Khi bạn muốn chia sẻ về những thói quen, sở thích, quan điểm cá nhân, hay những sự kiện đang diễn ra trong cuộc sống bằng tiếng Anh, việc sử dụng chính xác các thì hiện tại là điều vô cùng cần thiết. Nắm vững hệ thống ngữ pháp này không chỉ giúp bạn diễn đạt trôi chảy hơn mà còn đảm bảo thông điệp được truyền tải một cách rõ ràng và chuẩn xác. Đây là nền tảng vững chắc để bạn chinh phục tiếng Anh hiệu quả.
Tổng Quan Về Các Thì Hiện Tại Trong Tiếng Anh
Ngữ pháp tiếng Anh có một hệ thống thì rất đa dạng, và trong đó, các thì hiện tại đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Chúng giúp chúng ta diễn tả những hành động, sự kiện hoặc trạng thái xảy ra ở thời điểm hiện tại, liên quan đến hiện tại, hoặc mang tính chất thường xuyên, vĩnh viễn. Việc hiểu sâu sắc về từng thì sẽ mở ra cánh cửa giao tiếp hiệu quả hơn.
Vai trò của thì trong giao tiếp
Trong giao tiếp hàng ngày, các thì hiện tại là công cụ không thể thiếu để diễn tả những thông tin cơ bản về bản thân, thế giới xung quanh và các hoạt động đang diễn ra. Chẳng hạn, bạn dùng thì hiện tại đơn để nói về nghề nghiệp, sở thích; dùng thì hiện tại tiếp diễn để miêu tả những gì đang làm; và dùng thì hiện tại hoàn thành hay thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn để kể về những trải nghiệm hoặc quá trình diễn ra liên tục đến hiện tại.
Tầm quan trọng của việc nắm vững thì
Nắm vững các thì hiện tại là bước đệm vững chắc cho bất kỳ ai muốn sử dụng tiếng Anh thành thạo. Theo thống kê, khoảng 70% các câu nói và bài viết cơ bản trong tiếng Anh sử dụng các thì hiện tại. Việc sai thì có thể dẫn đến hiểu lầm nghiêm trọng trong giao tiếp. Hơn nữa, đây là kiến thức nền tảng để bạn tiếp thu các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn và nâng cao khả năng viết lẫn nói.
Thì Hiện Tại Đơn (The Present Simple Tense)
Thì hiện tại đơn là một trong những thì cơ bản và được sử dụng rộng rãi nhất trong tiếng Anh. Thì này giúp chúng ta diễn tả những sự thật hiển nhiên, thói quen, lịch trình, hoặc những hành động mang tính thường xuyên, lặp đi lặp lại.
Công thức cấu tạo
Để sử dụng thì hiện tại đơn một cách chính xác, việc nắm vững cấu trúc là điều kiện tiên quyết. Cấu trúc của thì này khá đơn giản nhưng cần chú ý đến sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Hướng Dẫn Giới Thiệu Bánh Xèo Tiếng Anh Hiệu Quả
- Nắm Vững Cấu Trúc Hardly: Trạng Từ Phủ Định Hữu Ích
- Top Ứng Dụng Học Tiếng Anh Hiệu Quả Cho Bé
- Từ Chối Lịch Sự Bằng Tiếng Anh: Hướng Dẫn Chi Tiết
- Khám Phá Joyful English: Nâng Tầm Từ Vựng & Giao Tiếp Tiếng Anh Hiệu Quả
Thể | Cấu trúc | Ví dụ minh họa |
---|---|---|
Khẳng định | S + V(s/es) (với động từ thường) S + am/is/are + bổ ngữ (với động từ to be) |
She works in London. They are the most talented actresses in Vietnam. |
Phủ định | S + do/does not + V-nguyên mẫu (với động từ thường) S + am/is/are not + bổ ngữ (với động từ to be) |
We do not eat meat. They are not meat-eaters. |
Nghi vấn | Do/Does + S + V-nguyên mẫu? Am/Is/Are + S + bổ ngữ? |
Does he know that we will see him there? Am I pretty? |
Câu hỏi thông tin | Wh-word + do/does + S + V-nguyên mẫu? Wh-word + am/Is/Are + S + bổ ngữ? |
Where do you *live*? What *is* that thing? |
Lưu ý rằng, với động từ thường, khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it, danh từ số ít), động từ sẽ thêm “s” hoặc “es”. Đối với câu hỏi với “Who” làm chủ ngữ, chúng ta thường không dùng trợ động từ “do/does”, ví dụ: Who plays football at the weekend?
