Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các thành phần ngữ pháp cơ bản là vô cùng quan trọng, và tính từ sở hữu chính là một trong số đó. Đây không chỉ là một khái niệm khô khan mà còn là công cụ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa rõ ràng, chính xác hơn về quyền sở hữu trong giao tiếp. Hãy cùng Anh ngữ Oxford đi sâu vào tìm hiểu vai trò và cách dùng hiệu quả của loại từ này nhé.
Tính từ sở hữu (Possessive Adjective) là gì?
Tính từ sở hữu (Possessive Adjective) là một loại từ trong tiếng Anh có chức năng chính là bổ nghĩa cho danh từ, nhằm chỉ rõ danh từ đó thuộc về ai hoặc cái gì. Khác với các loại tính từ miêu tả thông thường, nhiệm vụ của tính từ sở hữu là xác định mối quan hệ quyền sở hữu, giúp người nghe hoặc người đọc dễ dàng nhận diện chủ thể của vật hoặc người được nhắc đến. Chúng thường đứng ngay trước danh từ mà chúng bổ nghĩa để tạo thành một cụm danh từ hoàn chỉnh.
Ví dụ cụ thể về việc sử dụng tính từ sở hữu:
- My brother is 15 years old. (Em trai tôi 15 tuổi.) — Từ “My” (của tôi) bổ nghĩa cho danh từ “brother” (em trai), cho biết đây là em trai của người nói.
- His house is very beautiful. (Ngôi nhà của anh ấy rất đẹp.) — Từ “His” (của anh ấy) bổ nghĩa cho “house” (ngôi nhà), chỉ rõ đây là ngôi nhà thuộc sở hữu của anh ấy.
Bảng chuyển đổi tính từ sở hữu từ đại từ nhân xưng
Trong ngữ pháp tiếng Anh, tính từ sở hữu có mối liên hệ mật thiết với các đại từ nhân xưng. Mỗi đại từ nhân xưng tương ứng với một tính từ sở hữu cụ thể, thể hiện mối quan hệ sở hữu của chủ thể đó. Việc ghi nhớ bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác và tự tin hơn trong mọi ngữ cảnh.
Dưới đây là bảng chuyển đổi chi tiết các tính từ sở hữu tương ứng với từng đại từ nhân xưng:
- I (tôi) -> My (của tôi): Ví dụ: My friends are very funny. (Bạn của tôi rất vui.)
- You (bạn, anh, chị – số ít) -> Your (của bạn, của anh, của chị): Ví dụ: She likes your car. (Cô ấy thích xe của bạn.)
- He (anh ấy, ông ấy) -> His (của anh ấy, của ông ấy): Ví dụ: His wife cooks very well. (Vợ anh ấy nấu ăn rất ngon.)
- She (cô ấy, bà ấy, chị ấy) -> Her (của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy): Ví dụ: Her name is Jennifer. (Cô ấy tên Jennifer.)
- It (nó) -> Its (của nó): Ví dụ: The dog wagged its tail happily. (Con chó vẫy đuôi của nó một cách vui vẻ.)
- We (chúng ta, chúng tôi) -> Our (của chúng tôi, của chúng ta): Ví dụ: Our mother is a doctor. (Mẹ của chúng tôi là một bác sĩ.)
- You (các bạn, các anh, các chị – số nhiều) -> Your (của các bạn, của các anh, của các chị): Ví dụ: Are they your friends? (Họ là bạn của các bạn sao?)
- They (họ, chúng nó) -> Their (của họ, của chúng nó): Ví dụ: Their room is very dirty. (Phòng của họ rất bẩn.)
