Bạn đang băn khoăn về tên các môn học bằng tiếng Anh? Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về môn học không chỉ mở rộng kiến thức mà còn giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày và khi tìm kiếm tài liệu học tập. Hãy cùng Anh ngữ Oxford khám phá những thuật ngữ thiết yếu này để nâng cao trình độ Anh ngữ của mình.

Các từ vựng tiếng Anh về môn học phổ biến trong trường

Hệ thống giáo dục ở Việt Nam và quốc tế có nhiều điểm tương đồng về các môn học cơ bản. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về các môn học này là nền tảng quan trọng cho bất kỳ người học tiếng Anh nào, đặc biệt là học sinh, sinh viên. Các thuật ngữ này không chỉ xuất hiện trong sách giáo khoa mà còn trong các cuộc trò chuyện về học tập, nghề nghiệp.

Môn học tổng quát từ cấp phổ thông

Đây là những môn học cơ bản mà hầu hết học sinh đều được tiếp cận từ cấp tiểu học, trung học cơ sở đến trung học phổ thông. Chúng bao gồm các lĩnh vực kiến thức cốt lõi, cung cấp nền tảng vững chắc cho việc học tập ở bậc cao hơn. Ví dụ, Mathematics (Toán học) giúp phát triển tư duy logic, trong khi Literature (Văn học) bồi đắp tâm hồn và khả năng phân tích ngôn ngữ.

Từ vựng tiếng Anh về 15 môn học chung Phiên âm Ý nghĩa
Mathematics /ˌmæθəˈmætɪks/ Môn Toán
Literature /ˈlɪtərətʃər/ Văn học
Foreign language (English,…) /ˈfɔrɪn ˈlæŋɡwɪdʒ/ Ngoại ngữ (tiếng Anh)
History /ˈhɪs.tər.i/ Lịch sử
Geography /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ Địa lý
Physics /ˈfɪzɪks/ Vật lý
Chemistry /ˈkemɪstri/ Hóa học
Civic Education /ˈsɪvɪk ˌedʒʊˈkeɪʃən/ Giáo dục công dân
Fine Art /faɪn ɑrt/ Mỹ thuật
Music /ˈmjuːzɪk/ Âm Nhạc
Engineering /ˌen.dʒɪˈnɪərɪŋ/ Kỹ thuật
Information Technology /ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən tekˈnɑː.lə.dʒi/ Tin học
Technology /tekˈnɒlədʒi/ Công nghệ
Biology /baɪˈɒlədʒi/ Sinh học
Physical Education /ˈfɪzɪkəl ˌedʒʊˈkeɪʃən/ Thể dục

Mỗi môn học này đều đóng góp vào sự phát triển toàn diện của học sinh, từ kỹ năng phân tích, giải quyết vấn đề đến khả năng cảm thụ nghệ thuật và ý thức công dân. Việc biết tên tiếng Anh của chúng sẽ giúp bạn dễ dàng tra cứu tài liệu quốc tế và tham gia các diễn đàn học thuật.

Các môn thuộc khối Khoa học Tự nhiên

Khối Khoa học Tự nhiên tập trung vào việc nghiên cứu các quy luật tự nhiên và hiện tượng vật lý, hóa học, sinh học. Các môn học này đòi hỏi tư duy logic, khả năng quan sát và thực nghiệm. Ví dụ, Physics (Vật lý) khám phá các nguyên lý cơ bản của vũ trụ, trong khi Biology (Sinh học) tập trung vào sự sống và các hệ sinh thái.

Từ vựng tiếng Anh về môn học ban tự nhiên Phiên âm Ý nghĩa
Mathematics /ˌmæθəˈmætɪks/ Toán học
Algebra /ˈælʤɪbrə/ Đại số
Geometry /ʤɪˈɒmɪtri/ Hình học
Physics /ˈfɪzɪks/ Vật lý
Chemistry /ˈkemɪstri/ Hóa học
Biology /baɪˈɒlədʒi/ Sinh học
Astronomy /əˈstrɒnəmi/ Thiên văn học
Geology /dʒiˈɒlədʒi/ Địa chất học
Environmental Science /ɪnˌvaɪrənˈmentəl ˈsaɪəns/ Khoa học môi trường
Dentistry /ˈdentɪstri/ Nha khoa học
Ecology /ɪˈkɒlədʒi/ Sinh thái học
Zoology /zuˈɒlədʒi/ Động vật học
Botany /ˈbɒtəni/ Thực vật học
Genetics /dʒəˈnetɪks/ Di truyền học
Microbiology /ˌmaɪkrəʊbaɪˈɒlədʒi/ Vi sinh học
Neuroscience /ˈnjʊəroʊˌsaɪəns/ Khoa học thần kinh
Biochemistry /ˌbaɪoʊˈkemɪstri/ Sinh hóa học
Physical Science /ˈfɪzɪkəl ˈsaɪəns/ Khoa học vật lý
Information Technology /ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn tɛkˈnɒləʤi/ Tin học
Computer science /kəmˈpjuːtə ˈsaɪəns/ Khoa học máy tính