Các cách dùng phổ biến
Thì hiện tại đơn có nhiều cách sử dụng linh hoạt trong giao tiếp và viết lách tiếng Anh, giúp chúng ta diễn tả đa dạng các tình huống.
Đầu tiên, thì này được dùng để diễn tả những sự kiện, hiện tượng, quy luật vĩnh viễn hoặc những sự thật hiển nhiên, những điều khó thay đổi và nhìn chung là đúng ở mọi thời điểm. Chẳng hạn, Giraffes have very long legs. They feed on acacia leaves. Đây là một sự thật khoa học về loài hươu cao cổ.
Thứ hai, thì hiện tại đơn cũng được dùng để nói về những sự việc đúng ngay tại thời điểm nói hoặc trong một khoảng thời gian dài hiện tại. Ví dụ, khi bạn giới thiệu về bản thân: *I’m 22 years old. hoặc I* work as an accountant. Những thông tin này thường ổn định và không thay đổi trong một thời gian nhất định.
Ngoài ra, thì này còn dùng để diễn tả thói quen, sở thích, quan điểm cá nhân, hay những hành động lặp đi lặp lại. She smokes cigars thể hiện một thói quen, trong khi We support the feminist movement biểu thị một quan điểm. Những hành động này không nhất thiết phải diễn ra ngay lúc nói mà là một phần trong cuộc sống thường ngày của chủ thể.
Các cách dùng ít phổ biến hơn nhưng cũng quan trọng bao gồm diễn tả lịch trình cố định trong tương lai như thời khóa biểu, giờ tàu chạy: The class starts at 8 am next Thursday. Thì này cũng được sử dụng trong việc tường thuật các trận đấu thể thao để tăng tính kịch tính, ví dụ: Rooney has the ball, and he *scores*! Nó cũng thường xuất hiện trong các bản tóm tắt sách, truyện, phim: Harry Potter *goes* to Hogwarts School… Cuối cùng, trong văn nói, thì hiện tại đơn có thể được dùng để kể chuyện quá khứ (lịch sử) sau khi đã dùng quá khứ đơn ở câu mở đầu, tạo cảm giác câu chuyện sống động hơn.
Dấu hiệu nhận biết: Trạng từ đi kèm
Để nhận biết và sử dụng thì hiện tại đơn hiệu quả, bạn có thể dựa vào các trạng từ chỉ tần suất. Các trạng từ này thường được sắp xếp theo mức độ thường xuyên của hành động, từ 100% đến 0%.
Mức độ thường xuyên | Trạng từ |
---|---|
100% | always |
Thường xuyên | usually/normally, often |
Thỉnh thoảng | sometimes, occasionally |
Hiếm khi | hardly ever, never |
Ví dụ về việc sử dụng các trạng từ này: They always hang out together. Hay It’s often cloudy. Ngoài ra, các cụm từ chỉ thời gian khác như every day/week/year, three times a year, twice a month, once in a lifetime cũng là dấu hiệu rõ ràng của thì hiện tại đơn. Ví dụ: Take the medicine *three times a day**. hoặc We usually go swimming* *twice a month**.*
Lưu ý đặc biệt và lỗi thường gặp
Khi sử dụng thì hiện tại đơn, một trong những lỗi phổ biến nhất là quên chia động từ cho chủ ngữ ngôi thứ ba số ít. Nhiều người học thường bỏ qua việc thêm “s” hoặc “es” vào động từ khi chủ ngữ là “he, she, it” hoặc một danh từ số ít. Ví dụ, thay vì He goes to school, người học có thể viết He go to school, đây là một lỗi sai cơ bản.