Việc luyện tập thường xuyên với bảng này sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng vào các tình huống giao tiếp thực tế.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Top 10 Trang Web Kiểm Tra Ngữ Pháp Tiếng Anh Hiệu Quả
- Nắm Vững Từ Vựng Starters: Cẩm Nang Toàn Diện Cho Trẻ
- Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề An Toàn Giao Thông
- Mệnh đề phụ thuộc: Khám phá sâu sắc cấu trúc câu phức
- Cách Kết Thúc Email Tiếng Anh Chuẩn Mực và Chuyên Nghiệp
Vị trí của tính từ sở hữu trong câu tiếng Anh
Trong câu, tính từ sở hữu luôn có một vị trí cố định và dễ nhận biết. Chúng luôn đứng ngay trước danh từ mà chúng bổ nghĩa để thể hiện mối quan hệ sở hữu. Đặc biệt, tính từ sở hữu có thể bổ nghĩa cho mọi loại danh từ, dù là danh từ đếm được hay không đếm được, danh từ số ít hay số nhiều, mà không làm thay đổi hình thái của chúng.
Công thức chung cho vị trí của tính từ sở hữu là: Tính từ sở hữu + Danh từ.
Hãy xem xét một vài ví dụ minh họa để hiểu rõ hơn về vị trí này:
- Your country is so beautiful. (Đất nước của bạn thật đẹp.) — Ở đây, “Your” đứng trước “country” để chỉ “đất nước thuộc về bạn”.
- He is the tallest person in our class. (Anh ấy là người cao nhất trong lớp chúng tôi.) — “Our” đứng trước “class” để chỉ “lớp học thuộc về chúng tôi”.
- I am taking care of their baby. (Tôi đang chăm sóc em bé của họ.) — “Their” đứng trước “baby” để chỉ “em bé thuộc về họ”.
- My house is far away from my office. (Nhà tôi thì ở cách xa văn phòng của tôi.) — “My” được sử dụng hai lần, đứng trước “house” và “office” để thể hiện quyền sở hữu của người nói.
- She visited her mother last month. (Cô ấy đã đi thăm mẹ vào tháng trước.) — “Her” đứng trước “mother” để chỉ “mẹ của cô ấy”.
Vị trí và cấu trúc của tính từ sở hữu trong câuHình ảnh trên minh họa rõ ràng vị trí cố định của tính từ sở hữu trong một cụm danh từ, khẳng định rằng chúng luôn đi kèm và đứng trước danh từ để bổ sung ý nghĩa sở hữu. Việc tuân thủ quy tắc này giúp câu văn tiếng Anh trở nên mạch lạc và chuẩn xác hơn.
Các cách sử dụng tính từ sở hữu phổ biến trong tiếng Anh
Tính từ sở hữu được ứng dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ đơn thuần là chỉ sự sở hữu vật chất. Việc hiểu rõ các trường hợp sử dụng cụ thể sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt trong tiếng Anh, tránh được những lỗi sai phổ biến và truyền tải ý nghĩa một cách tự nhiên nhất.
Sử dụng khi nói về các bộ phận cơ thể
Một trong những ứng dụng phổ biến của tính từ sở hữu là khi đề cập đến các bộ phận trên cơ thể người hoặc động vật. Trong tiếng Anh, thay vì dùng mạo từ “the”, người bản xứ thường dùng tính từ sở hữu để chỉ rõ bộ phận cơ thể đó thuộc về ai. Điều này giúp câu văn trở nên cá nhân hóa và tự nhiên hơn.
Ví dụ minh họa:
- His arms are bleeding blood. (Cánh tay của anh ấy đang chảy máu.) — Ở đây, “His” chỉ rõ “cánh tay” là của “anh ấy”, không phải của một người nào khác.
- I need to have my hair cut. (Tôi cần phải cắt tóc của mình.) — “My” làm rõ “tóc” là của người nói, không phải tóc chung chung.
Bổ nghĩa cho danh từ chỉ sự sở hữu cụ thể
Chức năng cơ bản nhất của tính từ sở hữu là đứng trước danh từ để bổ nghĩa, xác định rõ danh từ đó thuộc quyền sở hữu của ai hoặc cái gì. Một điểm quan trọng cần lưu ý là trong trường hợp này, bạn không sử dụng mạo từ (a, an, the) đi kèm đứng trước danh từ. Sự kết hợp giữa tính từ sở hữu và danh từ đã đủ để xác định đối tượng.
