Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng đúng các loại từ là nền tảng vô cùng quan trọng. Trong số đó, cặp đôi tính từ đuôi ing và ed luôn là một thách thức không nhỏ, dễ gây nhầm lẫn cho nhiều người học. Nắm vững sự khác biệt và cách ứng dụng chúng sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc, mô tả sự vật, hiện tượng một cách chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về vấn đề ngữ pháp này.

Tính từ đuôi ING và ED là gì? Hiểu rõ khái niệm cơ bản

Trước khi đi sâu vào cách phân biệt, chúng ta cần nắm vững định nghĩa của hai loại tính từ này. Cả tính từ có đuôi inged đều có nguồn gốc từ động từ, và thường được gọi là “tính từ phân từ” (participial adjectives). Chúng đảm nhiệm vai trò bổ nghĩa, mô tả cho danh từ tương tự như các tính từ thông thường khác trong tiếng Anh. Tuy nhiên, điểm cốt lõi nằm ở cách chúng bổ nghĩa và ý nghĩa mà chúng truyền tải.

Tính từ đuôi ING: Mô tả bản chất và đặc điểm

Các tính từ đuôi ing được hình thành bằng cách thêm hậu tố “ing” vào sau động từ nguyên mẫu. Chức năng chính của chúng là dùng để mô tả tính chất, đặc điểm, hoặc bản chất của người, sự vật, sự việc, hiện tượng, hoặc tình huống. Có thể hiểu đơn giản, tính từ đuôi ing diễn tả điều gì đó hoặc ai đó gây ra một cảm xúc, một tình trạng, hoặc sở hữu một đặc điểm nào đó.

Ví dụ, khi nói “The game Jenny played yesterday was surprising,” tính từ “surprising” mô tả bản chất của trò chơi, rằng trò chơi đó đã gây ra sự ngạc nhiên. Hay “This TV show is so boring” có nghĩa là chương trình TV này có tính chất gây ra sự nhàm chán cho người xem. Điều này cho thấy tính từ đuôi ing tập trung vào nguyên nhân hoặc đặc tính vốn có của sự vật, hiện tượng.

Tính từ đuôi ED: Diễn tả cảm xúc và trạng thái

Ngược lại, tính từ đuôi ed (thường được hình thành bằng cách thêm hậu tố “ed” vào động từ nguyên mẫu, hoặc là dạng phân từ hai của động từ bất quy tắc) được sử dụng để diễn tả cảm xúc, cảm nhận hoặc trạng thái của một người, con vật, hoặc đôi khi là vật thể nào đó đối với một sự kiện, hiện tượng hay tình huống cụ thể. Tính từ đuôi ed cho chúng ta biết một chủ thể cảm thấy như thế nào hoặc bị ảnh hưởng ra sao bởi một điều gì đó.

Chẳng hạn, “Ha is interested in playing tennis” thể hiện cảm xúc của Hà, rằng cô ấy cảm thấy hứng thú với việc chơi tennis. Tương tự, “Peter is surprised that his son can do all these things alone” cho thấy cảm giác ngạc nhiên của Peter khi chứng kiến khả năng của con trai mình. Tính từ đuôi ed thường đi kèm với những chủ ngữ là người hoặc những chủ ngữ có khả năng cảm nhận.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Giải thích định nghĩa tính từ ING và EDGiải thích định nghĩa tính từ ING và ED

Vị trí của tính từ ING và ED trong câu: Đa dạng cách dùng

Các tính từ ing và ed có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, giống như các tính từ thông thường khác. Việc nắm rõ các vị trí này giúp chúng ta xây dựng câu chuẩn xác và linh hoạt hơn.

Một trong những vị trí phổ biến nhất của các tính từ này là nằm trong cụm danh từ. Tại đây, chúng đóng vai trò bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ mà chúng đi kèm. Ví dụ, “falling leaves” (lá rơi) – ở đây, “falling” bổ nghĩa cho “leaves”, mô tả trạng thái của lá khi chúng đang rơi. Hoặc “broken window” (cửa sổ bị vỡ) – “broken” bổ nghĩa cho “window”, diễn tả tình trạng của cửa sổ sau khi chịu tác động. Khoảng 70% các trường hợp sử dụng tính từ này là để trực tiếp mô tả danh từ.

