Thành ngữ tiếng Anh (Idioms) từ lâu đã trở thành một phần không thể thiếu trong cấu trúc đề thi THPT Quốc gia môn Tiếng Anh, đặc biệt ở những câu hỏi dùng để phân loại thí sinh. Đây không chỉ là một chủ điểm ngữ pháp nâng cao mà còn là yếu tố quan trọng giúp đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và sâu sắc của học sinh. Việc thành thạo các cụm từ cố định này sẽ mang lại lợi thế lớn, giúp các bạn thí sinh tự tin chinh phục điểm số cao và mở rộng cánh cửa vào các trường đại học mơ ước.

Tại Sao Thành Ngữ Quan Trọng Trong Tiếng Anh?

Thành ngữ là những biểu đạt đặc biệt, mà ý nghĩa của chúng không thể suy ra trực tiếp từ nghĩa đen của từng từ cấu thành. Chúng là linh hồn của ngôn ngữ, phản ánh văn hóa và cách tư duy của người bản xứ. Đối với việc học tiếng Anh, đặc biệt là trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày, việc nắm vững thành ngữ tiếng Anh mang lại nhiều lợi ích thiết thực.

Việc hiểu và sử dụng thành ngữ giúp bạn giao tiếp trôi chảy và tự nhiên hơn, giống như người bản xứ. Trong các bài thi, đặc biệt là kỳ thi THPT Quốc gia, thành ngữ thường xuất hiện trong các câu hỏi ngữ pháp, đọc hiểu hoặc thậm chí là viết luận, đòi hỏi thí sinh phải có kiến thức chuyên sâu. Các câu hỏi về thành ngữ thường được thiết kế để kiểm tra khả năng nhận diện và áp dụng đúng nghĩa của các biểu thức thành ngữ trong từng ngữ cảnh cụ thể, từ đó phân loại trình độ của các bạn học sinh.

Phân Loại Thành Ngữ Tiếng Anh Thường Gặp

Thành ngữ tiếng Anh rất đa dạng và phong phú, thường được phân loại theo nhiều chủ đề khác nhau, giúp việc học trở nên dễ dàng và hệ thống hơn. Việc nhận diện các nhóm thành ngữ thông dụng sẽ giúp bạn ghi nhớ và ứng dụng hiệu quả trong quá trình ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là chuẩn bị cho các bài thi quan trọng. Hiểu rõ các nhóm thành ngữ phổ biến sẽ là bước đệm vững chắc để bạn tiếp cận với những cụm từ phức tạp hơn.

Thành Ngữ về Màu Sắc

Các thành ngữ tiếng Anh liên quan đến màu sắc thường mang ý nghĩa tượng trưng rất cao và xuất hiện phổ biến trong giao tiếp cũng như các bài thi. Ví dụ, khi một người nói “white as a sheet”, họ muốn diễn tả sự tái nhợt vì sợ hãi hoặc bệnh tật, không phải là tờ giấy trắng theo nghĩa đen. “Black sheep” lại chỉ một thành viên trong gia đình hoặc nhóm có hành vi khác biệt, thường là tiêu cực, so với những người còn lại. Tương tự, “in the pink” ám chỉ ai đó đang trong tình trạng sức khỏe tốt, còn “yellow streak” dùng để miêu tả một người nhát gan.

Thành Ngữ về Bộ Phận Cơ Thể

Rất nhiều thành ngữ tiếng Anh sử dụng các bộ phận trên cơ thể để diễn đạt ý nghĩa trừu tượng, đòi hỏi người học phải hiểu được văn hóa và ngữ cảnh. Chẳng hạn, “cost an arm and a leg” có nghĩa là rất đắt đỏ, trong khi “pull sb’s leg” là trêu chọc ai đó. “See eye to eye” dùng để chỉ việc hai người đồng ý hoàn toàn với nhau về một vấn đề. Khi nói “pay through the nose”, tức là bạn phải trả một khoản tiền quá lớn, và “get cold feet” có nghĩa là đột nhiên trở nên sợ hãi, không chắc chắn trước một quyết định quan trọng. “Make sb’s blood boil” thể hiện sự tức giận tột độ, còn “go to sb’s head” ám chỉ việc ai đó trở nên kiêu ngạo vì thành công. Cuối cùng, “pull sb’s weight” là thực hiện phần trách nhiệm của mình trong một nhóm công việc.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Thành Ngữ về Động Vật và Thiên Nhiên

