“Sở hữu cách” (Possessive Case) là một trong những kiến thức ngữ pháp nền tảng và quan trọng trong chương trình tiếng Anh lớp 6. Việc hiểu rõ và vận dụng thành thạo cấu trúc này không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác hơn mà còn là chìa khóa để đạt điểm cao trong các bài kiểm tra. Bài viết này sẽ đi sâu vào các quy tắc và cung cấp nhiều dạng bài tập sở hữu cách lớp 6 để bạn luyện tập hiệu quả.

Sở hữu cách tiếng Anh lớp 6 là gì?

Sở hữu cách, được thể hiện bằng dấu nháy đơn (‘) hoặc dấu nháy đơn và chữ ‘s (ví dụ: ‘s), là một cấu trúc ngữ pháp thiết yếu trong tiếng Anh, dùng để biểu thị mối quan hệ sở hữu hoặc mối liên hệ mật thiết giữa các đối tượng. Cụ thể, sở hữu cách cho biết ai hoặc cái gì đó thuộc về một người, một nhóm người, hoặc một vật khác. Đây là một trong những điểm ngữ pháp thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra tiếng Anh ở cấp độ lớp 6 và là nền tảng quan trọng cho việc học tiếng Anh nâng cao.

Trong cấu trúc sở hữu cách, phần đứng trước ‘s hoặc ‘ thường là danh từ hoặc tên riêng chỉ người, con vật, hoặc đôi khi là đồ vật hay nơi chốn, đóng vai trò là chủ sở hữu. Phần danh từ theo sau ‘s hoặc ‘ chính là đối tượng được sở hữu. Việc nắm vững quy tắc sử dụng sở hữu cách sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và tự nhiên hơn trong cả văn nói lẫn văn viết.

Cấu trúc cơ bản của sở hữu cách

Cấu trúc sở hữu cách thường tuân theo một mô hình đơn giản nhưng cần sự chính xác trong việc áp dụng dấu câu. Để biểu thị sự sở hữu, chúng ta thường đặt dấu nháy đơn (‘) hoặc ‘s ngay sau danh từ hoặc tên riêng của chủ sở hữu. Cụ thể hơn, cấu trúc tổng quát của sở hữu cách có thể được hình dung như sau:

Danh từ 1/Tên riêng + ‘s hoặc ‘ + Danh từ 2

Trong đó, “Danh từ 1” hoặc “Tên riêng” là chủ thể sở hữu, và “Danh từ 2” là vật hoặc người được sở hữu. Danh từ thứ hai này có thể là danh từ số ít, danh từ số nhiều, hoặc thậm chí là danh từ không đếm được. Điều quan trọng là phải xác định chính xác chủ thể sở hữu là danh từ số ít, số nhiều thông thường, hay số nhiều bất quy tắc để áp dụng quy tắc sở hữu cách một cách đúng đắn.

Ví dụ minh họa cụ thể cho cấu trúc này bao gồm:

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
  • teacher’s book (sách của giáo viên) – Ở đây, “teacher” là danh từ số ít sở hữu quyển sách.
  • students’ backpacks (ba lô của các học sinh) – “students” là danh từ số nhiều kết thúc bằng ‘s’, chỉ sở hữu chung những chiếc ba lô.
  • children’s playground (sân chơi của các đứa trẻ) – “children” là danh từ số nhiều bất quy tắc, và sân chơi thuộc về chúng.
  • Maria’s presentation (bài thuyết trình của Maria) – “Maria” là tên riêng, và bài thuyết trình là của cô ấy.
  • James’ homework hoặc James’s homework (bài tập về nhà của James) – “James” là tên riêng kết thúc bằng ‘s’, cho phép hai hình thức sở hữu cách.

Ý nghĩa và chức năng của sở hữu cách

Sở hữu cách không chỉ đơn thuần là cách diễn đạt “cái gì thuộc về ai” mà còn mở rộng ra nhiều ý nghĩa và chức năng khác trong giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là ở cấp độ lớp 6. Chức năng chính của sở hữu cách là chỉ ra mối quan hệ sở hữu trực tiếp giữa một người (hoặc vật) và một đối tượng khác. Ví dụ, khi nói “my mother’s car”, bạn đang khẳng định chiếc xe đó thuộc về mẹ của bạn.

Ngoài ra, sở hữu cách còn được dùng để biểu thị các mối quan hệ khác như:

  • Mối quan hệ gia đình hoặc xã hội: Chẳng hạn, “my brother’s friend” (bạn của anh trai tôi) hay “the doctor’s patient” (bệnh nhân của bác sĩ). Ở đây, sở hữu cách thể hiện một sự liên kết cá nhân hoặc nghề nghiệp.
  • Đặc điểm hoặc thuộc tính: Đôi khi, sở hữu cách có thể mô tả một đặc điểm gắn liền với chủ thể, ví dụ “the city’s attractions” (các điểm thu hút của thành phố) – ám chỉ những đặc điểm nổi bật của thành phố đó.
  • Thời gian hoặc khoảng cách (ít phổ biến hơn ở lớp 6 nhưng vẫn có): Ví dụ, “a day’s work” (công việc của một ngày) hoặc “a stone’s throw” (khoảng cách ném đá). Mặc dù không phải là sở hữu theo nghĩa đen, nhưng nó vẫn dùng ‘s để liên kết khái niệm thời gian/khoảng cách với một hoạt động hoặc vị trí.

