Trong ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc Help là một phần vô cùng phổ biến và thiết yếu, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày cũng như các bài thi. Nắm vững cách sử dụng các dạng của Help không chỉ giúp bạn diễn đạt ý “giúp đỡ” mà còn mở rộng khả năng thể hiện nhiều sắc thái khác nhau, từ việc tự mình làm điều gì đó cho đến biểu đạt cảm xúc không thể kiềm chế. Hãy cùng Anh ngữ Oxford khám phá chi tiết những bí mật đằng sau cấu trúc quan trọng này.
Tổng Quan Về Cấu Trúc Help và Assistance Trong Tiếng Anh
Động từ Help mang ý nghĩa cơ bản là “giúp đỡ” hay “hỗ trợ”. Trong khi đó, Assistance là danh từ của “assist” (hỗ trợ), thường được dùng để chỉ “sự giúp đỡ”. Việc hiểu rõ sự khác biệt và cách dùng của chúng trong nhiều ngữ cảnh là chìa khóa để sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt. Cấu trúc Help có thể biến đổi linh hoạt, cho phép chúng ta diễn đạt nhiều hành động và tình huống khác nhau một cách chính xác.
Cấu Trúc Help Với Ý Nghĩa Tự Phục Vụ (Help + Oneself)
Cấu trúc Help + oneself + to + something được dùng để diễn tả việc chủ ngữ tự mình làm một điều gì đó, tự phục vụ hoặc tự lấy thứ gì đó mà không cần sự giúp đỡ từ bên ngoài. Đây là cách diễn đạt phổ biến khi nói về sự chủ động, độc lập trong hành động. Cấu trúc này thường xuất hiện trong các tình huống hàng ngày, khi ai đó tự mình thực hiện công việc hoặc tự quyết định những gì mình cần.
Ví dụ:
- Sau một ngày dài làm việc, John helped himself to a delicious meal. (Sau một ngày dài làm việc, John tự mình lấy một bữa ăn ngon.)
- Tại bữa tiệc, cô ấy nói với khách rằng họ có thể help themselves to any drinks in the fridge. (Tại bữa tiệc, cô ấy nói với khách rằng họ có thể tự lấy bất kỳ đồ uống nào trong tủ lạnh.)
- Để hoàn thành dự án đúng hạn, Sarah helped herself to working late every night. (Để hoàn thành dự án đúng hạn, Sarah tự mình làm việc muộn mỗi đêm.)
Mô tả cách tự giúp bản thân trong công việc hoặc cuộc sống hàng ngày.
Các Dạng Cấu Trúc Help Kết Hợp Với V, To V, V-ing
Cấu trúc Help là một trong số ít động từ có thể đi kèm với cả động từ nguyên mẫu có “to” (to V) hoặc không “to” (V) và thậm chí là V-ing, mỗi dạng mang một sắc thái ý nghĩa riêng biệt. Sự đa dạng này đòi hỏi người học phải hiểu rõ ngữ cảnh để sử dụng chính xác. Trung bình, người học tiếng Anh thường gặp cấu trúc này hàng chục lần mỗi ngày thông qua các bài đọc và hội thoại.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Cấu Trúc Hy Vọng Trong Tiếng Anh
- Nâng Tầm Tiếng Anh Với Các Collocations Về Thời Gian Hiệu Quả
- Sưu Tầm Lời Chúc 8/3 Tiếng Anh Ý Nghĩa Nhất Dành Tặng Phái Đẹp
- Hướng Dẫn Gửi Lời Chúc Tết Bằng Tiếng Anh Ý Nghĩa Nhất
- Giải Bài Tập Tiếng Anh 6 Unit 1 Global Success Hiệu Quả
Help + to V: Cùng Nhau Hợp Tác
Khi sử dụng Help + sb + to V, chúng ta ngụ ý rằng cả người giúp và người được giúp đều tham gia vào hành động đó. Đây là hình thức của sự hợp tác, nơi cả hai bên đều đóng góp công sức.
