Tiếng Anh đóng vai trò vô cùng quan trọng trong chương trình học của học sinh lớp 8, giúp các em phát triển khả năng giao tiếp, tích lũy từ vựng phong phú và nắm vững kiến thức ngữ pháp nền tảng. Để đạt kết quả tốt nhất trong kỳ thi học kỳ 1 sắp tới, việc ôn luyện kỹ lưỡng thông qua các bộ đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 8 chất lượng là điều kiện tiên quyết. Đây không chỉ là cơ hội để làm quen với cấu trúc đề mà còn là dịp để củng cố và hệ thống hóa kiến thức trọng tâm một cách hiệu quả.

Cấu Trúc Đề Thi Học Kỳ 1 Tiếng Anh Lớp 8 Phổ Biến

Đề thi tiếng Anh học kỳ 1 lớp 8 thường được thiết kế để kiểm tra toàn diện các kỹ năng và kiến thức của học sinh. Một cấu trúc đề thi chuẩn thường bao gồm các phần chính như Phát âm (Pronunciation), Trọng âm (Stress), Ngữ pháp và Từ vựng (Grammar and Vocabulary), Đọc hiểu (Reading Comprehension), Viết lại câu (Sentence Transformation) và Nghe hiểu (Listening). Mỗi phần đều có vai trò riêng biệt trong việc đánh giá năng lực ngôn ngữ của học sinh, đảm bảo việc kiểm tra được khách quan và chính xác.

Việc hiểu rõ cấu trúc này giúp các em học sinh xây dựng lộ trình ôn tập hợp lý, tập trung vào những mảng kiến thức còn yếu và rèn luyện các kỹ năng cần thiết. Khoảng 30-40% điểm số thường đến từ phần Ngữ pháp và Từ vựng, trong khi Đọc hiểu và Nghe hiểu chiếm khoảng 25-30% mỗi phần. Phần Phát âm và Trọng âm tuy nhỏ hơn về tỷ lệ điểm, nhưng lại rất quan trọng để phát triển khả năng ngôn ngữ một cách toàn diện.

Hướng Dẫn Ôn Tập Chuyên Sâu Từng Dạng Bài

Để chuẩn bị tốt nhất cho bài kiểm tra tiếng Anh học kỳ 1 lớp 8, học sinh cần có phương pháp ôn tập có hệ thống cho từng dạng bài cụ thể. Mỗi dạng bài đòi hỏi những kỹ năng và chiến lược tiếp cận khác nhau để tối ưu hóa điểm số. Việc nắm vững các mẹo nhỏ và thường xuyên luyện tập sẽ mang lại hiệu quả rõ rệt.

Phát Âm và Trọng Âm: Nền Tảng Ngôn Ngữ

Trong phần thi Phát âm và Trọng âm, học sinh sẽ cần nhận diện sự khác biệt trong cách phát âm của các nguyên âm, phụ âm hoặc quy tắc nhấn trọng âm của từ. Để làm tốt phần này, các em nên chú ý đến các quy tắc phát âm cơ bản của nguyên âm đơn, nguyên âm đôi, và đặc biệt là cách phát âm của các âm cuối như -s/-es, -ed. Đối với trọng âm, hãy học thuộc các quy tắc nhấn trọng âm theo loại từ (danh từ, động từ, tính từ) và số lượng âm tiết. Ví dụ, động từ hai âm tiết thường có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi danh từ và tính từ hai âm tiết thường có trọng âm ở âm tiết thứ nhất.

Việc luyện nghe thường xuyên các từ vựng mới và chú ý cách người bản xứ phát âm sẽ giúp cải thiện đáng kể kỹ năng này. Thực hành lặp lại các từ khó, ghi âm giọng mình và so sánh với phát âm chuẩn cũng là một cách học hiệu quả. Đồng thời, ghi chép lại các trường hợp ngoại lệ hoặc những từ dễ gây nhầm lẫn để ôn tập sau này.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Ngữ Pháp và Từ Vựng: Củng Cố Kiến Thức Trọng Tâm

Phần Ngữ pháp và Từ vựng là trái tim của đề thi, kiểm tra kiến thức về các thì tiếng Anh (hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn, tương lai đơn, hiện tại hoàn thành), câu điều kiện loại 1, câu bị động, câu tường thuật, so sánh hơn/nhất, và giới từ. Học sinh cần hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau. Đối với từ vựng, hãy tập trung vào các chủ đề quen thuộc trong chương trình lớp 8 như trường học, môi trường, cộng đồng, du lịch, và các hoạt động giải trí.

Thay vì học thuộc lòng một cách máy móc, hãy cố gắng áp dụng ngữ pháp và từ vựng vào việc đặt câu, viết đoạn văn hoặc tham gia các cuộc hội thoại. Việc này không chỉ giúp ghi nhớ lâu hơn mà còn rèn luyện kỹ năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt. Sử dụng flashcards, sơ đồ tư duy để học từ vựng và xem lại các điểm ngữ pháp thường xuyên.

