Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, phrasal verb với get luôn là một chủ đề hấp dẫn nhưng cũng đầy thử thách. Từ “get” khi đứng một mình mang ý nghĩa cơ bản như “nhận” hoặc “lấy”, nhưng khi kết hợp với các giới từ và trạng từ, nó biến hóa khôn lường, tạo nên vô vàn ý nghĩa khác nhau. Việc nắm vững những cụm động từ với get này không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn nâng cao đáng kể kỹ năng đọc hiểu văn bản tiếng Anh.
Khái Niệm Chung Về Phrasal Verb và Vai Trò của Get
Phrasal verb hay còn gọi là động từ kép, là sự kết hợp giữa một động từ và một hoặc hai tiểu từ (giới từ hoặc trạng từ), đôi khi là cả hai. Sự kết hợp này tạo ra một ý nghĩa hoàn toàn mới, thường rất khác so với ý nghĩa gốc của động từ ban đầu. Trong số các động từ tạo nên phrasal verb, “get” là một trong những động từ đa năng nhất, mang đến sự phong phú và linh hoạt cho ngôn ngữ. Nắm bắt được ý nghĩa của từng cụm động từ với get là chìa khóa để bạn hiểu sâu hơn về ngữ cảnh và sắc thái biểu đạt trong tiếng Anh.
Get là một trong những động từ được sử dụng với tần suất cao nhất trong tiếng Anh, cả trong văn viết lẫn giao tiếp hàng ngày. Theo các nghiên cứu về tần suất từ vựng, “get” thường nằm trong top 10 động từ được dùng nhiều nhất. Sự linh hoạt của nó khi kết hợp với giới từ đã tạo ra hàng trăm phrasal verb với get khác nhau, mỗi cụm từ lại có những ngữ cảnh sử dụng riêng biệt. Vì vậy, việc học và ghi nhớ chúng đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp học tập hiệu quả để không bị nhầm lẫn.
Các Phrasal Verb Với Get Phổ Biến Theo Nhóm Ý Nghĩa
Để giúp bạn dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ, chúng ta sẽ cùng khám phá các phrasal verb với get theo từng nhóm ý nghĩa cụ thể. Việc phân loại này sẽ tạo ra một bức tranh tổng quan rõ ràng hơn về cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Nhóm Phrasal Verb Chỉ Sự Chuyển Động và Di Chuyển
Nhóm này bao gồm các cụm động từ với get thường dùng để diễn tả sự di chuyển, đến hoặc rời đi, hoặc sự thay đổi vị trí. Việc hiểu rõ các sắc thái này sẽ giúp bạn mô tả hành động một cách chính xác hơn.
Get away: Thoát khỏi, rời đi
Get away thường dùng để chỉ việc thoát khỏi một nơi chốn, tình huống hoặc trách nhiệm nào đó. Nó có thể ám chỉ một sự trốn thoát thực sự hoặc chỉ đơn giản là đi nghỉ, rời xa khỏi cuộc sống thường nhật để thư giãn. Ví dụ, sau một tuần làm việc căng thẳng, nhiều người mong muốn get away khỏi thành phố ồn ào để tìm đến sự yên bình của thiên nhiên. Bạn có thể sử dụng cụm từ này để nói về việc thoát khỏi rắc rối hay trách nhiệm, ví dụ như một kẻ trộm có thể get away sau một vụ cướp.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Cách Viết Đoạn Văn Mô Tả Môn Thể Thao Yêu Thích Bằng Tiếng Anh Chuẩn
- Khắc phục lỗi dùng phép tham chiếu hiệu quả trong tiếng Anh
- Nắm Vững Cách Phát Âm GH Tiếng Anh Chuẩn Xác
- Ngữ Pháp Tiếng Anh: Chuẩn Mực Hay Tự Nhiên?
