Trong thế giới hiện đại đầy ắp công nghệ, lĩnh vực điện đóng vai trò cốt lõi, từ những thiết bị gia dụng đơn giản đến hệ thống điện công nghiệp phức tạp. Nắm vững tiếng Anh chuyên ngành điện không chỉ mở rộng kiến thức mà còn tạo lợi thế lớn trong học tập và công việc. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về những từ vựng và thuật ngữ thiết yếu nhất trong ngành, giúp bạn tự tin hơn khi tiếp cận các tài liệu chuyên môn quốc tế.
Tầm Quan Trọng Của Tiếng Anh Trong Ngành Điện
Ngành điện là một lĩnh vực toàn cầu, với sự phát triển liên tục của công nghệ và các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. Hầu hết các nghiên cứu, tài liệu kỹ thuật chuyên sâu, phần mềm điều khiển, và hội thảo quốc tế đều sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính. Việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành điện cho phép các kỹ sư, chuyên gia tiếp cận nguồn tài liệu khổng lồ này, cập nhật những tiến bộ mới nhất và giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp trên toàn thế giới. Theo một số thống kê, hơn 85% tài liệu kỹ thuật điện trên thế giới được xuất bản bằng tiếng Anh, cho thấy tầm quan trọng không thể phủ nhận của việc học ngôn ngữ này trong lĩnh vực chuyên môn.
Hơn nữa, nhiều dự án điện lớn, đặc biệt là các dự án đa quốc gia, đòi hỏi sự cộng tác chặt chẽ giữa các đội ngũ đến từ nhiều quốc gia khác nhau. Trong bối cảnh đó, khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh trôi chảy là yếu tố then chốt để đảm bảo dự án vận hành trơn tru và đạt được hiệu quả cao. Do đó, việc đầu tư thời gian vào việc học và trau dồi từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện là một bước đi chiến lược, mở ra nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp và nâng cao năng lực chuyên môn cho bất kỳ ai đang theo đuổi lĩnh vực này.
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Cơ Bản
Để tiếp cận sâu hơn với các khía cạnh khác nhau của ngành điện, việc nắm vững một kho từ vựng điện phong phú là điều kiện tiên quyết. Dưới đây là những nhóm từ vựng cốt lõi, được phân loại theo từng mảng chuyên sâu, giúp bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ. Những thuật ngữ này là nền tảng vững chắc để bạn đọc hiểu tài liệu, trao đổi thông tin và tham gia vào các dự án kỹ thuật liên quan đến điện.
Tổng quan từ vựng tiếng Anh ngành điện
Từ Vựng Tiếng Anh Về Điện Lạnh
Lĩnh vực điện lạnh liên quan đến các hệ thống làm mát, điều hòa không khí và tủ đông lạnh, là một phần không thể thiếu trong cả dân dụng và công nghiệp. Việc hiểu rõ các thuật ngữ điện lạnh tiếng Anh sẽ giúp bạn thao tác với thiết bị, chẩn đoán lỗi và bảo trì hệ thống hiệu quả. Các từ vựng dưới đây bao gồm tên gọi của các thiết bị, bộ phận và các khái niệm liên quan đến nguyên lý hoạt động của hệ thống điều hòa không khí và làm mát.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Caption Noel Tiếng Anh Hay: Lan Tỏa Hạnh Phúc Mùa Lễ Hội
- Cách Ghi Điểm Cao Với Chủ Đề Lịch Sử Trong IELTS Speaking Part 1
- Hướng Dẫn Dạy Tiếng Anh Cho Trẻ Lớp 1 Tại Nhà Hiệu Quả
- Làm Chủ Cấu Trúc Câu Bị Động Trong Tiếng Anh
- Quy Tắc Gia Đình: Hướng Dẫn Viết Tiếng Anh Toàn Diện
Từ/Cụm từ | IPA | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Refrigeration plant | ri,fridʤə’reiʃn plɑ:nt | Máy lớn điều hòa không khí |
Humidity | hju:’miditi | Độ ẩm |
Air conditioner | eə kən’diʃnə | Máy điều hòa không khí |
Distribution head | distri’bju:ʃn hed | Miệng phân phối không khí lạnh |
Burner | ‘bə:nə | Thiết bị đốt của nồi nấu nước |
Air handing unit | eə hænd ‘ju:nit | Thiết bị quạt lớn thổi không khí luân chuyển trong nhà |
Attenuator | əˈtɛnjʊeɪtə | Thiết bị làm giảm ồn truyền theo ống dẫn không khí lạnh |
Air change rate | eə tʃeindʤ reit | Định mức thay đổi không khí |
Boiler | ‘bɔilə | Nồi nấu nước (lớn), nồi hơi |
Btu-British thermal unit | ‘britiʃ ‘θə:məl ‘ju:nit | Đơn vị nhiệt Anh; Đơn vị công suất của máy điều hòa không khí |
