Thể thao là một khía cạnh không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, xuất hiện dày đặc trong giao tiếp hàng ngày và các kỳ thi tiếng Anh quốc tế. Tuy nhiên, việc nắm vững từ vựng các môn thể thao tiếng Anh vẫn là thách thức lớn đối với nhiều người học. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về các thuật ngữ liên quan đến thể thao, từ tên gọi các môn thể thao đến địa điểm thi đấu, giúp bạn tự tin hơn khi trao đổi về chủ đề thú vị này.
Khám Phá Các Môn Thể Thao Phổ Biến Trong Tiếng Anh
Nắm vững từ vựng tiếng Anh về thể thao không chỉ giúp bạn theo dõi các sự kiện quốc tế mà còn mở rộng vốn từ để giao tiếp hiệu quả hơn. Dưới đây là danh sách chi tiết các môn thể thao được phân loại rõ ràng, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và vận dụng.
Từ Vựng Về Các Môn Thể Thao Cá Nhân
Các môn thể thao cá nhân thường đòi hỏi sự tập trung cao độ và kỹ năng riêng biệt của từng vận động viên. Học cách gọi tên chính xác các bộ môn này bằng tiếng Anh là một bước quan trọng. Ví dụ, trong điền kinh, chúng ta có Athletics /æθˈlet.ɪks/, bao gồm nhiều nội dung như chạy, nhảy, ném. Archery /ˈɑː.tʃər.i/ là bộ môn bắn cung đòi hỏi sự chính xác, trong khi Boxing /ˈbɒk.sɪŋ/ là môn đấm bốc đầy kịch tính.
Các hoạt động rèn luyện sức khỏe phổ biến khác có thể kể đến như Aerobics /eəˈrəʊ.bɪks/ (thể dục nhịp điệu) hay Climbing /ˈklaɪ.mɪŋ/ (leo núi), một bộ môn thử thách sức bền và ý chí. Diving /ˈdaɪ.vɪŋ/ là môn lặn, mang đến trải nghiệm khám phá thế giới dưới nước. Người yêu thích sự tĩnh lặng có thể chọn Fishing /ˈfɪʃ.ɪŋ/ (câu cá) hoặc Yoga /ˈjəʊ.ɡə/ để cải thiện thể chất và tinh thần. Ngoài ra, Weightlifting /ˈweɪtˌlɪf.tɪŋ/ (cử tạ) là môn đòi hỏi sức mạnh cơ bắp đáng kể, còn Martial arts /ˌmɑː.ʃəl ˈɑːt/ (võ thuật) bao gồm nhiều phong cách khác nhau như Judo /ˈdʒuː.dəʊ/ hay Karate /kəˈrɑː.ti/, giúp rèn luyện cả thể chất và tinh thần kỷ luật.
Từ Vựng Về Các Môn Thể Thao Đồng Đội
Thể thao đồng đội đề cao tinh thần hợp tác và sự phối hợp giữa các thành viên. Football /ˈfʊt.bɔːl/ (bóng đá) là môn thể thao vua trên toàn cầu, với hàng tỷ người hâm mộ. Tiếp theo là Basketball /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ (bóng rổ), môn thể thao nhanh và hấp dẫn. Volleyball /ˈvɒl.i.bɔːl/ (bóng chuyền) và phiên bản bãi biển của nó là Beach volleyball /ˌbiːtʃ ˈvɒl.i.bɔːl/ cũng rất phổ biến. Badminton /ˈbæd.mɪn.tən/ (cầu lông) và Tennis /ˈten.ɪs/ (quần vợt) là những môn chơi được cả cá nhân hoặc đôi.
