Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc sử dụng các cụm từ (collocation) một cách tự nhiên và chính xác đóng vai trò vô cùng quan trọng. Đặc biệt, việc hiểu và áp dụng các collocation với Knowledge không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng mạch lạc hơn mà còn nâng cao đáng kể trình độ ngôn ngữ của mình. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào những collocation với Knowledge phổ biến nhất, cung cấp ví dụ cụ thể và hướng dẫn chi tiết để bạn có thể tự tin vận dụng chúng trong mọi tình huống giao tiếp.
Tầm Quan Trọng Của Collocation Với Knowledge Trong Tiếng Anh
Collocation là sự kết hợp tự nhiên giữa các từ trong tiếng Anh, giúp người học phát âm và viết đúng ngữ cảnh. Khi nói đến chủ đề “kiến thức” (Knowledge), việc nắm vững các collocation với Knowledge là chìa khóa để diễn đạt sự hiểu biết một cách đa dạng và chuẩn xác. Thay vì chỉ sử dụng “know” hay “knowledge” một cách đơn lẻ, việc kết hợp chúng với các từ khác sẽ làm cho câu văn của bạn trở nên phong phú và tự nhiên hơn rất nhiều. Điều này đặc biệt quan trọng trong các bài thi quốc tế như IELTS hay TOEIC, nơi khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt được đánh giá cao.
Ví dụ, thay vì nói “He has deep knowledge”, việc sử dụng “He has profound knowledge” sẽ thể hiện sự tinh tế và am hiểu ngôn ngữ của bạn. Sự khác biệt này, dù nhỏ, lại tạo nên ấn tượng lớn về trình độ tiếng Anh. Theo một nghiên cứu của Đại học Oxford, việc sử dụng collocation chính xác có thể tăng độ tự nhiên của bài viết lên đến 40%.
Profound Knowledge: Kiến Thức Uyên Thâm
Định Nghĩa và Ý Nghĩa Sâu Sắc
Theo từ điển Cambridge, từ “profound” (/prəˈfaʊnd/) là một tính từ mang ý nghĩa sâu sắc, thể hiện sự thấu hiểu rõ ràng và chi tiết về những vấn đề phức tạp hoặc nghiêm túc. Khi kết hợp với “knowledge”, cụm từ profound knowledge mang hàm ý kiến thức vô cùng sâu sắc, uyên thâm, thường vượt xa mức độ hiểu biết thông thường. Đây là loại kiến thức có chiều sâu, được tích lũy từ kinh nghiệm, nghiên cứu chuyên sâu hoặc khả năng tư duy vượt trội.
Ngữ Cảnh Ứng Dụng Thực Tế
Cụm từ profound knowledge thường được sử dụng để miêu tả lượng kiến thức mà một cá nhân sở hữu trong một lĩnh vực chuyên biệt nào đó, hoặc để chỉ những hiểu biết sâu rộng mà một trải nghiệm, một cuốn sách, hay một khóa học mang lại. Nó thường gắn liền với sự tôn trọng và ngưỡng mộ đối với người sở hữu kiến thức đó. Chúng ta có thể dùng cụm từ này để ca ngợi chuyên gia, giáo sư, hay những người có sự am hiểu vượt trội trong một ngành nghề cụ thể.
Ví Dụ Minh Họa Chi Tiết
- The professor’s profound knowledge of quantum physics left his students in awe during every lecture. (Kiến thức uyên thâm về vật lý lượng tử của vị giáo sư khiến các sinh viên của ông vô cùng ngưỡng mộ trong mỗi buổi giảng.)
- This archaeological discovery may provide profound knowledge of ancient civilizations and their forgotten traditions. (Phát hiện khảo cổ này có thể cung cấp kiến thức sâu rộng về các nền văn minh cổ đại và những truyền thống đã bị lãng quên của họ.)
- To truly master a musical instrument, one needs to develop a profound knowledge of music theory and extensive practice. (Để thực sự thành thạo một nhạc cụ, người ta cần phát triển kiến thức sâu sắc về lý thuyết âm nhạc và luyện tập chuyên sâu.)