- Từ Vựng Tiếng Anh Về Động Vật: Khám Phá Thế Giới Tự Nhiên
Người đàn ông đang trốn thoát khỏi thành phố để thư giãn, minh họa phrasal verb get away
Get back: Quay lại, trở về
Get back là một phrasal verb với get rất thông dụng, mang nghĩa quay trở lại một địa điểm hoặc một trạng thái ban đầu. Nó có thể áp dụng cho việc trở về nhà sau một chuyến đi dài, quay lại làm việc sau kỳ nghỉ, hoặc thậm chí là hồi phục sau một căn bệnh. Ví dụ, sau khi hồi phục từ cúm, một người cần thời gian để get back lại năng lượng và sức khỏe như trước đây. Trong giao tiếp, bạn cũng có thể nghe cụm từ này khi ai đó muốn quay lại chủ đề chính của cuộc trò chuyện.
Get around: Di chuyển, vượt qua
Get around có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể chỉ việc di chuyển từ nơi này đến nơi khác, chẳng hạn như cách bạn get around trong một thành phố mới. Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể mang nghĩa vượt qua một trở ngại hoặc một quy tắc nào đó một cách khéo léo. Ví dụ, một công ty có thể tìm cách get around những quy định nghiêm ngặt để đạt được mục tiêu kinh doanh của mình. Trong một số trường hợp, nó còn có nghĩa là tin đồn lan truyền rộng rãi.
Get into: Bắt đầu tham gia, bị cuốn vào
Khi bạn get into một cái gì đó, có nghĩa là bạn bắt đầu tham gia, quan tâm sâu sắc hoặc bị cuốn hút vào một hoạt động, sở thích hay tình huống nào đó. Ví dụ, nhiều người trẻ tuổi rất dễ get into các xu hướng thời trang mới. Nó cũng có thể diễn tả việc gặp phải một tình huống khó khăn, chẳng hạn như get into trouble (gặp rắc rối). Cụm từ này cũng dùng để chỉ việc bước vào một phương tiện giao thông như xe hơi.
Get off: Xuống xe, thoát khỏi
Get off thường được dùng để chỉ việc xuống khỏi một phương tiện giao thông công cộng như xe buýt, tàu hỏa hoặc máy bay. Ngoài ra, nó còn có nghĩa là thoát khỏi trách nhiệm, hình phạt hoặc một tình huống khó khăn nào đó. Một học sinh có thể hy vọng get off với một lời cảnh cáo thay vì bị đình chỉ học. Nó cũng có thể được dùng một cách thông tục để nói về việc kết thúc công việc hoặc rời khỏi nơi làm việc vào cuối ngày.
Get up: Thức dậy
Get up là một trong những phrasal verb với get cơ bản nhất, dùng để chỉ hành động thức dậy vào buổi sáng hoặc đứng dậy khỏi giường. Đây là cụm từ mà hầu hết mọi người sử dụng hàng ngày. Ví dụ, việc get up sớm mỗi sáng có thể giúp bạn có thêm thời gian chuẩn bị cho một ngày làm việc hiệu quả. Ngoài ra, get up còn có nghĩa là đứng dậy sau khi ngồi hoặc nằm.
Nhóm Phrasal Verb Thể Hiện Trạng Thái và Cảm Xúc
Các cụm động từ với get trong nhóm này thường mô tả những thay đổi trong cảm xúc, tâm trạng hoặc quá trình phục hồi từ một trải nghiệm tiêu cực. Hiểu chúng sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc một cách chính xác hơn.
Get over: Hồi phục, vượt qua
Get over là một phrasal verb với get rất quan trọng khi muốn diễn tả sự hồi phục sau một căn bệnh, một cú sốc tinh thần, hoặc một trải nghiệm khó khăn. Ví dụ, việc get over một mối quan hệ đổ vỡ có thể mất rất nhiều thời gian và nghị lực. Cụm từ này cũng có thể dùng để chỉ việc chấp nhận và đối phó với một sự thật không mong muốn. Sự phục hồi sau một trận ốm nặng cũng được diễn tả bằng cách get over the illness.
