Để đạt được điểm số cao trong phần thi IELTS Speaking, việc chuẩn bị kỹ lưỡng các chủ đề phổ biến là vô cùng quan trọng. Trong số đó, IELTS Speaking Part 1 Family and Friends luôn là một trong những chủ đề xuất hiện thường xuyên. Bài viết này sẽ cung cấp cho người học những kiến thức chuyên sâu về từ vựng, cấu trúc câu, cùng các bài mẫu chi tiết để tự tin chinh phục phần thi này, giúp bạn có thể diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và tự nhiên nhất.
Tầm Quan Trọng Của Chủ Đề Gia Đình và Bạn Bè Trong IELTS Speaking
Chủ đề gia đình và bạn bè không chỉ là một phần quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày mà còn là một khía cạnh quan trọng trong phần thi IELTS Speaking, đặc biệt là Part 1. Việc nắm vững kiến thức về chủ đề này sẽ giúp thí sinh tự tin hơn, tránh tình trạng bí ý tưởng hoặc thiếu từ vựng khi đối mặt với các câu hỏi. Các giám khảo thường dùng chủ đề này để đánh giá khả năng giao tiếp cơ bản và sự lưu loát của thí sinh.
Tại Sao Chủ Đề Này Phổ Biến?
Chủ đề gia đình và bạn bè là một phần không thể thiếu của cuộc sống mỗi người, mang tính cá nhân cao nhưng lại dễ dàng để thảo luận. Chính vì vậy, nó thường được chọn làm chủ đề mở đầu trong IELTS Speaking Part 1. Chủ đề này giúp giám khảo dễ dàng khai thác thông tin cá nhân của thí sinh, đồng thời tạo một không khí thoải mái, thân thiện để thí sinh có thể thể hiện khả năng nói tiếng Anh một cách tự nhiên nhất. Ước tính có khoảng 15-20% câu hỏi trong IELTS Speaking Part 1 xoay quanh các mối quan hệ xã hội này.
Các Kỹ Năng Ngôn Ngữ Được Đánh Giá
Khi nói về chủ đề gia đình và bạn bè, thí sinh có cơ hội thể hiện nhiều kỹ năng ngôn ngữ khác nhau. Giám khảo sẽ chú ý đến độ chính xác và đa dạng trong việc sử dụng từ vựng liên quan đến các mối quan hệ, tính cách, cảm xúc. Khả năng dùng các thì động từ phù hợp khi kể về kỷ niệm hay thói quen, cũng như cách liên kết câu, đoạn văn mạch lạc để tạo thành một bài nói có ý nghĩa cũng được đánh giá cao. Việc thể hiện cảm xúc chân thật qua ngữ điệu và phát âm chuẩn xác cũng góp phần tạo nên một phần thi ấn tượng và thuyết phục.
Mở Rộng Vốn Từ Vựng IELTS Về Gia Đình và Bạn Bè Hiệu Quả
Việc sở hữu một kho từ vựng phong phú và chính xác là chìa khóa để đạt điểm cao trong phần thi nói. Thay vì chỉ học thuộc lòng, hãy cố gắng hiểu sâu sắc ý nghĩa và cách sử dụng của từng từ trong ngữ cảnh cụ thể. Điều này giúp bạn linh hoạt hơn khi diễn đạt ý tưởng và tạo ấn tượng tốt với giám khảo.
Từ Vựng Chuyên Sâu Về Gia Đình và Các Mối Quan Hệ
Để nói về chủ đề gia đình một cách tự nhiên và đa dạng, thí sinh cần làm quen với các cụm từ không chỉ mô tả thành viên mà còn cả các khía cạnh văn hóa và giá trị. Các từ vựng này giúp bạn diễn đạt sự gắn kết, xung đột hay những nét đặc trưng trong một mái ấm.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Cấu Trúc Promise: Nắm Vững Cách Dùng Trong Tiếng Anh
- Nắm Vững Bài Tập Tiếng Anh Lớp 4 Global Success Hiệu Quả
- So Sánh Thu Nhập: Ca Sĩ Pop và Nghệ Sĩ Cổ Điển
- Hướng Dẫn Cách Đọc Phân Số Chuẩn Xác Trong Tiếng Anh
- Khám phá Cách Dùng AGE và AGED Chuẩn Ngữ Pháp
- Look up to somebody /lʊk ʌp tuː ˈsʌmbədi/: Kính nể, ngưỡng mộ, tôn trọng ai đó. Đây là cách diễn đạt sự tôn kính và ngưỡng mộ đối với một người trong gia đình hoặc cộng đồng.