Lưu Ý Ngữ Pháp và Mở Rộng Từ Vựng
Profound knowledge là một cụm danh từ và có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Về mặt ngữ pháp, nó hoạt động như một khối thống nhất.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Khám Phá Chi Tiết Bản Phụ Đề Tiếng Anh Anime Kaiji
- Tổng Hợp Các Thì Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn Chi Tiết
- Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Hoa Quả
- Bảng Chữ Cái Tiếng Anh: Hướng Dẫn Chi Tiết Để Nắm Vững
- Hướng Dẫn Nâng Cao Từ Vựng Lễ Hội & Trọng Âm Tiếng Anh
- Từ đồng nghĩa: deep knowledge, intimate knowledge, detailed knowledge, extensive knowledge, in-depth understanding.
- Từ trái nghĩa: limited knowledge, rudimentary knowledge, superficial knowledge, cursory knowledge.
Việc đa dạng hóa các cụm từ này giúp bài viết của bạn trở nên linh hoạt và tránh lặp từ hiệu quả.
Working Knowledge: Kiến Thức Vừa Đủ Dùng
Định Nghĩa và Ý Nghĩa Sâu Sắc
Theo từ điển Cambridge, “working” (/ˈwɜːkɪŋ/) khi đi kèm với “knowledge” ám chỉ một loại kiến thức không hoàn hảo hoặc đầy đủ nhưng lại đủ để hữu ích hoặc áp dụng trong thực tế. Cụm từ working knowledge diễn tả kiến thức cơ bản, thực tế, đủ để thực hiện một công việc hoặc giao tiếp trong một tình huống cụ thể mà không cần phải là chuyên gia. Nó nhấn mạnh tính ứng dụng hơn là sự uyên thâm.
Ngữ Cảnh Ứng Dụng Thực Tế
Người học có thể sử dụng working knowledge để miêu tả khả năng của một cá nhân trong một lĩnh vực nào đó khi họ không có chuyên môn sâu nhưng vẫn có thể xoay sở. Ví dụ, bạn có thể có working knowledge về một ngôn ngữ nước ngoài khi bạn có thể giao tiếp cơ bản, hiểu các câu đơn giản và xử lý các tình huống hàng ngày khi đi du lịch, dù bạn chưa nói trôi chảy. Cụm từ này thường được dùng trong môi trường công việc hoặc học tập khi yêu cầu một mức độ hiểu biết thực tiễn.
Hình ảnh minh họa kiến thức vừa đủ dùng, thể hiện collocation với knowledge trong ngữ cảnh học tập.
Ví Dụ Minh Họa Chi Tiết
- She has a working knowledge of basic computer programming, which helps her organize data efficiently for her reports. (Cô ấy có kiến thức vừa đủ dùng về lập trình máy tính cơ bản, điều này giúp cô ấy sắp xếp dữ liệu hiệu quả cho các báo cáo của mình.)
- A working knowledge of a foreign language can be incredibly useful when traveling abroad, allowing you to navigate local cultures. (Một vốn kiến thức vừa đủ dùng về tiếng nước ngoài có thể rất hữu ích khi đi du lịch nước ngoài, giúp bạn hòa nhập với văn hóa địa phương.)
- Even a working knowledge of first aid can be life-saving in an emergency situation. (Ngay cả kiến thức vừa đủ dùng về sơ cứu cũng có thể cứu sống trong tình huống khẩn cấp.)
Lưu Ý Ngữ Pháp và Mở Rộng Từ Vựng
Working knowledge là một cụm danh từ và cũng có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
- Từ đồng nghĩa: basic knowledge, practical knowledge, functional knowledge, rudimentary understanding.
- Trong nhiều trường hợp, nó ám chỉ mức độ đủ để bắt đầu, nhưng cần được phát triển thêm.
Inside Knowledge: Tin Tức Nội Bộ, Hiểu Biết Đặc Biệt
Định Nghĩa và Ý Nghĩa Sâu Sắc
Theo từ điển Cambridge, “inside” (/ˈɪn.saɪd/) khi kết hợp với “knowledge” ám chỉ những thông tin hoặc tin tức chỉ được sở hữu bởi các cá nhân trong một nhóm, tổ chức, hoặc công ty cụ thể, và do đó, những thông tin này thường mang tính bí mật hoặc rất đặc biệt. Inside knowledge là cụm từ diễn tả những hiểu biết độc quyền mà chỉ “người trong cuộc” mới có, mang lại lợi thế hoặc sự am hiểu sâu sắc hơn về một vấn đề nào đó.
