Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, đặc biệt là với kỳ thi TOEIC, việc thành thạo các điểm ngữ pháp cơ bản đóng vai trò vô cùng quan trọng. Một trong những khía cạnh thường gây khó khăn nhưng lại xuất hiện rất nhiều trong phần Reading của bài thi TOEIC, cụ thể là Part 5 và 6, chính là Verb Patterns – hay còn gọi là các cấu trúc động từ. Nắm vững kiến thức này không chỉ giúp bạn xây dựng câu chính xác mà còn nâng cao đáng kể điểm số trong bài thi TOEIC Reading.
Tổng Quan Về Verb Patterns Và Tầm Quan Trọng Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh
Việc hiểu rõ các dạng của động từ không chỉ là một yêu cầu học thuật mà còn là nền tảng vững chắc cho việc sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác. Đây là một chủ đề ngữ pháp được nhắc đến thường xuyên trong các giáo trình và bài kiểm tra quốc tế. Để có thể giao tiếp hiệu quả và đạt điểm cao trong các bài thi như TOEIC, việc nắm bắt sâu sắc về các cấu trúc động từ là điều không thể bỏ qua.
Verb Patterns Là Gì?
Verb Patterns (Dạng của động từ) là thuật ngữ được sử dụng để mô tả hình thức mà một động từ theo sau bởi một động từ khác hoặc một cụm từ khác trong câu. Trong tiếng Anh, không phải tất cả các động từ đều có thể kết hợp với nhau một cách ngẫu nhiên. Thay vào đó, chúng tuân theo những quy tắc nhất định về hình thái của động từ theo sau (chẳng hạn như động từ nguyên mẫu có “to”, động từ nguyên mẫu không “to”, hoặc danh động từ). Ví dụ, bạn “muốn mua” (want to buy) chứ không phải “muốn mua” (want buying), trong khi bạn “thích bơi” (enjoy swimming) chứ không phải “thích bơi” (enjoy to swim). Chính sự khác biệt tinh tế này tạo nên các cấu trúc động từ đa dạng.
Một ví dụ cụ thể, nếu bạn muốn diễn tả mong muốn “muốn mua một chiếc xe đạp”, bạn cần sử dụng hai động từ, “want” (muốn) và “buy” (mua), theo cấu trúc: I want to buy a bicycle. Ở đây, động từ “buy” phải ở dạng nguyên mẫu có “to” do “want” yêu cầu. Ngược lại, khi bạn muốn thể hiện sự ghét bỏ đối với việc “bơi lội”, bạn sẽ dùng: I hate swimming. Trong trường hợp này, động từ “swim” lại phải ở dạng danh động từ sau “hate”. Từ đó, có thể thấy rằng cấu trúc động từ của một câu trong tiếng Anh phụ thuộc rất lớn vào động từ đầu tiên.
Tại Sao Verb Patterns Quan Trọng Trong Tiếng Anh?
Nắm vững các cấu trúc động từ là yếu tố then chốt giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự nhiên. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kỳ thi chuẩn hóa như TOEIC, nơi mà lỗi ngữ pháp có thể dẫn đến việc mất điểm đáng tiếc. Trong phần TOEIC Reading Part 5 & 6, các câu hỏi về Verb Patterns chiếm một tỷ lệ đáng kể, đòi hỏi thí sinh phải không chỉ nhận diện được loại từ mà còn phải hiểu được quy tắc kết hợp giữa các động từ.