Các môn khác như Cricket /ˈkrɪk.ɪt/ (bóng gậy), phổ biến ở Anh và các nước thuộc Khối thịnh vượng chung; Handball /ˈhænd.bɔːl/ (bóng ném), kết hợp yếu tố của bóng đá và bóng rổ; hay Water polo /ˈwɔː.tə ˌpəʊ.ləʊ/ (bóng nước), một trò chơi đòi hỏi sức bền cao trong môi trường nước, đều là những ví dụ điển hình về các loại hình thể thao đồng đội.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Cách Dùng Danh Từ Xác Định Trong Tiếng Anh
- Hướng Dẫn Viết Thư Ứng Tuyển Tình Nguyện Tiếng Anh Chuẩn
- V3 của Leave: Cách Chia & Sử Dụng Động Từ Này Trong Tiếng Anh
- Gợi Ý Tên Tiếng Anh 2 Âm Tiết Độc Đáo Cho Mọi Giới Tính
- Đề Thi Tiếng Anh Lớp 9 Giữa Kỳ 2: Ôn Tập Hiệu Quả
Từ Vựng Về Các Môn Thể Thao Dưới Nước Và Mùa Đông
Các môn thể thao dưới nước và mùa đông mang đến những trải nghiệm độc đáo, thường gắn liền với yếu tố tự nhiên. Swimming /swɪm/ (bơi lội) là một kỹ năng cơ bản và là môn thể thao rèn luyện toàn diện. Bên cạnh đó, Canoeing /kəˈnuː.ɪŋ/ (chèo thuyền canoe), Rowing /rəʊ/ (chèo thuyền đua) và Sailing /ˈseɪ.lɪŋ/ (chèo thuyền buồm) là những môn đòi hỏi sự khéo léo và sức mạnh trên mặt nước. Đối với những người yêu thích mạo hiểm, Surfing /sɜːf/ (lướt sóng) hay Water skiing /ˈwɔː.təˌskiː.ɪŋ/ (lướt ván nước) là lựa chọn không thể bỏ qua, cùng với Scuba diving /ˈskuː.bə daɪ.vɪŋ/ (lặn có bình dưỡng khí) để khám phá đại dương.
Mùa đông mang đến các môn thể thao trên băng và tuyết đầy thú vị. Skiing /skiː/ (trượt tuyết) và Snowboarding /ˈsnəʊ.bɔː.dɪŋ/ (trượt ván tuyết) là hai môn thể thao biểu tượng của mùa đông, thu hút hàng triệu du khách đến các khu nghỉ dưỡng trượt tuyết mỗi năm. Ice skating /ˈaɪs ˌskeɪt/ (trượt băng) và Ice hockey /ˈaɪs ˌhɒk.i/ (khúc côn cầu trên băng) cũng là những bộ môn được yêu thích, đòi hỏi kỹ thuật cao và sự cân bằng tốt. Dù ở Việt Nam, các môn thể thao này ít phổ biến do điều kiện khí hậu, việc biết tên tiếng Anh của chúng vẫn rất hữu ích.
STT | Từ vựng | Nghĩa | Phát âm (UK) |
---|---|---|---|
1 | Athletics | điền kinh | /æθˈlet.ɪks/ |
2 | Archery | bắn cung | /ˈɑː.tʃər.i/ |
3 | Aerobics | thể dục nhịp điệu | /eəˈrəʊ.bɪks/ |
4 | Boxing | đấm bốc | /ˈbɒk.sɪŋ/ |
5 | Badminton | cầu lông | /ˈbæd.mɪn.tən/ |
6 | Baseball | bóng chày | /ˈbeɪs.bɔːl/ |
7 | Basketball | bóng rổ | /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ |
8 | Beach volleyball | bóng chuyền bãi biển | /ˌbiːtʃ ˈvɒl.i.bɔːl/ |
9 | Bowls | ném gỗ | /bəʊl/ |
10 | Cycling | đạp xe | /ˈsaɪ.klɪŋ/ |
11 | Cricket | Bóng gậy (mộc cầu) | /ˈkrɪk.ɪt/ |
12 | Climbing | leo núi | /ˈklaɪ.mɪŋ/ |
13 | Canoeing | chèo cano | /kəˈnuː.ɪŋ/ |
14 | Curling | ném tạ trên băng | /ˈkɜː.lɪŋ/ |