Ngữ Cảnh Ứng Dụng Thực Tế
Người học có thể sử dụng inside knowledge để nói về những thông tin được lưu hành nội bộ trong một doanh nghiệp, một ngành nghề, hoặc thậm chí là những hiểu biết đặc biệt hữu ích trong một lĩnh vực cụ thể. Cụm từ này thường được dùng khi muốn nhấn mạnh về một lợi thế thông tin mà ai đó có được nhờ vị trí, mối quan hệ, hoặc kinh nghiệm chuyên biệt của họ. Nó cũng có thể ám chỉ những bí quyết, mẹo vặt được truyền lại trong một cộng đồng.
Ví Dụ Minh Họa Chi Tiết
- Her inside knowledge of the company’s culture and unwritten rules greatly helped her adapt quickly to the new work environment. (Những hiểu biết đặc biệt về văn hóa và các quy tắc ngầm của công ty đã giúp cô ấy thích nghi nhanh chóng với môi trường làm việc mới.)
- If you want to excel in the stock market, seeking out someone with inside knowledge and learning from their experiences is crucial. (Nếu bạn muốn thành công trên thị trường chứng khoán, việc tìm kiếm những người nắm rõ thông tin nội bộ và học hỏi kinh nghiệm từ họ là rất quan trọng.)
- The journalist gained inside knowledge about the scandal from a whistle-blower within the organization. (Nhà báo đã có được thông tin nội bộ về vụ bê bối từ một người tố giác trong tổ chức.)
Lưu Ý Ngữ Pháp và Mở Rộng Từ Vựng
Inside knowledge là một cụm danh từ, có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
- Từ đồng nghĩa: confidential information, privileged information, expert insight, trade secrets, insider information.
- Đây là một collocation thường xuyên xuất hiện trong các bối cảnh kinh doanh, tài chính, hoặc điều tra.
Acquire Knowledge: Thu Nạp Kiến Thức
Định Nghĩa và Ý Nghĩa Sâu Sắc
Theo từ điển Cambridge, động từ “acquire” (/əˈkwaɪə/) có nghĩa là đạt được hoặc có được một cái gì đó, thường là thông qua nỗ lực. Khi kết hợp với “knowledge”, cụm từ acquire knowledge mang hàm nghĩa thu nạp kiến thức, tức là quá trình học hỏi, tiếp thu, hoặc tích lũy thông tin, kỹ năng và hiểu biết. Đây là một hành động chủ động, đòi hỏi sự đầu tư về thời gian và công sức.
Ngữ Cảnh Ứng Dụng Thực Tế
Người học có thể sử dụng acquire knowledge để diễn tả việc học tập, tiếp thu kiến thức từ nhiều nguồn khác nhau như sách vở, trường học, kinh nghiệm sống, hoặc thông qua các khóa đào tạo. Nó nhấn mạnh quá trình tích lũy dần dần, có chủ đích, nhằm làm giàu vốn hiểu biết của bản thân. Cụm từ này rất phổ biến trong các bối cảnh giáo dục, tự học, và phát triển cá nhân.
Ví Dụ Minh Họa Chi Tiết
- Reading widely is an excellent way to acquire knowledge on diverse subjects, from history to science. (Việc đọc rộng rãi là một cách tuyệt vời để thu nạp kiến thức về nhiều chủ đề khác nhau, từ lịch sử đến khoa học.)
- Attending workshops and online courses can help professionals acquire knowledge and new skills in their chosen fields. (Tham gia các buổi hội thảo và khóa học trực tuyến có thể giúp các chuyên gia thu nạp kiến thức và kỹ năng mới trong lĩnh vực đã chọn của họ.)
- Young children rapidly acquire knowledge through play and interaction with their environment. (Trẻ nhỏ nhanh chóng thu nạp kiến thức thông qua việc vui chơi và tương tác với môi trường xung quanh.)
Lưu Ý Ngữ Pháp và Mở Rộng Từ Vựng
Acquire knowledge có chức năng là một cụm động từ (động từ “acquire” và tân ngữ “knowledge”), nó có thể đóng vai trò là một vị ngữ hoàn chỉnh hoặc làm bổ ngữ trong câu.