Những môn học này thường là nền tảng cho các ngành nghề trong khoa học, công nghệ, kỹ thuật và y tế. Việc hiểu rõ từ vựng về môn học trong lĩnh vực này giúp bạn dễ dàng đọc các báo cáo khoa học, tham gia nghiên cứu và phát triển trong tương lai.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Các môn thuộc khối Khoa học Xã hội

Khối Khoa học Xã hội nghiên cứu về con người, xã hội, văn hóa và các mối quan hệ giữa chúng. Những môn học này giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn về thế giới xung quanh, lịch sử và sự phát triển của loài người. History (Lịch sử) giúp chúng ta rút ra bài học từ quá khứ, trong khi Psychology (Tâm lý học) khám phá hành vi và suy nghĩ của con người.

Từ vựng tiếng Anh về môn học ban xã hội Phiên âm Ý nghĩa
Sociology /ˌsoʊsiˈɒlədʒi/ Xã hội học
Psychology /saɪˈkɒlədʒi/ Tâm lý học
Economics /ˌiːkəˈnɒmɪks/ Kinh tế học
Political Science /pəˈlɪtɪkəl ˈsaɪəns/ Khoa học chính trị
Anthropology /ˌænθrəˈpɒlədʒi/ Nhân chủng học
History /ˈhɪs.tər.i/ Lịch sử
Geography /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ Địa lý
Linguistics /lɪŋˈɡwɪstɪks/ Ngôn ngữ học
Archaeology /ˌɑːrkiˈɒlədʒi/ Khảo cổ học
Cultural Studies /ˈkʌlʧərəl ˈstʌdiz/ Nghiên cứu văn hóa
Communication Studies /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈstʌdiz/ Nghiên cứu truyền thông
Social Work /ˈsoʊʃəl weːrk/ Công tác xã hội
Gender Studies /ˈdʒendər ˈstʌdiz/ Nghiên cứu về giới
International Relations /ˌɪntəˈnæʃənl rɪˈleɪʃənz/ Quan hệ quốc tế
Law /lɔː/ Luật

Những môn học này phát triển kỹ năng tư duy phản biện, phân tích xã hội và khả năng đồng cảm. Chúng rất quan trọng cho các ngành nghề liên quan đến chính trị, luật pháp, giáo dục và truyền thông. Học từ vựng về các môn học này mở ra cánh cửa đến các tài liệu nghiên cứu phong phú.

Môn Giáo dục Thể chất và Thể thao

Môn Giáo dục Thể chất (Physical Education – PE) không chỉ giúp nâng cao sức khỏe thể chất mà còn rèn luyện tinh thần đồng đội và kỷ luật. Các hoạt động thể thao đa dạng như Swimming (Bơi lội), Soccer (Bóng đá) hay Basketball (Bóng rổ) đều có những thuật ngữ riêng mà bạn nên biết để tham gia hoặc theo dõi các sự kiện thể thao quốc tế.

Từ vựng tiếng Anh về môn học thể thao Phiên âm Ý nghĩa
Athletics /æθˈletɪks/ Điền kinh
Gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/ Thể hình
Swimming /ˈswɪmɪŋ/ Bơi lội
Soccer (football) /ˈsɒkər/ ( /ˈfʊt.bɑːl/) Bóng đá
Basketball /ˈbæs.kɪtˌbɔːl/ Bóng rổ
Tennis /ˈtenɪs/ Quần vợt
Volleyball /ˈvɒliˌbɔːl/ Bóng chuyền
Rugby /ˈrʌɡbi/ Bóng bầu dục
Cycling /ˈsaɪklɪŋ/ Đạp xe
Running /ˈrʌnɪŋ/ Chạy bộ
Martial Arts /ˈmɑːrʃəl ɑːrts/ Võ thuật
Yoga /ˈjoʊɡə/ Yoga
Aerobics /erˈoʊbɪks/ Aerobic
Weightlifting /ˈweɪtˌlɪftɪŋ/ Cử tạ
Archery /ˈɑːrtʃəri/ Bắn cung
Climbing /ˈklaɪmɪŋ/ Leo núi
Fencing /ˈfensɪŋ/ Đấu kiếm
Skateboarding /ˈskeɪtˌbɔːrdɪŋ/ Trượt ván

Hiểu các thuật ngữ thể thao này không chỉ giúp bạn mô tả hoạt động mình yêu thích mà còn là một phần quan trọng của văn hóa đại chúng toàn cầu, cho phép bạn theo dõi các giải đấu lớn và hiểu sâu hơn về thế giới thể thao.