Ví dụ cụ thể:
- His behaviour is so bad these days. (Cách cư xử của anh ấy rất tệ dạo gần đây.) — “His” bổ nghĩa cho “behaviour”, làm rõ cách cư xử này là của anh ấy.
- Her watch is very expensive. (Đồng hồ của cô ấy rất đắt.) — “Her” xác định chiếc đồng hồ này thuộc về cô ấy.
Diễn tả người hoặc vật có mối quan hệ gắn bó
Tính từ sở hữu còn được dùng để chỉ vật hoặc người có mối quan hệ gắn bó, thân thuộc với chủ thể, mặc dù đôi khi không hoàn toàn là quyền sở hữu theo nghĩa đen. Cần chú ý trong những trường hợp này để tránh hiểu sai ngữ cảnh. Mối quan hệ có thể là gia đình, bạn bè, hoặc một phần của cuộc sống của ai đó.
Ví dụ minh họa:
- My watch is broken. (Đồng hồ của tôi đã bị hư.) — Trong trường hợp này, “đồng hồ – my watch” có thể được hiểu là đồng hồ thuộc sở hữu của người nói.
- My mother is not at home today. (Mẹ tôi không có ở nhà hôm nay.) — Trong ví dụ này, “mẹ tôi – my mother” không có nghĩa là người nói sở hữu mẹ mình, mà thể hiện mối quan hệ thân thuộc, máu mủ.
Tính từ sở hữu phụ thuộc vào đại từ nhân xưng chủ ngữ
Một nguyên tắc quan trọng nữa là tính từ sở hữu không phụ thuộc vào số lượng của vật bị sở hữu mà phụ thuộc hoàn toàn vào đại từ nhân xưng làm chủ ngữ (người sở hữu). Điều này có nghĩa là dù vật được sở hữu là số ít hay số nhiều, tính từ sở hữu vẫn sẽ được chọn dựa trên chủ ngữ là người thực hiện hành động hoặc là chủ thể của câu.
Ví dụ:
- She often meets her old friends. (Cô ấy thường gặp các bạn cũ.) — Trong ví dụ này, dù “friends” (những người bạn) là số nhiều, nhưng tính từ sở hữu vẫn là “her” vì chủ ngữ là “She” (cô ấy) – một đại từ nhân xưng số ít. Động từ “meets” cũng chia theo chủ ngữ “She”, không phải theo số lượng “her old friends”.
Thay thế bằng mạo từ “the” trong thành ngữ
Trong một số thành ngữ (idioms) hoặc cụm từ cố định trong tiếng Anh, người bản xứ thường dùng mạo từ “the” thay vì tính từ sở hữu, đặc biệt khi nói về các hành động liên quan đến bộ phận cơ thể trong ngữ cảnh chung hoặc các hành động được hiểu ngầm. Đây là một điểm khác biệt so với tiếng Việt và cần được ghi nhớ.
Ví dụ minh họa:
- Did you hear she stabbed me in the back last week? (Bạn có nghe tin cô ấy đâm sau lưng tôi tuần trước không?) — Thay vì “in my back”, người bản xứ dùng “in the back” trong thành ngữ này.
- She took me by the hand to lead me through the crowd. (Cô ấy nắm tay tôi để dẫn tôi ra khỏi đám đông.) — Tương tự, “by the hand” được dùng thay vì “by my hand” trong ngữ cảnh này. Việc sử dụng “the” ở đây ngụ ý một hành động chung hoặc đã được xác định qua ngữ cảnh.
Phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
Sự nhầm lẫn giữa tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) và đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) là điều khá phổ biến đối với người học tiếng Anh. Mặc dù cả hai đều chỉ sự sở hữu, nhưng chức năng, vị trí và cách dùng của chúng trong câu lại hoàn toàn khác biệt. Việc phân biệt rõ ràng sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chuẩn xác hơn.
Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)
Khái niệm và chức năng:
Tính từ sở hữu là từ dùng để bổ nghĩa cho một danh từ, chỉ rõ danh từ đó thuộc quyền sở hữu của ai (người nói, người nghe, hoặc một chủ thể khác). Chúng không thể đứng một mình mà luôn phải đi kèm với một danh từ.
Vị trí trong câu:
Luôn đứng ngay trước danh từ mà nó bổ nghĩa để miêu tả quyền sở hữu của chủ thể. Đây là điểm phân biệt rõ ràng nhất so với đại từ sở hữu.
Ví dụ minh họa: This is my book. (Đây là cuốn sách của tôi.) — “My” đứng trước “book” để bổ nghĩa.
Phân loại phổ biến:
Các tính từ sở hữu bao gồm: my (của tôi), your (của bạn), his (của anh ấy), her (của cô ấy), its (của nó), our (của chúng tôi), their (của họ).
Ví dụ ứng dụng:
- This is my car. (Đây là xe của tôi.)
- Your house is beautiful. (Nhà của bạn đẹp.)
- I like my job. (Tôi thích công việc của mình.)
- His book is on the table. (Sách của anh ấy đang ở trên bàn.)
- Our team won the game. (Đội của chúng tôi đã thắng trận đấu.)
Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)
Khái niệm và chức năng:
Đại từ sở hữu là loại đại từ dùng để thay thế cho một danh từ đã được nhắc đến trước đó, đồng thời chỉ rõ sự sở hữu mà không cần danh từ đi kèm. Chúng giúp tránh lặp từ và làm cho câu văn ngắn gọn, mạch lạc hơn.
Vị trí trong câu:
Đại từ sở hữu thường đứng ở vị trí của danh từ (chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ) và không bao giờ đi kèm với một danh từ ngay sau nó.
Ví dụ minh họa: Is this pen yours? (Chiếc bút này có phải của bạn không?) — “Yours” đứng một mình, thay thế cho “your pen”.
Phân loại:
Các đại từ sở hữu tương ứng bao gồm: mine (của tôi), yours (của bạn), his (của anh ấy), hers (của cô ấy), its (của nó), ours (của chúng tôi), theirs (của họ).
Ví dụ ứng dụng:
- The blue car is hers. (Chiếc xe màu xanh là của cô ấy.) — “Hers” thay thế cho “her blue car”.
- These books are ours. (Những cuốn sách này là của chúng tôi.) — “Ours” thay thế cho “our books”.
- The red book is mine. (Cuốn sách màu đỏ là của tôi.) — “Mine” thay thế cho “my red book”.
- Is this umbrella yours? (Cái ô này có phải là của bạn không?)
- The bike is hers. (Chiếc xe đạp là của cô ấy.)
Những lưu ý quan trọng khi sử dụng tính từ sở hữu
Để sử dụng tính từ sở hữu một cách thành thạo, người học cần nắm vững một số lưu ý quan trọng giúp tránh những lỗi sai cơ bản và nâng cao độ chính xác trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc hiểu sâu sắc những điểm này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách.
Sự hòa hợp giữa tính từ sở hữu và chủ ngữ sở hữu
Một trong những nguyên tắc cốt lõi là tính từ sở hữu phải hòa hợp với đại từ nhân xưng (người sở hữu), chứ không phải với đối tượng được sở hữu. Điều này có nghĩa là bạn chọn “my”, “your”, “his”, “her”, “its”, “our”, “their” dựa trên chủ thể đang sở hữu, chứ không phải dựa trên tính chất số ít hay số nhiều của vật/người bị sở hữu.
Ví dụ: Tom’s mother is his mother. (Mẹ của Tom là mẹ của anh ấy.) — Ở đây, tính từ sở hữu “his” được dùng vì “Tom” là một người đàn ông (tương ứng với đại từ “he”). Dù “mother” là số ít, chúng ta vẫn dùng “his” vì “Tom” là chủ thể sở hữu.