Một lỗi khác là nhầm lẫn giữa thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn khi nói về các hành động mang tính tạm thời hoặc đang diễn ra. Thì hiện tại đơn dùng cho hành động mang tính ổn định, thói quen, còn thì hiện tại tiếp diễn dùng cho hành động đang diễn ra hoặc tạm thời. Chẳng hạn, I live in Hanoi (thường xuyên, ổn định) khác với I am living in Hanoi for a few months (tạm thời). Việc hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp tránh nhầm lẫn trong giao tiếp. Khoảng 40% người học tiếng Anh ở trình độ trung cấp thường mắc lỗi này khi mới bắt đầu.
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (The Present Continuous Tense)
Thì hiện tại tiếp diễn là một công cụ mạnh mẽ để diễn tả những hành động đang diễn ra, sự thay đổi hoặc các kế hoạch trong tương lai gần. Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách dùng của thì này sẽ giúp bạn mô tả thế giới sống động hơn.
Công thức cấu tạo
Thì hiện tại tiếp diễn được hình thành bằng cách kết hợp động từ “to be” ở thì hiện tại (am, is, are) với động từ chính ở dạng V-ing.
Thể | Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn | Ví dụ minh họa |
---|---|---|
Khẳng định | S + am/is/are + V-ing | I am learning English now. Please be quiet. The children *are sleeping**.* |
Phủ định | S + am/is/are not + V-ing | I am not reading any books now because I’m busy studying for my exam. |
Nghi vấn | Am/is/are + S + V-ing? | Is she giving any talk now? |
Câu hỏi thông tin | Wh-word + am/is/are + S + V-ing? | What are you doing in my house? |
Công thức này cho phép chúng ta diễn đạt các hành động đang trong quá trình xảy ra, tạo nên tính liên tục cho câu văn.
Các cách dùng chi tiết
Thì hiện tại tiếp diễn có nhiều ứng dụng hữu ích trong việc diễn đạt các tình huống đa dạng, đặc biệt là khi bạn muốn nhấn mạnh tính chất tạm thời hoặc đang diễn ra của một hành động.
Đầu tiên và quan trọng nhất, thì này dùng để diễn tả hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói hoặc đang ở thời điểm hiện tại và còn đang dang dở. Ví dụ, I am currently living in Ho Chi Minh city ám chỉ rằng việc sống ở đây chỉ là tạm thời hoặc trong khoảng thời gian này. Hay khi bạn đang thực hiện một cuộc gọi: I’m calling to let you know I’m coming, but it’s *snowing**.*
Thứ hai, thì hiện tại tiếp diễn cũng có thể mô tả một sự việc diễn ra trước hoặc sau một thời điểm cố định nào đó trong hiện tại. Chẳng hạn, At eight o’clock we are usually having breakfast cho thấy một hành động thường xuyên diễn ra xung quanh mốc thời gian đó.
Thứ ba, thì này diễn tả hành động diễn ra tạm thời. Điều này rất quan trọng để phân biệt với thì hiện tại đơn vốn dùng cho hành động thường xuyên. Ví dụ: My sister is living with me right now. Điều này ngụ ý cô ấy chỉ sống tạm thời, không phải là nơi ở cố định.
Thứ tư, thì hiện tại tiếp diễn được dùng để miêu tả sự vật đang có sự phát triển hoặc thay đổi. The children are growing up quickly hoặc The climate is changing rapidly là những ví dụ điển hình, nhấn mạnh quá trình diễn biến không ngừng. Theo một nghiên cứu gần đây, hơn 60% các bản tin tức về môi trường sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để miêu tả sự thay đổi khí hậu.