Từ vựng tiếng Anh các môn học ở bậc Đại học

Khi bước vào ngưỡng cửa đại học, các môn học trở nên chuyên sâu và đa dạng hơn, thường được phân loại theo các khối ngành cụ thể. Mặc dù một số môn cơ bản vẫn được giảng dạy, nhưng phần lớn là các môn chuyên ngành, đòi hỏi sinh viên phải có nền tảng vững chắc và khả năng thích nghi với kiến thức mới. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về các môn học này là cực kỳ quan trọng cho sinh viên quốc tế hoặc những người muốn du học.

Khối ngành Khoa học Xã hội & Nhân văn

Tại bậc đại học, các môn xã hội được đào sâu hơn, với nhiều chuyên ngành mới mẻ. Ví dụ, Sociology (Xã hội học) không chỉ dừng lại ở các khái niệm cơ bản mà đi sâu vào nghiên cứu các cấu trúc xã hội phức tạp, biến đổi xã hội và các vấn đề đương đại. Philosophy (Triết học) cũng là một môn học quan trọng, giúp sinh viên phát triển tư duy phản biện và khả năng lập luận.

Khối ngành Kinh tế & Quản lý

Các môn học thuộc khối kinh tế và quản lý rất phổ biến, bao gồm từ những môn nền tảng như Economics (Kinh tế học) đến các chuyên ngành như Business Administration (Quản trị kinh doanh) hay Marketing (Tiếp thị). Sinh viên sẽ được học về các mô hình kinh tế, chiến lược kinh doanh, quản lý chuỗi cung ứng và nhiều khía cạnh khác của thị trường toàn cầu.

Khối ngành Khoa học Tự nhiên & Kỹ thuật

Đối với khối ngành khoa học tự nhiên và kỹ thuật, các môn học trở nên vô cùng chuyên biệt. Ví dụ, trong ngành công nghệ thông tin, sinh viên sẽ học Computer Science (Khoa học máy tính) với các môn như lập trình, cấu trúc dữ liệu, trí tuệ nhân tạo. Các ngành kỹ thuật khác như Architecture (Kiến trúc học) cũng đòi hỏi kiến thức sâu rộng về vật liệu, thiết kế và công nghệ xây dựng.

Từ vựng tiếng Anh về các môn học Đại học Phiên âm Ý nghĩa
Economics /ˌiːkəˈnɒmɪks/ Kinh tế học
Psychology /saɪˈkɒlədʒi/ Tâm lý học
Sociology /ˌsoʊsiˈɒlədʒi/ Xã hội học
Philosophy /fɪˈlɒsəfi/ Triết học
Linguistics /lɪŋˈɡwɪstɪks/ Ngôn ngữ học
Anthropology /ˌænθrəˈpɒlədʒi/ Nhân chủng học
Architecture /ˈɑːrkɪtekʧər/ Kiến trúc học
Business Administration /ˈbɪznɪs ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/ Quản trị kinh doanh
Macroeconomics /ˌmækrəʊˌiːkəˈnɒnɪks/ Kinh tế vĩ mô
Development economics /dɪˈveləpmənt ˌiːkəˈnɒmɪks/ Kinh tế phát triển
Calculus /ˈkælkjʊləs/ Toán cao cấp
Market economy /ˈmɑːkɪt iˈkɒnəmi/ Kinh tế thị trường
E-commerce /iː ˈkɒmɜːs/ Thương mại điện tử
Public Economics /ˈpʌblɪk ˌiːkəˈnɒmɪks/ Kinh tế công cộng
Probability /ˌprɒbəˈbɪlɪti/ Toán xác suất
Supply chain management /səˈplaɪ ʧeɪn ˈmænɪʤmənt/ Quản trị chuỗi cung ứng
Research Marketing /rɪˈsɜːʧ ˈmɑːkɪtɪŋ/ Nghiên cứu Marketing
Basic Marketing /ˈbeɪsɪk ˈmɑːkɪtɪŋ/ Marketing căn bản
International business /ˌɪntəˈnæʃənl ˈbɪznɪs/ Kinh doanh quốc tế
Political economics of Marxism and Leninism pəˈlɪtɪkəl ˌiːkəˈnɒmɪks ɒv ˈmɑːksɪzm ænd ˈlenɪnɪzm/ Kinh tế chính trị Mác Lênin
Scientific socialism /ˌsaɪənˈtɪfɪk ˈsəʊʃəlɪzm/ Chủ nghĩa xã hội khoa học
Philosophy of Marxism and Leninism /fɪˈlɒsəfi ɒv ˈmɑːksɪzm ænd ˈlenɪnɪzm/ Triết học Mác Lênin
Introduction to laws /ˌɪntrəˈdʌkʃᵊn tuː lɔːz/ Pháp luật đại cương
Foreign Investment /ˈfɒrɪn ɪnˈvestmənt/ Đầu tư quốc tế
Socialism /ˈsəʊʃəlɪzm/ Chủ nghĩa xã hội học