Tránh nhầm lẫn “its” và “it’s”
Đây là một lỗi phổ biến mà nhiều người học mắc phải. “Its” là tính từ sở hữu của “it”, có nghĩa là “của nó”. Trong khi đó, “it’s” là viết tắt của “it is” hoặc “it has”. Hai từ này có ý nghĩa và chức năng hoàn toàn khác nhau.
Ví dụ:
- The dog wagged its tail. (Con chó vẫy đuôi của nó.) — “Its” là tính từ sở hữu, chỉ cái đuôi thuộc về con chó.
- It’s a beautiful day. (Hôm nay là một ngày đẹp trời.) — “It’s” ở đây là viết tắt của “It is”.
- It’s been a long time. (Đã lâu rồi.) — “It’s” ở đây là viết tắt của “It has”.
Sự phân biệt rõ ràng giữa hai từ này là cực kỳ quan trọng để đảm bảo tính chính xác ngữ pháp trong văn viết.
Phân biệt tính từ sở hữu và sở hữu cách (‘s)
Ngoài đại từ sở hữu, một cấu trúc khác cũng dùng để chỉ sự sở hữu là sở hữu cách (‘s). Mặc dù cùng diễn tả quyền sở hữu, nhưng tính từ sở hữu và sở hữu cách (‘s) có cấu trúc và ngữ cảnh sử dụng khác biệt, đôi khi gây nhầm lẫn cho người học.
Sở hữu cách (‘s) thường được dùng với danh từ chỉ người hoặc vật được nhân hóa để chỉ ra sự sở hữu hoặc mối quan hệ. Cấu trúc là danh từ + ‘s + danh từ.
Ví dụ so sánh:
- Tính từ sở hữu: This is my car. (Đây là xe của tôi.) — Sử dụng tính từ sở hữu “my”.
- Sở hữu cách: This is Tom’s car. (Đây là xe của Tom.) — Sử dụng sở hữu cách “Tom’s” để chỉ xe thuộc về Tom.
Một điểm khác biệt quan trọng là tính từ sở hữu là một loại từ riêng biệt (như my, your…), trong khi sở hữu cách là một dấu hiệu ngữ pháp được thêm vào sau một danh từ để biến nó thành biểu hiện của sự sở hữu. Việc hiểu rõ khi nào dùng cách nào sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác ý mình muốn truyền tải.
Thực hành và vận dụng tính từ sở hữu hiệu quả
Để thực sự nắm vững và sử dụng thành thạo tính từ sở hữu, việc luyện tập thường xuyên và đúng phương pháp là điều không thể thiếu. Dưới đây là một số mẹo và cách vận dụng giúp bạn củng cố kiến thức và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh.
Mẹo ghi nhớ và luyện tập
- Học theo cặp: Luôn ghi nhớ cặp đại từ nhân xưng và tính từ sở hữu tương ứng (I-my, You-your, He-his…). Điều này giúp tạo mối liên kết và giảm thiểu nhầm lẫn.
- Đặt câu với tình huống thực tế: Hãy tự đặt các câu ví dụ về cuộc sống hàng ngày của bạn, sử dụng các đồ vật hoặc người thân quen. Ví dụ: “This is my phone.”, “Our family often goes to the park.”
- Viết nhật ký hoặc đoạn văn ngắn: Thử viết một đoạn văn ngắn miêu tả về bản thân, gia đình, hoặc những thứ bạn sở hữu, cố gắng sử dụng càng nhiều tính từ sở hữu càng tốt một cách tự nhiên.
- Luyện nghe và đọc: Khi xem phim, nghe nhạc, hoặc đọc sách tiếng Anh, hãy chú ý đến cách người bản xứ sử dụng tính từ sở hữu. Điều này giúp bạn làm quen với ngữ điệu và ngữ cảnh tự nhiên.
