Hành trình chinh phục tiếng Anh luôn bắt đầu từ những bước đi cơ bản nhất, và việc nắm vững từ vựng tiếng Anh A1 chính là viên gạch đầu tiên không thể thiếu. Đây là cấp độ khởi đầu theo Khung tham chiếu CEFR, giúp người học xây dựng một nền tảng ngôn ngữ vững chắc. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về những từ vựng thông dụng nhất ở trình độ A1, kèm theo hướng dẫn học tập hiệu quả.

Xem Nội Dung Bài Viết

Tầm Quan Trọng Của Việc Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Anh A1

Các từ vựng tiếng Anh A1 đóng vai trò cực kỳ quan trọng, là nền tảng vững chắc để người học từng bước xây dựng và mở rộng vốn từ của mình. Đối với những người mới tiếp cận ngôn ngữ này, trình độ A1 không chỉ là điểm khởi đầu lý tưởng mà còn là chất xúc tác mạnh mẽ giúp họ tích lũy kiến thức và tự tin áp dụng vào thực tế. Khi đã làm quen với các từ ngữ cơ bản, người học sẽ dần quen thuộc với việc nghe hiểu và phản hồi những câu hỏi đơn giản, cũng như đọc và viết được những đoạn văn ngắn về các chủ đề quen thuộc hàng ngày.

Việc làm chủ các từ vựng cơ bản tiếng Anh A1 còn là chìa khóa để tham gia vào các cuộc hội thoại thường ngày. Nhờ sự thông dụng và tính đơn giản, những từ này xuất hiện liên tục trong giao tiếp hàng ngày, từ việc chào hỏi, giới thiệu bản thân cho đến miêu tả những sự vật, sự việc xung quanh. Một vốn từ vựng A1 tương đối lớn sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trao đổi về các chủ đề đơn giản, tạo tiền đề cho những tương tác phức tạp hơn trong tương lai.

Thêm vào đó, quan điểm cho rằng từ vựng A1 là “kiêng kỵ” trong các kỳ thi học thuật như IELTS hay TOEIC là một sai lầm phổ biến. Thực tế, nhiều thí sinh thường có xu hướng tìm kiếm những từ ngữ cao cấp, hiếm gặp với hy vọng đạt điểm cao. Tuy nhiên, điều cốt lõi mà các bài thi này yêu cầu là sự chính xác, hợp lý và liên quan của từ vựng được sử dụng. Một từ vựng A1 phù hợp với ngữ cảnh, chẳng hạn như “restaurant” (nhà hàng) trong một bài nói về ẩm thực, sẽ mang lại hiệu quả cao hơn rất nhiều so với một từ khó nhưng lạc đề như “deluge” (trận lũ). Khoảng 70-80% từ ngữ trong các bài thi này thuộc về các cấp độ cơ bản và trung cấp, trong đó từ vựng A1 chiếm một phần đáng kể.

Từ Vựng Tiếng Anh A1 Theo Chủ Đề Phổ Biến

Để giúp bạn dễ dàng hơn trong việc học tập và ghi nhớ, Anh ngữ Oxford đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh A1 theo các chủ đề quen thuộc nhất, giúp bạn có thể hình dung và áp dụng chúng vào các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Lời Chào Và Giới Thiệu Cơ Bản

Bắt đầu một cuộc trò chuyện luôn là việc sử dụng những lời chào hỏi lịch sự và thông dụng. Những cụm từ này không chỉ giúp bạn mở lời mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với người đối diện. Việc luyện tập thường xuyên các lời chào này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp ban đầu. Hãy cố gắng luyện tập phát âm chuẩn xác từng từ để tạo ấn tượng tốt.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
Từ vựng Từ loại Cách phát âm Ý nghĩa
Good morning Thán từ /ˌɡʊd ˈmɔː.nɪŋ/ Chào buổi sáng
Good afternoon Thán từ /ˌɡʊd ˌɑːf.təˈnuːn/ Chào buổi chiều
Good evening Thán từ /ˌɡʊd ˈiːv.nɪŋ/ Chào buổi tối
Hello Thán từ, danh từ /heˈləʊ/ Xin chào, chào
Hello there Thán từ /hɛˈləʊ ðeə/ Xin chào, chào
Morning Thán từ /ˈmɔː.nɪŋ/ Chào buổi sáng
Hi Thán từ /haɪ/ Xin chào, chào
Hi there Thán từ /haɪ ðeə/ Xin chào, chào
Welcome Thán từ /ˈwelkəm/ Xin mời vào, chào mừng

Số Đếm Và Màu Sắc

Học cách đếm số và nhận biết màu sắc là một phần thiết yếu của từ vựng tiếng Anh A1. Các con số giúp bạn nói về tuổi tác, giá cả, thời gian, trong khi màu sắc giúp bạn mô tả thế giới xung quanh một cách sinh động hơn. Đây là những từ vựng mà bạn sẽ sử dụng gần như mỗi ngày.