Tất cả những môn học này đều được giảng dạy bằng tiếng Anh tại nhiều trường đại học quốc tế, đòi hỏi sinh viên phải có vốn từ vựng tiếng Anh về môn học phong phú và khả năng đọc hiểu tài liệu chuyên ngành. Điều này giúp các bạn không chỉ học tốt hơn mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp sau này.

Tầm quan trọng của việc học từ vựng môn học tiếng Anh

Việc học từ vựng tiếng Anh về các môn học không chỉ đơn thuần là việc ghi nhớ danh sách các từ. Đây là một kỹ năng cốt lõi giúp bạn hòa nhập vào môi trường học thuật toàn cầu. Khi bạn có thể gọi tên chính xác các môn học bằng tiếng Anh, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc thảo luận với giáo viên và bạn bè quốc tế về sở thích học tập, lộ trình nghề nghiệp hay các dự án nghiên cứu.

Hơn nữa, phần lớn tài liệu học thuật, nghiên cứu khoa học và sách giáo khoa chuyên ngành trên thế giới đều được viết bằng tiếng Anh. Một vốn từ vựng vững chắc về môn học sẽ giúp bạn tiếp cận và hiểu rõ những nguồn tài liệu quý giá này, từ đó nâng cao kiến thức chuyên môn và cập nhật những xu hướng mới nhất trong lĩnh vực bạn quan tâm.

Giao tiếp hiệu quả với từ vựng môn học tiếng Anh

Nắm vững từ vựng tiếng Anh về môn học giúp bạn tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc hội thoại học đường, trao đổi bài vở hoặc thậm chí là khi giới thiệu về chương trình học của mình. Đây là một kỹ năng giao tiếp thiết yếu trong môi trường học tập quốc tế hoặc khi làm việc trong các tổ chức đa quốc gia. Dưới đây là một số đoạn hội thoại phổ biến bạn có thể tham khảo.

Đoạn hội thoại tiếng Anh Dịch nghĩa
A: Hey, what’s your favorite subject? B: I really enjoy Biology. How about you? A: I’m into History. Biology is interesting too, though. A: Này, môn học yêu thích của bạn là gì? B: Tôi thực sự thích môn Sinh học. Còn bạn thì sao? A: Tôi thích Lịch sử. Tuy nhiên, Sinh học cũng rất thú vị.
A: Which subject do you dislike the most? B: Ugh, Math. It’s just not my thing. What about you? A: I’m not a big fan of Music. A: Môn học nào bạn ghét nhất? B: Ờ, Toán. Đó không phải là môn học yêu thích của tôi. Còn bạn thì sao? A: Tôi không thích Âm nhạc lắm.
A: What’s your timetable like today? B: I have English in the morning, then a break, followed by Chemistry and Music. A: Nice. I start with Math, then History, and finish with Physical Education. A: Hôm nay bạn có những môn gì đó? B: Buổi sáng tôi học tiếng Anh, sau đó nghỉ giải lao, sau đó là môn Hóa và Âm nhạc. A: Tuyệt vời. Tôi học môn Toán trước, sau đó là Lịch sử và Thể dục là môn cuối cùng.
A: Hey, I won’t be able to come to school today. Can I borrow your notebook to catch up on the notes? B: Of course, no problem. Are you feeling alright? A: Yeah, just a little sick. Thanks a lot! A: Này, hôm nay tôi không thể đến trường được. Tôi có thể mượn vở ghi của bạn để ghi lại bài được không? B: Tất nhiên là được. Bạn cảm thấy ổn hơn chưa? A: Ừ, chỉ hơi mệt một chút thôi. Cảm ơn rất nhiều!
A: Excuse me, Ms. Johnson. I’m having trouble with this math problem. B: Sure, I’d be happy to help. Let’s take a look at it together. A: Thank you, I appreciate it. A: Cô Johnson có thể giúp con bài toán này được không ạ? B: Chắc chắn rồi, cô rất sẵn lòng giúp đỡ. Chúng ta hãy cùng xem bài toán có vấn đề gì nhé! A: Dạ vâng, con cảm ơn cô ạ.

