Ngữ pháp tiếng Anh luôn chứa đựng những sắc thái thú vị, và cấu trúc Have to là một ví dụ điển hình khi chúng ta cần diễn đạt sự bắt buộc hay một nghĩa vụ cần thực hiện. Đây là một trong những điểm ngữ pháp cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng, giúp người học tiếng Anh thể hiện chính xác ý muốn của mình trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ cùng bạn khám phá sâu hơn về cấu trúc Have to, từ công thức, cách chia thì đến những điểm khác biệt tinh tế với các trợ động từ khác, nhằm giúp bạn sử dụng thành thạo ngữ pháp tiếng Anh này.
I. Khái quát về Cấu trúc Have to trong tiếng Anh
Bản chất và ý nghĩa cơ bản của Have to
Cấu trúc Have to đóng vai trò như một trợ động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa “phải làm gì” hoặc “có nghĩa vụ phải làm gì”. Điểm đặc biệt của cấu trúc này là động từ “have” hoạt động như một động từ thường, có thể được chia theo chủ ngữ và thì của câu, không giống như các động từ khuyết thiếu (modal verbs) khác. Khác với “must”, Have to thường dùng để chỉ một sự bắt buộc xuất phát từ yếu tố bên ngoài, như luật lệ, quy định, hoặc yêu cầu từ người khác, chứ không phải là một nghĩa vụ nội tại hay sự khẳng định mạnh mẽ từ người nói.
Ví dụ minh họa cụ thể cho cấu trúc Have to có thể kể đến:
- Học sinh phải mặc đồng phục khi đến trường. (Students have to wear uniforms to school.) – Đây là quy định của nhà trường.
- Tôi phải nộp báo cáo trước thứ Sáu. (I have to submit the report before Friday.) – Đây là yêu cầu từ cấp trên hoặc thời hạn công việc.
Ngược lại với “must” thường thể hiện sự cần thiết hay mệnh lệnh từ chính người nói, Have to mang sắc thái khách quan hơn. Việc hiểu rõ bản chất này giúp người học tránh nhầm lẫn và sử dụng từ ngữ chính xác hơn trong giao tiếp và viết lách.
II. Cấu trúc và cách chia thì của Have to
Để sử dụng thành thạo cấu trúc Have to, việc nắm vững công thức và cách chia động từ “have” theo các thì là điều vô cùng cần thiết. Cấu trúc ngữ pháp này linh hoạt và có thể được dùng trong nhiều thì khác nhau, giúp diễn tả nghĩa vụ tại các thời điểm khác nhau.
Dạng khẳng định: S + Have/Has to + V (nguyên mẫu)
Trong câu khẳng định, cấu trúc Have to tuân theo quy tắc chia động từ “have” theo chủ ngữ. Đối với các chủ ngữ số ít ngôi thứ ba (He, She, It), chúng ta dùng “has to”. Với các chủ ngữ còn lại (I, You, We, They), chúng ta dùng “have to”. Động từ chính theo sau “to” luôn ở dạng nguyên mẫu không “to”.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Khám Phá Các Tác Phẩm Sách Tiếng Anh Hay Nhất Hiện Nay
- Nắm Vững Cách Phát Âm Âm /ʧ/ và /ʤ/ Chuẩn Xác Trong Tiếng Anh
- Nắm Vững Các Cấu Trúc About Trong Tiếng Anh
- Nâng Tầm Kỹ Năng Đọc Tiếng Anh Với Phương Pháp Extensive Reading
- Nâng Tầm IELTS Speaking Part 2: Học Từ Vựng Chủ Đề Diễn Viên
Ví dụ:
- She has to study for her final exam. (Cô ấy phải học cho kỳ thi cuối kỳ.)
- We have to wake up early tomorrow. (Chúng tôi phải dậy sớm vào ngày mai.)
- Tôi có một cuộc họp lúc 8 giờ sáng, nên tôi phải đến văn phòng sớm hơn mọi ngày. (I have a meeting at 8 AM, so I have to get to the office earlier than usual.)
