Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các thì ngữ pháp là nền tảng vô cùng quan trọng. Một trong những thì thường xuyên xuất hiện và gây nhiều bối rối cho người học là thì Tương lai gần (Be Going To). Thì này không chỉ giúp bạn diễn đạt những dự định cụ thể mà còn phản ánh những dự đoán có căn cứ. Để sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và chính xác, việc hiểu rõ bản chất của thì Tương lai gần là điều cần thiết.
Khám Phá Cấu Trúc Thì Tương Lai Gần Cơ Bản
Để có thể vận dụng thì Tương lai gần vào các tình huống giao tiếp hoặc viết lách, việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp là bước đầu tiên và cốt lõi. Thì này được hình thành từ động từ “to be” kết hợp với “going to” và một động từ nguyên mẫu không “to” (bare infinitive).
Công Thức Khẳng Định Của Thì Tương Lai Gần
Cấu trúc cơ bản nhất của câu khẳng định là S + be + going to + V(bare). Trong đó, “S” là chủ ngữ, “be” sẽ được chia theo chủ ngữ (am, is, are), và “V(bare)” là động từ ở dạng nguyên thể. Ví dụ, nếu bạn muốn nói về kế hoạch của mình vào cuối tuần tới, bạn có thể nói “I am going to visit my grandparents next weekend.” (Cuối tuần sau tôi sẽ đi thăm ông bà.) Một ví dụ khác, “She is going to start a new job in the marketing department next month.” (Cô ấy sắp bắt đầu một công việc mới ở phòng marketing vào tháng tới.) Cấu trúc này giúp bạn diễn đạt rõ ràng những điều đã được quyết định hoặc có kế hoạch từ trước.
Công Thức Phủ Định Thì Tương Lai Gần
Khi muốn diễn đạt một điều gì đó sẽ không xảy ra trong tương lai gần, chúng ta thêm “not” vào sau động từ “be”. Cấu trúc sẽ là S + be + not + going to + V(bare). Chẳng hạn, “They are not going to attend the meeting tomorrow because they have another commitment.” (Họ sẽ không tham dự cuộc họp vào ngày mai vì họ có một cuộc hẹn khác.) Việc sử dụng dạng phủ định giúp người nghe hiểu rằng sự việc dự kiến sẽ không diễn ra.
Công Thức Nghi Vấn Thì Tương Lai Gần
Để đặt câu hỏi về các kế hoạch, dự định hoặc dự đoán trong tương lai gần, bạn chỉ cần đảo động từ “be” lên trước chủ ngữ. Cấu trúc sẽ là Be + S + going to + V(bare)?. Ví dụ, “Are you going to study for the exam tonight?” (Bạn sẽ học bài cho kỳ thi tối nay chứ?) hoặc “Is he going to help us with the project?” (Anh ấy sẽ giúp chúng ta với dự án chứ?). Loại câu hỏi này rất hữu ích để xác nhận thông tin hoặc tìm hiểu về ý định của người khác.
Hiểu Rõ Cách Dùng Thì Tương Lai Gần Trong Giao Tiếp
Thì Tương lai gần không chỉ là một công thức ngữ pháp mà còn là công cụ mạnh mẽ để diễn đạt ý định và dự đoán trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ các ngữ cảnh sử dụng giúp bạn áp dụng thì này một cách tự nhiên và chính xác, tránh nhầm lẫn với các thì tương lai khác.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Hướng Dẫn Viết Đoạn Văn Tiếng Anh Về Quần Áo Chuẩn Nhất
- Besides – Cách Dùng Chuẩn Xác Trong Tiếng Anh
- 15 Lời Chúc 20/11 Tiếng Anh Hay Nhất Gửi Thầy Cô
- Caption Noel Tiếng Anh Hay: Lan Tỏa Hạnh Phúc Mùa Lễ Hội
- Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Dạng Bài Advantages Outweigh Disadvantages IELTS
Diễn Tả Kế Hoạch Và Dự Định Đã Được Quyết Định
Một trong những công dụng chính của thì Tương lai gần là để nói về những kế hoạch hoặc dự định đã được quyết định và có sự chuẩn bị từ trước. Đây là những hành động mà người nói đã có ý định thực hiện trong tương lai gần. Chẳng hạn, “We are going to save money for a dream vacation next year.” (Chúng ta sẽ tiết kiệm tiền cho một chuyến du lịch trong mơ vào năm sau.) Việc tiết kiệm tiền là một hành động có chủ đích, thể hiện kế hoạch đã được định sẵn. Một cặp vợ chồng đã thảo luận và đưa ra quyết định mua nhà, họ có thể nói “They are going to buy a new house next spring.” (Họ sẽ mua một căn nhà mới vào mùa xuân tới.) Điều này cho thấy họ đã có dự định rõ ràng và có thể đang tiến hành các bước chuẩn bị như tìm kiếm nhà hoặc thu xếp tài chính.