Thứ năm, thì này còn diễn tả sự việc lặp đi lặp lại mang tính chất gây khó chịu, thường đi kèm với trạng từ “always”. *They’re always arguing. hay It’s always raining in London là những câu than phiền quen thuộc.
Cuối cùng, thì hiện tại tiếp diễn có thể dùng để nói về tương lai gần, với các kế hoạch đã được định sẵn và khá chắc chắn sẽ xảy ra. *I’m leaving for Paris next week cho thấy một kế hoạch đã được sắp xếp cụ thể.
Dấu hiệu nhận biết: Trạng từ đi kèm
Các trạng từ chỉ thời gian giúp nhận diện thì hiện tại tiếp diễn bao gồm: (Right) now (ngay bây giờ), At the moment (lúc này), At present (hiện tại), và At + giờ cụ thể (lúc… giờ). Ví dụ: I’m having dinner with my family *(right) now**.* hoặc *At present**, I’m having dinner with my family.*
So sánh với Thì hiện tại đơn và những nhầm lẫn phổ biến
Mặc dù cả thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn đều diễn tả các sự kiện trong hiện tại, nhưng chúng có mục đích và ý nghĩa khác nhau. Sự nhầm lẫn giữa hai thì này là một trong những lỗi ngữ pháp phổ biến nhất mà người học tiếng Anh gặp phải, chiếm khoảng 25% tổng số lỗi về thì.
Sự khác biệt cơ bản nằm ở chỗ thì hiện tại đơn miêu tả những sự thật, thói quen, lịch trình, tức là những hành động hoặc trạng thái mang tính lâu dài, ổn định, hoặc lặp đi lặp lại. Nó tập trung vào tính chất chung hoặc thường xuyên của sự việc. Ví dụ: The sun rises in the East (sự thật hiển nhiên).
Ngược lại, thì hiện tại tiếp diễn miêu tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói hoặc trong một giai đoạn tạm thời xung quanh hiện tại. Nó nhấn mạnh tính liên tục, chưa hoàn thành của hành động. Ví dụ: I am reading a book now (hành động đang diễn ra).
Hãy xem xét ví dụ về việc tường thuật phim ảnh, sách truyện. Trong khi thì hiện tại đơn dùng để miêu tả các sự việc chính, cốt truyện tổng thể (Harry Potter is a pupil at Hogwarts school), thì thì hiện tại tiếp diễn lại được dùng để miêu tả các hành động nền, đang diễn ra khi có một sự kiện khác xen vào (One day when he is playing Quidditch, he sees a strange object in the sky). Nắm rõ sự phân biệt này là chìa khóa để sử dụng các thì hiện tại một cách linh hoạt và chính xác.
Thì Hiện Tại Hoàn Thành (The Present Perfect Tense)
Thì hiện tại hoàn thành là một trong những thì đa năng nhất trong tiếng Anh, bởi nó kết nối quá khứ với hiện tại. Việc hiểu rõ cách dùng thì này sẽ mở rộng đáng kể khả năng diễn đạt của bạn.
Công thức cấu tạo
Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành bao gồm trợ động từ “have/has” và quá khứ phân từ (V3/ed) của động từ chính.
Thể | Cấu trúc | Ví dụ minh họa |
---|---|---|
Khẳng định | S + have/has + V3/ed | They have been to Vietnam 4 times already. He has just finished his homework. |
Phủ định | S + have/has not + V3/ed | I haven’t heard of that before. |
Nghi vấn | Have/has + S + V3/ed? | Have you talked to Joanne? She’s in New York. |
Câu hỏi thông tin | Wh-word + have/has + S + V3/ed? | How long have you worked here? |
Việc chia “have” thành “have” hoặc “has” phụ thuộc vào chủ ngữ (has dùng cho chủ ngữ ngôi thứ ba số ít, have dùng cho các chủ ngữ còn lại).
Các cách dùng đa dạng
Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, thường là để liên kết một hành động hoặc trạng thái từ quá khứ đến hiện tại.