Thành ngữ về động vật và thiên nhiên cũng là một phần quan trọng của tiếng Anh, mang lại màu sắc sống động cho ngôn ngữ. “Butterflies in my stomach” không phải là có bướm trong bụng mà diễn tả cảm giác lo lắng, bồn chồn. “Out of the blue” có nghĩa là điều gì đó xảy ra một cách bất ngờ, không báo trước. “Hit the roof” lại biểu thị sự tức giận, nổi nóng một cách đột ngột. Những biểu thức thành ngữ này giúp người học hình dung và ghi nhớ dễ dàng hơn nhờ sự liên tưởng đến các hình ảnh quen thuộc trong cuộc sống.

Thành Ngữ Chỉ Hoạt Động hoặc Trạng Thái

Nhóm thành ngữ này mô tả các hành động, trạng thái hoặc tình huống cụ thể, rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày và các bài viết. “Pass with flying colors” có nghĩa là vượt qua một cách xuất sắc. “Beating around the bush” là nói vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề. “Bring down the house” chỉ việc khiến khán giả cười phá lên hoặc vỗ tay nhiệt liệt. “Spick and span” mô tả sự sạch sẽ, gọn gàng. “Didn’t bat an eye” nghĩa là không hề bất ngờ hay tỏ ra ngạc nhiên. “High and low” dùng khi bạn tìm kiếm khắp mọi nơi. “Off and on” chỉ việc gì đó xảy ra không liên tục, lúc có lúc không.

Run an errand, jump the traffic lights, make ends meet, have in mind, bound to, at heart, put on an act, hit it off, get in hot water, break the news, on the spot, without a shadow of a doubt, part and parcel, take pains, sell like hot cakes, face to face, và up to sb’s eyes/ears/overwhelmed là những ví dụ điển hình cho các cụm từ cố định diễn tả hành động hoặc trạng thái. Mỗi thành ngữ này mang một ý nghĩa riêng biệt, đòi hỏi sự tinh tế trong việc nắm bắt và áp dụng đúng ngữ cảnh.

Bí Quyết Chinh Phục Thành Ngữ Cho Kỳ Thi THPT Quốc Gia

Để đạt được kết quả cao trong các câu hỏi về thành ngữ trong đề thi THPT Quốc gia, việc học tập cần có phương pháp và sự kiên trì. Thay vì học thuộc lòng từng từ riêng lẻ, hãy cố gắng học thành ngữ trong ngữ cảnh cụ thể, qua các ví dụ hoặc câu chuyện. Điều này giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của chúng. Việc tạo flashcards với một mặt là thành ngữ và mặt kia là định nghĩa cùng ví dụ minh họa cũng là một cách hiệu quả để ôn luyện.

Ngoài ra, việc đọc sách, báo, xem phim hoặc nghe podcast tiếng Anh thường xuyên sẽ giúp bạn tiếp xúc với thành ngữ tiếng Anh một cách tự nhiên. Khi gặp một thành ngữ mới, hãy tra cứu ý nghĩa, tìm các ví dụ khác và cố gắng tự đặt câu với nó. Điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn mà còn phát triển khả năng ứng dụng ngôn ngữ linh hoạt. Đừng quên luyện tập với các dạng bài tập thành ngữ đa dạng, từ trắc nghiệm đến điền từ, để làm quen với cấu trúc câu hỏi trong bài thi thực tế.