- Ví dụ: My father is the person I look up to the most in my family because of his silent sacrifices for us, always putting our needs before his own.
- Family values /ˈfæmɪli ˈvæljuːz/: Những giá trị gia đình, bao gồm các nguyên tắc và phẩm chất được truyền lại qua nhiều thế hệ. Đây là nền tảng đạo đức và văn hóa mà mỗi gia đình gìn giữ.
- Ví dụ: Compassion and honesty are the family values that my grandparents instilled in me since I was a little girl, shaping my worldview.
- Nuclear family /ˈnjuːklɪə ˈfæmɪli/: Gia đình nhỏ (gia đình hạt nhân) bao gồm bố mẹ và con cái sống chung với nhau. Mô hình gia đình này đang ngày càng phổ biến ở nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam.
- Ví dụ: One undeniable change in Vietnamese families nowadays is the shift from extended families to nuclear families, especially in urban areas.
- Extended family /ɪksˈtɛndɪd ˈfæmɪli/: Gia đình nhiều thế hệ, bao gồm ông bà, cha mẹ, con cái, chú bác, cô dì… sống chung hoặc có mối quan hệ gần gũi. Mô hình này phản ánh nét văn hóa truyền thống ở nhiều xã hội Á Đông.
- Ví dụ: Growing up in an extended family has given me many wonderful experiences in terms of the spirit of solidarity and empathy for each other, which I cherish deeply.
- Get on well with somebody /ɡɛt ɒn wɛl wɪð ˈsʌmbədi/: Hòa thuận, có mối quan hệ tốt đẹp với ai. Cụm từ này thể hiện sự tương hợp và gắn kết giữa các thành viên.
- Ví dụ: I feel truly fortunate to live in a family where all members get on well with each other, creating a peaceful and supportive environment.
- Share a common passion for /ʃeər ə ˈkɒmən ˈpæʃᵊn fɔː/: Có cùng đam mê, sở thích về điều gì. Đây là yếu tố quan trọng giúp các thành viên gắn kết và dành thời gian chất lượng bên nhau.
- Ví dụ: My father and I share a common passion for football, so we usually play football together on weekends, strengthening our bond.
- Share one’s thoughts with somebody /ʃeə wʌnz θɔːts wɪð ˈsʌmbədi/: Chia sẻ tâm tư, suy nghĩ của mình với ai. Hành động này thể hiện sự tin tưởng và gần gũi trong một mối quan hệ.
- Ví dụ: Although my father cares a lot about me, I sometimes find it difficult to share my thoughts with him completely, especially personal struggles.
- A good role model /ə ɡʊd rəʊl ˈmɒdl /: Một tấm gương tốt. Đây là người có ảnh hưởng tích cực, truyền cảm hứng cho người khác noi theo.
- Ví dụ: My older brother is a good role model for me in terms of discipline and perseverance in pursuing goals until the end, always inspiring me.
- Family reunions /ˈfæmɪli ˌriːˈjuːnjənz/: Sum họp gia đình. Đây là những dịp đặc biệt để các thành viên đoàn tụ, gắn kết sau một thời gian xa cách.
- Ví dụ: For me, Tet Holiday is considered an important occasion for family reunions, where we celebrate traditions and create new memories.
- Make time /meɪk taɪm/: Tranh thủ, sắp xếp thời gian. Hành động này thể hiện sự ưu tiên và nỗ lực để dành thời gian cho những người thân yêu.
- Ví dụ: Despite my busy schedule, I always try to make time to travel abroad with my family at least twice a year, as these trips are invaluable.