Việc hiểu rõ các chức năng này giúp học sinh không chỉ sử dụng đúng ngữ pháp mà còn tăng cường khả năng diễn đạt ý nghĩa phức tạp hơn trong câu. Sự linh hoạt trong việc sử dụng sở hữu cách giúp câu văn trở nên tự nhiên và gọn gàng hơn so với việc dùng cấu trúc “of the…” dài dòng trong nhiều trường hợp.

Quy tắc sử dụng sở hữu cách chi tiết

Để thành thạo sở hữu cách, học sinh cần nắm vững các quy tắc cụ thể áp dụng cho từng loại danh từ và trường hợp đặc biệt. Các quy tắc này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính chính xác ngữ pháp và tránh nhầm lẫn khi viết hoặc nói tiếng Anh. Việc áp dụng đúng dấu ‘ và ‘s không chỉ là một chi tiết nhỏ mà là yếu tố cốt lõi để truyền tải ý nghĩa sở hữu một cách rõ ràng và mạch lạc.

Sở hữu cách với danh từ số ít

Đối với danh từ số ít, quy tắc sở hữu cách tương đối đơn giản và nhất quán. Học sinh chỉ cần thêm ‘s vào ngay sau danh từ đó để biểu thị sự sở hữu. Quy tắc này áp dụng cho hầu hết các danh từ số ít, dù chúng kết thúc bằng bất kỳ chữ cái nào, bao gồm cả những danh từ kết thúc bằng chữ “s”. Sự rõ ràng và trực quan của quy tắc này giúp người học dễ dàng áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc miêu tả đồ vật cá nhân cho đến mối quan hệ giữa người và vật.

Ví dụ cụ thể về việc thêm ‘s vào danh từ số ít:

  • cat’s toy (đồ chơi của con mèo) – Con mèo là danh từ số ít, đồ chơi thuộc về nó.
  • mother’s phone (điện thoại của mẹ) – Mẹ là danh từ số ít, điện thoại là vật sở hữu.
  • manager’s office (phòng làm việc của giám đốc) – Giám đốc là danh từ số ít, văn phòng thuộc về người giám đốc.
  • baby’s blanket (chăn của em bé) – Em bé là danh từ số ít, cái chăn thuộc về em bé.
  • teacher’s advice (lời khuyên của giáo viên) – Giáo viên là danh từ số ít, lời khuyên do người giáo viên đưa ra.

Trong trường hợp đặc biệt khi danh từ số ít đã kết thúc bằng chữ “s”, có hai cách để hình thành sở hữu cách: thêm ‘s hoặc chỉ thêm dấu nháy đơn (‘). Cả hai hình thức này đều được chấp nhận và sử dụng rộng rãi, tùy thuộc vào phong cách hoặc sự lựa chọn cá nhân của người viết. Việc này đôi khi gây bối rối cho người học, nhưng thực tế, cả hai đều đúng và không làm thay đổi ý nghĩa của câu.

Ví dụ cho danh từ số ít kết thúc bằng “s”:

  • class’ schedule hoặc class’s schedule (lịch trình của lớp học) – Lớp học là danh từ số ít kết thúc bằng ‘s’.
  • boss’ office hoặc boss’s office (văn phòng của ông chủ) – Ông chủ là danh từ số ít kết thúc bằng ‘s’.
  • bus’ route hoặc bus’s route (tuyến đường của xe buýt) – Xe buýt là danh từ số ít kết thúc bằng ‘s’.

Sở hữu cách với danh từ số nhiều

Quy tắc sử dụng sở hữu cách với danh từ số nhiều có sự khác biệt rõ rệt so với danh từ số ít, và điều này đòi hỏi sự chú ý đặc biệt từ học sinh. Đối với phần lớn danh từ số nhiều thông thường kết thúc bằng chữ “s”, chúng ta không thêm ‘s nữa. Thay vào đó, học sinh chỉ cần thêm dấu nháy đơn (’) vào ngay sau chữ “s” cuối cùng của danh từ đó. Điều này giúp tránh việc lặp lại quá nhiều âm “s” và giữ cho từ ngữ được gọn gàng, dễ đọc.

Ví dụ về danh từ số nhiều kết thúc bằng “s”:

  • schools’ address (địa chỉ của các trường học) – “Schools” là danh từ số nhiều, địa chỉ thuộc về nhiều trường.
  • workers’ uniforms (đồng phục của các công nhân) – “Workers” là danh từ số nhiều, đồng phục thuộc về nhiều công nhân.
  • parents’ meeting (cuộc họp của các phụ huynh) – “Parents” là danh từ số nhiều, cuộc họp dành cho các phụ huynh.
  • dishes’ prices (giá tiền của những chiếc bát đĩa) – “Dishes” là danh từ số nhiều, giá cả thuộc về nhiều bát đĩa.
  • buses’ schedules (lịch trình của các tuyến xe buýt) – “Buses” là danh từ số nhiều, lịch trình thuộc về nhiều xe buýt.