Thực Hành Với Bài Tập Thành Ngữ Tiếng Anh Chọn Lọc

Để củng cố kiến thức và làm quen với dạng câu hỏi về thành ngữ tiếng Anh THPT Quốc gia, dưới đây là một số bài tập trắc nghiệm chọn lọc. Các bài tập này được thiết kế để kiểm tra khả năng nhận diện ý nghĩa và cách dùng của các cụm từ cố định trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy cố gắng làm bài một cách nghiêm túc để tự đánh giá năng lực của bản thân, và sau đó so sánh với phần đáp án chi tiết để hiểu rõ hơn về những lỗi sai và kiến thức cần bổ sung.

Bài tập trắc nghiệm thành ngữ tiếng Anh THPT Quốc gia

1.Today it’s my final exam day. I hope to pass with flying colors.

A. Be successful B. Do miserably C. be nervous D. be worried

2. We want you to stop … around the bush and just tell us what happened the other day.

A. Rushing B. moving C. beating D. hiding

3. I always have butterflies in my stomach whenever I have to do a presentation before lots of people.

A. Become nervous B. Become happy C. become sad D. become angry

4. Be quiet! The neighbors around my house will likely hit the … if we make too loud noise.

A. floor B. roof C. wall D. table

5. I love Uncle Roger’s stand-up comedy shows. He always has the ability to bring down the … during his performance.

A. rain B. table C. house D. wall

6. That Louis Vuitton bag is going to cost you a(n) … and a leg.

A. hand B. foot C. arm D. wrists

7. My new house is spick and span after doing a redecoration.

A. clean B. neat C. tidy D. all are correct

8. She didn’t hat an eye when she found out that her boyfriend cheated on her.

A. Didn’t want to see B. wasn’t sad C. wasn’t happy D. didn’t show surprise

9. John, where are you? We have been looking for you high and low but we haven’t seen you.

A. everywhere B. every place C. nowhere D. both A and B

10. We don’t travel that often – just off …… on.

A. or B. but C. then D. and

11. Suddenly I have to run an errand so I’m gonna be right back.

A. Work on a day shift B. do the homework C. finish the assignment D. do the household chores

12. I’m surprised that the police actually ignore the people who …… the traffic lights.

A. jump B. get C. play D. jump

13. I have to take lots of shifts – including both day shift and night shift to make …. meet.

A. end B. ends C. ended D. ending

14. I have …. mind going to the supermarket to buy some necessary stuff.

A. in B. on C. at D. of

15. You are …. to be too late if you are still at home at this hour.

A. about B. bound C. able D. all are correct

16. She looks unfriendly outside but …… heart she’s actually a good person.

A. by B. in C. on D. at

17. We all know that you are his little sister – stop putting on an act.

A. Making believe B. pretending C. lying D. both A and B are correct

18. Oh my god! Your face looks white as a …… ! Are you okay, dear?

A. paper B. sheet C. sheep D. wall

19. He just announced that news out of the blue.

A. suddenly B. fast C. unexpectedly D. both A and C are correct

20. I feel like I’m the …… sheep in the family – I am the only one who is unsuccessful in the house.

A. green B. red C. white D. black

21. I admit that I have a yellow streak – I usually get scared by the smallest things such as bugs.

A. hesitating B. being enthusiastics C. being coward D. being brave

22. Seems like my grandma is in the pink.

A. surprising B. in good health C. being nervous D. being scared

23. Whenever I see violences, it makes my ……… boil.

A. blood B. oil C. head D. stomach

24. It was just a joke! I intended to pull your … . A. leg B. arm C. wrist D. head

25. I want to talk face to face.

  1. Directly outside B. online C. in front of you D. A and C are correct

26. I disagree with everything you said except for your last statement – I see eye to eye with you about it.

A. agree B. disagree C. in the middle D. fail to understand

27. Recently he has been so busy to the point that he cannot go anywhere.

A. up to sb’s eyes B. up to sb’s ears C. overwhelmed D. all are correct

28. I had to pay through the …… to get my laptop fixed in time.

A. head B. nose C. lips D. mouth

29. iPhones are selling like ….