Dự Đoán Sự Việc Sẽ Xảy Ra Dựa Trên Bằng Chứng Hiện Tại
Thì Tương lai gần cũng được sử dụng để đưa ra những dự đoán về một sự việc chắc chắn sẽ xảy ra hoặc có khả năng rất cao sẽ xảy ra dựa trên các bằng chứng rõ ràng ở hiện tại. Ví dụ, khi bạn nhìn thấy những đám mây đen kịt và sấm chớp, bạn có thể dự đoán: “Look at those dark clouds; it is going to rain soon.” (Nhìn những đám mây đen kia kìa; trời sắp mưa rồi.) Bằng chứng ở đây là những đám mây đen, cho thấy mưa là điều gần như không thể tránh khỏi. Tương tự, nếu bạn thấy một người học sinh rất chăm chỉ, bạn có thể nói: “She is going to excel in her exams with the amount of effort she’s putting in.” (Với công sức đã bỏ ra thì cô ấy sẽ hoàn thành xuất sắc kì thi thôi.) Sự nỗ lực hiện tại của cô ấy là bằng chứng cho thấy một kết quả tốt đẹp trong tương lai.
Nữ sinh đang tập trung ghi chép về cách dùng thì tương lai gần trong sách giáo trình tiếng Anh
Đưa Ra Mệnh Lệnh Hoặc Điều Bắt Buộc
Trong một số trường hợp, thì Tương lai gần có thể được dùng để đưa ra mệnh lệnh hoặc diễn tả một điều gì đó bắt buộc phải được hoàn thành, thường mang sắc thái mạnh mẽ. Đây không chỉ là một lời khuyên mà là một sự chỉ đạo. Ví dụ, một phụ huynh có thể nói với con mình: “You are going to clean your room before you go out with your friends!” (Con sẽ phải dọn phòng trước khi con được đi chơi với các bạn!) Câu này không phải là một câu hỏi hay một lời đề nghị, mà là một yêu cầu dứt khoát. Tương tự, một người quản lý có thể nói với nhân viên: “You are going to finish this report by noon, no excuses.” (Bạn sẽ hoàn thành báo cáo này trước buổi trưa, không có lý do nào cả.) Trong ngữ cảnh này, “are going to” nhấn mạnh tính bắt buộc của hành động.
Nhận Biết Thì Tương Lai Gần Qua Dấu Hiệu Phổ Biến
Để dễ dàng nhận biết và sử dụng thì Tương lai gần, bạn có thể dựa vào một số trạng từ chỉ thời gian thường xuất hiện trong câu. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng những dấu hiệu này không phải lúc nào cũng dành riêng cho thì này mà có thể xuất hiện trong các thì tương lai khác. Điều quan trọng là kết hợp chúng với ngữ cảnh và ý định của người nói.
Các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai như next week, next month, next year (tuần tới/tháng tới/năm tới) là những dấu hiệu khá phổ biến. Ví dụ, “We are going to launch a new product next quarter.” (Chúng tôi sẽ ra mắt một sản phẩm mới vào quý tới.) Từ “next quarter” cho thấy một kế hoạch đã được định sẵn trong tương lai gần.
