Từ Help là một trong những động từ tiếng Anh cơ bản nhưng lại mang nhiều sắc thái ý nghĩa và cách dùng linh hoạt. Nắm vững cấu trúc Help không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn nâng cao kỹ năng ngữ pháp của mình. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào các khía cạnh khác nhau của từ Help, từ ý nghĩa cơ bản đến những cấu trúc phức tạp hơn, kèm theo ví dụ minh họa rõ ràng để bạn dễ dàng áp dụng.

Khám phá ý nghĩa cơ bản của từ Help

Từ Help có thể được sử dụng với hai vai trò chính trong tiếng Anh: vừa là động từ, vừa là danh từ. Khi là động từ, Help mang nghĩa “giúp đỡ, hỗ trợ, cứu giúp”. Đây là cách dùng phổ biến nhất mà chúng ta thường thấy trong các câu hỏi như “Can you help me…?” hay “Could you help me…?”.

Trong vai trò danh từ, Help có nghĩa là “sự giúp đỡ, sự hỗ hỗ trợ”. Đặc biệt, khi là danh từ, Help là một danh từ không đếm được, do đó luôn ở dạng số ít và không đi kèm với mạo từ “a” hoặc “an”. Việc hiểu rõ vai trò kép này của Help là nền tảng quan trọng để bạn sử dụng từ này một cách chính xác trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Ví dụ:

  • Can I help you with anything? (Tôi có thể giúp gì cho bạn không?) – Help ở đây là động từ.
  • I can’t finish this project without your help. (Tôi không thể hoàn thành dự án này nếu không có sự giúp đỡ của bạn.) – Help ở đây là danh từ.
  • During the busy season, we often need extra help to manage the workload effectively. (Trong mùa cao điểm, chúng tôi thường cần thêm sự hỗ trợ để quản lý khối lượng công việc hiệu quả.) – Help ở đây là danh từ không đếm được.

Các dạng cấu trúc Help thông dụng trong tiếng Anh

Để sử dụng động từ Help một cách linh hoạt, việc hiểu rõ các cấu trúc đi kèm là vô cùng quan trọng. Mỗi cấu trúc Help sẽ mang một sắc thái ý nghĩa riêng, ảnh hưởng đến cách chúng ta diễn đạt ý định của mình. Có ba dạng cấu trúc chính với Help mà người học tiếng Anh cần nắm vững để tránh nhầm lẫn và áp dụng chúng một cách chính xác trong giao tiếp cũng như trong các bài thi.

Mô hình sơ đồ các cấu trúc và cách dùng động từ Help trong ngữ pháp tiếng Anh.Mô hình sơ đồ các cấu trúc và cách dùng động từ Help trong ngữ pháp tiếng Anh.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Cấu trúc Help + Oneself: Tự phục vụ

Cấu trúc Help + oneself + to something được dùng để diễn tả việc chủ ngữ tự mình làm điều gì đó hoặc tự phục vụ bản thân một thứ gì đó. Đây là một cấu trúc khá đặc biệt, nhấn mạnh tính tự chủ và không cần sự hỗ trợ từ người khác. Đại từ phản thân (oneself) sẽ thay đổi tùy thuộc vào chủ ngữ của câu, chẳng hạn như myself, yourself, himself, herself, ourselves, yourselves, themselves.

Cấu trúc này thường xuất hiện trong các tình huống như tự lấy đồ ăn, thức uống, hoặc tự làm một việc gì đó cho bản thân. Nó cũng có thể mang sắc thái lịch sự khi mời ai đó tự phục vụ, ví dụ “Please help yourself to the cakes.”

Ví dụ:

  • At the party, guests were invited to help themselves to the buffet. (Trong bữa tiệc, khách được mời tự lấy đồ ăn ở tiệc buffet.)
  • He helps himself to a fresh cup of coffee every morning before starting work. (Anh ấy tự pha cho mình một tách cà phê tươi mỗi sáng trước khi bắt đầu làm việc.)
  • After a long day, I always help myself to a relaxing bath. (Sau một ngày dài, tôi luôn tự thưởng cho mình một bồn tắm thư giãn.)

Minh họa cấu trúc Help oneself và cách sử dụng với đại từ phản thân.Minh họa cấu trúc Help oneself và cách sử dụng với đại từ phản thân.

Sự khác biệt giữa Help + to Verb và Help + Infinitive Verb

Sau động từ Help, chúng ta có thể sử dụng cả động từ nguyên thể có “to” (to Verb) hoặc động từ nguyên thể không “to” (Infinitive Verb). Mặc dù trong nhiều trường hợp, cả hai cấu trúc này đều được chấp nhận và mang ý nghĩa tương tự là “giúp ai đó làm gì”, nhưng vẫn có một sự khác biệt tinh tế về sắc thái cần lưu ý.