Đọc Hiểu: Kỹ Năng Tiếp Thu Thông Tin

Kỹ năng Đọc hiểu đòi hỏi học sinh khả năng đọc lướt (skimming) để nắm ý chính, đọc quét (scanning) để tìm thông tin cụ thể, và suy luận từ ngữ cảnh. Các bài đọc thường xoay quanh các chủ đề thân thuộc, đôi khi có chứa các từ mới. Khi làm bài, hãy đọc câu hỏi trước để xác định thông tin cần tìm, sau đó mới đọc bài khóa. Chú ý đến các từ khóa trong câu hỏi và tìm kiếm chúng trong đoạn văn.

Việc luyện tập đọc các bài báo, truyện ngắn tiếng Anh hoặc các văn bản phù hợp với trình độ sẽ giúp nâng cao tốc độ đọc và khả năng hiểu bài. Đừng ngần ngại tra từ điển những từ mới, nhưng cũng tập đoán nghĩa của từ dựa vào ngữ cảnh. Khoảng 70% các câu hỏi đọc hiểu có thể được trả lời bằng cách tìm trực tiếp thông tin trong bài, trong khi 30% còn lại yêu cầu sự suy luận.

Viết Lại Câu: Rèn Luyện Sự Linh Hoạt

Phần Viết lại câu kiểm tra khả năng biến đổi cấu trúc câu mà vẫn giữ nguyên nghĩa gốc. Đây là dạng bài tổng hợp nhiều kiến thức ngữ pháp khác nhau. Học sinh cần nắm vững các cấu trúc câu điều kiện, câu bị động, câu tường thuật, câu so sánh, cấu trúc với “so…that”, “too…to”, “enough…to”, và cách sử dụng các liên từ.

Cách tốt nhất để làm tốt phần này là luyện tập thường xuyên với nhiều dạng bài khác nhau. Sau khi hoàn thành, hãy so sánh câu của mình với đáp án để xem liệu có bất kỳ sự khác biệt nào về cấu trúc hoặc ý nghĩa hay không. Nếu có, hãy tìm hiểu lý do và ghi nhớ để tránh mắc lỗi tương tự trong các lần sau.

Nghe Hiểu: Phát Triển Khả Năng Lắng Nghe Chủ Động

Nghe hiểu là một trong những kỹ năng thử thách nhất, đòi hỏi sự tập trung cao độ và khả năng xử lý thông tin nhanh chóng. Các bài nghe trong đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 8 thường là các đoạn hội thoại ngắn, thông báo, hoặc các bài thuyết trình đơn giản. Học sinh cần lắng nghe các từ khóa, ý chính và chi tiết cụ thể.

Để cải thiện kỹ năng nghe, hãy dành thời gian luyện nghe tiếng Anh mỗi ngày thông qua các kênh tin tức, podcast, video giáo dục hoặc phim hoạt hình. Bắt đầu với những nội dung phù hợp với trình độ và tăng dần độ khó. Khi nghe, hãy cố gắng ghi lại các từ khóa hoặc ý chính để hỗ trợ việc trả lời câu hỏi. Lặp lại việc nghe nhiều lần nếu cần thiết và chú ý đến giọng điệu, ngữ điệu của người nói. Theo thống kê, học sinh thường cải thiện kỹ năng nghe đáng kể sau 2-3 tháng luyện tập đều đặn.

3 Bộ Đề Thi Học Kỳ 1 Tiếng Anh Lớp 8 Kèm Đáp Án Chi Tiết

Dưới đây là ba bộ đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 8 được biên soạn kỹ lưỡng, giúp học sinh thực hành và làm quen với áp lực phòng thi. Mỗi đề thi đi kèm đáp án chi tiết và phần phân tích, giải thích để các em có thể hiểu sâu sắc hơn về kiến thức và các lỗi thường gặp.

Đề thi số 1

Exercise 1. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others.

1 A. laughs B. roofs C. plays D. students
2 A. singer B. sugar C. sign D. soup

Exercise 2. Choose the word whose stress pattern is different from that of the others.

3 A. reply B. signal C. answer D. summer
4 A. internet B. computer C. browser D. website

Exercise 3. Choose the option that best completes each of the following sentences.