Dạng phủ định: S + Do/Does/Did not + Have to + V
Khi muốn diễn tả sự không cần thiết hoặc không có nghĩa vụ phải làm gì, chúng ta sử dụng trợ động từ “do/does/did” cùng với “not” trước “have to”. Lúc này, “have to” luôn ở dạng nguyên mẫu, không chia “has to” hay “had to”.
Ví dụ:
- You don’t have to work on Sundays. (Bạn không cần phải làm việc vào Chủ Nhật.)
- He doesn’t have to submit the form today. (Anh ấy không cần phải nộp biểu mẫu hôm nay.)
- Họ đã không phải tham dự buổi họp đó vì họ đã hoàn thành công việc. (They didn’t have to attend that meeting because they had finished their work.)
Dạng nghi vấn: Do/Does/Did + S + Have to + V?
Để đặt câu hỏi về nghĩa vụ hoặc sự cần thiết, chúng ta đảo trợ động từ “do/does/did” lên đầu câu, sau đó là chủ ngữ và “have to” (nguyên mẫu).
Ví dụ:
- Do you have to wear a uniform? (Bạn có phải mặc đồng phục không?)
- Does she have to finish this project by tomorrow? (Cô ấy có phải hoàn thành dự án này trước ngày mai không?)
- Did they have to pay extra for the service? (Họ có phải trả thêm tiền cho dịch vụ không?)
Chia Have to theo các thì phổ biến
Cấu trúc Have to rất linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều thì khác nhau, giúp diễn đạt nghĩa vụ ở quá khứ, hiện tại và tương lai. Việc nắm vững cách chia này là chìa khóa để sử dụng ngữ pháp tiếng Anh này một cách chính xác.
- Thì hiện tại đơn (Simple Present): Như đã đề cập ở trên, dùng
have to
hoặchas to
tùy theo chủ ngữ.- Ví dụ: They have to follow the rules. (Họ phải tuân thủ các quy tắc.)
- Thì quá khứ đơn (Simple Past): Sử dụng
had to
cho tất cả các chủ ngữ. Điều này thể hiện một nghĩa vụ đã phải thực hiện trong quá khứ.- Ví dụ: I had to leave early yesterday. (Tôi đã phải về sớm hôm qua.)
- Vào năm 2020, do tình hình dịch bệnh, nhiều công ty đã phải cho nhân viên làm việc tại nhà. (In 2020, due to the pandemic, many companies had to let employees work from home.)
- Thì tương lai đơn (Simple Future): Dùng
will have to
cho tất cả các chủ ngữ, diễn tả một nghĩa vụ sẽ xảy ra trong tương lai.- Ví dụ: We will have to work overtime next week. (Chúng tôi sẽ phải làm thêm giờ vào tuần tới.)
- Theo quy định mới, mọi người sẽ phải xuất trình giấy tờ tùy thân khi vào tòa nhà. (According to the new regulation, everyone will have to show their ID when entering the building.)
- Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Dùng
have/has had to
, thể hiện một nghĩa vụ đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn liên quan đến hiện tại.- Ví dụ: She has had to deal with many challenges since she started this job. (Cô ấy đã phải đối mặt với nhiều thử thách kể từ khi bắt đầu công việc này.)
- Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Dùng
had had to
, diễn tả một nghĩa vụ đã phải thực hiện trước một hành động khác trong quá khứ.- Ví dụ: I had had to finish my homework before I went out. (Tôi đã phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi tôi ra ngoài.)
- Khi tôi đến, mọi người đã phải chờ đợi khoảng 30 phút vì sự cố kỹ thuật. (When I arrived, everyone had had to wait for about 30 minutes due to a technical issue.)
III. So sánh Cấu trúc Have to với các Động từ khuyết thiếu khác
Cấu trúc Have to thường bị nhầm lẫn với các trợ động từ khác như “must”, “need”, và “should/ought to” do ý nghĩa tương đồng. Tuy nhiên, mỗi cấu trúc ngữ pháp này lại mang những sắc thái riêng biệt về mức độ bắt buộc, tính khách quan hay chủ quan.
Have to và Must: Sự khác biệt về nghĩa vụ và sự bắt buộc
Sự khác biệt chính giữa Have to và “must” nằm ở nguồn gốc của sự bắt buộc.
