Mua sắm là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, và cũng là một chủ đề phổ biến, quen thuộc trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS, TOEIC, THPT Quốc gia hay VSTEP. Nắm vững từ vựng tiếng Anh chủ đề mua sắm không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp mà còn cải thiện đáng kể điểm số trong bài viết và nói. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về các thuật ngữ mua sắm, cùng với những mẹo học hiệu quả để bạn nâng cao vốn từ vựng của mình.

Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Mua Sắm Thông Dụng Nhất

Việc đi mua sắm là một hoạt động diễn ra thường xuyên, từ việc ghé thăm siêu thị cho đến những trung tâm thương mại lớn. Để có thể diễn tả những hành động, địa điểm, hay vật dụng liên quan đến hoạt động này bằng tiếng Anh, chúng ta cần trang bị một vốn từ vựng phong phú. Dưới đây là những nhóm từ vựng cốt lõi mà bạn không thể bỏ qua.

Từ Ngữ Về Đồ Dùng & Hàng Hóa Tại Cửa Hàng, Siêu Thị

Khi bước vào bất kỳ cửa hàng hay siêu thị nào, có rất nhiều vật dụnghàng hóa quen thuộc mà chúng ta thường xuyên bắt gặp. Việc nhận diện và gọi tên chúng bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn mô tả chính xác hơn về trải nghiệm mua sắm của mình. Từ chiếc xe đẩy tiện lợi đến những kệ hàng bày biện gọn gàng, mỗi từ vựng đều đóng góp vào bức tranh tổng thể của một chuyến đi mua sắm hoàn chỉnh.

Từ vựng chủ đề Shopping Ý nghĩa Ví dụ
Shop window cửa kính trưng bày hàng Tien happened to notice a Vietnamese print in a shop window. Tiên tình cờ để ý thấy một bản in tiếng Việt trong cửa sổ cửa hàng.
Trolley xe đẩy hàng Why will supermarket trolleys never move in the direction that you push them in? Tại sao xe đẩy siêu thị không bao giờ di chuyển theo hướng mà bạn đẩy chúng vào?
Plastic bag túi ni-lông Plastic bag ban leaves some shoppers overwhelmed with reusable bags. Lệnh cấm túi nhựa khiến một số người mua sắm choáng ngợp với túi tái sử dụng.
Stockroom kho/khu vực chứa hàng Less stock is kept on the shop floor and more in the stockroom, making for less clutter. Ít hàng tồn kho hơn trên sàn cửa hàng và nhiều hàng hơn trong kho hàng, làm cho ít lộn xộn hơn.
Shelf kệ, giá He lifted the box carefully down from the shelf. Anh cẩn thận nhấc chiếc hộp xuống khỏi kệ.
Fitting room phòng thay đồ Keep the fitting rooms clean and tidy and free of discarded hangers, tags, and empty packaging. Giữ cho phòng thử đồ sạch sẽ, gọn gàng và không có móc treo, thẻ treo và bao bì rỗng.
Aisle lối đi giữa các quầy hàng You will find kimchi and pickle in the sixth aisle from the entrance. Bạn sẽ tìm thấy kim chi và dưa chua ở lối đi thứ sáu từ lối vào.
Shopping bag túi mua hàng The housewife used to do her daily shopping locally to fill her shopping bag. Người nội trợ thường đi mua sắm hàng ngày tại địa phương để lấp đầy túi mua sắm của mình.
Shopping list danh sách các đồ cần mua You should make a shopping list to prevent impulse buys. Bạn nên lập một danh sách mua sắm để tránh mua hàng bốc đồng.

Thuật Ngữ Thanh Toán Khi Mua Sắm Bằng Tiếng Anh

Quá trình thanh toán là bước cuối cùng và cũng là một phần quan trọng trong trải nghiệm mua sắm. Với sự phát triển của công nghệ, các phương thức thanh toán ngày càng đa dạng, từ tiền mặt truyền thống đến thẻ tín dụng, ví điện tử hay thậm chí là séc. Việc nắm vững các từ vựng liên quan đến thanh toán sẽ giúp bạn giao tiếp một cách lưu loát và tự tin tại quầy thu ngân, dù là ở siêu thị hay một cửa hàng bán lẻ nhỏ.