5. I’m really looking forward to _________ to the beach this summer.

A. go B. going C. gone D. goes

6. He’s very good at ________ friends easily, even in a new place.

A. make B. making C. to make D. made

7. I enjoy listening to _______ music when I study.

A. rock B. jazz C. classical D. electronic

8. If he _______ more carefully, he wouldn’t have made so many mistakes.

A. listened B. listens C. had listened D. will listen

9. Due to the heavy rain, the football match was _________.

A. cancelled B. postponed C. delayed D. repeated

10. They _______ a new shopping mall next month.

A. will build B. are building C. built D. have built

11. How often does your brother play football?_________.

A. Twice a week B. In the park C. With friends D. He enjoys it

12. Lan has two dogs. One is white, and ________ is black.

A. another B. other C. others D. the other

13. This village is _______ known for its traditional pottery.

A. wide B. widely C. widen D. width

14. We need to reduce the use of plastic bags _______ they are harmful to the environment.

A. but B. because C. although D. so

15. Nam: Do you like this dress?Lan: ___________.

A. No problem B. That’s right C. Yes, I do D. Yes, it is

16. Teacher: Have you completed your assignment?Student: ___________.

A. I’m afraid not B. Thank you C. What time? D. I hope so

Exercise 4. Supply the correct form of the given word.

17. The weather forecast was very ______ yesterday. (ACCURACY)

18. It’s a great ______ to help those in need. (PLEASE)

19. The old bridge is a ________ site now. (HISTORY)

20. We all agreed that the food was ________. (TASTE)

Exercise 5. Choose the correct answer A, B, C or D to complete the email.

Dear John,Thank you for your email. This summer, I visited Da Nang, a beautiful coastal city in Vietnam. My family and I spent two weeks there. Every morning, we went to the beach and swam in the sea. The weather was perfect. We also visited many interesting (21) ___________, such as the Marble Mountains and the Dragon Bridge. In the evenings, we had dinner in (22) __________ restaurants by the sea. The seafood was delicious! I enjoyed every moment of this trip, and I hope to visit Da Nang (23) ___________ soon. I took lots of photos and I’ll share them with you (24) __________ I get back home. Let me (25) ___________ if you’d like to visit Da Nang next summer.Best wishes,Jane

21 A. landmarks B. gardens C. libraries D. temples
22 A. famous B. empty C. ancient D. crowded
23 A. once B. never C. again D. already
24 A. since B. when C. if D. unless
25. A. know B. to know C. knowing D. knows

Exercise 6. Read the following passage. Choose TRUE if the statement is true, FALSE if the statement is false.

Plants are a crucial part of the environment due to the numerous ways they support life and maintain ecological balance. They produce oxygen, which is essential for the survival of most living organisms, including humans. Trees, in particular, are vital as they can absorb large amounts of carbon dioxide, a greenhouse gas that contributes to global warming. By reducing CO₂ levels, trees help mitigate climate change, making them indispensable to efforts in fighting global warming and protecting the planet.

In addition to their environmental benefits, plants provide food, shelter, and habitats for a wide variety of animal species. Trees produce fruits, nuts, leaves, and seeds, which serve as essential food sources for birds, mammals, and insects. They also offer nesting and resting places, helping sustain biodiversity by supporting diverse animal populations. In urban areas, green spaces filled with trees and plants contribute to the well-being of residents by offering a natural escape from the built environment. These green areas have been shown to reduce stress, promote mental health, and enhance the quality of life for people who live in cities.

The act of planting more trees and preserving green spaces does not only contribute to environmental health but also makes our communities healthier and more vibrant. Protecting existing forests and increasing urban greenery can help create cleaner air, cooler surroundings, and a healthier world for future generations.

26. Plants release carbon dioxide into the air.

27. Trees help fight climate change.

28. Trees provide food for animals.

29. Urban green spaces reduce stress.

30. Planting more trees makes the world healthier.

Exercise 7. Rewrite the above sentence with the given beginning in such a way that the meaning stays unchanged.

31. It was raining heavily. We went to school on time. (although)=> _____________________________.

32. You must study harder, or you will fail the exam. (if)=> _____________________________.

33. She goes to school by bike every day.=> She rides ______________________.

34. The book is very interesting. I couldn’t put it down. (so)=> _____________________________.

35. My house is next to the supermarket.=> The supermarket is ______________________.

Exercise 8. Listen to the audio and choose the correct answers.

36. What did Sarah do last weekend?

A. Went hiking B. Attended a party C. Watched a movie

37. Why did she enjoy the activity?

A. It was relaxing B. It was fun with friends C. It was a new experience

38. Who did Sarah meet during the activity?

A. A friend from school B. Her cousin C. A new neighbor

39. What problem did Sarah face?

A. Forgot to bring something B. Got lost C. Hurt her ankle

40. What will Sarah do next time?

A. Go with more friends B. Bring extra food C. Take a map

Phân Tích và Giải Thích Chi Tiết Đáp Án Đề Số 1

Để tối đa hóa hiệu quả từ việc luyện tập bộ đề tiếng Anh lớp 8 này, hãy cùng đi sâu vào phân tích lý do cho các đáp án đúng và tránh những lỗi phổ biến.

  • Câu 5 (Exercise 3): “I’m really looking forward to going to the beach this summer.” Cấu trúc “look forward to” luôn theo sau bởi một V-ing (danh động từ), thể hiện sự mong đợi, háo hức về điều gì đó. Đây là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng cần ghi nhớ.

