Hành trình chinh phục tiếng Anh luôn bắt đầu từ những bước đi cơ bản nhất, và việc nắm vững từ vựng tiếng Anh A1 chính là viên gạch đầu tiên không thể thiếu. Đây là cấp độ khởi đầu theo Khung tham chiếu CEFR, giúp người học xây dựng một nền tảng ngôn ngữ vững chắc. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về những từ vựng thông dụng nhất ở trình độ A1, kèm theo hướng dẫn học tập hiệu quả.
Tầm Quan Trọng Của Việc Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Anh A1
Các từ vựng tiếng Anh A1 đóng vai trò cực kỳ quan trọng, là nền tảng vững chắc để người học từng bước xây dựng và mở rộng vốn từ của mình. Đối với những người mới tiếp cận ngôn ngữ này, trình độ A1 không chỉ là điểm khởi đầu lý tưởng mà còn là chất xúc tác mạnh mẽ giúp họ tích lũy kiến thức và tự tin áp dụng vào thực tế. Khi đã làm quen với các từ ngữ cơ bản, người học sẽ dần quen thuộc với việc nghe hiểu và phản hồi những câu hỏi đơn giản, cũng như đọc và viết được những đoạn văn ngắn về các chủ đề quen thuộc hàng ngày.
Việc làm chủ các từ vựng cơ bản tiếng Anh A1 còn là chìa khóa để tham gia vào các cuộc hội thoại thường ngày. Nhờ sự thông dụng và tính đơn giản, những từ này xuất hiện liên tục trong giao tiếp hàng ngày, từ việc chào hỏi, giới thiệu bản thân cho đến miêu tả những sự vật, sự việc xung quanh. Một vốn từ vựng A1 tương đối lớn sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trao đổi về các chủ đề đơn giản, tạo tiền đề cho những tương tác phức tạp hơn trong tương lai.
Thêm vào đó, quan điểm cho rằng từ vựng A1 là “kiêng kỵ” trong các kỳ thi học thuật như IELTS hay TOEIC là một sai lầm phổ biến. Thực tế, nhiều thí sinh thường có xu hướng tìm kiếm những từ ngữ cao cấp, hiếm gặp với hy vọng đạt điểm cao. Tuy nhiên, điều cốt lõi mà các bài thi này yêu cầu là sự chính xác, hợp lý và liên quan của từ vựng được sử dụng. Một từ vựng A1 phù hợp với ngữ cảnh, chẳng hạn như “restaurant” (nhà hàng) trong một bài nói về ẩm thực, sẽ mang lại hiệu quả cao hơn rất nhiều so với một từ khó nhưng lạc đề như “deluge” (trận lũ). Khoảng 70-80% từ ngữ trong các bài thi này thuộc về các cấp độ cơ bản và trung cấp, trong đó từ vựng A1 chiếm một phần đáng kể.
Từ Vựng Tiếng Anh A1 Theo Chủ Đề Phổ Biến
Để giúp bạn dễ dàng hơn trong việc học tập và ghi nhớ, Anh ngữ Oxford đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh A1 theo các chủ đề quen thuộc nhất, giúp bạn có thể hình dung và áp dụng chúng vào các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Lời Chào Và Giới Thiệu Cơ Bản
Bắt đầu một cuộc trò chuyện luôn là việc sử dụng những lời chào hỏi lịch sự và thông dụng. Những cụm từ này không chỉ giúp bạn mở lời mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với người đối diện. Việc luyện tập thường xuyên các lời chào này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp ban đầu. Hãy cố gắng luyện tập phát âm chuẩn xác từng từ để tạo ấn tượng tốt.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững “What Is The Date Today?”: Hỏi Và Đáp Ngày Tháng Tiếng Anh
- Khám Phá Phương Pháp Phát Triển Đa Ngôn Ngữ Hiệu Quả
- Nắm Vững Cách Nói Tiếng Anh Tự Nhiên Hiệu Quả Nhất
- Bí Quyết Học Tiếng Anh Hiệu Quả Tại Trung Tâm
- Cách Hỏi Giá Tiếng Anh: Mẫu Câu & Đối Thoại Chuẩn
| Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| Good morning | Thán từ | /ˌɡʊd ˈmɔː.nɪŋ/ | Chào buổi sáng |
| Good afternoon | Thán từ | /ˌɡʊd ˌɑːf.təˈnuːn/ | Chào buổi chiều |
| Good evening | Thán từ | /ˌɡʊd ˈiːv.nɪŋ/ | Chào buổi tối |
| Hello | Thán từ, danh từ | /heˈləʊ/ | Xin chào, chào |
| Hello there | Thán từ | /hɛˈləʊ ðeə/ | Xin chào, chào |
| Morning | Thán từ | /ˈmɔː.nɪŋ/ | Chào buổi sáng |
| Hi | Thán từ | /haɪ/ | Xin chào, chào |
| Hi there | Thán từ | /haɪ ðeə/ | Xin chào, chào |
| Welcome | Thán từ | /ˈwelkəm/ | Xin mời vào, chào mừng |
Số Đếm Và Màu Sắc
Học cách đếm số và nhận biết màu sắc là một phần thiết yếu của từ vựng tiếng Anh A1. Các con số giúp bạn nói về tuổi tác, giá cả, thời gian, trong khi màu sắc giúp bạn mô tả thế giới xung quanh một cách sinh động hơn. Đây là những từ vựng mà bạn sẽ sử dụng gần như mỗi ngày.
| Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| Number | Danh từ | /ˈnʌm.bər/ | Số |
| One | Số, từ hạn định | /wʌn/ | Một |
| Two | Số | /tuː/ | Hai |
| Three | Số | /θriː/ | Ba |
| Four | Số | /fɔː(r)/ | Bốn |
| Five | Số | /faɪv/ | Năm |
| Six | Số | /sɪks/ | Sáu |
| Seven | Số | /ˈsevn/ | Bảy |
| Eight | Số | /eɪt/ | Tám |
| Nine | Số | /naɪn/ | Chín |
| Ten | Số | /ten/ | Mười |
| Eleven | Số | /ɪˈlevn/ | Mười một |
| Twelve | Số | /twelv/ | Mười hai |
| Thirteen | Số | /ˌθɜːˈtiːn/ | Mười ba |
| Fourteen | Số | /ˌfɔːˈtiːn/ | Mười bốn |
| Fifteen | Số | /ˌfɪfˈtiːn/ | Mười lăm |
| Twenty | Số | /ˈtwenti/ | Hai mươi |
| Twenty-one | Số | /ˈtwɛnti-wʌn/ | Hai mươi mốt |
| Thirty | Số | /ˈθɜːti/ | Ba mươi |
| Forty | Số | /ˈfɔːti/ | Bốn mươi |
| Fifty | Số | /ˈfɪfti/ | Năm mươi |
| One hundred | Số | /wʌn ˈhʌndrəd/ | Một trăm |
| One thousand | Số | /wʌn ˈθaʊzənd/ | Môt nghìn |
| One million | Số | /wʌn ˈmɪljən/ | Một triệu |
| Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| Colour | Danh từ | /ˈkʌlə(r)/ | Màu sắc |
| Black | Danh từ, tính từ | /blæk/ | Màu đen, đen |
| Blue | Danh từ, tính từ | /bluː/ | Màu xanh dương, xanh dương |
| Brown | Danh từ, tính từ | /braʊn/ | Màu nâu, nâu |
| Grey | Danh từ, tính từ | /ɡreɪ/ | Màu xám, xám |
| Green | Danh từ, tính từ | /ɡriːn/ | Màu xanh lá, xanh lá |
| Orange | Danh từ, tính từ | /ˈɒrɪndʒ/ | Màu cam, cam |
| Pink | Danh từ, tính từ | /pɪŋk/ | Màu hồng, hồng |
| Purple | Danh từ, tính từ | /ˈpɜːpl/ | Màu tím, tím |
| Red | Danh từ, tính từ | /red/ | Màu đỏ, đỏ |
| White | Danh từ, tính từ | /waɪt/ | Màu trắng, trắng |
| Yellow | Danh từ, tính từ | /ˈjeləʊ/ | Màu vàng, vàng |
| Blonde/blond | Tính từ | /blɒnd/ | (chỉ tóc) vàng sáng, vàng hoe |
| Dark | Tính từ | /dɑːk/ | Tối màu |
| Light | Tính từ | /laɪt/ | Nhạt màu |
Thời Gian: Ngày, Tháng, Năm Và Thời Tiết
Nắm vững các từ vựng A1 về thời gian và thời tiết giúp bạn lên kế hoạch, hẹn hò và trao đổi thông tin hàng ngày. Đây là những từ ngữ không thể thiếu trong giao tiếp cơ bản, đặc biệt khi bạn muốn hỏi hoặc nói về lịch trình, các sự kiện hoặc tình hình thời tiết hiện tại.
| Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| Day | Danh từ | /deɪ/ | Ngày |
| Week | Danh từ | /wiːk/ | Tuần |
| Monday | Danh từ | /ˈmʌndeɪ/ | Thứ hai |
| Tuesday | Danh từ | /ˈtjuːzdeɪ/ | Thứ ba |
| Wednesday | Danh từ | /ˈwenzdeɪ/ | Thứ tư |
| Thursday | Danh từ | /ˈθɜːzdeɪ/ | Thứ năm |
| Friday | Danh từ | /ˈfraɪdeɪ/ | Thứ sáu |
| Saturday | Danh từ | /ˈsætədeɪ/ | Thứ bảy |
| Sunday | Danh từ | /ˈsʌndeɪ/ | Chủ Nhật |
| Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| Month | Danh từ | /mʌnθ/ | Tháng |
| Year | Danh từ | /jɪər/ | Năm |
| January | Danh từ | /ˈdʒænjuəri/ | Tháng Một |
| February | Danh từ | /ˈfebruəri/ | Tháng Hai |
| March | Danh từ | /mɑːtʃ/ | Tháng Ba |
| April | Danh từ | /ˈeɪprəl/ | Tháng Tư |
| May | Danh từ | /meɪ/ | Tháng Năm |
| June | Danh từ | /dʒuːn/ | Tháng Sáu |
| July | Danh từ | /dʒuˈlaɪ/ | Tháng Bảy |
| August | Danh từ | /ɔːˈɡʌst/ | Tháng Tám |
| September | Danh từ | /sepˈtembə(r)/ | Tháng Chín |
| October | Danh từ | /ɒkˈtəʊbə(r)/ | Tháng Mười |
| November | Danh từ | /nəʊˈvembə(r)/ | Tháng Mười một |
| December | Danh từ | /dɪˈsembə(r)/ | Tháng Mười hai |
| Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| Weather | Danh từ | /ˈweð.ər/ | Thời tiết |
| Bad | Tính từ | /bæd/ | (thời tiết) xấu |
| Good | Tính từ | /ɡʊd/ | (thời tiết) đẹp, đẹp trời |
| Change | Danh từ, động từ | /tʃeɪndʒ/ | Sự thay đổi, thay đổi |
| Rain | Danh từ, động từ | /reɪn/ | Cơn mưa, (trời) mưa |
| Dark | Tính từ | /dɑːk/ | (trời) tối sầm |
| Sun | Danh từ | /sʌn/ | Mặt trời |
| Sunny | Tính từ | /ˈsʌn.i/ | Nắng, nhiều ánh nắng |
| Ice | Danh từ | /aɪs/ | Băng, đá |
| Snow | Danh từ, động từ | /snəʊ/ | Tuyết, (trời) tuyết rơi |
| Cold | Tính từ | /kəʊld/ | Lạnh |
| Cool | Tính từ | /kuːl/ | Mát |
| Hot | Tính từ | /hɒt/ | Nóng |
| Warm | Tính từ | /wɔːm/ | Ấm |
| Wind | Danh từ | /wɪnd/ | Gió |
Từ Vựng Liên Quan Đến Thực Phẩm Và Đồ Uống
Chủ đề ẩm thực là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày. Với những từ vựng tiếng Anh A1 về đồ ăn và thức uống, bạn có thể dễ dàng gọi món trong nhà hàng, mua sắm ở siêu thị hoặc đơn giản là trò chuyện về những món ăn yêu thích của mình. Hãy cố gắng áp dụng chúng vào các câu đơn giản ngay từ bây giờ.
Các Món Ăn Căn Bản
| Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| Food | Danh từ | /fuːd/ | Đồ ăn, thức ăn |
| Meat | Danh từ | /miːt/ | Thịt |
| Fruit | Danh từ | /fruːt/ | Trái cây |
| Vegetable | Danh từ | /ˈvedʒtəbl/ | Rau củ |
| Chicken | Danh từ | /ˈtʃɪkɪn/ | Gà |
| Egg | Danh từ | /eɡ/ | Trứng |
| Fish | Danh từ | /fɪʃ/ | Cá |
| Pepper | Danh từ | /ˈpepə(r)/ | Tiêu |
| Bread | Danh từ | /bred/ | Bánh mì |
| Pizza | Danh từ | /ˈpiːtsə/ | Bánh pizza |
| Rice | Danh từ | /raɪs/ | Gạo, cơm |
| Salad | Danh từ | /ˈsæləd/ | Rau trộn, xa lát |
| Sandwich | Danh từ | /ˈsænwɪtʃ/ | Bánh mì kẹp, bánh mì lát |
| Soup | Danh từ | /suːp/ | Súp, canh |
| Cake | Danh từ | /keɪk/ | Bánh ngọt |
| Butter | Danh từ | /ˈbʌtə(r)/ | Bơ |
| Chocolate | Danh từ | /ˈtʃɒklət/ | Sô cô la |
| Ice cream | Danh từ | /ˈaɪs kriːm/ | Kem |
Đồ Uống Và Nước Uống
| Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| Drink | Danh từ, động từ | /drɪŋk/ | Đồ uống, thức uống, uống |
| Beer | Danh từ | /bɪə(r)/ | Bia |
| Coffee | Danh từ | /ˈkɒfi/ | Cà phê |
| Juice | Danh từ | /dʒuːs/ | Nước ép trái cây |
| Milk | Danh từ | /mɪlk/ | Sữa |
| Tea | Danh từ | /tiː/ | Trà |
| Water | Danh từ | /ˈwɔːtə(r)/ | Nước |
| Wine | Danh từ | /waɪn/ | Rượu |
Đi Ăn Ra Ngoài
Việc sử dụng các từ vựng A1 này giúp bạn tương tác tự tin hơn khi đến nhà hàng, gọi món hoặc yêu cầu hóa đơn. Đây là một kỹ năng giao tiếp thực tế vô cùng hữu ích.
| Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| Eat | Động từ | /iːt/ | Ăn |
| Restaurant | Danh từ | /ˈrestrɒnt/ | Nhà hàng |
| Cafe | Danh từ | /ˈkæfeɪ/ | Tiệm cà phê |
| Menu | Danh từ | /ˈmenjuː/ | Thực đơn |
| Bill | Danh từ | /bɪl/ | Hóa đơn |
| Order | Danh từ, động từ | /ˈɔːdə(r)/ | Đơn đặt món, đặt món |
| Dish | Danh từ | /dɪʃ/ | Món ăn |
| Kitchen | Danh từ | /ˈkɪtʃɪn/ | Nhà bếp |
| Meal | Danh từ | /miːl/ | Bữa ăn |
| Prepare | Động từ | /prɪˈpeə(r)/ | Chuẩn bị |
| Waiter/Waitress | Danh từ | /ˈweɪtə/ˈweɪtrɪs/ | Bồi bàn nam/Bồi bàn nữ |
Từ Vựng Về Nhà Cửa Và Gia Đình
Miêu tả ngôi nhà và các thành viên trong gia đình là một trong những chủ đề đầu tiên mà người học tiếng Anh A1 sẽ được tiếp cận. Những từ vựng này giúp bạn chia sẻ thông tin cá nhân và mô tả môi trường sống quen thuộc của mình.
Các Phòng Bên Trong Nhà
| Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| House | Danh từ | /haʊs/ | Nhà ở, căn nhà |
| Home | Danh từ | /həʊm/ | Nhà ở, tổ ấm |
| Room | Danh từ | /ruːm/ | Phòng |
| Living room | Danh từ | /ˈlɪvɪŋ ruːm/ | Phòng khách |
| Bathroom | Danh từ | /ˈbɑːθruːm/ | Phòng tắm |
| Bedroom | Danh từ | /ˈbedruːm/ | Phòng ngủ |
| Dining room | Danh từ | /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ | Phòng ăn |
| Kitchen | Danh từ | /ˈkɪtʃɪn/ | Nhà bếp |
| Library | Danh từ | /ˈlaɪbrəri/ | Thư viện tại gia |
| Office | Danh từ | /ˈɒfɪs/ | Phòng làm việc |
Đồ Nội Thất Và Vật Dụng Gia Đình
Việc gọi tên các món đồ nội thất và vật dụng hàng ngày giúp bạn mô tả không gian sống của mình một cách chi tiết hơn. Đây là những từ vựng cơ bản giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giao tiếp về môi trường xung quanh.
| Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| Sofa | Danh từ | /ˈsəʊfə/ | Ghế sofa |
| Bed | Danh từ | /bed/ | Giường |
| Chair | Danh từ | /tʃeə(r)/ | Ghế |
| Table | Danh từ | /ˈteɪbl/ | Bàn |
| Desk | Danh từ | /desk/ | Bàn làm việc |
| Picture | Danh từ | /ˈpɪktʃə(r)/ | Tranh ảnh |
| Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| Bath | Danh từ | /bɑːθ/ | Bồn tắm |
| Light | Danh từ | /laɪt/ | Đèn |
| Shower | Danh từ | /ˈʃaʊə(r)/ | Vòi hoa sen |
| Telephone | Danh từ | /ˈtelɪfəʊn/ | Điện thoại |
| Television | Danh từ | /ˈtelɪvɪʒn/ | Vô tuyến, ti vi |
| Toilet | Danh từ | /ˈtɔɪlət/ | Bồn cầu |
Những Thành Viên Trong Gia Đình
Học về các mối quan hệ trong gia đình là một phần quan trọng của từ vựng A1, giúp bạn giới thiệu về những người thân yêu và hiểu thêm về văn hóa gia đình trong tiếng Anh.
| Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| Family | Danh từ | /ˈfæməli/ | Gia đình |
| Parent | Danh từ | /ˈpeərənt/ | Bố, mẹ |
| Mother | Danh từ | /ˈmʌðə(r)/ | Mẹ |
| Father | Danh từ | /ˈfɑːðə(r)/ | Bố |
| Child | Danh từ | /tʃaɪld/ | Con |
| Son | Danh từ | /sʌn/ | Con trai |
| Daughter | Danh từ | /ˈdɔːtə(r)/ | Con gái |
| Brother | Danh từ | /ˈbrʌðə(r)/ | Anh trai, em trai |
| Sister | Danh từ | /ˈsɪstə(r)/ | Chị gái, em gái |
| Grandparent | Danh từ | /ˈɡrænpeərənt/ | Ông, bà |
| Grandmother | Danh từ | /ˈɡrænmʌðə(r)/ | Bà |
| Grandfather | Danh từ | /ˈɡrænfɑːðə(r)/ | Ông |
| Grandchild | Danh từ | /ˈɡræntʃaɪld/ | Cháu |
| Granddaughter | Danh từ | /ˈɡrændɔːtə(r)/ | Cháu gái |
| Grandson | Danh từ | /ˈɡrænsʌn/ | Cháu trai |
| Cousin | Danh từ | /ˈkʌzn/ | Anh họ, chị họ, em họ |
| Husband | Danh từ | /ˈhʌzbənd/ | Chồng |
| Wife | Danh từ | /waɪf/ | Vợ |
Từ Vựng A1 Về Du Lịch Và Hướng Dẫn Đường Đi
Khi bạn lên kế hoạch cho một chuyến đi hoặc cần chỉ đường, những từ vựng tiếng Anh A1 về du lịch và định hướng sẽ cực kỳ hữu ích. Nắm vững chúng giúp bạn di chuyển dễ dàng hơn và tự tin hỏi đường khi cần thiết.