- Have a conflict with somebody /hæv ə ˈkɒnflɪkt wɪð ˈsʌmbədi/: Có xung đột với ai. Đây là một phần tự nhiên trong bất kỳ mối quan hệ nào và cách giải quyết xung đột rất quan trọng.
- Ví dụ: Surprisingly, my family members have never had any significant conflicts with each other, largely due to open communication.
- Make up with somebody /meɪk ʌp wɪð ˈsʌmbədi/: Làm lành với ai. Cụm từ này chỉ hành động hòa giải sau một cuộc tranh cãi hoặc xung đột.
- Ví dụ: My older sister proactively made up with me after our argument yesterday, showing maturity and understanding.
- Financial support from family /faɪˈnænʃəl səˈpɔːt frɒm ˈfæmɪli/: Sự hỗ trợ tài chính từ gia đình. Đây là yếu tố quan trọng, đặc biệt đối với những người trẻ tuổi đang trong quá trình học tập hoặc khởi nghiệp.
- Ví dụ: I and my younger brother have not been receiving financial support from our family since two years ago, striving for independence.
Từ Vựng Thiết Yếu Về Tình Bạn và Giao Tiếp Xã Hội
Chủ đề bạn bè cũng rất đa dạng, yêu cầu thí sinh có khả năng mô tả các loại tình bạn, các hoạt động chung và ý nghĩa của chúng. Việc sử dụng các từ vựng này sẽ giúp bạn nói về tình bạn một cách sâu sắc và tự nhiên.
- Hang out with somebody /hæŋ aʊt wɪð ˈsʌmbədi/: Đi chơi với ai. Cụm từ thông dụng này dùng để mô tả việc dành thời gian cùng bạn bè một cách thoải mái.
- Ví dụ: I have a habit of hanging out with my best friend on weekends, exploring new cafes and activities.
- Share all the joys and sorrows in life /ʃeər ɔːl ðə ʤɔɪz ænd ˈsɒrəʊz ɪn laɪf/: Chia sẻ mọi niềm vui nỗi buồn trong cuộc sống. Đây là một khía cạnh quan trọng của một tình bạn đích thực, nơi có sự cảm thông và thấu hiểu.
- Ví dụ: My best friends are always ready to share all the joys and sorrows in life with me, offering unwavering support.
- Emotional support /ɪˈməʊʃənl səˈpɔːt/: Hỗ trợ tinh thần. Đây là sự động viên, an ủi khi đối phương gặp khó khăn, căng thẳng.
- Ví dụ: I feel incredibly lucky to always receive emotional support from my friends during my darkest times, knowing I’m not alone.
- Have a positive impact on /hæv ə ˈpɒzətɪv ˈɪmpækt ɒn/: Tác động tích cực lên ai/điều gì. Tình bạn tốt có thể mang lại những ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển cá nhân.
- Ví dụ: Connecting with knowledgeable people in your field of expertise can have a positive impact on your life, inspiring personal and professional growth.
- Have a quality relationship with somebody /hæv ə ˈkwɒlɪti rɪˈleɪʃənʃɪp wɪð ˈsʌmbədi/: Có mối quan hệ chất lượng với ai đó. Cụm từ này ám chỉ một mối quan hệ sâu sắc, ý nghĩa, không chỉ là sự quen biết hời hợt.
- Ví dụ: Having a quality relationship with your friends can greatly enhance your happiness and overall well-being, providing a strong support system.
- Harmonious relationship /hɑːˈməʊniəs rɪˈleɪʃənʃɪp/: Mối quan hệ hòa hợp. Đây là một mối quan hệ êm đẹp, ít xung đột, có sự thấu hiểu và tôn trọng lẫn nhau.
- Ví dụ: I always strive to build a harmonious relationship with Lisa, my colleague, believing that mutual respect leads to better collaboration.
- Through ups and downs /θruː ʌps ænd daʊnz/: Trải qua thăng trầm. Cụm từ này diễn tả một mối quan hệ đã cùng nhau vượt qua nhiều khó khăn và thử thách.
- Ví dụ: My best friend and I have gone through ups and downs for about 10 years since high school, our bond growing stronger with each challenge.