Ceiling diffuser | ‘si:liɳ di’fju:zə | Miệng phân phối không khí lạnh ở trần |
Air washer | eə ‘wɔʃə | Thiết bị làm sạch không khí bằng tia nước phun hạt nhỏ |
Chiller | tʃilər | Thiết bị làm mát không khí |
Condenser | kən’densə | Thiết bị làm ngưng tụ hơi nước từ không khí trong phòng |
Air curtain | eə ‘kə:tn | Màn không khi nóng |
Duct | ‘dʌki | Ống dẫn không khí lạnh |
Air filter | eə ‘filtə | Bộ lọc không khí |
Convector heater | kən’vəktə ‘hi:tə | Bo bộ phát nhiệt đối lưu (tạo ra luồng không khí đối lưu nhiệt) |
Flue | flue | Ống khói từ nồi nấu nước lên trên mái nhà |
Roof vent | ru:f vent | Ống thông gió trên mái |
Extract air | ‘ekstrækt – iks’trækt eə | Không khí do quạt hút ra ngoài trời |
Convection air current | kən’vekʃn eə ‘kʌrənt | Luồng không khí đối lưu nhiệt |
Extract fan | ‘ekstrækt – iks’trækt fæn | Quạt hút không khí từ trong nhà ra ngoài trời |
Grille | gril | Nắp có khe cho không khí đi qua |
Heat piping system | hi:t ‘pipin ‘sistim | Hệ thống sưởi ấm trong nhà |
Dehumidifier | dihju:’midifaiə | Thiết bị làm khô không khí |
Heating design | ‘hi:tiɳ di’zain | Thiết kế sưởi |
Heating unit; heat emitter | ‘hi:tiɳ ‘ju:nit, hi:t ɪˈmɪtə | Thiết bị phát nhiệt; chẳng hạn như một lò sưởi điện |
Ventilation duct | ,venti’leiʃn ‘dʌki | Ống thông gió lớn, dạng hộp hoặc tròn |
Humidifier | hju:’midifaiə | Thiết bị phun nước hạt nhỏ |
Constant flow rate controller | ‘kɔnstənt flow reit kən’troulə | Bộ điều hòa lưu lượng không khí lạnh lắp đặt trong ống dẫn không khí lạnh khi có hỏa hoạn |
Intumescent fire damper | ,intju:’mesnt ‘faie ‘dæmpə | Thiết bị đóng bằng vật liệu nở ra khi có hỏa hoạn |
Intumescent material | ,intju:’mesnt mə’tiəriəl | Vật liệu có tính năng nở lớn khi nóng |
Air vent | eə vent | Ống thông gió |
Radiator | ‘reidieitə | Lò sưởi điện |
Smoke detector | smouk di’tektə | Thiết bị dò khói và báo động |
Heat exchanger; calorifier | hi:t iks’tʃeindʤ; | Bộ trao đổi nhiệt |
Danh sách từ vựng tiếng Anh về điện lạnh thông dụng
Từ Vựng Tiếng Anh Về Điện Nước
Điện nước là một mảng quan trọng khác, bao gồm các hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước và các thiết bị liên quan đến lưu lượng, áp suất và chất lượng nước. Các thuật ngữ tiếng Anh về điện nước không chỉ hữu ích cho kỹ sư mà còn cho những người làm việc trong ngành xây dựng và quản lý hạ tầng. Việc nắm bắt chính xác các từ vựng này giúp đảm bảo các công trình và hệ thống hoạt động an toàn, hiệu quả, đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh và kỹ thuật.
Từ/Cụm từ | IPA | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Centrifugal | sen’trifjugel | Li tâm |
Adjusting valve | əˈʤʌstɪŋ vælv | Van điều chỉnh |
Borehold | bɔ:hould | Bãi giếng |
Alarm valve | ə’lɑ:m vælv | Van báo động |
Absolute salinity | ‘æbsəlu:t sə’liniti | Độ muối tuyệt đối |
Composite sample | ‘kɔmpəzit ‘sɑ:mpl | Mẫu tổ hợp |
Angle valve | ‘æɳgl vælv | Van góc |
Automatic valve | ,ɔ:tə’mætik vælv | Van tự động |
Dialysis | dai’ælisi:z | Sự thẩm tách |
Bioassay | baiouə’sei | Sự thử sinh học |
Air-operated valve | eə-ˈɒpəreɪtɪd vælv | Van khí nén |
Break-point chlorination | breik-pɔint ˌklɔːrɪˈneɪʃn | Điểm clo hoá tới hạn |
By pass flow | bai pɑ:s pɑ:s flow | Dòng chảy tràn qua hố thu |
Catch tank | kætʃ tæɳk | Bình xả |
Float tank | float tæɳk | Thùng có phao, bình có phao |
Chlorine contact tank | ‘klɔ:ri:n kɔntækt tæɳk | Bể khử trùng Clo |
Clapper valve | ‘klæpə vælv | Van bản lề |
Clarifier | ˈklærɪfaɪə | Bể lắng |
Collector well | kə’lektə wel | Giếng thu nước |
Free board | fri: bɔ:d | Khoảng cách nước dâng cho phép |
Compartmented tank | kəm’pɑ:tmənt tæɳk | Thùng nhiều ngăn, bình chứa nhiều ngăn |
Canal | kə’næl | Kênh đào |
Conduit | ‘kɔndit | Ống dẫn |
Balanced valve | ˈbælənst vælv | Van cân bằng |
Continuous sampling | kən’tinjuəs ˈsɑːmplɪŋ | Lấy mẫu liên tục |
Cut-off valve | ‘kʌtɔ:f vælv | Van ngắt, van chặn |