Đầu tiên, thì này diễn tả hành động diễn ra ở quá khứ nhưng kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục đến tương lai. Ví dụ: *I’ve worked here since 2002. Câu này ngụ ý rằng người nói đã bắt đầu làm việc ở đó từ năm 2002 và vẫn đang làm việc cho đến bây giờ.
Thứ hai, thì hiện tại hoàn thành dùng để chỉ một hành động vừa mới kết thúc và có kết quả rõ ràng ở hiện tại. *She’s just gone home from school cho thấy hành động “đi về nhà” vừa mới xảy ra và kết quả là cô ấy đã không còn ở trường nữa.
Thứ ba, thì này rất hữu ích để kể về kinh nghiệm, trải nghiệm mà một người đã có trong đời, không quan trọng thời điểm cụ thể. I have been to Japan twice là một ví dụ điển hình, nhấn mạnh trải nghiệm chứ không phải lúc nào người đó đi Nhật.
Thứ tư, thì hiện tại hoàn thành được sử dụng khi muốn so sánh một đối tượng so với các đối tượng khác trong trải nghiệm của mình. Ví dụ: This is the best coffee I *have ever tasted***. Câu này cho thấy trong tất cả những lần nếm cà phê trước đây, đây là loại ngon nhất. Theo các nhà nghiên cứu ngôn ngữ, thì hiện tại hoàn thành** xuất hiện trong khoảng 15% các câu so sánh tuyệt đối.
Dấu hiệu nhận biết: Trạng từ đi kèm
Để nhận biết thì hiện tại hoàn thành, bạn có thể dựa vào các trạng ngữ đi kèm như: Since + mốc thời gian (kể từ), For/Over the past + khoảng thời gian (được khoảng), Until now / Up to now / So far (cho đến nay), Recently / In recent years / Lately (gần đây), Just (vừa mới), Already (đã), Yet (chưa), Before (trước đây), Ever, Never. Ví dụ: Since I was a child, I have loved drawing. hoặc I’ve **just finished cooking.
Phân biệt rõ ràng với Thì quá khứ đơn
Sự phân biệt giữa thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ đơn là một điểm mấu chốt trong việc sử dụng các thì hiện tại một cách thành thạo. Cả hai thì đều chỉ một sự việc đã xảy ra trong quá khứ, nhưng “mục đích diễn đạt” của người nói là yếu tố tạo nên sự khác biệt.
Thì quá khứ đơn nhấn mạnh một hành động xảy ra tại một thời điểm tách biệt, cụ thể trong quá khứ, thường gắn liền với một mốc thời gian rõ ràng. Ví dụ: I did my homework yesterday. “Yesterday” là mốc thời gian cụ thể.
Ngược lại, thì hiện tại hoàn thành cho thấy rằng hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có một liên kết, ảnh hưởng hoặc kết quả nào đó ở thời điểm hiện tại. Thời điểm xảy ra hành động thường không quan trọng hoặc không cụ thể. Ví dụ: I have done my homework. (Tôi đã làm xong bài tập rồi, và kết quả là bây giờ tôi không cần làm nữa hoặc tôi sẵn sàng nộp bài). Khoảng 70% các lỗi ngữ pháp liên quan đến hai thì này là do người học không nhận ra sự liên kết giữa hành động quá khứ và hiện tại.
Trong các kỳ thi tiếng Anh học thuật như IELTS, thì hiện tại hoàn thành được ứng dụng rất nhiều khi thí sinh được yêu cầu bàn luận về các vấn đề xã hội đã và đang diễn ra, ví dụ: Global warming has affected humans’ life in every way. Điều này cho thấy sự ảnh hưởng bắt đầu từ quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại.
Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (The Present Perfect Continuous Tense)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là một trong các thì hiện tại phức tạp hơn, thường dùng để nhấn mạnh quá trình diễn ra liên tục của một hành động từ quá khứ đến hiện tại, hoặc một hành động vừa mới kết thúc và để lại dấu vết ở hiện tại.
