Chủ đề “Becoming Independent” trong Tiếng Anh lớp 11, sách Global Success, không chỉ là một bài học ngôn ngữ mà còn là hành trình khám phá những kỹ năng sống thiết yếu. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào các từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 8 cốt lõi, mở rộng thêm các cụm từ liên quan và cung cấp chiến lược học tập hiệu quả, giúp bạn không chỉ nắm vững kiến thức mà còn tự tin áp dụng vào cuộc sống, hướng tới sự tự lập toàn diện.

Ý Nghĩa Quan Trọng Của Việc Học Từ Vựng Unit 8 “Becoming Independent”

Việc làm chủ từ vựng về chủ đề “Becoming Independent” mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho học sinh. Đây là nền tảng vững chắc để các bạn có thể diễn đạt suy nghĩ, cảm xúc và những trải nghiệm liên quan đến quá trình trưởng thành và khả năng tự chủ của bản thân. Nắm vững những thuật ngữ này giúp người học tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi thảo luận về các kỹ năng sống cần thiết và những bước đi đầu tiên trên con đường trở thành một người lớn độc lập.

Bên cạnh đó, chủ đề này còn khuyến khích tư duy phản biện, giúp học sinh nhận diện và phát triển những kỹ năng mềm quan trọng như quản lý tài chính, thời gian, hay đưa ra quyết định. Việc học từ vựng không chỉ dừng lại ở mặt ngữ pháp hay cấu trúc câu, mà còn là cánh cửa mở ra những kiến thức thực tiễn, trang bị cho các bạn hành trang cần thiết để đối mặt với những thách thức trong tương lai và đạt được mục tiêu học tập cá nhân. Trung bình, một học sinh cần bổ sung ít nhất 20-30 từ vựng mới mỗi tuần để duy trì sự tiến bộ, và Unit 8 cung cấp một kho tàng từ vựng phong phú để đạt được điều này.

Từ Vựng Cốt Lõi Từ Sách Giáo Khoa Global Success

Trong chương trình Global Success, Unit 8 giới thiệu nhiều từ vựng quan trọng liên quan đến sự tự lập và trưởng thành. Mỗi từ đều có vai trò riêng trong việc mô tả các khía cạnh khác nhau của cuộc sống tự chủ.

Một trong những động từ cơ bản nhất là achieve (/əˈtʃiːv/), có nghĩa là đạt được hoặc giành được một điều gì đó. Chẳng hạn, một sinh viên có thể nỗ lực hết mình để đạt được ước mơ trở thành bác sĩ, cho thấy sự kiên trì và mục tiêu rõ ràng. Từ này còn có các dạng liên quan như “achievement” là thành tựu và “achievable” chỉ những điều có thể đạt được. Khi một nhiệm vụ cần được tiến hành hoặc thực hiện, chúng ta sử dụng phrasal verb carry out (/ˌkæri ˈaʊt/). Ví dụ, một nhà khoa học được yêu cầu tiến hành thí nghiệm để thu thập dữ liệu và báo cáo kết quả.

Khả năng kết hợp các yếu tố khác nhau được thể hiện qua động từ combine (/kəmˈbaɪn/). Bạn có thể kết hợp các nguyên liệu để tạo ra một món ăn ngon, hoặc kết hợp các ý tưởng để tạo ra một giải pháp sáng tạo. Từ này đi kèm với danh từ “combination” (sự kết hợp) và tính từ “combined” (kết hợp). Để diễn tả hành động nghĩ ra hoặc nảy ra một ý tưởng, cụm động từ come up with (/kʌm ʌp wɪð/) là lựa chọn phù hợp. Một người có tư duy sáng tạo thường xuyên nghĩ ra những ý tưởng độc đáo cho các dự án nhóm.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Sự tự tin là một yếu tố then chốt trên con đường tự lập, được thể hiện qua danh từ confidence (//ˈkɒnfɪdəns/). Việc xây dựng lòng tự tin là vô cùng cần thiết cho sự phát triển cá nhân. Từ liên quan bao gồm tính từ “confident” (tự tin) và động từ “confide” (tín nhiệm). Khi gặp phải vấn đề, khả năng deal with (/diːl wɪð/) chúng là cực kỳ quan trọng; ví dụ, việc đối phó với tình huống khó khăn tại nơi làm việc đòi hỏi sự bình tĩnh và kỹ năng giải quyết vấn đề.