- Từ đồng nghĩa: gain knowledge, obtain knowledge, assimilate knowledge, learn, master, broaden one’s horizons, expand one’s understanding.
- Từ trái nghĩa: lose knowledge, forget knowledge (ít dùng).
To the Best of My Knowledge: Theo Như Tôi Được Biết Thì
Định Nghĩa và Ý Nghĩa Sâu Sắc
Theo từ điển Cambridge, cụm từ To the best of my knowledge (/tuː ðə bɛst ɒv maɪˈnɒlɪʤ/) có nghĩa là “dựa trên những gì tôi biết và hiểu từ thông tin mà tôi có”. Đây là một cụm trạng từ được dùng để giới hạn thông tin mình đang cung cấp, ám chỉ rằng thông tin đó là đúng hoặc đầy đủ nhất theo những gì người nói/viết biết được, nhưng vẫn có thể có sai sót hoặc thiếu sót. Nó thể hiện sự thận trọng và khiêm tốn.
Ngữ Cảnh Ứng Dụng Thực Tế
Người học có thể sử dụng To the best of my knowledge để lưu ý về ý kiến cá nhân của mình, rằng thông tin trong câu là dựa vào kiến thức và hiểu biết cá nhân của họ tại thời điểm nói. Nó đặc biệt hữu ích khi bạn không chắc chắn 100% về một thông tin nào đó nhưng muốn chia sẻ những gì mình tin là đúng. Cụm từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng, khi trả lời câu hỏi hoặc cung cấp thông tin mang tính chất khẳng định nhưng cần có sự dè dặt.
Hình ảnh người đang suy nghĩ, minh họa cụm từ to the best of my knowledge và tầm quan trọng của collocation với knowledge.
Ví Dụ Minh Họa Chi Tiết
- To the best of Sarah’s knowledge, the meeting is still scheduled for 3 p.m. in the main conference room, but she advised double-checking. (Theo như Sarah được biết thì cuộc họp vẫn được lên lịch vào lúc 3 giờ chiều tại phòng họp chính, nhưng cô ấy khuyên nên kiểm tra lại.)
- To the best of my knowledge, the project should be completed by the end of the week, given the current progress and team efforts. (Theo như tôi được biết thì dự án cần được hoàn thành trước cuối tuần này, dựa trên tiến độ hiện tại và nỗ lực của nhóm.)
- “To the best of my knowledge, this is the first time such an event has taken place in our city,” the mayor stated cautiously. (“Theo như tôi được biết, đây là lần đầu tiên một sự kiện như vậy diễn ra tại thành phố của chúng ta,” thị trưởng thận trọng tuyên bố.)
Lưu Ý Ngữ Pháp và Mở Rộng Từ Vựng
To the best of my knowledge đóng chức năng là một cụm trạng từ (adverb phrase) hoặc trạng từ liên kết (conjunctive adverb), thường đứng ở đầu câu hoặc giữa câu để bổ nghĩa cho toàn bộ mệnh đề.
- Từ đồng nghĩa: as far as I know, as far as I can tell, from what I understand, to my knowledge.
- Cụm từ này rất hữu ích để thể hiện sự trung thực và minh bạch trong giao tiếp.
Các Chiến Lược Ghi Nhớ Collocation Với Knowledge Hiệu Quả
Việc học và ghi nhớ các collocation với Knowledge không chỉ dừng lại ở việc hiểu định nghĩa. Để thực sự vận dụng chúng một cách tự nhiên, bạn cần có những chiến lược học tập hiệu quả. Dưới đây là một số phương pháp đã được chứng minh:
Học Collocation Trong Ngữ Cảnh
Thay vì học các từ riêng lẻ, hãy cố gắng học collocation với Knowledge trong các câu hoặc đoạn văn hoàn chỉnh. Khi bạn đọc sách, báo, hoặc xem phim, hãy chú ý đến cách các từ kết hợp với “knowledge”. Ghi chú lại toàn bộ câu thay vì chỉ cụm từ. Ví dụ, khi bạn thấy “acquire knowledge”, hãy ghi nhớ ngữ cảnh “He traveled extensively to acquire knowledge about different cultures” thay vì chỉ “acquire knowledge”. Điều này giúp bạn hiểu được cách sử dụng và các từ đi kèm tự nhiên nhất.