  • Câu 8 (Exercise 3): “If he had listened more carefully, he wouldn’t have made so many mistakes.” Đây là cấu trúc câu điều kiện loại 3, diễn tả một điều kiện không có thật trong quá khứ và kết quả cũng không có thật trong quá khứ. Mệnh đề “if” sử dụng thì quá khứ hoàn thành (had + Vpp), và mệnh đề chính sử dụng “wouldn’t have + Vpp”.

  • Câu 12 (Exercise 3): “Lan has two dogs. One is white, and the other is black.” Khi nói về hai vật hoặc người, chúng ta dùng “one… the other…” để chỉ một cái/người này và cái/người còn lại. “Another” dùng cho một cái/người khác trong số nhiều; “other” và “others” dùng cho số nhiều hoặc không xác định.

  • Câu 17 (Exercise 4): “The weather forecast was very accurate yesterday.” Từ gốc “ACCURACY” là danh từ (sự chính xác). Vị trí cần điền là một tính từ bổ nghĩa cho “forecast” sau trạng từ “very”. Do đó, từ cần tìm là “accurate” (chính xác).

  • Câu 25 (Exercise 5): “Let me know if you’d like to visit Da Nang next summer.” Cấu trúc “Let + O + V (bare infinitive)” mang nghĩa “cho phép ai đó làm gì” hoặc “để ai đó làm gì”. Ở đây, Jane muốn John “cho cô ấy biết” nếu John muốn thăm Đà Nẵng.

  • Câu 26 (Exercise 6): “Plants release carbon dioxide into the air.” Thông tin trong đoạn văn là “They produce oxygen, which is essential… Trees, in particular, can absorb large amounts of carbon dioxide”. Điều này cho thấy cây xanh hấp thụ CO2 và sản xuất oxy, không phải thải CO2. Do đó, câu này là FALSE.

Đề thi số 2

Exercise 1. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others.

1 A. watches B. brushes C. studies D. pushes
2 A. cat B. cake C. can D. cap

Exercise 2. Choose the word whose stress pattern is different from that of the others.

3 A. assist B. collect C. finish D. invite
4 A. wonderful B. comfortable C. successful D. enjoyable

Exercise 3. Choose the option that best completes each of the following sentences.

5. She _______ very excited because she’s going to the concert tonight.

A. feels B. feel C. feeling D. felt

6. My brother can’t _______ well without his glasses.

A. sees B. see C. to see D. seen

7. My dad is interested in ________ old cars.

A. collecting B. collect C. collected D. to collect

8. We _______ a delicious meal if we follow the recipe carefully.

A. prepare B. prepares C. prepared D. will prepare

9. He got a job offer from a top company _______ he graduated from university.

A. as soon as B. while C. unless D. until

10. The Eiffel Tower is _______ in Paris.

A. located B. locating C. location D. locations

11. Do you know the way to the post office?Yes, it’s ______ the corner from here.

A. at B. in C. on D. by

12. The new smartphone is _______ than the old model.

A. cheapest B. more cheap C. cheaper D. most cheap

13. I need to call the dentist _______ I have a toothache.

A. although B. unless C. so that D. because

14. Mr. Brown is a teacher _______ always explains things clearly.

A. who B. which C. whom D. whose

15. Minh: How was your holiday?Nga: ___________.

A. I hope so B. It was fantastic C. Here you go D. I think so

16. Father: Have you cleaned your room?Son: ___________.

A. Not yet B. No, thanks C. You’re welcome D. Good idea

Exercise 4. Supply the correct form of the given word.

17. He has a great _______ in photography. (INTEREST)

18. The rain made the journey more ________. (DIFFICULT)

19. The city is known for its _______ monuments. (BEAUTY)

20. The book was so ______ that I couldn’t stop reading it. (EXCITE)

Exercise 5. Choose the correct answer A, B, C or D to complete the email.

Hi Lisa,I had a great weekend! I went to the countryside with my family. We stayed at my grandparents’ house. It’s a beautiful place surrounded by fields and hills. Every morning, I woke up early and helped my grandfather in the garden. In the afternoon, we had a picnic by the river and played some games. In the evening, we sat around the fireplace, and my grandmother told us old (21) ________ about her childhood. It was a relaxing weekend, and I didn’t want to (22) _______! I hope we can go back (23) ________. What about you? (24) ________ you have a good weekend? Let me (25) ________in the next letter.Take care,Anna

21 A. stories B. movies C. newspapers D. textbooks
22 A. leave B. left C. leaves D. leaving
23 A. soon B. never C. rarely D. before
24. A. Are B. Had C. Did D. Does
25. A. know B. knows C. knowing D. knew

Exercise 6. Read the following passage. Choose TRUE if the statement is true, FALSE if the statement is false.