Từ vựng chủ đề Shopping Ý nghĩa Ví dụ
Wallet ví tiền (nam) He pulled out a big, fat wallet stuffed with banknotes. Anh lôi ra một chiếc ví to, mập mạp, nhét đầy tiền giấy.
Purse ví tiền (nữ) Linda tipped the contents of her purse out onto the chair. Linda đổ những thứ trong ví ra ghê.
Bill hóa đơn (nhà hàng, dịch vụ) Could we have the bill, please? Chúng tôi có thể lấy hóa đơn không?
Cheque tấm séc I do not have any cash on me, so could I pay with a cheque? Tôi không có tiền mặt, vậy tôi có thể thanh toán bằng séc không?
Bargain món hời, việc mặc cả Linh does not miss a trick! If there is a bargain to be had at the market, she will find it. Linh không bỏ lỡ một mánh khóe nào! Nếu có một món hời để có được ở chợ, cô ấy sẽ tìm thấy nó.
Bid sự trả giá (đấu giá) Anna put in a bid of £55,000 for the flat, which was accepted. Anna đã trả giá 55.000 bảng Anh cho căn hộ và đã được chấp nhận.
Receipt giấy biên nhận, hóa đơn (mua hàng) More retailers are switching to email receipts instead of paper. Nhiều nhà bán lẻ đang chuyển sang biên lai email thay vì giấy.
Refund hoàn lại tiền I took the headphones back to the store and asked was given a refund. Tôi đã mang tai nghe trở lại cửa hàng và yêu cầu được hoàn lại tiền.
Credit card thẻ tín dụng Would you prefer to pay by cheque, cash or credit card? Bạn muốn thanh toán bằng séc, tiền hay thẻ tín dụng?
Cash tiền mặt Will you pay by credit card or in cash? Bạn sẽ thanh toán bằng thẻ tín dụng hay bằng tiền mặt?
Cashier nhân viên thu ngân The cashier said that my card had been refused. Nhân viên thu ngân nói rằng thẻ của tôi đã bị từ chối.
Price giá House prices in Ha Noi have been falling. Giá nhà ở Hà Nội đã giảm.
Queue hàng/ xếp hàng She was at the head of the queue but I was at the tail end. Cô ấy ở đầu hàng nhưng tôi ở cuối hàng.
Shop assistant nhân viên bán hàng Thanh works as a shop assistant in a department store. Thanh làm việc như một nhân viên bán hàng trong một cửa hàng bách hóa.
Manager quản lý cửa hàng She marched into the supermarket and demanded to speak to the manager. Cô bước vào siêu thị và yêu cầu được nói chuyện với người quản lý.
Cash register máy đếm tiền mặt When customers buy headphones, the cash register sends information about the purchase into a computer system. Khi khách hàng mua tai nghe, máy tính tiền sẽ gửi thông tin về việc mua hàng vào hệ thống máy tính.
Checkout quầy thu tiền When I got to the checkout, I realized I’d left my purse at home. Khi tôi đến quầy thanh toán, tôi nhận ra mình đã để quên ví ở nhà.
Loyalty card thẻ thành viên thân thiết Supermarket loyalty cards record the shopping habits of every customer. Thẻ khách hàng thân thiết của siêu thị ghi lại thói quen mua sắm của mọi khách hàng.
Membership card thẻ thành viên Just book your table as usual, and show your membership card at the restaurant. Chỉ cần đặt bàn như bình thường và xuất trình thẻ thành viên của bạn tại nhà hàng.
Change tiền trả lại Here’s your change, darling. Tiền lẻ đây cưng.
Return trả lại hàng The new fridge broke so we returned it to the store. Tủ lạnh mới bị hỏng nên chúng tôi trả lại cửa hàng.

Các Địa Điểm Mua Sắm Phổ Biến Trong Tiếng Anh

Thế giới mua sắm vô cùng đa dạng với nhiều loại hình và địa điểm khác nhau, từ những cửa hàng nhỏ lẻ đến các trung tâm thương mại sầm uất. Mỗi loại hình lại có những đặc trưng riêng biệt và mang đến những trải nghiệm mua sắm khác nhau. Để diễn tả chính xác nơi bạn đang mua sắm hoặc muốn đến, việc nắm vững từ vựng về các địa điểm mua sắm là điều cần thiết.

