Trong hành trình chinh phục kỳ thi IELTS, dạng câu hỏi True/False/Not Given trong phần thi Reading luôn là thử thách lớn đối với nhiều thí sinh. Đây không chỉ là việc kiểm tra khả năng đọc hiểu thông thường mà còn đòi hỏi sự tỉ mỉ, khả năng phân tích thông tin chi tiết và nhạy bén. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào từng khía cạnh của dạng bài quan trọng này, cung cấp cái nhìn toàn diện và chiến lược thực tế giúp bạn tự tin vượt qua.
Tổng Quan Về Dạng Câu Hỏi True/False/Not Given Trong IELTS Reading
Dạng câu hỏi True/False/Not Given là một phần không thể thiếu trong bài thi IELTS Reading, xuất hiện với tần suất đáng kể và thường chiếm một tỷ lệ không nhỏ trong tổng số câu hỏi. Để đạt được điểm số cao, việc thành thạo dạng bài này là điều kiện tiên quyết, đòi hỏi thí sinh phải nắm vững nguyên tắc và thực hành thường xuyên. Đây là dạng bài kiểm tra khả năng của bạn trong việc đối chiếu các nhận định đã cho với thông tin có trong bài đọc.
Đặc Điểm Cần Nắm Rõ Của True/False/Not Given
Trong dạng bài này, thí sinh sẽ được cung cấp một loạt các câu nhận định và nhiệm vụ là xác định xem mỗi nhận định đó là Đúng (True), Sai (False) hay Không Được Đề Cập (Not Given) so với nội dung của bài đọc. Sự khác biệt cốt lõi so với dạng Yes/No/Not Given nằm ở chỗ True/False/Not Given thường kiểm tra các sự thật (facts) hoặc thông tin khách quan, trong khi Yes/No/Not Given tập trung vào quan điểm, ý kiến của tác giả. Ví dụ, “Hà Nội là thủ đô của Việt Nam” là một sự thật, còn “Hà Nội là một nơi tuyệt vời để du lịch” là một quan điểm.
Một đặc điểm quan trọng giúp tiết kiệm thời gian là thông tin để trả lời các câu hỏi True/False/Not Given thường xuất hiện theo thứ tự trong bài đọc. Điều này có nghĩa là, khi bạn đã tìm thấy thông tin cho câu hỏi số 1, bạn có thể tiếp tục tìm thông tin cho câu hỏi số 2 ngay sau đó mà không cần quay lại đọc từ đầu. Thí sinh cũng không cần đọc toàn bộ bài đọc; thay vào đó, hãy sử dụng từ khóa trong câu hỏi để quét nhanh và định vị các đoạn văn chứa thông tin liên quan.
Vai Trò Của True/False/Not Given Trong Bài Thi IELTS Reading
Dạng bài True/False/Not Given được thiết kế để đánh giá nhiều kỹ năng đọc hiểu quan trọng của thí sinh, từ việc xác định thông tin cụ thể đến khả năng phân biệt sự thật và suy luận. Với việc thường xuyên xuất hiện trong các đề thi, đôi khi chiếm đến 8-10 câu trên tổng số 40 câu hỏi, nó trở thành một yếu tố then chốt quyết định điểm số của thí sinh trong phần Reading. Việc nắm vững cách tiếp cận dạng bài này không chỉ giúp bạn giải quyết các câu hỏi một cách chính xác mà còn nâng cao tổng thể kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh, đặc biệt là khả năng xử lý thông tin phức tạp và phân biệt các sắc thái ý nghĩa.
Các Kỹ Năng Cốt Lõi Để Chinh Phục Dạng True/False/Not Given
Để đạt được hiệu quả cao khi làm dạng bài True/False/Not Given, thí sinh cần trang bị và rèn luyện một số kỹ năng đọc hiểu chuyên biệt. Những kỹ năng này không chỉ giúp bạn tìm kiếm thông tin nhanh chóng mà còn đảm bảo độ chính xác khi đối chiếu nội dung.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Bí Quyết Viết Đoạn Văn Tiếng Anh Về Bóng Đá Ấn Tượng
- Everyday English: Cách Biểu Đạt Quan Điểm Chuẩn Xác
- Làm việc tại Quốc gia Đào tạo: Quyền và Trách Nhiệm
- Nắm Vững Cách Giới Thiệu Bản Thân Trong CV Tiếng Anh Ấn Tượng
- Lựa Chọn Trung Tâm Anh Ngữ Cẩm Lệ Đà Nẵng Chuẩn Chất Lượng
Các kỹ năng cần thiết để làm tốt dạng True False Not Given trong IELTS Reading
Kỹ Năng Xác Định Từ Khóa (Keywords) Chính Xác
Bước đầu tiên và quan trọng nhất khi tiếp cận một câu hỏi True/False/Not Given là khả năng nhận diện các từ khóa. Từ khóa có thể được phân thành hai loại chính để tối ưu hóa quá trình tìm kiếm thông tin. Loại thứ nhất là từ khóa ưu tiên, bao gồm tên riêng (người, địa điểm, tổ chức), số liệu, hoặc thuật ngữ khoa học chuyên ngành. Những từ này ít khi bị thay đổi hoặc paraphrase, giúp thí sinh dễ dàng xác định vị trí thông tin trong bài đọc một cách nhanh chóng. Ví dụ, trong câu “Dr Maria Richter believes that people become interested in collecting in early childhood”, “Dr Maria Richter” là từ khóa ưu tiên.