Hình ảnh minh họa một người đang vượt qua khó khăn, tượng trưng cho phrasal verb get over
Get down: Nản chí, thất vọng; bắt tay vào làm
Get down có hai nghĩa phổ biến, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Một là làm cho ai đó cảm thấy buồn bã, nản lòng hoặc thất vọng. Những lời chỉ trích tiêu cực có thể dễ dàng get someone down và làm họ mất đi động lực. Nghĩa thứ hai là bắt đầu nghiêm túc làm một công việc gì đó, đặc biệt là công việc khó khăn hoặc cần sự tập trung cao độ. Ví dụ, sau khi thảo luận kế hoạch, cả nhóm cần get down to business và bắt tay vào thực hiện.
Get wound up: Tức giận, bực mình
Khi một người get wound up, điều đó có nghĩa là họ trở nên rất tức giận, bực bội hoặc lo lắng vì một điều gì đó. Cụm từ này thường dùng để miêu tả phản ứng cảm xúc mạnh mẽ trước một tình huống gây khó chịu. Chẳng hạn, tiếng ồn liên tục từ công trường xây dựng có thể khiến nhiều người dễ dàng get wound up. Việc nhận biết và kiểm soát khi bạn get wound up là rất quan trọng để duy trì trạng thái tinh thần tốt.
Hình ảnh minh họa khuôn mặt tức giận, ám chỉ phrasal verb get wound up
Nhóm Phrasal Verb Liên Quan Đến Mối Quan Hệ và Giao Tiếp
Nhóm phrasal verb với get này tập trung vào cách chúng ta tương tác với người khác, từ việc duy trì mối quan hệ tốt đẹp đến việc truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả.
Get along (with): Hòa thuận, có mối quan hệ tốt
Get along (with) là cụm từ dùng để diễn tả việc có mối quan hệ tốt đẹp, hòa hợp với ai đó. Nó rất quan trọng trong môi trường làm việc nhóm hoặc trong các mối quan hệ cá nhân. Khi các thành viên trong một đội ngũ get along tốt với nhau, hiệu suất công việc thường được nâng cao đáng kể. Tương tự, việc get along với hàng xóm giúp tạo nên một cộng đồng sống hài hòa và gắn kết.
Hai người đang trò chuyện vui vẻ, biểu thị sự hòa thuận thông qua phrasal verb get along
Get through to someone: Thuyết phục, giúp ai đó hiểu
Get through to someone mang ý nghĩa thành công trong việc giúp một người nào đó hiểu được điều bạn muốn truyền đạt, đặc biệt khi họ khó tiếp thu hoặc không muốn lắng nghe. Đôi khi, việc get through to một đứa trẻ bướng bỉnh có thể là một thử thách lớn đối với các bậc phụ huynh. Cụm từ này nhấn mạnh nỗ lực trong giao tiếp để vượt qua rào cản và đạt được sự thấu hiểu.
Get on with: Tiếp tục công việc; hòa thuận với
Get on with có hai nghĩa chính. Một là tiếp tục làm một việc gì đó sau khi đã bị gián đoạn hoặc trì hoãn. Ví dụ, sau một cuộc họp dài, mọi người cần get on with công việc của mình. Nghĩa thứ hai, tương tự như get along with, là có mối quan hệ tốt với ai đó. Hai đồng nghiệp có thể get on with nhau rất tốt, giúp cho môi trường làm việc trở nên thoải mái hơn.
Nhóm Phrasal Verb Trong Công Việc và Sự Tiến Bộ
Các phrasal verb với get trong nhóm này thường liên quan đến sự phát triển cá nhân, sự nghiệp và khả năng đối phó với các tình huống khó khăn trong cuộc sống và công việc.