Từ vựng chủ đề Shopping Ý nghĩa Ví dụ
corner shop cửa hàng buôn bán nhỏ lẻ Anna’s corner shop is fast losing clients as they increasingly prefer to shop at the cheaper supermarkets. Cửa hàng ở góc phố của Anna đang mất dần khách hàng khi họ ngày càng thích mua sắm ở những siêu thị rẻ hơn.
department store cửa hàng bách hóa Racher is got a job demonstrating kitchen equipment in a department store. Racher có một công việc giới thiệu thiết bị nhà bếp trong một cửa hàng bách hóa.
discount store cửa hàng bán giảm giá There’s no question that luxury brands sold in discount stores experience some brand damage because they lose a little of their exclusivity. Rõ ràng là các thương hiệu xa xỉ được bán trong các cửa hàng giảm giá sẽ gặp phải một số thiệt hại về thương hiệu vì họ đã mất đi một chút tính độc quyền của mình.
flea market chợ trời There is a flea market every Sunday in the park parking lot. Có một khu chợ trời vào Chủ nhật hàng tuần ở bãi đậu xe của công viên.
franchise cửa hàng nhượng quyền This F&B company expanded rapidly during the 1970s by means of franchises. Công ty F&B đó đã mở rộng nhanh chóng trong những năm 1970 nhờ nhượng quyền thương mại.
mall trung tâm mua sắm The mall was teeming with shoppers that Sunday. Trung tâm mua sắm chật ních người mua sắm vào Chủ nhật đó.
shopping channel kênh mua sắm A shopping channel helps expand brand reach to new audiences and it helps to get more sales. Kênh mua sắm giúp mở rộng phạm vi tiếp cận của thương hiệu với đối tượng mới và giúp tăng doanh số bán hàng.
e-commerce thương mại điện tử There are multiple incentives for businesses to engage in e-commerce. Có nhiều ưu đãi cho các doanh nghiệp tham gia vào thương mại điện tử.
high-street name cửa hàng danh tiếng Coco is not a new company, but it is not exactly a high-street name, either. Coco không phải là một công ty mới, nhưng nó cũng không hẳn là một cái tên nổi tiếng.