Khả năng đưa ra quyết định hiệu quả được gọi là decision-making skills (/dɪˈsɪʒən ˌmeɪkɪŋ skɪlz/). Việc phát triển tốt những kỹ năng này là tối quan trọng đối với một nhà lãnh đạo giỏi. Từ “decide” (quyết định) và tính từ “decisive” (quả quyết) là các dạng liên quan. Để diễn tả việc di chuyển hoặc đi lại, cụm động từ get around (/ɡet əˈraʊnd/) được sử dụng. Ở nhiều thành phố lớn, việc đi lại bằng phương tiện công cộng rất dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.

Việc hình thành một thói quen tích cực được biểu thị bằng cụm từ get into the habit of (/ɡet ˌɪntu ðə ˈhæbɪt əv/). Để cải thiện sức khỏe, một người nên cố gắng tạo thói quen tập thể dục đều đặn. Danh từ “habit” (thói quen) và tính từ “habitual” (thường xuyên) là những từ đồng nghĩa quan trọng. Danh từ independence (/ˌɪndɪˈpendəns/) chính là sự độc lập, là cốt lõi của chủ đề Unit 8. Chuyển ra sống riêng là một bước tiến quan trọng hướng đến sự tự chủ hoàn toàn. Tính từ “independent” (độc lập) và trạng từ “independently” (một cách độc lập) đều rất hữu ích.

Người học được gọi là learner (/ˈlɜːrnər/). Các trường học thường cung cấp nhiều tài liệu và tài nguyên đa dạng để giúp người học cải thiện kỹ năng tiếng Anh của họ, nhấn mạnh vai trò của việc học liên tục. Động từ “learn” (học) là gốc của từ này. Mỗi cá nhân cần đặt ra learning goal (/ˈlɜːnɪŋ ɡəʊl/) hay mục tiêu học tập rõ ràng để việc học trở nên hiệu quả và có định hướng.

Những khả năng cần thiết để sống và hoạt động trong xã hội được gọi là life skill (/laɪf skɪl/). Dạy trẻ em các kỹ năng sống cơ bản như nấu ăn sẽ giúp chúng sẵn sàng cho tuổi trưởng thành. Để tận dụng tối đa một thứ gì đó, chúng ta dùng cụm động từ make use of (/meɪk juːs ʌv/). Điều quan trọng là phải tận dụng thời gian một cách khôn ngoan để đạt được các mục tiêu đã đề ra. Các từ liên quan bao gồm “usage” (sự sử dụng) và “usable” (có thể sử dụng).

Khả năng tổ chức và kiểm soát được diễn đạt bằng động từ manage (/ˈmænɪdʒ/). Một nhà quản lý giỏi có khả năng quản lý một đội nhóm một cách hiệu quả, đảm bảo công việc trôi chảy. Từ này có liên quan đến “management” (sự quản lý) và “manageable” (có thể quản lý). Động từ measure (/ˈmeʒər/) có nghĩa là đo lường. Chẳng hạn, một thợ làm bánh cần đo chính xác lượng bột cho vào tô để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các dạng liên quan là “measurement” (sự đo lường) và “measurable” (có thể đo lường).

Kỹ năng quản lý tài chính cá nhân được gọi là money-management skills (/ˈmʌni ˈmænɪdʒmənt skɪlz/). Học các kỹ năng này là rất quan trọng để đảm bảo ổn định tài chính trong tương lai. Khi cần loại bỏ hoặc lấy ra một vật gì đó, động từ remove (/rɪˈmuːv/) là từ cần dùng. Ví dụ, một lời nhắc nhở phổ biến khi vào nhà là “vui lòng cởi giày”. Từ này có các dạng “removal” (sự loại bỏ) và “removable” (có thể loại bỏ).

Responsibility (/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/) là sự chịu trách nhiệm. Đảm nhiệm một vai trò lãnh đạo luôn đi kèm với trách nhiệm lớn. Các từ liên quan là “responsible” (có trách nhiệm) và “responsibly” (một cách có trách nhiệm). Vật dụng quen thuộc trong mỗi gia đình, rice cooker (/raɪs ˈkʊkə(r)/), là nồi cơm điện, một ví dụ về thiết bị giúp cuộc sống hàng ngày dễ dàng hơn.