Từ vựng Từ loại Cách phát âm Ý nghĩa
Number Danh từ /ˈnʌm.bər/ Số
One Số, từ hạn định /wʌn/ Một
Two Số /tuː/ Hai
Three Số /θriː/ Ba
Four Số /fɔː(r)/ Bốn
Five Số /faɪv/ Năm
Six Số /sɪks/ Sáu
Seven Số /ˈsevn/ Bảy
Eight Số /eɪt/ Tám
Nine Số /naɪn/ Chín
Ten Số /ten/ Mười
Eleven Số /ɪˈlevn/ Mười một
Twelve Số /twelv/ Mười hai
Thirteen Số /ˌθɜːˈtiːn/ Mười ba
Fourteen Số /ˌfɔːˈtiːn/ Mười bốn
Fifteen Số /ˌfɪfˈtiːn/ Mười lăm
Twenty Số /ˈtwenti/ Hai mươi
Twenty-one Số /ˈtwɛnti-wʌn/ Hai mươi mốt
Thirty Số /ˈθɜːti/ Ba mươi
Forty Số /ˈfɔːti/ Bốn mươi
Fifty Số /ˈfɪfti/ Năm mươi
One hundred Số /wʌn ˈhʌndrəd/ Một trăm
One thousand Số /wʌn ˈθaʊzənd/ Môt nghìn
One million Số /wʌn ˈmɪljən/ Một triệu
Từ vựng Từ loại Cách phát âm Ý nghĩa
Colour Danh từ /ˈkʌlə(r)/ Màu sắc
Black Danh từ, tính từ /blæk/ Màu đen, đen
Blue Danh từ, tính từ /bluː/ Màu xanh dương, xanh dương
Brown Danh từ, tính từ /braʊn/ Màu nâu, nâu
Grey Danh từ, tính từ /ɡreɪ/ Màu xám, xám
Green Danh từ, tính từ /ɡriːn/ Màu xanh lá, xanh lá
Orange Danh từ, tính từ /ˈɒrɪndʒ/ Màu cam, cam
Pink Danh từ, tính từ /pɪŋk/ Màu hồng, hồng
Purple Danh từ, tính từ /ˈpɜːpl/ Màu tím, tím
Red Danh từ, tính từ /red/ Màu đỏ, đỏ
White Danh từ, tính từ /waɪt/ Màu trắng, trắng
Yellow Danh từ, tính từ /ˈjeləʊ/ Màu vàng, vàng
Blonde/blond Tính từ /blɒnd/ (chỉ tóc) vàng sáng, vàng hoe
Dark Tính từ /dɑːk/ Tối màu
Light Tính từ /laɪt/ Nhạt màu

Thời Gian: Ngày, Tháng, Năm Và Thời Tiết

Nắm vững các từ vựng A1 về thời gian và thời tiết giúp bạn lên kế hoạch, hẹn hò và trao đổi thông tin hàng ngày. Đây là những từ ngữ không thể thiếu trong giao tiếp cơ bản, đặc biệt khi bạn muốn hỏi hoặc nói về lịch trình, các sự kiện hoặc tình hình thời tiết hiện tại.

Từ vựng Từ loại Cách phát âm Ý nghĩa
Day Danh từ /deɪ/ Ngày
Week Danh từ /wiːk/ Tuần
Monday Danh từ /ˈmʌndeɪ/ Thứ hai
Tuesday Danh từ /ˈtjuːzdeɪ/ Thứ ba
Wednesday Danh từ /ˈwenzdeɪ/ Thứ tư
Thursday Danh từ /ˈθɜːzdeɪ/ Thứ năm
Friday Danh từ /ˈfraɪdeɪ/ Thứ sáu
Saturday Danh từ /ˈsætədeɪ/ Thứ bảy
Sunday Danh từ /ˈsʌndeɪ/ Chủ Nhật
Từ vựng Từ loại Cách phát âm Ý nghĩa
Month Danh từ /mʌnθ/ Tháng
Year Danh từ /jɪər/ Năm
January Danh từ /ˈdʒænjuəri/ Tháng Một
February Danh từ /ˈfebruəri/ Tháng Hai
March Danh từ /mɑːtʃ/ Tháng Ba
April Danh từ /ˈeɪprəl/ Tháng Tư
May Danh từ /meɪ/ Tháng Năm
June Danh từ /dʒuːn/ Tháng Sáu
July Danh từ /dʒuˈlaɪ/ Tháng Bảy
August Danh từ /ɔːˈɡʌst/ Tháng Tám
September Danh từ /sepˈtembə(r)/ Tháng Chín
October Danh từ /ɒkˈtəʊbə(r)/ Tháng Mười
November Danh từ /nəʊˈvembə(r)/ Tháng Mười một
December Danh từ /dɪˈsembə(r)/ Tháng Mười hai
Từ vựng Từ loại Cách phát âm Ý nghĩa
Weather Danh từ /ˈweð.ər/ Thời tiết
Bad Tính từ /bæd/ (thời tiết) xấu
Good Tính từ /ɡʊd/ (thời tiết) đẹp, đẹp trời
Change Danh từ, động từ /tʃeɪndʒ/ Sự thay đổi, thay đổi
Rain Danh từ, động từ /reɪn/ Cơn mưa, (trời) mưa
Dark Tính từ /dɑːk/ (trời) tối sầm
Sun Danh từ /sʌn/ Mặt trời
Sunny Tính từ /ˈsʌn.i/ Nắng, nhiều ánh nắng
Ice Danh từ /aɪs/ Băng, đá
Snow Danh từ, động từ /snəʊ/ Tuyết, (trời) tuyết rơi
Cold Tính từ /kəʊld/ Lạnh
Cool Tính từ /kuːl/ Mát
Hot Tính từ /hɒt/ Nóng
Warm Tính từ /wɔːm/ Ấm
Wind Danh từ /wɪnd/ Gió

