Chào mừng bạn đến với chuyên mục ngữ pháp của Anh ngữ Oxford! Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá sâu hơn về hai cấu trúc so sánh nâng cao nhưng vô cùng hữu ích trong tiếng Anh: so sánh képso sánh bội số. Việc nắm vững những ngữ pháp tiếng Anh này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế và chính xác hơn, từ đó nâng cao đáng kể kỹ năng giao tiếp và viết lách.

Cấu Trúc So Sánh Kép: Biểu Đạt Sự Thay Đổi Tăng Tiến

So sánh kép là một trong những cấu trúc câu tiếng Anh mạnh mẽ, được sử dụng để diễn tả sự thay đổi tăng tiến hoặc giảm dần của một đặc điểm, tính chất, số lượng hay hành động theo thời gian hoặc theo một điều kiện nhất định. Cấu trúc này giúp người nói và người viết truyền tải ý nghĩa “càng ngày càng” hoặc “càng… thì càng…” một cách rõ ràng và mạch lạc. Có hai dạng chính của so sánh kép mà bạn cần nắm vững.

Dạng đầu tiên của so sánh kép thường dùng để mô tả một sự vật, sự việc hoặc tính chất nào đó đang không ngừng phát triển, thay đổi theo một chiều hướng nhất định. Chẳng hạn, khi bạn muốn nói rằng một điều gì đó đang trở nên tốt hơn, khó hơn, hay nhanh hơn một cách liên tục, đây chính là lúc bạn cần đến cấu trúc này. Nó cho thấy một quá trình tiến triển không ngừng, tạo nên sự sinh động và linh hoạt cho câu văn.

Dạng “Càng Ngày Càng”: Diễn Tả Mức Độ Gia Tăng Liên Tục

Cấu trúc so sánh kép “càng ngày càng” diễn tả một sự thay đổi diễn ra liên tục, thường mang tính chất tăng dần (hoặc giảm dần). Để sử dụng cấu trúc này một cách hiệu quả, bạn cần phân biệt cách áp dụng cho tính từ/trạng từ ngắn và tính từ/trạng từ dài. Sự khác biệt này quyết định hình thức của tính từ hoặc trạng từ trong câu.

Áp Dụng Với Tính Từ và Trạng Từ Ngắn

Khi sử dụng với tính từ hoặc trạng từ ngắn (có một âm tiết hoặc hai âm tiết kết thúc bằng ‘y’), chúng ta sẽ lặp lại dạng so sánh hơn của từ đó. Quy tắc thêm đuôi “-er” vào tính từ/trạng từ ngắn vẫn được áp dụng tương tự như trong so sánh hơn thông thường. Nếu từ kết thúc bằng “y”, bạn sẽ đổi “y” thành “i” rồi thêm “er”. Nếu là một phụ âm đứng sau một nguyên âm duy nhất, bạn cần gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm “er”.

Cấu trúc: Adj/Adv-er and Adj/Adv-er

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Ví dụ:

  • Thời tiết đang trở nên lạnh hơn và lạnh hơn mỗi ngày. (The weather is getting colder and colder every day.)
  • Tiếng Anh của cô ấy ngày càng tốt hơn. (Her English is getting better and better.)
  • Anh ấy bơi nhanh hơn và nhanh hơn nhờ luyện tập chăm chỉ. (He swims faster and faster thanks to diligent practice.)

Áp Dụng “More and More” Cho Tính Từ và Trạng Từ Dài

Đối với tính từ hoặc trạng từ dài (có từ hai âm tiết trở lên và không kết thúc bằng ‘y’), bạn sẽ sử dụng cụm “more and more” đứng trước chúng mà không cần thay đổi hình thức của tính từ hay trạng từ. Điều này làm cho cấu trúc trở nên đơn giản hơn, nhưng vẫn truyền tải được ý nghĩa tăng tiến một cách hiệu quả. Đây là cách phổ biến để mô tả sự gia tăng về tính chất phức tạp, quan trọng hay hấp dẫn.