Vận dụng trong giao tiếp hàng ngày
Tính từ sở hữu xuất hiện rất thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Việc sử dụng chúng một cách tự nhiên sẽ giúp bạn nói chuyện mạch lạc và rõ ràng hơn. Chẳng hạn, khi giới thiệu một người bạn, bạn có thể nói “My friend, John”. Khi mô tả đồ vật, bạn có thể nói “This is her bag” hoặc “Where is your pen?”. Thực hành thường xuyên trong các tình huống thực tế sẽ giúp bạn biến kiến thức ngữ pháp thành kỹ năng giao tiếp thuần thục.
Bài tập thực hành tính từ sở hữu
Hãy áp dụng những kiến thức đã học về tính từ sở hữu để hoàn thành các bài tập dưới đây. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn củng cố và kiểm tra mức độ hiểu bài của mình.
Bài 1: Sử dụng đúng tính từ sở hữu tương ứng với đại từ nhân xưng được cho các câu sau:
- Where is (I) bag?
- Here is (we) new friend.
- She goes shopping with (she) sister.
- (They) father works in a hospital.
- (You) new shoes are very expensive.
- (He) favorite subject is science.
- (I) husband and I traveled to France last year.
- This place is very famous for (it) delicious food.
- Lisa likes (she) dog a lot!
- (It) name is Kitty.
Bài 2: Chọn tính từ sở hữu hoặc đại từ sở hữu thích hợp hoàn thành các câu sau:
- Whose bike is this? Is it really (him/ his)?
- Is he (your/ yours) teacher?
- Hey Ron! This is not (our/ ours) car. (Our/ Ours) is red.
- Lisa broke (her/ hers) left leg.
- This is (my/ mine) pencil, where’s (you/ yours)?
- Is this Emily’s room? – Yes, it’s (her/ hers).
- I lost (my/ mine) pen in the library. Can I have one of (your/ yours)?
- Stop! – These sweets are all (my/ mine).
- Did you forget to do (your/ yours) homework yesterday? – No I didn’t. I did (my/ mine) homework.
- Are these really (your/ yours) shoes? – Yes, these are (my/ mine) shoes. – They are not (your/ yours).
Đáp án
Bài 1: Sử dụng đúng tính từ sở hữu tương ứng với đại từ nhân xưng được cho các câu sau:
- Where is my bag? (Cái túi của tôi ở đâu?)
- Here is our new friend. (Đây là bạn mới của chúng tôi.)
- She goes shopping with her sister. (Cô ấy đi mua sắm với chị của cô ấy.)
- Their father works in a hospital. (Ba của họ làm việc ở bệnh viện.)
- Your new shoes are very expensive. (Đôi giày mới của bạn rất đắt tiền.)
- His favorite subject is science. (Môn học ưa thích của anh ấy là Khoa Học.)
- My husband and I traveled to France last year. (Chồng của tôi và tôi đã đi du lịch Pháp năm ngoái.)
- This place is very famous for its delicious food. (Nơi này rất nổi tiếng với các món ăn ngon của nó.)
- Lisa likes her dog a lot! (Lisa rất thích con chó của cô ấy!)
- Its name is Kitty. (Tên của nó là Kitty)
Bài 2: Chọn tính từ sở hữu hoặc đại từ sở hữu thích hợp hoàn thành các câu sau:
- Whose bike is this? Is it really his? (Chiếc xe đạp này là của ai? Nó có phải thực sự của anh ấy không?)
- Is he your teacher? (Anh ấy có phải là thầy giáo của bạn không?)
- Hey Ron! This is not our car. Ours is red. (Này Ron! Đây không phải xe của chúng ta. Cái của chúng ta màu đỏ.)
- Lisa broke her left leg. (Lisa đã bị gãy chân trái của cô ấy.)
- This is my pencil, where’s yours? (Đây là bút chì của tôi, của bạn đâu?)
- Is this Emily’s room? – Yes, it’s hers. (Đây có phải là phòng của Emily không? – Vâng, nó là của cô ấy.)
