Trong văn viết tiếng Anh, đặc biệt là trong các kỳ thi học thuật như IELTS Writing, việc linh hoạt sử dụng các từ nối và cấu trúc ngữ pháp nâng cao là chìa khóa để đạt điểm cao trong tiêu chí Coherence and Cohesion. Cấu trúc In addition to là một cụm từ vô cùng hữu ích, giúp bạn bổ sung thông tin, kết nối ý tưởng một cách mạch lạc và làm cho bài viết trở nên phong phú hơn. Việc hiểu rõ và ứng dụng thành thạo cấu trúc In addition to sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể kỹ năng diễn đạt của mình.

Xem Nội Dung Bài Viết

In addition to là gì? Khái niệm và Ý nghĩa cơ bản

Để hiểu sâu về cấu trúc In addition to, trước hết chúng ta cần nắm rõ ý nghĩa của từ gốc “addition”. Danh từ “addition” có nghĩa là “sự thêm vào”, “sự bổ sung”, hoặc “phép cộng” trong toán học. Ví dụ, khi nói “The new wing is a welcome addition to the hospital”, ý muốn nói rằng khu nhà mới là một sự bổ sung đáng giá cho bệnh viện, mang lại lợi ích rõ rệt.

Khi kết hợp với giới từ “in” và “to”, In addition to trở thành một cụm giới từ mang nghĩa “ngoài cái gì đó ra”, “bên cạnh cái gì đó”. Cụm từ này được sử dụng để giới thiệu một yếu tố hoặc thông tin bổ sung, nhấn mạnh rằng có một điều gì đó khác tồn tại hoặc đang xảy ra ngoài điều đã được đề cập trước đó. Đây là một công cụ mạnh mẽ để mở rộng ý tưởng và cung cấp thêm chi tiết trong câu văn tiếng Anh.

Cách sử dụng Cấu trúc In addition to trong tiếng Anh

Cấu trúc In addition to được dùng để bổ sung hoặc giới thiệu thêm thông tin về một sự việc, hành động, hoặc đối tượng đã được đề cập. Một điểm quan trọng cần nhớ là cấu trúc In addition to luôn được theo sau bởi một danh từ (N), một đại từ (Pronoun), hoặc một danh động từ (V-ing). Điều này làm cho nó trở thành một cụm giới từ, đứng trước bổ ngữ của nó.

Cụ thể, bạn có thể đặt In addition to ở đầu câu hoặc ở giữa câu để thêm thông tin.
Công thức chung là:
In addition to + Danh từ/ Đại từ/ V-ing, Mệnh đề chính.

Ví dụ minh họa:

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
  • In addition to her academic achievements, Sarah is also known for her community work. (Ngoài những thành tích học thuật của cô ấy, Sarah còn được biết đến với công việc cộng đồng của mình.) Trong trường hợp này, “her academic achievements” là một cụm danh từ.
  • In addition to studying hard, he also participates in many extracurricular activities. (Ngoài việc học hành chăm chỉ, anh ấy còn tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa.) Ở đây, “studying hard” là một danh động từ.
  • In addition to him, we also invited a few other experts. (Ngoài anh ấy, chúng tôi còn mời một vài chuyên gia khác.) Đây là ví dụ với đại từ.

Việc sử dụng linh hoạt vị trí của In addition to giúp câu văn đa dạng và tự nhiên hơn. Nó thường được theo sau bởi một dấu phẩy khi đứng ở đầu câu, giúp phân tách rõ ràng phần bổ sung và mệnh đề chính.

Phân biệt In addition to và In addition

Sự nhầm lẫn giữa In addition toIn addition là khá phổ biến, nhưng chúng có sự khác biệt rõ rệt về ngữ pháp và cách sử dụng. Mặc dù cả hai đều mang ý nghĩa “bên cạnh đó”, “ngoài ra” và có chức năng liên kết, cách dùng In addition to khác với In addition.

In addition to

In addition to là một cụm giới từ, và như đã nêu, nó luôn đi kèm với một danh từ, cụm danh từ, đại từ hoặc danh động từ (V-ing) ngay sau đó. Nó thường dùng để bổ sung một yếu tố cụ thể vào một danh sách hoặc một ý tưởng đã có. Cụm từ này có thể đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu, nhưng vị trí đầu câu là phổ biến nhất.