Ngoài ra, tính từ đuôi ing và ed cũng thường đứng sau động từ “to be” hoặc các động từ liên kết (linking verbs) như become, seem, feel, look, sound, taste, smell, v.v., để bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ của câu. Ví dụ, “Tom’s English is amazing” (Tiếng Anh của Tom thật đáng kinh ngạc) – “amazing” bổ nghĩa cho “Tom’s English”, mô tả tính chất của nó. Hoặc “Hoa became interested in collecting stamps” (Hoa trở nên hứng thú với việc sưu tập tem) – “interested” bổ nghĩa cho “Hoa”, diễn tả cảm xúc của cô ấy. Khoảng 25% các trường hợp sử dụng theo cấu trúc này.

Cuối cùng, các tính từ này còn có thể đứng sau đại từ bất định (indefinite pronouns) như something, anything, nothing, everything, someone, anyone, v.v., để bổ nghĩa cho các đại từ đó. Chẳng hạn, “Hoa shared something surprising about himself” (Hoa đã chia sẻ một điều gì đó đáng ngạc nhiên về bản thân anh ấy). Trong một số cấu trúc đặc biệt khác, chúng có thể xuất hiện sau động từ để mô tả tân ngữ, ví dụ “Kathy considers the film boring” (Kathy cho rằng bộ phim nhàm chán), trong cấu trúc “find/consider something + adjective”. Việc hiểu các vị trí này sẽ giúp người học sử dụng tính từ đuôi ing và ed một cách tự tin hơn trong ngữ cảnh đa dạng.

Vị trí và cách dùng tính từ ING và ED trong ngữ pháp tiếng AnhVị trí và cách dùng tính từ ING và ED trong ngữ pháp tiếng Anh

Hướng dẫn phân biệt tính từ đuôi ING và ED chi tiết

Để tránh nhầm lẫn khi sử dụng, việc phân biệt rõ ràng giữa tính từ đuôi ing và ed là điều kiện tiên quyết. Mặc dù cả hai đều xuất phát từ động từ, ý nghĩa và cách dùng của chúng lại hoàn toàn khác biệt. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết cùng với giải thích để bạn có thể nắm bắt sự khác nhau một cách dễ dàng.

Tính từ đuôi ing Tính từ đuôi ed
Giống nhau Đều cùng bắt nguồn từ một động từ hay còn được gọi là động tính từ.
Khác nhau Sử dụng để miêu tả tính cách, tính chất, đặc điểm của người, sự vật hay hiện tượng nào đó. Thường được sử dụng khi danh từ mà nó bổ nghĩa thực hiện hoặc chịu trách nhiệm về hành động. Động từ thường là nội động từ và thời của động từ là ở thời tiếp diễn. Ví dụ: The film that Jenny watched on TV last night is interesting. (Bộ phim có tính chất thú vị, gây hứng thú). Sử dụng để diễn tả cảm xúc, cảm nhận của con người, con vật về một sự vật, hiện tượng hay sự việc nào đó. Sử dụng khi danh từ mà nó bổ nghĩa là đối tượng nhận sự tác động của hành động. Câu có tính từ đuôi ed thường có nguồn gốc từ những câu bị động. Tính từ đuôi ed cho bạn biết một người nào đó cảm thấy như thế nào về cái gì đó. Ví dụ: Is John interested in buying a car? (John cảm thấy hứng thú với việc mua xe).

Điểm mấu chốt để phân biệt nằm ở việc xác định chủ thể mà tính từ bổ nghĩa. Khi tính từ đuôi ing được sử dụng, nó miêu tả bản chất của danh từ, tức là danh từ đó tạo ra hoặc gây ra cảm xúc hoặc tình trạng. Chẳng hạn, một cuốn sách interesting (thú vị) là cuốn sách có khả năng gây ra sự hứng thú cho người đọc. Tính từ này thường trả lời câu hỏi “What is [danh từ] like?”.

Ngược lại, tính từ đuôi ed tập trung vào cảm xúc hoặc trạng thái mà chủ thể trải nghiệm hoặc cảm nhận được do một yếu tố bên ngoài tác động. Ví dụ, khi bạn nói “I am interested” (Tôi cảm thấy hứng thú), điều đó có nghĩa là bạn đang trải qua cảm giác hứng thú bởi một điều gì đó. Tính từ này thường trả lời câu hỏi “How does [chủ thể] feel?”. Việc ghi nhớ “ING gây ra, ED cảm thấy” sẽ là kim chỉ nam hữu ích giúp bạn đưa ra lựa chọn chính xác.

