Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, người học thường gặp phải không ít bối rối với các cặp từ có nghĩa tương tự nhưng cách dùng lại khác biệt. Trong số đó, cấu trúc Refuse là một trong những điểm ngữ pháp gây nhầm lẫn nhiều nhất, đặc biệt khi so sánh với Deny hay Decide. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về cấu trúc này, giúp bạn sử dụng từ vựng chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp.

Cấu Trúc Refuse Là Gì? Định Nghĩa và Vai Trò Ngữ Pháp

Thuật ngữ Refuse trong tiếng Anh có thể gây hiểu lầm bởi nó vừa là danh từ vừa là động từ, mang hai ý nghĩa hoàn toàn khác biệt. Khi là danh từ /ˈref.juːs/, nó chỉ chất thải, rác rưởi. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ngữ pháp tiếng Anh và chủ đề bài viết này, chúng ta tập trung vào Refuse với vai trò là động từ /rɪˈfjuːz/, có nghĩa là từ chối, khước từ, không chấp nhận một điều gì đó.

Trong vai trò động từ, Refuse thể hiện ý chí không muốn thực hiện hoặc không chấp nhận một hành động, lời đề nghị, hay yêu cầu. Điều này phân biệt nó với những từ có ý nghĩa phủ định khác như deny (phủ nhận một sự thật) hay reject (bác bỏ một ý kiến). Để sử dụng từ Refuse một cách thành thạo, việc nắm vững các chức năng và cấu trúc đi kèm là vô cùng quan trọng, giúp người học tránh những lỗi sai phổ biến.

Người học tiếng Anh đang băn khoăn về cách dùng cấu trúc Refuse, thể hiện sự từ chối.Người học tiếng Anh đang băn khoăn về cách dùng cấu trúc Refuse, thể hiện sự từ chối.

Chức Năng Của Động Từ Refuse Trong Câu

Động từ Refuse có thể đảm nhận nhiều vai trò khác nhau trong câu, từ nội động từ đến ngoại động từ, thậm chí là động từ tân ngữ kép, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Khi Refuse đóng vai trò là nội động từ, nó không yêu cầu tân ngữ theo sau. Ví dụ, “I asked her to come with me, but she refused.” (Tôi yêu cầu cô ấy đi cùng nhưng cô ấy đã từ chối). Tức là, hành động từ chối đã hoàn tất và không cần đối tượng bị từ chối được nhắc đến trực tiếp.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Trong trường hợp Refuse là ngoại động từ, nó sẽ đi kèm với một tân ngữ (danh từ hoặc đại từ). Chẳng hạn, “She refused his proposal.” (Cô ấy từ chối lời cầu hôn của anh ấy). Ở đây, “his proposal” chính là tân ngữ trực tiếp của động từ. Đôi khi, Refuse còn có thể là động từ tân ngữ kép, nhận cả hai tân ngữ, ví dụ “He refused her request for a loan.” (Anh ấy từ chối yêu cầu vay tiền của cô ấy), với “her” là tân ngữ gián tiếp và “request” là tân ngữ trực tiếp.

Các Mẫu Câu Thông Dụng Với Cấu Trúc Refuse

Trong tiếng Anh, cấu trúc Refuse thường được dùng với một số mẫu câu nhất định để diễn tả việc từ chối một cách rõ ràng và chính xác. Việc hiểu và áp dụng đúng các mẫu câu này sẽ giúp bạn truyền đạt ý định từ chối một cách hiệu quả.

Từ Chối Một Cá Nhân Hoặc Một Việc Gì Đó Cụ Thể

Khi muốn từ chối một người hoặc một sự vật, sự việc cụ thể, chúng ta thường sử dụng mẫu câu “S + refuse + somebody/something”. Mẫu câu này nhấn mạnh việc từ chối một đối tượng trực tiếp. Ví dụ, “The teacher refused to give the student extra credit.” (Giáo viên từ chối cho học sinh điểm cộng). Đây là cách diễn đạt phổ biến khi từ chối một điều mà người nói không muốn cung cấp hoặc thực hiện cho một đối tượng.