Việc hiểu biết sâu sắc về Verb Patterns giúp bạn tránh được những lỗi sai phổ biến mà nhiều người học thường mắc phải, đồng thời nâng cao khả năng diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc. Khoảng 10-15% tổng số câu hỏi trong TOEIC Reading Part 5 thường xoay quanh việc kiểm tra kiến thức về cấu trúc động từ, bao gồm cả việc chọn đúng dạng động từ (infinitive, gerund) và sự kết hợp của chúng với các tân ngữ. Do đó, việc đầu tư thời gian để nghiên cứu và thực hành Verb Patterns là một khoản đầu tư đáng giá cho mục tiêu đạt điểm cao trong bài thi TOEIC.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Tính Từ Ghép Với Mind: Mô Tả Tính Cách Độc Đáo
- Nắm Vững Kỹ Năng Mô Tả Tranh TOEIC Speaking Hiệu Quả
- Nắm Vững Note Completion IELTS Listening: Chinh Phục Điểm Cao
- Giới Từ Chỉ Sự Nhượng Bộ: Dùng Đúng Cách, Tối Ưu Giao Tiếp
- Hướng Dẫn Dịch English to Vietnamese Hiệu Quả
Các Loại Cấu Trúc Động Từ Phổ Biến
Trong tiếng Anh, có nhiều loại Verb Patterns khác nhau, mỗi loại tuân theo những quy tắc nhất định và thường đi kèm với một nhóm động từ cụ thể. Việc phân loại và ghi nhớ các nhóm này sẽ giúp người học dễ dàng áp dụng chúng vào thực tế. Dưới đây là các loại cấu trúc động từ phổ biến mà bạn cần nắm vững.
Động Từ + Động Từ Nguyên Mẫu (Infinitive)
Cấu trúc động từ này thường được sử dụng với các động từ diễn tả mong muốn, quyết định, kế hoạch, hứa hẹn hoặc sự đồng ý. Các động từ phổ biến trong nhóm này bao gồm: want, hope, decide, agree, afford, appear, arrange, ask, learn, plan, promise, refuse, seem, intend, expect, manage,…
Ví dụ:
- I can’t afford to buy a new car in the meantime. (Tôi không có khả năng mua một chiếc ô tô mới trong thời gian này.)
- They decided to postpone the meeting until next week. (Họ đã quyết định hoãn cuộc họp đến tuần sau.)
- She learned to play the piano when she was five. (Cô ấy học chơi piano khi cô ấy năm tuổi.)
Động Từ + Danh Động Từ (Gerund)
Cấu trúc động từ này thường đi kèm với các động từ diễn tả sở thích, sự tránh né, từ bỏ, hoặc suy xét. Một số động từ thường gặp bao gồm: enjoy, mind, consider, avoid, practice, quit, discuss, delay, finish, admit, deny, suggest, imagine, keep, risk,…
Ví dụ:
- Jenny is considering canceling the order she just bought yesterday. (Jenny đang cân nhắc việc hủy đơn hàng vừa mua hôm qua.)
- I enjoy reading books in my free time. (Tôi thích đọc sách vào thời gian rảnh.)
- He avoided answering my question directly. (Anh ấy đã tránh trả lời trực tiếp câu hỏi của tôi.)
Động Từ + Danh Động Từ Hoặc Động Từ Nguyên Mẫu (Nghĩa Không Đổi)
Một số động từ có thể theo sau bởi cả danh động từ hoặc động từ nguyên mẫu mà ý nghĩa của câu không bị thay đổi đáng kể. Đây là những trường hợp khá thuận tiện cho người học. Các động từ tiêu biểu trong nhóm này là: like, love, hate, prefer, begin, start, continue, cease.
Ví dụ:
- She began riding her bike in the morning. (Cô ấy đã bắt đầu lái xe đạp của cô ấy vào sáng nay.)
- She began to ride her bike in the morning. (Cô ấy đã bắt đầu lái xe đạp của cô ấy vào sáng nay.)
Cả hai ví dụ trên đều có nghĩa là: Cô ấy đã bắt đầu lái xe đạp của cô ấy vào sáng nay. - I love to travel/traveling during the summer. (Tôi thích đi du lịch vào mùa hè.)
- It started to rain/raining heavily. (Trời bắt đầu mưa lớn.)
Động Từ + Danh Động Từ Hoặc Động Từ Nguyên Mẫu (Nghĩa Thay Đổi)
Đây là một nhóm cấu trúc động từ đặc biệt quan trọng vì việc lựa chọn giữa danh động từ và động từ nguyên mẫu sẽ làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu. Các động từ trong nhóm này đòi hỏi sự cẩn trọng và hiểu biết sâu sắc: forget, remember, regret, stop, try, need, mean, go on.