Tuy nhiên, có một trường hợp đặc biệt khác cần lưu ý đối với danh từ số nhiều: đó là những danh từ số nhiều bất quy tắc. Những danh từ này không kết thúc bằng “s” ở dạng số nhiều của chúng (ví dụ: “man” thành “men”, “child” thành “children”). Trong những trường hợp này, quy tắc lại quay trở lại giống như danh từ số ít: chúng ta thêm ‘s vào sau danh từ số nhiều bất quy tắc đó. Điều này là do chúng không có âm “s” ở cuối để gây khó khăn cho việc phát âm hoặc viết.

Ví dụ về danh từ số nhiều bất quy tắc:

  • children’s playground (sân chơi của các đứa trẻ) – “Children” là số nhiều bất quy tắc.
  • people’s choice (sự lựa chọn của mọi người) – “People” là số nhiều bất quy tắc.
  • mice’s cheese (phô mai của những con chuột) – “Mice” là số nhiều bất quy tắc của “mouse”.
  • men’s jackets (áo khoác của đàn ông) – “Men” là số nhiều bất quy tắc.
  • women’s shoes (giày của phụ nữ) – “Women” là số nhiều bất quy tắc.

Sở hữu cách với tên riêng

Đối với tên riêng, quy tắc sở hữu cách cũng có những điểm tương đồng và khác biệt so với danh từ thông thường, đặc biệt là khi tên đó kết thúc bằng chữ “s”. Đối với các tên riêng không kết thúc bằng “s”, quy tắc rất đơn giản: chúng ta thêm ‘s vào ngay sau tên. Điều này giúp xác định rõ ràng quyền sở hữu hoặc mối liên hệ của người đó đối với một vật hoặc một khái niệm.

Ví dụ về tên riêng không kết thúc bằng “s”:

  • Mary’s sister (chị của Mary) – Mary là tên riêng không kết thúc bằng ‘s’.
  • John’s shirt (áo của John) – John là tên riêng không kết thúc bằng ‘s’.
  • Alice’s car (xe ô tô của Alice) – Alice là tên riêng không kết thúc bằng ‘s’.
  • Anna’s project (dự án của Anna) – Anna là tên riêng không kết thúc bằng ‘s’.

Đối với tên riêng đã kết thúc bằng chữ “s”, có hai lựa chọn đều được chấp nhận và sử dụng trong tiếng Anh hiện đại: bạn có thể thêm ‘s hoặc chỉ thêm dấu nháy đơn (‘). Cả hai hình thức này đều đúng ngữ pháp và tùy thuộc vào sự lựa chọn cá nhân hoặc phong cách viết. Sự linh hoạt này giúp người học có thể thoải mái hơn trong việc sử dụng, miễn là giữ được sự nhất quán trong cùng một bài viết.

Ví dụ về tên riêng kết thúc bằng “s”:

  • James’ friends hoặc James’s friends (bạn của James) – James là tên riêng kết thúc bằng ‘s’.
  • Charles’ car hoặc Charles’s car (xe ô tô của Charles) – Charles là tên riêng kết thúc bằng ‘s’.
  • Brussels’ citizens hoặc Brussels’s citizens (cư dân của Brussels) – Brussels là tên riêng của địa danh kết thúc bằng ‘s’.
  • Chris’ book hoặc Chris’s book (sách của Chris) – Chris là tên riêng kết thúc bằng ‘s’.

Sở hữu cách khi có nhiều chủ sở hữu

Khi có nhiều danh từ hoặc tên riêng cùng xuất hiện trong một câu và chúng đều sở hữu một đối tượng, cách áp dụng sở hữu cách sẽ phụ thuộc vào việc đối tượng đó được sở hữu chung hay riêng. Sự phân biệt này là cực kỳ quan trọng để truyền tải đúng ý nghĩa của câu, tránh gây hiểu lầm về quyền sở hữu.

Nếu nhiều danh từ hoặc tên riêng cùng sở hữu một đối tượng duy nhất (sở hữu chung), chúng ta chỉ cần thêm ‘s hoặc ‘ sau danh từ hoặc tên riêng cuối cùng trong chuỗi. Điều này ngụ ý rằng đối tượng được sở hữu thuộc về tất cả những chủ thể được liệt kê. Đây là trường hợp phổ biến khi nói về tài sản chung, các mối quan hệ chung, hoặc các dự án hợp tác.