Ngoài ra, các từ như soon (sớm), later (lát nữa/sau này), in a few days/weeks/months (trong vài ngày/tuần/tháng nữa), at the end of the day/week/month/year (cuối ngày/tuần/tháng/năm) cũng thường được dùng. Chẳng hạn, “I am going to call you later to discuss the details.” (Tôi sẽ gọi cho bạn lát nữa để thảo luận chi tiết.) Hoặc, “The construction is going to be completed at the end of the year.” (Công trình sẽ được hoàn thành vào cuối năm.)
Khi bạn thấy những cụm từ chỉ thời gian này đi kèm với một ý định, kế hoạch đã có sẵn hoặc một dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại, khả năng cao câu đó đang sử dụng thì Tương lai gần. Ví dụ, “When I grow up, I am going to become a doctor.” (Khi tôi lớn lên, tôi sẽ trở thành bác sĩ.) Đây là một ước mơ, một dự định đã hình thành từ lâu.
Phân Biệt Thì Tương Lai Gần Và Thì Tương Lai Đơn Chi Tiết
Thì Tương lai gần (be going to) và Thì Tương lai đơn (will) là hai thì tương lai phổ biến nhất trong tiếng Anh và thường gây nhầm lẫn cho người học. Mặc dù cả hai đều diễn tả hành động trong tương lai, nhưng chúng có những sắc thái ý nghĩa và cách dùng riêng biệt. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn lựa chọn thì phù hợp trong từng ngữ cảnh.
Sự Khác Biệt Về Ý Định Và Quyết Định
Thì Tương lai gần thường được sử dụng để nói về những kế hoạch, dự định đã được quyết định hoặc lên lịch từ trước khi nói. Quyết định này đã được đưa ra và có sự chuẩn bị nhất định. Ví dụ: “We’ve researched the routes, and we are going to take the scenic route through the mountains.” (Chúng tôi đã nghiên cứu các tuyến đường, và chúng tôi sẽ đi theo con đường quanh co qua núi.) Câu này nhấn mạnh rằng quyết định đã được đưa ra sau khi nghiên cứu.
Ngược lại, Thì Tương lai đơn (will) thường được dùng để diễn tả những quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói (quyết định tức thời), hoặc những lời hứa, lời đề nghị, yêu cầu. Ví dụ: “Oh, I forgot my wallet. Don’t worry, I will pay for your coffee.” (Ôi, tôi quên ví. Đừng lo, tôi sẽ trả tiền cà phê cho bạn.) Quyết định trả tiền được đưa ra ngay khi người nói nhận ra mình quên ví. “I promise I will help you with your homework.” (Tôi hứa tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.) Đây là một lời hứa.
Sự Khác Biệt Về Bằng Chứng Và Dự Đoán
Khi bạn muốn dự đoán một sự việc sẽ xảy ra dựa trên bằng chứng rõ ràng ở hiện tại, hãy dùng thì Tương lai gần. Như đã đề cập, “Look at the dark clouds, it is going to rain.” (Nhìn những đám mây đen kia, trời sắp mưa rồi.) Các đám mây đen là bằng chứng trực quan cho thấy mưa sắp xảy ra. Đây là một dự đoán có căn cứ vững chắc.
Trong khi đó, Thì Tương lai đơn (will) được dùng để đưa ra dự đoán chung chung, dựa trên ý kiến cá nhân, niềm tin hoặc kinh nghiệm, mà không có bằng chứng rõ ràng ngay tại thời điểm nói. Ví dụ: “I think it will be sunny tomorrow.” (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ nắng.) Đây chỉ là một ý kiến cá nhân, không có bằng chứng cụ thể. “The scenic route will offer breathtaking views of the landscape.” (Con đường quanh co này sẽ mang lại khung cảnh tuyệt đẹp.) Đây là một tuyên bố mang tính khẳng định chung chung, không nhất thiết dựa trên bằng chứng tức thời.
