Việc nắm vững cách giải thích Reading IELTS 15 Test 3 Passage 3 là chìa khóa để cải thiện điểm số và kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh học thuật. Bài đọc này, tập trung vào chủ đề hấp dẫn về nguồn gốc và sự tiến hóa của những câu chuyện cổ tích, không chỉ kiểm tra khả năng tìm kiếm thông tin mà còn đòi hỏi sự suy luận và phân tích sâu sắc. Để chinh phục thành công phần thi này, chúng ta cần tiếp cận một cách chiến lược và hiểu rõ từng dạng câu hỏi, từ đó áp dụng phương pháp giải tối ưu.

Xem Nội Dung Bài Viết

Hiểu Rõ Cấu Trúc Đề Thi IELTS Reading Passage 3

IELTS Reading Passage 3 luôn là phần thử thách nhất trong bài thi Reading, với độ dài văn bản và độ phức tạp của ngôn ngữ được nâng cao đáng kể. Thí sinh thường đối mặt với một bài đọc dài khoảng 900-1000 từ, trích từ các nguồn học thuật như tạp chí khoa học, sách giáo trình hoặc các ấn phẩm nghiên cứu. Bài viết này tập trung vào nghiên cứu của Jamie Tehrani về nguồn gốc truyện cổ tích, đặc biệt là câu chuyện “Cô bé quàng khăn đỏ”, liên hệ đến các phương pháp từ sinh học tiến hóa.

Thông thường, Passage 3 sẽ bao gồm 3 đến 4 dạng câu hỏi khác nhau, đòi hỏi thí sinh phải sử dụng đa dạng các kỹ năng đọc như đọc lướt (skimming) để nắm ý chính, đọc quét (scanning) để tìm thông tin cụ thể, và đọc hiểu sâu (detailed reading) để phân tích lập luận. Việc phân bổ thời gian hợp lý cho khoảng 13-14 câu hỏi trong phần này là cực kỳ quan trọng, thường khuyến nghị dành 20 phút cuối cùng của bài thi cho Passage 3 để đảm bảo đủ thời gian xử lý các thử thách.

Chiến Lược Tiếp Cận Các Dạng Câu Hỏi Thường Gặp

Để tối ưu hóa hiệu quả khi giải quyết các dạng câu hỏi trong bài IELTS Reading Passage 3, đặc biệt là với một chủ đề học thuật như sự tiến hóa của truyện cổ tích, việc áp dụng các chiến lược cụ thể là cần thiết. Sự linh hoạt trong cách tiếp cận từng dạng câu hỏi sẽ giúp thí sinh tiết kiệm thời gian và nâng cao độ chính xác của đáp án.

Đối Phó Với Dạng Matching Headings và Summary Completion

Dạng Matching Headings yêu cầu thí sinh phải nắm bắt được ý chính của từng đoạn văn, một kỹ năng cốt lõi để thành công trong bài đọc hiểu. Để làm tốt dạng này, bạn nên đọc lướt qua toàn bộ đoạn văn trước, chú ý các câu mở đầu và kết thúc của mỗi đoạn, cũng như các từ khóa lặp lại hoặc các cụm từ chỉ chủ đề chính. Sau khi đã hiểu ý chính, hãy so sánh với danh sách các tiêu đề được cung cấp và chọn tiêu đề phù hợp nhất. Thường sẽ có nhiều tiêu đề hơn số đoạn văn, tạo ra yếu tố gây nhiễu, đòi hỏi sự cẩn trọng.