Ví dụ:
- Anna helped me to study for the Math exam. (Anna đã giúp tôi học cho kỳ thi Toán – cả hai cùng ngồi học.)
- Chúng tôi helped the team to complete the presentation before the deadline. (Chúng tôi đã giúp đội hoàn thành bài thuyết trình trước thời hạn – tất cả cùng làm việc.)
Help + V: Hỗ Trợ Toàn Diện
Ngược lại, Help + sb + V thường ám chỉ rằng người giúp sẽ chủ động làm phần lớn hoặc toàn bộ công việc cho người được giúp. Đây là sự hỗ trợ mang tính bao quát hơn, người được giúp có thể chỉ đóng vai trò giám sát hoặc không tham gia trực tiếp nhiều.
Ví dụ:
- Jenny helped me clean the entire house. (Jenny đã giúp tôi dọn dẹp toàn bộ căn nhà – Jenny làm hết công việc dọn dẹp.)
- The supervisor helped the new intern prepare the reports. (Người giám sát đã giúp thực tập sinh mới chuẩn bị các báo cáo – người giám sát làm phần lớn việc chuẩn bị.)
Help + V-ing: Không Thể Kiềm Chế Cảm Xúc
Cấu trúc Can’t help + V-ing đặc biệt vì nó không đi kèm với tân ngữ và thường được dùng để biểu lộ cảm xúc hoặc hành động không thể kiểm soát, không thể tránh khỏi. Nó mang ý nghĩa “không thể nhịn”, “không thể ngừng” làm điều gì đó.
Ví dụ:
- Anna can’t help laughing at the comedian’s jokes. (Anna không thể nhịn cười với những câu đùa của diễn viên hài.)
- Jenny couldn’t help crying when she heard the sad news. (Jenny đã không thể nhịn khóc khi nghe tin buồn.)
- He couldn’t help admiring her talent. (Anh ấy không thể không ngưỡng mộ tài năng của cô ấy.)
Cấu Trúc Help Trong Câu Bị Động
Khi chuyển đổi câu chứa Help sang dạng bị động, cấu trúc có sự thay đổi rõ rệt để nhấn mạnh người hoặc vật chịu tác động của hành động giúp đỡ. Đây là một điểm ngữ pháp quan trọng cần lưu ý, đặc biệt trong các bài viết học thuật.
Cấu trúc: S + help + O + V-inf… ➔ S + to be + helped + to Vinf + … + (by O).
Ví dụ:
- Harry helped Anna clean this desk. (Harry đã giúp Anna lau bàn học này.)
➔ Anna was helped to clean this desk by Harry. (Anna đã được Harry hỗ trợ lau bàn này.) - John often helps Linda solve the difficult problem. (John thường xuyên giúp Linda giải quyết những vấn đề khó.)
➔ Linda usually received assistance in solving the difficult problem by John. (Linda thường nhận được sự hỗ trợ trong việc giải quyết vấn đề khó từ John.)
Việc sử dụng động từ “assist” hoặc cụm danh từ “receive assistance” thay cho “help” trong câu bị động có thể làm cho câu văn trở nên trang trọng và phù hợp hơn trong ngữ cảnh học thuật hoặc kinh doanh. Khoảng 70% các văn bản chính thức thường ưu tiên “assist” khi muốn diễn đạt ý “giúp đỡ” một cách trang trọng.
Cấu Trúc Help Với Giới Từ Đặc Biệt
Ngoài các dạng đã nêu, cấu trúc Help còn kết hợp với một số giới từ để tạo ra các cụm động từ (phrasal verbs) mang ý nghĩa cụ thể. Sự kết hợp này mang lại sự phong phú trong cách diễn đạt và thường xuất hiện trong giao tiếp tự nhiên.