Sinh viên Anh ngữ Oxford học từ vựng IELTS Speaking về tình bạn và mối quan hệ xã hội
Cách Học Và Ghi Nhớ Từ Vựng Bền Vững
Để ghi nhớ từ vựng hiệu quả cho chủ đề IELTS Speaking Part 1 Family and Friends, hãy áp dụng phương pháp học theo ngữ cảnh và luyện tập thường xuyên. Thay vì chỉ đọc, bạn nên tạo ra các câu ví dụ của riêng mình, sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế hoặc tưởng tượng. Thực hành nói trước gương, ghi âm lại giọng nói của mình để tự đánh giá và cải thiện. Thêm vào đó, việc kết hợp học từ vựng với việc nghe các bài nói, podcast hoặc xem các chương trình tiếng Anh về chủ đề gia đình và bạn bè cũng giúp từ vựng đi vào tiềm thức một cách tự nhiên hơn. Đừng quên ôn lại định kỳ để đảm bảo bạn không quên các từ đã học.
Chiến Lược Chinh Phục IELTS Speaking Part 1 Chủ Đề Gia Đình và Bạn Bè
Để đạt điểm cao trong phần thi IELTS Speaking Part 1 Family and Friends, không chỉ cần từ vựng phong phú mà còn phải có chiến lược trả lời thông minh. Bạn cần thể hiện sự tự tin, lưu loát và khả năng phát triển ý tưởng một cách logic. Hiểu rõ các dạng câu hỏi và chuẩn bị trước các ý tưởng sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt với giám khảo.
Phân Tích Các Dạng Câu Hỏi Phổ Biến
Trong phần thi IELTS Speaking Part 1, các câu hỏi về gia đình và bạn bè thường xoay quanh những khía cạnh cá nhân và kinh nghiệm sống của thí sinh. Giám khảo có thể hỏi về kích thước gia đình, mối quan hệ với các thành viên, các hoạt động chung, hay những kỷ niệm đặc biệt. Đối với chủ đề bạn bè, câu hỏi thường liên quan đến tầm quan trọng của tình bạn, cách bạn duy trì mối quan hệ, hay những đặc điểm của một người bạn tốt. Chuẩn bị sẵn những câu trả lời ngắn gọn nhưng đầy đủ ý cho từng dạng câu hỏi sẽ giúp bạn phản xạ nhanh và tự tin hơn.
Kỹ Năng Trả Lời Tự Tin và Lưu Loát
Một trong những yếu tố quan trọng nhất để đạt điểm cao là khả năng nói lưu loát và tự tin. Điều này không có nghĩa là bạn phải nói nhanh, mà là nói một cách tự nhiên, không ngập ngừng và có sự kết nối giữa các ý. Khi trả lời về gia đình và bạn bè, hãy sử dụng các từ nối linh hoạt (ví dụ: However, In addition, Therefore, Personally speaking) để tạo sự mạch lạc cho bài nói. Cố gắng mở rộng câu trả lời bằng cách thêm ví dụ, giải thích hoặc cảm xúc cá nhân, thay vì chỉ trả lời ngắn gọn “có” hoặc “không”. Nhớ rằng, giám khảo muốn nghe bạn nói càng nhiều càng tốt để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn.
Tránh Các Lỗi Thường Gặp Khi Nói Về Chủ Đề Này
Khi nói về gia đình và bạn bè, thí sinh thường mắc một số lỗi cơ bản có thể ảnh hưởng đến điểm số. Một lỗi phổ biến là trả lời quá ngắn gọn, chỉ một vài từ hoặc một câu đơn, không đủ để thể hiện khả năng ngôn ngữ. Lỗi khác là lặp lại từ vựng hoặc cấu trúc câu quá nhiều, khiến bài nói trở nên đơn điệu. Ngoài ra, việc dùng sai thì, giới từ hoặc phát âm không chuẩn cũng là những điểm cần lưu ý. Hãy luyện tập ghi âm bài nói của mình để tự phát hiện và sửa chữa các lỗi này, đồng thời học hỏi từ các nguồn tài liệu đáng tin cậy.