Ví dụ:
- I regret to tell you the bad news. (Tôi rất tiếc phải nói với bạn tin xấu này.) (Ở đây, regret to do mô tả sự tiếc nuối khi phải làm một điều gì đó.)
- I regret telling you the bad news. (Tôi rất hối hận vì đã nói với bạn tin xấu này.) (Ở đây, regret doing mô tả sự hối tiếc vì đã làm một điều gì đó trong quá khứ.)
- He stopped to smoke. (Anh ấy dừng lại để hút thuốc.) (Dừng một hành động để làm việc khác.)
- He stopped smoking. (Anh ấy đã bỏ hút thuốc.) (Dừng hẳn một thói quen.)
Động Từ + Tân Ngữ Gián Tiếp + Tân Ngữ Trực Tiếp
Khi một động từ được sử dụng để giới thiệu hai tân ngữ khác nhau trong câu, theo quy tắc chung, tân ngữ gián tiếp (người nhận hành động) sẽ đứng trước tân ngữ trực tiếp (vật/đối tượng chịu tác động của hành động). Các động từ thường xuất hiện trong cấu trúc này bao gồm: give, tell, show, send, buy, make, offer, promise, teach, write,…
Ví dụ:
- I gave my mother a new dress on her birthday. (Tôi đã tặng cho mẹ tôi một chiếc váy mới vào ngày sinh nhật của bà ấy.) Trong câu này, “my mother” là tân ngữ gián tiếp và “a new dress” là tân ngữ trực tiếp.
- She told me an interesting story. (Cô ấy kể cho tôi một câu chuyện thú vị.)
Động Từ + Tân Ngữ + Động Từ Ở Dạng Nguyên Mẫu Không “to”
Cấu trúc động từ này thường được sử dụng với một số động từ đặc biệt, thường là các động từ chỉ giác quan hoặc động từ gây khiến như: let (để cho), make (làm cho), help (giúp đỡ), see, hear, watch, notice, feel. Nó thường nhấn mạnh hành động hoặc toàn bộ một sự kiện đã hoàn thành hoặc đang diễn ra mà người nói chứng kiến.
Ví dụ:
- He helped me do my homework at the library. (Anh ấy đã giúp tôi làm bài tập về nhà ở thư viện.)
- My parents let me go out with friends on weekends. (Bố mẹ tôi cho phép tôi đi chơi với bạn bè vào cuối tuần.)
- I saw her cross the street. (Tôi nhìn thấy cô ấy băng qua đường.)
Động Từ + Tân Ngữ + Động Từ Nguyên Mẫu Có “to”
Đây là một trong những cấu trúc động từ phổ biến nhất khi một động từ được theo sau bởi một tân ngữ và một động từ nguyên mẫu. Nhóm này bao gồm rất nhiều động từ, chẳng hạn như: advise, allow, ask, command, encourage, enable, expect, force, forbid, invite, persuade, remind, tell, warn, instruct, require, cause, convince, urge,…
Ví dụ:
- My teacher instructed me to conduct an interview for my article. (Giáo viên của tôi đã hướng dẫn tôi thực hiện một cuộc phỏng vấn cho bài báo của tôi.)
- They encouraged us to participate in the competition. (Họ khuyến khích chúng tôi tham gia cuộc thi.)
- The doctor advised him to stop smoking. (Bác sĩ khuyên anh ấy bỏ thuốc.)
Động Từ + Tân Ngữ + Danh Động Từ
Cấu trúc động từ này hiếm gặp hơn so với dạng động từ + tân ngữ + động từ nguyên mẫu. Khi ở dạng này, chúng thường nhấn mạnh những hành động hoặc sự kiện đang diễn ra hoặc đã hoàn thành. Các động từ thường đi kèm là: catch, find, hear, leave, notice, see, watch, smell, keep.
Ví dụ:
- She peeked out the window when she heard shouting in the street below. (Cô nhìn ra ngoài cửa sổ khi nghe thấy tiếng la hét ở con phố bên dưới.)
- I caught him stealing money from the register. (Tôi bắt gặp anh ta đang ăn trộm tiền từ quầy thu ngân.)
- Don’t keep me waiting. (Đừng bắt tôi chờ đợi.)