Get ahead: Tiến triển, phát triển, thành công
Get ahead là cụm từ dùng để diễn tả sự tiến bộ, phát triển hoặc đạt được thành công trong sự nghiệp hoặc cuộc sống cá nhân. Những người làm việc chăm chỉ và có tầm nhìn xa thường có khả năng get ahead trong lĩnh vực của họ. Để get ahead trong thế giới cạnh tranh ngày nay, bạn cần không ngừng học hỏi và cải thiện kỹ năng. Đây là một động lực mạnh mẽ để nhiều người phấn đấu mỗi ngày.
Get above: Vượt lên trên, tự kiêu
Get above có nghĩa là vượt lên trên một điều gì đó, thường là một cấp độ, vị trí hoặc thử thách. Ví dụ, một người có thể đặt mục tiêu get above vị trí hiện tại trong công ty để thăng tiến. Ngoài ra, cụm từ này cũng mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ việc tỏ ra tự kiêu, khinh thường người khác hoặc nghĩ rằng mình vượt trội hơn mọi người. Việc get above oneself thường không được đánh giá cao trong các mối quan hệ xã hội.
Get by: Xoay sở, đủ sống
Get by là phrasal verb với get dùng để chỉ việc xoay sở để đủ sống, có đủ tiền hoặc nguồn lực để tồn tại mà không gặp quá nhiều khó khăn. Trong giai đoạn kinh tế khó khăn, nhiều gia đình phải cố gắng get by với ngân sách eo hẹp. Cụm từ này nhấn mạnh khả năng thích nghi và tìm cách vượt qua những khó khăn tài chính hoặc hoàn cảnh hạn chế.
Get across: Diễn đạt, truyền đạt thông tin
Get across có nghĩa là truyền đạt một ý tưởng, thông điệp hoặc cảm xúc một cách rõ ràng và dễ hiểu đến người nghe. Khả năng get across ý tưởng một cách mạch lạc là một kỹ năng giao tiếp quan trọng, đặc biệt trong các buổi thuyết trình hoặc đàm phán. Một giáo viên giỏi luôn biết cách get across những kiến thức phức tạp một cách đơn giản cho học sinh của mình.
Get it together: Sắp xếp, tổ chức mọi thứ
Get it together là một thành ngữ mang nghĩa sắp xếp, tổ chức lại cuộc sống, công việc hoặc suy nghĩ của bản thân để trở nên hiệu quả và có trật tự hơn. Khi một người đang gặp khó khăn hoặc hỗn loạn, bạn có thể khuyên họ “It’s time to get it together” để ám chỉ rằng họ cần phải ổn định lại mọi thứ. Đây là một lời khuyên hữu ích để lấy lại quyền kiểm soát trong cuộc sống.
Các Phrasal Verb “Get” Khác Với Ý Nghĩa Đặc Biệt
Ngoài các nhóm trên, vẫn còn một số cụm động từ với get độc đáo khác với ý nghĩa riêng biệt mà bạn cũng nên tìm hiểu.
Get at: Chỉ trích, hiểu được
Get at có hai ý nghĩa chính khá khác biệt. Một là cố gắng ám chỉ, chỉ trích hoặc tấn công ai đó bằng lời nói. Ví dụ, những lời bình luận của sếp dường như đang get at sự thiếu hiệu quả của nhân viên. Nghĩa thứ hai là cố gắng hiểu được sự thật hoặc ý nghĩa sâu xa của một vấn đề. Các nhà nghiên cứu thường cố gắng get at sự thật đằng sau các hiện tượng phức tạp.
Get out of: Tránh né, từ bỏ
Get out of là phrasal verb với get dùng để chỉ việc tránh né một trách nhiệm, nghĩa vụ hoặc một tình huống không mong muốn nào đó. Một người có thể tìm cách get out of việc tham gia một cuộc họp nếu họ không muốn đi. Ngoài ra, nó cũng có nghĩa là từ bỏ một thói quen xấu hoặc một mối quan hệ độc hại. Ví dụ, việc get out of thói quen ăn đồ ăn nhanh sẽ có lợi cho sức khỏe.