Từ Vựng Về Mua Hàng Trực Tuyến & E-commerce

Trong những năm gần đây, mua sắm trực tuyến đã trở thành một xu hướng toàn cầu, đặc biệt bùng nổ mạnh mẽ. Với sự tiện lợi, đa dạng sản phẩm và khả năng tiếp cận 24/7, thương mại điện tử đã thay đổi đáng kể thói quen mua sắm của hàng triệu người. Để tham gia vào thế giới mua sắm không biên giới này, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên biệt là vô cùng quan trọng.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
Từ vựng chủ đề Shopping Ý nghĩa Ví dụ
to run an online shop điều hành một cửa hàng trực tuyến Choosing an e-commerce platform is the first step to running an online shop. Chọn một nền tảng thương mại điện tử là bước đầu tiên để vận hành một cửa hàng trực tuyến.
provides a greater diversity of products cung cấp đa dạng các loại sản phẩm The Shopee platform provides a greater diversity of products. Nền tảng Shopee cung cấp nhiều sản phẩm đa dạng hơn.
to make unnecessary purchases mua sắm những thứ không cần thiết My mom usually makes unnecessary purchases on Shopee. Mẹ tôi thường mua hàng không cần thiết trên Shopee.
to place an order đặt hàng You can place an order online on Taobao. Bạn có thể đặt hàng trực tuyến trên Taobao.
to get a refund được hoàn tiền I have canceled this order and get a refund next week. Tôi đã hủy đơn đặt hàng này và được hoàn lại tiền vào tuần tới.
a higher risk of fraud nguy cơ lừa đảo cao (lừa thẻ tín dụng, …) Nowadays, customers who buy goods online on the Tiktok platform have a higher risk of fraud. Ngày nay, khách hàng mua hàng trực tuyến trên nền tảng Tiktok có nguy cơ bị lừa đảo cao hơn.
out-of-stock items các món đồ đang hết hàng Customers ask about out-of-stock items in my store. Khách hàng hỏi về các mặt hàng hết hàng trong cửa hàng của tôi.
to be easy to compare prices dễ dàng so sánh giá cả It can be easy to compare prices when online shopping. Có thể dễ dàng so sánh giá khi mua sắm trực tuyến.
can’t try things on không thể thử món đồ mà bạn muốn mua I can’t try things on when I shop on the Shopee platform. Tôi không thể thử đồ khi mua hàng trên nền tảng Shopee.
to save a great deal of time tiết kiệm nhiều thời gian Shopping online helps me to save a great deal of time. Mua sắm trực tuyến giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian.
return and exchange policies chính sách đổi trả hàng All of the stores on the Tiki platform have return and exchange policies. Tất cả gian hàng trên nền tảng Tiki đều có chính sách đổi trả.
the popularity of online shopping sự phổ biến của việc mua sắm trực tuyến The popularity of online shopping in Vietnam starts when the Covid-19 pandemic outbreak. Mua sắm trực tuyến tại Việt Nam bắt đầu phổ biến khi đại dịch Covid-19 bùng phát.
physical stores các cửa hàng truyền thống Physical stores are gradually closing due to the strong development of online shopping trends. Cửa hàng truyền thống đang dần đóng cửa trước sự phát triển mạnh mẽ của xu hướng mua sắm trực tuyến.
the convenience of shopping on the Internet sự tiện lợi của việc mua sắm trên mạng You stay at home and still be able to buy things in the US, that’s the convenience of shopping on the Internet. Bạn ở nhà mà vẫn có thể mua đồ ở Mỹ, đó là sự tiện lợi của mua sắm trên Internet.
to create new employment opportunities tạo ra các cơ hội việc làm mới E-commerce has created new employment opportunities for a lot of people. Thương mại điện tử đã tạo ra cơ hội việc làm mới cho rất nhiều người.
the bankruptcy of many traditional retailers sự phá sản của nhiều cửa hàng bán lẻ truyền thống There are more and more the bankruptcy of many traditional retailers. Ngày càng nhiều nhà bán lẻ truyền thống phá sản.
to reach more customers tiếp cận nhiều khách hàng hơn E-commerce platforms reach more customers by booking KOLs, and KOCs to advertise. Các nền tảng thương mại điện tử tiếp cận nhiều khách hàng hơn bằng cách đặt KOL và KOC để quảng cáo.
to give people the opportunity to shop 24/7 cho mọi người cơ hội mua sắm 24/7 Online stores give people the opportunity to shop 24/7. Cửa hàng trực tuyến mang đến cho mọi người cơ hội mua sắm 24/7.
to offer a discount cung cấp mã/chương trình giảm giá On 12/12 every year, Shopee will usually offer a discount. Ngày 12/12 hàng năm Shopee thường sẽ giảm giá.

Cụm Động Từ (Phrasal Verbs) & Thành Ngữ Liên Quan Đến Mua Sắm

Ngoài các từ vựng đơn lẻ, việc sử dụng các cụm động từthành ngữ liên quan đến mua sắm sẽ giúp cách diễn đạt của bạn trở nên tự nhiên và chuyên nghiệp hơn rất nhiều. Những cấu trúc này thường mang nghĩa bóng hoặc kết hợp các từ đơn giản để tạo ra ý nghĩa mới, phong phú hơn. Nắm vững chúng không chỉ tăng cường vốn từ mà còn giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về văn hóa và cách giao tiếp của người bản xứ.

  • Shop around: So sánh giá ở nhiều cửa hàng khác nhau trước khi mua.
    • Ví dụ: It’s always a good idea to shop around for the best price before making a big purchase. (Luôn luôn là ý hay khi so sánh giá trước khi mua một món đồ lớn.)
  • Pick up a bargain: Mua được món đồ với giá hời.
    • Ví dụ: I managed to pick up a bargain on a new coat in the sales. (Tôi đã mua được một món hời cho chiếc áo khoác mới trong đợt giảm giá.)
  • Try on: Mặc thử quần áo để kiểm tra kích cỡ và kiểu dáng.
    • Ví dụ: Make sure to try on the shoes before you buy them. (Hãy chắc chắn thử giày trước khi mua.)
  • Sell out: Bán hết sạch một loại hàng nào đó.
    • Ví dụ: The tickets for the concert sold out in just a few hours. (Vé buổi hòa nhạc đã bán hết sạch chỉ trong vài giờ.)
  • Run out of: Hết sạch cái gì đó.
    • Ví dụ: We’ve run out of milk, so I need to go to the grocery store. (Chúng tôi đã hết sữa, nên tôi cần đi siêu thị.)
  • Break the bank: Tốn rất nhiều tiền, quá đắt đỏ.
    • Ví dụ: I want to buy a new phone, but I don’t want to break the bank. (Tôi muốn mua một chiếc điện thoại mới, nhưng tôi không muốn tốn quá nhiều tiền.)
  • Shop till you drop: Mua sắm rất nhiều cho đến khi mệt nhoài.
    • Ví dụ: My sister loves to shop till she drops whenever she visits a new city. (Chị gái tôi thích mua sắm cho đến khi mệt nhoài mỗi khi cô ấy đến một thành phố mới.)