Động Từ + Tân Ngữ + Mệnh Đề Bắt Đầu Bằng “that”
Cấu trúc động từ này thường được sử dụng để báo cáo thông tin, ý kiến, hoặc yêu cầu. Các động từ thường đi kèm là: accept, decide, repeat, explain, inform, tell, convince, persuade, remind, warn, notify, assure, promise, guarantee, understand, acknowledge, reveal, admit, deny, claim, report, state, suggest,…
Ví dụ:
- The school informed Lisa that she had failed the final exam. (Nhà trường thông báo cho Lisa rằng cô đã trượt kỳ thi cuối khóa.)
- He convinced me that it was a good idea. (Anh ấy thuyết phục tôi rằng đó là một ý tưởng hay.)
- They promised us that they would arrive on time. (Họ hứa với chúng tôi rằng họ sẽ đến đúng giờ.)
Động Từ + Tân Ngữ + Mệnh Đề Bắt Đầu Bằng “wh-“
Sử dụng cấu trúc động từ này với các mệnh đề bắt đầu bằng từ nghi vấn “Wh” như why, when, where, which, what, how, whether, if. Nhóm động từ này thường liên quan đến việc hỏi, nói, tìm hiểu thông tin.
Ví dụ:
- He told me why she wanted to have a new phone. (Anh ấy nói với tôi tại sao cô ấy muốn có một chiếc điện thoại mới.)
- Can you show me where the library is? (Bạn có thể chỉ cho tôi thư viện ở đâu không?)
- She asked him whether he would come to the party. (Cô ấy hỏi anh ấy liệu anh ấy có đến bữa tiệc không.)
Động Từ + Tân Ngữ + Quá Khứ Phân Từ (Past Participle)
Cấu trúc động từ này thường được dùng với các động từ gây khiến (causative verbs) như let, make, have, get, help, mô tả hành động khi một người nào đó khiến hoặc nhờ người khác thực hiện hành động thay cho mình, hoặc khi một điều gì đó được thực hiện cho ai đó. Dạng này thường mang ý nghĩa bị động.
Ví dụ:
- I had my bike fixed yesterday. (Tôi đã được sửa xe ngày hôm qua.) (Có nghĩa là tôi đã thuê ai đó sửa xe cho tôi.)
- She got her hair cut last week. (Cô ấy đã cắt tóc vào tuần trước.) (Tóc của cô ấy được thợ cắt.)
- We need to get this report finished by noon. (Chúng ta cần hoàn thành báo cáo này trước buổi trưa.)
Bảng Tổng Hợp Các Verb Patterns Chính
Để giúp bạn dễ dàng ôn tập và ghi nhớ, dưới đây là bảng tổng hợp các cấu trúc động từ chính, kèm theo ví dụ minh họa và một số động từ tiêu biểu.
Loại Verb Pattern | Cấu trúc | Ví dụ Minh Họa | Động từ tiêu biểu |
---|---|---|---|
Động từ + V-inf | V + to V | I want to learn English. | want, hope, decide, agree, afford, learn, plan, promise |
Động từ + V-ing | V + V-ing | She enjoys reading books. | enjoy, mind, consider, avoid, practice, quit, discuss, delay |
Động từ + V-inf/V-ing (nghĩa không đổi) | V + to V / V-ing | They love to travel / traveling. | like, love, hate, prefer, begin, start, continue |
Động từ + V-inf/V-ing (nghĩa thay đổi) | V + to V / V-ing | I stopped to eat. (dừng để ăn) I stopped eating. (ngừng ăn) |
forget, remember, regret, stop, try, need |
Động từ + O (gián tiếp) + O (trực tiếp) | V + Oi + Od | He gave me a book. | give, tell, show, send, buy, make, offer, promise, teach |
Động từ + O + V-bare inf | V + O + V-bare inf | She let me go. | let, make, help, see, hear, watch, notice, feel |
Động từ + O + V-inf | V + O + to V | They encouraged him to try again. | advise, allow, ask, force, invite, persuade, tell, warn |
Động từ + O + V-ing | V + O + V-ing | I heard someone singing. | catch, find, hear, leave, notice, see, watch |
Động từ + O + Mệnh đề “that” | V + O + that + clause | She informed us that she was leaving. | inform, tell, convince, persuade, remind, warn, notify |
Động từ + O + Mệnh đề “wh-“ | V + O + wh-clause | He asked me where I lived. | tell, ask, show, explain, understand, wonder |
Động từ + O + V-ed/V3 (Quy tắc bị động) | V + O + V-ed/V3 | I had my car repaired. | have, get, make (thường là causative verbs) |
Chiến Lược Ứng Dụng Verb Patterns Trong TOEIC Reading Part 5 & 6
Việc vận dụng kiến thức về Verb Patterns một cách hiệu quả là yếu tố then chốt để đạt được điểm cao trong phần TOEIC Reading. Đây là dạng câu hỏi thường xuyên xuất hiện, yêu cầu thí sinh không chỉ nhận diện đúng động từ mà còn phải hiểu được cấu trúc mà nó đi kèm.