15 | Diving | môn lặn | /ˈdaɪ.vɪŋ/ |
16 | Darts | ném phi tiêu | /dɑrts/ |
17 | Fishing | câu cá | /ˈfɪʃ.ɪŋ/ |
18 | football | bóng đá | /ˈfʊt.bɔːl/ |
19 | Fencing | đấu kiếm | /ˈfen.sɪŋ/ |
20 | Gymnastics | thể dục dụng cụ | /dʒɪmˈnæs.tɪks/ |
21 | Golf | golf | /ɡɒlf/ |
22 | Hockey | khúc côn cầu | /ˈhɒk.i/ |
23 | High jump | nhảy cao | /ˈhaɪ ˌdʒʌmp/ |
24 | Hurdle race | đua vượt rào | /ˈhɜː.dəl/ |
25 | Horse race | đua ngựa | /hɔːs ˈreɪs/ |
26 | Handball | bóng ném | /ˈhænd.bɔːl/ |
27 | Hiking | đi bộ đường dài | /ˈhaɪ.kɪŋ/ |
28 | Hunting | săn bắn | /ˈhʌn.tɪŋ/ |
29 | Ice hockey | khúc côn cầu trên băng | /ˈaɪs ˌhɒk.i/ |
30 | Ice skating | trượt băng | /ˈaɪs ˌskeɪt/ |
31 | Jogging | chạy bộ | /dʒɒɡɪŋ/ |
32 | Judo | võ judo | /ˈdʒuː.dəʊ/ |
33 | Javelin throw | ném lao | /ˈdʒæv.lɪn θrəʊ/ |
34 | Karate | võ karate | /kəˈrɑː.ti/ |
35 | Kickboxing | võ đối kháng | /ˈkɪk.bɒk.sɪŋ/ |
36 | Lacrosse | bóng vợt | /ləˈkrɒs/ |
37 | Martial arts | võ thuật | /ˌmɑː.ʃəl ˈɑːt/ |
38 | Motor racing | đua mô tô | /ˈməʊ.tə ˌreɪ.sɪŋ/ |
39 | Mountaineering | leo núi | /ˌmaʊn.tɪˈnɪə.rɪŋ/ |
40 | Rowing | chèo thuyền | /rəʊ/ |
41 | Regatta | đua thuyền | /ri’gætə/ |
42 | Rugby | bóng bầu dục Mỹ | /ˈrʌɡ.bi/ |
43 | Running | chạy đua | /ˈrʌn.ɪŋ/ |
44 | Sailing | chèo thuyền | /ˈseɪ.lɪŋ/ |
45 | Scuba diving | lặn có bình dưỡng khí | /ˈskuː.bə daɪ.vɪŋ/ |
46 | Skateboarding | trượt ván | /ˈskeɪtˌbɔː.dɪŋ/ |
47 | Skiing | trượt tuyết | /skiː/ |
48 | Snowboarding | trượt tuyết ván | /ˈsnəʊ.bɔː.dɪŋ/ |
49 | Snooker/ Pool | bi-a | /ˈsnuː.kər/ |
50 | Squash | bóng quần | /skwɒʃ/ |
51 | Surfing | lướt sóng | /sɜːf/ |
52 | Swimming | bơi lội | /swɪm/ |
53 | Table tennis | bóng bàn | /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ |
54 | Tennis | Quần vợt | /ten.ɪs/ |
55 | Volleyball | bóng chuyền | /ˈvɒl.i.bɔːl/ |
56 | Walking | đi bộ | /ˈwɔː.kɪŋ/ |
57 | Water polo | bóng nước | /ˈwɔː.tə ˌpəʊ.ləʊ/ |
58 | Water skiing | lướt ván nước | /ˈwɔː.təˌskiː.ɪŋ/ |
59 | Weightlifting | cử tạ | /ˈweɪtˌlɪf.tɪŋ/ |
60 | Windsurfing | lướt ván buồm | /ˈwɪndˌsɜː.fɪŋ/ |
61 | Wrestling | đấu vật | /ˈres.lɪŋ/ |
62 | Yoga | yoga | /ˈjəʊ.ɡə/ |
Các Địa Điểm Thể Thao Và Từ Vựng Liên Quan
Mỗi môn thể thao thường gắn liền với một không gian hoặc địa điểm cụ thể để diễn ra. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về các địa điểm này giúp bạn mô tả chính xác hơn các hoạt động thể thao. Ví dụ, trận đấu quyền anh sẽ diễn ra trên một Boxing ring (võ đài quyền anh), trong khi các trận bóng đá sôi động được tổ chức trên Football pitch (sân bóng đá). Đối với bộ môn tennis, người chơi cần một Tennis court (sân quần vợt) tiêu chuẩn.