Những đoạn hội thoại này minh họa cách bạn có thể sử dụng từ vựng về môn học một cách tự nhiên trong các tình huống thực tế. Thực hành nói chuyện về các môn học yêu thích hoặc thời khóa biểu sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và cải thiện kỹ năng phản xạ.

Mẹo học từ vựng môn học tiếng Anh hiệu quả

Để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về môn học một cách hiệu quả, bạn không nên chỉ học thuộc lòng từng từ đơn lẻ. Thay vào đó, hãy áp dụng các phương pháp học tập tích cực và kết nối từ vựng với ngữ cảnh thực tế. Một trong những cách hiệu quả là sử dụng flashcards. Bạn có thể viết tên môn học bằng tiếng Anh ở một mặt và ý nghĩa tiếng Việt cùng với một hình ảnh hoặc biểu tượng liên quan ở mặt còn lại. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả với các từ mới.

Bên cạnh đó, việc đặt các từ vựng vào câu hoặc các đoạn văn ngắn cũng rất quan trọng. Ví dụ, thay vì chỉ học “Physics” là “Vật lý”, hãy thử viết “I have a Physics class on Monday mornings” (Tôi có tiết Vật lý vào sáng thứ Hai). Cách này giúp bạn hiểu cách sử dụng từ trong ngữ cảnh và ghi nhớ lâu hơn. Bạn cũng có thể tìm các tài liệu học tập, podcast hoặc video trên YouTube liên quan đến các môn học bạn quan tâm để tăng cường khả năng tiếp thu và làm quen với cách người bản xứ sử dụng những thuật ngữ này.

Bài tập thực hành từ vựng tiếng Anh về môn học

Để củng cố kiến thức từ vựng tiếng Anh về môn học, việc thực hành là không thể thiếu. Các bài tập dưới đây sẽ giúp bạn kiểm tra lại những gì đã học và áp dụng chúng vào các tình huống cụ thể. Hãy dành thời gian làm bài tập một cách cẩn thận và sau đó đối chiếu với phần đáp án để tự đánh giá mức độ hiểu bài của mình.

Phần bài tập

Bài tập 1: Kết nối định nghĩa với các thuật ngữ tiếng Anh về môn học:

Từ vựng tiếng Anh về môn học Định nghĩa
1. Physics A. Giáo dục công dân
2. Chemistry B. Mỹ thuật
3. Civic Education C. Vật lý
4. Fine Art D. Hóa học
5. Music E. Thể dục
6. Engineering F. Công nghệ
7. Informatics I. Kỹ thuật
8. Technology K. Sinh học
9. Biology L. Tin học
10. Physical Education M. Âm Nhạc

Bài tập 2: Điền tên các môn học thích hợp vào các ô trống dưới đây:

  1. ______ is the systematic study of numbers, quantities, shapes, and patterns.
  2. ______ refers to written or spoken works of artistic expression, including novels, poems, plays, essays, and other forms of creative writing.
  3. ______ is the scientific study of the fundamental principles that govern the behavior of matter, energy, space, and time.
  4. ______ is the study of past events, actions, and experiences of humanity. It involves researching and analyzing historical records.
  5. ______ is the study of the Earth’s physical features, climate, ecosystems.

Đáp án

Bài tập 1:

1 – C; 2 – D; 3 – A; 4 – B ; 5 – M; 6 – I; 7 – L; 8 – F; 9 – K; 10 – E

Phần bài tập 2:

  1. Mathematics
  2. Literature
  3. Physics
  4. History
  5. Geography

Câu hỏi thường gặp (FAQs) về từ vựng tiếng Anh môn học

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến việc học và sử dụng từ vựng tiếng Anh về môn học, cùng với các câu trả lời chi tiết để giúp bạn hiểu rõ hơn.