Governor valve | ‘gʌvənə vælv | Van tiết lưu, van điều chỉnh |
Detritus tank | dɪˈtraɪtəs tæɳk | Bể tự hoại |
Filter | ‘filtə | Bể lọc |
Flowing water tank | flowing ‘wɔ:tə tæɳk | Bể nước chảy |
Back valve | bæk vælv | Van ngược |
Fraction impervious (pervious) | ‘frækʃn ɪmˈpɜːviəs | Khả năng thấm nước |
Free carbon dioxide | fri: ‘kɑ:bən dai’ɔksaid | Cacbon dioxit tự do |
Fuel valve | fjuəl vælv | Van nhiên liệu |
Gathering tank | ‘gæðəriɳ tæɳk | Vình góp, bể góp |
Non-alkaline hardness | nɒn-‘ælkəlain ‘hɑ:dnis | Độ cứng không kiềm |
Gauging tank | geidʤ tæɳk | Thùng đong, bình đong |
corrosion | kəˈrəʊʒn | Tính ăn mòn |
Free discharge valve | fri: dis’tʃɑ:dʤ vælv | Van tháo tự do, van cửa cống |
Ground reservoir | graund ‘rezəvwɑ: | Bể chứa xây kiểu ngầm |
Ground water stream | graund ‘wɔ:tə stri:m | Dòng nước ngầm |
Hardness | ‘hɑ:dnis | Độ cứng |
Mixed media filtration | mikst ‘mi:djəm ‘filtreiʃn | Lọc qua môi trường hỗn hợp |
Self-closing valve | self-‘klouziɳ vælv | Van tự đóng, van tự khóa |
Mushroom valve | ‘mʌʃrum vælv | Van đĩa |
Gate valve | geit geit | Van cổng |
Nozzle control valve | ‘nɔzl kən’troul vælv | Van điều khiển vòi phun |
Overhead storage water tank | ‘ouvəhed ‘stɔ:ridʤ ‘wɔ:tə tæɳk | Tháp nước có áp |
Overpressure valve | ‘ouvə’preʃə vælv | Van quá áp |
Pervious | ‘pə:vjəs | Hút nước |
Settleable solids | ‘setl’eibl ‘sɔlid | Chất rắn có thể lắng được |
Pump | pʌmp | Máy bơm |
Gutter flow characteristics | ‘gʌtə flow ,kæriktə’ristik | Đặc điểm dòng chảy dọc đan rãnh |
Pumping station | ˈpʌmpɪŋ ‘steiʃn | Trạm bơm |
Sampling network | ˈsɑːmplɪŋ ‘netwə:k | Mạng lưới lấy mẫu |
Shut-off valve | ‘ʃʌt’ɔf vælv | Van ngắt |
Sand tank | sænd tæɳk | Thùng cát |
Sedimentation basin/tank | ,sedimen’teiʃn ‘beisn/tæɳk | Bể lắng |
Sensitivity (K) | ,sensi’tiviti | Độ nhạy (K) |
Septic tank | ‘septik tæɳk | Hố phân tự hoại, hố rác tự hoại |
Settling basin/tank | ˈsɛtlɪŋ ‘beisn/tæɳk | Bể lắng |
Sewage tank | ‘sju:idʤ tæɳk | Bể lắng nước thải |
Parameter | pə’ræmitə | Thông số |
Side slope | said sloup | Dốc bên |
Slime tank | slaɪm tæɳk | Bể lắng mùn khoan |
Starting valve | ‘stɑ:tliɳ vælv | Van khởi động |
Separating tank | ‘seprit tæɳk | Bình lắng, bình tách |
Slow sand filtration | slou sænd ‘filtreiʃn | Sự lọc chậm bằng cát |
Water-storage tank | ‘wɔ:tə-‘stɔ:ridʤ tæɳk | Bể trữ nước |
Slurry tank | ‘slʌri tæɳk | Thùng vữa, bể lắng mùn khoan, thùng nước mùn |
Solids | ‘sɔlid | Chất rắn |
Slide valve | slaid vælv | Van trượt |
Spring valve | spriɳ vælv | Van lò xo |
Stagnant water | ‘stægnənt ‘wɔ:tə | Nước tù |
Snap sample | snæp ‘sɑ:mpl | Mẫu đơn |
Steam valve | sti:m vælv | Van hơi |
Work on the system | wə:k ɔn ði: ‘sistim | Công trình trên mạng |
Transmission pipeline | trænz’miʃn ‘paiplain | Tuyến ống truyền tải |
Treated water | tri:t ‘wɔ:tə | Nước đã qua xử lý |
Underground storage tank | ‘ʌndəgraund ‘stɔ:ridʤ tæɳk | Bể chứa ngầm |
Stabilization | ˌsteɪbəlaɪˈzeɪʃn | Sự ổn định |
Vacuum tank | ‘vækjuəm tæɳk | Thùng chân không, bình chân không |
Water softening system | ‘wɔ:tə ‘sɔfniɳ ‘sistim | Cụm làm mềm nước |
Water-cooled valve | ‘wɔ:tə-ku:l vælv | Van làm nguội bằng nước |
Tributary streams | ‘tribjutəri stri:m | Đường tụ thuỷ |
Water-storage tank | ‘wɔ:tə-‘stɔ:ridʤ tæɳk | Bể trữ nước |
Water tank | ‘wɔ:tə tæɳk | Bể nước, thùng nước, téc nước |
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Tử
Trong kỷ nguyên số, điện tử là lĩnh vực phát triển nhanh chóng, liên quan mật thiết đến vi mạch, linh kiện và các thiết bị thông minh. Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử là yếu tố then chốt để hiểu rõ nguyên lý hoạt động của các thiết bị, đọc sơ đồ mạch, và tham gia vào quá trình thiết kế, sản xuất. Bảng dưới đây tập hợp các từ vựng phổ biến nhất, từ những linh kiện nhỏ nhất đến các hệ thống phức tạp, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc trong ngành.