Cấu trúc: More and more + Adj/Adv

Ví dụ:

  • Việc tìm được một công việc lương cao ngày nay càng ngày càng khó khăn hơn. (Nowadays, getting a well-paid job is more and more difficult.)
  • Các đám cưới đang trở nên ngày càng đắt đỏ hơn. (Weddings are becoming more and more expensive these days.)
  • Với sự phát triển của công nghệ, thế giới ngày càng trở nên phức tạp hơn và phức tạp hơn. (With the advancement of technology, the world is becoming more and more complicated.)

Dạng “Càng… Thì Càng…”: Mối Quan Hệ Nguyên Nhân-Kết Quả

Dạng thứ hai của so sánh kép này còn được gọi là cấu trúc song song hoặc cấu trúc càng… càng…. Nó bao gồm hai mệnh đề, mỗi mệnh đề đều chứa một cấu trúc so sánh hơn, và chúng được sử dụng để diễn tả mối quan hệ tương quan giữa hai sự việc: một sự thay đổi ở chủ thể này sẽ kéo theo một sự thay đổi tương ứng ở chủ thể khác. Đây là một cấu trúc rất linh hoạt, cho phép bạn diễn đạt mối quan hệ nhân quả một cách rõ ràng và mạnh mẽ.

Lựa Chọn Tính Từ/Trạng Từ Phù Hợp Trong Cấu Trúc “Càng… Thì Càng…”

Khi sử dụng cấu trúc “The + so sánh hơn, the + so sánh hơn”, việc lựa chọn đúng tính từ hoặc trạng từ là cực kỳ quan trọng để đảm bảo ý nghĩa câu được truyền tải chính xác. Cả tính từ ngắn và dài đều có thể được sử dụng trong cấu trúc này, tùy thuộc vào từ bạn muốn so sánh. Đối với tính từ/trạng từ ngắn, bạn thêm “-er”. Đối với tính từ/trạng từ dài, bạn dùng “more” hoặc “less” đứng trước. Điều quan trọng là phải đảm bảo sự hài hòa giữa hai vế của câu.

Cấu trúc: The + Adj/Adv-er / The + More/Less + Adj/Adv + S + V, the + Adj/Adv-er / The + More/Less + Adj/Adv + S + V

Ví dụ:

  • Bạn càng làm việc chăm chỉ, kết quả của bạn càng tốt hơn. (The harder you work, the better your result will be.)
  • Họ càng lớn, họ càng khó dạy bảo hơn. (The bigger they are, the more difficult they are to discipline.)
  • Anh ấy càng đọc nhiều, kiến thức của anh ấy càng mở rộng hơn. (The more he reads, the wider his knowledge becomes.)
  • Trò chơi càng khó, trẻ em càng trở nên hứng thú hơn. (The harder the games are, the more excited the children get.)

Cấu Trúc So Sánh Bội Số: Nêu Bật Sự Chênh Lệch Về Số Lượng/Mức Độ

Khác với so sánh kép tập trung vào sự tăng tiến, cấu trúc so sánh bội số dùng để diễn tả sự chênh lệch về số lần, tức là một sự vật, sự việc lớn hơn, nhiều hơn, hoặc nhanh hơn bao nhiêu lần so với một cái khác. Đây là một cách rất chính xác để so sánh số lượng hoặc mức độ, thường được áp dụng trong các tình huống cần sự cụ thể về con số. Ví dụ điển hình là “gấp đôi”, “gấp ba”, “bằng một nửa”.

Công Thức Tổng Quát và Các Biến Thể Quan Trọng

Cấu trúc so sánh bội số có một công thức khá rõ ràng, nhưng việc áp dụng đòi hỏi sự chú ý đến từng thành phần để đảm bảo tính chính xác ngữ pháp. Các thành phần chính bao gồm chủ ngữ, động từ, số lần chênh lệch (ví dụ: twice, three times), và các từ biểu thị số lượng hoặc tính chất (as much/many/adj/adv as).