Loại từ khóa thứ hai là những từ có thể được paraphrase, thường là danh từ, động từ, tính từ hoặc cụm giới từ. Để kiểm tra vốn từ vựng và khả năng nhận diện từ đồng nghĩa của thí sinh, giám khảo thường thay thế những từ này bằng các từ hoặc cụm từ có nghĩa tương đương. Ví dụ, “becomes interested in” có thể được paraphrase thành “is fond of” hoặc “is fascinated by”; “collecting” có thể trở thành “gathering” hoặc các ví dụ cụ thể như “collecting stamps, books”; và “early childhood” có thể là “in the early/first years of life”. Trong quá trình luyện tập tại Anh ngữ Oxford, hãy chủ động suy nghĩ về các cách paraphrase khác nhau cho các từ khóa này để nâng cao khả năng định vị thông tin.
Kỹ Năng Phân Tích Controlling Words và Tư Duy Giám Khảo
Controlling words là những từ có khả năng thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của một câu nếu chúng được thêm vào hoặc thay đổi. Việc nhận diện và phân tích kỹ các từ này là cực kỳ quan trọng để tránh những sai lầm đáng tiếc. Các loại controlling words thường gặp bao gồm trạng từ chỉ số lượng (như all, most, none, some, few, many), trạng từ chỉ tần suất (always, sometimes, rarely, never), số thứ tự (the first, the last), các trạng từ đặc biệt khác (solely, only, purely), và các dạng so sánh (so sánh hơn, so sánh nhất).
Bảng minh họa các loại Controlling Words trong câu hỏi True False Not Given
Controlling words | Ví dụ |
---|---|
Trạng từ chỉ số lượng | All, most/ the majority of, none, some, few/ a few, many |
Trạng từ chỉ tần suất | Always, sometimes, rarely, never |
Số thứ tự | The first, the last |
Các trạng từ đặc biệt khác | Solely, only, purely |
Các dạng so sánh | So sánh hơn, so sánh nhất |
Khi đọc một câu hỏi, ngoài việc tìm từ khóa, hãy thử đặt mình vào vị trí của giám khảo ra đề. Họ sẽ thay đổi chi tiết nào để biến một câu True thành False hoặc Not Given? Ví dụ, với câu “Dr Maria Richter believes that people become interested in collecting in early childhood”, trọng tâm cần kiểm chứng có thể là thời điểm hứng thú với việc sưu tầm bắt đầu. Liệu có phải chỉ khi còn trẻ, hay cả khi về hưu, hoặc ở bất kỳ độ tuổi nào? Bằng cách đưa ra nhiều giả định, bạn sẽ chuẩn bị tốt hơn để kiểm tra thông tin trong bài đọc.
Kỹ Năng Skimming, Scanning và Nhận Diện Paraphrase
Sau khi đã xác định được từ khóa và controlling words, kỹ năng skimming (đọc lướt để nắm ý chính) và scanning (quét nhanh để tìm thông tin cụ thể) trở nên vô cùng quan trọng. Hãy bắt đầu bằng việc quét bài đọc thật nhanh để tìm các từ khóa ưu tiên như tên riêng hoặc số liệu, vì chúng sẽ giúp bạn khoanh vùng đoạn văn chứa thông tin cần thiết. Ví dụ, nếu câu hỏi nhắc đến “Dr Maria Richter”, hãy nhanh chóng tìm đoạn văn có tên này.
Khi đã định vị được đoạn văn chứa thông tin, bước tiếp theo là đọc kỹ các câu có liên quan. Đây là lúc kỹ năng nhận diện paraphrase phát huy tác dụng. Giám khảo thường sử dụng từ đồng nghĩa hoặc cấu trúc câu khác để diễn đạt cùng một ý. Do đó, đừng kỳ vọng thông tin sẽ xuất hiện y hệt trong bài đọc. Bạn cần linh hoạt trong việc nhận diện các cách diễn đạt tương đương. Ví dụ, nếu câu hỏi nói về “shortsightedness”, bài đọc có thể dùng “myopia”. Khả năng nhận diện các cặp từ này là chìa khóa để xác định đáp án chính xác.
Kỹ Năng Đọc Hiểu Sâu Và Theo Dõi Luận Điểm
Việc giải quyết dạng bài True/False/Not Given không chỉ dừng lại ở việc tìm từ khóa và đối chiếu thông tin một cách máy móc. Thí sinh cần phát triển khả năng đọc hiểu sâu sắc để nắm bắt toàn bộ ngữ cảnh và luận điểm của đoạn văn. Đôi khi, thông tin để xác định True, False hay Not Given có thể nằm rải rác trong nhiều câu liên tiếp, hoặc yêu cầu bạn phải hiểu được sự phát triển của một ý tưởng hay một cuộc tranh luận.