Đối với dạng Summary Completion, thí sinh cần điền từ vào chỗ trống trong một đoạn tóm tắt nội dung bài đọc. Điều quan trọng là phải xác định vị trí của thông tin liên quan trong bài gốc bằng cách tìm kiếm các từ khóa có trong câu hỏi. Sau đó, đọc kỹ đoạn văn chứa thông tin đó và tìm từ hoặc cụm từ phù hợp để điền vào chỗ trống. Lưu ý giới hạn số từ cho phép (ví dụ: “NO MORE THAN TWO WORDS”) và đảm bảo ngữ pháp của câu tóm tắt là chính xác sau khi điền. Dạng này kiểm tra khả năng tóm tắt và paraphrasing của thí sinh.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Kỹ Năng Giải Quyết Câu Hỏi Multiple Choice và True/False/Not Given

Câu hỏi Multiple Choice là một dạng phổ biến, yêu cầu thí sinh chọn một đáp án đúng từ các lựa chọn A, B, C, D. Để giải quyết hiệu quả, hãy đọc kỹ câu hỏi và gạch chân các từ khóa. Sau đó, định vị thông tin liên quan trong bài đọc. Thường thì câu trả lời không phải là sự lặp lại chính xác các từ trong câu hỏi mà là các cách diễn đạt khác (paraphrasing). Cẩn thận với các lựa chọn gây nhiễu được thiết kế để kiểm tra sự hiểu biết sâu sắc của bạn về văn bản. Đôi khi, bạn có thể phải đọc cả đoạn văn để hiểu ngữ cảnh và loại bỏ các đáp án sai.

Dạng True/False/Not Given thường gây khó khăn cho nhiều thí sinh vì yêu cầu phân biệt giữa thông tin đúng, sai, và không được đề cập. Một chiến lược hiệu quả là đọc kỹ từng câu hỏi và xác định các từ khóa chính. Sau đó, dùng kỹ thuật đọc quét để tìm vị trí của thông tin trong bài đọc. Nếu thông tin trong câu hỏi khớp hoàn toàn với thông tin trong bài (hoặc là một cách diễn đạt lại chính xác), đáp án là TRUE. Nếu thông tin trong câu hỏi mâu thuẫn trực tiếp với thông tin trong bài, đáp án là FALSE. Nếu thông tin trong câu hỏi hoàn toàn không được đề cập trong bài đọc, đáp án là NOT GIVEN. Quan trọng là không được suy luận dựa trên kiến thức cá nhân.

Phân Tích Chuyên Sâu Từng Câu Hỏi Cụ Thể (Questions 27-31)

Phần này sẽ đi sâu vào việc giải thích Reading IELTS 15 Test 3 Passage 3 từ câu 27 đến 31, cung cấp cái nhìn chi tiết về cách xác định đáp án chính xác dựa trên thông tin trong bài đọc. Các câu hỏi này tập trung vào việc hiểu các biến thể của truyện cổ tích và phương pháp nghiên cứu của Jamie Tehrani.

Câu Hỏi 27: Xác Định Biến Thể Cốt Truyện

Đáp án của câu hỏi này là C. Theo đoạn 1 của bài đọc, truyện cổ tích “Little Red Riding Hood” (Cô bé quàng khăn đỏ) được miêu tả là có “variation” (biến thể, đa dạng) đáng kể trên toàn thế giới. Bài viết nêu rõ rằng ở một số phiên bản, con sói nuốt chửng bà, trong khi ở phiên bản khác, nó lại nhốt bà trong tủ. Ngoài ra, việc cô bé tự mình đánh bại con sói hay được thợ săn cứu cũng là những chi tiết khác nhau. Điều này cho thấy rằng những chi tiết cốt truyện trong truyện cổ tích “Cô bé quàng khăn đỏ” thực sự thể hiện sự đa dạng toàn cầu đáng kể.

Câu Hỏi 28: Khẳng Định và Phủ Định Luận Điểm

Đáp án là B. Đoạn 2 giải thích rằng mặc dù truyện cổ tích thường chứa những thông điệp cảnh báo hữu ích cho sự sinh tồn, như lời khuyên nghe lời mẹ và tránh nói chuyện với người lạ trong “Cô bé quàng khăn đỏ”, Jamie Tehrani lại phủ định rằng đây là nguyên nhân chính cho sự tồn tại của chúng. Ông cho rằng chúng ta đang có một lỗ hổng lớn về kiến thức lịch sử và tiền sử của kể chuyện, và quan điểm của ông cho rằng những bài học này không phải là lý do duy nhất để truyện tồn tại, mà có những yếu tố khác sâu xa hơn đang được nghiên cứu.