Ví dụ về sở hữu chung:

  • Jack and Jill’s story (câu chuyện của Jack và Jill) – Cả Jack và Jill đều là chủ sở hữu của một câu chuyện duy nhất.
  • Lisa and Tom’s house (ngôi nhà của Lisa và Tom) – Ngôi nhà này là tài sản chung của Lisa và Tom.
  • Mary and John’s wedding (đám cưới của Mary và John) – Đám cưới là sự kiện chung của cả hai.
  • Mom and Dad’s anniversary (ngày kỷ niệm của mẹ và bố) – Ngày kỷ niệm chung của cả hai người.

Ngược lại, nếu mỗi danh từ hoặc tên riêng sở hữu một đối tượng riêng biệt (sở hữu riêng lẻ), thì cần thêm ‘s hoặc ‘ sau mỗi danh từ hoặc tên riêng đó. Điều này cho thấy rằng mỗi chủ thể sở hữu một đối tượng riêng của mình, và các đối tượng đó có thể cùng loại nhưng không phải là một. Việc này giúp phân biệt rõ ràng các cá thể sở hữu và những gì thuộc về họ một cách độc lập.

Ví dụ về sở hữu riêng lẻ:

  • plants’ and animals’ habitats (môi trường sống của thực vật và môi trường sống của động vật) – Thực vật có môi trường sống riêng, động vật có môi trường sống riêng.
  • rivers’ and lakes’ ecosystems (hệ sinh thái của sông và hệ sinh thái của hồ) – Sông và hồ có các hệ sinh thái độc lập.
  • bees’ and butterflies’ roles (vai trò của ong và vai trò của bướm) – Ong và bướm có những vai trò khác nhau.
  • students’ essays and teachers’ notes (các bài luận của học sinh và các ghi chú của giáo viên) – Bài luận là của học sinh, ghi chú là của giáo viên.

Các trường hợp đặc biệt và lưu ý quan trọng

Bên cạnh các quy tắc cơ bản về sở hữu cách, có một số trường hợp đặc biệt và lưu ý quan trọng mà học sinh cần biết để sử dụng cấu trúc này một cách chính xác và tự nhiên hơn trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ những điểm này giúp tránh được các lỗi sai phổ biến và nâng cao khả năng ngữ pháp.

Khi nào KHÔNG sử dụng sở hữu cách?

Mặc dù sở hữu cách rất hữu ích để chỉ sự sở hữu, nhưng không phải lúc nào chúng ta cũng dùng nó. Có những trường hợp mà việc sử dụng sở hữu cách (‘s) là không tự nhiên hoặc không đúng ngữ pháp. Thay vào đó, chúng ta thường sử dụng giới từ “of” để biểu thị mối quan hệ tương tự. Quy tắc chung là sở hữu cách thường được ưu tiên dùng cho người, động vật và các danh từ chỉ thời gian, địa điểm, hoặc nhóm người, trong khi “of” thường được dùng cho đồ vật vô tri hoặc khi muốn nhấn mạnh một phần của một tổng thể.

Một trong những quy tắc quan trọng là không dùng sở hữu cách với hầu hết các danh từ chỉ đồ vật vô tri (inanimate objects). Thay vào đó, chúng ta sử dụng cấu trúc “the + danh từ + of + danh từ”.

Ví dụ:

  • Không dùng: “the table’s leg”
  • Nên dùng: “the leg of the table” (chân của cái bàn)
  • Không dùng: “the car’s door”
  • Nên dùng: “the door of the car” (cửa của chiếc xe)
  • Không dùng: “the book’s cover”
  • Nên dùng: “the cover of the book” (bìa của quyển sách)

Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ mà đồ vật vô tri vẫn có thể dùng sở hữu cách, đặc biệt là khi chúng được nhân hóa hoặc khi đề cập đến các địa điểm, tổ chức, hoặc thời gian.

Ví dụ:

  • the city’s attractions (các điểm thu hút của thành phố) – Thành phố là một địa điểm.
  • the company’s policy (chính sách của công ty) – Công ty là một tổ chức.
  • today’s news (tin tức của hôm nay) – “Today” là một danh từ chỉ thời gian.

Ngoài ra, khi một cụm từ đã quá dài hoặc phức tạp, việc dùng “of” có thể giúp câu rõ ràng hơn so với sở hữu cách. Việc linh hoạt giữa ‘s và “of” sẽ giúp câu văn của bạn tự nhiên và chính xác hơn.

Phân biệt ‘s trong sở hữu cách và ‘s là viết tắt của động từ “to be” hoặc “have”

Một trong những lỗi thường gặp nhất đối với học sinh lớp 6 khi học tiếng Anh là nhầm lẫn giữa ‘s trong sở hữu cách và ‘s là dạng viết tắt của các động từ “is” (từ động từ “to be”) hoặc “has” (từ động từ “to have”). Để phân biệt, chúng ta cần xem xét ngữ cảnh và chức năng của ‘s trong câu.

  1. ‘s là sở hữu cách: Khi ‘s theo sau một danh từ hoặc tên riêng và trước một danh từ khác, nó biểu thị mối quan hệ sở hữu. Trong trường hợp này, ‘s có nghĩa là “của”.