Dogs are one of the most popular pets around the world. They are known for their loyalty and companionship. A well-trained dog can be a great friend and even help with various tasks. Some breeds are especially good for children because they are gentle and patient. Dogs also need regular exercise to stay healthy. Taking them for a walk daily can be a fun activity for the owner too. Owning a dog requires time and effort, but the rewards are worth it.

26. Dogs are good companions for children.

27. All dog breeds require the same amount of exercise.

28. Having a dog can be time-consuming.

29. A well-trained dog can help with tasks.

30. Dogs are only popular in certain countries.

Exercise 7. Rewrite the above sentence with the given beginning in such a way that the meaning stays unchanged.

31. Mary didn’t bring her umbrella, so she got wet. (because)=> _____________________________.

33. He doesn’t have enough money to buy a new car. (so)=> _____________________________.

33. I’ve never eaten such delicious food before.=> It’s the most _____________________.

34. I like reading books more than watching TV.=> I prefer ______________________.

35. They have lived in this house for 10 years.=> This house _____________________.

Exercise 8. Listen to the audio and choose the correct answers.

36. Where did Mark go on vacation?

A. The mountains B. The beach C. The city

37. What did he do most days?

A. Visited museums B. Relaxed by the pool C. Went hiking

38. Who did Mark travel with?

A. His family B. His friends C. Alone

39. What was the weather like during his vacation?

A. Sunny and warm B. Cloudy and rainy C. Cold and windy

40. What does Mark plan to do next year?

A. Visit a new destination B. Go back to the same place C. Travel with different people

Phân Tích và Giải Thích Chi Tiết Đáp Án Đề Số 2

Việc nắm vững các quy tắc ngữ pháp và cách vận dụng từ vựng là chìa khóa để hoàn thành tốt đề kiểm tra tiếng Anh học kỳ 1. Hãy cùng phân tích sâu hơn một số câu hỏi tiêu biểu.

  • Câu 6 (Exercise 3): “My brother can’t see well without his glasses.” Sau động từ khuyết thiếu “can’t” (cannot), động từ chính luôn ở dạng nguyên mẫu không “to” (bare infinitive). Đây là một quy tắc ngữ pháp cơ bản nhưng rất quan trọng.

  • Câu 9 (Exercise 3): “He got a job offer from a top company as soon as he graduated from university.” Liên từ “as soon as” (ngay khi) diễn tả hai hành động xảy ra gần như đồng thời. Các lựa chọn khác như “while” (trong khi), “unless” (trừ khi), “until” (cho đến khi) không phù hợp về nghĩa.

  • Câu 12 (Exercise 3): “The new smartphone is cheaper than the old model.” Đây là cấu trúc so sánh hơn của tính từ ngắn. Tính từ “cheap” là tính từ ngắn, nên dạng so sánh hơn là “cheaper”, không phải “more cheap” hoặc “cheapest”.

  • Câu 14 (Exercise 3): “Mr. Brown is a teacher who always explains things clearly.” Đại từ quan hệ “who” được dùng để thay thế cho người (Mr. Brown) và làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ. “Which” dùng cho vật, “whom” dùng cho tân ngữ chỉ người, và “whose” chỉ sở hữu.

  • Câu 17 (Exercise 4): “He has a great interest in photography.” Từ gốc “INTEREST” (động từ/danh từ) cần được biến đổi thành danh từ trong ngữ cảnh này. Cụm từ “a great interest in” có nghĩa là “có một sự quan tâm lớn đối với”.

  • Câu 27 (Exercise 6): “All dog breeds require the same amount of exercise.” Đoạn văn nói “Dogs also need regular exercise to stay healthy”, nhưng không hề đề cập rằng TẤT CẢ các giống chó cần lượng vận động giống nhau. Thông tin này là không có trong bài, do đó, đây là một tuyên bố FALSE. Mỗi giống chó có nhu cầu vận động khác nhau.

Đề thi số 3

Exercise 1. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others.

1 A. hate B. mate C. rate D. cat
2 A. bear B. hear C. dear D. near

Exercise 2. Choose the word whose stress pattern is different from that of the others.

3 A. hotel B. history C. advice D. because
4 A. furniture B. activity C. performance D. literature

Exercise 3. Choose the option that best completes each of the following sentences.

5. She usually _______ dinner at 7 pm.

A. eat B. eats C. ate D. eating

6. Tom doesn’t mind _______ the dishes after dinner.

A. washing B. wash C. to wash D. washed

7. You can borrow my car as long as you _______ it back by tomorrow.

A. bring B. brings C. brought D. bringing

8. We can finish the project on time if everyone _______ together.

A. works B. working C. to work D. work

9. My parents don’t let me _______ out late at night.

A. to stay B. stayed C. staying D. stay

10. They _______ a new library in our town recently.

A. have built B. build C. are building D. builds

11. What’s the capital of Japan?It’s _______.

A. Tokyo B. Beijing C. Seoul D. Bangkok

12. This is the _______ movie I’ve ever seen.

A. best B. better C. most best D. good

13. I called her several times, but she didn’t _______.

A. reply B. call C. answer D. hear

14. Let’s go for a walk _______ the weather is so nice today.

A. but B. and C. because D. although

15. Phong: What do you think of this painting?Linh: ___________.

A. It’s interesting B. It’s expensive C. It’s delicious D. It’s boring

16. Mother: Do you want more cake?Child: ___________.

A. No, I’m full B. Yes, please C. I don’t know D. Maybe later

Exercise 4. Supply the correct form of the given word.