Các bộ môn khác cũng có những địa điểm đặc trưng. Người chơi golf sẽ đến Golf course (sân gôn) rộng lớn, còn vận động viên điền kinh thì thi đấu trên Athletics track (đường chạy điền kinh). Phòng tập thể dục đa năng được gọi là Gym /dʒɪm/, nơi bạn có thể thực hiện nhiều hình thức tập luyện khác nhau. Đối với các môn thể thao mùa đông như trượt băng, không thể thiếu Ice rink (sân trượt băng). Các cuộc đua xe tốc độ cao như Công thức 1 diễn ra trên Formula 1 circuit (trường đua công thức 1) chuyên dụng. Việc học từ vựng địa điểm thể thao giúp mở rộng khả năng diễn đạt của bạn.
Từ vựng | Nghĩa | Phát âm (UK) |
---|---|---|
Boxing ring | võ đài quyền anh | /ˈbɒksɪŋ rɪŋ/ |
Cricket ground | sân bóng gậy | /ˈkrɪkɪt ɡraʊnd/ |
Football pitch | sân bóng đá | /ˈfʊtbɔːl pɪtʃ/ |
Golf course | sân gôn | /ɡɒlf kɔːs/ |
Gym | phòng tập | /dʒɪm/ |
Ice rink | sân trượt băng | /ˈaɪs rɪŋk/ |
Race track | đường đua | /ˈreɪstræk/ |
Tennis court | sân quần vợt | /ˈtenɪs kɔːt/ |
Pool table | bàn bi-a | /puːl ˈteɪ.bəl/ |
Formula 1 circuit | trường đua công thức 1 | /ˈfɔː.mjə.lə ˈsɜː.kɪt/ |
Hình ảnh tổng hợp các môn thể thao và địa điểm thi đấu
Phân Biệt Các Thuật Ngữ Thể Thao Phổ Biến
Trong tiếng Anh, một số thuật ngữ thể thao có thể gây nhầm lẫn do sự khác biệt trong cách sử dụng giữa các vùng lãnh thổ. Việc hiểu rõ những điểm khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp.
Bóng Đá (Football) và Bóng Bầu Dục (Soccer/Rugby): Điểm Khác Biệt Quan Trọng
Sự nhầm lẫn giữa Football và Soccer là điều phổ biến, đặc biệt giữa người học tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tại Anh và phần lớn các quốc gia châu Âu, Nam Mỹ, Châu Á, từ Football dùng để chỉ môn bóng đá mà chúng ta quen thuộc, với 22 cầu thủ trên sân và trái bóng tròn. Tên đầy đủ của nó là Association Football, được định nghĩa lần đầu vào năm 1863 bởi Hiệp hội Bóng đá Anh nhằm phân biệt với các hình thức bóng đá khác thời bấy giờ, đặc biệt là bóng bầu dục.
Ngược lại, ở Mỹ, Canada, và Úc, thuật ngữ Soccer mới được sử dụng để gọi môn bóng đá “truyền thống”. Còn từ Football ở những quốc gia này thường dùng để chỉ American Football (bóng bầu dục Mỹ), một môn thể thao có nhiều điểm khác biệt về luật chơi, hình dạng bóng và số lượng cầu thủ so với Rugby (bóng bầu dục) – phiên bản phổ biến hơn ở châu Âu, Úc, châu Á và châu Phi. Cả American Football và Rugby đều là các môn thể thao cường độ cao, chủ yếu sử dụng tay để di chuyển bóng, khác biệt rõ rệt so với Soccer hay Football truyền thống.
Billiards, Pool và Snooker: Những Khía Cạnh Khác Nhau Của Bi-a
Môn bi-a có nhiều biến thể và thường được gọi chung là Billiards. Tuy nhiên, có những khác biệt rõ ràng giữa Billiards /ˈbɪljərdz/, Pool /puːl/ và Snooker /ˈsnuːkər/ về quy tắc, bàn chơi và số lượng bi.
Billiards, thường được biết đến với tên gọi Carom Billiards, chủ yếu chơi trên bàn không có túi (pocket). Trận đấu chỉ sử dụng 3 bi: một bi đỏ, một bi trắng có điểm định vị và một bi trắng khác không có điểm. Mục tiêu là dùng bi cái để chạm cả hai bi còn lại trong một cú đánh.
Trong khi đó, Pool được chơi trên bàn có 6 túi (pockets) và thường sử dụng 15 bi số (đôi khi là 9 bi). Các bi này được chia thành hai loại: bi màu đồng nhất và bi sọc, tất cả đều được đánh số. Pool là một trong những loại hình bi-a phổ biến nhất hiện nay, đặc biệt ở các quán bar và trung tâm giải trí.