Một điểm khác biệt quan trọng khác là thì Tương lai gần có thể được dùng để diễn tả điều gì đó sắp xảy ra rất nhanh chóng, thậm chí chỉ trong vài giây, khi có dấu hiệu rõ ràng. Chẳng hạn, khi một người đang đứng gần bờ vực và sắp ngã, bạn có thể hét lên: “Watch out! He is going to fall!” (Coi chừng! Anh ấy sắp ngã rồi!) Đây là một dự đoán tức thì dựa trên hành động đang diễn ra.
Tóm lại, thì Tương lai gần ưu tiên ý định đã định sẵn và dự đoán có bằng chứng, trong khi Thì Tương lai đơn tập trung vào quyết định tức thời, hứa hẹn, đề nghị và dự đoán không có bằng chứng rõ ràng. Nắm vững sự khác biệt tinh tế này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn trong mọi tình huống.
Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Thì Tương Lai Gần
Mặc dù thì Tương lai gần có cấu trúc khá đơn giản, nhưng người học tiếng Anh vẫn thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Việc nhận diện và sửa chữa những lỗi này sẽ giúp bạn nâng cao độ chính xác trong giao tiếp và viết lách.
Một lỗi thường gặp là chia sai động từ “be” hoặc bỏ quên “to” trong cụm “going to”. Nhiều người quên rằng động từ “be” phải được chia theo chủ ngữ (am, is, are) hoặc bỏ qua từ “to” sau “going”. Ví dụ, thay vì nói “She is going to study abroad,” một số người có thể nói “She going to study abroad” hoặc “She are going to study abroad.” Điều quan trọng cần nhớ là “be” phải chia đúng và “to” luôn đi kèm với “going”.
Lỗi thứ hai liên quan đến việc nhầm lẫn giữa thì Tương lai gần và các thì tương lai khác, đặc biệt là Thì Tương lai đơn. Điều này xảy ra khi người học không phân biệt rõ ràng giữa một kế hoạch đã định và một quyết định tức thời, hoặc giữa một dự đoán có bằng chứng và một dự đoán chung chung. Ví dụ, khi nhìn thấy trời nhiều mây, một người có thể nói “It will rain” thay vì “It is going to rain“. Mặc dù đôi khi cả hai đều có thể chấp nhận được, nhưng “is going to rain” chính xác hơn trong trường hợp có bằng chứng rõ ràng.
Ngoài ra, một số người còn dùng “going to go” hoặc “going to come” trong những trường hợp không cần thiết, tạo ra sự lặp từ không tự nhiên. Mặc dù về mặt ngữ pháp không sai, nhưng trong tiếng Anh tự nhiên, khi động từ chính là “go” hoặc “come”, người bản xứ thường chỉ dùng Thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả ý định đi/đến. Ví dụ, thay vì “I am going to go to the cinema tonight,” người ta thường nói “I am going to the cinema tonight.” Việc lưu ý những chi tiết nhỏ này sẽ giúp bạn sử dụng thì Tương lai gần một cách trôi chảy và tự nhiên hơn.
Củng Cố Kiến Thức Với Bài Tập Thì Tương Lai Gần
Để thực sự nắm vững thì Tương lai gần và áp dụng nó một cách linh hoạt, việc thực hành thông qua các bài tập là vô cùng cần thiết. Dưới đây là các dạng bài tập được thiết kế từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn củng cố kiến thức về cấu trúc, cách dùng và phân biệt thì này với các thì khác. Hãy dành thời gian làm từng phần để kiểm tra và nâng cao khả năng ngữ pháp tiếng Anh của mình.
Bài Tập Vận Dụng Thì Tương Lai Gần Cơ Bản
Hãy bắt đầu với những bài tập đơn giản để làm quen lại với cấu trúc của thì Tương lai gần.