Từ Vựng Liên Quan Đến Thực Phẩm Và Đồ Uống

Chủ đề ẩm thực là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày. Với những từ vựng tiếng Anh A1 về đồ ăn và thức uống, bạn có thể dễ dàng gọi món trong nhà hàng, mua sắm ở siêu thị hoặc đơn giản là trò chuyện về những món ăn yêu thích của mình. Hãy cố gắng áp dụng chúng vào các câu đơn giản ngay từ bây giờ.

Các Món Ăn Căn Bản

Từ vựng Từ loại Cách phát âm Ý nghĩa
Food Danh từ /fuːd/ Đồ ăn, thức ăn
Meat Danh từ /miːt/ Thịt
Fruit Danh từ /fruːt/ Trái cây
Vegetable Danh từ /ˈvedʒtəbl/ Rau củ
Chicken Danh từ /ˈtʃɪkɪn/
Egg Danh từ /eɡ/ Trứng
Fish Danh từ /fɪʃ/
Pepper Danh từ /ˈpepə(r)/ Tiêu
Bread Danh từ /bred/ Bánh mì
Pizza Danh từ /ˈpiːtsə/ Bánh pizza
Rice Danh từ /raɪs/ Gạo, cơm
Salad Danh từ /ˈsæləd/ Rau trộn, xa lát
Sandwich Danh từ /ˈsænwɪtʃ/ Bánh mì kẹp, bánh mì lát
Soup Danh từ /suːp/ Súp, canh
Cake Danh từ /keɪk/ Bánh ngọt
Butter Danh từ /ˈbʌtə(r)/
Chocolate Danh từ /ˈtʃɒklət/ Sô cô la
Ice cream Danh từ /ˈaɪs kriːm/ Kem

Đồ Uống Và Nước Uống

Từ vựng Từ loại Cách phát âm Ý nghĩa
Drink Danh từ, động từ /drɪŋk/ Đồ uống, thức uống, uống
Beer Danh từ /bɪə(r)/ Bia
Coffee Danh từ /ˈkɒfi/ Cà phê
Juice Danh từ /dʒuːs/ Nước ép trái cây
Milk Danh từ /mɪlk/ Sữa
Tea Danh từ /tiː/ Trà
Water Danh từ /ˈwɔːtə(r)/ Nước
Wine Danh từ /waɪn/ Rượu

Đi Ăn Ra Ngoài

Việc sử dụng các từ vựng A1 này giúp bạn tương tác tự tin hơn khi đến nhà hàng, gọi món hoặc yêu cầu hóa đơn. Đây là một kỹ năng giao tiếp thực tế vô cùng hữu ích.

Từ vựng Từ loại Cách phát âm Ý nghĩa
Eat Động từ /iːt/ Ăn
Restaurant Danh từ /ˈrestrɒnt/ Nhà hàng
Cafe Danh từ /ˈkæfeɪ/ Tiệm cà phê
Menu Danh từ /ˈmenjuː/ Thực đơn
Bill Danh từ /bɪl/ Hóa đơn
Order Danh từ, động từ /ˈɔːdə(r)/ Đơn đặt món, đặt món
Dish Danh từ /dɪʃ/ Món ăn
Kitchen Danh từ /ˈkɪtʃɪn/ Nhà bếp
Meal Danh từ /miːl/ Bữa ăn
Prepare Động từ /prɪˈpeə(r)/ Chuẩn bị
Waiter/Waitress Danh từ /ˈweɪtə/ˈweɪtrɪs/ Bồi bàn nam/Bồi bàn nữ

Từ Vựng Về Nhà Cửa Và Gia Đình

Miêu tả ngôi nhà và các thành viên trong gia đình là một trong những chủ đề đầu tiên mà người học tiếng Anh A1 sẽ được tiếp cận. Những từ vựng này giúp bạn chia sẻ thông tin cá nhân và mô tả môi trường sống quen thuộc của mình.

