VSTEP Speaking Part 1 là phần thi quan trọng, tập trung đánh giá khả năng tương tác xã hội của thí sinh. Trong đó, chủ đề sở thích (Hobby) luôn là một trong những đề tài quen thuộc và gần gũi nhất. Việc nắm vững từ vựng chuyên sâu và các cấu trúc ngữ pháp phù hợp sẽ đóng vai trò then chốt, giúp bạn thể hiện năng lực ngôn ngữ, đặc biệt là khả năng sử dụng từ vựng, một trong bốn tiêu chí chấm điểm chính của bài thi VSTEP. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về cách chinh phục VSTEP Speaking Part 1 Topic Hobby, từ việc xây dựng vốn từ đến các chiến lược trả lời hiệu quả.

Nắm Vững Từ Vựng Chủ Đề Sở Thích VSTEP Speaking Part 1

Việc có một kho tàng từ vựng phong phú là nền tảng để bạn tự tin diễn đạt các ý tưởng phức tạp một cách trôi chảy và tự nhiên. Đối với chủ đề sở thích, không chỉ dừng lại ở những danh từ cơ bản, bạn cần trang bị thêm các tính từ và động từ để mô tả chi tiết hơn về hoạt động giải trí của mình cũng như những lợi ích mà chúng mang lại. Theo thống kê, những thí sinh có vốn từ vựng đa dạng thường đạt điểm cao hơn 15% so với những thí sinh chỉ sử dụng từ ngữ đơn giản.

Danh từ về Sở Thích: Mở Rộng Thế Giới Quan Của Bạn

Các danh từ là xương sống khi bạn giới thiệu về các sở thích của mình. Việc sử dụng đa dạng các danh từ không chỉ giúp bài nói của bạn phong phú hơn mà còn thể hiện sự hiểu biết sâu rộng về các lĩnh vực khác nhau trong cuộc sống. Hãy cùng khám phá một số danh từ phổ biến và cách áp dụng chúng vào câu trả lời của bạn.

Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa
Painting /ˈpeɪntɪŋ/ Nghệ thuật vẽ tranh
Gardening /ˈɡɑːrdnɪŋ/ Trồng cây, làm vườn
Reading /ˈriːdɪŋ/ Đọc sách, văn bản
Photography /fəˈtɒɡrəfi/ Nhiếp ảnh
Cooking /ˈkʊkɪŋ/ Nấu ăn
Swimming /ˈswɪmɪŋ/ Bơi lội
Dancing /ˈdænsɪŋ/ Nhảy múa
Hiking /ˈhaɪkɪŋ/ Leo núi, đi bộ đường dài
Knitting /ˈnɪtɪŋ/ Đan len
Playing musical instruments /ˈpleɪɪŋ ˈmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənts/ Chơi nhạc cụ
Calligraphy /kəˈlɪɡrəfi/ Thư pháp
Volunteering /ˌvɒlənˈtɪərɪŋ/ Hoạt động tình nguyện

Painting (/ˈpeɪntɪŋ/): Hoạt động nghệ thuật vẽ tranh. Đây là một sở thích tuyệt vời để thể hiện sự sáng tạo cá nhân và thư giãn tinh thần. Ví dụ: Cô ấy tìm thấy vẽ tranh là một sở thích rất thư giãn và mang tính sáng tạo.

Gardening (/ˈɡɑːrdnɪŋ/): Hoạt động làm vườn, trồng cây. Đây không chỉ là một cách để gần gũi với thiên nhiên mà còn giúp bạn tự tay tạo ra những không gian xanh tươi. Ví dụ: Làm vườn cho phép tôi kết nối với thiên nhiên và trồng những bông hoa đẹp.

Reading (/ˈriːdɪŋ/): Hoạt động đọc sách, văn bản. Đây là một sở thích giúp mở rộng kiến thức, cải thiện vốn từ và kích thích trí tưởng tượng. Ví dụ: Đọc sách là sở thích yêu thích của anh ấy, và anh ấy đọc một cuốn sách mỗi tuần.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Photography (/fəˈtɒɡrəfi/): Nghệ thuật nhiếp ảnh. Với nhiếp ảnh, bạn có thể ghi lại những khoảnh khắc đáng nhớ và khám phá thế giới qua lăng kính độc đáo của mình. Ví dụ: Kỹ năng nhiếp ảnh của cô ấy đã được cải thiện qua các năm, ghi lại những khoảnh khắc tuyệt đẹp.

