở việc nêu tên các phòng hay loại hình nhà. Hãy cố gắng thêm vào các chi tiết cụ thể, ví dụ như màu sắc của tường, kiểu dáng nội thất, hay một đặc điểm độc đáo nào đó của không gian sống. Chẳng hạn, thay vì nói “My living room is nice”, bạn có thể nói “My living room is bathed in natural light thanks to a large window, making it feel incredibly spacious and inviting.” Những chi tiết này sẽ làm câu trả lời của bạn trở nên sống động và chân thực hơn.
Cẩn trọng với việc sử dụng từ vựng không chính xác
Mặc dù có một danh sách từ vựng phong phú, việc sử dụng sai ngữ cảnh hoặc nhầm lẫn giữa các từ đồng nghĩa có thể làm giảm điểm của bạn. Ví dụ, “house” và “home” có thể được dùng thay thế trong nhiều trường hợp, nhưng “home” mang ý nghĩa tình cảm và cá nhân hơn. Tương tự, “spacious” (rộng rãi) khác với “large” (lớn về kích thước). Hãy dành thời gian hiểu rõ sắc thái nghĩa của từng từ để chọn lựa từ ngữ phù hợp nhất với ý định diễn đạt của bạn.
Mẹo học và ghi nhớ từ vựng chủ đề nhà cửa hiệu quả
Học từ vựng không chỉ là việc ghi nhớ một danh sách từ, mà còn là quá trình biến chúng thành một phần ngôn ngữ tự nhiên của bạn. Để tối ưu hóa việc học cho VSTEP Speaking Part 1 Topic Houses, hãy áp dụng những phương pháp dưới đây.
Phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh và bản đồ tư duy
Thay vì chỉ học từng từ đơn lẻ, hãy cố gắng học từ vựng trong ngữ cảnh của câu hoặc đoạn văn. Khi học về các loại nhà ở, bạn có thể tạo câu ví dụ mô tả căn nhà mơ ước của mình. Sử dụng bản đồ tư duy (mind map) là một cách hiệu quả để tổ chức từ vựng theo chủ đề. Bắt đầu với “My Home” ở trung tâm, sau đó phân nhánh ra các phòng (living room, bedroom), rồi từ mỗi phòng lại phân nhánh ra đồ nội thất và hoạt động liên quan. Cách này giúp bạn kết nối thông tin và dễ dàng nhớ lại hơn khi cần.
Luyện tập phát âm và áp dụng vào nói hàng ngày
Việc phát âm chuẩn là yếu tố quan trọng trong phần thi Speaking. Hãy luyện tập phát âm từng từ vựng mới bằng cách nghe và lặp lại theo người bản xứ hoặc các ứng dụng học tiếng Anh. Quan trọng hơn, hãy cố gắng áp dụng các từ vựng và cấu trúc câu đã học vào các cuộc hội thoại hàng ngày, dù chỉ là tự nói chuyện với bản thân hoặc miêu tả không gian sống cho bạn bè. Việc thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn phản xạ nhanh hơn và tự tin hơn khi đối diện với các câu hỏi trong phòng thi.
Câu hỏi thường gặp (FAQs) về VSTEP Speaking Part 1 Topic Houses
Để củng cố kiến thức và giải đáp những thắc mắc thường gặp, dưới đây là một số câu hỏi và trả lời liên quan đến việc chuẩn bị cho VSTEP Speaking Part 1 khi nói về chủ đề Nhà cửa.
1. Vốn từ vựng quan trọng đến mức nào trong VSTEP Speaking Part 1?
Vốn từ vựng đóng vai trò rất quan trọng, nó giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác. Với chủ đề Nhà cửa, việc sử dụng đa dạng các từ về loại hình nhà, đồ nội thất và tính từ miêu tả sẽ giúp bạn ghi điểm cao hơn.
