Kỹ năng Nghe (Listening) là một trong bốn trụ cột quan trọng trong bài thi IELTS, đòi hỏi sự tập trung và chiến lược rõ ràng. Để đạt được band điểm mong muốn, việc nắm vững các dạng bài Listening IELTS không chỉ giúp thí sinh làm quen với cấu trúc mà còn tối ưu hóa phương pháp luyện tập, từ đó nâng cao khả năng nghe hiểu và phản xạ trong thực tế.

Tổng Quan Về Bài Thi IELTS Listening

Trước khi đi sâu vào từng dạng bài Listening IELTS cụ thể, việc hiểu rõ cấu trúc tổng quát của phần thi này là điều kiện tiên quyết. Bài thi IELTS Listening bao gồm bốn phần, mỗi phần có mức độ khó tăng dần và tập trung vào các chủ đề đa dạng, từ các tình huống giao tiếp hàng ngày đến các bài giảng học thuật chuyên sâu. Tổng cộng có 40 câu hỏi được phân bổ đều qua 4 phần nghe, và điều quan trọng là các câu hỏi này luôn được sắp xếp theo trình tự xuất hiện thông tin trong đoạn audio.

Chi tiết về cấu trúc các phần nghe trong bài thi IELTS Listening được thể hiện rõ ràng:

Part Số câu hỏi Nội dung chính Đặc điểm đoạn âm thanh
IELTS Listening Part 1 10 Giao tiếp xã hội cơ bản, ví dụ: đặt chỗ, hỏi thông tin, sắp xếp lịch hẹn. Đoạn hội thoại giữa hai người về các vấn đề quen thuộc trong đời sống hàng ngày.
IELTS Listening Part 2 10 Các tình huống xã hội rộng hơn, ví dụ: giới thiệu về một sự kiện, một địa điểm công cộng. Một bài độc thoại về chủ đề xã hội, không có sự tương tác.
IELTS Listening Part 3 10 Thảo luận học thuật, thường là giữa sinh viên và giảng viên hoặc một nhóm sinh viên. Đoạn hội thoại giữa hai hoặc nhiều người về các nội dung liên quan đến học thuật hoặc nghiên cứu.
IELTS Listening Part 4 10 Bài giảng chuyên sâu về một chủ đề học thuật hoặc khoa học. Một bài độc thoại mang tính học thuật cao, thường là bài giảng của giảng viên.

Thời lượng tổng cộng cho bài thi Listening IELTS là 40 phút, trong đó thí sinh sẽ có 30 phút để nghe audio và hoàn thành câu trả lời trên đề thi, cùng với 10 phút cuối cùng để chuyển đáp án từ đề thi sang phiếu trả lời. Việc tận dụng hiệu quả 10 phút này là cực kỳ quan trọng, bởi giám khảo chỉ chấm điểm những câu trả lời được ghi trên phiếu đáp án chính thức.

Để tối ưu hóa hiệu suất, thí sinh được khuyến nghị sử dụng 30 giây quý báu trước mỗi phần nghe để đọc lướt qua các câu hỏi. Khoảng thời gian này cho phép người học nắm bắt các từ khóa quan trọng, định hình được nội dung chính và yêu cầu cụ thể của từng câu hỏi. Việc thực hành thường xuyên với các dạng bài Listening IELTS khác nhau sẽ giúp bạn tăng tốc độ nhận diện và phân tích thông tin, từ đó nâng cao khả năng làm bài một cách hiệu quả.

Thang Điểm Và Cách Tính Điểm IELTS Listening

Việc hiểu rõ cách tính điểm trong bài thi IELTS Listening là rất quan trọng để thí sinh có thể tự đánh giá trình độ của mình trong quá trình luyện tập và đặt ra mục tiêu cụ thể. Điểm số IELTS Listening được quy đổi từ số câu trả lời đúng trên tổng số 40 câu hỏi.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Phiếu trả lời IELTS Listening (Answer Sheet) được thiết kế rõ ràng, bao gồm ba phần chính: thông tin cá nhân của thí sinh, khu vực ghi đáp án cho 40 câu hỏi, và phần dành cho giám khảo để ký tên và tính điểm. Thí sinh cần điền đầy đủ và chính xác thông tin cá nhân, sau đó cẩn thận ghi đáp án vào phần dành riêng, đảm bảo chữ viết rõ ràng và không tẩy xóa.

Phiếu trả lời bài thi IELTS Listening chuẩnPhiếu trả lời bài thi IELTS Listening chuẩn

Thang điểm IELTS Listening được quy đổi như sau:

Số câu đúng Band Score
39-40 9.0
37-38 8.5
35-36 8.0
32-34 7.5
30-31 7.0
26-29 6.5
23-25 6.0
20-22 5.5
16-19 5.0
13-15 4.5
10-12 4.0
6-9 3.5
4-5 3.0
2-3 2.5
0-1 0.0 – 2.0

Mục tiêu của nhiều thí sinh thường là đạt band 6.5 trở lên, tương đương với việc trả lời đúng khoảng 26-29 câu hỏi. Để đạt được mức điểm này, việc luyện tập chuyên sâu từng dạng bài Listening IELTS và cải thiện tốc độ xử lý thông tin là điều thiết yếu.