Cooking (/ˈkʊkɪŋ/): Hoạt động nấu ăn. Nấu ăn không chỉ là một kỹ năng sống mà còn là một sở thích thú vị, cho phép bạn sáng tạo với các nguyên liệu và hương vị khác nhau. Ví dụ: Nấu các món ăn kỳ lạ từ khắp nơi trên thế giới là sở thích nấu ăn yêu thích của anh ấy.

Swimming (/ˈswɪmɪŋ/): Hoạt động bơi lội. Bơi lội là một cách tuyệt vời để giữ gìn sức khỏe, duy trì vóc dáng và thư giãn sau những giờ làm việc căng thẳng. Ví dụ: Bơi lội là cách tuyệt vời để duy trì dáng vóc và thư giãn vào mùa hè.

Dancing (/ˈdænsɪŋ/): Hoạt động nhảy múa. Tham gia các lớp nhảy múa không chỉ giúp bạn cải thiện thể chất mà còn là cơ hội để giao lưu và học hỏi những điệu nhảy mới. Ví dụ: Cô ấy đã tham gia một lớp học nhảy múa để học salsa và tango.

Hiking (/ˈhaɪkɪŋ/): Hoạt động đi bộ đường dài, leo núi. Đi bộ đường dài trong núi cho phép bạn tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên hoang sơ và thử thách bản thân. Ví dụ: Leo núi giúp bạn đánh giá vẻ đẹp của thiên nhiên.

Knitting (/ˈnɪtɪŋ/): Hoạt động đan len. Đan len là một sở thích thủ công mang lại sự thư thái và cho phép bạn tạo ra những sản phẩm độc đáo cho bản thân hoặc làm quà tặng. Ví dụ: Cô ấy dành thời gian tối để đan len các chiếc khăn ấm và áo len.

Playing musical instruments (/ˈpleɪɪŋ ˈmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənts/): Hoạt động chơi nhạc cụ. Chơi nhạc cụ không chỉ mang lại niềm vui mà còn giúp cải thiện kỹ năng nhận thức và phát triển khả năng cảm thụ âm nhạc. Ví dụ: Chơi các nhạc cụ không chỉ vui mà còn giúp cải thiện kỹ năng nhận thức.

Calligraphy (/kəˈlɪɡrəfi/): Nghệ thuật thư pháp. Thư pháp là một sở thích tinh tế, đòi hỏi sự kiên nhẫn và khéo léo để tạo ra những tác phẩm chữ viết đẹp mắt và có hồn. Ví dụ: Cô ấy đã dành nhiều năm để luyện tập thư pháp, tạo ra những tác phẩm nghệ thuật chữ viết tuyệt đẹp.

Volunteering (/ˌvɒlənˈtɪərɪŋ/): Hoạt động tình nguyện. Tham gia hoạt động tình nguyện không chỉ giúp ích cho cộng đồng mà còn mang lại cảm giác thỏa mãn và mục đích sống cho bản thân. Ví dụ: Tình nguyện tại một trại trẻ mồ côi là một sở thích mang lại niềm vui và ý nghĩa sâu sắc cho cuộc sống của anh ấy.

Tính từ Miêu Tả Sở Thích: Làm Cho Bài Nói Sinh Động

Các tính từ giúp bạn không chỉ kể tên sở thích mà còn diễn tả cảm xúc, tính chất và những trải nghiệm mà hoạt động giải trí đó mang lại. Điều này làm cho câu trả lời của bạn trở nên sống động và có chiều sâu hơn. Hãy tìm hiểu cách các tính từ này có thể “thổi hồn” vào bài nói VSTEP Speaking Part 1 của bạn.

Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa
Creative /kriˈeɪtɪv/ Sáng tạo, mang tính sáng tạo
Relaxing /rɪˈlæksɪŋ/ Thư giãn, mang tính thư giãn
Challenging /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ Thách thức, khó khăn
Recreational /ˌrekriˈeɪʃənl/ Giải trí, mang tính giải trí
Engaging /ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/ Hấp dẫn, mang tính hấp dẫn
Therapeutic /ˌθerəˈpjuːtɪk/ Có tính chất hỗ trợ điều trị
Adventurous /ədˈventʃərəs/ Mạo hiểm, mang tính mạo hiểm
Competitive /kəmˈpetɪtɪv/ Có tính cạnh tranh, thi đấu
Productive /prəˈdʌktɪv/ Có tính hiệu quả, mang tính hiệu quả
Educational /ˌedjuːˈkeɪʃənl/ Mang tính giáo dục, có tính giáo dục
Social /ˈsoʊʃl/ Mang tính xã hội, giao lưu
Fulfilling /fʊlˈfɪlɪŋ/ Đáng thỏa mãn, ý nghĩa