Bảng so sánh và phân biệt tính từ đuôi ING và EDBảng so sánh và phân biệt tính từ đuôi ING và ED

Bí quyết ghi nhớ cách sử dụng tính từ ING và ED hiệu quả

Nếu bạn cảm thấy khó khăn trong việc ghi nhớ sự khác biệt giữa tính từ đuôi ing và ed, một mẹo nhỏ có thể giúp bạn đơn giản hóa vấn đề này. Hãy luôn nhớ rằng tính từ đuôi ing dùng để miêu tả tính chất, đặc điểm của một sự vật, sự việc, hay hiện tượng; trong khi tính từ đuôi ed dùng để diễn tả cảm xúc hoặc trạng thái của một người, con vật hoặc chủ thể có khả năng cảm nhận.

Ví dụ, nếu một cuốn sách rất lôi cuốn, bạn sẽ nói “The book is very captivating.” Ở đây, tính từ “captivating” mô tả bản chất của cuốn sách, tức là cuốn sách có khả năng gây thu hút. Ngược lại, nếu bạn cảm thấy bị cuốn hút bởi cuốn sách đó, bạn sẽ nói “I’m captivated by the book.” Trong trường hợp này, tính từ “captivated” diễn tả cảm xúc của bạn đối với cuốn sách. Mẹo này giúp phân loại nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu nhầm lẫn trong giao tiếp hàng ngày và các bài kiểm tra tiếng Anh.

Những lỗi sai thường gặp khi dùng tính từ ING và ED và cách khắc phục

Việc sử dụng tính từ đuôi ing và ed không chính xác là một trong những lỗi phổ biến nhất mà người học tiếng Anh thường mắc phải. Một trong những lỗi sai phổ biến là nhầm lẫn giữa nguyên nhân và kết quả của cảm xúc. Ví dụ, nhiều người có thể nói “I am boring” thay vì “I am bored“. “I am boring” có nghĩa là “tôi là một người nhàm chán, gây ra sự nhàm chán cho người khác”, trong khi “I am bored” mới diễn tả “tôi cảm thấy nhàm chán”. Sự khác biệt này rất quan trọng trong việc truyền tải ý nghĩa chính xác.

Một lỗi khác là cố gắng dịch nghĩa word-for-word từ tiếng Việt sang tiếng Anh mà không hiểu rõ ngữ cảnh hoặc chủ thể của hành động/cảm nhận. Để khắc phục, điều quan trọng là phải luôn xác định rõ chủ ngữ của câu là gì và vai trò của nó đối với tính từ. Nếu chủ ngữ là yếu tố gây ra cảm xúc hoặc có một đặc điểm nào đó, hãy dùng tính từ đuôi ing. Nếu chủ ngữ là đối tượng cảm nhận hoặc bị tác động bởi cảm xúc, hãy dùng tính từ đuôi ed. Việc luyện tập thường xuyên với nhiều ví dụ khác nhau và chủ động phân tích ngữ cảnh sẽ giúp củng cố kiến thức và tránh được những lỗi sai cơ bản này.

Mẹo nâng cao để phân biệt tính từ đuôi ING và ED trong các bài kiểm tra

Trong các bài kiểm tra tiếng Anh, đặc biệt là các câu hỏi trắc nghiệm, các bẫy liên quan đến việc lựa chọn tính từ đuôi ing và ed xuất hiện rất thường xuyên. Nắm vững một số mẹo sau đây sẽ giúp bạn giải quyết các câu hỏi này một cách tự tin hơn.

Đầu tiên, khi một tính từ bổ nghĩa trực tiếp cho một danh từ để tạo thành một cụm danh từ (dù danh từ đó chỉ người hay vật), ta thường sử dụng tính từ đuôi “ing” nếu danh từ đó có đặc tính gây ra điều gì đó. Ví dụ, “He is an interesting person” (Anh ấy là một người thú vị, người có khả năng gây hứng thú). Hay “It is an amazing topic” (Đó là một chủ đề tuyệt vời, chủ đề gây kinh ngạc). Cụm danh từ này có dạng “tính từ + danh từ” và tính từ mô tả bản chất của danh từ.

Thứ hai, khi trong câu xuất hiện hai chủ thể khác nhau, và một trong hai chủ thể có hành động tác động đến chủ thể còn lại, chúng ta thường sử dụng tính từ đuôi “ed” để miêu tả cảm xúc của chủ thể bị tác động. Chẳng hạn, “My little brother always makes me worried about his disruptive actions” (Em trai tôi luôn khiến tôi lo lắng về những hành động phá phách của nó). Ở đây, hành động của “em trai tôi” tác động đến cảm xúc “lo lắng” của “tôi”.