    Ví dụ:

    • John’s book (sách của John) – Ở đây, “John’s” chỉ quyền sở hữu quyển sách.
    • The dog’s tail (đuôi của con chó) – “The dog’s” chỉ đuôi thuộc về con chó.
    • My sister’s room (phòng của chị tôi) – “My sister’s” chỉ phòng thuộc về chị tôi.
  2. ‘s là viết tắt của “is”: Khi ‘s theo sau một chủ ngữ (danh từ, đại từ) và trước một tính từ, một cụm giới từ, một phân từ hiện tại (V-ing), hoặc một danh từ bổ nghĩa, nó thường là viết tắt của động từ “is”.

    Ví dụ:

    • He’s happy. (Anh ấy vui vẻ.) – “He’s” là viết tắt của “He is”.
    • She’s in the garden. (Cô ấy đang ở trong vườn.) – “She’s” là viết tắt của “She is”.
    • It’s raining. (Trời đang mưa.) – “It’s” là viết tắt của “It is”.
    • Mary’s a student. (Mary là một học sinh.) – “Mary’s” là viết tắt của “Mary is”.
  3. ‘s là viết tắt của “has”: Khi ‘s theo sau một chủ ngữ và trước một phân từ quá khứ (V-ed/V3), nó thường là viết tắt của động từ “has” trong thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) hoặc khi “has” mang nghĩa sở hữu.

    Ví dụ:

    • She’s finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà của mình.) – “She’s” là viết tắt của “She has”.
    • He’s seen that movie before. (Anh ấy đã xem bộ phim đó trước đây.) – “He’s” là viết tắt của “He has”.
    • My brother’s a new car. (Anh trai tôi có một chiếc xe hơi mới.) – “My brother’s” là viết tắt của “My brother has”. (Ít phổ biến hơn trong cách nói tự nhiên)

Để phân biệt, hãy luôn nhìn vào từ hoặc cụm từ ngay sau ‘s. Nếu là một danh từ thì thường là sở hữu cách. Nếu là một tính từ, trạng từ, V-ing, V3, hoặc cụm giới từ chỉ địa điểm, thì rất có thể đó là viết tắt của “is” hoặc “has”.

Lưu ý về cách phát âm sở hữu cách

Việc phát âm đúng sở hữu cách cũng quan trọng không kém việc viết đúng. Cách phát âm của ‘s phụ thuộc vào âm cuối cùng của danh từ mà nó theo sau. Có ba cách phát âm chính cho ‘s: /s/, /z/, và /ɪz/. Nắm vững các quy tắc này sẽ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên và chuẩn xác hơn.

  1. Phát âm là /s/: Khi danh từ kết thúc bằng các âm vô thanh (voiceless sounds) như /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/ (âm “th” không rung), ‘s sẽ được phát âm là /s/. Âm vô thanh là những âm mà khi phát ra, dây thanh quản không rung.

    Ví dụ:

    • cat’s /kæts/ (âm /t/ là vô thanh)
    • Mike’s /maɪks/ (âm /k/ là vô thanh)
    • student’s /stuːdɛnts/ (âm /t/ là vô thanh)
    • boss’s /bɒsɪz/ (đối với tên kết thúc bằng s, có thể phát âm là /ɪz/) hoặc boss’ /bɒs/ (chỉ thêm ‘ phát âm như cũ)
  2. Phát âm là /z/: Khi danh từ kết thúc bằng các âm hữu thanh (voiced sounds) như /b/, /d/, /g/, /v/, /ð/ (âm “th” rung), /m/, /n/, /ŋ/, /l/, /r/, và tất cả các nguyên âm, ‘s sẽ được phát âm là /z/. Âm hữu thanh là những âm mà khi phát ra, dây thanh quản có rung.

    Ví dụ:

    • dog’s /dɒɡz/ (âm /ɡ/ là hữu thanh)
    • girl’s /ɡɜːrlz/ (âm /l/ là hữu thanh)
    • teacher’s /tiːtʃərz/ (âm /r/ là hữu thanh)
    • Maria’s /məˈriːəz/ (âm nguyên âm /ə/ là hữu thanh)
  3. Phát âm là /ɪz/: Khi danh từ kết thúc bằng các âm xuýt (sibilant sounds) như /s/, /z/, /ʃ/ (sh), /ʒ/ (s trong “measure”), /tʃ/ (ch), /dʒ/ (j), ‘s sẽ được phát âm là /ɪz/. Việc thêm /ɪz/ giúp dễ dàng phát âm hơn khi hai âm tiết tương tự đứng cạnh nhau.

    Ví dụ:

    • class’s /klɑːsɪz/ (âm /s/ là âm xuýt)
    • James’s /dʒeɪmzɪz/ (âm /z/ là âm xuýt)
    • bus’s /bʌsɪz/ (âm /s/ là âm xuýt)
    • church’s /tʃɜːrtʃɪz/ (âm /tʃ/ là âm xuýt)

Việc luyện tập phát âm sẽ giúp học sinh tự tin hơn khi giao tiếp và tăng cường khả năng nghe hiểu tiếng Anh, đặc biệt là với các cấu trúc ngữ pháp như sở hữu cách.