Ứng Dụng Trong TOEIC Reading Part 5
Trong TOEIC Reading Part 5, các câu hỏi về Verb Patterns thường xuất hiện dưới dạng điền vào chỗ trống, yêu cầu bạn chọn dạng động từ phù hợp (infinitive, gerund, hoặc dạng bị động). Để giải quyết hiệu quả, thí sinh cần phân tích động từ đứng trước chỗ trống hoặc ngữ cảnh câu để xác định cấu trúc động từ cần thiết.
Ví dụ: YBM 2020 Vol 2 – Test 1 (Tương tự ví dụ gốc, tôi sẽ tái tạo lại tình huống mà không sao chép nguyên văn.)
-
Câu hỏi: The company did not _____ to allow employees to work from home.
- (A) refuse
- (B) refusal
- (C) refusing
- (D) refused
-
Phân tích: Phía sau chỗ trống là cụm từ “to allow” (dạng động từ nguyên mẫu). Điều này cho thấy chỗ trống cần điền phải là một động từ theo sau bởi động từ nguyên mẫu. Ta loại được (B) refusal (dạng danh từ) và (C) refusing (dạng danh động từ). Câu ví dụ đang ở thì quá khứ đơn vì có cụm từ “did not”. Thí sinh tiếp tục loại (A) refuse (động từ ở thì hiện tại đơn). Chỉ có (D) refused (động từ refuse ở thì quá khứ) là phù hợp để điền vào chỗ trống, tạo thành cấu trúc “refused to allow”.
-
Đáp án: (D) refused.
Ví dụ 2: YBM 2020 Vol 2 – Test 4
Ví dụ ứng dụng Verb Patterns trong TOEIC Reading Part 5
-
Câu hỏi: Our team will strive _____ customer satisfaction.
- (A) increased
- (B) to increase
- (C) increases
- (D) is increasing
-
Phân tích: Chỗ trống có vị trí phía sau động từ “strive” (phấn đấu), động từ này chỉ có thể theo sau bởi một động từ nguyên mẫu. Thí sinh loại được (A) increased (động từ ở thì quá khứ), (C) increases (động từ ở thì hiện tại đơn), (D) is increasing (động từ ở thì hiện tại tiếp diễn). Chỉ có đáp án (B) to increase (dạng động từ nguyên mẫu của increase) là phù hợp.
-
Đáp án: (B) to increase.
Ứng Dụng Trong TOEIC Reading Part 6
Trong TOEIC Reading Part 6, các câu hỏi về Verb Patterns thường được lồng ghép vào một đoạn văn hoàn chỉnh, yêu cầu thí sinh không chỉ hiểu ngữ pháp mà còn phải nắm bắt được ngữ cảnh.
Ví dụ 1: YBM 2020 Vol 2 – Test 2
Phân tích câu hỏi Verb Patterns trong TOEIC Reading Part 6
-
Câu hỏi: Mr. Lee finally chose _____ the new intern with his tasks.