Câu Hỏi 29: Phát Triển Lý Thuyết Thiếu Cơ Sở

Đáp án đúng là F. Đoạn 2 tiếp tục chỉ ra rằng dù có lỗ hổng kiến thức về lịch sử kể chuyện, các học giả vẫn “devising” (tạo ra) nhiều lý thuyết để giải thích tầm quan trọng của truyện cổ tích trong xã hội loài người. Tuy nhiên, bài đọc nhấn mạnh rằng những lý thuyết này thường được phát triển mà thiếu đi yếu tố sự thật hoặc cơ sở thực nghiệm vững chắc cho đến khi Tehrani tìm ra cách kiểm chứng chúng bằng kỹ thuật sinh học tiến hóa. Điều này ngụ ý rằng các lý thuyết về tầm quan trọng của truyện cổ tích đã được hình thành mà không có bằng chứng thực tế đầy đủ.

Câu Hỏi 30: Ứng Dụng Phương Pháp Sinh Học

Đáp án là A. Đoạn 3 trình bày rõ ràng rằng để khám phá lịch sử tiến hóa, sự phát triển và mối quan hệ giữa các nhóm sinh vật, các nhà sinh vật học sử dụng “phylogenetic analysis” (phân tích phát triển gen). Tehrani đã áp dụng chính phương pháp này để so sánh các phiên bản khác nhau của truyện cổ tích. Mục đích là để tìm hiểu cách những câu chuyện này đã thay đổi và những yếu tố nào vẫn còn tồn tại lâu nhất. Điều này khẳng định rằng kiến thức về sự phát triển của truyện cổ tích có thể được cung cấp thông qua các phương pháp tương tự được sử dụng trong nghiên cứu sinh học.

Câu Hỏi 31: Nguồn Gốc Truyền Miệng

Đáp án chính xác là E. Đoạn 4 tiết lộ rằng trong quá trình nghiên cứu, Tehrani đã kiểm tra các biến thể của hai truyện cổ tích cụ thể và những câu chuyện tương tự từ nhiều khu vực khác nhau trên thế giới, bao gồm Châu Phi và Đông Á. Kết quả là ông đã thu thập được tổng cộng 58 câu chuyện, tất cả đều được ghi lại từ “truyền thống truyền miệng” (oral traditions). Điều này nhấn mạnh rằng phần lớn, nếu không muốn nói là tất cả, các truyện cổ tích được Tehrani phân tích đều có nguồn gốc từ lời nói, được kể lại qua các thế hệ, chứ không phải từ văn bản viết.

Giải Mã Các Khoảng Trống (Questions 32-36: Phylogenetic analysis of Little Red Riding Hood)

Phần tiếp theo của bài giải thích Reading IELTS 15 Test 3 Passage 3 này tập trung vào dạng câu hỏi điền từ vào chỗ trống, cụ thể là các câu 32-36. Đây là dạng câu hỏi kiểm tra khả năng tìm kiếm thông tin chi tiết và từ khóa chính xác trong văn bản, đặc biệt là khi liên quan đến phương pháp phân tích phả hệ của Jamie Tehrani.

Câu Hỏi 32: Mối Liên Hệ Giữa Các Câu Chuyện

Đáp án là D. Trong đoạn 4, bài đọc nêu rõ rằng khi phương pháp phân tích phát triển gen được áp dụng, Tehrani đã phát hiện ra rằng 58 câu chuyện được nghiên cứu trên toàn thế giới thực sự “liên kết” với nhau. Từ “liên kết” (linked) ở đây ám chỉ mối quan hệ và sự kết nối giữa các phiên bản truyện cổ tích, chứng minh rằng chúng không phải là những câu chuyện hoàn toàn độc lập mà có chung một nguồn gốc hoặc đã ảnh hưởng lẫn nhau qua thời gian.