![Sơ đồ cấu trúc so sánh bội số trong ngữ pháp tiếng Anh](https://anhnguoxford.vn/wp-content/uploads/2025/07/so-do-cau-truc-so-sanh-boi-so-trong-ngu-phap-tieng-anh.jpg){width=2480 height=836}

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ của câu.
  • V: Động từ chính, có thể là to be hoặc động từ thường.
  • Multiple numbers: Các số bội số như half (một nửa), twice (gấp đôi), three times (gấp ba lần), four times (gấp bốn lần), v.v.
  • much/many/adj/adv: Lựa chọn phụ thuộc vào loại từ được so sánh. Many dùng với danh từ đếm được, much dùng với danh từ không đếm được. Adj (tính từ) hoặc adv (trạng từ) được dùng tùy thuộc vào động từ V trong câu (tính từ mô tả danh từ/chủ ngữ, trạng từ mô tả động từ).
  • (Noun): Danh từ ở vị trí này có thể có hoặc không, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Noun/Pronoun: Đối tượng được so sánh với chủ ngữ ban đầu.

Lưu Ý Khi Dùng Danh Từ Đếm Được và Không Đếm Được

Một điểm quan trọng khi sử dụng cấu trúc so sánh bội số là phân biệt giữa danh từ đếm được và danh từ không đếm được. Sự lựa chọn giữa “as much as” và “as many as” là căn bản. Nếu bạn so sánh một số lượng có thể đếm được (ví dụ: sách, học sinh), hãy dùng many. Ngược lại, nếu bạn so sánh một số lượng không đếm được (ví dụ: tiền, nước), hãy dùng much. Việc này đảm bảo câu văn của bạn chính xác về mặt ngữ pháp.

Ví dụ:

  • Tôi có số sách bằng một nửa bạn tôi. (I have half as many books as my friend.) – Sử dụng “many” vì “books” là danh từ đếm được.
  • Lớp 7A có số học sinh gấp ba lần lớp 7B. (Class 7A has three times as many students as class 7B.) – Sử dụng “many” vì “students” là danh từ đếm được.
  • Chiếc váy của cô ấy đắt gấp đôi váy của tôi. (Her dress costs twice as much as my dress.) – Hoặc có thể viết: Her dress is two times as expensive as mine. Sử dụng “much” với “cost” hoặc “expensive” là tính từ.
  • Anh trai tôi có thể chạy nhanh gấp ba lần chị gái tôi. (My brother can run three times as fast as my sister.) – Sử dụng “fast” như một trạng từ để mô tả hành động “run”.

Mở Rộng Ứng Dụng Cấu Trúc So Sánh Kép và Bội Số

Việc thành thạo các cấu trúc so sánh này không chỉ giúp bạn làm bài tập ngữ pháp mà còn nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt trong giao tiếp hàng ngày và đặc biệt là trong các bài viết học thuật như IELTS Writing. So sánh kép giúp bạn miêu tả xu hướng, sự phát triển liên tục, điều này rất hữu ích khi phân tích biểu đồ, quá trình thay đổi xã hội hoặc cá nhân. Ví dụ, trong một bài luận về môi trường, bạn có thể viết: “The global temperature is getting warmer and warmer,” hoặc “The more greenhouse gases we emit, the more severe the climate change becomes.”

Trong khi đó, so sánh bội số cung cấp một cách định lượng chính xác các mối quan hệ. Khi bạn cần so sánh quy mô, kích thước, hoặc tốc độ một cách cụ thể, cấu trúc này là không thể thiếu. Chẳng hạn, trong một báo cáo kinh tế, bạn có thể nói: “Công ty A có doanh thu gấp đôi công ty B năm nay.” (Company A’s revenue is twice as much as Company B’s this year.) Khả năng sử dụng linh hoạt các cấu trúc này giúp bạn trình bày thông tin một cách có chiều sâu và thuyết phục hơn, đáp ứng yêu cầu cao hơn về độ chính xác và tính học thuật trong tiếng Anh.