Ví dụ:

  • In addition to her regular job, she volunteers at the local animal shelter. (Ngoài công việc chính, cô ấy còn làm tình nguyện viên tại trại động vật địa phương.)
  • We need to buy new furniture in addition to painting the walls. (Chúng ta cần mua nội thất mới ngoài việc sơn tường.)

In addition

Ngược lại, In addition là một trạng từ liên kết (conjunctive adverb). Nó đứng độc lập, thường là ở đầu câu hoặc giữa câu, để liên kết hai câu hoặc hai mệnh đề có ý nghĩa bổ sung cho nhau. In addition thường được theo sau bởi một dấu phẩy khi đứng ở đầu câu, và nó không yêu cầu một danh từ/V-ing đi kèm ngay lập tức. Nó đóng vai trò như một cầu nối giữa các ý tưởng, giới thiệu một thông tin mới hỗ trợ hoặc mở rộng cho ý trước đó.

Ví dụ:

  • The new policy will help reduce unemployment. In addition, it aims to boost economic growth. (Chính sách mới sẽ giúp giảm thất nghiệp. Ngoài ra, nó còn nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.)
  • Learning English requires dedication. In addition, consistent practice is essential. (Học tiếng Anh đòi hỏi sự tận tâm. Thêm vào đó, việc luyện tập kiên trì là điều cần thiết.)

Tóm lại, sự khác biệt chính nằm ở cấu trúc ngữ pháp đi kèm: In addition to đi với danh từ/V-ing, trong khi In addition đứng độc lập và nối các câu hoặc mệnh đề.

Những lưu ý quan trọng khi sử dụng Cấu trúc In addition to

Để sử dụng cấu trúc In addition to một cách chính xác và hiệu quả, người học cần ghi nhớ một số điểm quan trọng sau đây, tránh những lỗi thường gặp có thể ảnh hưởng đến sự mạch lạc của bài viết.

Cẩn trọng với “In addition” khi không có “to”

Một lỗi phổ biến là nhầm lẫn khi nào dùng “In addition” và khi nào dùng “In addition to“. Như đã phân tích, “In addition” đứng một mình đóng vai trò trạng từ liên kết, nối hai câu hoặc mệnh đề hoàn chỉnh, trong khi “In addition to” là một cụm giới từ, cần có danh từ/V-ing theo sau. Đảm bảo bạn không bỏ sót “to” khi muốn bổ sung một đối tượng cụ thể.

Ví dụ sai: In addition her experience, she has good leadership skills.
Ví dụ đúng: In addition to her experience, she has good leadership skills. (Ngoài kinh nghiệm của cô ấy, cô ấy còn có kỹ năng lãnh đạo tốt.)

Tránh nhầm lẫn với “An addition to”

In addition to” và “An addition to” là hai cụm từ hoàn toàn khác biệt về ý nghĩa.

  • In addition to (ngoài cái gì đó ra, bên cạnh cái gì đó) là một cụm giới từ bổ sung thông tin.
  • An addition to (một sự bổ sung cho) thường đi sau động từ “to be” hoặc các động từ tương tự để nói rằng một cái gì đó được thêm vào để cải thiện, làm phong phú thêm cho một cái khác. Nó mô tả bản chất của một sự vật hoặc người như là một phần bổ sung.

Ví dụ:

  • The new library will be a great addition to the university campus. (Thư viện mới sẽ là một sự bổ sung tuyệt vời cho khuôn viên trường đại học.) Ở đây, thư viện là một phần được thêm vào để làm cho khuôn viên trở nên tốt hơn.
  • His sense of humor is a delightful addition to any conversation. (Khiếu hài hước của anh ấy là một sự bổ sung thú vị cho bất kỳ cuộc trò chuyện nào.)

Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn truyền đạt ý nghĩa chính xác hơn và tránh được sự mơ hồ trong văn phong.

Các cấu trúc tương tự với In addition to và sắc thái khác biệt

Ngoài In addition to, tiếng Anh còn có nhiều từ nối và cấu trúc khác mang ý nghĩa bổ sung thông tin. Việc nắm vững các từ đồng nghĩa hoặc có nét nghĩa tương tự sẽ giúp bạn đa dạng hóa cách diễn đạt và làm cho bài viết trở nên linh hoạt hơn, đặc biệt trong các bài thi IELTS Writing.