Bảng tóm tắt các quy tắc sở hữu cách

Để giúp học sinh dễ dàng ôn tập và ghi nhớ các quy tắc sở hữu cách, dưới đây là bảng tóm tắt chi tiết các trường hợp sử dụng phổ biến nhất. Bảng này sẽ là một công cụ hữu ích cho việc học tập và luyện tập hàng ngày, giúp củng cố kiến thức ngữ pháp về sở hữu cách lớp 6.

Loại danh từ/tên riêng Quy tắc sử dụng sở hữu cách Ví dụ minh họa
Danh từ số ít (không kết thúc bằng ‘s’) Thêm ‘s vào sau danh từ. The boy’s bag (túi của cậu bé); My friend’s name (tên của bạn tôi)
Danh từ số ít (kết thúc bằng ‘s’) Có thể thêm ‘s hoặc chỉ thêm vào sau danh từ. The class’s schedule hoặc The class’ schedule (lịch trình của lớp học)
Danh từ số nhiều thông thường (kết thúc bằng ‘s’) Thêm vào sau chữ ‘s’ cuối cùng của danh từ. The students’ projects (các dự án của học sinh); The teachers’ lounge (phòng giáo viên)
Danh từ số nhiều bất quy tắc (không kết thúc bằng ‘s’) Thêm ‘s vào sau danh từ. The children’s toys (đồ chơi của các đứa trẻ); The men’s jackets (áo khoác của đàn ông)
Tên riêng (không kết thúc bằng ‘s’) Thêm ‘s vào sau tên riêng. Mary’s book (sách của Mary); John’s car (xe của John)
Tên riêng (kết thúc bằng ‘s’) Có thể thêm ‘s hoặc chỉ thêm vào sau tên riêng. James’s bike hoặc James’ bike (xe đạp của James); Charles’s house hoặc Charles’ house (nhà của Charles)
Nhiều danh từ/tên riêng (sở hữu chung) Thêm ‘s hoặc vào sau danh từ/tên riêng cuối cùng. Tom and Jerry’s adventures (những cuộc phiêu lưu của Tom và Jerry); Jack and Jill’s story (câu chuyện của Jack và Jill)
Nhiều danh từ/tên riêng (sở hữu riêng lẻ) Thêm ‘s hoặc sau mỗi danh từ/tên riêng. Students’ desks and teachers’ chairs (bàn của học sinh và ghế của giáo viên); Boys’ and girls’ uniforms (đồng phục của nam và nữ)

Luyện tập sở hữu cách lớp 6 hiệu quả

Để củng cố kiến thức về sở hữu cách, việc luyện tập thường xuyên thông qua các dạng bài tập đa dạng là vô cùng cần thiết. Các bài tập dưới đây được thiết kế để giúp học sinh lớp 6 ôn lại và vận dụng các quy tắc đã học một cách linh hoạt, từ đó nâng cao kỹ năng ngữ pháp và tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh.

Bài tập 1: Chọn từ đúng

Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành những câu sau.

  1. Don’t forget to bring _______ book. (John / John’s / Johns’)
  2. Have you seen _______ new movie? (Tom / Tom’s / Toms’)
  3. _______ room is on the second floor. (James / James’ / Jamess)
  4. This is our _______ recipe for the cake. (grandmother / grandmother’s / grandmother’)
  5. The teacher praised the _______ efforts. (students / students’ / students)
  6. The scientists are studying _______ behaviour. (animals / animals’s / animals’)
  7. The _______ toys were scattered across the floor. (kids’ / kid / kids)
  8. _______ stories are known for their detail. (Stephen King’ / Stephen Kings / Stephen King’s)
  9. The librarian organized the _______ books by genre. (library / library’s / the libraries)
  10. The architect designed the _______ modern building. (city’s / city / cities)
  11. The _______ books are on the shelf. (teacher’s / teachers / teachers)
  12. The _______ victory was wonderful. (teams / team / team’s)
  13. The _______ dogs were barking all night. (neighbour / neighbour’s / neighbours)
  14. The _______ play was performed last night. (writer’s / writers / writers)
  15. The _______ suggestions were considered during the meeting. (committee’s / committee’ / committee)

Bài tập 2: Biến đổi danh từ thành sở hữu cách

Biến đổi những danh từ hoặc tên riêng trong ngoặc thành dạng sở hữu cách thích hợp để hoàn thành câu.

  1. The (car) _______ engine needs to be checked.
  2. The (house) _______ roof was damaged in the storm.
  3. The (child) _______ toy was left in the park.
  4. The (cats) _______ food is kept in the pantry.
  5. The (buses) _______ schedules are posted at the station.
  6. The (students) _______ projects were displayed in the hallway.
  7. The (children) _______ toys are all over the floor.
  8. The (men) _______ jackets are on sale this week.
  9. The (women) _______ shoes were displayed in a special section.
  10. The (cows) _______ milk was delivered fresh this morning.
  11. The (doctors) _______ advice was very helpful.
  12. (Alice) _______ car is parked outside.
  13. (John) _______ presentation was impressive.
  14. (Tom and Jerry) _______ adventures are always entertaining.
  15. (Anna and Lisa) _______ project won first place in the competition.