Thay vì chỉ tập trung vào một câu chứa từ khóa, hãy đọc lướt toàn bộ đoạn văn mà bạn đã khoanh vùng để nắm ý chính. Sau đó, đọc kỹ từng câu có liên quan trực tiếp đến thông tin bạn đang tìm kiếm. Điều này đặc biệt quan trọng khi thông tin có tính chất miêu tả, so sánh hoặc tranh luận. Bản chất của bài thi Reading là kiểm tra khả năng hiểu toàn bộ nội dung của thí sinh, không phải chỉ khả năng dò tìm từ. Một ví dụ điển hình là việc kiểm tra tính đúng sai của một quan điểm; bạn cần đọc toàn bộ phần tranh luận của tác giả để xác định liệu quan điểm đó có được khẳng định, phủ định hay không được đề cập.
Phân Tích Sâu Các Lỗi Thường Gặp Khi Giải True/False/Not Given
Mặc dù có vẻ đơn giản, dạng bài True/False/Not Given lại là một trong những thử thách lớn nhất đối với thí sinh IELTS Reading. Nhiều người dù đã luyện tập rất nhiều vẫn gặp khó khăn trong việc đưa ra câu trả lời chính xác. Dưới đây là phân tích chi tiết về những vấn đề thường gặp và cách để bạn khắc phục chúng, hướng tới sự thành thạo với Anh ngữ Oxford.
Sai Lầm Trong Việc Hiểu Rõ “Not Given”
Một trong những sai lầm phổ biến nhất là nhầm lẫn giữa False và Not Given. Thí sinh thường có xu hướng chọn False khi thông tin không khớp hoàn toàn, nhưng thực tế có thể là Not Given vì một phần thông tin trong câu nhận định không hề xuất hiện hoặc không thể suy luận được từ bài đọc. Để một câu là False, thông tin trong bài đọc phải trực tiếp mâu thuẫn hoặc phủ định lại nhận định đã cho. Ngược lại, Not Given có nghĩa là không có đủ thông tin trong bài đọc để kết luận rằng nhận định đó đúng hay sai.
Ví dụ, nếu câu nhận định là “Việc chơi với búp bê được xem là có ích cho kĩ năng viết của bé gái hơn bé trai”, trong khi bài đọc chỉ đề cập “Trẻ em viết những câu chuyện dài hơn và có cấu trúc hơn khi lần đầu tiên chúng chơi với búp bê là những nhân vật trong câu chuyện.” Bài đọc không hề so sánh lợi ích giữa bé gái và bé trai, do đó, thông tin về sự so sánh này là Not Given, mặc dù phần “chơi với búp bê có ích cho kĩ năng viết” có vẻ đúng. Việc không nhận diện được phần thông tin còn thiếu hoặc không liên quan là nguyên nhân chính dẫn đến sai sót.
Hạn Chế Về Từ Vựng Và Khả Năng Nhận Diện Đồng Nghĩa
Khả năng nhận diện từ đồng nghĩa (paraphrasing) là một yếu tố then chốt quyết định sự thành công ở dạng bài này. Giám khảo IELTS thường xuyên sử dụng các từ hoặc cụm từ đồng nghĩa để kiểm tra vốn từ vựng và khả năng suy luận của thí sinh. Nếu vốn từ vựng yếu, bạn sẽ khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin tương ứng trong bài đọc, ngay cả khi câu trả lời nằm ngay trước mắt.
Ví dụ, câu nhận định có thể là “Thuế lúa mạch đã gián tiếp làm tăng tỉ lệ tử vong”, trong khi bài đọc sử dụng “mortality rate” thay vì “death rate”. Nếu không nhận ra “mortality rate” và “death rate” là từ đồng nghĩa, bạn có thể bỏ lỡ thông tin quan trọng. Tương tự, nếu câu hỏi dùng từ “detached” (khách quan), bạn cần nhận diện các cụm từ tương đương trong bài đọc như “as if you were a distant observer” hoặc “through the eyes of an outsider”. Việc thiếu sót trong kỹ năng này có thể dẫn đến việc không tìm được thông tin hoặc hiểu sai ý của đoạn văn, đặc biệt đối với những câu hỏi phức tạp được thiết kế cho thí sinh hướng đến band điểm cao như IELTS 7.0 trở lên.
Ảnh Hưởng Của Quan Điểm Cá Nhân Đến Kết Quả
Một lỗi nghiêm trọng khác mà thí sinh thường mắc phải là sử dụng kiến thức hoặc quan điểm cá nhân để trả lời câu hỏi, thay vì hoàn toàn dựa vào thông tin trong bài đọc. Bài thi IELTS Reading được thiết kế để kiểm tra khả năng đọc hiểu văn bản, không phải kiến thức tổng quát của thí sinh. Ngay cả khi bạn đã có thông tin về chủ đề được đề cập, hãy luôn nhớ rằng câu trả lời chỉ được rút ra từ bài đọc.
Ví dụ, nếu câu nhận định là “Nhiều du khách cảm thấy khó có khả năng quay lại New Zealand sau chuyến thăm của họ”, và bạn biết rằng New Zealand là một điểm đến rất phổ biến, bạn có thể vội vàng cho rằng nhận định này là False. Tuy nhiên, bài đọc có thể giải thích rằng do chuyến bay dài, nhiều du khách coi đây là “chuyến thăm một lần trong đời” (“once-in-a-lifetime visit”). Trong trường hợp này, thông tin từ bài đọc lại khẳng định khả năng du khách không quay lại là True. Luôn luôn đối chiếu kỹ lưỡng từng từ trong nhận định với nội dung bài đọc trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Quá Phụ Thuộc Vào Thủ Thuật Mà Bỏ Qua Đọc Hiểu
Nhiều thí sinh quá chú trọng vào việc áp dụng các “thủ thuật” hay “bí quyết” làm bài một cách máy móc, mà bỏ qua việc rèn luyện kỹ năng đọc hiểu thực sự. Việc chỉ tập trung tìm từ khóa mà không cố gắng nắm bắt ý chính của đoạn văn là một con đường dẫn đến sai lầm. Bạn có thể tìm thấy tất cả các từ khóa trong bài, nhưng nếu không hiểu ngữ cảnh và ý nghĩa thực sự của chúng trong câu, bạn vẫn sẽ chọn sai đáp án.
Ví dụ, câu nhận định là “Gấu Bắc Cực mắc các vấn đề sức khỏe khác nhau do sự tích tụ mỡ dưới da của chúng”. Bài đọc có thể nói rằng con người với lượng mỡ tương đương sẽ bị bệnh tiểu đường và tim mạch, nhưng lại bổ sung “Yet the polar bear experiences no such consequences” (Tuy nhiên, gấu Bắc Cực không gặp phải những hậu quả đó). Nếu chỉ dựa vào việc tìm các từ như “fat underneath their skin” và “health problems”, thí sinh có thể vội vàng chọn True. Nhưng khi đọc kỹ toàn bộ câu, họ sẽ nhận ra rằng đối tượng mắc bệnh là con người, không phải gấu Bắc Cực, dẫn đến đáp án chính xác là False. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đọc hiểu toàn diện thay vì chỉ dò từ.
Chiến Lược Toàn Diện Xử Lý Dạng True/False/Not Given
Để tối đa hóa tỷ lệ trả lời đúng và tự tin hơn khi đối mặt với dạng bài True/False/Not Given trong IELTS Reading, Anh ngữ Oxford khuyến nghị áp dụng một chiến lược 5 bước chi tiết và hiệu quả. Chiến lược này không chỉ giúp bạn giải quyết các câu hỏi một cách có hệ thống mà còn củng cố kỹ năng đọc hiểu tổng thể.
Chuẩn Bị Trước Khi Đọc Câu Hỏi
Trước khi bắt đầu đọc bất kỳ câu hỏi nào, hãy dành khoảng 30 giây để lướt qua tiêu đề bài đọc và các tiêu đề phụ (nếu có). Điều này giúp bạn có cái nhìn tổng quan về chủ đề và cấu trúc của bài viết, tạo nền tảng vững chắc cho việc định vị thông tin sau này. Mặc dù bạn không cần đọc toàn bộ bài đọc, việc nắm được ý chính và bố cục sẽ giúp bạn xác định các đoạn văn tiềm năng chứa câu trả lời một cách nhanh chóng hơn, đặc biệt khi gặp các từ khóa mang tính chất khái quát.
Quy Trình 5 Bước Làm Bài Chi Tiết
Áp dụng quy trình sau cho mỗi câu hỏi True/False/Not Given:
-
Bước 1: Đọc kĩ câu hỏi và hiểu ý chính của cả câu. Đừng vội vàng tìm từ khóa mà hãy dành thời gian để hiểu toàn bộ nội dung mà câu nhận định muốn truyền tải. Một câu nhận định có thể có nhiều vế, và việc hiểu đúng ý nghĩa tổng thể sẽ giúp bạn tránh hiểu sai thông tin sau này.
-
Bước 2: Xác định từ khóa (ưu tiên tên riêng) và tìm controlling words nếu có, hoặc giả định cách ra đề của giám khảo để xác định trọng tâm cần kiểm chứng. Khoanh tròn hoặc gạch chân các từ khóa ưu tiên (tên riêng, số liệu) và các từ khóa có thể bị paraphrase. Đồng thời, xác định các controlling words (ví dụ: all, only, most, always, never) vì chúng thường là điểm mấu chốt để phân biệt True/False/Not Given. Tưởng tượng xem giám khảo sẽ thay đổi thông tin nào để làm câu này sai hoặc không được đề cập.
-
Bước 3: Dự đoán xem các từ khóa có thể được paraphrase sẽ được paraphrase như thế nào. Đây là bước quan trọng để nâng cao kỹ năng từ vựng và nhận diện paraphrase. Hãy tự đặt câu hỏi: “Từ này có thể được diễn đạt bằng những từ/cụm từ nào khác?”. Ví dụ, “increase” có thể là “rise”, “grow”, “surge”.
-
Bước 4: Scan bài đọc để định vị vị trí thông tin từ khóa trong đoạn văn. Sử dụng kỹ năng scanning đã rèn luyện để nhanh chóng tìm các từ khóa đã xác định (đặc biệt là từ khóa ưu tiên). Khi tìm thấy một từ khóa, hãy đọc kỹ các câu xung quanh nó.
-
Bước 5: Đọc lại câu hỏi, sau đó đọc kĩ phần thông tin liên quan đến câu hỏi trong bài đọc và chọn True/False/Not Given. Sau khi đã khoanh vùng được thông tin, hãy đọc thật kỹ đoạn văn đó, so sánh từng chi tiết với câu hỏi.
- Chọn True nếu thông tin trong bài đọc hoàn toàn khớp và xác nhận nhận định.
- Chọn False nếu thông tin trong bài đọc trực tiếp mâu thuẫn hoặc phủ định nhận định.
- Chọn Not Given nếu không có đủ thông tin trong bài đọc để kết luận nhận định đúng hay sai.
Áp Dụng Thực Tế Qua Ví Dụ Minh Họa
Hãy cùng áp dụng chiến lược 5 bước với một ví dụ cụ thể về True/False/Not Given:
Bài đọc:
A 2014 study by Shi Ping Liu and colleagues sheds light on this mystery. They compared the genetic structure of polar bears with that of their closest relatives from a warmer climate, the brown bears. This allowed them to determine the genes that have allowed polar bears to survive in one of the toughest environments on Earth. Liu and his colleagues found the polar bears had a gene known as APoB, which reduces levels of low-density lipoproteins (LDLs) — a form of ‘bad’ cholesterol. In humans, mutations of this gene are associated with increased risk of heart disease. Polar bears may therefore be an important study model to understand heart disease in humans.
Câu hỏi: The study done by Liu and his colleagues compared different groups of polar bears.
Bước 1: Đọc kĩ và hiểu ý chính.
Nghiên cứu của Liu và đồng nghiệp so sánh nhiều nhóm gấu bắc cực khác nhau.
Bước 2: Xác định từ khóa và tìm controlling words.
- Từ khóa ưu tiên: Liu, polar bears
- Từ khóa có thể được paraphrase: compare different groups.
- Trọng tâm cần kiểm chứng: Liệu họ so sánh các nhóm gấu Bắc Cực khác nhau (different groups of polar bears) hay là gấu Bắc Cực với một loài khác?
Bước 3: Dự đoán paraphrase.
- Compare: study, examine, contrasted with.
- Different: various, distinct.
- Groups: types, species, categories.
Bước 4: Dựa vào từ khóa scan nhanh tìm thông tin trả lời câu hỏi trong đoạn văn.
Tìm kiếm tên “Liu” và “polar bears”. Đoạn văn có câu: “They compared the genetic structure of polar bears with that of their closest relatives from a warmer climate, the brown bears.”
Bước 5: Đọc kĩ và đưa ra đáp án.
Câu hỏi nói rằng nghiên cứu so sánh “different groups of polar bears”. Tuy nhiên, bài đọc lại nói rằng họ so sánh “polar bears” với “brown bears” (gấu nâu), là một loài khác, không phải một nhóm khác của gấu Bắc Cực. Do đó, thông tin trong câu hỏi mâu thuẫn trực tiếp với bài đọc. Đáp án chính xác là False.
Nâng Cao Kỹ Năng Với Bài Tập Thực Hành True/False/Not Given
Việc áp dụng lý thuyết vào thực hành là chìa khóa để thành thạo dạng bài True/False/Not Given. Anh ngữ Oxford khuyến khích bạn không chỉ làm bài tập mà còn phân tích sâu sắc từng câu hỏi, hiểu rõ lý do tại sao một đáp án là True, False hay Not Given.
Hướng Dẫn Phân Tích Bài Tập Từ Khóa Và Paraphrase
Hãy cùng thực hành với một đoạn văn và các câu hỏi True/False/Not Given để củng cố kỹ năng xác định từ khóa, controlling words và dự đoán paraphrase.
Đề bài:
Why do people collect things?
People from almost every culture love collecting things. They might collect stamps, books, cards, priceless paintings or worthless ticket stubs to old sports games. Their collection might hang on the walls of a mansion or be stored in a box under the bed. So what is it that drives people to collect? Psychologist Dr Maria Richter argues that the urge to collect is a basic human characteristic. According to her, in the very first years of life we form emotional connections with lifeless objects such as soft toys. And these positive relationships are the starting point for our fascination with collecting objects. In fact, the desire to collect may go back further still. Scientists suggest that for some ancient humans living hundreds of thousands of years ago, collecting may have had a serious purpose. Only by collecting sufficient food supplies to last through freezing winters or dry summers could our ancestors stay alive until the weather improved.
It turns out that even collecting for pleasure has a very long history. In 1925, the archaeologist Leonard Woolley was working at a site in the historic Babylonian city of Ur. Woolley had travelled to the region intending only to excavate the site of a palace. Instead, to his astonishment, he dug up artefacts which appeared to belong to a 2,500-year-old museum. Among the objects was par of a statue and a piece of a local building. And accompanying some of the artefacts were descriptions like modern-day labels. These texts appeared in three languages and were carved into pieces of clay. It seems likely that this early private collection of objects was created by Princess Ennigaldi, the daughter of King Nabonidus. However, very little else is known about Princess Ennigaldi or what her motivations were for setting up her collection.
This may have been one of the first large private collections, but it was not the last. Indeed, the fashion for establishing collections really got started in Europe around 2,000 years later with the so-called ‘Cabinets of Curiosities’. These were collections, usually belonging to wealthy families, that were displayed Reading Passage 1 in cabinets or small rooms. Cabinets of Curiosities typically included fine paintings and drawings, but equal importance was given to exhibits from the natural world such as animal specimens, shells and plants.
Some significant private collections of this sort date from the fifteenth century. One of the first belonged to the Medici family. The Medicis became a powerful political family in Italy and later a royal house, but banking was originally the source of all their wealth. The family started by collecting coins and valuable gems, then artworks and antiques from around Europe. In 1570 a secret ‘studio’ was built inside the Palazzo Medici to house their growing collection. This exhibition room had solid walls without windows to keep the valuable collection safe.
In the seventeenth century, another fabulous collection was created by a Danish physician named Ole Worm. His collection room contained numerous skeletons and specimens, as well as ancient texts and a laboratory. One of Ole Worm’s motivations was to point out when other researchers had made mistakes, such as the false claim that birds of paradise had no feet. He also owned a great auk, a species of bird that has now become extinct, and the illustration he produced of it has been of value to later scientists.
The passion for collecting was just as strong in the nineteenth century. Lady Charlotte Guest spoke at least six languages and became well-known for translating English books into Welsh. She also travelled widely throughout Europe acquiring old and rare pottery, which she added to her collection at home in southern England. When Lady Charlotte died in 1895 this collection was given to the Victoria and Albert Museum in London. At around the same time in the north of England, a wealthy goldsmith named Joseph Mayer was building up an enormous collection of artefacts, particularly those dug up from sites in his local area. His legacy, the Mayer Trust, continues to fund public lectures in accordance with his wishes.
In the twentieth century, the writer Beatrix Potter had a magnificent collection of books, insects, plants and other botanical specimens. Most of these were donated to London’s Natural History Museum, but Beatrix held on to her cabinets of fossils, which she was particularly proud of. In the United States, President Franklin D. Roosevelt began his stamp collection as a child and continued to add to it all his life. The stress associated with being president was easier to cope with, Roosevelt said, by taking time out to focus on his collection. By the end of his life this had expanded to include model ships, coins and artworks.
Most of us will never own collections so large or valuable as these. However, the examples given here suggest that collecting is a passion that has been shared by countless people over many centuries.
Questions 1-6: Do the following statements agree with the information given in Reading Passage 1?
In boxes 1-6 on your answer sheet, write
TRUE if the statement agrees with the information
FALSE if the statement contradicts the information
NOT GIVEN if there is no information on this
- Dr Maria Richter believes that people become interested in collecting in early childhood.
- A form of collecting may have helped some ancient humans to survive.
- Leonard Woolley expected to find the remains of a private collection at Ur.
- Woolley found writing that identified some of the objects he discovered.
- Princess Ennigaldi established her collection to show off her wealth.
- Displaying artworks was the main purpose of Cabinets of Curiosities.
Giải Thích Chi Tiết Đáp Án Từng Câu
Dưới đây là phân tích chi tiết cho từng câu hỏi True/False/Not Given dựa trên bài đọc:
-
Dr Maria Richter believes that people become interested in collecting in early childhood. (TRUE)
- Ý chính: Tiến sĩ Maria Richter tin rằng con người bắt đầu có hứng thú với việc sưu tầm khi còn nhỏ.
- Phân tích: Từ khóa ưu tiên là “Dr Maria Richter”. Từ khóa có thể paraphrase là “interested in collecting”, “early childhood”. Trong bài đọc, đoạn văn nói: “Psychologist Dr Maria Richter argues… According to her, in the very first years of life we form emotional connections… And these positive relationships are the starting point for our fascination with collecting objects.” Cụm “very first years of life” đồng nghĩa với “early childhood”, và “starting point for our fascination with collecting” đồng nghĩa với “become interested in collecting”. Thông tin hoàn toàn trùng khớp.
-
A form of collecting may have helped some ancient humans to survive. (TRUE)
- Ý chính: Một loại sưu tầm có lẽ đã giúp người cổ đại sống sót.
- Phân tích: Từ khóa “ancient humans”, “survive”. Bài đọc đề cập: “Scientists suggest that for some ancient humans living hundreds of thousands of years ago, collecting may have had a serious purpose. Only by collecting sufficient food supplies to last through freezing winters or dry summers could our ancestors stay alive until the weather improved.” Từ “our ancestors” ám chỉ “ancient humans”, và “stay alive” đồng nghĩa với “survive”. Việc “collecting sufficient food supplies” là một hình thức sưu tầm giúp họ sống sót. Thông tin khớp.
-
Leonard Woolley expected to find the remains of a private collection at Ur. (FALSE)
- Ý chính: Leonard Woolley mong muốn tìm được di tích của bộ sưu tầm cá nhân ở Ur.
- Phân tích: Từ khóa ưu tiên “Leonard Woolley”, “Ur”. Từ khóa “expected to find”, “private collection”. Bài đọc ghi: “Woolley had travelled to the region intending only to excavate the site of a palace. Instead, to his astonishment, he dug up artefacts which appeared to belong to a 2,500-year-old museum.” Cụm “intending only to excavate the site of a palace” mâu thuẫn trực tiếp với “expected to find the remains of a private collection”. Sự ngạc nhiên của ông (“to his astonishment”) càng củng cố rằng đây không phải là điều ông mong đợi.
-
Woolley found writing that identified some of the objects he discovered. (TRUE)
- Ý chính: Woodley tìm được văn bản viết giúp nhận dạng các vật thể mà ông ấy đã phát hiện ra.
- Phân tích: Từ khóa “Woolley”, “writing”, “identified”, “objects he discovered”. Bài đọc nói: “And accompanying some of the artefacts were descriptions like modern-day labels. These texts appeared in three languages and were carved into pieces of clay.” “Descriptions like modern-day labels” chính là “writing that identified some of the objects”. Thông tin trùng khớp.
-
Princess Ennigaldi established her collection to show off her wealth. (NOT GIVEN)
- Ý chính: Công chúa xây dựng bộ sưu tầm để khoe sự giàu có.
- Phân tích: Từ khóa ưu tiên “Princess Ennigaldi”. Từ khóa “established her collection”, “show off her wealth”. Bài đọc có nhắc đến việc “It seems likely that this early private collection of objects was created by Princess Ennigaldi… However, very little else is known about Princess Ennigaldi or what her motivations were for setting up her collection.” Bài đọc chỉ nói rằng không biết nhiều về động cơ của bà, chứ không hề đề cập đến việc “show off her wealth” (khoe sự giàu có) hay phủ nhận mục đích đó. Do đó, không đủ thông tin để kết luận đúng hay sai.
-
Displaying artworks was the main purpose of Cabinets of Curiosities. (FALSE)
- Ý chính: Trưng bày tác phẩm nghệ thuật là mục đích chính của Cabinets of Curiosities.
- Phân tích: Từ khóa ưu tiên “Cabinets of Curiosities”. Từ khóa “displaying artworks”, “main purpose”. Bài đọc giải thích: “Cabinets of Curiosities typically included fine paintings and drawings, but equal importance was given to exhibits from the natural world such as animal specimens, shells and plants.” Từ “equal importance” trực tiếp mâu thuẫn với “main purpose”. Mục đích của chúng là trưng bày cả nghệ thuật lẫn các vật phẩm từ thế giới tự nhiên với tầm quan trọng như nhau, không phải chỉ riêng tác phẩm nghệ thuật là chính.
Lời Khuyên Bổ Ích Từ Anh Ngữ Oxford Để Thành Thạo True/False/Not Given
Việc thành thạo dạng bài True/False/Not Given không chỉ là việc ghi nhớ các thủ thuật mà còn là quá trình rèn luyện tư duy và kỹ năng đọc hiểu toàn diện. Anh ngữ Oxford luôn khuyến khích thí sinh nhìn nhận đây là cơ hội để nâng cao trình độ tiếng Anh, chứ không đơn thuần là một thử thách trong kỳ thi.
Tầm Quan Trọng Của Việc Rèn Luyện Đọc Hiểu Chuyên Sâu
Để thực sự làm chủ dạng bài True/False/Not Given, bạn cần vượt qua suy nghĩ chỉ tìm từ khóa đơn lẻ. Thay vào đó, hãy rèn luyện khả năng đọc hiểu sâu từng đoạn văn. Điều này bao gồm việc hiểu ý chính, nhận diện giọng văn của tác giả (khách quan hay chủ quan), và theo dõi sự phát triển của các luận điểm. Một đoạn văn có thể bắt đầu bằng một khẳng định, sau đó đưa ra một ngoại lệ hoặc một quan điểm đối lập, và việc không đọc hết hoặc bỏ qua các yếu tố này có thể dẫn đến sai lầm.
Hơn nữa, việc liên tục mở rộng vốn từ vựng và luyện tập nhận diện các cặp từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các cách diễn đạt lại (paraphrasing) khác nhau là cực kỳ cần thiết. Hãy tạo một cuốn sổ tay từ vựng riêng, ghi lại các từ khóa thường gặp trong dạng True/False/Not Given và các từ đồng nghĩa của chúng. Đừng chỉ học từ đơn lẻ, mà hãy học trong ngữ cảnh và các cụm từ đi kèm. Việc này không chỉ giúp bạn giải quyết tốt dạng bài này mà còn cải thiện đáng kể kỹ năng đọc hiểu và vốn từ vựng cho toàn bộ bài thi IELTS Reading.
Cách Phân Biệt True/False/Not Given Với Yes/No/Not Given
Mặc dù có cấu trúc và cách tiếp cận khá tương đồng, nhưng dạng bài True/False/Not Given và Yes/No/Not Given có một điểm khác biệt cơ bản về loại thông tin mà chúng kiểm tra. True/False/Not Given thường tập trung vào các sự kiện, số liệu, hoặc thông tin khách quan (facts) được trình bày trong bài đọc. Câu trả lời của bạn sẽ dựa trên việc thông tin đó có đúng, sai, hay không có trong thực tế được bài đọc đề cập.
Trong khi đó, dạng Yes/No/Not Given lại kiểm tra khả năng của bạn trong việc xác định quan điểm, ý kiến, hoặc lập luận của tác giả. Bạn cần phải đọc hiểu để biết liệu tác giả có đồng tình (Yes), không đồng tình (No) với một ý kiến hay quan điểm nào đó, hay đơn giản là không hề đề cập đến (Not Given) quan điểm đó. Vì vậy, khi làm dạng Yes/No/Not Given, thí sinh cần chú ý hơn đến các từ ngữ biểu lộ quan điểm cá nhân của tác giả như believe, suggest, argue, claim, agree, disagree. Việc nắm rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn áp dụng chiến lược đọc hiểu phù hợp hơn và tránh nhầm lẫn giữa hai dạng bài, từ đó nâng cao hiệu quả làm bài thi IELTS Reading.