Tránh Các Lỗi Thường Gặp Khi Dùng Cấu Trúc So Sánh Nâng Cao

Mặc dù cấu trúc so sánh képso sánh bội số mang lại sự phong phú cho tiếng Anh, người học thường mắc một số lỗi cơ bản khi sử dụng chúng. Một lỗi phổ biến với so sánh kép là nhầm lẫn giữa tính từ/trạng từ ngắn và dài, dẫn đến việc dùng “more and more” với từ ngắn hoặc thêm “-er” vào từ dài. Ví dụ, viết “more and more faster” là sai, phải là “faster and faster”.

Đối với so sánh bội số, lỗi thường gặp là sử dụng “much” thay cho “many” với danh từ đếm được hoặc ngược lại. Ví dụ, “three times as much books” là không chính xác, phải là “three times as many books”. Ngoài ra, nhiều người quên rằng “twice” đã có nghĩa là “two times”, nên không cần lặp lại “two times as… as…”. Việc luyện tập thường xuyên và chú ý đến loại từ (tính từ, trạng từ, danh từ đếm được/không đếm được) sẽ giúp bạn tránh những sai sót này, củng cố vững chắc ngữ pháp tiếng Anh của mình.

Giải Đáp Thắc Mắc Về Cấu Trúc So Sánh (FAQs)

1. So sánh kép và so sánh bội số khác nhau như thế nào?

So sánh kép diễn tả sự tăng tiến, thay đổi theo thời gian hoặc điều kiện (“càng ngày càng”, “càng… thì càng…”). So sánh bội số diễn tả số lần chênh lệch giữa hai đối tượng (“gấp đôi”, “gấp ba”, “bằng một nửa”).

2. Có thể dùng cấu trúc “the more… the less…” không?

Hoàn toàn có thể. Cấu trúc “The + so sánh hơn, the + so sánh hơn” có thể dùng để diễn tả mối quan hệ tăng-tăng, giảm-giảm, tăng-giảm hoặc giảm-tăng. Ví dụ: “The more you learn, the less you fear.” (Bạn càng học nhiều, bạn càng ít sợ hãi).

3. Khi nào dùng “much” và khi nào dùng “many” trong so sánh bội số?

Dùng “as much as” với danh từ không đếm được (ví dụ: money, water, time, information). Dùng “as many as” với danh từ đếm được số nhiều (ví dụ: books, students, cars, ideas).

4. Cấu trúc “Adj/Adv-er and Adj/Adv-er” có áp dụng cho tất cả tính từ/trạng từ ngắn không?

Hầu hết là có. Các tính từ/trạng từ ngắn (một âm tiết, hoặc hai âm tiết kết thúc bằng -y) đều tuân theo quy tắc này. Tuy nhiên, có một số ngoại lệ bất quy tắc như good -> better, bad -> worse, far -> farther/further.

5. Cấu trúc “The + so sánh hơn…” có thể dùng cho tương lai không?

Có. Cấu trúc này rất linh hoạt và có thể dùng cho quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Ví dụ: “The sooner you finish, the sooner you can go home.” (Bạn càng hoàn thành sớm, bạn càng có thể về nhà sớm.)

6. “Twice” có phải là dạng rút gọn của “two times”?

Đúng vậy. “Twice” là cách nói gọn hơn và phổ biến hơn của “two times” trong so sánh bội số. Cả hai đều mang ý nghĩa “gấp đôi”.

7. So sánh kép có luôn diễn tả sự tăng lên không?

Không nhất thiết. Mặc dù thường được dùng để diễn tả sự tăng lên, nó cũng có thể diễn tả sự giảm xuống. Ví dụ: “It’s getting less and less interesting.” (Nó ngày càng ít thú vị hơn.)

Việc thành thạo các cấu trúc so sánh phức tạp như so sánh képso sánh bội số sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt ngữ pháp tiếng Anh của mình. Chúng không chỉ làm cho câu văn trở nên phong phú và chính xác hơn mà còn giúp bạn diễn đạt những ý tưởng phức tạp một cách mạch lạc. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng chúng vào các tình huống thực tế, từ đó mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và củng cố ngữ pháp, giúp hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn tại Anh ngữ Oxford đạt được những bước tiến vượt bậc.