- (A) being helped
- (B) having helped
- (C) helps
- (D) to help
-
Phân tích: Phân tích chỗ trống, phía trước là động từ “chose” (chọn lựa). Động từ choose thường theo sau bởi một động từ nguyên mẫu. Thí sinh loại được (A) being helped (dạng bị động của danh động từ), (B) having helped (dạng danh động từ hoàn thành), (C) helps (động từ ở thì hiện tại đơn). Chỉ có đáp án (D) to help (help ở dạng động từ nguyên mẫu) là phù hợp để điền vào chỗ trống, tạo thành cấu trúc “chose to help“.
-
Đáp án: (D) to help.
Ví dụ 2: YBM 2020 Vol 2 – Test 10
Bài tập vận dụng cấu trúc động từ Verb Patterns cho TOEIC
-
Câu hỏi: The market for organic products has _____ to become increasingly competitive.
- (A) has grown
- (B) grown
- (C) to grow
- (D) growing
-
Phân tích: Phía sau chỗ trống là cụm từ “to become” (dạng nguyên mẫu của động từ become). Điều này gợi ý rằng câu chứa chỗ trống thuộc cấu trúc động từ động từ + động từ nguyên mẫu. Trong các lựa chọn, ta cần một động từ có thể đi với to become. Lựa chọn (A) has grown (động từ grow ở thì hiện tại hoàn thành) là phù hợp, tạo thành “cấu trúc grow to do something” (phát triển đến mức nào đó). Các lựa chọn khác như (C) to grow (dạng nguyên mẫu) hoặc (D) growing (dạng danh động từ) không phù hợp với cấu trúc ngữ pháp tổng thể của câu. (B) grown là quá khứ phân từ, cần đi kèm với has hoặc have.
-
Đáp án: (A) has grown.
Mẹo Ghi Nhớ Và Làm Chủ Verb Patterns Hiệu Quả
Để làm chủ các cấu trúc động từ và áp dụng chúng thành thạo trong bài thi TOEIC, việc ghi nhớ không phải là tất cả. Quan trọng hơn là hiểu bản chất và luyện tập thường xuyên:
- Phân loại theo nhóm: Thay vì học từng động từ riêng lẻ, hãy nhóm các động từ có cùng Verb Pattern lại với nhau. Ví dụ, học một danh sách các động từ luôn đi với infinitive hoặc gerund. Điều này giúp hệ thống hóa kiến thức.
- Học qua ví dụ cụ thể: Đặt động từ vào các câu ví dụ thực tế. Tạo ra các câu của riêng bạn hoặc lấy từ các nguồn đáng tin cậy. Việc này giúp bạn hiểu ngữ cảnh sử dụng và ghi nhớ cấu trúc một cách tự nhiên hơn.
- Thẻ ghi nhớ (Flashcards): Sử dụng flashcards để ghi nhớ động từ và cấu trúc đi kèm. Một mặt ghi động từ, mặt còn lại ghi Verb Pattern và một câu ví dụ.
- Luyện tập thường xuyên với bài tập TOEIC: Cách tốt nhất để củng cố kiến thức là thông qua việc giải các bài tập TOEIC Reading Part 5 & 6 chuyên sâu về ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là cấu trúc động từ. Khi làm bài, hãy phân tích kỹ tại sao một đáp án đúng và các đáp án khác sai.
- Đọc và nghe tiếng Anh đa dạng: Khi đọc sách, báo, hoặc nghe podcast, phim ảnh, hãy chú ý đến cách người bản xứ sử dụng các cấu trúc động từ. Điều này giúp bạn làm quen với các pattern và cảm nhận được sự “đúng” của chúng.
- Tạo bảng tóm tắt cá nhân: Tự tạo một bảng tóm tắt các Verb Patterns chính, với các động từ tiêu biểu và lưu ý đặc biệt. Bảng này sẽ là tài liệu tham khảo nhanh và hiệu quả cho bạn.
- Phân biệt các trường hợp đặc biệt: Đặc biệt chú ý đến các động từ thay đổi nghĩa khi đi với danh động từ hoặc động từ nguyên mẫu (ví dụ: remember, forget, stop, try, regret). Đây là những bẫy phổ biến trong các bài kiểm tra.