17. She finds it very _______ to learn new languages. (CHALLENGE)

18. We were all amazed by the _______ of the circus performers. (SKILL)

19. My hometown is famous for its ________ scenery. (NATURAL)

20. The movie had a very ______ ending. (SURPRISE)

Exercise 5. Choose the correct answer A, B, C or D to complete the email.

Dear Tom,Last weekend, I visited a zoo with my family. It was a wonderful experience. We saw many animals, including lions, elephants, and monkeys. My favorite part was watching the penguins (21) _______ in the water. They looked so happy! There was also a small petting zoo where I could feed the goats. We took lots of photos and had lunch at a nearby café. I was a bit tired (22) _______ the end of the day, but it was worth it. I’d love to visit the zoo (23) _______. I think you would (24) ________it too if you (25) ________animals.Hope to hear from you soon!Best regards,Emily

21 A. swim B. swimming C. swims D. swam
22 A. by B. from C. at D. on
23 A. again B. soon C. always D. yet
24. A. enjoy B. has enjoyed C. enjoying D. enjoys
25. A. likes B. like C. liking D. having liked

Exercise 6. Read the following passage. Choose TRUE if the statement is true, FALSE if the statement is false.

Volunteering is a great way to help others and make a positive impact on both individuals and communities. Many people choose to volunteer in their local areas, supporting various organizations such as shelters, schools, hospitals, and community centers. By volunteering, individuals can provide valuable assistance to those in need, whether it’s by offering companionship to the elderly, helping children learn, or providing support at hospitals. Volunteering also serves as an opportunity for personal growth, as it allows people to acquire new skills, develop talents, and improve their abilities in areas like communication, teamwork, and leadership. Additionally, it’s a fantastic way to meet people with similar interests and build a supportive network.

Many young people are particularly drawn to volunteering as a way to make a difference and feel more connected to their communities. By participating in volunteer work, they can become more engaged in their surroundings, better understand the challenges others face, and take active steps to create a positive impact. This sense of purpose and connection can be incredibly fulfilling, encouraging volunteers to continue contributing to society. Volunteering isn’t only about giving time to a cause but also about expanding one’s perspective, gaining meaningful experiences, and fostering a sense of belonging.

26. Volunteering helps only the person volunteering.

27. You can volunteer at hospitals and schools.

28. Volunteering can help you gain new skills.

29. It’s a good way to meet new people.

30. Many people volunteer to feel disconnected.

Exercise 7. Rewrite the above sentence with the given beginning in such a way that the meaning stays unchanged.

31. I don’t like eating spicy food, so I don’t order it. (because)=> _____________________________.

32. We couldn’t find the hotel, although we had a map. (even though)=> _____________________________.

33. She’s never visited Paris before.=> This is the first _____________________.

34. Playing video games is less enjoyable than reading for me.=> I find reading ______________________.

35. They will finish the project next month.=> The project ________________________.

Exercise 8. Listen to the audio and choose the correct answers.

36. What activity does Jane enjoy in her free time?

A. Playing sports B. Cooking C. Reading books

37. How often does she go to the library?

A. Once a week B. Every day C. Twice a month

38. What is her favorite genre of books?

A. Science fiction B. Mystery C. Romance

39. Who does she usually go to the library with?

A. Her sister B. Her friend C. Alone

40. What does she plan to do next weekend?

A. Go shopping B. Visit the library C. Watch a movie

Phân Tích và Giải Thích Chi Tiết Đáp Án Đề Số 3

Để nắm vững kiến thức tiếng Anh lớp 8 và vượt qua kỳ thi học kỳ một cách tự tin, việc hiểu sâu sắc từng câu trả lời là rất cần thiết. Hãy cùng tìm hiểu các điểm ngữ pháp và từ vựng quan trọng.

  • Câu 6 (Exercise 3): “Tom doesn’t mind washing the dishes after dinner.” Cụm động từ “mind” (ngại, phiền) luôn được theo sau bởi một V-ing (danh động từ). Đây là một trong những động từ đặc biệt cần ghi nhớ cấu trúc.

  • Câu 9 (Exercise 3): “My parents don’t let me stay out late at night.” Cấu trúc “let + O + V (bare infinitive)” có nghĩa là “cho phép ai làm gì”. Tương tự như câu 25 ở đề 1, đây là một cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhưng rất thường gặp.