1. Additionally, Besides

  • Additionally là một trạng từ liên kết, tương tự như “In addition”, thường đứng ở đầu câu và theo sau là dấu phẩy. Nó dùng để thêm một điểm hoặc một thông tin mới.
    • Ví dụ: The project is challenging. Additionally, it requires a lot of overtime. (Dự án này đầy thách thức. Ngoài ra, nó còn đòi hỏi nhiều giờ làm thêm.)
  • Besides có thể là giới từ hoặc trạng từ.
    • Khi là giới từ, besides có nghĩa tương tự “in addition to” (ngoài… ra). Nó có thể đi với danh từ, đại từ hoặc V-ing.
      • Ví dụ: Besides English, she also speaks French and Spanish. (Ngoài tiếng Anh, cô ấy còn nói được tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha.)
    • Khi là trạng từ, besides mang nghĩa “hơn nữa”, “vả lại”, tương tự “In addition”, thường đứng đầu câu.
      • Ví dụ: I don’t want to go out. Besides, it’s raining heavily. (Tôi không muốn ra ngoài. Vả lại, trời đang mưa rất to.)

2. Moreover, Furthermore

MoreoverFurthermore là các trạng từ liên kết trang trọng hơn, thường được dùng trong văn viết học thuật hoặc trang trọng. Chúng đều mang nghĩa “hơn nữa”, “thêm vào đó”, dùng để bổ sung một ý quan trọng hơn hoặc mạnh hơn cho ý đã nêu trước đó.

  • Ví dụ với Furthermore: The research provides strong evidence. Furthermore, it opens up new avenues for future studies. (Nghiên cứu cung cấp bằng chứng mạnh mẽ. Hơn nữa, nó còn mở ra những hướng đi mới cho các nghiên cứu trong tương lai.)
  • Ví dụ với Moreover: The new software is user-friendly. Moreover, it offers advanced features. (Phần mềm mới thân thiện với người dùng. Hơn nữa, nó còn cung cấp các tính năng nâng cao.)

3. As well as, Along with, Plus

Các cấu trúc này mang tính chất ít trang trọng hơn, dùng để liệt kê hoặc bổ sung các yếu tố.

  • As well as (cũng như): Nối các yếu tố có tầm quan trọng tương đương.
    • Ví dụ: He is a talented singer as well as a gifted songwriter. (Anh ấy là một ca sĩ tài năng cũng như một nhạc sĩ có năng khiếu.)
  • Along with (cùng với): Dùng để thêm một yếu tố đi kèm với một yếu tố khác.
    • Ví dụ: The manager, along with his team, attended the conference. (Người quản lý, cùng với đội của mình, đã tham dự hội nghị.)
  • Plus (cộng thêm, thêm vào đó): Thường dùng trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng.
    • Ví dụ: We need milk, bread, plus some fresh fruit. (Chúng ta cần sữa, bánh mì, thêm vào đó là một ít trái cây tươi.)

Việc lựa chọn từ nối phù hợp sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh, mức độ trang trọng của bài viết và sắc thái ý nghĩa bạn muốn truyền tải.

Tầm quan trọng của Cấu trúc In addition to trong IELTS Writing và Speaking

Trong các kỳ thi như IELTS, việc sử dụng thành thạo cấu trúc In addition to mang lại nhiều lợi ích đáng kể, giúp thí sinh đạt điểm cao hơn trong các tiêu chí chấm điểm quan trọng.

Nâng cao tiêu chí Coherence and Cohesion (Mạch lạc và Liên kết)

Cấu trúc In addition to là một công cụ liên kết mạnh mẽ, giúp nối các ý tưởng và thông tin lại với nhau một cách logic. Nó cho phép người viết hoặc người nói mở rộng ý tưởng mà không làm gián đoạn dòng chảy của câu chuyện hay bài luận. Thay vì chỉ liệt kê các ý đơn lẻ, bạn có thể sử dụng cấu trúc này để tạo ra sự kết nối mượt mà giữa các câu và đoạn văn, giúp bài thi trở nên mạch lạc và dễ theo dõi hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong IELTS Writing Task 2, nơi bạn cần phát triển và hỗ trợ các lập luận của mình một cách rõ ràng.

Thể hiện Lexical Resource (Vốn từ vựng)

Việc sử dụng đa dạng các từ nối và cấu trúc câu cho thấy vốn từ vựng phong phú và khả năng kiểm soát ngôn ngữ của thí sinh. Thay vì lặp đi lặp lại những từ nối đơn giản như “and” hay “also”, việc dùng “In addition to” thể hiện sự tinh tế và linh hoạt trong việc lựa chọn từ ngữ. Điều này giúp bạn ghi điểm cao hơn ở tiêu chí Lexical Resource, vốn là một phần không thể thiếu trong cấu trúc bài thi IELTS.