Các Tính Từ Miêu Tả Trải Nghiệm Mua Sắm

Để miêu tả cảm xúc, chất lượng sản phẩm hay tổng thể một buổi mua sắm, việc sử dụng các tính từ phù hợp là rất quan trọng. Những từ ngữ này giúp bạn thể hiện sắc thái và làm cho câu chuyện về mua sắm của bạn trở nên sống động hơn. Từ những món đồ giá cả phải chăng đến những trải nghiệm thú vị, mỗi tính từ đều góp phần làm rõ hơn điều bạn muốn truyền tải.

  • Affordable: Giá cả phải chăng, vừa túi tiền.
    • Ví dụ: This store has many affordable options for students. (Cửa hàng này có nhiều lựa chọn giá cả phải chăng cho sinh viên.)
  • Overpriced: Đắt đỏ, giá quá cao so với giá trị thực.
    • Ví dụ: I think that designer bag is totally overpriced. (Tôi nghĩ chiếc túi hiệu đó hoàn toàn quá đắt.)
  • Bargain-priced: Có giá rất hời, giá rẻ bất ngờ.
    • Ví dụ: She found a bargain-priced dress at the flea market. (Cô ấy tìm thấy một chiếc váy giá hời tại chợ trời.)
  • Convenient: Tiện lợi, dễ dàng.
    • Ví dụ: Online shopping is very convenient for busy people. (Mua sắm trực tuyến rất tiện lợi cho những người bận rộn.)
  • Crowded: Đông đúc, chật người.
    • Ví dụ: The mall was very crowded during the holiday season. (Trung tâm thương mại rất đông đúc vào mùa lễ.)
  • Satisfying: Thỏa mãn, hài lòng.
    • Ví dụ: Finding exactly what you need at a good price can be very satisfying. (Tìm thấy chính xác thứ bạn cần với giá tốt có thể rất thỏa mãn.)
  • Disappointing: Thất vọng.
    • Ví dụ: The quality of the product was quite disappointing. (Chất lượng sản phẩm khá thất vọng.)

Ứng Dụng Từ Vựng Mua Sắm Qua Mẫu Câu Giao Tiếp

Để thực sự làm chủ từ vựng tiếng Anh chủ đề mua sắm, không gì hiệu quả hơn việc áp dụng chúng vào các tình huống giao tiếp thực tế. Dù bạn là người bán hàng hay khách hàng, việc trang bị những mẫu câu thông dụng sẽ giúp bạn tự tin tương tác, hỏi đáp về sản phẩm, giá cả, hay thậm chí là giải quyết các vấn đề phát sinh. Dưới đây là tổng hợp các mẫu câu giao tiếp cần thiết, được phân loại rõ ràng để bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng.

Các mẫu câu này không chỉ hữu ích trong các kỳ thi mà còn rất thiết thực khi bạn đi du lịch, mua sắm ở nước ngoài hoặc giao tiếp với người nước ngoài. Hãy luyện tập thường xuyên để các mẫu câu này trở thành phản xạ tự nhiên của bạn.