Khi người giúp cùng tham gia: Help + to Verb

Cấu trúc S + help + sb + to Verb thường được dùng khi cả người giúp và người được giúp cùng nhau thực hiện hành động. Nó ngụ ý sự hợp tác, đồng hành trong quá trình thực hiện công việc. Mặc dù Help + to Verb được coi là hình thức đầy đủ hơn về mặt ngữ pháp, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, sự lựa chọn giữa “to Verb” và “Infinitive Verb” sau Help thường không quá nghiêm ngặt.

Ví dụ:

  • My mother helps me to find my lost keys whenever I misplace them. (Mẹ tôi giúp tôi cùng tìm những chiếc chìa khóa bị mất mỗi khi tôi để lạc chúng.) – Mẹ và tôi cùng tìm.
  • The teacher helps the students to understand complex grammar rules by providing clear examples. (Giáo viên giúp học sinh cùng hiểu các quy tắc ngữ pháp phức tạp bằng cách đưa ra ví dụ rõ ràng.) – Giáo viên và học sinh cùng thực hiện quá trình hiểu.

Khi người giúp thực hiện một mình: Help + Infinitive Verb

Cấu trúc S + help + sb + Verb nguyên thể thường được sử dụng khi người giúp một mình làm hết công việc của người được giúp. Nó nhấn mạnh việc người giúp đỡ gánh vác phần lớn hoặc toàn bộ trách nhiệm thực hiện hành động đó. Trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt là tiếng Anh Mỹ, cấu trúc với động từ nguyên thể không “to” sau Help có xu hướng được ưa chuộng và sử dụng phổ biến hơn trong giao tiếp.

Ví dụ:

  • My father helps me wash the car every Sunday afternoon. (Bố tôi giúp tôi rửa xe vào mỗi chiều Chủ Nhật.) – Bố giúp tôi bằng cách tự mình rửa xe.
  • The experienced mentor helps me find a new job by providing valuable connections and advice. (Người cố vấn giàu kinh nghiệm giúp tôi tìm một công việc mới bằng cách cung cấp các mối quan hệ và lời khuyên giá trị.) – Người cố vấn thực hiện các hành động hỗ trợ việc tìm việc.

Cấu trúc Help trong câu bị động

Khi chuyển đổi câu chủ động chứa động từ Help sang câu bị động, chúng ta thường sử dụng cấu trúc S + tobe + helped + to Verb (infinitive). Điều này nhấn mạnh đối tượng nhận được sự giúp đỡ thay vì chủ thể thực hiện hành động giúp đỡ. Mặc dù trong câu chủ động, Help có thể đi với cả “to Verb” hoặc “Infinitive Verb”, nhưng trong câu bị động, việc sử dụng “to Verb” là phổ biến và chính xác hơn về mặt ngữ pháp.

Cấu trúc bị động này đặc biệt hữu ích khi chúng ta muốn tập trung vào người hoặc vật được hỗ trợ, hoặc khi chủ thể giúp đỡ không rõ ràng hay không quan trọng bằng đối tượng được giúp.

Ví dụ:

  • Câu chủ động: The lifeguard helped the swimmer reach the shore. (Người cứu hộ đã giúp người bơi đạt đến bờ.)
  • Câu bị động: The swimmer was helped to reach the shore by the lifeguard. (Người bơi đã được giúp để đạt đến bờ bởi người cứu hộ.)
  • Câu chủ động: My friends often help me study for exams. (Bạn bè tôi thường giúp tôi học cho các kỳ thi.)
  • Câu bị động: I am often helped to study for exams by my friends. (Tôi thường được giúp để học cho các kỳ thi bởi bạn bè tôi.)

Cấu trúc Can’t Help + V-ing: Không thể ngừng

Cấu trúc can’t/couldn’t help + V-ing là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa “không thể ngừng làm gì”, “không thể không làm gì”, hoặc “không thể nhịn được”. Cấu trúc này thường diễn tả một phản ứng hoặc hành động tự nhiên, không thể kiểm soát được của chủ ngữ trước một tình huống nào đó.

Đây là một trong số ít trường hợp mà Help đi với V-ing, và nó mang ý nghĩa hoàn toàn khác so với các cấu trúc Help mang nghĩa “giúp đỡ”. Việc ghi nhớ cụm này là rất quan trọng để tránh nhầm lẫn.