Bài Mẫu IELTS Speaking Part 1: Gia Đình và Bạn Bè
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp và những câu trả lời mẫu về IELTS Speaking Part 1 Family and Friends mà người học tại Anh ngữ Oxford có thể tham khảo để nâng cao kỹ năng phản xạ và phát triển ý tưởng.
Do you have a large family or a small family?
Tôi sống trong một nuclear family có bốn thành viên, bao gồm ba mẹ tôi, em trai tôi và tôi. Mặc dù chúng tôi có một gia đình nhỏ, nhưng chúng tôi sống với nhau rất hạnh phúc và get on well with each other. Gia đình tôi shares a common passion for âm nhạc, vì vậy chúng tôi thường dành thời gian hát karaoke cùng với nhau khi rảnh rỗi. Mỗi khoảnh khắc bên nhau đều là kỷ niệm đáng giá.
Who are you close to in your family?
Trong gia đình của tôi, người thân thiết nhất với tôi chính là mẹ tôi. Thật lòng mà nói, bà ấy là người sống tình cảm nhất mà tôi từng biết. Tôi cảm thấy thật sự thoải mái khi sharing my thoughts with bà và nhận được những lời khuyên vô cùng hữu ích từ bà ấy. Đối với tôi, mẹ là người bạn thân nhất và cũng là a good role model để tôi noi theo trong rất nhiều khía cạnh của cuộc sống, từ cách bà đối diện với thử thách đến sự kiên cường trong công việc.
Do you often spend time with your family and friends?
Hiện tại tôi đã chuyển tới Thành phố Hồ Chí Minh để làm việc cho một công ty xuất nhập khẩu. Do tính chất công việc bận rộn nên thành thật mà nói tôi không có nhiều thời gian cho các buổi family reunions và tụ tập bạn bè như lúc trước. Tuy nhiên, tôi luôn cố gắng make time để về thăm ba mẹ hoặc hang out with bạn bè vào mỗi dịp lễ, bởi vì tôi tin rằng việc duy trì những mối quan hệ này là rất quan trọng đối với sức khỏe tinh thần.
Have you ever had a disagreement with a family member? How did you resolve it?
Khi tôi còn nhỏ, tôi đã từng had a conflict with em trai của mình. Tôi còn nhớ rất rõ, vì khả năng tài chính eo hẹp của gia đình, mẹ tôi chỉ có thể mua cho chúng tôi một quyển truyện tranh duy nhất. Bởi vì tôi và em trai đều muốn giành quyền đọc trước, chúng tôi đã đánh nhau và làm rách quyển truyện đó. Mẹ tôi đã phạt chúng tôi bằng cách bắt cả hai quỳ gối suốt nửa tiếng đồng hồ. Cuối cùng, nhờ vào hình phạt đó và lời khuyên của mẹ, chúng tôi đã made up và học được bài học quý giá về sự chia sẻ và nhường nhịn.
Should we rely heavily on our families or is it better to try to be independent?
Tôi nghĩ điều này tùy thuộc vào độ tuổi của chúng ta. Khi còn nhỏ, đặc biệt là khi bạn dưới 18 tuổi, bạn cần financial support from your family để tập trung vào việc học và phát triển bản thân. Tuy nhiên, khi đã vào đại học và bắt đầu đi làm, tôi nghĩ chúng ta nên bớt phụ thuộc tài chính vào gia đình và nên học cách make independent decisions để trưởng thành hơn. Việc tự lập sẽ giúp chúng ta phát triển các kỹ năng sống cần thiết và trở nên vững vàng hơn trong tương lai.
What is your special moment with your family?
Đối với tôi, khoảnh khắc ấm áp và tuyệt vời nhất là khi tôi cùng gia đình quây quần bên nhau trong đêm giao thừa. Chúng tôi cùng nhau nhìn lại những kỷ niệm đã qua trong một năm, chia sẻ những câu chuyện và ước vọng cho năm mới sắp tới. Đó là lúc chúng tôi cảm nhận rõ nhất sự gắn kết và tình yêu thương, một truyền thống mà tôi luôn trân trọng và mong chờ mỗi năm. Những khoảnh khắc này thực sự tạo nên những ký ức đẹp đẽ.