Đối tượng Mẫu câu
Dành cho nhân viên – Do you need any help finding anything? (Bạn có cần giúp đỡ tìm thứ gì không?)
– Would you like a sample? (Bạn có muốn thử không?)
– Do you have any coupons? (Bạn có phiếu giảm giá không?)
– Do you have your grocery card? (Bạn có thẻ thành viên không?)
– Would you like paper or plastic bags? (Bạn muốn gói bằng túi giấy hay túi nilon?)
– Would you like me to help bring things to the car? (Bạn có muốn tôi giúp mang đồ ra xe không?)
– The total comes to $55. (Tổng cộng là 55 đô la.)
– Your change is $5. (Tiền trả lại của bạn là 5 đô la.)
– We have a special discount on these items today. (Hôm nay chúng tôi có chương trình giảm giá đặc biệt cho những mặt hàng này.)
Dành cho khách hàng – Where is the meat section? (Cho hỏi khu vực thịt ở đâu vậy?)
– Do you sell shampoo here? (Ở đây có bán dầu gội đầu không nhỉ?)
– Where can I find pineapples? (Tôi có thể tìm dứa ở đâu vậy?)
– I know where to find what I need. (Tôi biết tìm những thứ mình cần ở đâu rồi.)
– Can you tell me the difference between…? (Bạn có thể nói cho tôi sự khác biệt giữa….?)
– Can I please have 1 kilogram of the apples? (Cho tôi 1 cân táo)
– Do you have any more bananas in the back room? (Các bạn còn nhiều chuối trong kho không?)
– No, I do not have any coupons. (Tôi không có phiếu giảm giá nào cả.)
– I do not have a grocery card. What is that? (Không, tôi không có thẻ thành viên. Đó là cái gì vậy?)
– I would like paper bags please. (Tôi muốn gói bằng túi giấy.)
– I brought my own bags to use. Here you go. (Tôi có mang túi của mình đi, đây.)
– Yes, please help me bring things to the car. (Vâng, làm ơn giúp tôi mang đồ ra xe với.)
– How much does this cost? (Cái này giá bao nhiêu?)
– Can I pay by credit card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)
– I’d like to return this item. (Tôi muốn trả lại mặt hàng này.)

Bí Quyết Nâng Cao Từ Vựng Chủ Đề Mua Sắm Hiệu Quả

Việc học từ vựng nói chung và từ vựng chủ đề mua sắm nói riêng đòi hỏi sự kiên trì và áp dụng đúng phương pháp. Các chuyên gia ngôn ngữ tại Anh ngữ Oxford tin rằng, một chiến lược học tập thông minh sẽ giúp bạn không chỉ ghi nhớ từ vựng lâu hơn mà còn biết cách sử dụng chúng một cách tự nhiên và linh hoạt. Dưới đây là những bí quyết đã được chứng minh hiệu quả.

Phương Pháp Học Từ Vựng Kết Nối Theo Ngữ Cảnh

Thay vì học từ vựng một cách rời rạc, không liên quan đến nhau, hãy thử kết nối chúng thành một câu chuyện, một đoạn văn, hoặc một tình huống cụ thể. Phương pháp này giúp não bộ bạn tạo ra các mối liên kết chặt chẽ hơn giữa các từ, từ đó việc ghi nhớ trở nên dễ dàng và tự nhiên hơn rất nhiều. Bạn sẽ không chỉ nhớ nghĩa của từ mà còn hiểu được cách từ đó được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế, điều này đặc biệt quan trọng khi bạn muốn áp dụng vào các bài thi IELTS Speaking hay Writing.

Hãy tưởng tượng bạn đang đi mua sắm tại một trung tâm thương mại sầm uất. Bạn có thể xây dựng một câu chuyện nhỏ: “I walked through the crowded aisles of the department store, looking for a dress. I found a lovely one and went to the fitting room to try it on. It was a bit overpriced, but I decided to buy it anyway. At the checkout, I paid with my credit card and received a receipt. Then I put my new purchase into a shopping bag.” Bằng cách này, bạn đã ôn tập nhiều từ vựng trong một mạch truyện logic.

Tích Cực Tiếp Thu Từ Vựng Qua Đọc & Nghe (Passive Learning)

Nhiều người thường tập trung vào việc học từ vựng một cách chủ động, nhưng việc tiếp thu thụ động cũng mang lại hiệu quả đáng kinh ngạc. Khi bạn đọc sách, báo, nghe podcast, xem phim hoặc tin tức bằng tiếng Anh, bạn đang tự nhiên nạp vào mình một lượng lớn từ vựng và cấu trúc mới. Đây là cách tuyệt vời để bạn gặp lại các từ khóa trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, giúp củng cố kiến thức và hiểu rõ hơn về cách chúng được sử dụng bởi người bản xứ.