Câu Hỏi 33: Yếu Tố Thay Đổi Ít Nhất

Đáp án chính xác là F. Đoạn 4 tiếp tục giải thích rằng Jamie Tehrani sử dụng các phương pháp tương tự để khám phá cách các câu chuyện đã “phát triển và thay đổi”. Điều này ngụ ý ông muốn tìm hiểu những yếu tố nào trong câu chuyện ít bị biến đổi nhất. Từ khóa “variations” (những biến động) được dùng để chỉ sự thay đổi, và ngược lại, ông muốn biết phần nào của câu chuyện duy trì sự ổn định, tức là “ít biến động” nhất qua thời gian và các phiên bản khác nhau.

Câu Hỏi 34: Sự Kiện Biến Đổi Theo Thời Gian

Đáp án là B. Đoạn 6 tiết lộ rằng trái với một số ý kiến phổ biến, Tehrani không nhận thấy sự khác biệt đáng kể trong tỷ lệ biến đổi của “các sự kiện” (incidents) và các nhân vật trong truyện. Ông quan sát thấy rằng một số sự kiện vẫn được giữ nguyên vì chúng quan trọng đối với cốt truyện, nhưng nhiều chi tiết khác, tức là các sự kiện nhỏ hơn hoặc ít trọng tâm hơn, lại được thay đổi một cách tự do. Điều này chỉ ra rằng các sự kiện trong câu chuyện có thể thay đổi theo thời gian, phù hợp với từ khóa “incidents”.

Câu Hỏi 35: Yếu Tố Cảnh Báo Không Quan Trọng

Đáp án là C. Trong đoạn 7, Tehrani bày tỏ sự ngạc nhiên lớn khi ông nhìn vào các yếu tố cảnh báo trong truyện. Theo phân tích của ông, những yếu tố này, vốn được cho là quan trọng, lại linh hoạt như thể chúng là những “chi tiết không quan trọng” hoặc “trivial”. Việc những yếu tố cảnh báo, tưởng chừng là cốt lõi của thông điệp, lại dễ dàng thay đổi đã trở thành một khám phá bất ngờ trong nghiên cứu của ông. Điều này cho thấy các “cảnh báo” (warnings) trong truyện thường không phải là phần được lưu giữ bền vững nhất.

Câu Hỏi 36: Nỗi Sợ Hãi và Sự Tồn Tại

Đáp án đúng là G. Đoạn 8 cung cấp lời giải thích cho câu hỏi về yếu tố nào giúp truyện cổ tích tồn tại. Bài đọc cho rằng “nỗi sợ” (fear) – đặc biệt là các khía cạnh ghê rợn hoặc rùng rợn của câu chuyện, ví dụ như cảnh người bà bị sói ăn thịt – trở thành phần được lưu trữ lâu dài nhất. Điều này gợi ý rằng những yếu tố kinh dị, hay “horror”, có vai trò quan trọng trong việc giữ cho một câu chuyện được truyền miệng và tồn tại qua nhiều thế hệ.

Phân Tích Các Câu Hỏi Cuối Cùng (Questions 37-40)

Để hoàn thành việc giải thích Reading IELTS 15 Test 3 Passage 3, chúng ta sẽ đi vào phân tích các câu hỏi từ 37 đến 40. Các câu hỏi này thường yêu cầu thí sinh tổng hợp thông tin, hiểu quan điểm của các nhà nghiên cứu và đưa ra kết luận dựa trên toàn bộ bài đọc.

Câu Hỏi 37: Trọng Tâm Phân Tích của Tehrani

Đáp án là B. Đoạn 4 nêu rõ rằng phân tích của Tehrani tập trung vào câu chuyện “Cô bé quàng khăn đỏ” dưới nhiều hình thức và biến thể khác nhau. Ông đã thu thập 58 câu chuyện được ghi lại từ truyền thống truyền miệng trên khắp thế giới để thực hiện phân tích phả hệ. Điều này cho thấy trọng tâm nghiên cứu của ông là tìm hiểu sự đa dạng và mối liên hệ giữa các phiên bản khác nhau của cùng một câu chuyện, chứ không phải so sánh dạng viết và dạng nói hay tìm sự đối lập giữa truyện cổ tích và sinh vật sống.