Luyện Tập Viết Và Nói Thường Xuyên
Cách tốt nhất để củng cố các collocation với Knowledge là đưa chúng vào thực hành. Hãy chủ động sử dụng chúng trong các bài viết của bạn, dù là email, bài luận, hay nhật ký cá nhân. Khi nói chuyện, hãy cố gắng lồng ghép những cụm từ này vào cuộc trò chuyện hàng ngày. Bạn có thể tự đặt câu hỏi và trả lời bằng cách sử dụng các collocation mới học, hoặc tham gia vào các câu lạc bộ nói tiếng Anh. Việc lặp đi lặp lại trong các tình huống thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ và sử dụng chúng một cách linh hoạt hơn.
Sử Dụng Flashcards Và Công Cụ Học Trực Tuyến
Flashcards là một công cụ truyền thống nhưng cực kỳ hiệu quả. Hãy tạo flashcards cho các collocation với Knowledge, một mặt là cụm từ, mặt còn lại là định nghĩa, ví dụ, và các từ đồng nghĩa/trái nghĩa. Các ứng dụng học từ vựng trực tuyến như Anki hoặc Quizlet cũng rất hữu ích, cho phép bạn tạo bộ flashcards kỹ thuật số và luyện tập theo phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition), giúp ghi nhớ lâu hơn. Việc này sẽ giúp bạn ôn tập một cách có hệ thống và theo dõi tiến độ học tập của mình.
Tạo Sơ Đồ Tư Duy (Mind Map)
Vẽ sơ đồ tư duy có thể giúp bạn hình dung mối liên hệ giữa các collocation với Knowledge và các từ liên quan. Bắt đầu với “Knowledge” ở trung tâm, sau đó phân nhánh ra các collocation như “profound knowledge”, “working knowledge”, “acquire knowledge”, v.v. Từ mỗi collocation, bạn có thể phân nhánh tiếp các ví dụ, từ đồng nghĩa, và ngữ cảnh sử dụng. Đây là một phương pháp trực quan giúp não bộ của bạn sắp xếp thông tin một cách có tổ chức và dễ nhớ hơn.
Bài Tập Vận Dụng Collocation Với Knowledge
Để củng cố kiến thức về các collocation với Knowledge, hãy cùng thực hành với bài tập sau:
Chọn collocation với Knowledge phù hợp nhất để điền vào chỗ trống
- She has a strong desire to ____________ about different cultures through her travels.
- ____________, the historical facts presented in this documentary are thoroughly researched and accurate.
- I have a ____________ of graphic design software, which allows me to create basic visuals for my presentations and social media.
- ____________ of classical literature is considered essential for understanding the cultural heritage of a society and its philosophical roots.
- Her ____________ of the company’s unannounced marketing strategies gave her a significant advantage over competitors.
Đặt câu với các collocation với Knowledge (mỗi collocation một câu)
- Profound knowledge:
- Working knowledge:
- Inside knowledge:
- Acquire knowledge:
- To the best of my knowledge:
Đáp án:
Chọn collocation với Knowledge phù hợp nhất để điền vào chỗ trống
- acquire knowledge
- To the best of my knowledge
- working knowledge
- Profound knowledge
- inside knowledge
Đặt câu với các collocation với Knowledge
- If you regularly follow this renowned scientific journal, you will undoubtedly come across plenty of articles offering profound knowledge of multiple complex fields.
- Having a working knowledge of computer programming languages is increasingly essential in today’s rapidly evolving tech-driven world.
- Her inside knowledge of the culinary arts, gleaned from years of working in Michelin-starred restaurants, allowed her to rise above the competition in every cooking contest.
- To me, travelling extensively is genuinely the best way to acquire knowledge about various countries, their diverse cultures, and their unique people.
- To the best of my knowledge, that old couple has lived here in this peaceful village their entire lives, never venturing far from home.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) về Collocation Với Knowledge
1. Collocation là gì và tại sao nó quan trọng khi học tiếng Anh?
Collocation là sự kết hợp tự nhiên của các từ trong một ngôn ngữ, ví dụ như “make a decision” thay vì “do a decision”. Chúng rất quan trọng vì việc sử dụng collocation đúng giúp lời nói và bài viết của bạn trở nên tự nhiên, chuẩn xác, giống người bản xứ hơn, đồng thời nâng cao khả năng diễn đạt và hiểu ngôn ngữ.
2. “Profound knowledge” và “deep knowledge” có khác nhau không?
Về cơ bản, “profound knowledge” và “deep knowledge” đều chỉ kiến thức sâu sắc. Tuy nhiên, “profound” thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn, ám chỉ một sự hiểu biết cực kỳ sâu sắc, toàn diện và có thể liên quan đến những vấn đề phức tạp, đòi hỏi tư duy cao. “Deep knowledge” có thể dùng rộng rãi hơn cho bất kỳ kiến thức chuyên sâu nào.
3. Làm thế nào để phân biệt “working knowledge” và “basic knowledge”?
“Working knowledge” nhấn mạnh khả năng ứng dụng thực tế. Tức là, bạn có đủ kiến thức để thực hiện công việc hoặc giao tiếp cơ bản, mặc dù không hoàn hảo. “Basic knowledge” có thể chỉ đơn thuần là kiến thức nền tảng, sơ cấp mà chưa chắc đã đủ để vận dụng ngay lập tức trong một tình huống cụ thể.
4. “Acquire knowledge” có thể thay thế bằng “get knowledge” không?
Về mặt ngữ nghĩa, “acquire knowledge” và “get knowledge” đều có nghĩa là “có được kiến thức”. Tuy nhiên, “acquire knowledge” mang tính trang trọng và học thuật hơn, thể hiện một quá trình thu nhận kiến thức có chủ đích, nỗ lực và bài bản. “Get knowledge” nghe thông tục hơn và ít được sử dụng trong văn phong trang trọng.
5. Khi nào nên dùng “To the best of my knowledge”?
Bạn nên dùng “To the best of my knowledge” khi bạn muốn cung cấp thông tin mà bạn tin là đúng, dựa trên những gì bạn biết, nhưng vẫn muốn thể hiện sự thận trọng hoặc mở ra khả năng có thể có thông tin mới hoặc thiếu sót. Nó rất hữu ích trong các tình huống cần sự chính xác nhưng không tuyệt đối, như trong môi trường pháp lý, báo cáo, hoặc khi trả lời các câu hỏi phức tạp.
6. Có bao nhiêu loại collocation?
Có nhiều cách phân loại collocation, nhưng phổ biến nhất là 7 loại cơ bản: tính từ + danh từ (e.g., strong tea), danh từ + danh từ (e.g., traffic jam), động từ + danh từ (e.g., make a mistake), trạng từ + tính từ (e.g., fully aware), động từ + trạng từ (e.g., argue strongly), danh từ + động từ (e.g., bombs explode), và giới từ + danh từ (e.g., by accident).
7. Có cần phải học thuộc lòng tất cả các collocation không?
Không cần thiết phải học thuộc lòng tất cả, vì số lượng collocation rất lớn. Thay vào đó, bạn nên tập trung vào việc học các collocation thường dùng trong các ngữ cảnh cụ thể hoặc những collocation liên quan đến lĩnh vực bạn quan tâm. Việc tiếp xúc thường xuyên với tiếng Anh thông qua đọc, nghe, và thực hành sẽ giúp bạn tự nhiên nhận diện và sử dụng chúng.
8. Làm thế nào để tìm kiếm các collocation mới?
Bạn có thể sử dụng các từ điển collocation chuyên biệt như Oxford Collocations Dictionary, hoặc các công cụ trực tuyến như Ozdic.com. Khi đọc tài liệu tiếng Anh, hãy chú ý đến các cặp từ thường đi cùng nhau. Ghi chú và ôn tập thường xuyên là cách hiệu quả để tích lũy.
Tổng Kết
Học và hiểu các collocation là một phần rất quan trọng khi bạn muốn đạt đến trình độ tiếng Anh trung cấp trở lên và sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên. Nếu chỉ sử dụng các từ rời rạc mà không chú ý đến collocation, phần lớn các câu bạn đặt ra sẽ trở nên thiếu tự nhiên và thậm chí tối nghĩa. Bài viết này đã cung cấp một số collocation với Knowledge thiết yếu để độc giả có thể áp dụng trong giao tiếp hàng ngày và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ. Anh ngữ Oxford luôn khuyến khích bạn tiếp tục khám phá và thực hành để làm chủ các cụm từ này, mở rộng khả năng diễn đạt của mình.