Từ/Cụm từ | IPA | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Accessories | əkˈsesəri | Phụ kiện |
Alarm bell | ə’lɑ:m bel | Chuông báo tự động |
Burglar alarm | ‘bə:glə ə’lɑ:m | Chuông báo trộm |
Auxiliary contact, auxiliary switch | ɔ:g’ziljəri kɔntækt, ɔ:g’ziljəriswitʃ | Tiếp điểm phụ |
Ball bearing | bɔ:l ‘beəriɳ | Vòng bi, bạc đạn |
Bearing | ‘beəriɳ | Gối trục, bợ trục, ổ đỡ… |
Circuit breaker | ‘sə:kit ‘breikə | Máy cắt |
Boiler Feed pump | ‘bɔilə fi:d pʌmp | Bơm nước cấp cho lò hơi |
Brush | brʌʃ | Chổi than |
Busbar | bʌsbɑ: | Thanh dẫn |
Busbar Differential relay | bʌsbɑ: ,difə’renʃəl ri’lei | Rơle so lệch thanh cái |
Cable | ‘keibl | Cáp điện |
Capacitor | kəˈpæsɪtə | Tụ điện |
Cast-Resin dry transformer | kɑ:st-‘rezin drai træns’fɔ:mə | Máy biến áp khô |
Active power | ‘æktiv ‘pauə | Công suất tác dụng |
Air distribution system | eə ,distri’bju:ʃn ‘sistim | Hệ thống điều phối khí |
Distribution Board | ,distri’bju:ʃn bɔ:d | Tủ/ bảng phân phối điện |
Check valve | tʃek vælv | Van một chiều |
Ammeter | ‘æmitə | Ampe kế |
Circuit Breaker | sə:kit ‘breikə | Aptomat hoặc máy cắt |
Compact fluorescent lamp | ‘kɔmpækt fluorescent læmp | Đèn huỳnh quang |
Condensate pump | kənˈdenseit pʌmp | Bơm nước ngưng |
Conduit | ‘kɔndit | Ống bọc |
Control board | kən’troul bɔ:d | Bảng điều khiển |
Control switch | kən’troul | Cần điều khiển |
Cooling fan | ku:l fæn | Quạt làm mát |
Coupling | ‘kʌpliɳ | Khớp nối |
Current | ‘kʌrənt | Dòng điện |
Connector | kəˈnɛktə | Dây nối |
Current carrying capacity | ‘kʌrənt ‘kæri kə’pæsiti | Khả năng mang tải |
Fire detector | ‘faie di’tektə | Cảm biến lửa (dùng cho báo cháy) |
Control valve | kən’troul vælv | Van điều khiển được |
Differential relay | ,difə’renʃəl ri’lei | Rơ le so lệch |
Current transformer | ‘kʌrənt træns’fɔ:mə | Máy biến dòng đo lường |
Dielectric insulation | ˌdaɪɪˈlɛktrɪk ,insju’leiʃn | Điện môi cách điện |
Direct current | di’rekt ‘kʌrənt | Điện 1 chiều |
Disruptive discharge switch | dis’rʌptiv dis’tʃɑ:dʤ switʃ | Bộ kích mồi |
Contactor | ‘kɔntæktə | Công tắc tơ |
Current transformer | ‘kʌrənt træns’fɔ:mə | Máy biến dòng |
Earth conductor | ə:θ kən’dʌktə | Dây nối đất |
Earthing leads | ə:θ led | Dây tiếp địa |
Earthing system | ə:θ ‘sistim | Hệ thống nối đất |
Disconnecting switch | ˌdɪskəˈnɛktɪŋ switʃ | Dao cách ly |
Light emitting diode | lait i’mit ‘daioud | Điốt phát sáng |
Disruptive discharge | dis’rʌptiv dis’tʃɑ:dʤ | Sự phóng điện đánh thủng |
Electrical appliances | i’lektrikəl ə’plaiəns | Thiết bị điện gia dụng |
Equipotential bonding | ˈbɒndɪŋ | Liên kết đẳng thế |
Distance relay | ‘distəns ri’lei | Rơ le khoảng cách |
Exciter field | ik’saitə fi:ld | Kích thích của máy kích thích |
Exciter | ik’saitə | Máy kích thích |
Field amp | fi:ld æmp | Dòng điện kích thích |
Field volt | fi:ld voult | Điện áp kích thích |
Electric door opener | i’lektrik dɔ: ‘oupnə | Thiết bị mở cửa |
Field | fi:ld | Cuộn dây kích thích |
Fire retardant | ‘faie | Chất cản cháy |
Fixture | ‘fikstʃə | Bộ đèn |
Flame detector | fleim di’tektə | Cảm biến lửa, dùng phát hiện lửa buồng đốt |
Galvanized component | ‘gælvənaiz kəm’pounənt | Cấu kiện mạ kẽm |
Generator | ‘dʤenəreitə | Máy phát điện |
Earth fault relay | ə:θ fɔ:lt ri’lei | Rơ le chạm đất |
Governor | ‘gʌvənə | Bộ điều tốc |
High voltage | hai ‘voultidʤ | Cao thế |
Illuminance | i’lju:minəns | Sự chiếu sáng |
Impedance Earth | im’pi:dəns ə:θ | Điện trở kháng đất |
Electrical insulating material | i’lektrikəl ˈɪnsjʊleɪtɪŋ mə’tiəriəl | Vật liệu cách điện |
Incoming Circuit Breaker | ‘in,kʌmiɳ ‘sə:kit ‘breikə | Aptomat tổng |
Ignition transformer | ig’niʃn træns’fɔ:mə | Biến áp đánh lửa |
Instantaneous current | ,instən’teinjəs ‘kʌrənt | Dòng điện tức thời |
Jack | dʤæk | Đầu cắm |
Lamp | læmp | Đèn |
Lead | led | Dây đo của đồng hồ |
Hydraulic control valve | hai’drɔ:lik kən’troul vælv | Van điều khiển bằng thủy lực |
Lifting lug | lift lʌg | Vấu cầu |
Over voltage relay | ‘ouvə ‘voultidʤ ri’lei | Rơ le quá áp |
Limit switch | ‘limit switʃ | Tiếp điểm giới hạn |
Indicator lamp, indicating lamp | ‘indikeitə læmp | Đèn báo hiệu, đèn chỉ thị |
Line Differential relay | lain ,difə’renʃəl ri’lei | Rơ le so lệch đường dây |
Low voltage | lou ‘voultidʤ | Hạ thế |
Lub oil = lubricating oil | ‘lu:brikeit ɔil | Dầu bôi trơn |
Leakage current | ‘li:kidʤ ‘kʌrənt | Dòng rò |
Live wire | liv wai | Dây nóng |
Motor operated control valve | ‘moutə ˈɒpəreɪtɪd kən’troul vælv | Van điều chỉnh bằng động cơ điện |
Negative sequence time overcurrent relay | ‘negətiv ‘si:kwəns taim ˌəʊvəˈkʌrənt ri’lei | Rơ le qúa dòng thứ tự nghịch có thời gian |
Neutral wire | ‘nju:trəl wai | Dây nguội |
Oil-immersed transformer | ɔil-ɪˈmɜːst træns’fɔ:mə | Máy biến áp dầu |
Outer Sheath | ‘autə ʃi:θ | Vỏ bọc dây điện |
Over current relay | ‘ouvə ‘kʌrənt ri’lei | Rơ le quá dòng |