Câu Hỏi 38: Luận Điểm của Jack Zipes

Đáp án chính xác là D. Đoạn 9 giới thiệu quan điểm của Jack Zipes, một chuyên gia về truyện cổ tích, người không hoàn toàn bị thuyết phục bởi ý kiến của Tehrani. Zipes lập luận rằng ngay cả khi một câu chuyện có yếu tố rùng rợn, nó sẽ không “stick” (tức là không tồn tại lâu dài hoặc được ghi nhớ) nếu nó không “matter” (tức là không quan trọng hoặc có ý nghĩa sâu sắc). Điều này cho thấy Jack Zipes tin rằng những truyện cổ tích không có ý nghĩa sâu sắc thì sẽ không được ghi nhớ lâu dài, phản ánh tầm quan trọng của ý nghĩa cốt lõi hơn là chỉ yếu tố kinh dị.

Câu Hỏi 39: Minh Chứng Phản Bác

Đáp án là A. Đoạn 9 tiếp tục giải thích rằng Jack Zipes tin rằng chủ đề lâu đời về phụ nữ là nạn nhân, như trong truyện “Cô bé quàng khăn đỏ”, giải thích tại sao câu chuyện có tính liên quan và tồn tại. Tuy nhiên, Tehrani đã đưa ra bằng chứng phản bác. Ông chỉ ra rằng mặc dù điều này có thể đúng ở phương Tây, nhưng ở các phiên bản truyện Trung Quốc và Nhật Bản (ví dụ: Bà Ngoại Hổ), nhân vật phản diện lại là phụ nữ, và ở Iran và Nigeria, nạn nhân lại là nam giới. Những ví dụ này của Tehrani cho thấy lý thuyết của Jack Zipes có thể không hoàn toàn đúng trong mọi bối cảnh văn hóa, làm suy yếu tính phổ quát của luận điểm của Zipes.

Câu Hỏi 40: Quan Điểm của Mathias Clasen

Đáp án đúng là A. Đoạn 10 trình bày quan điểm của Mathias Clasen, người không ngạc nhiên bởi khám phá của Tehrani. Clasen tin rằng mặc dù thói quen và đạo đức có thể thay đổi, nhưng những gì khiến chúng ta sợ hãi và việc chúng ta tìm kiếm sự giải trí từ nỗi sợ hãi thì không thay đổi. Ông cũng lập luận rằng những câu chuyện đáng sợ cung cấp một cách an toàn để trải nghiệm nỗi sợ mà không phải đối mặt với nguy hiểm thực sự, giúp xây dựng khả năng chống chọi với những cảm xúc tiêu cực. Do đó, Clasen tin rằng truyện cổ tích là một phương pháp an toàn để học cách đối phó với nỗi sợ hãi.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

1. Bài đọc Reading IELTS 15 Test 3 Passage 3 nói về chủ đề gì?

Bài đọc này tập trung vào nghiên cứu của nhà khoa học Jamie Tehrani về nguồn gốc và sự tiến hóa của các câu chuyện cổ tích, đặc biệt là câu chuyện “Cô bé quàng khăn đỏ”, và cách ông áp dụng các phương pháp từ sinh học tiến hóa để phân tích chúng.

2. Phương pháp “phylogenetic analysis” được Jamie Tehrani sử dụng là gì?

Đây là một kỹ thuật mượn từ sinh học tiến hóa, dùng để so sánh các đặc điểm giữa các loài để tìm ra lịch sử tiến hóa và mối quan hệ giữa chúng. Tehrani đã áp dụng phương pháp này để so sánh các phiên bản khác nhau của truyện cổ tích nhằm khám phá cách chúng biến đổi và những yếu tố nào được giữ lại lâu nhất.

3. Tại sao truyện cổ tích “Cô bé quàng khăn đỏ” lại có nhiều biến thể trên thế giới?

Nghiên cứu của Tehrani chỉ ra rằng truyện cổ tích, khi được truyền miệng qua các nền văn hóa và thời gian, tự nhiên phát sinh nhiều biến thể về cốt truyện, nhân vật và chi tiết. Điều này phản ánh sự linh hoạt của câu chuyện trong việc thích nghi với các bối cảnh văn hóa khác nhau.