Nối vế đầu của câu ở cột A với vế sau ở cột B để tạo thành câu hoàn chỉnh có nghĩa
Đây là bài tập giúp bạn nhận biết sự phù hợp về ý nghĩa khi kết hợp các mệnh đề với thì Tương lai gần.
| A | B |
|---|---|
| 1. I am going to start | a. a new product in the market. |
| 2. They | b. rain, so bring an umbrella. |
| 3. We are going | c. finish your homework before you can go out to play. |
| 4. You are going to | d. is going to study abroad for his master’s degree. |
| 5. The company is going to launch | e. a new job next week. |
| 6. It looks like it’s going to | f. movie at the cinema tonight. |
| 7. We are going to watch a | g. to celebrate my sister’s birthday at a fancy restaurant. |
| 8. He | h. cook dinner for my family this evening. |
| 9. The team | i. are going to visit Paris during their summer vacation. |
| 10. I am going to | j. is going to compete in the championship next month. |
Chia dạng đúng của động từ (thì Tương lai gần)
Áp dụng công thức của thì Tương lai gần để chia động từ trong ngoặc một cách chính xác.
- We ________ (buy) a new car at the end of the year.
- We ________ (follow) the safety guidelines and wear masks in crowded places.
- The children ________ (play) in the sand at the beach.
- He ________ (quit) smoking for his health.
- They ________ (organize) a charity event to raise funds.
- I ________ (attend) a conference for professional development.
- The city council ________ (plan) a new park in the neighborhood.
- We ________ (have) a barbecue in the backyard this weekend.
- She ________ (redecorate) her room with a fresh coat of paint.
- The school ________ (host) a science fair next month.
Chọn đáp án đúng
Lựa chọn giữa các đáp án đã cho để hoàn thành câu sao cho đúng ngữ pháp và ý nghĩa của thì Tương lai gần.
- They ________ (are going to adopt/are going to adopting) a rescue dog from the local shelter.
- The company ________ (are going to implement/is going to implement) a new software system for better efficiency.
- We ________ (hosts/are going to host) a family reunion at our house this year.
- She ________ (is going to start/is going to starting) a small business selling handmade crafts.
- The students ________ (are going to organize/are going) a charity walk to support a local cause.
- He ________ (will propose/is going to propose) to his girlfriend on their anniversary.
- We ________ (finishing/are going to finish) this project by the end of the day, no excuses.
- We ________ (are going to explore/explore) new hiking trails during our vacation.
- The team ________ (are going to train/is going to train) harder to improve their performance in the next match.
- I ________ (am going to reduce/am going to cut) down on sugary snacks for a healthier lifestyle.
Bài Tập Thì Tương Lai Gần Nâng Cao
Các bài tập này đòi hỏi sự hiểu biết sâu hơn về cách dùng và sự phân biệt giữa thì Tương lai gần và các thì tương lai khác.
Chọn đáp án đúng
Hãy cân nhắc kỹ ngữ cảnh của câu để chọn đáp án phù hợp nhất, đặc biệt khi có sự lựa chọn giữa “will” và “be going to”.
- Despite the unpredictable weather, we ________ our friends in the city next month.
| A. will visit | B. are going to visit | C. will have visited | D. visit | - As soon as he finishes his own assignments, he ________ you with your homework.
| A. will help | B. is going to help | C. are going to help | D. will be helping | - I ________ how to play the piano this year.
| A. am going to think | B. am going to attend | C. am going to learn | D. am going to lecture | - They ________ the conference to gain insights into the industry
| A. are going to attend | B. will attend | C. are going to partake | D. will partake | - They________ a professional for the job, as an expert ________ how best to approach the problem.
| A. will hire – is going to know | B. are going to hire – know | C. will hire – will know | D. are going to hire – will know | - If the weather is nice this weekend, we ________ to the beach and enjoy some relaxing time by the ocean.
| A. will reach | B. will arrive | C. will go | D. will be going | - As soon as I reach the airport, I ________ you to confirm my arrival time
| A. call | B. calling | C. am going to call | D. will call | - They ________ a puppy from the local animal shelter.
| A. are going to adopt | B. adopting | C. will have adopted | D. adopt | - We ________ a vegetable garden in the backyard because fresh produce ________ us a power of good.
| A. will plant – is doing | B. are going to plant – will do | C. will plant – is going to do | D. are going to plant – is going to do | - You ________ the rules if you want to be part of this team.
| A. will be following | B. will follow | C. are going to follow | D. follow |
Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ cho sẵn trong ô dưới đây
Sử dụng từ vựng đã cho và biến đổi chúng thành dạng đúng của thì Tương lai gần để hoàn thành các câu sau.
| unveil | apologize | complete | establish | clean |
|---|---|---|---|---|
| adopt | attend | embark | volunteer | initiate |
- They ________ on a road trip to discover hidden gems in the countryside.