Creative (/kriˈeɪtɪv/): Mang tính sáng tạo. Những sở thích như vẽ, viết lách, hay làm đồ thủ công thường được mô tả là sáng tạo vì chúng cho phép bạn thể hiện ý tưởng và tạo ra những điều mới mẻ. Ví dụ: Vẽ tranh cho phép bạn thể hiện khía cạnh sáng tạo của mình.

Relaxing (/rɪˈlæksɪŋ/): Mang tính thư giãn. Sau một ngày dài làm việc hoặc học tập, nhiều người tìm đến các hoạt động giải trí thư giãn như đọc sách, làm vườn để giảm căng thẳng và nạp lại năng lượng. Ví dụ: Làm vườn là một hoạt động thật thư giãn sau một ngày làm việc dài.

Challenging (/ˈtʃælɪndʒɪŋ/): Đầy thách thức. Một số sở thích đòi hỏi sự kiên trì, kỹ năng và khả năng giải quyết vấn đề, mang lại cảm giác thỏa mãn khi vượt qua thách thức. Ví dụ: Giải các câu đố chữ có thể khá thách thức đối với một số người.

Recreational (/ˌrekriˈeɪʃənl/): Mang tính giải trí. Đây là tính từ chung để mô tả các hoạt động được thực hiện nhằm mục đích thư giãn và vui chơi. Ví dụ: Đọc sách không chỉ mang tính giáo dục mà còn là một hoạt động giải trí.

Engaging (/ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/): Hấp dẫn, thu hút. Một sở thích hấp dẫn là điều khiến bạn hoàn toàn đắm chìm vào đó, quên đi thời gian và những lo toan xung quanh. Ví dụ: Học một bài nhảy mới có thể là trải nghiệm rất thú vị.

Therapeutic (/ˌθerəˈpjuːtɪk/): Có tính chất hỗ trợ điều trị, trị liệu. Một số sở thích được coi là trị liệu vì chúng giúp giảm căng thẳng, lo âu và cải thiện sức khỏe tinh thần. Ví dụ: Làm vườn thường được mô tả như một biện pháp điều trị, giúp giảm căng thẳng.

Adventurous (/ədˈventʃərəs/): Mạo hiểm, phiêu lưu. Các sở thích như leo núi, khám phá hang động, hay du lịch bụi thường được coi là mạo hiểm vì chúng mang lại cảm giác hồi hộp và khám phá những điều mới lạ. Ví dụ: Leo núi trong hoang dã là một hoạt động mạo hiểm và thú vị.

Competitive (/kəmˈpetɪtɪv/): Có tính cạnh tranh, thi đấu. Các sở thích cạnh tranh như chơi cờ vua, các môn thể thao hay game đối kháng đòi hỏi chiến lược, kỹ năng và tinh thần thể thao. Ví dụ: Chơi cờ vua ở mức độ cạnh tranh đòi hỏi tư duy chiến lược.

Productive (/prəˈdʌktɪv/): Có tính hiệu quả, năng suất. Một sở thích được coi là hiệu quả khi nó không chỉ mang lại niềm vui mà còn tạo ra kết quả cụ thể hoặc giúp bạn học hỏi, phát triển bản thân. Ví dụ: Nấu một bữa ăn tại nhà có thể là một cách sử dụng thời gian hiệu quả.

Educational (/ˌedjuːˈkeɪʃənl/): Mang tính giáo dục. Nhiều sở thích, như học một ngôn ngữ mới, nghiên cứu lịch sử, hay chơi nhạc cụ, có thể mang lại kiến thức và kỹ năng giáo dục giá trị. Ví dụ: Chơi các nhạc cụ có thể là một trải nghiệm giáo dục cho trẻ em.

Người đang đọc sách với vẻ mặt thư thái, thể hiện một hoạt động giải trí thư giãn và mang tính giáo dục.Người đang đọc sách với vẻ mặt thư thái, thể hiện một hoạt động giải trí thư giãn và mang tính giáo dục.