Ví dụ:

  • I can’t help laughing whenever I watch that comedy film. (Tôi không thể ngừng cười mỗi khi xem bộ phim hài đó.)
  • She couldn’t help feeling sad after hearing the tragic news. (Cô ấy không thể không cảm thấy buồn sau khi nghe tin tức bi thảm.)
  • Even though it was rude, he couldn’t help staring at the unusual painting. (Mặc dù thô lỗ, anh ấy không thể nhịn được việc nhìn chằm chằm vào bức tranh khác thường.)

Khi nào dùng Help to V và khi nào dùng V-ing?

Việc phân biệt khi nào sử dụng Help to V và khi nào dùng V-ing là một điểm ngữ pháp quan trọng mà nhiều người học tiếng Anh thường băn khoăn. Như đã phân tích, động từ Help với nghĩa “giúp đỡ, hỗ trợ” thường đi kèm với động từ nguyên thể có “to” (to V) hoặc động từ nguyên thể không “to” (V). Cả hai đều đúng và có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp, với một chút khác biệt về sắc thái như đã giải thích ở trên.

Tuy nhiên, động từ Help đi với V-ing chỉ xuất hiện duy nhất trong cấu trúc thành ngữ can’t/couldn’t help + V-ing để diễn tả ý “không thể ngừng làm gì” hoặc “không thể không làm gì”. Đây là một trường hợp đặc biệt và bạn không thể dùng Help + V-ing với nghĩa “giúp đỡ ai làm gì”. Nắm chắc quy tắc này sẽ giúp bạn tránh được những lỗi sai phổ biến.

Biểu đồ so sánh việc lựa chọn giữa Help to V và Help V-ing.Biểu đồ so sánh việc lựa chọn giữa Help to V và Help V-ing.

Ví dụ minh họa sự khác biệt:

  • Jenny helps me to find my books in the library. (Jenny giúp tôi tìm sách trong thư viện.) – Đây là nghĩa giúp đỡ.
  • Susan couldn’t help crying when she heard the news. (Susan không thể không khóc khi nghe tin đó.) – Đây là nghĩa không thể ngừng.

Các cụm động từ (Phrasal Verb) với Help

Ngoài các cấu trúc cơ bản, động từ Help còn kết hợp với các giới từ để tạo thành những cụm động từ (phrasal verb) mang ý nghĩa mới. Việc học các phrasal verb với Help sẽ làm phong phú thêm vốn từ vựng và giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn trong nhiều tình huống giao tiếp. Dưới đây là một số phrasal verb phổ biến với Help.

Các cụm động từ (Phrasal verb) phổ biến đi kèm với Help.Các cụm động từ (Phrasal verb) phổ biến đi kèm với Help.

Help on/off: Hỗ trợ mặc/cởi trang phục

Cấu trúc Help + sb + on/off + with + danh từ có nghĩa là giúp ai đó mặc hoặc cởi một món đồ trang phục, phụ kiện. Đây thường là một hành động lịch sự, thể hiện sự quan tâm.

Ví dụ:

  • Let me help you off with your coat before you sit down. (Hãy để tôi giúp ngài cởi áo khoác trước khi ngài ngồi xuống.)
  • Mai’s mother always helps Mai on with her dress for special occasions. (Mẹ của Mai luôn giúp cô ấy mặc váy cho những dịp đặc biệt.)

Help out: Giúp đỡ trong hoàn cảnh khó khăn

Cụm động từ Help out thường được dùng khi ai đó giúp đỡ người khác thoát khỏi một tình huống khó khăn, hoạn nạn hoặc giải quyết một vấn đề cấp bách. Nó mang sắc thái của sự cứu trợ, hỗ trợ khẩn cấp hoặc vượt qua thử thách.

Ví dụ:

  • When the local community was hit by the flood, many volunteers came to help out with rescue efforts and providing supplies. (Khi cộng đồng địa phương bị lũ lụt, nhiều tình nguyện viên đã đến giúp đỡ bằng cách hỗ trợ cứu hộ và cung cấp vật tư.)
  • When I bought the house, my sister helped me out with a significant loan during a difficult financial period. (Khi tôi mua nhà, chị gái đã giúp đỡ tôi bằng một khoản vay đáng kể trong giai đoạn tài chính khó khăn.)

Phrasal Verb khác: Help A, Help B

Ngoài “help on/off” và “help out”, động từ Help còn kết hợp với các giới từ khác để tạo ra những phrasal verb độc đáo, mở rộng thêm ý nghĩa của “giúp đỡ”. Mỗi cụm mang một sắc thái riêng, thường liên quan đến sự hỗ trợ trong các tình huống cụ thể.

Ví dụ:

  • Help around: Giúp đỡ việc nhà, việc vặt trong nhà. “Can you help around the house this weekend?” (Bạn có thể giúp việc nhà cuối tuần này không?)
  • Help along: Giúp ai đó tiến bộ, phát triển hoặc đẩy nhanh một quá trình nào đó. “The extra tutoring really helped him along in his studies.” (Việc dạy kèm thêm thực sự giúp anh ấy tiến bộ trong học tập.)

Những thành ngữ và cách diễn đạt phổ biến với Help

Trong tiếng Anh, từ Help không chỉ xuất hiện trong các cấu trúc ngữ pháp và phrasal verbs mà còn là một phần của nhiều thành ngữ và cách diễn đạt cố định. Việc nắm vững các thành ngữ này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn văn hóa và ngôn ngữ bản xứ, đồng thời sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và giàu sắc thái hơn.

  • Give/Lend a helping hand: Cung cấp sự giúp đỡ, hỗ trợ ai đó. Thành ngữ này nhấn mạnh hành động giúp đỡ một cách chủ động và hữu ích.
    • Ví dụ: Whenever I have too much work, my colleagues always lend a helping hand. (Bất cứ khi nào tôi có quá nhiều việc, các đồng nghiệp của tôi luôn giúp đỡ.)
  • With the help of: Với sự giúp đỡ của ai/cái gì. Cụm từ này thường được dùng để chỉ ra nguồn gốc của sự hỗ trợ, một yếu tố quan trọng giúp hoàn thành công việc.
    • Ví dụ: With the help of modern technology, we can connect with people across the globe. (Với sự hỗ trợ của công nghệ hiện đại, chúng ta có thể kết nối với mọi người trên toàn cầu.)
  • Beyond help: Ngoài khả năng giúp đỡ, không thể cứu vãn được nữa. Thành ngữ này thường được dùng trong các tình huống mà vấn đề đã trở nên quá nghiêm trọng, không còn giải pháp.
    • Ví dụ: Unfortunately, his illness was already beyond help when they finally diagnosed it. (Thật không may, bệnh tình của anh ấy đã không thể cứu vãn khi họ cuối cùng chẩn đoán được.)

Phân biệt Help với các từ đồng nghĩa khác

Mặc dù Help là từ phổ biến nhất để diễn tả sự giúp đỡ, tiếng Anh còn có nhiều từ khác mang ý nghĩa tương tự như assist, aid, và support. Tuy nhiên, mỗi từ lại có sắc thái và ngữ cảnh sử dụng riêng.

  • Assist: Thường mang ý nghĩa giúp đỡ một cách chính thức hơn, chuyên nghiệp hơn, hoặc trong một vai trò phụ trợ. Ví dụ, một trợ lý sẽ assist một giám đốc.
  • Aid: Thường dùng trong bối cảnh cung cấp sự giúp đỡ vật chất, tài chính hoặc trong các tình huống khẩn cấp, thiên tai, chiến tranh. Ví dụ, viện trợ nhân đạo (humanitarian aid).
  • Support: Mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả sự giúp đỡ về mặt tinh thần, đạo đức, hoặc tài chính để duy trì, ủng hộ ai đó/cái gì đó. Ví dụ, ủng hộ một quan điểm (support an idea) hoặc nuôi dưỡng gia đình (support a family).

Bài tập thực hành cấu trúc Help

Để củng cố kiến thức về cấu trúc Help và các cách dùng liên quan, hãy thực hành với bài tập dưới đây. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ và áp dụng ngữ pháp một cách tự tin hơn.

Bài tập thực hành củng cố kiến thức về cấu trúc Help trong tiếng Anh.Bài tập thực hành củng cố kiến thức về cấu trúc Help trong tiếng Anh.

Hoàn thành câu với động từ thích hợp

Điền dạng đúng của động từ hoặc từ thích hợp vào chỗ trống.

  1. Lan helps us …………( do) the homework.
  2. My father will help me………( do) the gardening, …………( wash) the car tomorrow.
  3. Can I ………..(help) you out with your shoes.
  4. He can’t help …………( fall) in love with her.
  5. Please ……….(help) me across the street.
  6. Linda can’t help ………..(laugh) at her little dog.
  7. Your appearance helps him ………..( recover) better.
  8. The students are …….( help) ………..( do ) the homework by their tutors.
  9. He’s been ………..(help) himself to his project.
  10. Children couldn’t help ………( play) video games.
  11. His grandpa helps him ……….(buy) a new bike.
  12. Her parents …….( help) her out with their abilities.
  13. My son …….(help) himself to his coat.
  14. She is…….( help) ………(buy) a new house by her parents.
  15. Let me ……(help) you off your shoes.
  16. Linda helps her mother ………..( do) the household chores.
  17. I couldn’t help …….( cry) when breaking up with my boyfriend.
  18. We will help your mother ………..(buy) medicine when she is ill.
  19. John helps me ……….(understand) the lesson better by explaining it to me.
  20. If my husband has time, he will help me ……..(pick) our children up from school.