Get up to: Làm điều gì đó (thường là nghịch ngợm)
Get up to thường dùng để diễn tả việc làm một điều gì đó, đặc biệt là những việc gây rắc rối, nghịch ngợm hoặc bất hợp pháp. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức, ví dụ khi bạn muốn hỏi một đứa trẻ “What did you get up to today?” để hỏi về những việc chúng đã làm. Nó có thể ám chỉ những trò tinh quái hoặc những hành động không mấy tích cực.
Mẹo Học Phrasal Verb Với Get Hiệu Quả
Học phrasal verb với get không chỉ là việc ghi nhớ ý nghĩa mà còn là hiểu cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn chinh phục nhóm từ này:
Đầu tiên, hãy học cụm động từ với get theo nhóm ý nghĩa như đã phân loại ở trên. Việc nhóm các từ có ý nghĩa tương tự hoặc trái ngược nhau sẽ giúp não bộ dễ dàng liên kết và ghi nhớ hơn. Thay vì học từng từ riêng lẻ một cách ngẫu nhiên, bạn hãy cố gắng tìm ra mối liên hệ giữa chúng. Ví dụ, học “get away” và “get back” cùng lúc vì chúng thể hiện hai hành động ngược chiều nhau.
Thứ hai, luôn học phrasal verb với get kèm theo ví dụ cụ thể và cố gắng đặt câu của riêng mình. Việc tự đặt câu giúp bạn hiểu sâu hơn về cách cụm từ đó được sử dụng trong các tình huống khác nhau. Bạn nên tạo ra những ví dụ liên quan đến cuộc sống cá nhân để dễ dàng ghi nhớ hơn. Điều này không chỉ củng cố kiến thức mà còn giúp bạn áp dụng chúng một cách tự nhiên trong giao tiếp.
Thứ ba, thực hành thường xuyên là chìa khóa. Hãy cố gắng sử dụng các phrasal verb với get bạn đã học trong giao tiếp hàng ngày, khi viết email, hoặc trong nhật ký học tiếng Anh của mình. Đừng ngại mắc lỗi; mỗi lỗi sai là một cơ hội để bạn học hỏi và cải thiện. Nghe các podcast, xem phim hoặc đọc sách tiếng Anh cũng là cách tuyệt vời để bắt gặp và làm quen với cách người bản xứ sử dụng những cụm động từ này.
Ứng Dụng Phrasal Verb Get Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
Việc thành thạo các phrasal verb với get sẽ làm cho tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên và lưu loát hơn rất nhiều. Trong giao tiếp hàng ngày, người bản xứ thường xuyên sử dụng các cụm động từ với get thay vì những động từ đơn lẻ. Ví dụ, thay vì nói “recover from a cold”, họ sẽ nói “get over a cold”. Sự khác biệt nhỏ này tạo nên sự tự nhiên trong cách diễn đạt.
Khi bạn có thể sử dụng linh hoạt các phrasal verb với get, bạn sẽ dễ dàng hiểu được các cuộc hội thoại, các chương trình TV hay các bài hát tiếng Anh. Nó mở ra một cánh cửa mới giúp bạn tiếp cận và hòa mình vào văn hóa ngôn ngữ Anh một cách sâu sắc hơn. Hơn nữa, việc sử dụng chính xác những cụm từ này còn thể hiện trình độ tiếng Anh cao và sự am hiểu về ngôn ngữ của bạn. Hãy biến việc học phrasal verb với get thành một phần thú vị trong hành trình học tiếng Anh của mình.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) về Phrasal Verb Với Get
Để củng cố kiến thức về phrasal verb với get, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp mà nhiều người học tiếng Anh quan tâm:
-
Phrasal verb với get khác gì so với động từ “get” thông thường?