  • Câu 10 (Exercise 3): “They have built a new library in our town recently.” Trạng từ “recently” (gần đây) là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành. Thì này diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả hoặc ảnh hưởng vẫn còn đến hiện tại.

  • Câu 18 (Exercise 4): “We were all amazed by the skill of the circus performers.” Từ gốc “SKILL” là danh từ, và ở đây nó đứng sau mạo từ “the” và bổ nghĩa cho giới từ “of”. “Skill” là kỹ năng, và “amazed by the skill” diễn tả sự ngạc nhiên bởi kỹ năng.

  • Câu 21 (Exercise 5): “My favorite part was watching the penguins swimming in the water.” Sau các động từ tri giác như “watch”, “see”, “hear”, chúng ta có thể dùng V-ing để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm quan sát, hoặc V (bare infinitive) để diễn tả toàn bộ hành động. Trong ngữ cảnh này, “swimming” nhấn mạnh hành động đang diễn ra.

  • Câu 26 (Exercise 6): “Volunteering helps only the person volunteering.” Đoạn văn nói rằng “Volunteering is a great way to help others and make a positive impact on both individuals and communities.” Điều này rõ ràng cho thấy tình nguyện không chỉ giúp người tình nguyện mà còn giúp đỡ người khác và cộng đồng. Do đó, câu này là FALSE.

Chiến Lược Làm Bài Thi Hiệu Quả

Để tối ưu hóa kết quả thi học kỳ 1 tiếng Anh lớp 8, bên cạnh việc ôn tập kiến thức, học sinh cần trang bị cho mình những chiến lược làm bài hiệu quả. Thời gian thi có hạn, và việc phân bổ thời gian hợp lý là yếu tố then chốt.

  • Đọc kỹ hướng dẫn: Luôn bắt đầu bằng việc đọc toàn bộ hướng dẫn của đề thi và từng phần thi. Điều này giúp tránh hiểu lầm yêu cầu và làm bài sai hướng.
  • Phân bổ thời gian: Dành một vài phút đầu tiên để lướt qua toàn bộ đề thi, ước lượng thời gian cho từng phần. Phần nào tự tin và nắm chắc kiến thức thì làm trước, phần nào khó hơn có thể quay lại sau.
  • Kiểm tra lại đáp án: Dành 5-10 phút cuối giờ để rà soát lại toàn bộ bài làm. Kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp, và đảm bảo rằng tất cả các câu hỏi đã được trả lời. Khoảng 15% học sinh có thể cải thiện điểm số bằng cách kiểm tra lại bài làm kỹ lưỡng.
  • Giữ bình tĩnh: Áp lực phòng thi có thể ảnh hưởng đến khả năng tư duy. Hít thở sâu và giữ tâm lý thoải mái sẽ giúp các em tập trung tốt hơn và phát huy tối đa năng lực của mình.

Bảng Hướng Dẫn Ôn Thi Toàn Diện Tiếng Anh Lớp 8

Để giúp học sinh có cái nhìn tổng quan về các mảng cần ôn tập cho đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 8, bảng dưới đây tóm tắt các kiến thức trọng tâm và phương pháp ôn luyện hiệu quả.

Mảng Kiến Thức Nội Dung Trọng Tâm Phương Pháp Ôn Luyện
Phát Âm – Âm /s/, /es/, /ed/ cuối từ
– Các nguyên âm, phụ âm khó
– Luyện nghe qua audio, podcast
– Đọc to, ghi âm và so sánh
Trọng Âm – Quy tắc trọng âm theo loại từ (N, V, Adj)
– Trọng âm của từ có 2, 3 âm tiết
– Học thuộc quy tắc, làm bài tập thực hành
– Gạch chân trọng âm khi học từ mới
Ngữ Pháp – Các thì cơ bản (HTĐ, HTTD, QKĐ, TLĐ, HTHT)
– Câu điều kiện loại 1
– Câu bị động
– Câu tường thuật
– So sánh hơn/nhất
– Cụm động từ (Phrasal verbs)
– Giới từ
– Làm bài tập đa dạng
– Đặt câu ví dụ, thực hành giao tiếp
– Ôn lại kiến thức từ sách giáo khoa
Từ Vựng – Từ vựng theo chủ đề (Môi trường, Cộng đồng, Du lịch, Lễ hội)
– Từ đồng nghĩa, trái nghĩa
– Học từ trong ngữ cảnh
– Sử dụng Flashcards, Mindmap
– Đặt câu với từ mới
Đọc Hiểu – Đọc lướt (skimming) nắm ý chính
– Đọc quét (scanning) tìm thông tin chi tiết
– Suy luận từ ngữ cảnh
– Đọc các bài báo, truyện ngắn tiếng Anh
– Phân tích cấu trúc đoạn văn, ý chính
Viết Lại Câu – Biến đổi cấu trúc câu (tương đương nghĩa)
– Các cấu trúc đảo ngữ đơn giản
– Luyện tập biến đổi câu với các cấu trúc ngữ pháp đã học
– So sánh với đáp án để rút kinh nghiệm
Nghe Hiểu – Nghe lấy ý chính, chi tiết
– Nghe để điền từ, chọn đáp án
– Nghe tiếng Anh hàng ngày (phim, nhạc, podcast)
– Luyện tập với các bài nghe có transcript

Câu Hỏi Thường Gặp Về Đề Thi Học Kỳ 1 Tiếng Anh Lớp 8

Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến mà học sinh thường đặt ra khi chuẩn bị cho kỳ thi tiếng Anh lớp 8 và những giải đáp hữu ích.