Bài tập 3: Viết lại cụm từ với sở hữu cách

Biến đổi những cụm từ sau thành dạng sở hữu cách tương ứng, thể hiện rõ mối quan hệ sở hữu.

  1. The desk of the teacher
  2. The engines of the cars
  3. The nests of the birds
  4. The doors of the offices
  5. The attractions of the cities
  6. The house of the Smiths
  7. The recipe of the chef
  8. The painting of the artist
  9. The report of the manager
  10. The bicycle of the child
  11. The feathers of the birds
  12. The responsibilities of the teachers
  13. The essays of the students
  14. The meeting of the women
  15. The laughter of the children

Bài tập 4: Viết lại câu với sở hữu cách

Viết lại những câu sau bằng cách sử dụng sở hữu cách để rút gọn và làm rõ ý nghĩa của câu.

  1. The book by this author received great reviews.
  2. The tools in my garden are always neatly arranged.
  3. The performance by those musicians was outstanding.
  4. The experiment by this scientist yielded interesting results.
  5. The feedback from the guests was very positive.
  6. The collections in the libraries include many rare books.
  7. The food for our pets’ was stored in the cupboard.
  8. The flags of all countries were displayed at the ceremony.
  9. The policies of our companies are updated regularly.
  10. The rooms for the children are being renovated.
  11. The advice from the doctors was taken seriously by the patient.
  12. The recipes by the chefs were featured in the new cookbook.
  13. The studio of the artist is located downtown.
  14. The guitar of the musician needs new strings.
  15. The camera of my brother was expensive.

Bài tập 5: Đặt câu từ gợi ý

Đặt câu có sử dụng sở hữu cách dựa vào những từ gợi ý cho sẵn. Hãy đảm bảo câu có đầy đủ chủ ngữ, vị ngữ và sở hữu cách đúng ngữ pháp.

  1. Julia – book – kitchen table
  2. Sarah – hat – blow away
  3. Mike – phone – ring
  4. David – restaurant – great reviews
  5. Michael – guitar – stolen
  6. Mary and John – wedding – beautiful and memorable
  7. Emily and David – vacation – fun activities
  8. athletes – shoes – locker
  9. engineer – plans – approved
  10. doctor – recommendations – useful
  11. architects – designs – innovative
  12. store – display – men – shoes
  13. farmer – crops – grow well
  14. student – homework – on time
  15. photographer – exhibition – open

Bài tập thực hành về sở hữu cách cho học sinh lớp 6Bài tập thực hành về sở hữu cách cho học sinh lớp 6

Đáp án

Bài tập 1

  1. Don’t forget to bring John’s book.
  2. Have you seen Tom’s new movie?
  3. James’ room is on the second floor. (Hoặc James’s)
  4. This is our grandmother’s recipe for the cake.
  5. The teacher praised the students’ efforts.
  6. The scientists are studying animals’ behaviour.
  7. The kids’ toys were scattered across the floor.
  8. Stephen King’s stories are known for their detail.
  9. The librarian organized the library’s books by genre.
  10. The architect designed the city’s modern building.
  11. The teacher’s books are on the shelf.
  12. The team’s victory was wonderful.
  13. The neighbour’s dogs were barking all night.
  14. The writer’s play was performed last night.
  15. The committee’s suggestions were considered during the meeting.

Bài tập 2

  1. The car’s engine needs to be checked.
  2. The house’s roof was damaged in the storm.
  3. The child’s toy was left in the park.
  4. The cats’ food is kept in the pantry.
  5. The buses’ schedules are posted at the station.
  6. The students’ projects were displayed in the hallway.
  7. The children’s toys are all over the floor.
  8. The men’s jackets are on sale this week.
  9. The women’s shoes were displayed in a special section.
  10. The cows’ milk was delivered fresh this morning.
  11. The doctors’ advice was very helpful.
  12. Alice’s car is parked outside.
  13. John’s presentation was impressive.
  14. Tom and Jerry’s adventures are always entertaining.
  15. Anna and Lisa’s project won first place in the competition.