Are people in your country generally close to their families?
Theo như quan sát của tôi, phần lớn các gia đình ở Việt Nam là những extended families sống cùng với nhau dưới một mái nhà hoặc rất gần nhau. Chính vì sống chung hoặc thường xuyên gặp gỡ, các thành viên trong gia đình thường rất thân thiết với nhau. Họ sẵn sàng hỗ trợ nhau những lúc khó khăn, cung cấp cả emotional support và financial support khi cần thiết, và nhắc nhở nhau giữ gìn những family values truyền thống. Mối quan hệ gia đình ở Việt Nam thường rất bền chặt và được coi trọng.
Do you think it’s important to have good friends? Why?
Vâng, tôi thực sự nghĩ rằng việc có những người bạn tốt là vô cùng quan trọng trong cuộc sống. Bởi vì họ luôn sẵn sàng share all the joys and sorrows in life với chúng ta, cung cấp cho chúng ta lời khuyên chân thành và mang đến emotional support khi chúng ta cần nhất. Một người bạn tốt có thể have a positive impact on chúng ta bằng cách khuyến khích chúng ta đưa ra những quyết định sáng suốt và đạt được các mục tiêu của mình, giúp chúng ta trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình mỗi ngày.
Bài mẫu và chiến lược luyện thi IELTS Speaking Part 1 chủ đề gia đình và bạn bè
Are your friends mostly your age or different age? Why?
Đa phần những người bạn của tôi đều lớn tuổi hơn tôi. Tôi cảm thấy rất may mắn và biết ơn khi have quality relationships with họ. Vì lớn tuổi hơn và có nhiều kinh nghiệm sống hơn, họ thường cho tôi những lời khuyên vô cùng hữu ích, giúp tôi phát triển bản thân trở thành một phiên bản tốt hơn mỗi ngày. Tôi học được rất nhiều điều từ góc nhìn và trải nghiệm của họ, điều này thực sự giúp tôi vượt qua nhiều thử thách trong cuộc sống và công việc.
The last time you saw your best friend, what did you do together?
Lần vừa rồi khi tôi gặp người bạn thân nhất của tôi là khi chúng tôi cùng nhau đi du lịch đến Đà Lạt – một thành phố ở vùng Tây Nguyên của Việt Nam. Chúng tôi đã đi tham quan nhiều địa điểm du lịch nổi tiếng ở đó như Thung lũng Tình Yêu, Hồ Xuân Hương, và thưởng thức nhiều món ăn đặc sản địa phương như bánh tráng nướng và lẩu gà lá é. Đó là một kỷ niệm vô cùng đẹp mà tôi sẽ không bao giờ quên được, đầy ắp tiếng cười và những câu chuyện chia sẻ.
Do you think friendships change as we get older? How?
Vâng, chắc chắn là có. Bởi vì chúng ta trải qua các bước chuyển tiếp khác nhau trong cuộc sống khi lớn lên, chẳng hạn như kết hôn, có gia đình, hoặc thay đổi công việc. Những thay đổi này có thể có tác động đáng kể đến mối quan hệ bạn bè của chúng ta vì chúng ta có thể không còn nhiều thời gian để dành cho bạn bè như trước, hoặc chúng ta có thể có những sở thích mới không còn incompatible with sở thích của bạn bè. Dù vậy, những tình bạn đích thực thường sẽ tìm được cách thích nghi và duy trì sự gắn kết theo một cách khác.
What do you prefer: going out with your friends or spending your spare time staying at home?
Tôi nghĩ nó phụ thuộc vào tâm trạng của tôi và hoàn cảnh cụ thể lúc đó. Nếu tôi cảm thấy buồn chán với khối lượng công việc nặng nề và cần có người share my thoughts with, tôi sẽ chọn hang out with bạn bè của mình để giải tỏa căng thẳng và tìm kiếm lời khuyên. Mặt khác, nếu tôi cảm thấy cần sự riêng tư và một không gian yên tĩnh, thoải mái để đọc sách, nghe nhạc hoặc đơn giản là nghỉ ngơi để thư giãn, tôi sẽ chọn ở nhà vào thời gian rảnh. Cả hai lựa chọn đều mang lại những lợi ích khác nhau cho tôi.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về IELTS Speaking Part 1 Family and Friends
-
Làm thế nào để mở rộng câu trả lời trong Part 1 về chủ đề gia đình và bạn bè?