  1. Tôi nên bắt đầu ôn tập cho đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 8 từ khi nào?
    Các bạn nên bắt đầu ôn tập ngay từ đầu học kỳ, không nên chờ đến gần ngày thi. Việc ôn luyện đều đặn mỗi ngày khoảng 30-45 phút sẽ hiệu quả hơn nhiều so với việc dồn ép vào phút cuối.
  2. Làm thế nào để nhớ từ vựng lâu hơn khi ôn thi?
    Thay vì chỉ học thuộc nghĩa, hãy học từ vựng trong ngữ cảnh câu hoặc đoạn văn. Sử dụng flashcards, đặt câu với từ mới, và thường xuyên ôn lại các từ đã học. Việc này giúp từ vựng đi vào trí nhớ dài hạn.
  3. Có cần tập trung vào tất cả các dạng bài không, hay chỉ nên tập trung vào điểm yếu?
    Nên ôn tập toàn diện tất cả các dạng bài để đảm bảo không bỏ sót kiến thức. Tuy nhiên, hãy dành thêm thời gian cho những phần mình còn yếu hoặc chưa tự tin để cải thiện điểm số đáng kể.
  4. Làm sao để không bị mất điểm ở phần nghe hiểu?
    Trước khi nghe, hãy đọc lướt các câu hỏi để biết thông tin cần tìm. Trong khi nghe, tập trung vào từ khóa và ghi chú nhanh. Nếu có thể, nghe lại lần hai để kiểm tra và bổ sung thông tin.
  5. Nếu tôi gặp phải một câu hỏi quá khó trong bài thi, tôi nên làm gì?
    Không nên dành quá nhiều thời gian cho một câu hỏi duy nhất. Hãy bỏ qua nó và quay lại sau khi đã hoàn thành các câu hỏi khác. Đôi khi, việc hoàn thành các câu dễ hơn sẽ giúp bạn bình tĩnh và có cái nhìn rõ ràng hơn về câu khó.
  6. Việc làm đề thi thử có quan trọng không?
    Rất quan trọng. Làm các bộ đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 8 giúp bạn làm quen với áp lực thời gian, cấu trúc đề, và nhận diện các dạng câu hỏi phổ biến. Điều này cũng giúp bạn đánh giá được trình độ hiện tại của mình.
  7. Ngoài sách giáo khoa, tôi có thể tìm tài liệu ôn tập ở đâu?
    Bạn có thể tìm thêm tài liệu từ các sách bài tập bổ trợ, các trang web luyện thi tiếng Anh uy tín, hoặc các bộ đề thi từ những năm trước. Các diễn đàn học tập trực tuyến cũng là nguồn tài liệu hữu ích.
  8. Làm thế nào để cải thiện kỹ năng viết lại câu?
    Hãy tập trung vào việc hiểu rõ các cấu trúc ngữ pháp và cách biến đổi chúng. Luyện tập với nhiều ví dụ khác nhau, và chú ý đến sự thay đổi về giới từ, thì, hoặc loại từ khi chuyển đổi câu.
  9. Việc kiểm tra lại bài sau khi làm xong có thật sự cần thiết không?
    Hoàn toàn cần thiết. Việc này giúp bạn phát hiện và sửa chữa các lỗi sai ngớ ngẩn về chính tả, ngữ pháp, hoặc thậm chí là lỗi bỏ sót câu trả lời. Đây là bước cuối cùng để đảm bảo điểm số tối đa.
  10. Làm thế nào để duy trì động lực học tiếng Anh trong suốt kỳ học?
    Hãy đặt ra các mục tiêu nhỏ, cụ thể và khen thưởng bản thân khi đạt được chúng. Tìm kiếm những hoạt động học tiếng Anh thú vị như xem phim, nghe nhạc, đọc sách bằng tiếng Anh. Kết nối với bạn bè để học nhóm cũng là một cách hiệu quả để duy trì động lực.

Bộ đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 8 này cung cấp một công cụ hữu ích để học sinh chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới. Việc thực hành chăm chỉ, kết hợp với việc hiểu rõ cấu trúc đề và các chiến lược làm bài hiệu quả, sẽ giúp các em tự tin hơn và đạt được kết quả cao. Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh, giúp các em phát triển không chỉ kiến thức mà còn cả niềm yêu thích với ngôn ngữ này.