Cuối cùng, một mẹo hữu ích khác là khi tính từ trong câu có giới từ đi kèm theo cấu trúc “động từ to be + tính từ đuôi ed + giới từ”, hãy chọn tính từ đuôi “ed“. Ví dụ, “Customers are bored with the service provided by the company” (Khách hàng cảm thấy chán nản với dịch vụ do công ty cung cấp). Cấu trúc này thường chỉ cảm xúc hoặc trạng thái của chủ ngữ đối với một sự vật/sự việc được giới từ giới thiệu. Áp dụng những mẹo này một cách linh hoạt sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể điểm số trong các bài kiểm tra.

Danh sách các cặp tính từ ING và ED thông dụng bạn cần biết

Để làm phong phú vốn từ vựng và tự tin hơn trong việc sử dụng tính từ đuôi ing và ed, việc ghi nhớ các cặp từ phổ biến là điều cần thiết. Dưới đây là bảng tổng hợp một số cặp tính từ thông dụng nhất mà bạn sẽ thường gặp trong tiếng Anh. Mỗi cặp từ đều có ý nghĩa gốc chung nhưng cách dùng lại khác nhau tùy thuộc vào việc nó mô tả tính chất hay cảm xúc. Nắm vững những cặp này sẽ giúp bạn dễ dàng xác định được sự khác biệt trong nhiều ngữ cảnh.

Tính từ đuôi “ing” Tính từ đuôi “ed” Ý nghĩa
alarming alarmed Báo động
amazing amazed Đáng kinh ngạc
annoying annoyed Tức giận
boring bored Nhàm chán
captivating captivated Thu hút
challenging challenged Thử thách
confusing confused Bối rối
disgusting disgusted Ghê tởm
entertaining entertained Giải trí
exciting excited Háo hức
exhausting exhausted Kiệt sức
fascinating fascinated Quyến rũ
frightening frightened Sợ hãi
frustrating frustrated Bực bội
interesting interested Thú vị
overwhelming overwhelmed Quá tải
satisfying satisfied Hài lòng
shocking shocked Sốc
surprising surprised Ngạc nhiên
terrifying terrified Khiếp sợ
tiring tired Mệt mỏi
worrying worried Lo lắng

Ví dụ các tính từ đuôi ING và ED phổ biếnVí dụ các tính từ đuôi ING và ED phổ biến

Bài tập thực hành tính từ đuôi ING và ED có đáp án chi tiết

Để củng cố kiến thức về tính từ đuôi ing và ed, việc thực hành là không thể thiếu. Hãy thử sức với bài tập dưới đây để kiểm tra mức độ hiểu bài của bạn và rèn luyện kỹ năng phân biệt hai loại tính từ này trong các ngữ cảnh khác nhau. Sau khi hoàn thành, bạn có thể đối chiếu với đáp án chi tiết để xem mình đã làm đúng bao nhiêu câu.

Hoàn thành dạng đúng của từ trong ngoặc

  1. You should take a rest. You look really (tire) _______.
  2. She’s feeling (depress) _______, so I’m suggesting that she should go home, drink warm water, and go to bed early with (relax) _______ music.
  3. Mary was (fascinating) _______ by Mandarin at the first time he learned languages. she decided to practice more and now she can speak it fluently.
  4. He looked very (confuse) _______ when we told him we had to change the flight because of him.
  5. That film was so (depressed) _______! There was no happy ending for any of the characters.
  6. It’s so (frustrated) _______! No matter how much I concentrated on his speech I couldn’t understand what he meant.
  7. The journey was (bore) _______! Twenty hours by train made us (exhaust) _______.
  8. Don’t show my baby photos to others, Mum! It’s so (embarrassing) _______!
  9. The little girl was (terrify) _______ when she saw dinosaur model in museum.
  10. She got really (annoy) _______ yesterday because someone threw rubbish in front of her house.

Đáp án

1. tired 2. depressed/relaxing 3. fascinated 4. confused 5. depressing
6. frustrating 7. boring/exhausted 8. embarrassing 9. terrified 10. annoyed

FAQs về tính từ đuôi ING và ED

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về tính từ đuôi ing và ed, giúp bạn giải đáp những thắc mắc phổ biến và củng cố thêm kiến thức ngữ pháp quan trọng này.