FAQs (Những câu hỏi thường gặp)
1. Verb Patterns là gì và tại sao chúng quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh?
Verb Patterns là các quy tắc về hình thức của động từ hoặc cụm từ theo sau một động từ chính. Chúng cực kỳ quan trọng vì mỗi động từ thường đi kèm với một cấu trúc cụ thể (ví dụ: V + to-V, V + V-ing, V + O + to-V). Nắm vững Verb Patterns giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác, tự nhiên và đặc biệt là làm tốt các câu hỏi ngữ pháp trong kỳ thi TOEIC Reading.
2. Làm thế nào để phân biệt giữa động từ đi với Gerund và Infinitve?
Đây là một trong những thách thức lớn nhất. Một số động từ chỉ đi với Gerund (ví dụ: enjoy, mind), một số chỉ đi với Infinitive (ví dụ: decide, want), và một số có thể đi với cả hai. Cách tốt nhất là học thuộc các nhóm động từ phổ biến, luyện tập qua các bài tập và đọc/nghe nhiều để hình thành cảm giác ngôn ngữ.
3. Có những động từ nào thay đổi nghĩa khi đi với Gerund và Infinitve không?
Có, các động từ như forget, remember, regret, stop, try, need là ví dụ điển hình. Ví dụ, stop to V nghĩa là dừng lại để làm gì đó, còn stop V-ing nghĩa là dừng hẳn việc gì đó. Việc nắm rõ sắc thái nghĩa này là rất quan trọng để tránh nhầm lẫn.
4. Verb Patterns xuất hiện nhiều nhất ở phần nào trong bài thi TOEIC?
Verb Patterns xuất hiện rất phổ biến trong TOEIC Reading Part 5 (Hoàn thành câu) và Part 6 (Hoàn thành đoạn văn). Chúng thường kiểm tra khả năng nhận diện dạng động từ phù hợp hoặc sự kết hợp của động từ với các tân ngữ.
5. Làm sao để ghi nhớ hiệu quả các Verb Patterns khi luyện thi TOEIC?
Để ghi nhớ hiệu quả, bạn nên phân loại động từ theo nhóm Verb Pattern, học qua ví dụ cụ thể, sử dụng flashcards, và đặc biệt là luyện tập thường xuyên với các bài tập TOEIC liên quan. Đọc và nghe tiếng Anh cũng giúp củng cố kiến thức này.
6. Có mẹo nào để nhận diện nhanh Verb Patterns trong TOEIC Reading không?
Tập trung vào động từ đứng ngay trước chỗ trống và các từ đi kèm sau nó (nếu có tân ngữ hoặc động từ khác). Xác định đó là động từ thuộc nhóm nào (Gerund, Infinitive, hay cấu trúc tân ngữ), sau đó loại trừ các đáp án không phù hợp về mặt ngữ pháp.
7. “Cấu trúc động từ gây khiến” (Causative Verbs) có phải là một dạng Verb Pattern không?
Đúng vậy. Các động từ như have, get, make, let khi được dùng để diễn tả việc ai đó khiến/nhờ người khác làm gì đó (hoặc một việc được thực hiện bởi người khác) cũng tuân theo các Verb Patterns riêng biệt (ví dụ: have + O + V-bare inf, get + O + to-V, have + O + V-ed/V3).
8. Việc nắm vững Verb Patterns có giúp ích gì cho kỹ năng nói và viết tiếng Anh không?
Hoàn toàn có. Nắm vững Verb Patterns không chỉ giúp bạn làm bài thi TOEIC tốt hơn mà còn cải thiện đáng kể độ chính xác và tự nhiên trong cả kỹ năng nói và viết tiếng Anh. Bạn sẽ có thể xây dựng câu phức tạp hơn, truyền đạt ý tưởng rõ ràng hơn và tránh mắc các lỗi ngữ pháp cơ bản.
Việc làm chủ Verb Patterns thực sự là một nền tảng vững chắc giúp bạn đạt được điểm số cao trong bài thi TOEIC và nâng cao toàn diện khả năng sử dụng tiếng Anh của mình. Anh ngữ Oxford tin rằng với sự kiên trì và phương pháp học tập đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể chinh phục được phần ngữ pháp quan trọng này.