Các Phương Tiện Di Chuyển
| Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| Holiday | Danh từ | /ˈhɒlədeɪ/ | Kì nghỉ |
| Vacation | Danh từ | /veɪˈkeɪʃn/ | Kì nghỉ mát |
| Trip | Danh từ | /trɪp/ | Chuyến đi, chuyến du lịch |
| Journey | Danh từ | /ˈdʒɜːni/ | Chuyến đi |
| Bus | Danh từ | /bʌs/ | Xe buýt |
| Train | Danh từ | /treɪn/ | Tàu hỏa |
| Station | Danh từ | /ˈsteɪʃn/ | Nhà ga |
| Bus stop | Danh từ | /ˈbʌs stɒp/ | Điểm dừng xe buýt |
| Boat | Danh từ | /bəʊt/ | Thuyền |
| Bicycle | Danh từ | /ˈbaɪsɪkl/ | Xe đạp |
| Car | Danh từ | /kɑː(r)/ | Xe hơi |
| Taxi | Danh từ | /ˈtæksi/ | Xe tắc-xi |
Hướng Dẫn Đường Đi Và Địa Điểm
| Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| Left | Danh từ, tính từ, trạng từ | /left/ | Bên trái, về bên trái, trái |
| Right | Danh từ, tính từ, trạng từ | /raɪt/ | Bên phải, về bên phải, phải |
| West | Danh từ | /west/ | Phía Tây |
| East | Danh từ | /iːst/ | Phía Đông |
| South | Danh từ | /saʊθ/ | Phía Nam |
| North | Danh từ | /nɔːθ/ | Phía Bắc |
| Map | Danh từ | /mæp/ | Bản đồ |
Những Nơi Lưu Trú Và Điểm Đến Du Lịch
Khi đi du lịch, việc biết các từ vựng liên quan đến nơi ở và các địa điểm nổi tiếng sẽ giúp bạn trải nghiệm chuyến đi một cách trọn vẹn hơn. Đây là những từ vựng thông dụng giúp bạn đặt phòng, hỏi về tiện nghi hoặc tìm hiểu về các điểm tham quan.
| Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| Apartment | Danh từ | /əˈpɑːtmənt/ | Căn hộ |
| Hotel | Danh từ | /həʊˈtel/ | Khách sạn |
| Room | Danh từ | /ruːm/ | Phòng |
| Stay | Động từ | /steɪ/ | Ở, ở lại |
| Passport | Danh từ | /ˈpɑːspɔːt/ | Hộ chiếu |
| Pool | Danh từ | /puːl/ | Bể bơi |
| Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| Beach | Danh từ | /biːtʃ/ | Bãi biển |
| Sea | Danh từ | /siː/ | Biển, đại dương |
| River | Danh từ | /ˈrɪvə(r)/ | Sông |
| Mountain | Danh từ | /ˈmaʊntən/ | Núi |
| Park | Danh từ | /pɑːk/ | Công viên |
| Museum | Danh từ | /mjuˈziːəm/ | Bảo tàng |
| Theatre | Danh từ | /ˈθɪətə(r)/ | Rạp hát, nhà hát |
| Festival | Danh từ | /ˈfestɪvl/ | Lễ hội |
Từ Vựng A1 Về Công Việc Và Nghề Nghiệp
Chủ đề công việc và nghề nghiệp là một phần không thể thiếu khi bạn muốn giới thiệu bản thân hoặc hỏi về nghề nghiệp của người khác. Những từ vựng tiếng Anh A1 này giúp bạn mô tả công việc, môi trường làm việc và các hoạt động liên quan.
Các Nghề Nghiệp
| Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| Worker | Danh từ | /ˈwɜːkə(r)/ | Công nhân, người làm |
| Actor/actress | Danh từ | /ˈæktə/ˈæktrɪs/ | Nam diễn viên/nữ diễn viên |
| Artist | Danh từ | /ˈɑːtɪst/ | Họa sĩ, nghệ sĩ |
| Doctor | Danh từ | /ˈdɒktə(r)/ | Bác sĩ |
| Dancer | Danh từ | /ˈdɑːnsə(r)/ | Vũ công |
| Driver | Danh từ | /ˈdraɪvə(r)/ | Tài xế |
| Farmer | Danh từ | /ˈfɑːmə(r)/ | Nông dân |
| Nurse | Danh từ | /nɜːs/ | Y tá |
| Policeman/policewoman | Danh từ | /pəˈliːsmən/pəˈliːsˌwʊmən/ | Nam cảnh sát/nữ cảnh sát |
| Scientist | Danh từ | /ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học |
| Singer | Danh từ | /ˈsɪŋə(r)/ | Ca sĩ |
| Teacher | Danh từ | /ˈtiːtʃə(r)/ | Giáo viên |
| Waiter/waitress | Danh từ | /ˈweɪtə/ˈweɪtrɪs/ | Nam bồi bàn/nữ bồi bàn |
| Writer | Danh từ | /ˈraɪtə(r)/ | Nhà văn |
Từ Vựng Liên Quan Đến Nơi Làm Việc Và Hoạt Động
Để miêu tả rõ hơn về công việc, bạn cần biết những từ ngữ liên quan đến môi trường làm việc và các hoạt động hàng ngày. Đây là những từ vựng quan trọng giúp bạn mở rộng cuộc trò chuyện về chủ đề công việc.
| Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| Office | Danh từ | /ˈɒfɪs/ | Văn phòng |
| Desk | Danh từ | /desk/ | Bàn làm việc |
| Boring | Tính từ | /ˈbɔːrɪŋ/ | Nhàm chán |
| Exciting | Tính từ | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | Phấn khích |
| Easy | Tính từ | /ˈiːzi/ | Dễ dàng |
| Hard | Tính từ | /hɑːd/ | Khó khăn |
| Dangerous | Tính từ | /ˈdeɪndʒərəs/ | Nguy hiểm |
| Business | Danh từ | /ˈbɪznəs/ | Kinh doanh, thương mại |
| Art | Danh từ | /ɑːt/ | Nghệ thuật, hội họa |
| Kitchen | Danh từ | /ˈkɪtʃɪn/ | Nhà bếp |
| Hospital | Danh từ | /ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện |
| Theatre | Danh từ | /ˈθɪətə(r)/ | Nhà hát, rạp hát |
| Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| Work | Danh từ, động từ | /wɜːk/ | Việc, làm việc |
| Job | Danh từ | /dʒɒb/ | Việc làm |
| Meeting | Danh từ | /ˈmiːtɪŋ/ | Cuộc họp |
| Interview | Danh từ, động từ | /ˈɪntəvjuː/ | Cuộc phỏng vấn, phỏng vấn |
| Break | Danh từ | /breɪk/ | Giờ nghỉ giải lao |
| Career | Danh từ | /kəˈrɪə(r)/ | Sự nghiệp |
| Draw | Động từ | /drɔː/ | Vẽ |
| Paint | Động từ | /peɪnt/ | Vẽ, tô vẽ |
| Dance | Động từ | /dɑːns/ | Nhảy, múa |
| Drive | Động từ | /draɪv/ | Lái xe |
| Sing | Động từ | /sɪŋ/ | Hát |
| Teach | Động từ | /tiːtʃ/ | Giảng, dạy học |
| Write | Động từ | /raɪt/ | Viết |
Từ Vựng A1 Về Mô Tả Người Và Cảm Xúc
Để giao tiếp hiệu quả, bạn cần biết cách mô tả bản thân và người khác, cũng như thể hiện các cảm xúc cơ bản. Những từ vựng A1 này giúp bạn xây dựng những câu miêu tả đơn giản nhưng đầy đủ ý nghĩa.
Miêu Tả Ngoại Hình Và Tính Cách Cơ Bản
Việc có thể mô tả ngoại hình và một vài nét tính cách đơn giản giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giới thiệu hoặc nhận diện người khác. Các từ như tall, short, old, young là những điểm khởi đầu tuyệt vời.
| Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| Tall | Tính từ | /tɔːl/ | Cao |
| Short | Tính từ | /ʃɔːt/ | Thấp |
| Big | Tính từ | /bɪɡ/ | Lớn, to |
| Small | Tính từ | /smɔːl/ | Nhỏ, bé |
| Old | Tính từ | /əʊld/ | Già, cũ |
| Young | Tính từ | /jʌŋ/ | Trẻ |
| Good | Tính từ | /ɡʊd/ | Tốt, giỏi |
| Bad | Tính từ | /bæd/ | Xấu |
| Nice | Tính từ | /naɪs/ | Tốt bụng, dễ chịu |
| Kind | Tính từ | /kaɪnd/ | Tốt bụng, tử tế |
| Happy | Tính từ | /ˈhæpi/ | Vui vẻ, hạnh phúc |
Diễn Tả Cảm Xúc Cơ Bản
Hiểu và sử dụng các từ vựng về cảm xúc giúp bạn thể hiện bản thân và thấu hiểu người khác. Đây là một phần quan trọng để xây dựng các mối quan hệ giao tiếp.
| Từ vựng | Từ loại | Cách phát âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| Happy | Tính từ | /ˈhæpi/ | Hạnh phúc |
| Sad | Tính từ | /sæd/ | Buồn |
| Angry | Tính từ | /ˈæŋɡri/ | Tức giận |
| Tired | Tính từ | /ˈtaɪəd/ | Mệt mỏi |
| Hungry | Tính từ | /ˈhʌŋɡri/ | Đói |
| Thirsty | Tính từ | /ˈθɜːsti/ | Khát |
| Excited | Tính từ | /ɪkˈsaɪtɪd/ | Hào hứng |
| Bored | Tính từ | /bɔːrd/ | Chán nản |
Cách Học Từ Vựng A1 Một Cách Hiệu Quả
Việc tìm kiếm và tiếp thu từ vựng tiếng Anh A1 đòi hỏi sự chọn lọc kỹ lưỡng, bởi lẽ không phải tài liệu nào trên internet cũng phù hợp với trình độ người mới bắt đầu. Nhiều văn bản hàng ngày chứa từ vựng ở cấp độ cao hơn, gây khó khăn cho người học. Vì vậy, người học cần chủ động tìm hiểu các nguồn tài liệu uy tín và phù hợp để có được những từ vựng cần thiết.
Nguyên Tắc Vàng Khi Học Từ Vựng A1
Để học từ vựng A1 hiệu quả, điều quan trọng là phải học từ trong ngữ cảnh. Thay vì học từng từ đơn lẻ, hãy cố gắng học theo cụm từ, câu hoặc theo chủ đề. Việc này giúp bạn hiểu cách từ đó được sử dụng và dễ dàng ghi nhớ hơn. Ví dụ, thay vì chỉ học “eat”, hãy học “eat breakfast”, “eat dinner”. Đồng thời, nên ôn tập thường xuyên và lặp lại ngắt quãng để củng cố trí nhớ. Nghiên cứu cho thấy phương pháp lặp lại ngắt quãng có thể cải thiện khả năng ghi nhớ dài hạn lên đến 20-30%.
Ứng Dụng Thực Tế Và Lặp Lại Ngắt Quãng
Người học có thể luyện tập bằng cách nói chuyện với bạn bè hoặc người thân bằng tiếng Anh nếu có điều kiện, hoặc giao tiếp với người bản xứ qua các nền tảng mạng xã hội. Một phương pháp hiệu quả khác là thử viết nhật ký hoặc những câu chuyện ngắn bằng tiếng Anh để củng cố kiến thức một cách chắc chắn. Thậm chí, chỉ cần suy nghĩ và độc thoại bằng tiếng Anh thôi cũng sẽ giúp bạn thuộc từ mới. Sự lặp lại và áp dụng từ vựng A1 vào các tình huống thực tế là chìa khóa để ghi nhớ lâu dài. Hãy cố gắng tạo ra môi trường tiếng Anh xung quanh bạn, dù chỉ là những hoạt động nhỏ nhất.
Tận Dụng Công Nghệ Trong Học Từ Vựng
Một nguồn tài liệu uy tín và đa dạng cho người học đang tìm kiếm từ vựng A1 là trang web của British Council. Nền tảng này cung cấp vô cùng dồi dào tài nguyên đọc và nghe ở tất cả các trình độ, giúp người dùng thuận lợi chọn tài liệu hợp lý. Ngoài ra, người học cũng có thể tìm đọc những cuốn sách, câu chuyện tiếng Anh ở mức độ bắt đầu, ví dụ như bộ sách Bookworms do Đại học Oxford xuất bản. Bộ truyện này có tuyển tập những câu chuyện hay ở nhiều cấp bậc, cho phép độc giả ở mức độ A1 tiếp tục thu thập từ vựng và ngữ pháp phức tạp hơn khi tiến bộ.
Ngoài ra, người học tiếng Anh cũng có thể tự hỗ trợ quá trình học từ của bản thân bằng cách ứng dụng các trò chơi. Các trò chơi từ vựng sẽ kích thích tính hiếu kỳ và hứng thú, giúp người chơi vừa bổ sung vốn từ vừa có một khoảng thời gian thú vị. Hiện nay, trên mạng có rất nhiều nền tảng “game hóa” việc học từ như Quizlet, Quizizz, Kahoot, cung cấp sẵn những bộ câu hỏi và cũng cho phép người dùng cá nhân hóa theo ý thích của mình.
Bài Tập Thực Hành
Để củng cố kiến thức từ vựng A1 vừa học, hãy cùng làm một số bài tập nhỏ sau đây.
Bài 1: Phân loại từ vựng vào các chủ đề thích hợp
weather, festival, black, sun, farmer, sea, mountain, son, hospital, bill, bedroom, order, worker, salad, journey, table, sofa, mother, orange, writer, green, blue, sing, passport, west, toilet, cold, doctor, pink, ice, meal, blonde, vegetable, rain, business, granddaughter, map, father, wife, chicken, trip, exciting, warm, happy, sad, tall, short, thirsty, tired, young, kind.
| Thời tiết | Du lịch | Màu sắc | Công việc và nghề nghiệp | Đồ ăn và đồ uống | Nhà cửa và gia đình | Miêu tả & Cảm xúc |
|---|---|---|---|---|---|---|
Bài 2. Chọn đáp án chính xác:
-
There is only ______ ice cream left.
one two three four -
______! How are you today?
Hello What Bye Look out -
Mary’s bag is _____ – the same colour as mine.
trip chicken blue business -
Her hair is ________.
mother dining room waiter blonde -
Today is___________.
Thursday vegetable artist sofa -
How many students are there in your class? – There are ______ students in my class.
one thirty exciting East -
This theatre can hold about ________ people.
an journey one hundred sunny -
What month were you born in? – I was born in _____.
ice September break cousin -
He looks very _____ after working all day.
happy tired kind tall -
My _____ always tells me funny stories.
bedroom passport grandfather salad
Đáp án:
Bài 1.
| Thời tiết | Du lịch | Màu sắc | Công việc và nghề nghiệp | Đồ ăn và đồ uống | Nhà cửa và gia đình | Miêu tả & Cảm xúc |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Weather, sun, cold, ice, warm, rain | Festival, sea, mountain, journey, passport, west, map, trip | Black, orange, green, blue, pink, blonde | Farmer, hospital, worker, writer, sing, doctor, business, exciting | Bill, order, salad, meal, vegetable, chicken | Son, bedroom, table, sofa, mother, toilet, granddaughter, father, wife | Happy, sad, tall, short, thirsty, tired, young, kind |
Bài 2.