4. Yếu tố nào trong truyện cổ tích được Tehrani cho là tồn tại lâu nhất?

Tehrani đã bất ngờ khi phát hiện ra rằng những yếu tố “rùng rợn” hay “kinh dị” trong truyện cổ tích, ví dụ như cảnh người bà bị sói ăn thịt, lại là những phần được lưu giữ bền vững nhất qua các phiên bản. Ông cho rằng nỗi sợ hãi là một yếu tố mạnh mẽ giúp câu chuyện được truyền lại.

5. Quan điểm của Jack Zipes khác với Jamie Tehrani như thế nào về sự tồn tại của truyện cổ tích?

Jack Zipes tin rằng truyện cổ tích tồn tại lâu dài vì chúng chứa đựng những thông điệp hoặc chủ đề có ý nghĩa sâu sắc, ví dụ như vai trò của phụ nữ là nạn nhân. Ngược lại, Tehrani lại chứng minh rằng những thông điệp cảnh báo không phải lúc nào cũng là yếu tố được lưu giữ, và những yếu tố rùng rợn hoặc sự tiến hóa về vai trò nhân vật có thể quan trọng hơn.

6. Mathias Clasen giải thích tại sao chúng ta thích truyện cổ tích đáng sợ?

Clasen cho rằng con người tìm kiếm sự giải trí từ nỗi sợ hãi. Truyện cổ tích đáng sợ cho phép chúng ta trải nghiệm và đối mặt với cảm giác sợ hãi một cách an toàn mà không phải đối mặt với nguy hiểm thực sự, giúp xây dựng khả năng đối phó với những cảm xúc tiêu cực trong đời sống.

7. Làm thế nào để cải thiện kỹ năng đọc IELTS Reading cho Passage 3?

Để cải thiện kỹ năng đọc cho Passage 3, bạn nên luyện tập đọc các bài viết học thuật dài và phức tạp, làm quen với nhiều dạng câu hỏi khác nhau. Đặc biệt, hãy chú trọng kỹ năng đọc lướt để nắm ý chính, đọc quét để tìm thông tin cụ thể, và kỹ năng phân tích từ khóa, paraphrasing để giải quyết các câu hỏi chi tiết.

8. Có cần biết trước kiến thức về chủ đề để làm tốt bài Reading Passage 3 không?

Không cần thiết. Tất cả thông tin cần thiết để trả lời câu hỏi đều có trong bài đọc. Tuy nhiên, việc có kiến thức nền về chủ đề có thể giúp bạn nắm bắt ý chính nhanh hơn và hiểu sâu hơn về ngữ cảnh, từ đó tăng khả năng giải thích Reading IELTS 15 Test 3 Passage 3 hiệu quả.

9. Tại sao việc quản lý thời gian lại quan trọng trong IELTS Reading Passage 3?

Passage 3 là phần dài và khó nhất, thường có nhiều câu hỏi hơn và dạng câu hỏi phức tạp hơn. Việc quản lý thời gian hợp lý (khoảng 20 phút cho phần này) giúp bạn không bị thiếu thời gian ở cuối bài, đảm bảo có thể đọc và trả lời đủ các câu hỏi, tối ưu hóa điểm số.

10. Làm thế nào để tránh mắc lỗi khi xác định True/False/Not Given?

Quan trọng nhất là không suy luận. TRUE nếu thông tin khớp hoàn toàn. FALSE nếu thông tin mâu thuẫn trực tiếp. NOT GIVEN nếu thông tin không hề được đề cập trong bài, dù có vẻ hợp lý. Hãy tìm kiếm bằng chứng rõ ràng trong văn bản cho từng nhận định.


Việc luyện tập kỹ lưỡng và nắm vững các chiến lược đã được trình bày trong bài phân tích Reading IELTS 15 Test 3 Passage 3 này là yếu tố then chốt để đạt được điểm số cao. Hy vọng rằng những phân tích chi tiết và hướng dẫn giải đáp từ Anh ngữ Oxford sẽ là nguồn tài liệu hữu ích trên hành trình chinh phục IELTS của bạn.