Bài tập 3

  1. The teacher’s desk
  2. The cars’ engines
  3. The birds’ nests
  4. The offices’ doors
  5. The cities’ attractions
  6. The Smiths’ house
  7. The chef’s recipe
  8. The artist’s painting
  9. The manager’s report
  10. The child’s bicycle
  11. The birds’ feathers
  12. The teachers’ responsibilities
  13. The students’ essays
  14. The women’s meeting
  15. The children’s laughter

Bài tập 4

  1. This author’s book received great reviews.
  2. My garden’s tools are always neatly arranged.
  3. Those musicians’ performance was outstanding.
  4. This scientist’s experiment yielded interesting results.
  5. The guests’ feedback was very positive.
  6. The libraries’ collections include many rare books.
  7. Our pets’ food was stored in the cupboard.
  8. All countries’ flags were displayed at the ceremony.
  9. Our companies’ policies are updated regularly.
  10. The children’s rooms are being renovated.
  11. The doctors’ advice was taken seriously by the patient.
  12. The chefs’ recipes were featured in the new cookbook.
  13. The artist’s studio is located downtown.
  14. The musician’s guitar needs new strings.
  15. My brother’s camera was expensive.

Bài tập 5

  1. Julia’s book is on the kitchen table.
  2. Sarah’s hat blew away in the wind.
  3. Mike’s phone rang during the meeting.
  4. David’s restaurant has received great reviews.
  5. Michael’s guitar was stolen last night.
  6. Mary and John’s wedding was beautiful and memorable.
  7. Emily and David’s vacation was full of fun activities.
  8. The athletes’ shoes are in the locker.
  9. The engineer’s plans were approved.
  10. The doctor’s recommendations were very useful.
  11. The architects’ designs were innovative.
  12. This store displays many men’s shoes.
  13. The farmer’s crops are growing well this season.
  14. The student’s homework was completed on time.
  15. The photographer’s exhibition opens next week.

Hỏi đáp thường gặp về sở hữu cách (FAQs)

  1. Sở hữu cách là gì và dùng để làm gì?
    Sở hữu cách (Possessive Case) là một cấu trúc ngữ pháp dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc mối liên hệ mật thiết giữa người/vật này với người/vật khác, ví dụ: “quyển sách của giáo viên” (teacher’s book).

  2. Làm sao để tạo sở hữu cách với danh từ số ít?
    Đối với danh từ số ít, bạn thêm ‘s vào cuối danh từ đó (ví dụ: cat’s toy). Nếu danh từ số ít đã kết thúc bằng ‘s’, bạn có thể thêm ‘s hoặc chỉ thêm ‘ (ví dụ: class’s schedule hoặc class’ schedule).

  3. Khi nào chỉ dùng dấu nháy đơn (‘) cho sở hữu cách?
    Bạn chỉ dùng dấu nháy đơn (’) cho sở hữu cách khi danh từ số nhiều đã kết thúc bằng ‘s’ (ví dụ: students’ projects) hoặc khi tên riêng kết thúc bằng ‘s’ (trong trường hợp này, cũng có thể dùng ‘s’, ví dụ: James’ hoặc James’s).

  4. Sở hữu cách với danh từ số nhiều bất quy tắc thì sao?
    Với các danh từ số nhiều bất quy tắc (không kết thúc bằng ‘s’ như children, men, women), bạn thêm ‘s vào cuối danh từ đó (ví dụ: children’s playground, men’s jackets).

  5. Làm thế nào để phân biệt sở hữu cách với ‘s là viết tắt của “is” hoặc “has”?
    Để phân biệt, hãy nhìn vào từ đứng ngay sau ‘s. Nếu sau ‘s là một danh từ, thì đó thường là sở hữu cách (ví dụ: John’s book). Nếu sau ‘s là một tính từ, V-ing, V3, hoặc cụm giới từ, thì đó thường là viết tắt của “is” hoặc “has” (ví dụ: He’s happy, She’s reading, It’s done).

  6. Có phải lúc nào cũng dùng sở hữu cách để chỉ sự sở hữu không?
    Không phải lúc nào cũng dùng sở hữu cách. Đối với các đồ vật vô tri hoặc khi muốn nhấn mạnh một phần của một tổng thể, chúng ta thường dùng giới từ “of” thay vì sở hữu cách (ví dụ: the leg of the table thay vì the table’s leg).

  7. Sở hữu cách khi có nhiều chủ sở hữu thì áp dụng quy tắc nào?
    Nếu nhiều chủ sở hữu cùng sở hữu một đối tượng (sở hữu chung), chỉ thêm ‘s hoặc ‘ vào chủ sở hữu cuối cùng (ví dụ: Jack and Jill’s story). Nếu mỗi chủ sở hữu sở hữu một đối tượng riêng biệt (sở hữu riêng lẻ), thêm ‘s hoặc ‘ sau mỗi chủ sở hữu (ví dụ: boys’ and girls’ uniforms).

Việc nắm vững các quy tắc và luyện tập thường xuyên các bài tập sở hữu cách lớp 6 là nền tảng vững chắc cho hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn. Đừng ngần ngại thực hành thật nhiều để biến kiến thức lý thuyết thành kỹ năng sử dụng thực tế. Từ những bài tập cơ bản đến nâng cao, bạn sẽ dần làm chủ được cấu trúc ngữ pháp quan trọng này. Tại Anh ngữ Oxford, chúng tôi luôn nỗ lực cung cấp những kiến thức chuẩn xác và dễ hiểu nhất, giúp người học phát triển toàn diện kỹ năng tiếng Anh của mình.