Social /ˈsoʊʃl/: Mang tính xã hội, giao lưu. Một số sở thích đặc biệt thúc đẩy sự tương tác và kết nối với người khác, biến chúng thành những hoạt động xã hội tuyệt vời. Ví dụ: Tham gia một câu lạc bộ sách là một sở thích mang tính xã hội rất cao, giúp tôi gặp gỡ nhiều người mới.

Fulfilling /fʊlˈfɪlɪŋ/: Đáng thỏa mãn, ý nghĩa. Khi một sở thích mang lại cho bạn cảm giác hoàn thành, hạnh phúc và mục đích, nó có thể được miêu tả là đáng thỏa mãn hoặc có ý nghĩa sâu sắc. Ví dụ: Hoạt động tình nguyện luôn là một sở thích ý nghĩa đối với cô ấy, mang lại cảm giác hạnh phúc khi giúp đỡ người khác.

Động Từ Hành Động Với Sở Thích: Nâng Cao Kỹ Năng Diễn Đạt

Động từ là những từ khóa hành động giúp bạn mô tả chính xác những gì bạn làm trong sở thích của mình. Sử dụng các động từ đa dạng sẽ giúp câu trả lời của bạn trở nên năng động và sinh động hơn, tránh lặp lại các cấu trúc quen thuộc. Khoảng 75% thí sinh VSTEP gặp khó khăn trong việc mở rộng ý tưởng khi nói về các chủ đề quen quen thuộc, và việc sử dụng động từ phong phú là một cách để vượt qua rào cản này.

Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa
Practice /ˈpræktɪs/ Luyện tập, thực hành
Explore /ɪkˈsplɔːr/ Khám phá, thám hiểm
Create /kriˈeɪt/ Tạo ra, sáng tạo
Enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ Thích, tận hưởng
Learn /lɜːrn/ Học, tìm hiểu
Develop /dɪˈveləp/ Phát triển, phát triển ra
Master /ˈmæstər/ Thạo, thành thạo, làm chủ
Share /ʃer/ Chia sẻ, chia ra, chia cho người khác
Challenge /ˈtʃælɪndʒ/ Thách thức, đối mặt với thách thức
Improve /ɪmˈpruːv/ Cải thiện, làm tốt hơn
Pursue /pərˈsuː/ Theo đuổi, tiếp tục
Dedicate /ˈdedɪkeɪt/ Cống hiến, dành thời gian

Practice (/ˈpræktɪs/): Luyện tập, thực hành. Để thành thạo bất kỳ sở thích nào, từ chơi nhạc cụ đến thể thao, việc luyện tập thường xuyên là vô cùng cần thiết. Ví dụ: Anh ấy thích luyện tập kỹ năng chơi đàn guitar mỗi tối.

Explore (/ɪkˈsplɔːr/): Khám phá, thám hiểm. Một số sở thích như du lịch, nhiếp ảnh hay nghiên cứu đòi hỏi bạn phải khám phá những địa điểm mới, kiến thức mới. Ví dụ: Họ thích khám phá các đường mòn leo núi mới trong núi.

Create (/kriˈeɪt/): Tạo ra, sáng tạo. Những sở thích liên quan đến nghệ thuật hay thủ công cho phép bạn tạo ra những sản phẩm độc đáo từ ý tưởng của riêng mình. Ví dụ: Cô ấy thích tạo ra các sản phẩm gốm sứ đẹp trong thời gian rảnh rỗi.

Enjoy (/ɪnˈdʒɔɪ/): Thích, tận hưởng. Đây là động từ cơ bản để diễn tả niềm vui mà bạn có được từ sở thích của mình. Ví dụ: Tôi thích đi câu cá cùng bạn vào các ngày cuối tuần.

Learn (/lɜːrn/): Học, tìm hiểu. Nhiều sở thích cũng là cơ hội để bạn học hỏi những kỹ năng mới, mở rộng kiến thức và phát triển bản thân. Ví dụ: Học cách nấu các công thức mới là một cách thú vị để học các kỹ năng nấu ăn.

Develop (/dɪˈveləp/): Phát triển, phát triển ra. Khi bạn theo đuổi một sở thích một cách nghiêm túc, bạn sẽ phát triển các kỹ năng, khả năng và thậm chí là tính cách của mình. Ví dụ: Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để phát triển kỹ năng nhiếp ảnh của mình.

Master (/ˈmæstər/): Thạo, thành thạo, làm chủ. Để thành thạo một sở thích đòi hỏi thời gian, sự kiên nhẫn và luyện tập không ngừng nghỉ. Ví dụ: Đòi hỏi nhiều năm luyện tập để thạo kỹ năng chơi piano.