Các Dạng Bài Thường Gặp Trong IELTS Listening

Để chinh phục bài thi Listening, việc nắm vững thông tin về các dạng bài Listening IELTS là không thể thiếu. Mỗi dạng bài có đặc điểm và chiến lược làm bài riêng, và việc tìm hiểu kỹ lưỡng sẽ giúp thí sinh xây dựng phương pháp ôn luyện hiệu quả, bám sát đề thi thực tế.

Dạng Bài Multiple Choice

Trong số các dạng bài Listening IELTS, Multiple Choice là dạng bài quen thuộc nhất. Thí sinh sẽ được cung cấp một câu hỏi và các lựa chọn đáp án (thường là A, B, C, đôi khi có thể nhiều hơn). Nhiệm vụ của bạn là lắng nghe đoạn hội thoại hoặc độc thoại và chọn ra (các) đáp án chính xác nhất. Điều cần lưu ý là đôi khi đề bài có thể yêu cầu chọn nhiều hơn một đáp án, vì vậy hãy đọc kỹ hướng dẫn. Trật tự thông tin trong bài nghe thường khớp với trật tự câu hỏi, nhưng các phương án lựa chọn có thể được sắp xếp ngẫu nhiên hoặc chứa các yếu tố gây nhiễu.

Ví dụ về dạng bài Multiple Choice trong IELTS Listening:

Ví dụ dạng bài Multiple Choice IELTS ListeningVí dụ dạng bài Multiple Choice IELTS Listening

Phương pháp làm bài dạng Multiple Choice:

Trước khi nghe, bạn cần đọc kỹ yêu cầu đề bài để biết số lượng đáp án cần chọn. Tiêu đề bài nghe sẽ giúp bạn định hình chủ đề chung, từ đó khoanh vùng được nội dung sắp được nghe. Đặc biệt quan trọng là gạch chân các từ khóa trong câu hỏi và các phương án lựa chọn. Việc này giúp bạn nghe có mục đích, tập trung vào những thông tin cần thiết và nhanh chóng so sánh sự khác biệt giữa các phương án để loại trừ những lựa chọn sai.

Trong khi nghe, thí sinh cần hết sức chú ý đến hiện tượng paraphrase (diễn đạt lại bằng từ ngữ khác) và các bẫy thông tin. Đây là hai yếu tố chính làm tăng độ khó của dạng bài này trong IELTS Listening. Người nói có thể nhắc đến tất cả các lựa chọn nhưng chỉ có một hoặc một vài lựa chọn là đúng theo ngữ cảnh. Để nâng cao độ nhạy bén, trong quá trình ôn luyện, bạn nên thực hành ghi chú lại những từ hoặc cụm từ bị paraphrase và những chi tiết gây nhiễu.

Sau khi nghe, đừng quên kiểm tra lại các đáp án đã chọn. Hãy đảm bảo rằng bạn đã chọn đúng số lượng đáp án theo yêu cầu và không mắc phải các bẫy từ đồng nghĩa hoặc thông tin gây nhiễu. Dạng bài này thường xuất hiện ở Section 3 của IELTS Listening, nơi nội dung thường phức tạp và có nhiều đoạn đối thoại với thông tin đan xen.

Dạng Bài Matching

Dạng bài Matching yêu cầu thí sinh nối các mục từ hai danh sách khác nhau. Thông thường, một danh sách sẽ được đánh số (ví dụ: 1, 2, 3…) là các câu hỏi hoặc sự kiện, và danh sách còn lại được đánh chữ cái (ví dụ: A, B, C…) là các câu trả lời hoặc mô tả. Mục tiêu là tìm ra sự kết nối phù hợp giữa hai danh sách dựa trên nội dung bài nghe. Đôi khi, một đáp án có thể được sử dụng cho nhiều câu hỏi, điều này sẽ được đề bài nêu rõ.

Phương pháp làm bài dạng Matching:

Trước khi nghe, hãy đọc kỹ đề bài, tiêu đề, các câu hỏi và các phương án lựa chọn để dự đoán bối cảnh chung của bài nghe. Gạch chân các từ khóa trong danh sách tùy chọn (A, B, C…) vì đây là những thông tin có khả năng cao sẽ được paraphrase trong bài nghe. Trật tự của danh sách câu hỏi (1, 2, 3…) thường tương ứng với trật tự xuất hiện của thông tin trong đoạn audio, giúp bạn dễ dàng theo dõi.

Trong khi nghe, như đã nói, đáp án sẽ thường được diễn đạt lại bằng từ ngữ khác (paraphrase). Do đó, kỹ năng nghe hiểu các từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt tương đương là rất quan trọng để phát hiện thông tin trùng khớp. Bạn không nên chỉ nghe lướt qua mà cần tập trung vào ý nghĩa tổng thể của câu.