1. Làm thế nào để ghi nhớ từ vựng các môn học một cách hiệu quả nhất?
Cách hiệu quả nhất là kết hợp nhiều phương pháp: sử dụng flashcards, đặt từ vào câu hoặc đoạn văn, xem phim tài liệu hoặc nghe podcast về các chủ đề học thuật, và thường xuyên thực hành giao tiếp bằng tiếng Anh về các môn học bạn quan tâm. Việc lặp lại có chủ đích và ứng dụng thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu hơn.

2. Có sự khác biệt nào trong tên các môn học giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không?
Có một số khác biệt nhỏ. Ví dụ, “Maths” thường dùng trong tiếng Anh Anh, trong khi “Math” phổ biến hơn ở tiếng Anh Mỹ. Tương tự, “Physical Education” thường được rút gọn thành “PE” ở cả hai, nhưng đôi khi người Mỹ dùng “Gym” hoặc “P.E. class”. Tuy nhiên, phần lớn các từ vựng tiếng Anh về môn học là giống nhau và dễ hiểu.

3. Làm thế nào để sử dụng từ vựng môn học trong cuộc trò chuyện hàng ngày?
Bạn có thể bắt đầu bằng cách hỏi bạn bè hoặc giáo viên về môn học yêu thích của họ, chia sẻ về lịch học của mình, hoặc thảo luận về bài tập. Sử dụng các câu như “What’s your favorite subject?” (Môn học yêu thích của bạn là gì?), “I have a Chemistry class on Tuesday.” (Tôi có tiết Hóa học vào thứ Ba.) hoặc “Math is quite challenging for me.” (Toán khá thử thách đối với tôi.) sẽ giúp bạn thực hành tự nhiên.

4. Ngoài tên môn học, tôi có cần học thêm các từ vựng liên quan không?
Tuyệt đối có! Để thực sự hiểu và giao tiếp hiệu quả, bạn nên học thêm các từ vựng liên quan đến từng môn học, như tên giáo viên, bài tập về nhà (homework), kiểm tra (test/exam), sách giáo khoa (textbook), điểm số (grade/mark), bài giảng (lecture), và các thuật ngữ chuyên ngành. Việc này sẽ làm phong phú thêm vốn từ của bạn.

5. Học từ vựng các môn học có giúp ích gì cho việc du học không?
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về môn học là cực kỳ quan trọng đối với du học sinh. Nó giúp bạn hiểu các bài giảng, đọc tài liệu học thuật, tham gia thảo luận trên lớp, và làm bài kiểm tra hiệu quả. Thậm chí, việc chọn ngành học và các môn chuyên ngành ở nước ngoài cũng đòi hỏi bạn phải hiểu rõ các thuật ngữ này.

6. Có ứng dụng hoặc website nào giúp học từ vựng môn học hiệu quả không?
Có rất nhiều ứng dụng và website hữu ích. Các ứng dụng như Quizlet, Anki cho phép bạn tạo flashcards và học theo phương pháp lặp lại ngắt quãng. Các website giáo dục như Coursera, edX cung cấp các khóa học online với từ vựng chuyên ngành. Ngoài ra, các từ điển trực tuyến như Oxford Learner’s Dictionaries hay Cambridge Dictionary cũng rất hữu ích.

7. Môn học “Civic Education” có ý nghĩa gì và tại sao nó quan trọng?
Civic Education (Giáo dục công dân) là môn học trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết để trở thành một công dân có trách nhiệm, hiểu biết về quyền và nghĩa vụ của mình trong xã hội. Môn học này quan trọng vì nó giúp học sinh phát triển ý thức về cộng đồng, pháp luật và tham gia tích cực vào các vấn đề xã hội.

8. Khoa học thần kinh (Neuroscience) là gì?
Neuroscience là một môn khoa học nghiên cứu về hệ thần kinh, bao gồm cấu trúc, chức năng, sự phát triển, di truyền, sinh hóa, sinh lý, dược lý, và bệnh lý của hệ thần kinh. Nó là một lĩnh vực liên ngành, kết hợp nhiều môn như sinh học, hóa học, vật lý, và tâm lý học để hiểu cách bộ não hoạt động.

Mong rằng những kiến thức về từ vựng tiếng Anh về môn học mà Anh ngữ Oxford cung cấp đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về tên các môn học trong tiếng Anh. Hãy thường xuyên ghé thăm Blog tiếng Anh của Anh ngữ Oxford để cập nhật những kiến thức tiếng Anh tốt nhất và mới nhất nhé! Chúc các bạn thành công trong việc học tiếng Anh!