Các Phòng Bên Trong Nhà

Từ vựng Từ loại Cách phát âm Ý nghĩa
House Danh từ /haʊs/ Nhà ở, căn nhà
Home Danh từ /həʊm/ Nhà ở, tổ ấm
Room Danh từ /ruːm/ Phòng
Living room Danh từ /ˈlɪvɪŋ ruːm/ Phòng khách
Bathroom Danh từ /ˈbɑːθruːm/ Phòng tắm
Bedroom Danh từ /ˈbedruːm/ Phòng ngủ
Dining room Danh từ /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ Phòng ăn
Kitchen Danh từ /ˈkɪtʃɪn/ Nhà bếp
Library Danh từ /ˈlaɪbrəri/ Thư viện tại gia
Office Danh từ /ˈɒfɪs/ Phòng làm việc

Đồ Nội Thất Và Vật Dụng Gia Đình

Việc gọi tên các món đồ nội thất và vật dụng hàng ngày giúp bạn mô tả không gian sống của mình một cách chi tiết hơn. Đây là những từ vựng cơ bản giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giao tiếp về môi trường xung quanh.

Từ vựng Từ loại Cách phát âm Ý nghĩa
Sofa Danh từ /ˈsəʊfə/ Ghế sofa
Bed Danh từ /bed/ Giường
Chair Danh từ /tʃeə(r)/ Ghế
Table Danh từ /ˈteɪbl/ Bàn
Desk Danh từ /desk/ Bàn làm việc
Picture Danh từ /ˈpɪktʃə(r)/ Tranh ảnh
Từ vựng Từ loại Cách phát âm Ý nghĩa
Bath Danh từ /bɑːθ/ Bồn tắm
Light Danh từ /laɪt/ Đèn
Shower Danh từ /ˈʃaʊə(r)/ Vòi hoa sen
Telephone Danh từ /ˈtelɪfəʊn/ Điện thoại
Television Danh từ /ˈtelɪvɪʒn/ Vô tuyến, ti vi
Toilet Danh từ /ˈtɔɪlət/ Bồn cầu

Những Thành Viên Trong Gia Đình

Học về các mối quan hệ trong gia đình là một phần quan trọng của từ vựng A1, giúp bạn giới thiệu về những người thân yêu và hiểu thêm về văn hóa gia đình trong tiếng Anh.

Từ vựng Từ loại Cách phát âm Ý nghĩa
Family Danh từ /ˈfæməli/ Gia đình
Parent Danh từ /ˈpeərənt/ Bố, mẹ
Mother Danh từ /ˈmʌðə(r)/ Mẹ
Father Danh từ /ˈfɑːðə(r)/ Bố
Child Danh từ /tʃaɪld/ Con
Son Danh từ /sʌn/ Con trai
Daughter Danh từ /ˈdɔːtə(r)/ Con gái
Brother Danh từ /ˈbrʌðə(r)/ Anh trai, em trai
Sister Danh từ /ˈsɪstə(r)/ Chị gái, em gái
Grandparent Danh từ /ˈɡrænpeərənt/ Ông, bà
Grandmother Danh từ /ˈɡrænmʌðə(r)/
Grandfather Danh từ /ˈɡrænfɑːðə(r)/ Ông
Grandchild Danh từ /ˈɡræntʃaɪld/ Cháu
Granddaughter Danh từ /ˈɡrændɔːtə(r)/ Cháu gái
Grandson Danh từ /ˈɡrænsʌn/ Cháu trai
Cousin Danh từ /ˈkʌzn/ Anh họ, chị họ, em họ
Husband Danh từ /ˈhʌzbənd/ Chồng
Wife Danh từ /waɪf/ Vợ

Từ Vựng A1 Về Du Lịch Và Hướng Dẫn Đường Đi

Khi bạn lên kế hoạch cho một chuyến đi hoặc cần chỉ đường, những từ vựng tiếng Anh A1 về du lịch và định hướng sẽ cực kỳ hữu ích. Nắm vững chúng giúp bạn di chuyển dễ dàng hơn và tự tin hỏi đường khi cần thiết.