Sau khi nghe, hãy kiểm tra lại số lượng đáp án và đặc biệt lưu ý liệu một đáp án có được phép xuất hiện nhiều lần hay không theo yêu cầu của đề bài. Đây là dạng bài dễ khiến thí sinh mất bình tĩnh vì phải đồng thời theo dõi bài nghe và thực hiện việc nối đáp án. Luyện tập khả năng vừa nghe vừa quan sát và nối thông tin một cách chính xác là chìa khóa để làm tốt dạng bài này.

Dạng Bài Labeling a Map/Diagram

Dạng bài Labeling a Map/Diagram yêu cầu thí sinh điền các từ chính xác để hoàn thành một bản đồ, sơ đồ, hoặc biểu đồ. Bạn có thể được yêu cầu điền tên các địa điểm vào một bản đồ khu vực (ví dụ: công viên, bệnh viện) hoặc các bộ phận vào một sơ đồ kỹ thuật. Đôi khi, các địa điểm đã có sẵn tên và bạn cần xác định vị trí của chúng bằng cách nối với các chữ cái A, B, C…

Ví dụ về dạng bài Labeling a Map/Diagram trong IELTS Listening:

Ví dụ dạng bài Labeling Map/Diagram IELTS ListeningVí dụ dạng bài Labeling Map/Diagram IELTS Listening

Phương pháp làm bài dạng Labeling a Map/Diagram:

Trước khi nghe, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn và chú ý đến “Word limit” (giới hạn từ) nếu có. Sau đó, nghiên cứu kỹ tên các địa điểm hoặc thành phần đã có sẵn trên bản đồ/sơ đồ. Một yếu tố cực kỳ quan trọng là xác định các phương hướng (Bắc, Nam, Đông, Tây) hoặc các điểm mốc (bắt đầu từ đâu, bên trái, bên phải) để tránh bị mất phương hướng khi nghe. Cuối cùng, hãy cố gắng dự đoán điểm bắt đầu của cuộc nói chuyện hoặc hướng dẫn.

Trong khi nghe, khi đoạn băng bắt đầu, hãy xác nhận lại điểm xuất phát. Theo dõi hướng di chuyển bằng cách dùng ngón tay hoặc bút để “lần theo” sự chỉ dẫn trong audio. Đặc biệt chú ý đến các ngôn ngữ chỉ dẫn về vị trí và hướng đi như “turn left/right”, “go straight”, “opposite”, “next to”, “pass by”, v.v. Các từ này là chìa khóa để định vị đúng các địa điểm hoặc bộ phận.

Sau khi nghe, kiểm tra lại tất cả các đáp án đã điền. Đảm bảo rằng các từ đã điền đúng chính tả và phù hợp với giới hạn từ cho phép. Lưu ý rằng đôi khi thứ tự các khu vực trong câu hỏi sẽ không theo một trình tự nhất định, đòi hỏi bạn phải lắng nghe kỹ và nắm bắt nội dung một cách chính xác nhất. Đây là một trong các dạng bài Listening IELTS yêu cầu khả năng hình dung không gian tốt.

Dạng Bài Form, Note, Table, Flow-chart, Summary Completion

Dạng bài này yêu cầu thí sinh điền từ hoặc số vào các chỗ trống trong một biểu mẫu, ghi chú, bảng, biểu đồ dòng chảy hoặc bản tóm tắt có sẵn. Bạn thường sẽ nghe một đoạn hội thoại hoặc bài độc thoại và cần tìm kiếm thông tin chi tiết để hoàn thành các chỗ trống. Đây được đánh giá là một trong những dạng bài Listening IELTS dễ hơn so với các dạng khác, đặc biệt thường xuất hiện trong Section 1.

Có nhiều loại con trong dạng này:

  • Biểu mẫu (Form Completion): Ghi lại các chi tiết thực tế như tên, địa chỉ, số điện thoại, ngày tháng.
  • Tập hợp ghi chú (Note Completion): Tóm tắt thông tin bằng cách sử dụng bố cục cho thấy các mục liên quan đến nhau, thường là các gạch đầu dòng.
  • Bảng (Table Completion): Tóm tắt thông tin liên quan đến các danh mục cụ thể như địa điểm, thời gian, giá cả, đặc điểm sản phẩm.
  • Biểu đồ dòng chảy (Flow-chart Completion): Tóm tắt một quá trình có các giai đoạn rõ ràng, thường có mũi tên để biểu diễn hướng phát triển của quá trình.
  • Tóm tắt (Summary Completion): Hoàn thành một đoạn văn tóm tắt nội dung chính của bài nghe.