- one
- Hello
- blue
- blonde
- Thursday
- thirty
- one hundred
- September
- tired
- grandfather
Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng Tiếng Anh A1 (FAQs)
1. Trình độ A1 CEFR là gì?
Trình độ A1 theo Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu (CEFR) là cấp độ cơ bản nhất, dành cho người mới bắt đầu học tiếng Anh. Ở cấp độ này, người học có thể hiểu và sử dụng các câu và cụm từ quen thuộc, đơn giản để đáp ứng các nhu cầu cụ thể.
2. Mất bao lâu để học hết từ vựng A1?
Thời gian để nắm vững từ vựng tiếng Anh A1 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tần suất học, phương pháp học và khả năng tiếp thu cá nhân. Trung bình, một người học có thể mất khoảng 50-100 giờ học để đạt được cấp độ này. Nếu bạn dành 1-2 giờ mỗi ngày, có thể mất từ 1 đến 2 tháng.
3. Có bao nhiêu từ vựng ở trình độ A1?
Theo CEFR, lượng từ vựng cần thiết cho trình độ A1 thường dao động khoảng 500-700 từ cơ bản nhất. Tuy nhiên, con số này có thể thay đổi tùy thuộc vào nguồn tài liệu và cách phân loại. Đây là những từ vựng cực kỳ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.
4. Làm sao để nhớ từ vựng A1 lâu hơn?
Để nhớ từ vựng A1 lâu hơn, bạn nên áp dụng phương pháp học trong ngữ cảnh, sử dụng thẻ ghi nhớ (flashcards), ôn tập lặp lại ngắt quãng, và quan trọng nhất là cố gắng sử dụng từ mới vào giao tiếp hàng ngày hoặc viết lách. Việc nghe và đọc các tài liệu đơn giản cũng rất hữu ích.
5. Từ vựng A1 có đủ để giao tiếp không?
Từ vựng tiếng Anh A1 là nền tảng khởi đầu, giúp bạn có thể hiểu và sử dụng các câu giao tiếp rất cơ bản, ví dụ như giới thiệu bản thân, hỏi đường, mua sắm đơn giản. Tuy nhiên, để có thể trò chuyện trôi chảy và đa dạng hơn, bạn cần tiếp tục học lên các cấp độ cao hơn như A2, B1.
6. Nên sử dụng ứng dụng nào để học từ vựng A1?
Có rất nhiều ứng dụng hiệu quả để học từ vựng A1, ví dụ như Quizlet, Memrise, Duolingo, Anki. Các ứng dụng này thường cung cấp các bài học game hóa, flashcards và tính năng lặp lại ngắt quãng giúp việc học trở nên thú vị và hiệu quả hơn.
7. Tôi có thể tìm tài liệu học A1 ở đâu khác?
Ngoài các ứng dụng và sách giáo trình, bạn có thể tìm tài liệu học từ vựng A1 trên các trang web uy tín như British Council, Oxford Learner’s Dictionaries, hoặc tham gia các khóa học dành cho người mới bắt đầu tại các trung tâm Anh ngữ Oxford để được hướng dẫn bài bản.
8. Học từ vựng theo chủ đề có hiệu quả không?
Học từ vựng A1 theo chủ đề là một phương pháp rất hiệu quả. Nó giúp bạn nhóm các từ liên quan lại với nhau, tạo ra mối liên kết ngữ nghĩa, từ đó dễ ghi nhớ và áp dụng vào các tình huống cụ thể hơn. Điều này cũng giúp bạn xây dựng vốn từ một cách có hệ thống.
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh A1 là bước khởi đầu không thể thiếu cho bất kỳ ai muốn chinh phục ngôn ngữ này. Những từ vựng này không chỉ là một phần quan trọng của ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày mà còn là nền tảng vững chắc để bạn tiếp tục phát triển ở các cấp độ cao hơn. Tại Anh ngữ Oxford, chúng tôi luôn khuyến khích người học dành thời gian cho những từ vựng cơ bản này, xây dựng kế hoạch học tập hiệu quả để biến chúng thành công cụ giao tiếp mạnh mẽ, mở ra cánh cửa đến thế giới tiếng Anh rộng lớn.
Tài liệu tham khảo
Từ điển Cambridge | Từ điển tiếng Anh, Phiên dịch và Từ điển Từ đồng nghĩa, Từ điển Cambridge, https://dictionary.cambridge.org/ .
Từ điển Oxford Learner’s | Tìm Định nghĩa, Phiên dịch và Giải thích Ngữ pháp tại Từ điển Oxford Learner’s, Từ điển Oxford Learner’s, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/.
Kandybovich , Svetlana. Mười Cách Học Từ mới như một Người Học Ngôn ngữ, Hội đồng Anh, 16 Tháng Hai 2017, https://www.britishcouncil.org/voices-magazine/ten-ways-learn-new-words-language-learner.