Cuối cùng, Snooker cũng dùng bàn 6 túi nhưng với kích thước lớn hơn đáng kể so với bàn Pool. Trò chơi này sử dụng 15 bi đỏ không đánh số, 6 bi màu khác (vàng, xanh lá cây, nâu, xanh dương, hồng, đen) được đánh số và một bi cái màu trắng. Snooker đòi hỏi kỹ năng chiến thuật và sự chính xác cao, thường được coi là một môn thể thao quý tộc hơn. Hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn sử dụng từ vựng thể thao một cách chuyên nghiệp hơn.
Hướng Dẫn Sử Dụng Động Từ Với Tên Môn Thể Thao
Để diễn đạt việc chơi một môn thể thao bằng tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng ba động từ chính: Play, Go, và Do. Mỗi động từ có quy tắc sử dụng riêng, giúp bạn diễn đạt một cách chính xác và tự nhiên.
Động từ | Quy tắc sử dụng | Ví dụ về từ vựng các môn thể thao tiếng Anh |
---|---|---|
Play | Dùng cho các môn thể thao đồng đội hoặc các trò chơi có bóng, có tính cạnh tranh, hoặc sử dụng đối thủ/bàn cờ. | Play football, play basketball, play tennis, play badminton, play chess, play cards. |
Go | Dùng cho các hoạt động thể thao thường kết thúc bằng “-ing” (gerund), thường là các hoạt động cá nhân, hoặc các môn đi xa. | Go swimming, go running, go cycling, go fishing, go skiing, go climbing, go diving. |
Do | Dùng cho các môn thể thao cá nhân không có bóng, các hoạt động tập luyện, hoặc các môn võ thuật và thể dục. | Do yoga, do aerobics, do gymnastics, do judo, do karate, do weightlifting. |
Việc nắm vững cách dùng đúng các động từ này là yếu tố then chốt để giao tiếp trôi chảy về chủ đề thể thao trong tiếng Anh. Ví dụ, bạn sẽ nói “I play football every weekend” (Tôi chơi bóng đá mỗi cuối tuần) chứ không phải “I do football”. Hay “She goes swimming every morning” (Cô ấy đi bơi mỗi sáng).
Thực Hành Giao Tiếp Về Thể Thao Bằng Tiếng Anh
Nâng cao khả năng giao tiếp về thể thao tiếng Anh đòi hỏi bạn phải luyện tập thường xuyên với các mẫu câu hỏi và trả lời. Dưới đây là một số ví dụ điển hình mà bạn có thể áp dụng để bắt đầu một cuộc hội thoại thú vị.
1. Câu hỏi: What is your favorite sport to watch or play? (Môn thể thao yêu thích của bạn để xem hoặc chơi là gì?)
Trả lời: I’m passionate about playing soccer. (Tôi đam mê chơi bóng đá.) / I really enjoy watching basketball. (Tôi rất thích xem bóng rổ.)
2. Câu hỏi: Who is your favorite athlete? (Vận động viên yêu thích của bạn là ai?)
Trả lời: I’m a huge fan of Messi, who is a soccer player. (Tôi là một fan hâm mộ lớn của Messi, một cầu thủ bóng đá.)
3. Câu hỏi: What are your favorite types of workouts? (Loại tập luyện yêu thích của bạn là gì?)
Trả lời: My preferred type of exercise is cardio. (Loại bài tập ưa thích của tôi là cardio.) / I enjoy doing yoga for relaxation. (Tôi thích tập yoga để thư giãn.)
4. Câu hỏi: Who do you usually play sports with? (Bạn thường chơi thể thao với ai?)
Trả lời: I usually enjoy playing tennis with my friends. (Tôi thường thích chơi quần vợt với bạn bè của tôi.)
5. Câu hỏi: When do you usually engage in sports? (Bạn thường tham gia chơi thể thao khi nào?)
Trả lời: I engage in playing sports during my free time. (Tôi tham gia chơi thể thao trong thời gian rảnh rỗi.)
6. Câu hỏi: How often do you usually go to the gym? (Bạn thường đến phòng tập bao lâu một lần?)
Trả lời: I aim to hit the gym three times a week. (Tôi đặt mục tiêu đến phòng tập thể dục ba lần một tuần.)