- We ________ a community garden to promote sustainable agriculture.
- She ________ a language immersion program to master a new language.
- The company ________ a new product line to diversify its offerings.
- You ________ for your behavior immediately.
- We ________ up this mess right away.
- He ________ the project before the deadline.
- We ________ a recycling program to reduce waste in our neighborhood.
- The team ________ agile methodologies to enhance project management.
- I ________ at a wildlife sanctuary to support conservation efforts.
Tìm lỗi sai và sửa lại trong các câu sau
Đây là bài tập giúp bạn rèn luyện khả năng phát hiện và sửa chữa các lỗi ngữ pháp liên quan đến thì Tương lai gần và sự nhầm lẫn với các thì khác.
- I will start a daily meditation practice to reduce stress.
- We are going to follow the safety protocols with any exceptions.
- Look at those dark clouds; it will rain soon.
- We are going to respective each other’s opinions during the discussion; that’s the rule.
- Based on the current economical trends, it’s going to be a challenging year for small businesses.
Đáp Án Chi Tiết Bài Tập Thì Tương Lai Gần
Sau khi hoàn thành các bài tập, hãy đối chiếu với phần đáp án dưới đây để kiểm tra mức độ hiểu bài của bạn. Việc xem lại các câu sai sẽ giúp bạn nhận ra những lỗ hổng kiến thức và củng cố lại những điểm còn yếu.
Lời Giải Bài Tập Cơ Bản
Đây là đáp án cho các câu hỏi ở phần bài tập cơ bản.
Nối vế đầu của câu ở cột A với vế sau ở cột B để tạo thành câu hoàn chỉnh có nghĩa
- e
- i
- g
- c
- a
- b
- f
- d
- j
- h
Chia dạng đúng của động từ (thì Tương lai gần)
- are going to buy
- are going to follow
- are going to play
- is going to quit
- are going to organize
- am going to attend
- is going to plan
- are going to have
- is going to redecorate
- is going to host
Chọn đáp án đúng
- are going to adopt
- is going to implement
- are going to host
- is going to start
- are going to organize
- is going to propose
- are going to finish
- are going to explore
- is going to train
- am going to cut
Lời Giải Bài Tập Nâng Cao
Phần này cung cấp đáp án chi tiết cho các bài tập nâng cao, giúp bạn hiểu sâu hơn về cách áp dụng thì Tương lai gần trong các tình huống phức tạp.
Chọn đáp án đúng
- B (Kế hoạch đã định, dù thời tiết không ổn định nhưng vẫn có ý định thăm bạn bè.)
- A (Quyết định giúp đỡ ngay sau khi hoàn thành công việc của mình; “will” phù hợp cho hành động tự nguyện, tức thời.)
- C (Kế hoạch cá nhân để học một kỹ năng mới trong năm nay.)
- B (Dự đoán chung chung về việc tham dự, hoặc kế hoạch có thể thay đổi. Trong khi “are going to attend” cũng đúng nếu đây là một kế hoạch cụ thể.)
- D (Dự định thuê chuyên gia (are going to hire) vì họ biết cách giải quyết (will know), sự kết hợp giữa kế hoạch và dự đoán.)
- C (Quyết định tức thời dựa trên điều kiện thời tiết, hoặc một dự định linh hoạt.)
- D (Hành động tức thời sau khi đến sân bay.)
- A (Kế hoạch đã định từ trước là nhận nuôi chó con.)
- B (Kế hoạch trồng vườn (are going to plant) và dự đoán về lợi ích (will do).)
- C (Mệnh lệnh hoặc điều kiện bắt buộc, nhấn mạnh sự tuân thủ.)
Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ cho sẵn trong ô dưới đây
- are going to embark
- are going to establish
- is going to attend
- is going to unveil
- are going to apologize
- are going to clean
- is going to complete
- are going to initiate
- is going to adopt
- am going to volunteer
Tìm lỗi sai và sửa lại trong các câu sau
- will start -> am going to start (Đây là một kế hoạch cá nhân đã được định, nên dùng “be going to” sẽ chính xác hơn để diễn tả ý định.)
- with -> without (Câu này diễn tả việc tuân thủ các giao thức an toàn “không có bất kỳ ngoại lệ nào”.)
- will rain -> is going to rain (Có bằng chứng rõ ràng là “dark clouds” (mây đen), nên dùng “be going to” cho dự đoán có căn cứ.)
- respective -> respect (Từ “respective” là tính từ, cần dùng động từ “respect” (tôn trọng) ở dạng nguyên mẫu sau “going to”.)
- economical -> economic (Tính từ “economical” nghĩa là tiết kiệm, còn “economic” liên quan đến kinh tế. “Economic trends” là xu hướng kinh tế.)
Câu Hỏi Thường Gặp Về Thì Tương Lai Gần (FAQs)
Be going to là gì?
“Be going to” là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh dùng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Cấu trúc này bao gồm động từ “to be” (am, is, are) + “going to” + động từ nguyên mẫu không “to”.
Khi nào chúng ta sử dụng be going to?
Chúng ta sử dụng “be going to” khi muốn diễn tả:
- Các kế hoạch, dự định đã được quyết định và có sự chuẩn bị từ trước.
- Dự đoán một sự việc chắc chắn sẽ xảy ra hoặc có khả năng rất cao dựa trên bằng chứng rõ ràng ở hiện tại.
- Đôi khi dùng để đưa ra mệnh lệnh hoặc một điều bắt buộc phải hoàn thành.
Sự khác biệt chính giữa “will” và “be going to” là gì?
“Will” thường dùng cho các quyết định tức thời, lời hứa, đề nghị, yêu cầu và dự đoán chung chung không có bằng chứng rõ ràng. “Be going to” dùng cho các kế hoạch đã định sẵn từ trước khi nói và dự đoán có căn cứ dựa trên tình hình hiện tại.
Có những lỗi phổ biến nào khi dùng be going to không?
Các lỗi phổ biến bao gồm:
- Chia sai động từ “be” (ví dụ: “she are going to” thay vì “she is going to”).
- Bỏ quên từ “to” sau “going” (ví dụ: “I am going study”).
- Nhầm lẫn với “will” trong các tình huống cần dự đoán có bằng chứng hoặc kế hoạch đã định.
- Sử dụng “going to go” hoặc “going to come” trong khi Thì hiện tại tiếp diễn có thể tự nhiên hơn.
Be going to có thể dùng trong câu hỏi không?
Có, “be going to” thường được dùng trong câu hỏi để hỏi về kế hoạch, dự định hoặc để xác nhận một dự đoán. Cấu trúc là Be + S + going to + V(bare)? Ví dụ: “Are you going to join the party tonight?”
Các trạng từ chỉ thời gian nào thường đi với be going to?
Các trạng từ chỉ thời gian thường xuất hiện với “be going to” là những từ chỉ tương lai như “next week/month/year”, “soon”, “later”, “tomorrow”, “in a few days”, “at the end of the year”, v.v.
Việc nắm vững thì Tương lai gần là một bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh. Từ việc ghi nhớ công thức đến việc áp dụng chính xác các cách dùng trong từng ngữ cảnh, mỗi chi tiết đều đóng góp vào sự lưu loát và tự tin khi giao tiếp. Hy vọng với bài viết này và các bài tập thực hành chi tiết, bạn đã có thể hiểu rõ hơn về thì Tương lai gần và sẵn sàng vận dụng nó hiệu quả. Hãy tiếp tục luyện tập để thì Tương lai gần trở thành một phần tự nhiên trong vốn ngữ pháp của bạn, cùng Anh ngữ Oxford trên hành trình chinh phục tiếng Anh.