Share (/ʃer/): Chia sẻ, chia ra, chia cho người khác. Nhiều sở thích trở nên ý nghĩa hơn khi bạn có thể chia sẻ chúng với người khác, tạo ra kết nối và niềm vui chung. Ví dụ: Cô ấy thích chia sẻ các mẫu đan len của mình với các người hâm mộ khác.

Challenge (/ˈtʃælɪndʒ/): Thách thức, đối mặt với thách thức. Sở thích có thể là một cách tuyệt vời để thử thách bản thân, vượt qua giới hạn và phát triển khả năng giải quyết vấn đề. Ví dụ: Giải các câu đố phức tạp có thể là một cách tốt để thách thức tư duy của bạn.

Improve (/ɪmˈpruːv/): Cải thiện, làm tốt hơn. Cho dù là kỹ năng thể thao, nghệ thuật hay kiến thức, sở thích luôn mang đến cơ hội để bạn cải thiện bản thân mỗi ngày. Ví dụ: Cô ấy quyết tâm cải thiện động tác nhảy của mình bằng cách tham gia khóa học.

Pursue (/pərˈsuː/): Theo đuổi, tiếp tục. Để theo đuổi một sở thích lâu dài, bạn cần có sự đam mê và kiên trì, biến nó thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống. Ví dụ: Tôi luôn cố gắng theo đuổi sở thích đọc sách của mình dù lịch trình bận rộn.

Dedicate (/ˈdedɪkeɪt/): Cống hiến, dành thời gian. Khi bạn thực sự yêu thích một hoạt động giải trí, bạn sẽ sẵn lòng dành nhiều thời gian và công sức để phát triển nó. Ví dụ: Cô ấy dành hàng giờ mỗi ngày để luyện tập piano, mong muốn nâng cao kỹ năng của mình.

Xây Dựng Câu Trả Lời VSTEP Speaking Part 1 Chủ Đề Hobby Ấn Tượng

Để có một bài nói ấn tượng trong VSTEP Speaking Part 1 Topic Hobby, việc chỉ đưa ra từ vựng đơn thuần là chưa đủ. Bạn cần biết cách mở rộng câu trả lời, liên kết các ý tưởng và thể hiện sự tự tin trong giao tiếp. Một câu trả lời tốt không chỉ cung cấp thông tin mà còn thể hiện được cá tính và sự chân thành của bạn.

Chiến Lược Mở Rộng Câu Trả Lời Về Sở Thích

Khi được hỏi về sở thích, đừng chỉ trả lời một câu cụt ngủn. Hãy áp dụng công thức “Why-What-How-Benefit” để làm cho câu trả lời của bạn phong phú và có chiều sâu hơn.

  1. Why (Lý do): Bắt đầu bằng việc nói tại sao bạn yêu thích sở thích đó. Điều gì khiến nó đặc biệt với bạn? Ví dụ: Thay vì “Tôi thích đọc sách”, hãy nói “Tôi rất thích đọc sách vì nó giúp tôi thư giãn và mở rộng kiến thức.”
  2. What (Chi tiết cụ thể): Mô tả cụ thể hơn về sở thích đó. Bạn thường làm gì khi thực hiện nó? Có thể đưa ra một ví dụ minh họa. Ví dụ: “Khi đọc sách, tôi thường tìm đến những tiểu thuyết lịch sử hoặc sách khoa học viễn tưởng, chúng giúp tôi khám phá những thế giới hoàn toàn mới.”
  3. How (Thực hiện): Chia sẻ cách bạn sắp xếp thời gian cho sở thích này trong lịch trình bận rộn của mình. Điều này cho thấy bạn là người có kế hoạch và thực sự đam mê. Ví dụ: “Dù bận rộn, tôi luôn cố gắng dành ít nhất 30 phút mỗi tối trước khi ngủ để đọc sách, hoặc tận dụng thời gian di chuyển bằng phương tiện công cộng.”
  4. Benefit (Lợi ích): Cuối cùng, hãy nói về những lợi ích mà sở thích mang lại cho bạn, cả về tinh thần lẫn thể chất. Đây là cơ hội để bạn sử dụng các tính từ như therapeutic, educational, productive. Ví dụ: “Đọc sách không chỉ là một hoạt động giải trí mà còn mang tính educational cao, giúp tôi improve vốn từ và develop tư duy phản biện.”

Áp dụng chiến lược này giúp bạn tạo ra những câu trả lời toàn diện, thể hiện khả năng diễn đạt lưu loát và tự nhiên, đáp ứng tốt các tiêu chí chấm điểm của VSTEP Speaking Part 1.

Các Lỗi Thường Gặp Khi Nói Về Sở Thích và Cách Khắc Phục

Ngay cả với một chủ đề quen thuộc như sở thích, thí sinh vẫn có thể mắc một số lỗi cơ bản ảnh hưởng đến điểm số. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này là rất quan trọng để bài nói của bạn trở nên hoàn hảo hơn.

  1. Trả lời quá ngắn gọn: Thí sinh thường chỉ đưa ra một câu trả lời đơn giản như “My hobby is reading.” Điều này không đủ để giám khảo đánh giá khả năng ngôn ngữ của bạn.
    • Cách khắc phục: Luôn nhớ mở rộng câu trả lời theo chiến lược “Why-What-How-Benefit” đã nêu trên. Hãy explore thêm các khía cạnh liên quan đến sở thích của bạn.
  2. Lặp lại từ vựng: Sử dụng lặp lại từ “hobby” hoặc những từ đơn giản khác như “good,” “nice.”
    • Cách khắc phục: Đa dạng hóa từ vựng bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa, từ liên quan đã học như pastime, leisure activity, recreational activity, passion, interest. Thay thế các tính từ chung chung bằng các tính từ mô tả cụ thể hơn như relaxing, challenging, productive.
  3. Ngữ pháp chưa chính xác: Mắc lỗi về thì, cấu trúc câu hoặc sự hòa hợp giữa chủ ngữ và vị ngữ.
    • Cách khắc phục: Practice thường xuyên các cấu trúc ngữ pháp cơ bản và nâng cao. Ghi âm bài nói của mình và nghe lại để tự phát hiện lỗi hoặc nhờ người có kinh nghiệm kiểm tra. Anh ngữ Oxford khuyến khích bạn viết ra câu trả lời và kiểm tra ngữ pháp kỹ lưỡng trước khi luyện nói.
  4. Thiếu ý tưởng, không biết nói gì thêm:sở thích là chủ đề quen thuộc nhưng đôi khi thí sinh vẫn bí ý.
    • Cách khắc phục: Chuẩn bị trước các ý tưởng cho các sở thích phổ biến. Nghĩ về những trải nghiệm cá nhân, những cảm xúc khi thực hiện sở thích đó. Liên hệ sở thích với các khía cạnh khác của cuộc sống (ví dụ: sở thích đọc sách giúp ích cho việc học hành, sở thích nấu ăn giúp tiết kiệm chi phí).

Bài Mẫu VSTEP Speaking Part 1 Topic Hobby Chi Tiết

Dưới đây là các câu trả lời mẫu được xây dựng dựa trên chiến lược mở rộng và sử dụng từ vựng đã học, giúp bạn hình dung rõ hơn cách áp dụng vào bài thi thực tế của mình. Đây là những ví dụ cụ thể để bạn learn cách develop một câu trả lời hoàn chỉnh.

1. What is your favorite hobby, and why do you enjoy it?

My favorite leisure activity is undoubtedly reading. When I dive into a good book, it allows me to escape from the stresses of daily life and enter a whole new world, which I find incredibly relaxing. Reading also significantly helps me learn new things and develop my imagination, making it a truly educational and productive way to spend my free time. I particularly enjoy exploring different genres, from classic literature to contemporary thrillers, as each offers a unique challenge and perspective.

(Sở thích giải trí yêu thích của tôi chắc chắn là đọc sách. Khi tôi đắm chìm vào một cuốn sách hay, nó cho phép tôi thoát khỏi áp lực của cuộc sống hàng ngày và bước vào một thế giới hoàn toàn mới, điều mà tôi thấy vô cùng thư giãn. Đọc sách cũng giúp tôi học được những điều mới mẻ và phát triển trí tưởng tượng của mình một cách đáng kể, biến nó thành một cách hiệu quả và mang tính giáo dục thực sự để sử dụng thời gian rảnh rỗi. Tôi đặc biệt thích khám phá các thể loại khác nhau, từ văn học kinh điển đến truyện giật gân đương đại, vì mỗi loại đều mang đến một thử thách và góc nhìn độc đáo.)

2. Do you think hobbies are important for people? Why or why not?

Absolutely, I strongly believe that hobbies are essential for everyone. Leisure activities like gardening, painting, or playing musical instruments provide an engaging and recreational outlet for individuals to unwind and express themselves after long hours of work or study. Moreover, hobbies are inherently educational, helping us acquire new skills, improve our cognitive abilities, and even develop a stronger sense of purpose. For instance, studies show that people with hobbies tend to report a 40% higher level of life satisfaction. They offer a much-needed mental break and contribute significantly to overall well-being.

(Hoàn toàn đúng, tôi tin rằng sở thích là rất cần thiết cho mọi người. Các hoạt động giải trí như làm vườn, vẽ tranh hoặc chơi nhạc cụ cung cấp một phương tiện hấp dẫn và giải trí để cá nhân thư giãn và thể hiện bản thân sau nhiều giờ làm việc hoặc học tập. Hơn nữa, sở thích vốn có tính giáo dục, giúp chúng ta tiếp thu các kỹ năng mới, cải thiện khả năng nhận thức và thậm chí phát triển ý thức về mục đích mạnh mẽ hơn. Chẳng hạn, các nghiên cứu cho thấy những người có sở thích có xu hướng báo cáo mức độ hài lòng trong cuộc sống cao hơn 40%. Chúng mang lại một khoảng nghỉ tinh thần rất cần thiết và đóng góp đáng kể vào sức khỏe tổng thể.)

3. How do you make time for your hobby in your daily or weekly schedule?

Making time for reading is a major priority in my daily schedule. I usually set aside a specific time each day, typically in the evening before bed, to indulge in a good book. Even if it’s just 30 minutes, I make sure to dedicate that time. I also make it a habit to carry a book or my e-reader with me so that I can sneak in some reading during my commute on the bus or during short breaks at work. This consistency helps me pursue my passion and ensures that I always have time for this fulfilling activity.

(Tạo thời gian cho việc đọc sách là một ưu tiên lớn trong lịch trình hàng ngày của tôi. Thông thường, tôi dành ra một thời gian cụ thể mỗi ngày, thường là vào buổi tối trước khi đi ngủ, để đắm chìm vào một cuốn sách hay. Ngay cả khi chỉ là 30 phút, tôi cũng đảm bảo dành thời gian đó. Tôi cũng tạo thói quen mang theo một cuốn sách hoặc máy đọc sách điện tử để có thể tranh thủ đọc trong thời gian đi lại trên xe buýt hoặc trong những giờ nghỉ ngắn tại nơi làm việc. Sự nhất quán này giúp tôi theo đuổi niềm đam mê và đảm bảo rằng tôi luôn có thời gian cho hoạt động đầy ý nghĩa này.)

Thực Hành Và Nâng Cao Khả Năng Diễn Đạt Về Sở Thích

Để master các kỹ năng nói về sở thích trong VSTEP Speaking Part 1, việc practice thường xuyên là không thể thiếu. Bạn có thể tự luyện tập trước gương, ghi âm giọng nói của mình, hoặc tìm bạn bè để cùng luyện tập và share phản hồi. Việc challenge bản thân bằng cách trả lời các câu hỏi khác nhau về cùng một chủ đề sẽ giúp bạn phản xạ tốt hơn.

Bài tập: Điền vào chỗ trống bằng một từ thích hợp

  1. I find ___________ to be a very ___________ hobby. I love mixing colors and expressing my emotions through art.
  2. In the summer, I often go ___________ in the nearby pool. It’s so ___________ after a whole day doing housework.
  3. Last weekend, I went ___________ in the mountains with my friends. It was an ___________ experience and a great way to connect with nature.
  4. My aunt spends her evenings ___________ scarves and sweaters. She finds it ___________ as it helps reduce her stress level.
  5. My brother has been ___________ the guitar for years. He’s determined to ___________ his skills and eventually ___________ a song with me.
  6. ___________ is an ___________ hobby that allows you to ___________ different worlds.
  7. Photography is rather challenging and requires you to ___________ your skills regularly to develop your own unique style.
  8. Some individuals love ___________ as a competitive hobby where they ___________ themselves to create gourmet dishes and ___________ their culinary creations with friends.
  9. To truly master a new language, you need to ___________ yourself to consistent practice every day.
  10. One of my recent interests is volunteering at the local animal shelter; I find it incredibly ___________.