Các Phương Tiện Di Chuyển

Từ vựng Từ loại Cách phát âm Ý nghĩa
Holiday Danh từ /ˈhɒlədeɪ/ Kì nghỉ
Vacation Danh từ /veɪˈkeɪʃn/ Kì nghỉ mát
Trip Danh từ /trɪp/ Chuyến đi, chuyến du lịch
Journey Danh từ /ˈdʒɜːni/ Chuyến đi
Bus Danh từ /bʌs/ Xe buýt
Train Danh từ /treɪn/ Tàu hỏa
Station Danh từ /ˈsteɪʃn/ Nhà ga
Bus stop Danh từ /ˈbʌs stɒp/ Điểm dừng xe buýt
Boat Danh từ /bəʊt/ Thuyền
Bicycle Danh từ /ˈbaɪsɪkl/ Xe đạp
Car Danh từ /kɑː(r)/ Xe hơi
Taxi Danh từ /ˈtæksi/ Xe tắc-xi

Hướng Dẫn Đường Đi Và Địa Điểm

Từ vựng Từ loại Cách phát âm Ý nghĩa
Left Danh từ, tính từ, trạng từ /left/ Bên trái, về bên trái, trái
Right Danh từ, tính từ, trạng từ /raɪt/ Bên phải, về bên phải, phải
West Danh từ /west/ Phía Tây
East Danh từ /iːst/ Phía Đông
South Danh từ /saʊθ/ Phía Nam
North Danh từ /nɔːθ/ Phía Bắc
Map Danh từ /mæp/ Bản đồ

Những Nơi Lưu Trú Và Điểm Đến Du Lịch

Khi đi du lịch, việc biết các từ vựng liên quan đến nơi ở và các địa điểm nổi tiếng sẽ giúp bạn trải nghiệm chuyến đi một cách trọn vẹn hơn. Đây là những từ vựng thông dụng giúp bạn đặt phòng, hỏi về tiện nghi hoặc tìm hiểu về các điểm tham quan.

Từ vựng Từ loại Cách phát âm Ý nghĩa
Apartment Danh từ /əˈpɑːtmənt/ Căn hộ
Hotel Danh từ /həʊˈtel/ Khách sạn
Room Danh từ /ruːm/ Phòng
Stay Động từ /steɪ/ Ở, ở lại
Passport Danh từ /ˈpɑːspɔːt/ Hộ chiếu
Pool Danh từ /puːl/ Bể bơi
Từ vựng Từ loại Cách phát âm Ý nghĩa
Beach Danh từ /biːtʃ/ Bãi biển
Sea Danh từ /siː/ Biển, đại dương
River Danh từ /ˈrɪvə(r)/ Sông
Mountain Danh từ /ˈmaʊntən/ Núi
Park Danh từ /pɑːk/ Công viên
Museum Danh từ /mjuˈziːəm/ Bảo tàng
Theatre Danh từ /ˈθɪətə(r)/ Rạp hát, nhà hát
Festival Danh từ /ˈfestɪvl/ Lễ hội

Từ Vựng A1 Về Công Việc Và Nghề Nghiệp

Chủ đề công việc và nghề nghiệp là một phần không thể thiếu khi bạn muốn giới thiệu bản thân hoặc hỏi về nghề nghiệp của người khác. Những từ vựng tiếng Anh A1 này giúp bạn mô tả công việc, môi trường làm việc và các hoạt động liên quan.

Các Nghề Nghiệp

Từ vựng Từ loại Cách phát âm Ý nghĩa
Worker Danh từ /ˈwɜːkə(r)/ Công nhân, người làm
Actor/actress Danh từ /ˈæktə/ˈæktrɪs/ Nam diễn viên/nữ diễn viên
Artist Danh từ /ˈɑːtɪst/ Họa sĩ, nghệ sĩ
Doctor Danh từ /ˈdɒktə(r)/ Bác sĩ
Dancer Danh từ /ˈdɑːnsə(r)/ Vũ công
Driver Danh từ /ˈdraɪvə(r)/ Tài xế
Farmer Danh từ /ˈfɑːmə(r)/ Nông dân
Nurse Danh từ /nɜːs/ Y tá
Policeman/policewoman Danh từ /pəˈliːsmən/pəˈliːsˌwʊmən/ Nam cảnh sát/nữ cảnh sát
Scientist Danh từ /ˈsaɪəntɪst/ Nhà khoa học
Singer Danh từ /ˈsɪŋə(r)/ Ca sĩ
Teacher Danh từ /ˈtiːtʃə(r)/ Giáo viên
Waiter/waitress Danh từ /ˈweɪtə/ˈweɪtrɪs/ Nam bồi bàn/nữ bồi bàn
Writer Danh từ /ˈraɪtə(r)/ Nhà văn

Từ Vựng Liên Quan Đến Nơi Làm Việc Và Hoạt Động

Để miêu tả rõ hơn về công việc, bạn cần biết những từ ngữ liên quan đến môi trường làm việc và các hoạt động hàng ngày. Đây là những từ vựng quan trọng giúp bạn mở rộng cuộc trò chuyện về chủ đề công việc.