2. Nếu tôi không có nhiều từ vựng về nhà cửa thì sao?
Bạn không cần phải biết tất cả các từ. Hãy tập trung vào những từ vựng cơ bản và thông dụng nhất, sau đó học cách mở rộng câu trả lời bằng cách thêm chi tiết hoặc cảm nhận cá nhân. Sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc cụm từ liên quan để thay thế khi cần thiết.
3. Tôi có nên sử dụng ngữ pháp phức tạp khi nói về nhà cửa không?
Việc sử dụng ngữ pháp đa dạng và chính xác luôn được khuyến khích. Bạn có thể lồng ghép các câu phức, câu ghép hoặc các cấu trúc ngữ pháp nâng cao một cách tự nhiên để thể hiện khả năng ngôn ngữ của mình.
4. Câu trả lời của tôi nên dài bao nhiêu?
Trong VSTEP Speaking Part 1, mỗi câu trả lời thường nên kéo dài từ 20-30 giây, tương đương khoảng 3-5 câu. Điều này giúp bạn có đủ thời gian để phát triển ý tưởng mà không làm câu trả lời trở nên quá dài dòng.
5. Tôi có thể nói về ngôi nhà mơ ước của mình không?
Hoàn toàn có thể. Khi được hỏi về loại hình nhà bạn muốn sống trong tương lai, đó là cơ hội tuyệt vời để bạn miêu tả chi tiết về ngôi nhà mơ ước của mình, từ thiết kế, nội thất cho đến không gian xung quanh.
6. Cách tốt nhất để luyện tập VSTEP Speaking Part 1 là gì?
Cách tốt nhất là luyện tập nói thường xuyên. Bạn có thể tự ghi âm lại câu trả lời của mình, sau đó nghe lại để tự đánh giá và sửa lỗi. Ngoài ra, hãy tìm kiếm bạn học hoặc giáo viên để thực hành và nhận phản hồi.
7. Có những lỗi phổ biến nào cần tránh khi miêu tả nhà cửa?
Tránh việc mô tả quá chung chung, thiếu chi tiết. Đừng chỉ liệt kê đồ vật mà hãy miêu tả chúng và nêu cảm nhận. Đồng thời, hãy chú ý phát âm rõ ràng và duy trì sự tự tin khi nói.
8. Làm thế nào để câu trả lời của tôi nghe tự nhiên hơn?
Hãy luyện tập bằng cách kết hợp các từ nối (linking words) và cụm từ giới thiệu tự nhiên. Cố gắng nói chuyện như đang kể một câu chuyện chứ không phải đang trả lời bài kiểm tra. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn cải thiện sự trôi chảy.
9. Tôi có cần biết về văn hóa nhà cửa ở các quốc gia khác không?
Không bắt buộc, nhưng việc có một chút kiến thức về sự khác biệt trong kiến trúc nhà cửa hoặc phong cách sống giữa các nền văn hóa có thể giúp bạn mở rộng câu trả lời nếu được hỏi về khía cạnh này. Tuy nhiên, tập trung vào trải nghiệm cá nhân của bạn là ưu tiên hàng đầu.
10. Việc miêu tả cảm xúc về nơi ở có quan trọng không?
Rất quan trọng. Việc thêm vào những cảm xúc cá nhân như “cozy”, “peaceful”, “inviting” sẽ làm cho câu trả lời của bạn trở nên sống động và gần gũi hơn, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ giàu sắc thái.
VSTEP Speaking Part 1 Topic Houses là một trong các chủ đề thông dụng trong tiếng Anh nói chung và bài thi nói VSTEP nói riêng. Qua bài viết này, Anh ngữ Oxford hy vọng đã giúp người học mở rộng kiến thức và vốn từ vựng, từ đó tự tin hơn khi đối diện với phần thi Speaking Part 1. Ngoài ra, người học hãy duy trì việc học và luyện tập đều đặn để nâng cao cơ hội đạt điểm cao.