Công thức cấu tạo
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được hình thành bằng cách sử dụng “have/has been” theo sau bởi động từ ở dạng V-ing.
Thể | Cấu trúc | Ví dụ minh họa |
---|---|---|
Khẳng định | S + have/has been + V-ing | He has been working here for 3 months. |
Phủ định | S + have/has not been + V-ing | I haven’t been reading lately. |
Nghi vấn | Have/has + S + been + V-ing? | How long have you been working here? |
Câu hỏi thông tin | Wh-word + have/has + S + been + V-ing? | What have you been doing all day? |
Công thức này nhấn mạnh tính liên tục và kéo dài của hành động.
Các cách dùng và sự nhấn mạnh
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn chủ yếu dùng để diễn tả hành động diễn ra trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn ở hiện tại, hoặc vừa mới kết thúc nhưng có bằng chứng rõ ràng ở hiện tại. Trọng tâm của thì này là nhấn mạnh tính liên tục, kéo dài của hành động (hay nói cách khác là nhấn mạnh quá trình) chứ không phải kết quả.
Ví dụ: *We’ve been making mushroom soup. That’s why the kitchen is hot and steamy. Câu này nhấn mạnh quá trình làm súp đang diễn ra và để lại hậu quả (bếp nóng và bốc hơi). Nếu so sánh với *We’ve made mushroom soup. That’s what everyone is eating. Would you like some, Anna? (dùng thì hiện tại hoàn thành), thì câu sau nhấn mạnh kết quả của hành động (súp đã làm xong và đang được ăn).
Thì này thường được dùng để giải thích nguyên nhân của một điều gì đó đang xảy ra hoặc có thể nhìn thấy ở hiện tại. Chẳng hạn, She’s tired because she has been studying all night. Việc mệt mỏi là kết quả của quá trình học liên tục suốt đêm. Khoảng 85% người bản xứ sử dụng thì này khi muốn giải thích một tình trạng hiện tại dựa trên một hành động kéo dài trong quá khứ.
Dấu hiệu nhận biết: Trạng từ đi kèm
Các trạng từ đi kèm với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn cơ bản giống với thì hiện tại hoàn thành, bao gồm since và for. Ngoài ra, một số trạng từ đặc biệt nhấn mạnh sự kéo dài liên tục của hành động như all day long, all night long, all week, recently, lately cũng thường đi kèm với thì này.
Ví dụ: They have been playing soccer all afternoon. hay I have been planning to do this all week long, and now you tell me the event is cancelled? Những cụm từ này làm nổi bật quãng thời gian liên tục mà hành động đã diễn ra.
Khi nào dùng Hiện tại hoàn thành, khi nào dùng Hiện tại hoàn thành tiếp diễn?
Việc lựa chọn giữa thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn đôi khi gây khó khăn cho người học. Điểm khác biệt chính nằm ở sự nhấn mạnh: thì hiện tại hoàn thành nhấn mạnh kết quả hoặc kinh nghiệm của hành động, trong khi thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh quá trình diễn ra của hành động.
Hãy xem xét hai ví dụ sau:
- I have read this book. (Tôi đã đọc xong cuốn sách này rồi – nhấn mạnh kết quả: cuốn sách đã được đọc xong).
- I have been reading this book for two hours. (Tôi đã đọc cuốn sách này được hai giờ rồi – nhấn mạnh quá trình đọc kéo dài, có thể vẫn chưa xong).
Một điểm khác biệt quan trọng nữa là thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường không được dùng với các động từ trạng thái (stative verbs) như know, believe, understand, like, love, hate, want, need, seem, possess,… Trong những trường hợp này, ta sẽ dùng thì hiện tại hoàn thành để thay thế. Ví dụ: I have known her for ten years (đúng), không phải I have been knowing her for ten years (sai).