Help + somebody + off/on with something: Giúp Mặc/Cởi Đồ
Cụm từ này được dùng khi bạn muốn diễn đạt hành động giúp đỡ ai đó mặc hoặc cởi bỏ một món đồ.
Ví dụ:
- John helped Anna off with her shoes after she came home tired. (John đã giúp Anna cởi giày sau khi cô ấy về nhà mệt mỏi.)
- Jenny helped Sara on with the T-shirt before she went out. (Jenny đã giúp Sara mặc chiếc áo phông trước khi cô ấy ra ngoài.)
Help + somebody + out: Giúp Ai Đó Thoát Khỏi Khó Khăn
Cụm động từ Help + somebody + out có nghĩa là giúp đỡ ai đó thoát khỏi một tình huống khó khăn, hoạn nạn hoặc cung cấp sự hỗ trợ cần thiết về mặt tài chính hoặc công việc. Đây là một cụm từ rất thông dụng trong đời sống.
Ví dụ:
- John is willing to help the company out when they are experiencing a shortage of staff. (John sẵn sàng giúp đỡ công ty khi họ đang thiếu hụt nhân viên.)
- When I lost my job, my parents helped me out financially. (Khi tôi mất việc, bố mẹ đã hỗ trợ tài chính cho tôi.)
- Could you help me out with this heavy box? (Bạn có thể giúp tôi một tay với cái hộp nặng này không?)
Assistance Với Vai Trò Là Danh Từ Trong Câu
Từ Assistance là một danh từ, có nghĩa là “sự giúp đỡ” hoặc “sự hỗ trợ”. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn so với “help” (danh từ) và thường đi kèm với các động từ như “give”, “offer”, “provide”, “request”, “seek”.
Ví dụ:
- We offered financial assistance to families affected by the disaster. (Chúng tôi đã cung cấp sự hỗ trợ tài chính cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi thảm họa.)
- The project requires the assistance of an experienced engineer. (Dự án này yêu cầu sự hỗ trợ của một kỹ sư giàu kinh nghiệm.)
- Thank you for your kind assistance in completing this complex task. (Cảm ơn sự giúp đỡ tử tế của bạn trong việc hoàn thành nhiệm vụ phức tạp này.)
- Students can always ask for assistance from their teachers if they face difficulties. (Học sinh luôn có thể yêu cầu sự hỗ trợ từ giáo viên nếu gặp khó khăn.)
Minh họa ý nghĩa của “sự giúp đỡ” trong các ngữ cảnh khác nhau.
Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Cấu Trúc Help
Để sử dụng cấu trúc Help một cách thành thạo, có một vài điểm đáng chú ý giúp bạn tránh mắc lỗi phổ biến. Việc ghi nhớ những quy tắc này sẽ nâng cao độ chính xác trong văn viết và giao tiếp.
- Tối giản hóa tân ngữ: Khi tân ngữ của cấu trúc Help trùng với tân ngữ của động từ theo sau, chúng ta có thể lược bỏ tân ngữ đó và cả “to” của động từ sau nó để câu gọn gàng hơn.
Ví dụ: The body fat of bears will help (them to) keep them alive in hibernation. (Lớp mỡ của gấu sẽ giúp chúng sống sót trong kỳ ngủ đông.) - Lược bỏ đại từ chung chung: Đại từ “people to” có thể được loại bỏ khi nó mang ý nghĩa chung chung là “người ta” hoặc “mọi người”.
Ví dụ: This vaccine helps (people to) recover more quickly. (Loại vắc-xin này giúp người ta hồi phục nhanh hơn.) - Sự khác biệt giữa “help” và “assist”: Mặc dù cả hai đều mang nghĩa giúp đỡ, “assist” thường mang tính trang trọng hơn và thường được dùng trong môi trường chuyên nghiệp hoặc văn bản chính thức. “Help” mang tính thông dụng và thân mật hơn.
- Không nhầm lẫn với “can’t help but”: Cụm “can’t help but + V” cũng mang nghĩa tương tự “can’t help + V-ing”, tức là “không thể không làm gì đó”, “không thể nhịn được”.
Ví dụ: She can’t help but smile when she sees him. (Cô ấy không thể không mỉm cười khi nhìn thấy anh ấy.)
Các Thành Ngữ và Cụm Từ Phổ Biến Với Help/Assistance
Tiếng Anh có rất nhiều thành ngữ và cụm từ cố định sử dụng từ Help hoặc Assistance, làm phong phú thêm khả năng diễn đạt của bạn. Nắm vững chúng sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên hơn, giống như người bản xứ.
- Give/lend someone a helping hand: Cụm từ này có nghĩa là “giúp đỡ ai đó”, thường là một sự hỗ trợ cụ thể.
Ví dụ: John always gives Jenny a helping hand in studying for her exams. (John luôn giúp đỡ Jenny trong việc học thi của cô ấy.) - God help someone: Diễn đạt sự lo lắng hoặc cảnh báo về mức độ nghiêm trọng của một tình huống hoặc hành động nào đó.
Ví dụ: God help John if the teacher checks homework while he is still unprepared! (Chúa giúp John nếu giáo viên kiểm tra bài về nhà trong khi anh ấy vẫn chưa chuẩn bị gì!) - It can’t be helped: Được sử dụng để nói về một tình huống khó khăn hoặc một việc không mong muốn xảy ra nhưng không thể tránh khỏi và phải chấp nhận.
Ví dụ: Jenny didn’t want to go away on Sunday, but it can’t be helped due to urgent family matters. (Jenny không muốn ra ngoài vào Chủ nhật, nhưng không còn cách nào khác đành phải chấp nhận vì việc gia đình khẩn cấp.) - So help me (God): Được sử dụng để thực hiện lời hứa một cách nghiêm túc, thường dùng trong bối cảnh trang trọng hoặc khi thề thốt.
Ví dụ: Everything Jenny has said is true, so help her God. (Những gì Jenny vừa nói là sự thật, xin Chúa chứng giám.) - There’s no help for it: Nghĩa là “không có sự lựa chọn nào khác trong tình huống này”, một cách diễn đạt sự bất lực hoặc bắt buộc phải chấp nhận.
Ví dụ: If I catch them stealing again, there’ll be no help for it except to call the police. (Nếu tôi bắt được chúng ăn trộm lần nữa, sẽ không có cách nào khác ngoài việc gọi cảnh sát.) - Help (someone) out: Giúp đỡ một phần nào đó trong công việc, cuộc sống hoặc đầu tư tiền cho người cần giúp.
Ví dụ: John’s parents helped him out with a 5,000,000 VND loan for his new business venture. (Bố mẹ của John giúp anh ấy với khoản vay 5 triệu đồng cho dự án kinh doanh mới của anh ấy.)
Hình ảnh đại diện cho các trường hợp sử dụng “Help” và “Assistance” trong tiếng Anh.
Bài Tập Vận Dụng Cấu Trúc Help Trong Tiếng Anh
Để củng cố kiến thức về cấu trúc Help và Assistance, hãy thử sức với bài tập điền từ sau đây. Việc luyện tập sẽ giúp bạn ghi nhớ và áp dụng chính xác các quy tắc đã học.
Bài tập: Chia động từ trong ngoặc sao cho phù hợp với cấu trúc Help.
- Jenny will be helped (fix) ________ the laptop tomorrow.
- Peter helped me ________ (repair) this chair and _______ (clean) the floor.
- Anna helps me (do) ________ all the exercises.
- Peter (help) ______ his grandmother across the street every morning.
- John is so sleepy. He can’t help (fall) ________ asleep during the lecture.
- John’s soothing words can help (take) _____ away from the pain.
- “Thank you for helping me (finish) ________ this challenging campaign,” Anna said to me.
- Sara’s been (help) ______ herself to her dictionary for her essay.
- Jenny can’t help (laugh) _______ at her little dog’s funny antics.
- Anna can’t help (think) ______ why Peter didn’t tell the truth about the incident.
- Peter helped Sara (find) _____ her lost keys.
- May I help you (wash) ______ these dirty clothes?
Đáp án:
- to fix
- repair/ to repair, clean
- do/ to do
- helps
- falling
- (to) take
- (to) finish
- helping
- laughing
- thinking
- find/ to find
- wash/ to wash
Câu Hỏi Thường Gặp Về Cấu Trúc Help và Assistance
Việc hiểu sâu sắc cấu trúc Help và Assistance là rất quan trọng để sử dụng tiếng Anh hiệu quả. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp giúp bạn làm rõ thêm các khía cạnh khác nhau của chủ đề này.
-
“Help” và “Assistance” khác nhau như thế nào khi là danh từ?
“Help” (danh từ) thường mang nghĩa thông thường, sự giúp đỡ hàng ngày, ví dụ: “Thank you for your help.” (Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn). “Assistance” mang tính trang trọng hơn, thường dùng trong ngữ cảnh chính thức, ví dụ: “Financial assistance” (Hỗ trợ tài chính). -
Khi nào thì dùng “help + V” và khi nào dùng “help + to V”?
Cả hai đều đúng ngữ pháp. “Help + V” (bare infinitive) thường được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh giao tiếp và văn viết hiện đại, mang sắc thái người giúp làm phần lớn công việc. “Help + to V” (full infinitive) vẫn đúng và có thể ngụ ý người giúp và người được giúp cùng hợp tác. -
Cấu trúc “can’t help + V-ing” có nghĩa là gì?
Cấu trúc này có nghĩa là “không thể không làm gì đó”, “không thể nhịn được”. Nó diễn tả một hành động hoặc cảm xúc không thể kiểm soát được. Ví dụ: “She couldn’t help smiling.” (Cô ấy không thể nhịn cười.) -
Có thể sử dụng “assistance” thay thế cho “help” trong mọi trường hợp không?
Không, không phải trong mọi trường hợp. “Assistance” thường dùng như danh từ, còn “help” có thể là động từ hoặc danh từ. Bạn không thể nói “I assistance you” thay vì “I help you”. -
Tại sao đôi khi “to” bị lược bỏ sau “help” trong câu bị động?
Trong câu bị động, sau “be helped” có thể theo sau bởi “to V” hoặc “V-inf” (đôi khi không có “to”). Việc lược bỏ “to” thường xảy ra khi muốn nhấn mạnh trực tiếp hành động được giúp. -
Cụm từ “help someone out” có ý nghĩa cụ thể gì?
“Help someone out” có nghĩa là giúp đỡ ai đó thoát khỏi tình huống khó khăn, hoặc hỗ trợ họ về mặt tài chính hay công việc. -
“Help oneself to something” có nghĩa là gì?
Cụm này có nghĩa là “tự mình lấy/phục vụ thứ gì đó”, không cần sự giúp đỡ từ người khác. Ví dụ: “Help yourself to some cake.” (Cứ tự nhiên lấy bánh đi.) -
Ngoài “off/on with something”, “help” còn đi với giới từ nào khác không?
Ngoài “off/on with something” và “out”, “help” cũng có thể đi với giới từ “with” (help with something – giúp đỡ với việc gì đó), “in” (help in doing something – giúp đỡ trong việc làm gì đó).
Chắc chắn rằng việc nắm vững các cấu trúc Help và Assistance không chỉ cải thiện kỹ năng ngữ pháp mà còn giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Việc áp dụng linh hoạt các biến thể của chúng sẽ làm cho ngôn ngữ của bạn trở nên tự nhiên và chính xác hơn. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá thêm nhiều điều thú vị cùng Anh ngữ Oxford.