Khi gặp một từ mới trong quá trình đọc hoặc nghe, đừng ngần ngại tra nghĩa và ghi chú lại. Hãy chú ý đến các collocation (các từ thường đi cùng nhau) và cách các từ vựng đó thay đổi nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Các nguồn tài liệu như bản tin BBC News, The Economist, hay các bài nói TED Talk là những kho tàng kiến thức khổng lồ, chứa đựng rất nhiều từ vựng phong phú và chuẩn xác, đặc biệt là các từ vựng thường xuất hiện trong bài thi IELTS. Bạn cũng có thể tìm các kênh YouTube về mua sắm hoặc vlog của người nước ngoài để học cách họ giao tiếp tự nhiên.

Phân Loại Từ Vựng Theo Chủ Đề & Ứng Dụng Thực Tế

Việc tổ chức từ vựng theo các chủ đề cụ thể và gắn chúng với hình ảnh, biểu tượng hoặc màu sắc đặc trưng sẽ giúp bộ não bạn xử lý và ghi nhớ thông tin một cách hiệu quả hơn rất nhiều. Khi bạn nhóm các từ khóa lại với nhau theo một logic nhất định, quá trình học tập sẽ trở nên bớt nhàm chán và dễ dàng hơn.

Ví dụ, với chủ đề mua sắm, bạn có thể tạo các nhóm nhỏ như “từ vựng về địa điểm mua sắm“, “từ vựng về hành động mua sắm“, “từ vựng về thanh toán“, “từ vựng về mua sắm trực tuyến“. Phương pháp này không chỉ giúp bạn học nhanh mà còn đơn giản hóa việc ôn tập. Khi cần sử dụng từ vựng trong một bài nói hoặc viết về mua sắm, bạn sẽ dễ dàng liên tưởng và “tuôn” ra những từ ngữ liên quan một cách trôi chảy, như: bargain, deal, cheap, expensive, loyalty card, discount.

Sử Dụng Flashcard & Spaced Repetition Để Ghi Nhớ Sâu

Flashcard là một công cụ học từ vựng truyền thống nhưng vô cùng hiệu quả. Bạn có thể viết từ vựng tiếng Anh ở một mặt và nghĩa tiếng Việt cùng ví dụ ở mặt còn lại. Điều quan trọng là kết hợp Flashcard với phương pháp Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng). Đây là một kỹ thuật học tập dựa trên nguyên lý ghi nhớ tự nhiên của não bộ, theo đó bạn sẽ xem lại các từ khóa đã học vào những khoảng thời gian tăng dần (ví dụ: sau 1 ngày, 3 ngày, 7 ngày, 2 tuần, v.v.).

Có rất nhiều ứng dụng FlashcardSpaced Repetition miễn phí và trả phí trên điện thoại hoặc máy tính, như Anki hay Quizlet. Những ứng dụng này sẽ tự động nhắc nhở bạn ôn tập vào đúng thời điểm, giúp bạn tối ưu hóa quá trình ghi nhớ và chuyển từ vựng từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn một cách hiệu quả. Đây là một cách học chủ động, khoa học giúp bạn củng cố vốn từ vựng vững chắc, đặc biệt là với các từ ngữ phức tạp liên quan đến thương mại hay mua sắm trực tuyến.

Luyện Tập Ứng Dụng Trong Các Tình Huống Thực Tế

Học từ vựng mà không luyện tập ứng dụng thì cũng giống như có một kho báu mà không biết cách sử dụng. Để từ vựng chủ đề mua sắm của bạn trở nên sống động và tự nhiên, hãy tìm cách đưa chúng vào các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc các bài tập thực hành.

Bạn có thể tự mình thực hành bằng cách:

  • Mô tả chuyến đi mua sắm gần đây: Kể lại chi tiết bạn đã đi đâu, mua gì, trải nghiệm như thế nào, sử dụng các từ vựng đã học.
  • Đóng vai (role-play): Giả vờ bạn là nhân viên bán hàng và bạn bè là khách hàng, hoặc ngược lại, để thực hành các mẫu câu giao tiếp đã học.
  • Viết nhật ký hoặc đoạn văn: Viết về chủ đề mua sắm yêu thích, sở thích mua sắm trực tuyến hay offline, những món đồ bạn muốn mua, v.v.
  • Thảo luận với bạn bè: Trao đổi về kinh nghiệm mua sắm, các chương trình khuyến mãi, hay xu hướng mua sắm mới nhất.
  • Xem các chương trình TV hoặc phim có cảnh mua sắm: Lắng nghe cách các nhân vật sử dụng từ vựng và bắt chước theo.