A. hot cakes B. fresh bread C. shooting stars D. wild oats

30. We hit it off instantly when we first met.

A. quickly becoming friends B. didn’t like each other C. stopped talking D. argued as soon as we met

31. Some investors in Shark Tank actually got cold ……. And backed out.

A. head B. heart C. feet D. blood

32. I got in hot water for going to work too late. I should be careful next time.

A. take a warm bath B. be in trouble C. be sorry D. be thankful

33. He was deeply saddened by the death of his son when the doctor ….. the news for him.

A.told B. had C. broken D. informed

34. The criminal was arrested on the ….. on the ABC Street.

A. spot B. slot C. top D. sport

35. Without a ….. of a doubt, he will be promoted as the president of the company.

A. shadow B. shade C. benefit D. hue

36. Working night shifts is all part and parcel of being a nurse.

A. crucial B. essential C. integral D. all are correct

37. Don’t let other people’s opinions go to your ……

A. mind B. mouth C. brain D. head

38. John didn’t ……. his weight in his job.

A. push B. pull C. lose D. gain

39. I will know him by …… when I see him again.

A. sight B. chance C. mistake D. accident

40. He manages to take …. to do things well.

A. paints B. rains C. pains D. chances

Đáp án & giải thích

  1. A (pass with flying colors → vượt qua một cách thành công)
  2. C (beating around the bush → nói vòng vo)
  3. A (butterflies in my stomach → lo lắng)
  4. B (hit the roof → giận dữ)
  5. C (bring down the house → khiến ai đó cười)
  6. C (cost an arm and a leg → rất đắt)
  7. D (spick and span → sạch sẽ, gọn gàng)
  8. D (didn’t bat an eye → không bất ngờ)
  9. D (high and low → khắp nơi)
  10. D (off and on → lúc đi lúc không)
  11. D (run an errand → làm việc nhà)
  12. D (jump the traffic lights → vượt đèn đỏ)
  13. B (make ends meet → có đủ tiền để sống)
  14. A (in mind → nghĩ trong đầu)
  15. D (all are correct – about to be, bound to be đều đúng trong ngữ cảnh này)
  16. D (at heart → sâu bên trong)
  17. D (put on an act → diễn, giả vờ)
  18. B (white as a sheet → trắng như tờ giấy)
  19. D (out of the blue → bất ngờ)
  20. D (black sheep → con cừu đen, ngoại lệ)
  21. C (have a yellow streak → nhát gan)
  22. B (in the pink → khỏe mạnh)
  23. A (make sb’s blood boil → giận dữ)
  24. A (pull sb’s leg → chọc)
  25. D (face to face → mặt đối mặt)
  26. A (see eye to eye with you → đồng ý)
  27. D (tất cả đều mang nghĩa là bận bịu)
  28. B (pay through the nose → phải trả nhiều hơn bình thường)
  29. A (sell like hot cakes → bán rất chạy)
  30. A (hit it off → làm bạn)
  31. C (get cold feet → không chắc chắn)
  32. B (get in hot water → vướng vào rắc rối)
  33. C (break the news → thông báo tin buồn)
  34. A (on the spot → tại chỗ)
  35. A (shadow of a doubt → chắc chắn, không còn nghi ngờ gì nữa)
  36. D (part and parcel → bản chất)
  37. D (go to sb’s head → đi vào trong tâm trí – cụ thể là kiêu ngạo)
  38. B (pull sb’s weight → đóng góp)
  39. A (by sight → biết mặt)
  40. C (take pains → cố gắng).

Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Thành Ngữ Tiếng Anh (FAQs)

  1. Thành ngữ tiếng Anh là gì và tại sao chúng lại quan trọng?
    Thành ngữ (Idioms) là những cụm từ hoặc nhóm từ mà ý nghĩa tổng thể của chúng không thể được suy ra từ nghĩa đen của từng từ riêng lẻ. Chúng quan trọng vì chúng làm cho ngôn ngữ trở nên tự nhiên, phong phú và sâu sắc hơn, đồng thời là một phần thiết yếu trong giao tiếp hàng ngày của người bản xứ và thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra tiếng Anh trình độ cao.

  2. Làm thế nào để học và ghi nhớ thành ngữ tiếng Anh hiệu quả?
    Cách hiệu quả nhất là học thành ngữ theo ngữ cảnh (qua ví dụ, câu chuyện, hoặc bài đọc), phân loại chúng theo chủ đề (màu sắc, bộ phận cơ thể, động vật), sử dụng flashcards, và thường xuyên luyện tập bằng cách đặt câu hoặc áp dụng vào giao tiếp.

  3. Thành ngữ có xuất hiện trong đề thi THPT Quốc gia không và ở dạng bài nào?
    Có, thành ngữ là một phần quan trọng trong đề thi THPT Quốc gia môn Tiếng Anh. Chúng thường xuất hiện dưới dạng câu hỏi trắc nghiệm về ngữ pháp, yêu cầu chọn thành ngữ đúng với ngữ cảnh, hoặc trong các bài đọc hiểu để kiểm tra khả năng suy luận nghĩa của cụm từ cố định trong đoạn văn.

  4. Có cần phải học tất cả các thành ngữ tiếng Anh không?
    Không cần thiết phải học tất cả, vì số lượng thành ngữ là rất lớn. Bạn nên tập trung vào các thành ngữ thông dụng và những thành ngữ thường xuất hiện trong các đề thi mẫu, sách giáo trình hoặc tài liệu ôn thi THPT Quốc gia. Nắm vững các nhóm thành ngữ phổ biến sẽ mang lại hiệu quả cao hơn.

  5. Học thành ngữ tiếng Anh có giúp cải thiện kỹ năng nói và viết không?
    Chắc chắn rồi. Việc sử dụng thành ngữ một cách chính xác và tự nhiên sẽ giúp bạn giao tiếp bằng tiếng Anh trôi chảy và biểu cảm hơn. Trong kỹ năng viết, thành ngữ giúp bài viết của bạn trở nên sinh động, chuyên nghiệp và giàu hình ảnh, thể hiện trình độ ngôn ngữ cao.

  6. Làm thế nào để phân biệt thành ngữ với các cụm từ thông thường khác?
    Điểm khác biệt chính của thành ngữ là ý nghĩa của chúng mang tính ẩn dụ, không phải là tổng của nghĩa đen các từ. Ví dụ, “kick the bucket” nghĩa là “qua đời”, không phải “đá cái xô”. Trong khi đó, một cụm từ thông thường như “kick the ball” vẫn giữ nguyên nghĩa đen của từng từ.

  7. Có ứng dụng hoặc nguồn tài liệu nào tốt để học thành ngữ tiếng Anh không?
    Có rất nhiều. Bạn có thể tìm các từ điển thành ngữ online (như Cambridge Idioms Dictionary, Oxford Learner’s Dictionaries), ứng dụng học từ vựng (như Quizlet, Memrise), hoặc các website chuyên về học tiếng Anh có các bài tập và giải thích về thành ngữ tiếng Anh, bao gồm cả những bài viết chất lượng cao từ Anh ngữ Oxford.

Thành ngữ tiếng Anh là một phần không thể thiếu để đạt được sự thành thạo và tự nhiên trong giao tiếp cũng như trong các kỳ thi quan trọng như THPT Quốc gia. Việc kiên trì luyện tập và áp dụng các phương pháp học hiệu quả sẽ giúp bạn chinh phục được các cụm từ cố định này, từ đó nâng cao toàn diện khả năng tiếng Anh của mình. Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ.