Phrasal verb là một phần ngữ pháp tiếng Anh quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi, đặc biệt là kỳ thi THPT Quốc gia. Để giúp học sinh lớp 12 tự tin chinh phục điểm cao trong phần ngữ pháp này, bài viết từ Anh ngữ Oxford sẽ tổng hợp những kiến thức cốt lõi và cung cấp đa dạng bài tập phrasal verb lớp 12 từ cơ bản đến nâng cao, kèm theo lời giải chi tiết. Hãy cùng khám phá và rèn luyện để thành thạo chủ điểm ngữ pháp này nhé!

Tổng Quan Lý Thuyết Về Phrasal Verb Lớp 12

Phrasal verb (hay còn gọi là cụm động từ hoặc động từ kép) là sự kết hợp giữa một động từ (verb) và một hoặc hai trợ từ (particles). Các trợ từ này thường là giới từ (prepositions) hoặc trạng từ (adverbs). Điều đặc biệt là khi kết hợp, phrasal verb thường mang một ý nghĩa hoàn toàn khác biệt so với ý nghĩa ban đầu của động từ gốc hay các trợ từ cấu thành.

Ví dụ minh họa cụ thể cho sự biến đổi ý nghĩa của các cụm động từ:

  • Động từ “blow” có nghĩa là “thổi”. Trợ từ “up” có nghĩa là “lên”. Nhưng khi kết hợp thành phrasal verb “blow up”, ý nghĩa lại là “nổ tung”.
  • Động từ “bring” nghĩa là “mang”. Giới từ “in” nghĩa là “trong”. Tuy nhiên, “bring in” lại mang nghĩa “giới thiệu” hoặc “đem lại lợi nhuận”.
  • Một ví dụ phức tạp hơn là “come up with”. Ở đây, “come” (đến) + “up” (lên) + “with” (với) tạo thành phrasal verb có nghĩa là “nảy ra ý tưởng”.

Sự đa dạng về ý nghĩa và cách dùng khiến phrasal verb trở thành một thử thách lớn nhưng cũng là điểm nhấn quan trọng trong tiếng Anh. Để nắm vững chúng, việc tiếp cận nguồn tài liệu uy tín và thực hành đều đặn là điều thiết yếu.

Phân Loại Phrasal Verb Phổ Biến và Cách Sử Dụng Hiệu Quả

Việc hiểu rõ các dạng phrasal verb khác nhau sẽ giúp người học dễ dàng ghi nhớ và sử dụng chúng một cách chính xác. Các cụm động từ thường được phân loại dựa trên khả năng tách rời và tính chất nội động từ/ngoại động từ. Đây là những khái niệm cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng đối với học sinh lớp 12 khi ôn luyện ngữ pháp nâng cao.

Cụm Động Từ Có Thể Tách Rời và Không Tách Rời

Phrasal verb có thể được chia thành hai nhóm chính dựa trên khả năng tách rời của động từ và trợ từ:

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
  • Có thể tách rời (Separable Phrasal Verbs): Với những cụm động từ này, tân ngữ (object) có thể đứng giữa động từ và trợ từ, hoặc đứng sau trợ từ. Tuy nhiên, nếu tân ngữ là một đại từ (pronoun), nó BẮT BUỘC phải đứng giữa động từ và trợ từ.
    • Ví dụ: “turn on the light” hoặc “turn the light on”. Nhưng chỉ có thể nói “turn it on”, không phải “turn on it”.
  • Không thể tách rời (Inseparable Phrasal Verbs): Đối với nhóm này, động từ và trợ từ luôn đi liền với nhau, tân ngữ luôn đứng sau trợ từ.
    • Ví dụ: “look after someone” (chăm sóc ai đó). Không thể nói “look someone after”.
      Việc nhận biết loại phrasal verb nào là có thể tách rời hay không tách rời đòi hỏi sự ghi nhớ và luyện tập thường xuyên.

Phrasal Verb Nội Động Từ và Ngoại Động Từ

Cũng giống như các động từ thông thường, phrasal verb cũng có thể là nội động từ hoặc ngoại động từ:

  • Nội động từ (Intransitive Phrasal Verbs): Những cụm động từ này không yêu cầu tân ngữ theo sau. Chúng tự bản thân đã diễn đạt một hành động hoặc trạng thái hoàn chỉnh.
    • Ví dụ: “break down” (hỏng hóc, suy sụp tinh thần). Xe của tôi bị “break down” trên đường.
  • Ngoại động từ (Transitive Phrasal Verbs): Những cụm động từ này cần có tân ngữ theo sau để ý nghĩa được trọn vẹn. Tân ngữ có thể là danh từ hoặc đại từ.
    • Ví dụ: “pick up” (đón ai đó/nhặt cái gì đó). Tôi cần “pick up” em gái ở trường.
      Việc phân biệt được tính chất này giúp học sinh lớp 12 tránh những lỗi sai cơ bản trong việc sắp xếp câu và sử dụng ngữ pháp tiếng Anh.

Chiến Lược Học Phrasal Verb Hiệu Quả Cho Học Sinh Lớp 12

Học phrasal verb không chỉ là việc ghi nhớ ý nghĩa mà còn là luyện tập cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế. Dưới đây là một số chiến lược đã được chứng minh là hiệu quả, đặc biệt phù hợp với quá trình ôn thi cấp tốc của học sinh lớp 12:

Học Theo Chủ Đề hoặc Nhóm Từ Liên Quan

Thay vì học tràn lan, hãy nhóm các cụm động từ theo chủ đề (ví dụ: công việc, các mối quan hệ, du lịch) hoặc theo động từ gốc (ví dụ: các phrasal verb với “get”, “put”, “take”). Phương pháp này giúp não bộ dễ dàng liên kết thông tin và ghi nhớ lâu hơn. Chẳng hạn, khi học các phrasal verb liên quan đến “call”, bạn có thể học “call off” (hủy bỏ), “call back” (gọi lại), “call on” (ghé thăm) cùng lúc.

Ôn luyện Phrasal Verb lớp 12 hiệu quả cùng Anh ngữ OxfordÔn luyện Phrasal Verb lớp 12 hiệu quả cùng Anh ngữ Oxford

Sử Dụng Bối Cảnh và Hình Ảnh Minh Họa

Một trong những cách học phrasal verb hiệu quả nhất là đặt chúng vào ngữ cảnh cụ thể. Thay vì chỉ học “take off” = “cởi ra”, hãy nghĩ đến hình ảnh ai đó đang “take off their coat” (cởi áo khoác) hoặc một máy bay đang “take off” (cất cánh). Việc liên tưởng hình ảnh và câu chuyện giúp cụm động từ trở nên sống động và dễ nhớ hơn rất nhiều. Học qua ví dụ thực tế và tự đặt câu với phrasal verb là bước không thể thiếu.

Luyện Tập Thường Xuyên Với Các Dạng Bài Tập Đa Dạng

Thực hành là chìa khóa để thành thạo phrasal verb. Hãy tận dụng các bài tập phrasal verb lớp 12 có sẵn, từ điền vào chỗ trống, nối từ, viết lại câu cho đến tìm lỗi sai. Lặp đi lặp lại việc sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau sẽ củng cố kiến thức và giúp bạn phản xạ nhanh hơn trong các bài kiểm tra thực tế. Đừng ngại mắc lỗi, vì đó là cơ hội để học hỏi và cải thiện.

Tầm Quan Trọng Của Phrasal Verb Trong Kỳ Thi THPT Quốc Gia

Phrasal verb chiếm một tỷ lệ đáng kể trong cấu trúc đề thi môn tiếng Anh THPT Quốc gia hằng năm. Theo phân tích đề thi các năm gần đây, có khoảng 5-10% tổng số câu hỏi liên quan trực tiếp đến phrasal verb và giới từ, xuất hiện ở nhiều dạng bài như chọn đáp án đúng, điền từ vào chỗ trống, hay thậm chí là trong các đoạn văn đọc hiểu. Việc nắm vững cụm động từ không chỉ giúp bạn giải quyết các câu hỏi ngữ pháp mà còn cải thiện kỹ năng đọc hiểu và vốn từ vựng tổng thể.

Bài tập thực hành Phrasal Verb lớp 12 đa dạngBài tập thực hành Phrasal Verb lớp 12 đa dạng

Các cụm động từ không chỉ đơn thuần là kiến thức ngữ pháp mà còn là một phần không thể thiếu của ngôn ngữ tiếng Anh giao tiếp và học thuật. Đối với học sinh lớp 12, đây là cơ hội để thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt và chính xác, từ đó đạt được điểm số mong muốn trong kỳ thi quan trọng.

Bài tập về phrasal verb lớp 12

Bài tập 1: Ghép các cụm động từ bên trái với ý nghĩa của chúng bên phải.

Phrasal verb Meaning
1. Cut down on
2. Drop out
3. Get away
4. Find out
5. Hold on
6. Run into
7. Set off
8. Stand out
9. Take up
10. Call off
11. Carry out
12. Get over
13. Put off
14. Run away
15. Turn down

Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng để điền vào chỗ trống.

1. He decided to __________ of college to pursue his dream of becoming a musician.
A. drop out
B. drop off
C. go out
D. go off

2. Despite the setbacks, they managed to ________ the project successfully within the stipulated time frame.
A. carry in
B. carry out
C. carry off
D. carry for

3. She _________ painting as a hobby after retiring from her long career in finance.
A. took on
B. took up
C. took in
D. took off

4. The company’s innovative approach __________ from their competitors in the market.
A. set them apart
B. set apart
C. set them out
D. set out

5. He always __________ his friends in times of need, offering support and encouragement.
A. stands near
B. stands in
C. stands out
D. stands by

6. We need to go shopping because we’ve __________ milk.
A. run out of
B. run out to
C. run in of
D. run in to

7. She __________ the wedding at the last minute due to doubts about their future together.
A. called in
B. called out
C. called from
D. called off

8. They decided to ________ on a road trip across the country to explore new places and cultures.
A. set out
B. set in
C. set off
D. set for

9. Despite the challenges, she _________ to her dreams of becoming a successful entrepreneur, never giving up.
A. held on
B. held up
C. held in
D. held from

10. They decided to ________ after realizing they were outnumbered and outmatched.
A. back in
B. back out
C. back off
D. back from

11. He finally _____________ his skeptical colleagues to support the innovative idea.
A. brought in
B. brought off
C. brought around
D. brought after

12. The negotiations _________ when both parties couldn’t agree on the terms of the contract, leading to a stalemate.
A. broke up
B. broke out
C. broke in
D. broke down

13. She decided to ________ the meeting due to the sudden change in weather conditions.
A. call in
B. call out
C. call off
D. call for

14. They ________ their former teacher unexpectedly while on vacation in Europe.
A. ran off
B. ran into
C. ran onto
D. ran in

15. The applause for the performance gradually ___________ as the audience settled back into their seats.
A. died away
B. died off
C. died out
D. died off

Bài tập 3: Tìm lỗi sai trong câu sau.

  1. He brought(A) on(B) a successful product(C) launch, impressing both clients(D) and investors with his strategy.
  2. He decided to stand(A)up for(B) what he believed(C) on(D), despite facing opposition and criticism.
  3. They got(A) great(B) pride(C) in(D) their work, striving for excellence in every project they undertook.
  4. She decided(A) to run(B) on(C) with him and started(D) a new life in a different city.
  5. He hesitated(A) to bring in(B) the sensitive topic during the meeting, fearing(C) it might cause unnecessary(D) tension.
  6. He bought(A) off a successful product launch(B), impressing both clients(C) and investors with his strategy(D).
  7. She got out(A) the bus at the wrong stop(B) and had to walk(C) several blocks(D) back to her apartment.
  8. They managed(A) to run(B) away for a weekend retreat(C) to the mountains(D) to recharge their batteries.
  9. He decided(A) to stand(B) up from(C) what he believed(D) in, despite facing opposition and criticism.
  10. They decided to carry in(A) with the project despite(B) the setbacks(C), determined to see it(D) through to completion.
  11. The plan to expand(A) the business was bought(B) back to the table after careful(C) consideration of market(D) trends.
  12. She got in(A) well with her new colleagues(B), making the transition(C) to the new job(D) smoother.
  13. The pilot(A) announced they were about(B) to take up(C), and everyone needed to fasten(D) their seatbelts.
  14. After the accident, it took(A) him months(B) to pull away(C) and regain(D) his strength.
  15. She always takes(A) pride in(B) her work and strives for excellence(C) in everything she does(D).

Bài tập 4: Chọn câu trả lời đúng để điền vào chỗ trống.

Paragraph A: In navigating economic challenges, governments must (1) _________ swiftly to mitigate downturns and ensure stability. Policymakers often find themselves (2)_________ to implement fiscal measures that can prop up vulnerable sectors and prevent widespread instability. Businesses, meanwhile, must (3)_________ technological advancements to stay competitive and adapt to shifting market demands. Economists play a crucial role in (4)__________ economic trends, helping stakeholders understand market dynamics and make informed decisions. By standing by resilient policies and (5)__________ proactive strategies, nations can work towards sustainable growth and economic resilience.

1. A. step up B. step in C. step out D. step off
2. A. called on B. called in C. called upon D. called off
3. A. keep up with B. keep up C. keep with D. keep up for
4. A. looking at B. looking on C. looking forward D. looking into
5. A. take pride on B. take pride in C. take pride off D. take pride for

Paragraph B: In addressing environmental challenges, it’s imperative for communities and industries to come together to find sustainable solutions. Governments need to (1)_______their efforts in enforcing stricter regulations to (2)_________on carbon emissions and protect natural habitats. Businesses must take on more responsibility by investing in green technologies and (3)________ harmful practices. Researchers are looking into innovative ways to (4)_________ cleaner energy sources and reduce reliance on fossil fuels. By working with local communities and (5)__________ conservation efforts, we can bring about positive changes for our planet’s future.

1. A. step up B. step in C. step out D. step off
2. A. cut off B. cut out C. cut on D. cut down
3. A. phasing off B. phasing of C. phasing out D. phasing in
4. A. bring on B. bring about C. bring off D. bring out
5. A. stand up for B. stand for C. stand up D. stand out

Paragraph C: Collecting vintage records has always been a passion of mine. I often (1)_______ local flea markets to (2)_______ rare albums that might be hidden among the stacks. Whenever I (3)_______ a unique find, I make sure to hold onto it tightly, knowing it could be a valuable addition to my collection. Sometimes, I (4)______ other collectors who share the same interest, and we (5)_______ on the latest trends and rare finds in the vinyl community. Sharing this hobby with others who appreciate it as much as I do makes it even more rewarding.

1. A. drop by B. drop by C. drop up D. drop off
2. A. look by B. look up C. look for D. look for
3. A. come off B. come of C. come across D. come in
4. A. run in B. run into C. run onto D. run off
5. A. catch off B. catch on C. catch in D. catch up

Exercise 5: Viết lại các câu sau đây bằng cách sử dụng các động từ được gợi ý trong ngoặc.

1. He collapsed emotionally when he heard the news. (break)
He _____________________________________________________________.

2. She devised a brilliant idea for the project. (come)
She ____________________________________________________________.

3. The government needs to implement the new policy effectively. (carry)
The ____________________________________________________________.

4. They postponed making a decision until next week. (put)
They ___________________________________________________________.

5. They investigated the issue thoroughly. (look)
They ____________________________________________________________.

6. The company dismissed several employees due to budget cuts. (lay)
The _____________________________________________________________.

7. He tolerated his noisy neighbors for years. (put)
He ______________________________________________________________.

8. She unexpectedly discovered an old photo in the attic. (come)
She _____________________________________________________________.

9. They ended their relationship after five years of dating. (break)
They ____________________________________________________________.

10. We should compensate for lost time by working extra hours. (make)
We _____________________________________________________________.

11. She started raising an interesting point during the meeting. (bring)
She ____________________________________________________________.

12. He removed his jacket when he entered the warm room. (take)
He _____________________________________________________________.

13. The teacher cancelled the class due to a power outage. (call)
The ____________________________________________________________.

14. He encountered an old friend at the grocery store. (run)
He _____________________________________________________________.

15. She maintained her decision despite criticism from others. (stand)
She ____________________________________________________________.