Phương pháp làm bài dạng Form, Note, Table, Flow-chart, Summary Completion:

Trước khi nghe, điều quan trọng đầu tiên là đọc kỹ giới hạn từ được phép điền vào các ô trống. Điều này giúp bạn hình dung phạm vi từ vựng cần sử dụng và tránh bị mất điểm do điền quá số từ quy định. Đọc tiêu đề và các câu hỏi hoặc các mục đã có sẵn để xác định chủ đề chung và loại thông tin cần điền. Gạch chân các từ khóa có trong các phần đã cho, bởi vì những từ này thường là “đầu mối” quan trọng liên quan trực tiếp đến thông tin cần điền. Việc này giúp bạn dự đoán được loại từ (danh từ, động từ, tính từ, số) cần điền vào từng chỗ trống.

Trong khi nghe, thông tin xuất hiện trên đề bài thường sẽ được paraphrase trong đoạn băng. Tuy nhiên, đáp án cần điền vào chỗ trống thường được lấy trực tiếp từ đoạn audio mà không bị paraphrase. Do đó, bạn cần chú ý lắng nghe các từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt tương đương để xác định vị trí thông tin, nhưng khi nghe được đáp án, hãy ghi lại chính xác từ đó.

Sau khi nghe xong, hãy kiểm tra lại kỹ lưỡng các đáp án của mình. Đảm bảo số lượng từ đúng với giới hạn, loại từ phù hợp với ngữ pháp của câu, và nội dung đáp án chính xác. Đặc biệt lưu ý các danh từ có cần chia số nhiều hay không, hoặc các thì của động từ nếu có. Đây là dạng bài thường thấy nhất tại Section 1 của IELTS Listening, nơi các đoạn hội thoại có thể thay đổi ý định về ngày, giờ, địa điểm. Hãy lắng nghe cẩn thận những sự điều chỉnh để đưa ra đáp án chính xác nhất.

Dạng Bài Short Answer Question

Dạng bài Short Answer Question là một trong những dạng bài Listening IELTS đòi hỏi sự chính xác cao. Thí sinh sẽ được yêu cầu trả lời một câu hỏi ngắn gọn bằng cách sử dụng từ hoặc cụm từ trực tiếp từ nội dung bài nghe. Số lượng từ hoặc chữ số được điền vào câu trả lời sẽ bị giới hạn nghiêm ngặt, thường được nêu rõ trong đề bài (ví dụ: “NO MORE THAN THREE WORDS AND/OR A NUMBER”).

Ví dụ về dạng bài Short Answer Question trong IELTS Listening:

Ví dụ dạng bài Short Answer Question IELTS ListeningVí dụ dạng bài Short Answer Question IELTS Listening

Phương pháp làm bài dạng Short Answer Question:

Trước khi nghe, bạn cần đọc và phân tích kỹ câu hỏi để nắm vững chủ đề của đoạn băng và đặc biệt là giới hạn từ cho câu trả lời. Việc dự đoán nội dung câu trả lời cũng rất hữu ích. Gạch chân các từ khóa trong câu hỏi giúp bạn nhận diện thông tin quan trọng và tập trung nghe đúng phần chứa đáp án. Đây là dạng bài mà bạn sẽ không có bất cứ gợi ý nào ngoài câu hỏi, do đó việc hiểu rõ ngữ cảnh là chìa khóa.

Trong khi nghe, bạn cần lưu ý rằng không phải lúc nào từ khóa trong câu hỏi cũng sẽ được lặp lại trực tiếp trong bài nghe. Thay vào đó, chúng thường được thay thế bằng các từ đồng nghĩa hoặc được diễn đạt theo một cách khác. Vì vậy, người học cần tập trung vào việc nghe hiểu ý nghĩa tổng thể thay vì chỉ “nghe bắt từ”. Hãy ghi lại ngay những thông tin bạn cho là đáp án để tránh bỏ lỡ.

Sau khi nghe, kiểm tra lại đáp án một cách cẩn thận. Đảm bảo rằng câu trả lời đã đáp ứng đúng yêu cầu về giới hạn từ của đề bài. Ví dụ, nếu đề quy định “NO MORE THAN THREE WORDS AND/OR A NUMBER”, bạn có thể điền tối đa ba từ và/hoặc một số, hoặc chỉ ba từ, hoặc chỉ một số. Việc vượt quá giới hạn sẽ khiến bạn mất điểm cho câu đó.

Dạng Bài Sentence Completion

Với dạng bài Sentence Completion, thí sinh phải điền từ hoặc cụm từ bạn nghe được vào các chỗ trống để hoàn thành một câu hoặc một phần của bản tóm tắt bài nghe. Tương tự như Short Answer Question, nếu đáp án không nằm trong phạm vi số lượng từ và chữ số yêu cầu, thí sinh sẽ bị mất điểm. Đây là một trong các dạng bài Listening IELTS yêu cầu sự chính xác về ngữ pháp và từ vựng.

Phương pháp làm bài dạng Sentence Completion:

Trước khi nghe, điều đầu tiên là đọc câu hỏi một cách cẩn thận. Xác định yêu cầu của câu hỏi và gạch chân các từ khóa chính. Điều này giúp bạn hiểu rõ về nội dung cần tìm và tập trung vào chủ đề của đoạn băng. Ngoài ra, việc dự đoán nội dung cho các câu trả lời trước khi nghe cũng là một chiến lược hiệu quả, giúp bạn định hình được loại từ (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) hoặc thông tin cụ thể (thời gian, địa điểm, con số) cần điền vào chỗ trống.