Để động viên hoặc thúc đẩy ai đó, chúng ta dùng động từ motivate (/ˈməʊtɪveɪt/). Những lời động viên chân thành có thể thúc đẩy một người làm việc hết sức mình. Từ này có liên quan đến “motivation” (sự động viên) và tính từ “motivated” (được động viên). Động từ study (/ˈstʌdi/) đơn giản là học tập. Để vượt qua các kỳ thi sắp tới, học sinh cần học tập chăm chỉ và đều đặn. Danh từ “study” (sự học tập/bài nghiên cứu) và tính từ “studious” (chăm chỉ học hành) là các dạng khác của từ này.

Kỹ năng tổ chức thời gian hiệu quả được gọi là time-management skills (/taɪmˈmænɪdʒmənt/). Kỹ năng quản lý thời gian tốt là rất quan trọng để hoàn thành các công việc đúng hạn tại nơi làm việc hoặc trong học tập. Niềm tin vào một người hoặc một điều gì đó được gọi là trust (/trʌst/). Sự tin tưởng là nền tảng của mọi mối quan hệ bền vững. Từ này cũng có thể là động từ “tin tưởng”.

Một người hoặc vật được coi là reliable (/rɪˈlaɪəbl/) khi họ đáng tin cậy. Một người bạn đáng tin cậy là người luôn có mặt khi bạn cần. Tính từ này có các dạng danh từ “reliability” (tính đáng tin cậy) và trạng từ “reliably” (một cách đáng tin cậy). Advantage (/ədˈvɑːntɪdʒ/) là một ưu điểm hoặc lợi thế. Một ưu điểm của việc sống trong thành phố là dễ dàng tiếp cận các tiện ích công cộng. Từ này có thể là động từ “làm lợi cho” hoặc tính từ “advantageous” (có lợi).

Ngược lại với advantage, disadvantage (/dɪsədˈvɑːntɪdʒ/) là nhược điểm hoặc bất lợi. Một bất lợi của việc làm việc tại nhà là thiếu giao tiếp xã hội, có thể ảnh hưởng đến sự gắn kết. Từ này cũng có thể là động từ “gây bất lợi cho” hoặc tính từ “disadvantageous” (bất lợi). Khi một điều gì đó mang tính ứng dụng cao, chúng ta dùng tính từ practical (/ˈpræktɪkəl/). Lời khuyên thực tế thường giúp giải quyết vấn đề một cách hiệu quả. Từ này có các dạng “practicality” (tính thực tế) và “practically” (một cách thực tế).

Tấm bằng cấp sau khi hoàn thành một khóa học là diploma (/dɪˈpləʊmə/). Nhiều sinh viên tự hào treo bằng cấp của mình lên tường sau khi tốt nghiệp. Từ này còn có các dạng liên quan trong lĩnh vực ngoại giao. Admission (/ədˈmɪʃən/) là sự nhận vào hoặc cho phép vào. Ví dụ, việc vào cửa xem hòa nhạc miễn phí cho trẻ em dưới 12 tuổi là một chính sách phổ biến. Động từ “admit” (nhập học, cho phép vào) là gốc của từ này. Cuối cùng, volunteer (/ˌvɒlənˈtɪər/) là tình nguyện viên. Một người có thể là tình nguyện viên nhiệt tình tại một trại bảo tồn động vật trong nhiều năm, đóng góp sức mình cho cộng đồng. Từ này cũng có thể là động từ “tình nguyện” và trạng từ “voluntarily” (một cách tình nguyện).

Mở Rộng Vốn Từ Vựng Về Chủ Đề Tự Lập

Ngoài những từ vựng cơ bản trong sách giáo khoa, việc mở rộng vốn từ vựng liên quan đến chủ đề Becoming Independent sẽ giúp học sinh diễn đạt phong phú và tự nhiên hơn. Nhiều từ và cụm từ mở rộng này đặc biệt hữu ích khi nói về quá trình trưởng thànhtự chủ.

Tính từ self-motivated (/selfˈməʊtɪveɪtɪd/) mô tả một người có động lực và năng nổ từ bên trong. Một học sinh năng nổ luôn nỗ lực để đạt thành tích xuất sắc trong học tập mà không cần sự thúc đẩy từ bên ngoài. Khái niệm self-study (/self ˈstʌdi/) đề cập đến sự tự học, là yếu tố then chốt cho sự phát triển và học hỏi cá nhân, đặc biệt trong thời đại công nghệ thông tin.