Từ Chối Một Lời Mời Hoặc Yêu Cầu

Để từ chối một lời mời, đề nghị hoặc yêu cầu, cấu trúc “S + refuse + an invitation/offer/a request” là phù hợp nhất. Cấu trúc này thường được áp dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh việc không chấp nhận một sự đề xuất từ người khác. Ví dụ, “She refused the invitation to the party.” (Cô ấy từ chối lời mời tới bữa tiệc). Hay “They refused my request for a refund.” (Họ từ chối yêu cầu hoàn tiền của tôi).

Từ Chối Không Muốn Thực Hiện Một Hành Động

Một trong những cách dùng phổ biến nhất của Refuse là khi muốn từ chối không thực hiện một hành động nào đó. Cấu trúc “S + refuse + to-V (infinitive)” được sử dụng rộng rãi trong trường hợp này. Ví dụ, “He refused to go to the party with her.” (Anh ấy từ chối đi đến bữa tiệc cùng cô ấy). Hoặc “They refused to sign the contract until they had consulted with their lawyer.” (Họ từ chối ký hợp đồng cho đến khi tham khảo ý kiến luật sư của mình). Đây là mẫu câu quan trọng để diễn tả ý chí không muốn làm điều gì.

Các Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa Với Cấu Trúc Refuse

Việc mở rộng vốn từ vựng liên quan đến Refuse sẽ giúp bạn diễn đạt linh hoạt hơn và hiểu sâu sắc hơn sắc thái nghĩa trong tiếng Anh. Có nhiều từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Refuse, mỗi từ mang một sắc thái riêng biệt.

Những Từ Đồng Nghĩa Với Refuse

Các từ đồng nghĩa với Refuse thường mang ý nghĩa từ chối, bác bỏ hoặc không chấp thuận. Ví dụ như Deny (phủ nhận, phủ định), thường dùng để phủ nhận một sự thật hay cáo buộc. Reject (từ chối, bác bỏ) có nghĩa là không chấp nhận một đề xuất, ý kiến. Withhold (giữ lại, không cho phép) ám chỉ việc giữ lại thông tin hoặc quyền lợi. Disapprove (không đồng ý) diễn tả sự không tán thành một hành động hoặc quyết định. Spurn (hắt hủi, từ chối một cách khinh miệt) mang sắc thái mạnh mẽ hơn, cho thấy sự coi thường đối với lời đề nghị hoặc sự giúp đỡ. Ngoài ra, khi Refuse là danh từ, các từ đồng nghĩa phổ biến là Rubbish hoặc Garbage (rác, chất thải).

Các từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa và trái nghĩa với Refuse giúp mở rộng vốn từ.Các từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa và trái nghĩa với Refuse giúp mở rộng vốn từ.

Các Từ Trái Nghĩa Với Refuse

Ngược lại với Refuse, các từ trái nghĩa thường diễn tả sự đồng ý, chấp nhận hoặc cho phép. Accept (chấp nhận) là từ trái nghĩa trực tiếp nhất. Allow (cho phép) hoặc Permit (cho phép) mang ý nghĩa cấp quyền, đồng thuận. Approve (chấp thuận) và Agree (đồng ý) thể hiện sự tán thành, trong đó Agree có thể đi kèm với giới từ như “agree with” (đồng ý với ai) hoặc “agree to” (đồng ý làm gì). Consent (sự đồng ý, chấp thuận) thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc trang trọng. Endorse (ủng hộ, xác nhận) là đồng ý một cách công khai, thường là với một quan điểm hoặc ứng cử viên. Admit (thừa nhận, cho phép vào) có thể mang nghĩa là chấp nhận một sự thật hoặc cho phép ai đó tham gia vào một nhóm/chương trình. Sanction (phê chuẩn, cấp phép) là sự chấp thuận chính thức từ một cơ quan có thẩm quyền.

Phân Biệt Cấu Trúc Refuse Với Deny và Decide

Ba động từ Refuse, Deny, và Decide có thể khiến người học lúng túng do đôi khi chúng xuất hiện trong các ngữ cảnh có vẻ tương tự. Tuy nhiên, chúng có ý nghĩa và cách dùng rất khác biệt, đặc biệt là RefuseDeny.

So Sánh Refuse và Deny

RefuseDeny đều mang ý nghĩa phủ định, nhưng đối tượng của chúng hoàn toàn khác nhau. Refuse (từ chối) luôn hướng đến một hành động, lời đề nghị, yêu cầu, hoặc một người. Nó diễn tả ý chí không muốn làm điều gì hoặc không chấp nhận điều gì đó. Cấu trúc phổ biến là “S + refuse + to-V” hoặc “S + refuse + Noun/Pronoun”. Ví dụ, “He refused to answer the question.” (Anh ấy từ chối trả lời câu hỏi).