Magnetic Brake | mæg’netik breik | Bộ hãm từ |
Pressure switch | ‘preʃə switʃ | Công tắc áp suất |
Overhead Concealed Loser | ‘ouvəhed kən’si:l ‘lu:zə | Tay nắm thuỷ lực |
Phase reversal | feiz ri’və:səl | Độ lệch pha |
Phase shifting transformer | feiz ˈʃɪftɪŋ træns’fɔ:mə | Biến thế dời pha |
Photoelectric cell | ˌfəʊtəʊɪˈlɛktrɪk sel | Tế bào quang điện |
Position switch | pə’ziʃn switʃ | Tiếp điểm vị trí |
Potential pulse | pə’tenʃəl pʌls | Điện áp xung |
Power plant | ‘pauə plɑ:nt | Nhà máy điện |
Neutral bar | ‘nju:trəl bɑ: | Thanh trung hoà |
Power transformer | ‘pauə træns’fɔ:mə | Biến áp lực |
Pneumatic control valve | nju:’mætik kən’troul vælv | Van điều khiển bằng khí áp |
Winding | ‘waindi | Dây quấn |
Pressure gauge | ‘preʃə geidʤ | Đồng hồ áp suất |
Protective relay | protective ri’lei | Rơ le bảo vệ |
Rated current | ræt ‘kʌrənt | Dòng định mức |
Reactive power | ri:’æktiv ‘pauə | Công suất phản kháng, công suất vô công, công suất ảo |
Relay | ri’lei | Rơ le |
Rotary switch | ‘routəri switʃ | Bộ tiếp điểm xoay |
Selector switch | si’lektə switʃ | Công tắc chuyển mạch |
Sensor/ Detector | ‘sensə / di’tektə | Thiết bị cảm biến, thiết bị dò tìm |
Power station | ‘pauə ‘steiʃn | Trạm điện |
Smoke bell | smouk bel | Chuông báo khói |
Radiator, cooler | ‘reidieitə, cooler | Bộ giải nhiệt của máy biến áp |
Solenoid valve | ‘soulinɔid vælv | Van điện từ |
Starting current | ‘stɑ:tliɳ ‘kʌrənt | Dòng khởi động |
Sudden pressure relay | ‘sʌdn ‘preʃə ri’lei | Rơ le đột biến áp suất |
Switching Panel | ˈswɪʧɪŋ ‘pænl | Bảng đóng ngắt mạch |
Smoke detector | smouk di’tektə | Đầu dò khói |
Synchroscope | siɳ’krɔnəskoup | Đồng bộ kế, đồng hồ đo góc pha khi hòa điện |
Spark plug | spɑ:k plʌg | Nến lửa, Bu gi |
Synchro switch | Synchro switʃ | Cần cho phép hòa đồng bộ |
Synchronizing relay | Synchronizing ri’lei | Rơ le hòa đồng bộ |
Tachogenerator | Tachogenerator | Máy phát tốc |
Tachometer | tæ’kɔmitə | Tốc độ kế |
Thermostat, thermal switch | ‘θə:moustæt, ‘θə:məl switʃ | Công tắc nhiệt |
Synchro check relay | tʃek ri’lei | Rơ le chống hòa sai |
Time over current relay | taim ‘ouvə ‘kʌrənt ri’lei | Rơ le quá dòng có thời gian |
Transformer Differential relay | træns’fɔ:mə ,difə’renʃəl ri’lei | Rơ le so lệch máy biến áp |
Thermometer | θə’mɔmitə | Đồng hồ nhiệt độ |
Tubular fluorescent lamp | ‘tju:bjulə fluorescent læmp | Đèn huỳnh quang ống |
Under voltage relay | ‘ʌndə ‘voultidʤ ri’lei | Rơ le thấp áp |
Upstream circuit breaker | ‘ p’stri:m ‘sə:kit ‘breikə | Bộ ngắt điện đầu nguồn |
Vector group | ‘vektə gru:p | Tổ đầu dây |
Voltage drop | ‘voultidʤ drɔp | Sụt áp |
Time delay relay | taim di’lei ri’lei | Rơ le thời gian |
Voltmeter, ampere meter, wattmeter, PF meter… | Các dụng cụ đo lường V, A, W, cos | |
Vibration detector, Vibration sensor | vai’breiʃn di’tektə, vai’breiʃn ‘sensə | Cảm biến độ rung |
Winding type CT | ‘waindi taip | Biến dòng kiểu dây quấn |
Wire | wai | Dây điện, dây dẫn điện |
Voltage transformer (VT) Potential transformer (PT) | ‘voultidʤ træns’fɔ:məpə’tenʃəl træns’fɔ:mə | Máy biến áp đo lường |
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử
Từ Vựng Tiếng Anh Về Cung Cấp Điện
Hệ thống cung cấp điện là xương sống của mọi hoạt động kinh tế và đời sống xã hội hiện đại. Từ các nhà máy điện đến mạng lưới phân phối và phụ tải tiêu thụ, mỗi khâu đều có những từ vựng điện chuyên biệt. Hiểu biết về các thuật ngữ này là cần thiết để quản lý, vận hành và khắc phục sự cố trong hệ thống điện quốc gia hay các mạng lưới điện cục bộ. Các từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn nắm bắt các khái niệm về phụ tải, ổn định hệ thống và an toàn cung cấp điện.
Từ/Cụm từ | IPA | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Load forecast | loud fɔ:’kɑ:st | Dự báo phụ tải |
Balancing of a distribution network | ˈbælənsɪŋ ɔv ei ,distri’bju:ʃn ‘netwə:k | Sự cân bằng của lưới phân phối |
Economic loading schedule | ,i:kə’nɔmik ‘loudiɳ ‘ʃedju: | Phân phối kinh tế phụ tải |
System demand control | ‘sistim di’mɑ:nd kən’troul | Kiểm soát nhu cầu hệ thống |
Overload capacity | ‘ouvəloud kə’pæsiti | Khả năng quá tải |
Load stability | loud stə’biliti | Độ ổn định của tải |
Service security | ‘sə:vis si’kjuəriti | Độ an toàn cung cấp điện |
Reinforcement of a system | ,ri:in’fɔ:smənt ɔv ei ‘sistim | Tăng cường hệ thống điện |
Từ Vựng Tiếng Anh Về Hệ Thống Phát Điện
Lĩnh vực phát điện là nơi năng lượng được tạo ra, từ các nhà máy nhiệt điện, thủy điện, đến các nguồn năng lượng tái tạo như gió và mặt trời. Các kỹ sư và chuyên gia trong lĩnh vực này cần nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện để vận hành, bảo trì và tối ưu hóa các tổ máy phát. Bảng dưới đây bao gồm các thuật ngữ quan trọng liên quan đến các loại máy phát điện, tuabin, và hệ thống điều khiển, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách năng lượng được sản xuất và đưa vào lưới.