Từ vựng Từ loại Cách phát âm Ý nghĩa
Office Danh từ /ˈɒfɪs/ Văn phòng
Desk Danh từ /desk/ Bàn làm việc
Boring Tính từ /ˈbɔːrɪŋ/ Nhàm chán
Exciting Tính từ /ɪkˈsaɪtɪŋ/ Phấn khích
Easy Tính từ /ˈiːzi/ Dễ dàng
Hard Tính từ /hɑːd/ Khó khăn
Dangerous Tính từ /ˈdeɪndʒərəs/ Nguy hiểm
Business Danh từ /ˈbɪznəs/ Kinh doanh, thương mại
Art Danh từ /ɑːt/ Nghệ thuật, hội họa
Kitchen Danh từ /ˈkɪtʃɪn/ Nhà bếp
Hospital Danh từ /ˈhɒspɪtl/ Bệnh viện
Theatre Danh từ /ˈθɪətə(r)/ Nhà hát, rạp hát
Từ vựng Từ loại Cách phát âm Ý nghĩa
Work Danh từ, động từ /wɜːk/ Việc, làm việc
Job Danh từ /dʒɒb/ Việc làm
Meeting Danh từ /ˈmiːtɪŋ/ Cuộc họp
Interview Danh từ, động từ /ˈɪntəvjuː/ Cuộc phỏng vấn, phỏng vấn
Break Danh từ /breɪk/ Giờ nghỉ giải lao
Career Danh từ /kəˈrɪə(r)/ Sự nghiệp
Draw Động từ /drɔː/ Vẽ
Paint Động từ /peɪnt/ Vẽ, tô vẽ
Dance Động từ /dɑːns/ Nhảy, múa
Drive Động từ /draɪv/ Lái xe
Sing Động từ /sɪŋ/ Hát
Teach Động từ /tiːtʃ/ Giảng, dạy học
Write Động từ /raɪt/ Viết

Từ Vựng A1 Về Mô Tả Người Và Cảm Xúc

Để giao tiếp hiệu quả, bạn cần biết cách mô tả bản thân và người khác, cũng như thể hiện các cảm xúc cơ bản. Những từ vựng A1 này giúp bạn xây dựng những câu miêu tả đơn giản nhưng đầy đủ ý nghĩa.

Miêu Tả Ngoại Hình Và Tính Cách Cơ Bản

Việc có thể mô tả ngoại hình và một vài nét tính cách đơn giản giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giới thiệu hoặc nhận diện người khác. Các từ như tall, short, old, young là những điểm khởi đầu tuyệt vời.

Từ vựng Từ loại Cách phát âm Ý nghĩa
Tall Tính từ /tɔːl/ Cao
Short Tính từ /ʃɔːt/ Thấp
Big Tính từ /bɪɡ/ Lớn, to
Small Tính từ /smɔːl/ Nhỏ, bé
Old Tính từ /əʊld/ Già, cũ
Young Tính từ /jʌŋ/ Trẻ
Good Tính từ /ɡʊd/ Tốt, giỏi
Bad Tính từ /bæd/ Xấu
Nice Tính từ /naɪs/ Tốt bụng, dễ chịu
Kind Tính từ /kaɪnd/ Tốt bụng, tử tế
Happy Tính từ /ˈhæpi/ Vui vẻ, hạnh phúc

Diễn Tả Cảm Xúc Cơ Bản

Hiểu và sử dụng các từ vựng về cảm xúc giúp bạn thể hiện bản thân và thấu hiểu người khác. Đây là một phần quan trọng để xây dựng các mối quan hệ giao tiếp.

Từ vựng Từ loại Cách phát âm Ý nghĩa
Happy Tính từ /ˈhæpi/ Hạnh phúc
Sad Tính từ /sæd/ Buồn
Angry Tính từ /ˈæŋɡri/ Tức giận
Tired Tính từ /ˈtaɪəd/ Mệt mỏi
Hungry Tính từ /ˈhʌŋɡri/ Đói
Thirsty Tính từ /ˈθɜːsti/ Khát
Excited Tính từ /ɪkˈsaɪtɪd/ Hào hứng
Bored Tính từ /bɔːrd/ Chán nản

Cách Học Từ Vựng A1 Một Cách Hiệu Quả

Việc tìm kiếm và tiếp thu từ vựng tiếng Anh A1 đòi hỏi sự chọn lọc kỹ lưỡng, bởi lẽ không phải tài liệu nào trên internet cũng phù hợp với trình độ người mới bắt đầu. Nhiều văn bản hàng ngày chứa từ vựng ở cấp độ cao hơn, gây khó khăn cho người học. Vì vậy, người học cần chủ động tìm hiểu các nguồn tài liệu uy tín và phù hợp để có được những từ vựng cần thiết.

Nguyên Tắc Vàng Khi Học Từ Vựng A1

Để học từ vựng A1 hiệu quả, điều quan trọng là phải học từ trong ngữ cảnh. Thay vì học từng từ đơn lẻ, hãy cố gắng học theo cụm từ, câu hoặc theo chủ đề. Việc này giúp bạn hiểu cách từ đó được sử dụng và dễ dàng ghi nhớ hơn. Ví dụ, thay vì chỉ học “eat”, hãy học “eat breakfast”, “eat dinner”. Đồng thời, nên ôn tập thường xuyên và lặp lại ngắt quãng để củng cố trí nhớ. Nghiên cứu cho thấy phương pháp lặp lại ngắt quãng có thể cải thiện khả năng ghi nhớ dài hạn lên đến 20-30%.