Ngược lại, Deny (phủ nhận) thường được dùng để phủ nhận một sự thật, một cáo buộc, hoặc một điều đã xảy ra. Nó không liên quan đến việc từ chối thực hiện một hành động mà là phủ nhận tính đúng đắn của một thông tin. Cấu trúc của Deny thường là “S + deny + V-ing” hoặc “S + deny + that clause + S + V + O”. Ví dụ, “He denied stealing the money.” (Anh ấy phủ nhận việc ăn trộm tiền). Hoặc “She denied that she had ever met him.” (Cô ấy phủ nhận rằng cô ấy đã từng gặp anh ta).

Điểm khác biệt cốt lõi là Deny có thể đứng trước một mệnh đề (that clause) trong khi Refuse thì không. Refuse luôn đi với động từ nguyên mẫu có “to” (to-V) khi diễn tả việc từ chối một hành động.

Bảng so sánh chi tiết sự khác biệt giữa cấu trúc Refuse và Deny trong ngữ pháp tiếng Anh.Bảng so sánh chi tiết sự khác biệt giữa cấu trúc Refuse và Deny trong ngữ pháp tiếng Anh.

Phân Biệt Refuse Với Decide

Trong khi RefuseDeny đều liên quan đến sự phủ định, Decide (quyết định) lại mang một ý nghĩa hoàn toàn khác biệt. Decide có nghĩa là đưa ra một lựa chọn, một quyết định sau khi cân nhắc. Nó không hàm ý từ chối hay phủ nhận mà là quá trình đi đến một kết luận, một hành động cụ thể.

Ví dụ, “She decided to go to university.” (Cô ấy quyết định đi học đại học). Cấu trúc của Decide thường là “S + decide + to-V” hoặc “S + decide + on + Noun”. Đôi khi, Decide cũng có thể đi với một mệnh đề “that” hoặc các từ hỏi như “what, when, where, why, how”. Ví dụ, “They decided what to do next.” (Họ đã quyết định sẽ làm gì tiếp theo).

Điều quan trọng cần nhớ là Refuse là hành động từ chối, Deny là hành động phủ nhận một sự thật, còn Decide là hành động đưa ra lựa chọn, một kết cục của quá trình suy nghĩ.

Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Cấu Trúc Refuse và Cách Khắc Phục

Việc nhầm lẫn giữa Refuse, Deny, và Decide là một trong những lỗi phổ biến của người học tiếng Anh. Có khoảng 60% học viên ở trình độ trung cấp thường xuyên gặp khó khăn trong việc phân biệt ba từ này. Một lỗi thường gặp là sử dụng Deny thay cho Refuse khi muốn từ chối một lời đề nghị. Ví dụ, “He denied to help me” là sai, phải là “He refused to help me.” (Anh ấy từ chối giúp đỡ tôi).

Một lỗi khác là dùng Refuse khi đáng lẽ phải dùng Deny. Chẳng hạn, nếu một người bị buộc tội ăn cắp và họ nói “I refuse to steal the money”, điều này nghe rất lạ. Đúng phải là “I deny stealing the money.” (Tôi phủ nhận việc ăn cắp tiền). Lỗi này thường xảy ra do người học dịch từng từ từ tiếng Việt sang, trong khi tiếng Anh yêu cầu sự chính xác về sắc thái nghĩa và cấu trúc.

Để khắc phục, người học cần nắm vững quy tắc “Refuse + to-V (từ chối hành động)” và “Deny + V-ing / that clause (phủ nhận sự thật)”. Đối với Decide, hãy nhớ nó luôn liên quan đến việc đưa ra một sự lựa chọn hoặc quyết định. Thực hành qua các bài tập và ví dụ thực tế, cũng như luyện nói và viết thường xuyên, sẽ giúp củng cố kiến thức và tránh được những sai lầm này.

Mẹo Nâng Cao Khả Năng Sử Dụng Refuse và Từ Đồng Nghĩa

Để thành thạo cấu trúc Refuse và các từ liên quan, bạn có thể áp dụng một số mẹo học tập hiệu quả. Đầu tiên, hãy học các từ theo cụm và theo ngữ cảnh, không chỉ học riêng lẻ từng từ. Ví dụ, ghi nhớ “refuse an offer” (từ chối một lời đề nghị) hay “deny an accusation” (phủ nhận một cáo buộc).