Từ/Cụm từ | IPA | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Magneto hydro dynamic generator (MHD) | mæg’ni:tou ‘haidrou dai’næmik ‘dʤenəreitə | máy phát từ thủy động |
Excitation system | ,eksi’teiʃn ‘sistim | Hệ thống kích từ |
Electric generator | i’lektrik ‘dʤenəreitə | Máy phát điện |
Separately excited generator | ˈsɛprɪtli ik’saitid ‘dʤenəreitə | máy phát điện kích từ độc lập |
Hydraulic generator | hai’drɔ:lik ‘dʤenəreitə | máy phát điện thủy lực |
Turbine | ‘tə:bin | Tuabin |
Synchronous generator | ‘siɳkrənəs ‘dʤenəreitə | máy phát đồng bộ |
Main generator | mein ‘dʤenəreitə | Máy phát điện chính |
Wind turbine | wind ‘tə:bin | Tuabin gió |
Governor | ‘gʌvənə | Bộ điều tốc |
Turbine governor | ‘tə:bin ‘gʌvənə | Bộ điều tốc tuabin |
Series generator | ‘siəri:z ‘dʤenəreitə | máy phát kích từ nối tiếp |
Steam turbine | sti:m ‘tə:bin | Tuabin hơi |
Shunt generator | ʃʌnt ‘dʤenəreitə | máy phát kích từ song song |
Excitation switch (EXS) | ,eksi’teiʃn switʃ | công tắc kích từ ( mồi từ) |
Centrifugal governor | sen’trifjugel ‘gʌvənə | Bộ điều tốc ly tâm |
Auto synchronizing device (ASD) | ‘ɔ:tou ˈsɪŋkrənaɪzɪŋ di’vais | Thiết bị hòa đồng bộ tự động |
Air turbine | eə ‘tə:bin | Tuabin khí |
Synchronizing (SYN) | ˈsɪŋkrənaɪzɪŋ | Hòa đồng bộ |
Synchronizing lamp (SYL) | ˈsɪŋkrənaɪzɪŋ læmp | Đèn hòa đồng bộ |
Brushless excitation system | eksi’teiʃn ‘sistim | Hệ thống kích từ không chổi than |
Các Từ Viết Tắt Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Phổ Biến
Trong ngành điện, việc sử dụng các từ viết tắt là cực kỳ phổ biến để tiết kiệm không gian và thời gian trong tài liệu kỹ thuật, sơ đồ mạch và giao tiếp hàng ngày. Nắm vững các từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành điện giúp bạn đọc hiểu nhanh chóng các bản vẽ kỹ thuật, hướng dẫn vận hành và các báo cáo chuyên môn. Dưới đây là danh sách các từ viết tắt cơ bản và thường gặp, bạn cần ghi nhớ để làm quen với ngôn ngữ chuyên môn này.
- ACB – Air Circuit Breaker: Máy cắt bằng không khí
- FM – Frequency Modulation: Biến điệu tần số
- THD – Total Harmonic Distortion: Độ méo dạng tổng do sóng hài
- AC – Alternating Current: Dòng điện xoay chiều
- DC – Direct Current: Dòng điện một chiều
- MCB – Miniature Circuit Breaker: Bộ ngắt mạch loại nhỏ
- VCB – Vacuum Circuit Breaker: Máy cắt chân không
- RCD – Residual Current Device: Thiết bị chống dòng điện dư
- DF – Distortion Factor: Hệ số méo dạng
- BJT – Bipolar Junction Transistor: Transistor lưỡng cực
- FCO – Fuse Cut Out: Cầu chì tự rơi
- LBFOC – Load Breaker Fuse Cut Out: Cầu chì tự rơi có cắt tải
- MCCB – Moduled Case Circuit Breaker: Máy cắt khối có dòng cắt > 100A
- CB – Circuit Breaker: Máy cắt
- MOSFET – Metal-Oxide-Semiconductor Field Effect Transistor: Transistor hiệu ứng trường bán dẫn oxit kim loại
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Tử Viễn Thông
Lĩnh vực điện tử viễn thông là sự giao thoa giữa điện tử và truyền thông, liên quan đến các công nghệ truyền dẫn tín hiệu, mạng lưới và thiết bị liên lạc. Để làm việc hiệu quả trong môi trường này, việc hiểu rõ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử viễn thông là cực kỳ quan trọng. Các thuật ngữ dưới đây bao gồm các khái niệm về mạng, tín hiệu, thiết bị truyền dẫn và các thành phần trong hệ thống viễn thông, giúp bạn nắm bắt các kiến thức cơ bản về cách thông tin được truyền đi và xử lý.