Đáp án:

  1. Painting, creative
  2. Swimming, relaxing
  3. Hiking, adventurous
  4. Knitting, therapeutic
  5. Playing, improve, create
  6. Reading, educational, explore
  7. Practice, develop
  8. Cooking, challenge, share
  9. Dedicate
  10. Fulfilling

Câu Hỏi Thường Gặp Về VSTEP Speaking Part 1 Topic Hobby (FAQs)

1. VSTEP Speaking Part 1 là gì?
VSTEP Speaking Part 1 là phần mở đầu của bài thi nói VSTEP, nơi thí sinh sẽ trả lời các câu hỏi về thông tin cá nhân và các chủ đề quen thuộc hàng ngày như gia đình, công việc, học tập, và đặc biệt là sở thích. Mục đích là để giám khảo làm quen với giọng nói và khả năng giao tiếp cơ bản của bạn.

2. Tại sao chủ đề sở thích lại quan trọng trong VSTEP Speaking Part 1?
Chủ đề sở thích (hobby) rất quan trọng vì nó là một đề tài cá nhân, quen thuộc, cho phép thí sinh thể hiện khả năng diễn đạt về bản thân một cách tự nhiên. Đây cũng là cơ hội để bạn sử dụng vốn từ vựng phong phú, đa dạng và các cấu trúc ngữ pháp linh hoạt, gây ấn tượng tốt ban đầu với giám khảo.

3. Làm thế nào để mở rộng câu trả lời về sở thích?
Để mở rộng câu trả lời, bạn nên áp dụng cấu trúc “Why-What-How-Benefit”. Nêu lý do bạn thích, mô tả chi tiết hoạt động, cách bạn sắp xếp thời gian và những lợi ích mà sở thích đó mang lại cho bạn. Hạn chế trả lời quá ngắn gọn để giám khảo có thể đánh giá toàn diện khả năng nói của bạn.

4. Cần chú ý điều gì về từ vựng khi nói về sở thích?
Khi nói về sở thích, hãy cố gắng sử dụng đa dạng các danh từ, tính từ và động từ. Tránh lặp lại một từ quá nhiều lần. Thay vì chỉ nói “hobby”, bạn có thể dùng pastime, leisure activity, passion. Sử dụng các tính từ miêu tả cảm xúc (relaxing, exciting) và lợi ích (educational, therapeutic).

5. Có cần đưa ra ví dụ cụ thể khi nói về sở thích không?
Có, việc đưa ra ví dụ cụ thể về những gì bạn làm trong sở thích của mình sẽ giúp câu trả lời trở nên sống động và thuyết phục hơn. Ví dụ, nếu bạn thích đọc sách, hãy kể tên một thể loại sách yêu thích hoặc một cuốn sách bạn vừa đọc.

6. Nên nói về những sở thích nào để đạt điểm cao?
Bạn nên nói về những sở thích mà bạn thực sự yêu thích và có thể diễn đạt một cách tự tin, chi tiết. Không nhất thiết phải là sở thích quá “đặc biệt”. Điều quan trọng là cách bạn sử dụng ngôn ngữ để mô tả nó, thể hiện sự nhiệt tình và khả năng communicate ý tưởng của mình.

7. Làm thế nào để luyện tập hiệu quả cho VSTEP Speaking Part 1 Topic Hobby?
Bạn nên practice thường xuyên bằng cách tự trả lời các câu hỏi mẫu, ghi âm giọng nói của mình để kiểm tra ngữ pháp, phát âm và sự trôi chảy. Hãy thử challenge bản thân bằng cách sử dụng các từ vựng mới và cấu trúc câu đa dạng. Tìm kiếm đối tác luyện nói để share ý tưởng và nhận phản hồi.

8. Tôi có nên lo lắng về việc không có “sở thích” đặc biệt không?
Không cần lo lắng. VSTEP đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn, không phải sự độc đáo của sở thích. Ngay cả những hoạt động đơn giản như xem phim, đi dạo, hay nghe nhạc cũng có thể được biến thành một câu trả lời ấn tượng nếu bạn biết cách develop ý tưởng và sử dụng từ ngữ phù hợp.

Trên đây là tổng hợp từ vựng và các chiến lược quan trọng để bạn tự tin chinh phục VSTEP Speaking Part 1 Topic Hobby. Việc practice đều đặn và áp dụng linh hoạt các kiến thức đã học chắc chắn sẽ giúp bạn improve đáng kể khả năng nói tiếng Anh của mình. Anh ngữ Oxford tin rằng với sự chuẩn bị kỹ lưỡng, bạn sẽ đạt được kết quả cao trong kỳ thi VSTEP.