- I lost my pen in the library. Can I have one of yours? (Tôi bị mất bút trong thư viện. Tôi có thể có một cái của bạn?)
- Stop! – These sweets are all mine. (Dừng lại! – Những đồ ngọt này đều là của tôi.)
- Did you forget to do your homework yesterday? – No I didn’t. I did my homework. (Bạn đã quên làm bài tập về nhà của bạn ngày hôm qua? – Không, tôi không có. Tôi đã làm bài tập về nhà của tôi.)
- Are these really your shoes? – Yes, these are my shoes. – They are not yours. (Đây có thực sự là đôi giày của bạn không? – Vâng, đây là đôi giày của tôi. – Chúng không phải của bạn.)
Câu hỏi thường gặp về tính từ sở hữu (FAQs)
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về tính từ sở hữu giúp bạn củng cố thêm kiến thức và giải đáp những thắc mắc còn vướng mắc.
1. Sự khác biệt cơ bản giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu là gì?
Tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their) luôn đi kèm và bổ nghĩa cho một danh từ. Ví dụ: “This is my car.” (Đây là xe của tôi.) Trong khi đó, đại từ sở hữu (mine, yours, his, hers, its, ours, theirs) đứng độc lập và thay thế cho một danh từ đã được nhắc đến, không cần danh từ đi kèm. Ví dụ: “This car is mine.” (Chiếc xe này là của tôi.)
2. Tính từ sở hữu có thay đổi hình thái khi danh từ đi kèm là số nhiều không?
Không. Tính từ sở hữu không thay đổi hình thái dựa trên số ít hay số nhiều của danh từ mà nó bổ nghĩa. Ví dụ, “my book” (sách của tôi – số ít) và “my books” (những cuốn sách của tôi – số nhiều) đều sử dụng “my”. Sự thay đổi chỉ xảy ra ở danh từ (thêm ‘s’ để thành số nhiều).
3. Làm thế nào để xác định tính từ sở hữu trong một câu?
Tính từ sở hữu luôn đứng ngay trước danh từ mà nó bổ nghĩa và trả lời cho câu hỏi “của ai?” hoặc “của cái gì?”. Ví dụ: “She lost her wallet.” (Cô ấy làm mất ví của cô ấy.) Ở đây, “her” đứng trước “wallet” và chỉ ra rằng cái ví thuộc về “cô ấy”.
4. Khi nào thì dùng “Its” và “It’s”?
“Its” là tính từ sở hữu (của nó), dùng để chỉ sự sở hữu của một vật hoặc con vật. Ví dụ: “The dog ate its food.” (Con chó đã ăn thức ăn của nó.) “It’s” là dạng viết tắt của “it is” hoặc “it has”. Ví dụ: “It’s cold outside.” (Trời lạnh bên ngoài.) hoặc “It’s been a long day.” (Đó là một ngày dài rồi.)
5. Có trường hợp nào tính từ sở hữu được thay bằng mạo từ “the” không?
Có, trong một số thành ngữ hoặc cụm từ cố định, đặc biệt là khi nói về các hành động liên quan đến bộ phận cơ thể hoặc các tình huống chung chung, mạo từ “the” có thể được sử dụng thay vì tính từ sở hữu. Ví dụ: “He hit me in the face.” (Anh ấy đánh vào mặt tôi.) thay vì “in my face”.
Tổng kết
Hy vọng rằng, thông qua bài viết chi tiết này, bạn đã có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về tính từ sở hữu trong tiếng Anh. Từ khái niệm cơ bản, bảng chuyển đổi, vị trí trong câu, đến các cách dùng cụ thể và những lưu ý quan trọng, Anh ngữ Oxford mong rằng kiến thức này sẽ là nền tảng vững chắc giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh hàng ngày. Việc nắm vững tính từ sở hữu không chỉ cải thiện ngữ pháp mà còn giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và tự nhiên nhất.
Trích dẫn nguồn tham khảo