Trên hành trình tự lập, chúng ta không thể tránh khỏi những obstacle (/ˈɒbstəkəl/) – tức là những trở ngại. Việc vượt qua các trở ngại là một phần không thể thiếu trên con đường dẫn đến thành công, đòi hỏi sự kiên cường và khả năng thích nghi. Để quản lý thời gian và công việc hiệu quả, khả năng prioritize (/praɪˈɒrɪtaɪtaɪz/) – ưu tiên – là rất quan trọng. Việc ưu tiên công việc giúp bạn quản lý thời gian một cách hiệu quả, hoàn thành những nhiệm vụ quan trọng trước. Danh từ “priority” (sự ưu tiên hàng đầu) và tính từ “prioritized” (đã ưu tiên) cũng thường được sử dụng.

Khi muốn thể hiện nhu cầu hoặc ý kiến của mình một cách rõ ràng và mạnh mẽ, tính từ assertive (/əˈsɜːɪv/) – quả quyết, tự tin – là cần thiết. Việc tỏ ra quả quyết trong giao tiếp giúp bạn thể hiện rõ ràng nhu cầu của mình mà không gây hấn. Động từ “assert” (khẳng định) và danh từ “assertiveness” (tính quả quyết) là các dạng liên quan. Để diễn tả sự nỗ lực hết mình, động từ strive (/straɪv/) được sử dụng. Một người luôn nỗ lực để đạt được mục tiêu của mình thông qua sự làm việc chăm chỉ và quyết tâm không ngừng.

Giai đoạn quan trọng trong cuộc đời mỗi người là adolescence (//ˌædəˈlesəns/) – thời thanh thiếu niên. Đây là một giai đoạn có những thay đổi lớn về thể chất và tinh thần, định hình nhân cách và bản lĩnh. Tính từ “adolescent” (đang tuổi thanh niên) mô tả những người trong độ tuổi này. Pocket money (//ˈpɒkɪt ˌmʌni/) là tiền tiêu vặt, khoản tiền mà cha mẹ thường cấp cho con cái để chi tiêu cho những khoản nhỏ.

Cuối cùng, có hai thành ngữ rất hữu ích. Thành ngữ Don’t bite off more than you can chew có nghĩa là không nên đảm đang quá nhiều việc cùng một lúc. Điều quan trọng là không nên đảm nhận quá nhiều khi bắt đầu một nhiệm vụ mới để tránh quá tải. Thành ngữ From scratch có nghĩa là bắt đầu từ đầu. Sau thất bại trong công việc kinh doanh đầu tiên, một người có thể quyết định bắt đầu lại từ đầu để xây dựng một doanh nghiệp mới với những bài học đã học được.

Chiến Lược Học Từ Vựng Hiệu Quả Cho “Becoming Independent”

Để thực sự nắm vững từ vựng trong Unit 8 về chủ đề tự lập, học sinh cần áp dụng các chiến lược học tập thông minh thay vì chỉ học vẹt. Một phương pháp hiệu quả là học từ vựng theo ngữ cảnh. Thay vì chỉ ghi nhớ nghĩa đơn lẻ, hãy cố gắng đặt từ vào các câu ví dụ hoặc tình huống thực tế liên quan đến cuộc sống hàng ngày và kỹ năng sống của thanh thiếu niên. Điều này giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về cách sử dụng từ và ghi nhớ chúng lâu hơn.

Việc luyện tập thường xuyên là chìa khóa. Bạn có thể sử dụng flashcards, ứng dụng học từ vựng, hoặc đơn giản là viết nhật ký bằng tiếng Anh, tập trung sử dụng các từ mới đã học. Việc áp dụng các từ như decision-making skills hay time-management skills vào việc lập kế hoạch học tập hay quản lý công việc nhà sẽ củng cố kiến thức một cách tự nhiên. Ngoài ra, hãy tìm kiếm cơ hội sử dụng từ vựng này trong giao tiếp, dù là với bạn bè, giáo viên hay qua các diễn đàn trực tuyến. Theo một nghiên cứu gần đây, việc sử dụng từ mới trong vòng 24 giờ sau khi học giúp tăng khả năng ghi nhớ lên đến 60%.