Trong khi nghe, nội dung trong đề thi thường được paraphrase hoặc diễn đạt lại bằng từ ngữ khác trong đoạn audio. Vì vậy, người học cần lắng nghe những cụm từ hay cách diễn đạt đồng nghĩa để xác định vị trí thông tin cần thiết. Tuy nhiên, đáp án cần điền vào chỗ trống thường là từ khóa hoặc cụm từ chính xác được nói trong bài nghe.

Sau khi kết thúc đoạn băng, hãy kiểm tra lại và xác nhận đáp án của mình. Đảm bảo rằng nội dung đáp án không chỉ đúng về mặt ý nghĩa mà còn phải khớp về mặt ngữ pháp với phần còn lại của câu hỏi. Đặc biệt, hãy kiểm tra kỹ số lượng từ mà đề bài đã quy định. Ví dụ, nếu yêu cầu là “ONLY ONE WORD”, bạn chỉ được điền 1 từ duy nhất. Nếu là “NO MORE THAN TWO WORDS”, bạn chỉ được điền tối đa 2 từ. Việc điền nhiều hơn số lượng từ quy định sẽ dẫn đến việc mất điểm cho câu đó.

Kỹ Năng Cần Thiết Để Chinh Phục IELTS Listening

Để đạt được điểm cao trong phần Listening của IELTS, không chỉ dừng lại ở việc làm quen với các dạng bài Listening IELTS mà còn cần rèn luyện một số kỹ năng cốt lõi. Những kỹ năng này bổ trợ lẫn nhau, giúp thí sinh tối ưu hóa khả năng nghe hiểu và phản ứng nhanh chóng dưới áp lực thời gian.

Phát Triển Vốn Từ Vựng Và Ngữ Pháp Chuyên Sâu

Vốn từ vựng phong phú và kiến thức ngữ pháp vững chắc là nền tảng cho mọi kỹ năng trong IELTS, đặc biệt là Listening. Việc hiểu rõ các từ đồng nghĩa (synonyms), trái nghĩa (antonyms), và các cụm từ liên quan (collocations) giúp bạn dễ dàng nhận diện thông tin ngay cả khi chúng được paraphrase trong bài nghe. Hãy tập trung học từ vựng theo chủ đề, đặc biệt là các chủ đề thường gặp trong IELTS như giáo dục, môi trường, xã hội, khoa học. Đồng thời, ôn tập ngữ pháp để nhận biết cấu trúc câu, giúp bạn phân tích thông tin một cách chính xác hơn. Ví dụ, việc nhận biết các thì, các cấu trúc so sánh, hay câu điều kiện có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của một đoạn thông tin.

Thực Hành Nghe Chủ Động Và Phản Xạ Nhanh

Nghe chủ động không chỉ là nghe mà còn là quá trình tư duy, phân tích và dự đoán. Khi luyện nghe, đừng chỉ nghe thụ động, hãy cố gắng dự đoán nội dung tiếp theo dựa trên bối cảnh và các từ khóa bạn đã nghe được. Luyện tập khả năng phản xạ nhanh bằng cách làm các bài tập bấm giờ, buộc mình phải đưa ra quyết định nhanh chóng. Kỹ năng ghi chú cũng là một phần quan trọng của nghe chủ động. Thay vì cố gắng ghi lại mọi thứ, hãy học cách tóm tắt ý chính, ghi chú các từ khóa, số liệu quan trọng để hỗ trợ việc trả lời câu hỏi sau này. Sử dụng các ký hiệu và viết tắt cá nhân để tăng tốc độ ghi chú.

Luyện Tập Với Các Dạng Bài IELTS Listening Đa Dạng

Mặc dù có nhiều kỹ năng chung, mỗi dạng bài Listening IELTS lại có những yêu cầu và “bẫy” riêng. Do đó, việc luyện tập chuyên sâu từng dạng bài là điều không thể bỏ qua. Ví dụ, với dạng Map/Diagram Labeling, bạn cần rèn luyện khả năng định hướng không gian và hiểu các từ chỉ phương hướng. Với Multiple Choice, bạn phải cảnh giác với các lựa chọn gây nhiễu và thông tin bị paraphrase. Việc thực hành thường xuyên với tất cả các dạng bài sẽ giúp bạn làm quen với cấu trúc, nhận diện các bẫy và phát triển chiến lược làm bài hiệu quả cho từng loại câu hỏi. Hãy lập kế hoạch luyện tập đa dạng, không chỉ tập trung vào những dạng bài bạn cảm thấy dễ.