Bằng cách liên tục đưa từ vựng vào thực hành, bạn sẽ dần hình thành phản xạ ngôn ngữ và sử dụng chúng một cách tự tin, trôi chảy.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Từ Vựng Chủ Đề Mua Sắm

  1. Chủ đề mua sắm có bao nhiêu từ vựng cần học để giao tiếp hiệu quả?
    Để giao tiếp hiệu quả về chủ đề mua sắm, bạn nên nắm vững khoảng 50-100 từ vựngcụm từ thông dụng, bao gồm các từ liên quan đến địa điểm, đồ vật, hành động, thanh toán, và mua sắm trực tuyến.

  2. Làm thế nào để ghi nhớ từ vựng mua sắm lâu dài và không bị quên?
    Để ghi nhớ lâu dài, bạn nên áp dụng các phương pháp như học theo ngữ cảnh, sử dụng flashcard kết hợp spaced repetition, luyện tập ứng dụng vào giao tiếp thực tế, và thường xuyên ôn tập thông qua việc đọc, nghe các tài liệu tiếng Anh liên quan đến mua sắm.

  3. Từ “shopping” có thể dùng thay thế bằng những từ hoặc cụm từ nào khác?
    Bạn có thể dùng các cụm từ như “go buying”, “do some retail therapy”, “make purchases”, “browse” (khi chỉ xem hàng), “hit the shops/stores/mall”. Đối với mua sắm trực tuyến, có thể dùng “online buying” hoặc “e-shopping”.

  4. Làm sao để phân biệt “bill” và “receipt” khi mua sắm?
    Bill” thường là hóa đơn yêu cầu thanh toán cho một dịch vụ hoặc tổng số tiền bạn nợ (ví dụ: hóa đơn nhà hàng, hóa đơn điện nước). “Receipt” là giấy biên nhận bạn nhận được sau khi đã thanh toán, chứng minh rằng giao dịch đã hoàn tất và bạn đã sở hữu món đồ đó.

  5. Từ vựng mua sắm online có gì khác biệt so với mua sắm truyền thống?
    Từ vựng mua sắm online bao gồm các thuật ngữ chuyên biệt như “e-commerce”, “place an order”, “add to cart”, “checkout process”, “shipping”, “tracking number”, “return policy”, “flash sale”, “online payment”, “virtual shopping cart”, “delivery fee”.

  6. Sử dụng từ vựng chủ đề mua sắm có giúp ích gì cho kỹ năng IELTS Writing không?
    Có, việc nắm vững từ vựng chủ đề mua sắm giúp bạn có thể viết các bài luận, báo cáo hoặc thư từ liên quan đến tiêu dùng, thương mại, kinh tế hoặc thói quen mua sắm của xã hội một cách tự tin và chính xác. Các bài thi IELTS Writing Task 2 thường có các chủ đề liên quan đến xã hội, kinh tế, nơi mua sắm là một khía cạnh quan trọng.

  7. Làm sao để luyện tập giao tiếp với từ vựng mua sắm khi không có người bản xứ để nói chuyện?
    Bạn có thể tự nói chuyện với chính mình, ghi âm lại và nghe để tự sửa lỗi. Sử dụng các ứng dụng học ngôn ngữ có tính năng nhận diện giọng nói, tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh trực tuyến, hoặc tìm kiếm bạn bè cùng học để luyện tập đóng vai các tình huống mua sắm.

  8. Có cách nào để tra cứu từ vựng mua sắm mới một cách nhanh chóng không?
    Bạn có thể sử dụng các ứng dụng từ điển trên điện thoại (như Oxford Learner’s Dictionaries, Cambridge Dictionary), các tiện ích mở rộng trên trình duyệt web, hoặc công cụ dịch thuật tích hợp. Khi gặp từ mới, hãy tra ngay để hiểu nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh.

Hy vọng với những từ vựngphương pháp học được Anh ngữ Oxford chia sẻ trong bài viết này, bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều khi nói và viết về chủ đề mua sắm bằng tiếng Anh, đồng thời đạt được những kết quả cao trong các kỳ thi sắp tới. Việc làm chủ từ vựng không chỉ là nắm bắt các từ riêng lẻ, mà còn là hiểu cách chúng kết hợp và được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế, giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp toàn diện.