FAQ Về Dạng Bài True/False/Not Given Trong IELTS Reading
Để giải đáp các thắc mắc thường gặp của thí sinh về dạng bài True/False/Not Given, Anh ngữ Oxford đã tổng hợp một số câu hỏi và câu trả lời chi tiết dưới đây:
-
Tại sao dạng True/False/Not Given lại được coi là khó nhất trong IELTS Reading?
Dạng bài này khó vì đòi hỏi thí sinh phải phân biệt rõ ràng giữa thông tin sai (False) và thông tin không được đề cập (Not Given). Thí sinh thường bị lúng túng khi một phần của câu hỏi có vẻ đúng hoặc liên quan, nhưng thông tin đầy đủ để xác nhận hoặc phủ nhận lại không có trong bài. -
Làm thế nào để phân biệt True, False và Not Given một cách chính xác?
- True: Thông tin trong câu hỏi hoàn toàn khớp hoặc được xác nhận trực tiếp bởi bài đọc.
- False: Thông tin trong câu hỏi mâu thuẫn trực tiếp với thông tin trong bài đọc. Bạn có thể tìm thấy một câu trong bài đọc cho phép bạn sửa lại câu hỏi để nó đúng.
- Not Given: Không có đủ thông tin trong bài đọc để xác nhận hoặc phủ nhận câu hỏi. Đừng suy luận thêm dựa trên kiến thức cá nhân.
-
Kỹ năng nào là quan trọng nhất để làm tốt dạng bài này?
Kỹ năng đọc hiểu sâu (comprehension) và khả năng nhận diện paraphrase là quan trọng nhất. Kỹ năng scanning và xác định từ khóa giúp bạn tìm vị trí thông tin, nhưng đọc hiểu sâu giúp bạn xác định được ý nghĩa chính xác và phân biệt True/False/Not Given. -
Có cần đọc toàn bộ bài đọc trước khi làm bài không?
Không nhất thiết phải đọc toàn bộ. Phương pháp hiệu quả hơn là skim (đọc lướt) để nắm ý chính, sau đó scan (quét nhanh) để định vị từ khóa trong câu hỏi. Sau khi tìm được vị trí, chỉ đọc kỹ các câu chứa thông tin liên quan. -
Làm sao để cải thiện vốn từ vựng và kỹ năng nhận diện paraphrase cho dạng True/False/Not Given?
Hãy luyện tập bằng cách đọc nhiều tài liệu tiếng Anh đa dạng, ghi chú các từ đồng nghĩa và cách diễn đạt khác nhau cho một ý tưởng. Khi làm bài tập, sau khi tìm được câu trả lời, hãy so sánh câu hỏi và bài đọc để xác định những từ/cụm từ nào đã được paraphrase. -
Dạng Yes/No/Not Given khác gì True/False/Not Given?
Sự khác biệt chính là loại thông tin kiểm tra. True/False/Not Given kiểm tra các sự kiện (facts) và thông tin khách quan. Yes/No/Not Given kiểm tra quan điểm (opinions), lập luận, và niềm tin của tác giả. -
Mất bao lâu để thành thạo dạng bài này?
Việc này phụ thuộc vào trình độ hiện tại và tần suất luyện tập của bạn. Với việc luyện tập đều đặn và phân tích kỹ lỗi sai, nhiều thí sinh có thể thấy sự cải thiện đáng kể trong vòng 1-2 tháng. -
Có mẹo nào để tìm từ khóa ưu tiên nhanh hơn không?
Hãy tập trung vào các từ khó bị thay đổi như tên riêng, địa điểm, số liệu, năm, tên khoa học, hoặc các thuật ngữ chuyên ngành. Chúng thường là “điểm neo” giúp bạn nhanh chóng định vị thông tin trong bài đọc. -
Làm gì nếu một câu hỏi có nhiều từ khóa và chúng nằm ở các đoạn khác nhau?
Nếu các từ khóa thuộc cùng một câu hỏi nằm ở các đoạn khác nhau, rất có thể bạn đang gặp một câu Not Given, hoặc câu đó yêu cầu tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn nhỏ. Tuy nhiên, trong đa số trường hợp True/False/Not Given, thông tin thường tập trung ở một khu vực nhất định. Hãy đọc kỹ ngữ cảnh xung quanh mỗi từ khóa. -
Có nên đoán nếu không chắc chắn giữa False và Not Given không?
Nếu thời gian cho phép, hãy đọc lại thật kỹ đoạn văn. Nếu bạn vẫn không thể tìm thấy thông tin để chứng minh rằng câu đó sai (tức là có thông tin mâu thuẫn), thì khả năng cao đó là Not Given. Tuyệt đối không dựa vào kiến thức cá nhân để đoán.
Dạng bài True/False/Not Given là một thử thách không nhỏ nhưng hoàn toàn có thể chinh phục được với phương pháp và sự luyện tập đúng đắn. Việc không ngừng trau dồi từ vựng, rèn luyện kỹ năng đọc hiểu chuyên sâu, và áp dụng chiến lược từng bước sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể độ chính xác. Đừng chỉ đếm số lượng bài đã làm, hãy chú trọng chất lượng của từng lần luyện tập và phân tích lỗi sai kỹ lưỡng. Đây chính là con đường dẫn đến thành công trong bài thi Reading nói riêng và kỳ thi IELTS nói chung tại Anh ngữ Oxford.