7. Câu hỏi: Why do you love playing/watching football? (Tại sao bạn lại thích chơi/xem đá bóng?)
Trả lời: I love football for its thrill, competitiveness and display of teamwork. (Tôi yêu bóng đá vì sự hồi hộp, tính cạnh tranh và thể hiện tinh thần đồng đội.)
8. Câu hỏi: Would you like to play tennis with me sometimes? (Thỉnh thoảng bạn có muốn chơi quần vợt với tôi không?)
Đồng ý: Definitely, I’d love to join you. (Chắc chắn rồi, tôi muốn tham gia với bạn.)
Không đồng ý: Thank you, but I am not a big fan of tennis. (Cảm ơn bạn, nhưng tôi không phải là một fan hâm mộ lớn của quần vợt.)
9. Câu hỏi: What’s the farthest distance you can run? (Quãng đường xa nhất mà bạn có thể chạy là bao nhiêu?)
Trả lời: I believe I could probably run up to 2 miles. (Tôi tin rằng tôi có thể chạy tới 2 dặm.)
10. Câu hỏi: What is your favorite time of day to go swimming? (Thời gian yêu thích trong ngày của bạn đi bơi là bao giờ?)
Trả lời: I prefer to go swimming in the morning. (Tôi thích đi bơi vào buổi sáng hơn.)
Các Bài Tập Thực Hành
Để củng cố từ vựng các môn thể thao tiếng Anh và các cấu trúc liên quan, bạn có thể thực hiện các bài tập nhỏ sau đây.
Exercise 1: Match the correct meanings of the following words.
1. Lacrosse | a. a sport in which two people fight and try to throw each other to the ground |
---|---|
2. Darts | b. a game played between two or four people on a special closed playing area that involves hitting a small rubber ball against a wall |
3. Rowing | c. the activity of making a boat move through water using oars |
4. Squash | d. a game in which darts are thrown at a circular board, scoring the number of points marked on the board |
5. Wrestling | e. a game played by two teams in which the players each use a long stick with a net at the end to catch, carry, and throw a small ball, and try to get the ball in the other team’s goal |
6. Fencing | f. the sport of fighting with long, thin swords |
Exercise 2: How do you play these sports? Write them in the correct column.
Individually | In pairs | In teams |
---|---|---|
Archery | Boxing | Cricket |
Exercise 3: Fill in the gaps with the words given below to name the sports venues. Then add the person who does each sport.
- A swimming __pool__ swimmer
- A boxing ___________ ____________
- A skating __________ ____________
- A tennis ___________ ____________
- A ski _____________ ____________
- A pool ____________ ____________
- A golf ____________ ____________
- A football ________ ____________
- An athletics ________ ____________
- A formula 1 _______ ____________
Exercise 4: Read the following passage and fill in the blank.
Though over 90 per cent of the planet call the sport played by 22 players with a round ball on a rectangular pitch ____ in some shape or form depending on their native language, the sport’s full name is Association football. That is what it was christened in 1863 when the English Football Association defined the game’s first rules. The reason they called it that? To make sure it was not confused with other forms of football played at the time, notably____football, nowadays known simply as rugby, which is also played mostly with hands.
In the late 19th century, British students often used to shorten names and words, and so they set to work on Association football. It was first recorded in 1889 as socca and then socker before finding its current form in 1895.
With American football already popular in North America and being popularly known as football, Association football needed a new name to distinguish it in the United States, so it was called ___. While that word is still frequently used in the US, it is only very rarely used in the United Kingdom, where you’ll often even hear it referred to as the Beautiful Game, a name popularized thanks to Brazilian legend Pele.
Giải Đáp Bài Tập
Exercise 1: 1.e 2.d 3.c 4.b 5.a 6.f
Exercise 2:
- Individually: Archery, Boxing, Surfing, Swimming, Yoga, Weightlifting, Horse riding, Karate, Wrestling
- In pairs: Snooker, Table tennis, Tennis
- In teams: Cricket, Water polo, Volleyball
Exercise 3:
- ring – boxer
- rink – skater
- court – tennis player
- slope – skier
- table – pool player
- course – golfer
- pitch – footballer
- track – athlete
- circuit – racing driver
Exercise 4:
- football
- rugby
- soccer
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) về Từ Vựng Thể Thao
Để giúp bạn củng cố kiến thức về từ vựng các môn thể thao tiếng Anh và các khái niệm liên quan, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp cùng với giải đáp chi tiết.