Ứng Dụng Từ Vựng “Tự Lập” Trong Giao Tiếp Thực Tế

Các từ vựng trong Unit 8 không chỉ giới hạn trong sách giáo khoa mà còn có ứng dụng rộng rãi trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày và trong các bài kiểm tra quan trọng như IELTS. Khả năng sử dụng linh hoạt các thuật ngữ như responsibility, manage, hay prioritize sẽ giúp bạn tự tin hơn khi thảo luận về các vấn đề xã hội, phát triển bản thân, và định hướng tương lai.

Trong các bài luận hay phần nói của IELTS, việc đưa vào các từ như adolescence hay self-motivated khi trình bày quan điểm về giáo dục, vai trò của gia đình, hay kỹ năng mềm sẽ giúp bài nói/viết của bạn trở nên học thuật và thuyết phục hơn. Ví dụ, khi nói về cách thanh thiếu niên học cách quản lý pocket money (tiền tiêu vặt) hay đối phó với những obstacle (trở ngại) trong cuộc sống, bạn đang thể hiện khả năng ứng dụng từ vựng vào ngữ cảnh thực tế. Nắm vững những từ này không chỉ nâng cao điểm số mà còn trang bị cho bạn kỹ năng sống và giao tiếp cần thiết cho sự nghiệp và cuộc sống sau này.

Luyện Tập Củng Cố Từ Vựng Unit 8

Để củng cố kiến thức về từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 8, hãy cùng thực hành với các dạng bài tập dưới đây. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và hiểu sâu hơn về cách sử dụng các từ này trong ngữ cảnh khác nhau.

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp.

Từ vựng Ý nghĩa
1. Make use of a. thời thanh thiếu niên
2. Disadvantage b. đo lường
3. Adolescence c. bất lợi
4. Money-management skills d. kĩ năng quản lý tiền bạc
5. Measure e. tận dụng

Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất.

1. Emma is __________ about her presentation tomorrow because she practiced a lot.
A. confidence
2. We’ve __________ some marvelous results with this new method.
A. motivates
3. He’s intelligent, but his lack of ____________ is limiting his success.
A. time-management skills
4. A good friend is someone you can always count on because they are _________.
A. practically
5. The __________ of living alone is the freedom to do what you like.
A. trust
6. Distance learning can only be successful if you are a __________ individual.
A. self-motivated
7. My parents give me some ____________ every week to spend on small things I like.
A. rice cooker
8. My sister was __________ to the University of Science.
A. admit
9. What is your primary ____________ for this school year?
A. diploma
10. It took me a while to ____________ reading 10 pages a day.
A. get into the habit of

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn

1. Independent

2. Priority

3. Study (v)

4. Diploma

5. Deal with

6. Life skill

7. Volunteer

8. Manage

9. Combine

10. From scratch

Hướng Dẫn Giải Bài Tập Chi Tiết

Dưới đây là phần giải thích chi tiết cho các bài tập từ vựng đã cung cấp, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách áp dụng từng từ và cụm từ trong ngữ cảnh cụ thể, từ đó củng cố kiến thức về chủ đề Becoming Independent.

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp.

1 – e 2 – c 3 – a 4 – d 5 – b

Việc nối từ với nghĩa là một cách hiệu quả để kiểm tra sự hiểu biết cơ bản về từ vựng. “Make use of” mang ý nghĩa tận dụng, rất quan trọng trong việc quản lý thời gian hiệu quả. “Disadvantage” là bất lợi, một khía cạnh cần được cân nhắc khi đưa ra quyết định. “Adolescence” là giai đoạn thanh thiếu niên, thời kỳ mà việc học các kỹ năng sống trở nên cấp thiết. “Money-management skills” chính là kỹ năng quản lý tiền bạc, một phần không thể thiếu của sự tự lập. Cuối cùng, “measure” là đo lường, một hành động cần thiết trong nhiều hoạt động thực tế.

Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất.

1. Đáp án: B. confident

  • Giải thích: Trong câu này, chúng ta cần một tính từ để bổ nghĩa cho chủ ngữ “Emma” và đứng trước giới từ “about”. “Confident” là tính từ phù hợp nhất, diễn tả trạng thái tự tin của Emma về bài thuyết trình của mình.
  • Dịch nghĩa: Emma rất tự tin về bài thuyết trình ngày mai vì cô ấy đã luyện tập rất nhiều.