Ứng Dụng Thực Tế Và Lặp Lại Ngắt Quãng

Người học có thể luyện tập bằng cách nói chuyện với bạn bè hoặc người thân bằng tiếng Anh nếu có điều kiện, hoặc giao tiếp với người bản xứ qua các nền tảng mạng xã hội. Một phương pháp hiệu quả khác là thử viết nhật ký hoặc những câu chuyện ngắn bằng tiếng Anh để củng cố kiến thức một cách chắc chắn. Thậm chí, chỉ cần suy nghĩ và độc thoại bằng tiếng Anh thôi cũng sẽ giúp bạn thuộc từ mới. Sự lặp lại và áp dụng từ vựng A1 vào các tình huống thực tế là chìa khóa để ghi nhớ lâu dài. Hãy cố gắng tạo ra môi trường tiếng Anh xung quanh bạn, dù chỉ là những hoạt động nhỏ nhất.

Tận Dụng Công Nghệ Trong Học Từ Vựng

Một nguồn tài liệu uy tín và đa dạng cho người học đang tìm kiếm từ vựng A1 là trang web của British Council. Nền tảng này cung cấp vô cùng dồi dào tài nguyên đọc và nghe ở tất cả các trình độ, giúp người dùng thuận lợi chọn tài liệu hợp lý. Ngoài ra, người học cũng có thể tìm đọc những cuốn sách, câu chuyện tiếng Anh ở mức độ bắt đầu, ví dụ như bộ sách Bookworms do Đại học Oxford xuất bản. Bộ truyện này có tuyển tập những câu chuyện hay ở nhiều cấp bậc, cho phép độc giả ở mức độ A1 tiếp tục thu thập từ vựng và ngữ pháp phức tạp hơn khi tiến bộ.

Ngoài ra, người học tiếng Anh cũng có thể tự hỗ trợ quá trình học từ của bản thân bằng cách ứng dụng các trò chơi. Các trò chơi từ vựng sẽ kích thích tính hiếu kỳ và hứng thú, giúp người chơi vừa bổ sung vốn từ vừa có một khoảng thời gian thú vị. Hiện nay, trên mạng có rất nhiều nền tảng “game hóa” việc học từ như Quizlet, Quizizz, Kahoot, cung cấp sẵn những bộ câu hỏi và cũng cho phép người dùng cá nhân hóa theo ý thích của mình.

Bài Tập Thực Hành

Để củng cố kiến thức từ vựng A1 vừa học, hãy cùng làm một số bài tập nhỏ sau đây.

Bài 1: Phân loại từ vựng vào các chủ đề thích hợp

weather, festival, black, sun, farmer, sea, mountain, son, hospital, bill, bedroom, order, worker, salad, journey, table, sofa, mother, orange, writer, green, blue, sing, passport, west, toilet, cold, doctor, pink, ice, meal, blonde, vegetable, rain, business, granddaughter, map, father, wife, chicken, trip, exciting, warm, happy, sad, tall, short, thirsty, tired, young, kind.

Thời tiết Du lịch Màu sắc Công việc và nghề nghiệp Đồ ăn và đồ uống Nhà cửa và gia đình Miêu tả & Cảm xúc

Bài 2. Chọn đáp án chính xác:

  1. There is only ______ ice cream left.

    one two three four
  2. ______! How are you today?

    Hello What Bye Look out
  3. Mary’s bag is _____ – the same colour as mine.

    trip chicken blue business
  4. Her hair is ________.

    mother dining room waiter blonde
  5. Today is___________.

    Thursday vegetable artist sofa
  6. How many students are there in your class? – There are ______ students in my class.

    one thirty exciting East
  7. This theatre can hold about ________ people.

    an journey one hundred sunny
  8. What month were you born in? – I was born in _____.

    ice September break cousin
  9. He looks very _____ after working all day.

    happy tired kind tall
  10. My _____ always tells me funny stories.

    bedroom passport grandfather salad

Đáp án:

Bài 1.

Thời tiết Du lịch Màu sắc Công việc và nghề nghiệp Đồ ăn và đồ uống Nhà cửa và gia đình Miêu tả & Cảm xúc
Weather, sun, cold, ice, warm, rain Festival, sea, mountain, journey, passport, west, map, trip Black, orange, green, blue, pink, blonde Farmer, hospital, worker, writer, sing, doctor, business, exciting Bill, order, salad, meal, vegetable, chicken Son, bedroom, table, sofa, mother, toilet, granddaughter, father, wife Happy, sad, tall, short, thirsty, tired, young, kind

Bài 2.