  1. Sự khác biệt chính giữa tính từ đuôi -ing và -ed là gì?
    Tính từ đuôi -ing mô tả tính chất của một người, sự vật hoặc tình huống (cái gì đó gây ra cảm xúc). Tính từ đuôi -ed mô tả cảm xúc hoặc trạng thái mà một người hoặc vật (có khả năng cảm nhận) cảm thấy.

  2. Tính từ đuôi -ing có thể mô tả người không?
    Có, tính từ đuôi -ing có thể mô tả người khi người đó có tính chất hoặc đặc điểm gây ra một cảm xúc nào đó. Ví dụ: “He is an interesting person” (Anh ấy là một người thú vị, người có khả năng gây hứng thú).

  3. Tính từ đuôi -ed có thể mô tả vật không?
    Trong đa số trường hợp, tính từ đuôi -ed dùng để mô tả cảm xúc của chủ thể có khả năng cảm nhận (người, động vật). Tuy nhiên, đôi khi nó có thể được dùng với vật thể trong cấu trúc bị động hoặc để ám chỉ trạng thái của vật thể đó sau khi bị tác động. Ví dụ: “The broken window” (Cửa sổ bị vỡ – mô tả trạng thái của vật sau khi bị tác động).

  4. Các tính từ này luôn được hình thành từ động từ không?
    Đúng vậy, cả tính từ đuôi -ing và -ed đều có nguồn gốc từ động từ, và được gọi là “participial adjectives” (tính từ phân từ) vì chúng được tạo ra từ dạng phân từ hiện tại (-ing) và phân từ quá khứ (-ed) của động từ.

  5. Làm thế nào để ghi nhớ quy tắc một cách dễ dàng?
    Bạn có thể nhớ mẹo đơn giản: “ING gây ra, ED cảm thấy.” Tức là, tính từ -ing mô tả cái gì đó gây ra cảm xúc/tình trạng, còn tính từ -ed mô tả chủ thể cảm thấy như thế nào.

  6. Có trường hợp ngoại lệ nào không?
    Nhìn chung, quy tắc “ING gây ra, ED cảm thấy” là rất đáng tin cậy. Các trường hợp dường như “ngoại lệ” thường là do hiểu sai ngữ cảnh hoặc bản chất của sự vật/chủ thể được mô tả. Việc luyện tập nhiều sẽ giúp bạn nhận diện chính xác.

  7. Tôi nên dùng cái nào nếu đang nói về một bộ phim?
    Nếu bạn muốn mô tả tính chất của bộ phim, ví dụ, bộ phim đó thú vị, hãy dùng “-ing”: “The film is interesting.”

  8. Vậy tôi nên dùng cái nào nếu đang nói về cảm nhận của mình về bộ phim?
    Nếu bạn muốn diễn tả cảm xúc của mình khi xem bộ phim, hãy dùng “-ed”: “I am interested in the film.”

  9. Tại sao việc hiểu rõ sự khác biệt này lại quan trọng đối với người học tiếng Anh?
    Việc hiểu và sử dụng đúng tính từ đuôi -ing và -ed là rất quan trọng vì nó giúp bạn diễn đạt ý nghĩa chính xác, tránh gây hiểu lầm, và nâng cao sự tự tin trong giao tiếp cũng như đạt điểm cao hơn trong các bài thi tiếng Anh.

  10. Tôi có thể tìm thêm các mẹo ngữ pháp ở đâu?
    Bạn có thể tìm kiếm thêm các bài viết về ngữ pháp tiếng Anh và các chủ đề liên quan trong phần IELTS Grammar hoặc các bài viết chuyên sâu khác trên website của Anh ngữ Oxford để nâng cao kiến thức của mình.

Trên đây là những kiến thức cốt lõi và các mẹo hữu ích về tính từ đuôi ing và ed trong tiếng Anh. Việc xác định chính xác khi nào sử dụng mỗi loại tính từ này trong từng ngữ cảnh sẽ giúp bạn truyền tải ý nghĩa của câu một cách đúng đắn và trọn vẹn. Hãy luôn chú ý đến các cặp tính từ này trong các bài tập, đặc biệt là trong các câu hỏi trắc nghiệm để chọn đáp án chuẩn xác nhất. Anh ngữ Oxford chúc bạn học tốt và tự tin hơn trên con đường chinh phục tiếng Anh.