Phrasal verb với get là sự kết hợp của động từ “get” và một hoặc nhiều giới từ/trạng từ, tạo ra ý nghĩa hoàn toàn mới, thường rất khác so với ý nghĩa gốc của “get” (nhận, lấy). Ví dụ, “get up” (thức dậy) khác với “get” (lấy). -
Làm thế nào để ghi nhớ hiệu quả các cụm động từ với get?
Bạn nên học theo nhóm ý nghĩa, đặt câu ví dụ liên quan đến bản thân, sử dụng flashcards, và thường xuyên thực hành trong giao tiếp, đọc, nghe để tạo phản xạ và củng cố trí nhớ. -
Có cách nào để phân biệt các phrasal verb với get có ý nghĩa tương tự không?
Để phân biệt, hãy chú ý đến giới từ đi kèm, ngữ cảnh sử dụng và các ví dụ thực tế. Đôi khi, sự khác biệt rất tinh tế và đòi hỏi bạn phải luyện tập nhiều để cảm nhận được sắc thái nghĩa. -
Tại sao phrasal verb với get lại quan trọng trong tiếng Anh?
Phrasal verb với get rất quan trọng vì chúng được sử dụng cực kỳ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày của người bản xứ. Nắm vững chúng giúp bạn nghe, nói, đọc, viết tự nhiên và chuẩn xác hơn, đồng thời hiểu sâu hơn về văn hóa ngôn ngữ Anh. -
Tôi có nên học tất cả các phrasal verb với get cùng một lúc không?
Không nên. Việc học quá nhiều cùng lúc có thể gây quá tải. Thay vào đó, hãy chọn lọc những cụm động từ với get phổ biến nhất hoặc những cụm từ liên quan đến nhu cầu giao tiếp của bạn trước, sau đó mở rộng dần. -
Có nguồn tài liệu nào tốt để học thêm về phrasal verb với get không?
Ngoài các website học tiếng Anh uy tín như Anh ngữ Oxford, bạn có thể tham khảo các cuốn từ điển phrasal verb chuyên biệt, sách ngữ pháp nâng cao, hoặc các ứng dụng học từ vựng chuyên về phrasal verb. -
Làm thế nào để áp dụng phrasal verb với get vào bài viết học thuật?
Trong bài viết học thuật, bạn cần cẩn trọng hơn. Một số phrasal verb với get mang tính thông tục và không phù hợp với văn phong trang trọng. Hãy ưu tiên các cụm từ có ý nghĩa rõ ràng, chính xác và được chấp nhận trong ngữ cảnh học thuật. -
Sự khác biệt giữa “get along” và “get on with” là gì?
Cả hai đều có nghĩa là “hòa thuận với ai đó”. Tuy nhiên, “get on with” còn có nghĩa là “tiếp tục làm việc” sau khi bị gián đoạn, trong khi “get along” chỉ tập trung vào mối quan hệ. -
Làm thế nào để sử dụng “get down” mà không nhầm lẫn giữa hai nghĩa của nó?
Ngữ cảnh là yếu tố then chốt. Khi “get down” mang nghĩa “làm nản chí”, thường có tân ngữ chỉ người hoặc trạng thái cảm xúc (e.g., It got me down). Khi nó có nghĩa “bắt tay vào làm”, thường đi kèm với “to” và một danh từ/V-ing (e.g., get down to business). -
Có những lỗi phổ biến nào khi sử dụng phrasal verb với get?
Các lỗi phổ biến bao gồm nhầm lẫn giới từ đi kèm (ví dụ: dùng “get in” thay vì “get on” với phương tiện công cộng), sử dụng sai ngữ cảnh, hoặc dịch nghĩa từng từ một thay vì hiểu cả cụm từ. Việc thực hành và đọc nhiều sẽ giúp bạn tránh những lỗi này.
Anh ngữ Oxford hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về các phrasal verb với get. Việc nắm vững những cụm động từ này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả. Hãy tiếp tục khám phá và thực hành để làm chủ kho tàng ngôn ngữ tiếng Anh phong phú này.