Các Cụm Từ Quan Trọng Khi Làm Bài Listening IELTS

Trong bài thi IELTS Listening, việc nhận diện và hiểu ý nghĩa của các cụm từ chuyển tiếp, cụm từ chỉ mục đích, hoặc các tín hiệu cấu trúc bài nói sẽ giúp bạn định vị thông tin nhanh chóng và nắm bắt luồng ý tưởng của người nói. Đây là một lợi thế đáng kể khi xử lý các dạng bài Listening IELTS phức tạp.

Dưới đây là một số cụm từ quan trọng mà thí sinh nên ghi nhớ:

Mục đích Cụm từ và ý nghĩa khi làm bài nghe
Giới thiệu bài học / bài giảng – “The purpose of today’s lecture is…” (Mục đích của bài giảng hôm nay là…) – Báo hiệu chủ đề chính.
– “The subject/topic of my talk is…” (Chủ đề của bài nói của tôi là…) – Giới thiệu trọng tâm nội dung.
– “The lecture will outline…” (Bài giảng sẽ phác thảo…) – Cho biết các điểm chính sẽ được trình bày.
– “The talk will focus on…” (Bài nói sẽ tập trung vào…) – Chỉ ra điểm nhấn của cuộc thảo luận.
– “Today I’ll be talking about / discussing…” (Hôm nay tôi sẽ nói về / thảo luận về…) – Đưa ra chủ đề trực tiếp.
– “Today we are going to talk about…” (Hôm nay chúng ta sẽ nói về…) – Khởi đầu cuộc trò chuyện.
– “The topic of today’s lecture is…” (Đề tài của bài giảng hôm nay là…) – Khẳng định chủ đề.
Mô tả cấu trúc của bài giảng – “I’m going to divide this talk into a few parts.” (Tôi sẽ chia bài nói này thành một vài phần.) – Giúp bạn dự đoán cấu trúc thông tin.
– “First, we’ll look at….. Then we’ll go on to … And finally I’ll…” (Đầu tiên, chúng ta sẽ xem xét….. Sau đó chúng ta sẽ chuyển sang… Và cuối cùng tôi sẽ…) – Cung cấp lộ trình rõ ràng, rất hữu ích cho các dạng bài theo dõi thông tin.
Giới thiệu chủ đề / điểm đầu tiên / phần đầu tiên – “To begin with…” (Để bắt đầu…) – Mở đầu một điểm mới.
– “Let’s start by looking at…” (Hãy bắt đầu bằng việc xem xét…) – Hướng sự chú ý đến thông tin ban đầu.
– “Firstly…” (Thứ nhất…) – Đánh dấu điểm đầu tiên trong một chuỗi.
– “My first point is…” (Điểm đầu tiên của tôi là…) – Giới thiệu luận điểm đầu tiên.
Bắt đầu một ý tưởng hoặc liên kết đến một ý tưởng khác – “Let’s move on to…” (Hãy chuyển sang…) – Báo hiệu sự thay đổi chủ đề hoặc ý chính.
– “Now, let’s turn to…” (Bây giờ, hãy chuyển sang…) – Tương tự, chỉ ra một điểm mới.
– “And I’d now like to talk about…” (Và bây giờ tôi muốn nói về…) – Giới thiệu một chủ đề bổ sung.
– “Building on from the idea that…” (Xây dựng trên ý tưởng rằng…) – Kết nối ý tưởng hiện tại với ý trước.
– “Another line of thought on … demonstrates that…” (Một khía cạnh khác về … cho thấy rằng…) – Mở rộng thảo luận.
– “Having established …” (Sau khi đã xác lập được…) – Chuyển từ một thông tin đã được khẳng định sang thông tin mới.
Để kết thúc cuộc nói chuyện / Tổng kết – “In conclusion…” (Tóm lại…) – Báo hiệu phần tổng kết.
– “From the above, it is clear that…” (Từ những điều trên, rõ ràng là…) – Đưa ra kết luận dựa trên các luận điểm đã trình bày.
– “Several conclusions emerge from this analysis…” (Một số kết luận nảy sinh từ phân tích này…) – Tổng hợp các điểm chính.
– “To summarise…” (Để tóm tắt…) – Tín hiệu rõ ràng về phần tổng kết.
– “I’d like now to recap…” (Bây giờ tôi muốn tóm tắt lại…) – Ôn lại các ý chính.

Việc nắm vững các cụm từ này sẽ giúp thí sinh không chỉ hiểu được nội dung mà còn theo dõi được cấu trúc và dòng chảy của thông tin, từ đó dễ dàng xác định vị trí của đáp án cho các dạng bài Listening IELTS khác nhau.

Một Số Lưu Ý Khi Làm Bài Thi IELTS Listening

Ngoài việc nắm vững các dạng bài Listening IELTS và chiến lược cụ thể cho từng loại, có một số lưu ý chung quan trọng mà thí sinh cần ghi nhớ để tối đa hóa hiệu quả làm bài và tránh những lỗi không đáng có.