Đáp án chi tiết

  1. to do/ do
  2. do – to do/ wash- to wash
  3. help
  4. falling
  5. help
  6. laughing
  7. to recover
  8. helped/ to do
  9. helping
  10. playing
  11. buy/ to buy
  12. help
  13. helps
  14. helped/ to buy
  15. help
  16. do/ to do
  17. crying
  18. buy/ to buy
  19. understand/ to understand
  20. pick/ to pick

Câu hỏi thường gặp (FAQs) về cấu trúc Help

  • 1. Có phải Help luôn đi với to Verb hoặc động từ nguyên thể?
    Đúng vậy, khi Help mang nghĩa “giúp đỡ”, nó thường đi với động từ nguyên thể có “to” (to Verb) hoặc động từ nguyên thể không “to” (Infinitive Verb). Cả hai đều được chấp nhận và thường có thể dùng thay thế cho nhau.
  • 2. Khi nào thì dùng Help + V-ing?
    Help + V-ing chỉ được dùng trong cấu trúc thành ngữ đặc biệt can’t/couldn’t help + V-ing, mang ý nghĩa “không thể ngừng làm gì” hoặc “không thể không làm gì”. Đây là trường hợp duy nhất mà Help đi với V-ing.
  • 3. Cấu trúc “Help oneself” có ý nghĩa gì và dùng như thế nào?
    Cấu trúc Help oneself + to something có nghĩa là “tự phục vụ bản thân một thứ gì đó” hoặc “tự làm điều gì đó cho mình”. Ví dụ: “Please help yourself to the drinks” (Xin mời tự lấy đồ uống).
  • 4. Sự khác biệt giữa Help + to Verb và Help + Infinitive Verb là gì?
    Về cơ bản, cả hai đều diễn tả “giúp ai làm gì”. Tuy nhiên, Help + to Verb có thể ngụ ý người giúp và người được giúp cùng hợp tác, trong khi Help + Infinitive Verb có thể nhấn mạnh việc người giúp tự mình thực hiện hành động đó. Trong tiếng Anh hiện đại, dạng không “to” phổ biến hơn.
  • 5. Cụm động từ “Help out” có nghĩa gì?
    Help out có nghĩa là giúp đỡ ai đó thoát khỏi một tình huống khó khăn, hoạn nạn hoặc giải quyết một vấn đề cấp bách. Nó thường ám chỉ sự hỗ trợ trong lúc cần thiết.
  • 6. “Beyond help” có nghĩa là gì trong thành ngữ?
    “Beyond help” là một thành ngữ có nghĩa là “không thể cứu vãn được nữa” hoặc “ngoài khả năng giúp đỡ”. Nó được dùng để mô tả một tình huống hoặc vấn đề đã trở nên quá nghiêm trọng.
  • 7. Làm thế nào để phân biệt Help với Assist và Aid?
    Help là từ tổng quát nhất. Assist thường mang nghĩa hỗ trợ chuyên nghiệp, chính thức. Aid thường chỉ sự giúp đỡ vật chất, tài chính trong các tình huống khẩn cấp. Support rộng hơn, bao gồm cả hỗ trợ tinh thần.
  • 8. Có những cách dùng Help nào khác ngoài động từ và danh từ?
    Ngoài vai trò động từ và danh từ, Help còn là một phần của nhiều cụm động từ (phrasal verbs) và thành ngữ phổ biến, mang đến những sắc thái ý nghĩa đa dạng hơn trong tiếng Anh.

Chúng tôi đã cùng bạn đi sâu vào toàn bộ kiến thức về cấu trúc Help, một trong những từ vựng và ngữ pháp quen thuộc, quan trọng trong tiếng Anh. Việc nắm vững các sắc thái và cách dùng của động từ Help sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và đạt kết quả tốt trong các kỳ thi quốc tế như IELTS, TOEIC. Tiếp tục khám phá nhiều kiến thức ngữ pháp tiếng Anh bổ ích khác cùng Anh ngữ Oxford để nâng cao trình độ của mình mỗi ngày.