2. Đáp án: D. achieved

  • Giải thích: Cụm “We’ve” là dạng rút gọn của “We have”, báo hiệu thì hiện tại hoàn thành. Vì vậy, động từ theo sau phải ở dạng quá khứ phân từ (V3/ed). “Achieved” là V3 của “achieve”, có nghĩa là đã đạt được. Câu này nhấn mạnh kết quả tích cực đã đạt được từ phương pháp mới.
  • Dịch nghĩa: Chúng tôi đã đạt được một số kết quả tuyệt vời với phương pháp mới này.

3. Đáp án: A. time-management skills

  • Giải thích: Câu đề cập đến việc thiếu một kỹ năng nào đó đang hạn chế thành công của anh ấy. Trong các lựa chọn, “time-management skills” (kỹ năng quản lý thời gian) là một kỹ năng sống quan trọng, nếu thiếu sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất và thành công. “Lack of” thường đi với danh từ.
  • Dịch nghĩa: Anh ấy thông minh, nhưng việc thiếu kỹ năng quản lý thời gian đang hạn chế sự thành công của anh ấy.

4. Đáp án: B. reliable

  • Giải thích: Một người bạn tốt là người mà bạn luôn có thể tin cậy (“count on”). Điều này ám chỉ người đó là đáng tin cậy (“reliable”). Tính từ “reliable” phù hợp để mô tả một người bạn.
  • Dịch nghĩa: Một người bạn tốt là người mình luôn có thể tin vào vì họ đáng tin cậy.

5. Đáp án: C. advantage

  • Giải thích: Câu này nói về một khía cạnh tích cực của việc sống một mình – đó là sự tự do. “Advantage” có nghĩa là ưu điểm hoặc lợi thế, hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh này.
  • Dịch nghĩa: Ưu điểm của việc sống một mình là sự tự do làm những gì bạn thích.

6. Đáp án: A. self-motivated

  • Giải thích: Câu nói rằng học từ xa chỉ thành công nếu người học có một đặc điểm nhất định. “Self-motivated” (có động lực tự thân) là tính từ mô tả một người có khả năng tự họctự thúc đẩy, rất quan trọng cho hình thức học tập từ xa.
  • Dịch nghĩa: Học từ xa chỉ có thể thành công nếu bạn là một cá nhân tự nỗ lực.

7. Đáp án: C. pocket money

  • Giải thích: “Tiền mà bố mẹ cho hàng tuần để chi tiêu cho những thứ nhỏ” chính là tiền tiêu vặt, hay “pocket money”.
  • Dịch nghĩa: Ba mẹ tôi cho tôi một ít tiền tiêu vặt hàng tuần để mua những thứ mà tôi thích.

8. Đáp án: D. admitted

  • Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc bị động “was + V3/ed” để nói về việc “chị gái tôi được nhận vào trường đại học”. “Admitted” là dạng quá khứ phân từ của “admit”, có nghĩa là “được nhận vào”.
  • Dịch nghĩa: Chị gái tôi đã trúng tuyển vào Đại học Khoa học tự nhiên.

9. Đáp án: B. learning goal

  • Giải thích: “Mục tiêu chính của bạn cho năm học này là gì?” liên quan trực tiếp đến “learning goal” (mục tiêu học tập). Đây là một yếu tố quan trọng giúp học sinh tự lập trong việc định hướng con đường học vấn của mình.
  • Dịch nghĩa: Mục tiêu học tập hàng đầu của bạn cho năm học này là gì?

10. Đáp án: A. get into the habit of

  • Giải thích: Cụm từ này có nghĩa là “tạo thói quen”. Câu nói về việc mất một khoảng thời gian để tạo thói quen đọc 10 trang sách mỗi ngày. Đây là một ví dụ điển hình về việc hình thành một thói quen tốt.
  • Dịch nghĩa: Mất khoảng thời gian dài để tôi tạo thói quen đọc 10 trang sách mỗi ngày.

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn

1. Being independent means making decisions on your own without relying on others. (Trở nên tự lập có nghĩa là tự mình ra quyết định mà không cần phụ thuộc vào người khác.)

2. Education should be a top priority for every student. (Giáo dục nên là ưu tiên hàng đầu đối với mọi học sinh.)

3. To succeed in school, you need to study regularly. (Để thành công tại trường, bạn cần học thường xuyên.)

4. Getting a diploma is a significant achievement for many students. (Nhận được bằng cấp là một thành tựu quan trọng đối với nhiều học sinh.)