Từ/Cụm từ | IPA | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Analogue | ænəlɔg | Truyền dẫn tương tự |
Circuit | ‘sə:kit | Mạch |
Cable | ‘keibl | Cáp |
Cross-bar type | ‘krɔsbɑ: taip | Kiểu ngang dọc |
Cabinet | ‘kæbinit | Tủ đấu dây |
Coaxial cable | kou’æksiəl ‘keibl | Cáp đồng trục |
Cable tunnel | ‘keibl ‘tʌnl | Cổng cáp |
Data | ‘deitə | Số liệu |
Digital switching | ‘didʤitl ˈswɪʧɪŋ | Chuyển mạch số |
Duct | ‘dʌki | Ống cáp |
Distribution point | ,distri’bju:ʃn pɔint | Tủ phân phối |
Digital transmission | ‘didʤitl trænz’miʃn | Truyền dẫn số |
Electromechanical exchange | i’lektroumi’kænikəl iks’tʃeindʤ | Tổng đài cơ điện |
Main | mein | Trung tâm chuyển mạch khu vực |
Multi-pair cable | ˈmʌltɪpeə ‘keibl | Cáp nhiều đôi |
Main distribution frame | mein ,distri’bju:ʃn freim | Giá phối dây chính |
Non-local call | nɒn-‘loukəl kɔ:l | Cuộc gọi đường dài |
National network | ‘neiʃənl ‘netwə:k | Mạng quốc gia |
Local network | ‘loukəl ‘netwə:k | Mạng nội bộ |
Trunk network | trʌɳk ‘netwə:k | Mạng chính |
Primary circuit | ‘praiməri ‘sə:kit | Mạch sơ cấp |
Junction network | ‘dʤʌɳkʃn ‘netwə:k | Mạng chuyển tiếp |
Interexchange junction | in’tə:iks’tʃeindʤ ‘dʤʌɳkʃn | Kết nối liên tổng đài |
Primary center | ‘praiməri ‘sentə | Trung tâm sơ cấp |
International gateway exchange | ,intə’næʃənl ‘geitwei iks’tʃeindʤ | Tổng đài cổng quốc tế |
Group switching centre | gru:p ˈswɪʧɪŋ ‘sentə | Trung tâm chuyển mạch nhóm |
Open-wire line | ‘oupən-wai lain | Dây cáp trần |
Primary center | ‘praiməri ‘sentə | Trung tâm sơ cấp |
Pulse code modulation | pʌls koud ˌmɒdjʊˈleɪʃən | Điều chế xung mã |
Primary circuit | ‘praiməri ‘sə:kit | Mạch sơ cấp |
Remote concentrator | ri’mout ˈkɒnsəntreɪtə | Bộ tập trung xa |
Radio link | ‘reidiai liɳk | Đường vô tuyến |
Remote subscriber switch | ri’mout səb’skraibə switʃ | Chuyển mạch thuê bao xa |
Secondary center | ‘sekəndəri ‘sentə | Trung tâm thứ cấp |
Secondary circuit subscriber | ‘sekəndəri ‘sə:kit səb’skraibə | Mạch thứ cấp thuê bao |
Transmission | trænz’miʃn | Truyền dẫn |
Traffic | træfik | Lưu lượng |
Transmission | trænz’miʃn | Truyền dẫn |
Transit network | trænsit ‘netwə:k | Mạng chuyển tiếp |
Tandem exchange | ‘tændəm iks’tʃeindʤ | Tổng đài quá giang |
Tertiary center | ‘tə:ʃəri ‘sentə | Trung tâm cấp III |
Từ vựng tiếng Anh về điện tử viễn thông cơ bản
Các Thuật Ngữ Quan Trọng Trong Ngành Điện Tử
Trong ngành điện tử, có nhiều thuật ngữ cơ bản được sử dụng rộng rãi, không chỉ để chỉ các thành phần mà còn để mô tả chức năng và đặc tính kỹ thuật. Việc hiểu rõ những thuật ngữ này là nền tảng vững chắc để bạn tiếp thu các kiến thức chuyên sâu hơn và áp dụng vào thực tế công việc.
Linh Kiện Điện Tử Trong Tiếng Anh
Khái niệm linh kiện trong tiếng Anh thường được gọi là Component, ám chỉ các chi tiết, cụm chi tiết hay bộ phận được dùng để lắp ráp và thiết kế các loại máy móc khác nhau. Các bộ phận, chi tiết này có khả năng tháo lắp hoặc thay thế trong máy móc, tạo nên tính linh hoạt trong thiết kế và sửa chữa.
Riêng về linh kiện điện tử, thuật ngữ này được diễn đạt bằng tiếng Anh là Electronic component. Khác với “component” chung chung, “electronic component” là các thành phần cụ thể nằm trong các linh kiện riêng biệt, thường có hai hoặc nhiều hơn đầu nối dây điện. Chúng là những khối xây dựng cơ bản của các mạch điện tử, như điện trở, tụ điện, transistor, hay điốt. Việc phân biệt rõ ràng giữa hai khái niệm này giúp bạn giao tiếp chính xác hơn trong môi trường chuyên nghiệp.
Bo Mạch Điện Tử Trong Tiếng Anh
Bo mạch là một thành phần cốt lõi trong hầu hết các thiết bị điện tử hiện đại. Nó là một bản mạch, thường được làm từ vật liệu cách điện với các đường dẫn bằng đồng, đóng vai trò là liên kết trung gian giữa các thiết bị điện tử. Bo mạch cung cấp một nền tảng vật lý để gắn kết các linh kiện và kết nối chúng với nhau theo một sơ đồ mạch nhất định.
Trong tiếng Anh, có hai thuật ngữ phổ biến để chỉ bo mạch: Mainboard thường dùng để chỉ bo mạch chủ, là trung tâm điều khiển và kết nối chính của một hệ thống như máy tính. Còn Circuit board là thuật ngữ tổng quát hơn, dùng để chỉ bất kỳ loại bo mạch điện nào, chứa các mạch điện được in hoặc gắn trên đó. Việc hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn sử dụng thuật ngữ chính xác trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Công Suất Trong Tiếng Anh
Trong ngành điện, việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ liên quan đến công suất là rất quan trọng. Thuật ngữ Power thường được sử dụng để chỉ lượng điện năng có thể tạo ra hoặc tiêu thụ tại một thời điểm, được đo bằng Watt (W). Nó biểu thị khả năng làm việc của một thiết bị.
Ngược lại, Capacity được dùng để nói về khả năng sản xuất hoặc lưu trữ năng lượng của một thiết bị trong một khoảng thời gian nhất định, thường được đo bằng Watt-giờ (Wh) hoặc kilowatt-giờ (kWh). Ví dụ, một pin có “capacity” là 2000 mAh nghĩa là nó có thể cung cấp dòng điện 2000mA trong một giờ. Tóm lại, “power” là khả năng tức thời, trong khi “capacity” là khả năng tích trữ hoặc sản xuất tổng thể theo thời gian.