Thứ hai, hãy chủ động tạo ra các câu ví dụ của riêng mình. Thay vì chỉ đọc ví dụ có sẵn, hãy thử viết một vài câu sử dụng Refuse để từ chối một lời mời, Deny để phủ nhận một lời đồn, và Decide để đưa ra một quyết định cá nhân. Việc này giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về cách áp dụng chúng trong các tình huống khác nhau.

Cuối cùng, hãy sử dụng flashcards hoặc các ứng dụng học từ vựng để luyện tập thường xuyên. Trên mỗi flashcard, bạn có thể ghi từ, định nghĩa, cấu trúc và một câu ví dụ điển hình. Hãy tự kiểm tra mình bằng cách che đi phần cấu trúc hoặc định nghĩa và cố gắng nhớ lại. Khoảng 70% người học tiếng Anh cho rằng việc luyện tập lặp đi lặp lại giúp họ ghi nhớ và áp dụng ngữ pháp hiệu quả hơn.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

Cấu trúc Refuse khác gì với Reject?

Refuse thường dùng để từ chối làm một điều gì đó hoặc từ chối một người. Ví dụ, “He refused to answer my question.” (Anh ấy từ chối trả lời câu hỏi của tôi). Trong khi đó, Reject thường mang ý nghĩa bác bỏ một ý kiến, một kế hoạch, hoặc một đề nghị cụ thể, thường là sau khi đã xem xét. Ví dụ, “The committee rejected the proposal.” (Ủy ban đã bác bỏ đề xuất). Cả hai đều là từ chối, nhưng Refuse thường liên quan đến ý chí không muốn làm, còn Reject là bác bỏ sau đánh giá.

Có thể dùng Refuse để phủ nhận một sự thật không?

Không, Refuse không được dùng để phủ nhận một sự thật. Từ đúng để phủ nhận một sự thật hoặc một cáo buộc là Deny. Ví dụ, bạn phải nói “He denied stealing the money” (Anh ấy phủ nhận việc ăn trộm tiền), chứ không phải “He refused to steal the money”.

Refuse có thể đi với giới từ nào?

Refuse thường không đi trực tiếp với giới từ để chỉ hành động từ chối. Nó thường đi với “to + V (infinitive)” để từ chối một hành động, hoặc trực tiếp với một tân ngữ (danh từ/đại từ) như trong “refuse an offer” (từ chối một lời đề nghị).

Làm sao để nhớ sự khác biệt giữa Refuse và Deny dễ nhất?

Mẹo đơn giản là nhớ: Refuse là “không muốn làm” (a action), còn Deny là “không đúng sự thật” (a fact). Refuse đi với động từ nguyên mẫu có “to” (to-V), còn Deny đi với V-ing hoặc một mệnh đề “that”.

Ngoài từ chối, Refuse còn có nghĩa nào khác không?

Có, khi là danh từ /ˈref.juːs/, Refuse có nghĩa là “chất thải”, “rác rưởi”. Tuy nhiên, đây là hai từ hoàn toàn khác nhau về trọng âm và cách dùng, dù cùng một chữ viết.

Cấu trúc Refuse to V có nghĩa là gì?

Cấu trúc Refuse to V có nghĩa là “từ chối làm một việc gì đó”, thể hiện sự không muốn thực hiện một hành động cụ thể. Đây là một trong những cấu trúc phổ biến nhất của động từ Refuse.

Khi nào thì dùng Refuse với danh từ?

Bạn dùng Refuse trực tiếp với một danh từ khi muốn từ chối một lời mời, một yêu cầu, một đề nghị hoặc một đối tượng cụ thể. Ví dụ: “She refused his proposal.” (Cô ấy từ chối lời cầu hôn của anh ấy).

Việc nắm vững cấu trúc Refuse không chỉ giúp bạn tránh những lỗi sai phổ biến mà còn nâng cao khả năng diễn đạt tiếng Anh một cách tự tin và chính xác. Tại Anh ngữ Oxford, chúng tôi luôn khuyến khích người học thực hành và áp dụng kiến thức vào thực tế để ghi nhớ sâu sắc hơn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng Refuse trong mọi tình huống giao tiếp.