5. The teacher is used to dealing with difficult teenagers. (Giáo viên ấy đã quen thuộc với việc đối phó với thanh thiếu niên khó tính.)

6. Teach your children life skills such as conflict resolution. (Hãy dạy con bạn các kỹ năng sống như khả năng giải quyết xung đột.)

7. I want to volunteer for the upcoming Mua he xanh campaign. (Mình muốn tình nguyện cho chiến dịch Mùa hè xanh sắp tới.)

8. I can’t manage all this work on my own. (Tôi không thể nào quản lí hết tất cả việc này một mình được.)

9. Let’s combine all the ingredients to make a salad. (Chúng ta hãy kết hợp các nguyên liệu lại để làm món rau trộn.)

10. We forgot to add sugar into the cake so we had to start again from scratch. (Chúng tôi quên thêm đường vào bánh kem nên chúng tôi phải làm lại từ đầu.)

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

  1. Chủ đề “Becoming Independent” trong Tiếng Anh lớp 11 đề cập đến những khía cạnh nào?
    Chủ đề này tập trung vào các kỹ năng sống và khả năng tự lập của thanh thiếu niên, bao gồm việc ra quyết định, quản lý thời gian và tài chính, giải quyết vấn đề, và chịu trách nhiệm cá nhân.

  2. Làm thế nào để học hiệu quả các phrasal verb và idioms trong Unit 8?
    Cách tốt nhất là học chúng trong ngữ cảnh cụ thể, tạo ví dụ câu của riêng bạn, và sử dụng chúng trong giao tiếp hoặc viết lách. Ví dụ, khi học “deal with”, hãy nghĩ về một tình huống bạn đã phải đối phó.

  3. Tại sao việc nắm vững từ vựng Unit 8 lại quan trọng cho học sinh lớp 11?
    Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 8 không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn trang bị cho bạn những từ ngữ cần thiết để diễn đạt về quá trình trưởng thànhtự chủ, chuẩn bị cho bạn cho cuộc sống sau này và các bài thi chuẩn hóa như IELTS.

  4. Có cách nào để luyện tập từ vựng “Becoming Independent” ngoài sách giáo khoa không?
    Hoàn toàn có. Bạn có thể xem các bộ phim, chương trình truyền hình, đọc sách hoặc bài báo về chủ đề tự lậpkỹ năng sống. Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh hoặc thảo luận với bạn bè về các tình huống thực tế mà bạn cần áp dụng sự độc lập.

  5. Làm thế nào để phân biệt giữa “confidence” và “confident”?
    “Confidence” (/ˈkɒnfɪdəns/) là danh từ, có nghĩa là sự tự tin (e.g., She has great confidence.). Trong khi đó, “confident” (/ˈkɒnfɪdənt/) là tính từ, có nghĩa là tự tin (e.g., He is confident about his abilities.).

  6. “Self-motivated” có khác gì với “motivated” không?
    “Motivated” có nghĩa là được ai đó hoặc điều gì đó thúc đẩy (e.g., He was motivated by his teacher’s praise.). Còn “self-motivated” ám chỉ động lực đến từ bên trong bản thân, không cần sự tác động từ bên ngoài (e.g., She is a self-motivated learner who always strives for excellence.).

  7. Ngoài “money-management skills”, còn có kỹ năng quản lý nào khác liên quan đến sự tự lập?
    Chắc chắn rồi! “Time-management skills” (kỹ năng quản lý thời gian), “stress-management skills” (kỹ năng quản lý căng thẳng), và “conflict resolution skills” (kỹ năng giải quyết xung đột) cũng là những kỹ năng sống thiết yếu trên con đường tự lập.

  8. Thành ngữ “Don’t bite off more than you can chew” có ý nghĩa gì trong ngữ cảnh học tập?
    Trong ngữ cảnh học tập, thành ngữ này khuyên bạn không nên ôm đồm quá nhiều bài vở hoặc đặt ra quá nhiều mục tiêu học tập một lúc, để tránh bị quá tải và không thể hoàn thành tốt bất kỳ điều gì.

Với bài viết chi tiết này, Anh ngữ Oxford hy vọng bạn đọc đã có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về các từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 8: Becoming Independent, từ đó nâng cao khả năng ngôn ngữ và trang bị cho mình những kỹ năng sống quan trọng trên hành trình tự lập.