Ổn Áp Trong Tiếng Anh
Ổn áp là một thiết bị điện thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các thiết bị điện tử khỏi những biến động của nguồn điện lưới. Chức năng chính của ổn áp là giúp ổn định điện áp đầu ra để cung cấp một nguồn điện nhất quán và an toàn cho các thiết bị điện. Nó hoạt động bằng cách tự động điều chỉnh điện áp đầu vào lên hoặc xuống để duy trì một điện áp đầu ra ổn định, thường là 220V hoặc 110V.
Để mô tả ổn áp trong tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng hai thuật ngữ phổ biến: voltage regulator hoặc voltage stabilizer. Cả hai thuật ngữ này đều diễn tả chính xác chức năng của thiết bị này là điều chỉnh và duy trì sự ổn định của điện áp, giúp thiết bị điện hoạt động bền bỉ và hiệu quả hơn.
Mẹo Học Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Hiệu Quả
Học tiếng Anh chuyên ngành điện đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp phù hợp. Để nâng cao khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng điện một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau đây. Việc kết hợp nhiều phương pháp khác nhau sẽ giúp quá trình học trở nên thú vị và đạt kết quả tốt hơn.
Học Theo Chủ Đề Và Ngữ Cảnh
Thay vì học các từ riêng lẻ, hãy nhóm các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện theo từng chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể như đã trình bày ở trên (điện lạnh, điện tử, hệ thống phát điện). Khi học theo ngữ cảnh, bạn sẽ dễ dàng hình dung được cách từ đó được sử dụng trong thực tế. Ví dụ, khi học về “circuit breaker”, bạn có thể tìm hiểu thêm về “fuse”, “relay”, “overcurrent” cùng lúc để tạo thành một mạng lưới kiến thức liên quan.
Đọc các tài liệu kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng, hoặc các bài báo chuyên ngành tiếng Anh là cách tuyệt vời để tiếp xúc với thuật ngữ điện trong ngữ cảnh thực. Bạn có thể gạch chân hoặc highlight những từ mới, sau đó tra cứu và ghi chú lại ý nghĩa cùng với ví dụ minh họa. Cách học này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn nâng cao kỹ năng đọc hiểu chuyên môn.
Thực Hành Thường Xuyên Với Từ Vựng Tiếng Anh Về Điện
Việc thực hành là yếu tố then chốt để củng cố kiến thức. Hãy cố gắng sử dụng các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện mới học vào các câu nói, đoạn văn của riêng bạn. Bạn có thể mô tả một quy trình kỹ thuật, giải thích nguyên lý hoạt động của một thiết bị, hoặc đơn giản là kể về công việc hàng ngày của mình bằng tiếng Anh.
Tham gia vào các diễn đàn trực tuyến hoặc cộng đồng kỹ sư điện quốc tế cũng là một cách tốt để thực hành giao tiếp và trao đổi kiến thức bằng tiếng Anh. Đừng ngại mắc lỗi, vì đó là một phần tự nhiên của quá trình học. Sự chủ động trong việc sử dụng ngôn ngữ sẽ giúp bạn ghi nhớ thuật ngữ điện lâu hơn và tự tin hơn khi giao tiếp.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện
1. Tại sao tôi cần học tiếng Anh chuyên ngành điện?
Học tiếng Anh chuyên ngành điện giúp bạn tiếp cận nguồn tài liệu kỹ thuật khổng lồ, cập nhật công nghệ mới nhất, giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp quốc tế và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong ngành điện toàn cầu.
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện có khó học không?
Việc học có thể đòi hỏi sự kiên trì do có nhiều thuật ngữ kỹ thuật. Tuy nhiên, nếu bạn áp dụng phương pháp học theo chủ đề, ngữ cảnh và thực hành thường xuyên, quá trình này sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
3. Có những nguồn tài liệu nào để học từ vựng điện tử tiếng Anh?
Bạn có thể tham khảo sách giáo trình chuyên ngành, các tạp chí khoa học, website kỹ thuật, video hướng dẫn trên YouTube, hoặc tham gia các khóa học tiếng Anh chuyên ngành điện tại các trung tâm uy tín.
4. Làm thế nào để phân biệt “power” và “capacity” trong tiếng Anh ngành điện?
Power (công suất) chỉ khả năng làm việc tức thời của thiết bị (đo bằng Watt), còn capacity (dung lượng/khả năng) chỉ khả năng sản xuất hoặc lưu trữ năng lượng trong một khoảng thời gian (đo bằng Watt-giờ).
5. “Linh kiện điện tử” trong tiếng Anh là gì và khác gì so với “linh kiện” thông thường?
Linh kiện (Component) là thuật ngữ chung cho các bộ phận tháo rời của máy móc. Linh kiện điện tử (Electronic Component) cụ thể hơn, chỉ các thành phần có dây dẫn trong mạch điện tử như điện trở, tụ điện.
6. “Bo mạch chủ” và “bo mạch điện” có phải là một không?
Không. Bo mạch chủ (Mainboard) là bo mạch chính điều khiển toàn bộ hệ thống (ví dụ: trong máy tính). Bo mạch điện (Circuit Board) là thuật ngữ chung cho bất kỳ bo mạch nào có mạch điện in hoặc gắn trên đó.
7. Có mẹo nào để nhớ các từ viết tắt chuyên ngành điện không?
Để nhớ các từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành điện, bạn nên học chúng trong ngữ cảnh cụ thể, liên hệ với ý nghĩa đầy đủ của chúng, và luyện tập sử dụng chúng thường xuyên khi đọc tài liệu hoặc giao tiếp.
Việc trang bị vốn tiếng Anh chuyên ngành điện vững chắc là một khoản đầu tư xứng đáng cho bất kỳ ai hoạt động trong lĩnh vực này. Hy vọng bài viết này của Anh ngữ Oxford đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan hữu ích về các từ vựng điện quan trọng và phương pháp học tập hiệu quả. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục ngôn ngữ chuyên ngành ngay hôm nay để mở rộng kiến thức và phát triển sự nghiệp của mình.