Hướng Dẫn Thực Hành và Luyện Tập Các Thì Hiện Tại
Để thành thạo các thì hiện tại trong tiếng Anh, việc luyện tập thường xuyên là điều không thể thiếu. Dưới đây là một số bài tập và mẹo giúp bạn củng cố kiến thức và ứng dụng linh hoạt.
Bảng Hướng Dẫn Tổng Hợp Các Thì Hiện Tại
Để tiện theo dõi và ôn tập, bảng dưới đây tóm tắt các điểm chính của từng thì hiện tại.
Thì | Công thức cơ bản | Cách dùng điển hình | Dấu hiệu nhận biết chính | Ví dụ minh họa |
---|---|---|---|---|
Hiện tại đơn | S + V(s/es) S + am/is/are |
Thói quen, sự thật, lịch trình, quan điểm. | Always, usually, often, every day, once a week. | She works at a bank. The sun rises in the east. |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing | Hành động đang diễn ra, tạm thời, thay đổi, kế hoạch tương lai gần. | Now, at the moment, at present, right now. | I am studying English. They are building a new bridge. |
Hiện tại hoàn thành | S + have/has + V3/ed | Kinh nghiệm, hành động vừa kết thúc, hành động từ quá khứ đến hiện tại có kết quả. | Since, for, just, already, yet, ever, never, recently. | I have visited Paris twice. She has just finished her homework. |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | S + have/has been + V-ing | Nhấn mạnh quá trình từ quá khứ đến hiện tại, hành động vừa kết thúc và để lại dấu vết. | For, since, all day/week/year, lately, recently. | He has been working here for 5 years. The ground is wet because it *has been raining**.* |
Bài tập tổng hợp
Bài tập: Chia động từ trong ngoặc sử dụng các thì hiện tại thích hợp.
- Susan _______ (dig) in the garden at the moment.
- My brother and sister _________ (practise) basketball every Friday.
- Shiela ___________ (try) to contact her boss all day, but he’s not answering his phone.
- Hurry up. Our train ________ (leave) at platform 3.
- She can’t come to the phone now because she ___________ (study) for tomorrow’s test.
- They must be at the sports ground now. They usually __________ (play) basketball on Fridays.
- So far, he _________ (write) five stories for children.
- I _________ (not read) this book. Can I borrow it for a week or so?
- She __________ (sleep) since noon. Should we wake her up?
- They _____________ (dance) together all night. Do you think they’re in love?
Đáp án:
- is digging
- practise
- has been trying
- leaves
- is studying
- play
- has written
- have not read
- has been sleeping
- have been dancing
Các mẹo luyện tập hiệu quả
Để thực sự thành thạo các thì hiện tại, bạn có thể áp dụng những mẹo sau:
- Tạo nhật ký cá nhân: Mỗi ngày, hãy thử viết một đoạn văn ngắn về những gì bạn đã làm, đang làm và thường làm, sử dụng linh hoạt cả bốn thì hiện tại. Điều này giúp bạn củng cố cách dùng trong ngữ cảnh thực tế.
- Luyện nói trước gương: Tưởng tượng bạn đang giới thiệu về bản thân, gia đình, sở thích, hoặc kể về một trải nghiệm nào đó. Cố gắng sử dụng đa dạng các thì hiện tại mà không bị ngắc ngứ.
- Phân tích các bài đọc tiếng Anh: Khi đọc báo, truyện, hay bài viết, hãy chú ý đến cách người viết sử dụng các thì hiện tại. Gạch chân hoặc ghi chú lại những câu văn hay, và cố gắng bắt chước cấu trúc đó.
- Sử dụng flashcards: Tạo flashcards với một thì ở mặt trước và công thức, cách dùng, ví dụ ở mặt sau. Thường xuyên ôn luyện để ghi nhớ nhanh chóng.