Trước khi nghe:
Đọc kỹ câu hỏi và yêu cầu của đề bài là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Hãy xác định rõ loại câu hỏi (ví dụ: Multiple Choice, Gap Fill), thông tin cụ thể bạn cần tìm (ví dụ: tên, số, địa điểm), và gạch chân các từ khóa quan trọng. Điều này giúp bạn tạo ra một “bản đồ” thông tin trong đầu, định hướng cho quá trình nghe. Đồng thời, hãy cố gắng dự đoán nội dung bài nghe dựa vào tiêu đề, các hình ảnh minh họa (nếu có), hoặc bất kỳ thông tin bối cảnh nào được cung cấp. Việc này giúp kích hoạt từ vựng và kiến thức liên quan trong đầu, chuẩn bị tinh thần cho chủ đề sắp được nghe. Cuối cùng, nếu có thể, hãy làm quen với giọng nói trong bài nghe. Nghe phần giới thiệu ngắn hoặc một đoạn nhỏ đầu tiên để điều chỉnh tai với ngữ điệu, tốc độ và âm điệu của người bản xứ.

Trong khi nghe:
Tập trung cao độ là yếu tố then chốt. Tránh mọi sự xao nhãng xung quanh và dồn toàn bộ sự chú ý vào bài nghe. Kỹ năng ghi chú lại thông tin quan trọng là không thể thiếu. Ghi chép những từ khóa, cụm từ, và những con số có liên quan trực tiếp đến câu hỏi. Tuy nhiên, đừng cố gắng ghi chép mọi thứ một cách đầy đủ. Chỉ tập trung vào những thông tin cần thiết để trả lời câu hỏi, sử dụng các ký hiệu, viết tắt cá nhân để tiết kiệm thời gian. Đặc biệt, hãy chú ý đến các từ nối hoặc cụm từ chỉ mối quan hệ logic như “but” (nhưng), “so” (vì vậy), “because” (bởi vì), “however” (tuy nhiên), “therefore” (do đó). Những từ này giúp bạn hiểu được mối quan hệ giữa các ý tưởng và dự đoán được sự thay đổi trong nội dung. Nếu gặp một từ mới hoặc không hiểu rõ, hãy cố gắng đoán nghĩa của nó dựa vào ngữ cảnh của câu hoặc đoạn văn. Điều này quan trọng hơn việc hoảng hốt và bỏ lỡ các thông tin tiếp theo. Và cuối cùng, nếu bạn lỡ một câu hỏi, đừng hoảng sợ hay dừng lại. Hãy nhanh chóng bỏ qua và tập trung hoàn toàn vào những câu hỏi tiếp theo để tránh mất thêm điểm.

Sau khi nghe:
Dành khoảng 1-2 phút (nếu có trong các phần ngắn) hoặc toàn bộ 10 phút cuối cùng để kiểm tra lại tất cả các câu trả lời của bạn. Đảm bảo rằng bạn đã điền đủ 40 câu hỏi và không bỏ sót. Đặc biệt quan trọng là sửa lỗi chính tả. Một lỗi chính tả nhỏ cũng có thể khiến bạn mất điểm cho câu trả lời đúng về mặt nội dung. Hãy đọc lại thật cẩn thận để rà soát lỗi.

Các Nguồn Tài Liệu Luyện Tập Bài Thi IELTS Listening Hiệu Quả

Để nâng cao kỹ năng nghe và làm quen với các dạng bài Listening IELTS, việc lựa chọn tài liệu phù hợp là rất quan trọng. Dưới đây là một số nguồn tài liệu uy tín và được khuyên dùng rộng rãi:

Basic IELTS Listening là cuốn sách lý tưởng cho những người học ở trình độ cơ bản (A2) muốn bắt đầu làm quen với kỹ năng Listening của IELTS. Sách cung cấp một nền tảng vững chắc về ngữ pháp và từ vựng theo các chủ đề thiết yếu, cùng với các dạng bài tập đa dạng được thiết kế để giúp người học dần làm quen với cấu trúc và yêu cầu của bài thi. Cuốn sách này là bước đệm tuyệt vời để xây dựng sự tự tin ban đầu.

Collins – Listening for IELTS phù hợp với người học ở trình độ trung cấp (B2) trở lên. Cuốn sách này đi sâu vào 12 chủ đề thực tiễn trong đời sống hàng ngày, đồng thời lồng ghép kiến thức từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan. Phương pháp tiếp cận này giúp người học không chỉ cải thiện kỹ năng nghe mà còn mở rộng vốn từ và hiểu biết ngữ pháp một cách toàn diện, rất hữu ích cho việc giải quyết các dạng bài Listening IELTS phức tạp.

IELTS Recent Actual Listening Test là bộ sách tài liệu luyện nghe IELTS cực kỳ giá trị, chứa các bài nghe thực tế từ các kỳ thi IELTS gần đây được sắp xếp theo định dạng chuẩn của bài thi. Bộ sách này cung cấp cho người học một tập hợp đa dạng các bài nghe, giúp làm quen với các dạng câu hỏi thường gặp, tốc độ và ngữ điệu của người bản ngữ, từ đó cải thiện kỹ năng nghe một cách đáng kể. Luyện tập với bộ đề này giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho áp lực phòng thi thực tế.

Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Bài Thi Listening IELTS

Khi tiếp cận bài thi IELTS Listening và các dạng bài Listening IELTS, nhiều thí sinh thường có những thắc mắc chung. Dưới đây là giải đáp cho một số câu hỏi phổ biến nhất:

  1. Bài thi Listening IELTS kéo dài bao nhiêu phút?
    Bài thi IELTS Listening có tổng cộng 4 phần và kéo dài 30 phút cho phần nghe audio. Đối với hình thức thi trên giấy (Paper-based), thí sinh sẽ có thêm 10 phút để chuyển câu trả lời từ đề thi vào phiếu trả lời chính thức. Mỗi phần thi có mức độ khó tăng dần, từ hội thoại đời thường đến các bài giảng học thuật chuyên sâu.

  2. Các chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Listening là gì?
    Các chủ đề trong bài thi IELTS Listening rất đa dạng, bao gồm những vấn đề trong cuộc sống hàng ngày như đặt phòng khách sạn, đăng ký khóa học, hỏi đường, các tình huống công việc (phỏng vấn, thảo luận dự án), giáo dục (bài giảng, thảo luận nhóm), du lịch, môi trường, sức khỏe, và các lĩnh vực khoa học khác. Việc làm quen với nhiều chủ đề khác nhau sẽ giúp bạn không bị bỡ ngỡ.

  3. Tôi có thể nghe đoạn ghi âm bao nhiêu lần?
    Thí sinh chỉ được nghe mỗi đoạn ghi âm một lần duy nhất. Đây là một trong những thách thức lớn nhất của bài thi Listening, yêu cầu kỹ năng nghe chủ động và khả năng tập trung cao độ. Do đó, việc tận dụng tối đa thời gian đọc câu hỏi trước khi nghe là vô cùng quan trọng.

  4. Tôi có thời gian để đọc câu hỏi trước khi nghe không?
    Chắc chắn rồi. Trước mỗi phần nghe, bạn sẽ có khoảng 30 giây quý báu để đọc lướt qua các câu hỏi của phần đó. Khoảng thời gian này cần được tận dụng hiệu quả để gạch chân từ khóa, dự đoán nội dung, và xác định loại thông tin cần tìm. Sau khi nghe xong mỗi phần, bạn cũng sẽ có thêm một khoảng thời gian ngắn để kiểm tra lại câu trả lời trước khi chuyển sang phần tiếp theo, và tổng cộng 10 phút cuối bài để chuyển toàn bộ đáp án vào phiếu trả lời.

  5. Làm thế nào để chuyển câu trả lời vào phiếu trả lời?
    Sau khi hoàn thành 30 phút nghe, bạn sẽ có thêm 10 phút để chuyển câu trả lời từ đề thi vào phiếu trả lời chính thức (Answer Sheet). Bạn cần điền rõ ràng, chính xác từng đáp án vào ô tương ứng. Đây là thời gian để bạn kiểm tra lại chính tả, ngữ pháp (đối với các dạng điền từ) và đảm bảo không bỏ sót câu nào.

  6. Tôi có thể viết câu trả lời IELTS Listening bằng chữ in hoa không?
    Việc viết câu trả lời IELTS Listening bằng chữ in hoa hay chữ thường hoàn toàn tùy thuộc vào sở thích cá nhân của thí sinh. Dù bạn chọn cách viết nào, điều quan trọng nhất là đảm bảo chữ viết rõ ràng, dễ đọc và đặc biệt là chính tả phải hoàn toàn chính xác. Nhiều thí sinh chọn viết bằng chữ in hoa toàn bộ để đảm bảo sự rõ ràng, tránh nhầm lẫn giữa chữ in hoa và chữ thường trong các trường hợp không rõ ràng. Bạn nên luyện tập viết câu trả lời bằng cả hai cách trước khi đi thi để chọn ra phương pháp phù hợp nhất với bản thân mình.

Tổng kết

Việc chinh phục IELTS Listening đòi hỏi sự kết hợp giữa việc hiểu rõ cấu trúc bài thi, nắm vững các dạng bài Listening IELTS khác nhau, và áp dụng các chiến lược làm bài hiệu quả. Từ dạng Multiple Choice phức tạp đến dạng Completion đơn giản hơn, mỗi loại câu hỏi đều có những yêu cầu riêng và tiềm ẩn những “bẫy” mà thí sinh cần nhận diện. Bằng cách luyện tập thường xuyên với các tài liệu chất lượng, phát triển vốn từ vựng và kỹ năng nghe chủ động, bạn sẽ từng bước nâng cao khả năng nghe hiểu và tự tin hơn trong phòng thi. Anh ngữ Oxford hy vọng những thông tin chi tiết này sẽ là kim chỉ nam giúp bạn tối ưu hóa quá trình ôn luyện và đạt được band điểm cao nhất trong phần thi IELTS Listening của mình.