Đáp án

Bài tập 1:
1-B / 2-A / 3-E / 4-G / 5-C / 6-J / 7-D / 8-F / 9-O / 10-H / 11-L / 12-I / 13-N / 14-K / 15-M

Bài tập 2:
1-A / 2-B / 3-B / 4-A / 5-D / 6-A / 7-D / 8-C / 9-A / 10-C / 11-C / 12-D / 13-C / 14-B / 15-A

Bài tập 3:

  1. B. on → off
  2. D. on → in
  3. A. got → took
  4. C. on → away
  5. B. in → up
  6. A. bought → brought
  7. A. out → off
  8. A. run → get
  9. C. from → for
  10. A. in → on
  11. B. bought → brought
  12. A. in → along
  13. C. up → off
  14. C. away → through
  15. B. on → in

Bài tập 4:

Paragraph A:

  1. B. step in
  2. C. called upon
  3. A. keep up with
  4. D. looking into
  5. B. take pride in

Paragraph B:

  1. A. step up
  2. D. cut down
  3. C. phasing out
  4. D. bring out
  5. A. stand up for

Paragraph C:

  1. A. drop by
  2. C. look for
  3. C. come across
  4. B. run into
  5. D. catch up

Bài tập 5:

  1. He broke down when he heard the news.
  2. She came up with a brilliant idea for the project.
  3. The government needs to carry out the new policy effectively.
  4. They put off making a decision until next week.
  5. They looked into the issue thoroughly.
  6. The company laid off several employees due to budget cuts.
  7. He put up with his noisy neighbors for years.
  8. She came across an old photo in the attic.
  9. They broke up after five years of dating.
  10. We should make up for lost time by working extra hours.
  11. She brought up an interesting point during the meeting.
  12. He took off his jacket when he entered the warm room.
  13. The teacher called off the class due to a power outage.
  14. He ran into an old friend at the grocery store.
  15. She stood by her decision despite criticism from others.

Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Phrasal Verb Lớp 12 (FAQs)

1. Phrasal verb là gì và tại sao chúng lại quan trọng trong tiếng Anh?
Phrasal verb là sự kết hợp giữa một động từ và một hoặc hai trợ từ (giới từ/trạng từ) tạo ra ý nghĩa mới. Chúng rất quan trọng vì được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày và văn viết học thuật, đồng thời thường xuyên xuất hiện trong các bài thi như THPT Quốc gia để đánh giá vốn từ vựng và ngữ pháp của thí sinh.

2. Làm thế nào để phân biệt Phrasal verb có thể tách rời và không tách rời?
Phrasal verb có thể tách rời cho phép tân ngữ đứng giữa động từ và trợ từ (ví dụ: turn on the light hoặc turn the light on), nhưng nếu tân ngữ là đại từ thì bắt buộc phải đứng giữa (turn it on). Ngược lại, Phrasal verb không tách rời luôn giữ động từ và trợ từ liền kề, tân ngữ luôn đứng sau trợ từ (look after someone, không phải look someone after).

3. Phrasal verb nội động từ và ngoại động từ khác nhau như thế nào?
Phrasal verb nội động từ không cần tân ngữ theo sau để hoàn chỉnh ý nghĩa (ví dụ: break down – hỏng hóc). Trong khi đó, Phrasal verb ngoại động từ yêu cầu phải có tân ngữ theo sau để câu có nghĩa đầy đủ (ví dụ: pick up – đón ai đó).

4. Có mẹo nào để học Phrasal verb hiệu quả cho kỳ thi THPT Quốc gia không?
Để học phrasal verb hiệu quả, bạn nên học theo nhóm từ liên quan hoặc chủ đề, sử dụng các ví dụ trong bối cảnh thực tế, và liên tưởng bằng hình ảnh để dễ ghi nhớ hơn. Quan trọng nhất là thường xuyên làm các bài tập phrasal verb lớp 12 để củng cố kiến thức và luyện phản xạ.

5. Phrasal verb thường xuất hiện trong những dạng bài nào ở đề thi THPT Quốc gia?
Trong đề thi THPT Quốc gia, phrasal verb thường xuất hiện trong các câu hỏi chọn đáp án đúng về từ vựng, ngữ pháp (đặc biệt là phần điền từ vào chỗ trống, câu hỏi liên quan đến giới từ), và đôi khi cần hiểu ý nghĩa của chúng trong các đoạn văn đọc hiểu.

Hy vọng những kiến thức tổng hợp và bài tập phrasal verb lớp 12 có đáp án đầy đủ từ Anh ngữ Oxford sẽ là nguồn tài liệu quý giá, hỗ trợ hiệu quả cho quá trình ôn luyện tiếng Anh của bạn. Việc nắm vững phrasal verb chắc chắn sẽ giúp bạn tự tin hơn và đạt được kết quả cao trong kỳ thi sắp tới.