- Tìm bạn học cùng: Luyện tập giao tiếp với bạn bè hoặc giáo viên, cố gắng đặt câu hỏi và trả lời bằng cách sử dụng các thì đã học. Phản hồi từ người khác sẽ giúp bạn nhận ra lỗi sai và cải thiện.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Các Thì Hiện Tại
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về các thì hiện tại trong tiếng Anh, cùng với giải đáp ngắn gọn giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ điểm ngữ pháp quan trọng này.
-
Tôi nên bắt đầu học thì nào đầu tiên?
Bạn nên bắt đầu với Thì hiện tại đơn và Thì hiện tại tiếp diễn vì chúng là nền tảng và được sử dụng phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày. Sau khi nắm vững hai thì này, hãy chuyển sang Thì hiện tại hoàn thành và Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. -
Làm thế nào để tránh nhầm lẫn giữa Thì hiện tại đơn và Thì hiện tại tiếp diễn?
Hãy nhớ rằng Thì hiện tại đơn dùng cho thói quen, sự thật hiển nhiên, còn Thì hiện tại tiếp diễn dùng cho hành động đang diễn ra hoặc tạm thời. Ghi nhớ các trạng từ đi kèm đặc trưng của mỗi thì cũng rất hữu ích. -
Khi nào thì Hiện tại hoàn thành và Hiện tại hoàn thành tiếp diễn có thể dùng thay thế cho nhau?
Trong một số trường hợp, đặc biệt là với động từ kéo dài (live, work, study), cả hai thì có thể dùng được mà không thay đổi nhiều ý nghĩa khi có “for” hoặc “since”. Tuy nhiên, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn sẽ nhấn mạnh quá trình hơn. -
Các động từ trạng thái có dùng với thì tiếp diễn không?
Không. Các động từ trạng thái (stative verbs) như know, love, believe, understand không được dùng ở các thì tiếp diễn, bao gồm cả Thì hiện tại tiếp diễn và Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Bạn nên dùng dạng đơn của chúng thay thế. -
Làm thế nào để cải thiện tốc độ phản xạ khi dùng thì trong giao tiếp?
Cách tốt nhất là luyện tập thường xuyên qua các bài tập nói và viết. Cố gắng tự đặt câu hỏi và trả lời nhanh chóng bằng các thì hiện tại phù hợp. Đọc và nghe tiếng Anh nhiều cũng giúp bạn làm quen với ngữ cảnh sử dụng thì. -
Thì hiện tại hoàn thành có thể dùng với mốc thời gian cụ thể trong quá khứ không?
Không. Thì hiện tại hoàn thành không đi kèm với các mốc thời gian cụ thể trong quá khứ như “yesterday”, “last week”, “in 2020”. Khi cần mốc thời gian cụ thể, bạn phải dùng Thì quá khứ đơn. -
Sự khác biệt chính giữa việc nhấn mạnh “kết quả” và “quá trình” trong Hiện tại hoàn thành và Hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì?
Hiện tại hoàn thành tập trung vào việc hành động đã hoàn thành và kết quả của nó ở hiện tại (ví dụ: I have finished my essay – bài luận đã xong). Hiện tại hoàn thành tiếp diễn tập trung vào quá trình kéo dài của hành động và thường giải thích một tình trạng hiện tại (ví dụ: I have been writing my essay all morning – tôi mệt vì đã viết luận suốt sáng).
Việc nắm vững các thì hiện tại trong ngữ pháp tiếng Anh là bước đệm quan trọng để bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách. Từ thì hiện tại đơn diễn tả thói quen, sự thật, đến thì hiện tại tiếp diễn mô tả hành động đang diễn ra, hay thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn với sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại, mỗi thì đều có vai trò riêng biệt.
Tại Anh ngữ Oxford, chúng tôi luôn khuyến khích người học không chỉ ghi nhớ công thức mà còn phải hiểu sâu sắc bối cảnh và ý nghĩa khi sử dụng từng thì. Việc luyện tập thường xuyên, áp dụng các thì hiện tại vào những tình huống thực tế sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên, hiệu quả nhất.