1. Tại sao lại có nhiều từ khác nhau để chỉ “bóng đá” trong tiếng Anh?
Điều này xuất phát từ lịch sử phát triển của các môn thể thao và sự khác biệt giữa các nền văn hóa nói tiếng Anh. “Football” là thuật ngữ gốc ở Anh, nhưng khi môn này du nhập vào Mỹ, họ đã có một môn “football” riêng (bóng bầu dục Mỹ). Để tránh nhầm lẫn, người Mỹ đã gọi môn “Association Football” là “Soccer”. Tương tự, “Rugby” là một nhánh khác của “football” ở Anh.
2. Có mẹo nào để nhớ từ vựng các môn thể thao tiếng Anh không?
Bạn có thể nhóm các từ vựng theo chủ đề (thể thao cá nhân, đồng đội, dưới nước, mùa đông), hoặc theo động từ đi kèm (play, go, do). Luyện tập thường xuyên bằng cách xem các chương trình thể thao tiếng Anh, đọc báo thể thao hoặc thảo luận với bạn bè cũng là cách hiệu quả.
3. “Gymnastics” và “Aerobics” có gì khác nhau?
“Gymnastics” (thể dục dụng cụ) thường liên quan đến các bài tập đòi hỏi sự linh hoạt, sức mạnh, cân bằng và phối hợp trên các dụng cụ chuyên biệt (xà, cầu, vòng…). “Aerobics” (thể dục nhịp điệu) là các bài tập vận động cường độ trung bình đến cao, thường được thực hiện theo nhạc và nhằm mục đích cải thiện sức khỏe tim mạch và sức bền.
4. Các từ như “Jogging”, “Running” và “Hiking” có điểm gì chung và khác biệt?
Cả ba đều là các hoạt động di chuyển bằng chân. “Jogging” (chạy bộ) là chạy với tốc độ chậm, cường độ nhẹ nhàng, thường để duy trì sức khỏe. “Running” (chạy đua/chạy) là một thuật ngữ chung hơn, có thể bao gồm chạy nhanh, chạy đường dài, hoặc chạy thi đấu. “Hiking” (đi bộ đường dài) là đi bộ trên địa hình gồ ghề, đồi núi, thường với mục đích khám phá thiên nhiên và cần sức bền.
5. Tại sao “Golf” và “Bowling” lại được coi là các môn thể thao?
Mặc dù có vẻ ít hoạt động thể chất hơn so với các môn khác, “Golf” và “Bowling” vẫn được coi là thể thao vì chúng đòi hỏi kỹ năng, sự chính xác, chiến thuật, và có các quy tắc thi đấu rõ ràng cùng yếu tố cạnh tranh. Cả hai môn này đều có các giải đấu chuyên nghiệp trên toàn thế giới.
6. “Billiards”, “Pool” và “Snooker” có thường bị nhầm lẫn không?
Có, ba thuật ngữ này thường được dùng lẫn lộn trong giao tiếp thông thường, đặc biệt là bởi những người không quá am hiểu về bi-a. Tuy nhiên, như đã giải thích ở trên, chúng là ba bộ môn riêng biệt với những quy tắc, bàn chơi và số lượng bi khác nhau.
7. Học từ vựng thể thao có lợi ích gì trong việc học tiếng Anh tổng thể?
Học từ vựng các môn thể thao tiếng Anh giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tổng quát, cải thiện kỹ năng nghe (khi xem tin tức thể thao), đọc (khi đọc báo/bài viết thể thao), và đặc biệt là kỹ năng nói và viết khi thảo luận về sở thích, hoạt động hàng ngày hoặc tham gia các kỳ thi tiếng Anh. Nó cũng giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa các nước nói tiếng Anh.
Việc nắm vững từ vựng các môn thể thao tiếng Anh là chìa khóa để bạn tự tin hơn khi giao tiếp và theo dõi các sự kiện quốc tế. Với danh sách từ vựng chi tiết, phân loại rõ ràng và các mẹo sử dụng từ động từ đi kèm, bạn đã có một công cụ mạnh mẽ để cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá thêm nhiều điều thú vị cùng Anh ngữ Oxford!