Tăng cường Grammatical Range and Accuracy (Phạm vi và Độ chính xác ngữ pháp)

Sử dụng các cấu trúc câu phức tạp và chính xác là yếu tố then chốt để đạt điểm cao trong ngữ pháp. In addition to là một cụm giới từ, và việc sử dụng nó một cách chính xác (ví dụ, theo sau bởi N/V-ing/Pronoun) cho thấy sự hiểu biết sâu sắc về ngữ pháp tiếng Anh. Khả năng tích hợp cấu trúc này vào các câu phức tạp hơn cũng cho thấy sự đa dạng trong cấu trúc câu mà bạn có thể sử dụng.

Cách ứng dụng Cấu trúc In addition to để nâng cao kỹ năng diễn đạt

Để thực sự làm chủ cấu trúc In addition to và biến nó thành một phần tự nhiên trong giao tiếp và viết lách của mình, bạn cần thực hành ứng dụng nó một cách có chủ đích. Dưới đây là một số mẹo và ví dụ thực tế giúp bạn nâng cao kỹ năng diễn đạt.

1. Mở rộng câu và ý tưởng một cách tự nhiên

Khi bạn có một ý tưởng chính, hãy nghĩ cách thêm vào một thông tin bổ sung có liên quan bằng In addition to.

  • Thay vì: I like coffee. I also like tea.
  • Hãy dùng: In addition to coffee, I also enjoy tea. (Ngoài cà phê, tôi cũng thích trà.)
    Cách này giúp câu văn gọn gàng, tự nhiên và chuyên nghiệp hơn rất nhiều.

2. Sử dụng trong các đoạn văn nghị luận

Trong các bài viết học thuật, bạn có thể dùng In addition to để bổ sung các luận điểm phụ hoặc các bằng chứng hỗ trợ cho luận điểm chính.

  • Ví dụ: Governments should invest more in renewable energy sources. In addition to reducing carbon emissions, this would create new jobs in the green sector. (Các chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào các nguồn năng lượng tái tạo. Ngoài việc giảm lượng khí thải carbon, điều này còn tạo ra việc làm mới trong lĩnh vực xanh.)

3. Tăng cường tính liên kết trong giao tiếp hàng ngày

Ngay cả trong hội thoại thông thường, In addition to cũng có thể giúp bạn diễn đạt ý một cách rõ ràng và mạch lạc hơn.

  • Ví dụ: My new phone has a great camera. In addition to that, its battery life is amazing. (Điện thoại mới của tôi có camera tuyệt vời. Ngoài ra, thời lượng pin của nó cũng rất đáng kinh ngạc.)

4. Luyện tập với các ngữ cảnh đa dạng

Hãy thử viết hoặc nói về các chủ đề khác nhau, cố gắng lồng ghép In addition to vào ít nhất một lần. Bạn có thể bắt đầu với việc mô tả sở thích, công việc, kế hoạch tương lai hoặc các vấn đề xã hội. Càng luyện tập nhiều trong các ngữ cảnh đa dạng, bạn càng thuần thục hơn trong việc sử dụng cấu trúc này một cách tự nhiên và chính xác. Đây là một bước quan trọng trong việc làm chủ ngữ pháp tiếng Anh.

Bài tập thực hành với Cấu trúc In addition to

Để củng cố kiến thức về cấu trúc In addition to và các từ nối tương tự, hãy cùng thực hành với các bài tập dưới đây.

Bài 1: Viết lại câu sử dụng cấu trúc “In addition to” hoặc “In addition” sao cho phù hợp:

  1. She speaks English fluently. She also speaks German.
  2. The company offers competitive salaries. They also provide excellent benefits.
  3. He enjoys playing chess. He is also good at swimming.
  4. The restaurant serves Italian food. They have a wide selection of French wines.
  5. Students need to attend lectures. They also need to complete assignments.

Bài 2: Chọn từ/cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống (In addition / In addition to / Besides / Furthermore / Moreover):

  1. ___ his academic qualifications, he has extensive practical experience.
  2. The city is very crowded. ___, the public transport system is often inefficient.
  3. ___ working full-time, she is pursuing a master’s degree.
  4. The new policy aims to reduce crime rates. ___, it seeks to improve community safety.
  5. I like listening to music. ___, I enjoy reading books in my free time.

Đáp án:

Bài 1:

  1. In addition to speaking English fluently, she also speaks German. (Hoặc: She speaks English fluently. In addition, she also speaks German.)
  2. In addition to offering competitive salaries, the company also provides excellent benefits. (Hoặc: The company offers competitive salaries. In addition, they also provide excellent benefits.)
  3. In addition to playing chess, he is also good at swimming.
  4. In addition to serving Italian food, the restaurant has a wide selection of French wines.
  5. In addition to attending lectures, students also need to complete assignments.

Bài 2:

  1. In addition to (hoặc Besides) his academic qualifications, he has extensive practical experience.
  2. The city is very crowded. In addition (hoặc Furthermore / Moreover), the public transport system is often inefficient.
  3. In addition to (hoặc Besides) working full-time, she is pursuing a master’s degree.
  4. The new policy aims to reduce crime rates. Furthermore (hoặc Moreover / In addition), it seeks to improve community safety.
  5. I like listening to music. In addition (hoặc Besides / Furthermore / Moreover), I enjoy reading books in my free time.

Câu hỏi thường gặp (FAQs) về Cấu trúc In addition to

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về cấu trúc In addition to và những vấn đề liên quan, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh.

1. In addition to có nghĩa là gì?

In addition to có nghĩa là “ngoài cái gì đó ra”, “bên cạnh cái gì đó”. Nó được dùng để thêm một thông tin hoặc yếu tố bổ sung vào điều đã được đề cập.

2. Sau In addition to là gì?

Sau In addition to là một danh từ (noun), một cụm danh từ (noun phrase), một đại từ (pronoun), hoặc một danh động từ (V-ing).

3. Khi nào dùng In addition, khi nào dùng In addition to?

Dùng In addition to khi bạn muốn bổ sung một đối tượng hoặc hành động cụ thể (theo sau là N/V-ing/Pronoun). Dùng In addition khi bạn muốn thêm một ý tưởng hoặc câu mới, nó đóng vai trò trạng từ liên kết và thường đứng độc lập ở đầu câu, sau đó là dấu phẩy.

4. In addition to có thể đứng ở đâu trong câu?

In addition to có thể đứng ở đầu câu (thường có dấu phẩy sau nó), hoặc ở giữa câu để bổ sung thông tin cho một mệnh đề.

5. Có những từ nào đồng nghĩa với In addition to?

Các từ và cụm từ có nét nghĩa tương tự In addition to bao gồm: besides (khi là giới từ), as well as, along with, và trong một số ngữ cảnh nhất định là plus.

6. Cấu trúc In addition to có trang trọng không?

In addition to là một cấu trúc khá phổ biến và có thể dùng được cả trong văn nói và văn viết. Trong văn viết, đặc biệt là văn học thuật, nó mang tính trang trọng và chuyên nghiệp hơn so với việc chỉ dùng “and” hay “also”.

7. Tại sao In addition to lại quan trọng trong IELTS?

In addition to giúp thí sinh IELTS cải thiện điểm ở các tiêu chí Coherence and Cohesion (tăng sự mạch lạc và liên kết), Lexical Resource (thể hiện vốn từ vựng phong phú) và Grammatical Range and Accuracy (sử dụng cấu trúc ngữ pháp đa dạng và chính xác), giúp bài viết và bài nói đạt chất lượng cao hơn.

8. In addition to có dùng để giới thiệu ví dụ không?

Không, In addition to không dùng để giới thiệu ví dụ. Nó dùng để giới thiệu một yếu tố bổ sung. Để giới thiệu ví dụ, bạn nên dùng các cụm từ như “for example”, “for instance”, “such as”, hoặc “to illustrate”.

Trên đây là những kiến thức chi tiết và toàn diện về cấu trúc In addition to trong tiếng Anh, từ định nghĩa cơ bản, cách sử dụng chính xác, đến những lưu ý quan trọng và cách phân biệt với các cấu trúc tương tự. Việc nắm vững và áp dụng thành thạo cấu trúc In addition to không chỉ giúp bạn làm bài thi tốt hơn mà còn nâng cao đáng kể kỹ năng diễn đạt tiếng Anh tổng thể. Đừng ngần ngại luyện tập thường xuyên để cụm từ này trở thành một phần tự nhiên trong vốn từ của bạn, góp phần tạo nên những câu văn, bài nói mạch lạc và ấn tượng tại Anh ngữ Oxford.