  1. one
  2. Hello
  3. blue
  4. blonde
  5. Thursday
  6. thirty
  7. one hundred
  8. September
  9. tired
  10. grandfather

Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng Tiếng Anh A1 (FAQs)

1. Trình độ A1 CEFR là gì?

Trình độ A1 theo Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu (CEFR) là cấp độ cơ bản nhất, dành cho người mới bắt đầu học tiếng Anh. Ở cấp độ này, người học có thể hiểu và sử dụng các câu và cụm từ quen thuộc, đơn giản để đáp ứng các nhu cầu cụ thể.

2. Mất bao lâu để học hết từ vựng A1?

Thời gian để nắm vững từ vựng tiếng Anh A1 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tần suất học, phương pháp học và khả năng tiếp thu cá nhân. Trung bình, một người học có thể mất khoảng 50-100 giờ học để đạt được cấp độ này. Nếu bạn dành 1-2 giờ mỗi ngày, có thể mất từ 1 đến 2 tháng.

3. Có bao nhiêu từ vựng ở trình độ A1?

Theo CEFR, lượng từ vựng cần thiết cho trình độ A1 thường dao động khoảng 500-700 từ cơ bản nhất. Tuy nhiên, con số này có thể thay đổi tùy thuộc vào nguồn tài liệu và cách phân loại. Đây là những từ vựng cực kỳ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.

4. Làm sao để nhớ từ vựng A1 lâu hơn?

Để nhớ từ vựng A1 lâu hơn, bạn nên áp dụng phương pháp học trong ngữ cảnh, sử dụng thẻ ghi nhớ (flashcards), ôn tập lặp lại ngắt quãng, và quan trọng nhất là cố gắng sử dụng từ mới vào giao tiếp hàng ngày hoặc viết lách. Việc nghe và đọc các tài liệu đơn giản cũng rất hữu ích.

5. Từ vựng A1 có đủ để giao tiếp không?

Từ vựng tiếng Anh A1 là nền tảng khởi đầu, giúp bạn có thể hiểu và sử dụng các câu giao tiếp rất cơ bản, ví dụ như giới thiệu bản thân, hỏi đường, mua sắm đơn giản. Tuy nhiên, để có thể trò chuyện trôi chảy và đa dạng hơn, bạn cần tiếp tục học lên các cấp độ cao hơn như A2, B1.

6. Nên sử dụng ứng dụng nào để học từ vựng A1?

Có rất nhiều ứng dụng hiệu quả để học từ vựng A1, ví dụ như Quizlet, Memrise, Duolingo, Anki. Các ứng dụng này thường cung cấp các bài học game hóa, flashcards và tính năng lặp lại ngắt quãng giúp việc học trở nên thú vị và hiệu quả hơn.

7. Tôi có thể tìm tài liệu học A1 ở đâu khác?

Ngoài các ứng dụng và sách giáo trình, bạn có thể tìm tài liệu học từ vựng A1 trên các trang web uy tín như British Council, Oxford Learner’s Dictionaries, hoặc tham gia các khóa học dành cho người mới bắt đầu tại các trung tâm Anh ngữ Oxford để được hướng dẫn bài bản.

8. Học từ vựng theo chủ đề có hiệu quả không?

Học từ vựng A1 theo chủ đề là một phương pháp rất hiệu quả. Nó giúp bạn nhóm các từ liên quan lại với nhau, tạo ra mối liên kết ngữ nghĩa, từ đó dễ ghi nhớ và áp dụng vào các tình huống cụ thể hơn. Điều này cũng giúp bạn xây dựng vốn từ một cách có hệ thống.


Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh A1 là bước khởi đầu không thể thiếu cho bất kỳ ai muốn chinh phục ngôn ngữ này. Những từ vựng này không chỉ là một phần quan trọng của ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày mà còn là nền tảng vững chắc để bạn tiếp tục phát triển ở các cấp độ cao hơn. Tại Anh ngữ Oxford, chúng tôi luôn khuyến khích người học dành thời gian cho những từ vựng cơ bản này, xây dựng kế hoạch học tập hiệu quả để biến chúng thành công cụ giao tiếp mạnh mẽ, mở ra cánh cửa đến thế giới tiếng Anh rộng lớn.

Tài liệu tham khảo

Từ điển Cambridge | Từ điển tiếng Anh, Phiên dịch và Từ điển Từ đồng nghĩa, Từ điển Cambridge, https://dictionary.cambridge.org/ .

Từ điển Oxford Learner’s | Tìm Định nghĩa, Phiên dịch và Giải thích Ngữ pháp tại Từ điển Oxford Learner’s, Từ điển Oxford Learner’s, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/.

Kandybovich , Svetlana. Mười Cách Học Từ mới như một Người Học Ngôn ngữ, Hội đồng Anh, 16 Tháng Hai 2017, https://www.britishcouncil.org/voices-magazine/ten-ways-learn-new-words-language-learner.