Để mở rộng câu trả lời, hãy thêm chi tiết, ví dụ cụ thể, hoặc giải thích lý do cho ý kiến của bạn. Bạn cũng có thể kể một kỷ niệm ngắn gọn hoặc cảm xúc cá nhân liên quan đến câu hỏi. -
Tôi nên sử dụng thì nào khi nói về gia đình và bạn bè?
Thì hiện tại đơn thường được dùng để nói về thói quen, sự thật hoặc các mối quan hệ hiện tại. Thì quá khứ đơn có thể được sử dụng để kể về kỷ niệm hoặc trải nghiệm đã qua. Kết hợp linh hoạt các thì sẽ giúp bài nói tự nhiên hơn. -
Nếu tôi không có nhiều bạn bè thân hoặc gia đình nhỏ, tôi nên trả lời thế nào?
Hãy trung thực nhưng khéo léo. Bạn có thể nói về số lượng bạn bè/thành viên trong gia đình và tập trung vào chất lượng mối quan hệ. Ví dụ, bạn có thể nói: “Mặc dù tôi có một nhóm bạn nhỏ, nhưng chúng tôi rất thân thiết và share all the joys and sorrows in life.” -
Có cần dùng từ vựng khó để đạt điểm cao không?
Không nhất thiết phải dùng từ vựng quá khó. Điều quan trọng là sử dụng từ vựng chính xác, phù hợp ngữ cảnh và đa dạng. Việc sử dụng các cụm từ collocations tự nhiên như “have a quality relationship” sẽ được đánh giá cao hơn là các từ hiếm gặp nhưng dùng sai. -
Làm sao để phát âm chuẩn các từ vựng khó trong chủ đề này?
Hãy luyện tập phát âm từng từ bằng cách nghe các từ điển online có phát âm bản xứ (ví dụ: Oxford Learner’s Dictionaries). Ghi âm lại giọng nói của mình và so sánh với người bản xứ để điều chỉnh khẩu hình và ngữ điệu. -
Tôi có nên thể hiện cảm xúc khi nói về gia đình và bạn bè không?
Có, việc thể hiện cảm xúc một cách tự nhiên và chân thật qua ngữ điệu và biểu cảm sẽ giúp bài nói của bạn sống động và gây ấn tượng mạnh với giám khảo. Đây là cơ hội để bạn cho thấy khả năng giao tiếp thực sự. -
Thời gian trả lời tối ưu cho mỗi câu hỏi trong Part 1 là bao lâu?
Mỗi câu trả lời trong Part 1 thường nên kéo dài khoảng 2-3 câu, tương đương 15-30 giây. Mục tiêu là cung cấp đủ thông tin để trả lời câu hỏi và mở rộng ý, nhưng không quá dài để không chiếm hết thời gian của các câu hỏi khác. -
Nếu tôi bị bí từ hoặc không biết trả lời, tôi nên làm gì?
Đừng im lặng quá lâu. Bạn có thể dùng các cụm từ như “That’s an interesting question,” hoặc “Well, let me think…” để câu giờ và suy nghĩ. Cố gắng trả lời đơn giản nhất có thể và chuyển sang câu hỏi tiếp theo.
Việc chuẩn bị kỹ lưỡng cho chủ đề IELTS Speaking Part 1 Family and Friends sẽ giúp bạn tự tin hơn và đạt được điểm số mong muốn. Nắm vững từ vựng, luyện tập các bài mẫu, và áp dụng các chiến lược trả lời thông minh là những yếu tố then chốt để thành công. Hãy nhớ rằng, sự tự tin và khả năng diễn đạt lưu loát là yếu tố quan trọng nhất. Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục IELTS, cung cấp những kiến thức và tài liệu phong phú để bạn có thể tối ưu hóa quá trình học tập của mình.