Phân biệt Have to và Must | |
---|---|
Cấu trúc Have to | Cấu trúc Must |
Thể hiện một nghĩa vụ, sự bắt buộc xuất phát từ yếu tố bên ngoài (luật pháp, quy định, lời khuyên, hoàn cảnh). Mang tính khách quan hơn. | Thể hiện một nghĩa vụ, sự cần thiết hoặc lời khuyên mạnh mẽ xuất phát từ ý chí chủ quan của người nói, hoặc một quy tắc quan trọng, lời cấm đoán. Mang tính chủ quan hơn. |
Phủ định “don’t have to” có nghĩa là “không cần thiết phải làm”, “không bắt buộc”. | Phủ định “must not” (mustn’t) có nghĩa là “cấm đoán”, “không được phép làm”. |
Ví dụ: – Drivers have to stop at a red light. (Người lái xe phải dừng đèn đỏ.) – Quy định giao thông. – I had to work overtime yesterday because of the urgent project. (Tôi đã phải làm thêm giờ hôm qua vì dự án khẩn cấp.) – Hoàn cảnh khách quan. |
Ví dụ: – You must be quiet in the library. (Bạn phải giữ im lặng trong thư viện.) – Lời nhắc nhở mạnh mẽ. – You mustn’t park here. (Bạn không được phép đỗ xe ở đây.) – Lệnh cấm. |
Trong thực tế, đôi khi cấu trúc Have to và “must” có thể thay thế cho nhau, đặc biệt trong tiếng Anh Mỹ, nhưng việc nắm rõ sự khác biệt về sắc thái giúp bạn giao tiếp tinh tế hơn.
Have to và Need: Khía cạnh cần thiết và sự mong đợi
Cả cấu trúc Have to và “need” đều liên quan đến sự cần thiết, nhưng “need” tập trung vào nhu cầu hoặc sự thiết yếu của một hành động, trong khi Have to nhấn mạnh nghĩa vụ hoặc sự bắt buộc.
Phân biệt cấu trúc Have to và Need | |
---|---|
Cấu trúc Have to | Cấu trúc Need |
Nhấn mạnh một nghĩa vụ, một trách nhiệm cần phải thực hiện do yếu tố bên ngoài. | Nhấn mạnh một nhu cầu hoặc sự cần thiết của một điều gì đó, thường mang tính quan trọng đối với bản thân người nói hoặc chủ thể. |
Phủ định “don’t have to” thể hiện không có nghĩa vụ hoặc không bắt buộc. | Phủ định “don’t need to” thể hiện không có nhu cầu hoặc không cần thiết phải làm gì, thường nhẹ nhàng hơn. |
Ví dụ: – We have to wear safety helmets on the construction site. (Chúng tôi phải đội mũ bảo hiểm tại công trường.) – Quy định an toàn. – She doesn’t have to attend the meeting if she’s busy. (Cô ấy không cần phải tham dự cuộc họp nếu cô ấy bận.) – Không có nghĩa vụ. |
Ví dụ: – I need to buy some groceries. (Tôi cần mua một ít đồ tạp hóa.) – Nhu cầu cá nhân. – You don’t need to worry about it. (Bạn không cần phải lo lắng về điều đó.) – Không có nhu cầu/sự cần thiết. |
Have to và Should/Ought to: Lời khuyên và nghĩa vụ mềm
“Should” và “ought to” (thường ít trang trọng hơn và có thể thay thế “should”) được dùng để đưa ra lời khuyên, gợi ý hoặc chỉ một điều nên làm vì nó đúng đắn, hợp lý. Cấu trúc Have to lại thể hiện mức độ bắt buộc cao hơn nhiều.
Phân biệt cấu trúc Have to và Should/Ought to | |
---|---|
Cấu trúc Have to | Cấu trúc Should / Cấu trúc Ought to |
Diễn tả một nghĩa vụ hoặc sự bắt buộc mạnh mẽ, thường do yếu tố bên ngoài chi phối. | “Should” dùng để đưa ra lời khuyên, gợi ý hoặc chỉ một điều nên làm. “Ought to” có nghĩa tương tự “should” nhưng thường ám chỉ một nghĩa vụ đạo đức, trách nhiệm hoặc một quy định chặt chẽ hơn một chút. |
Mức độ sắc thái mạnh mẽ hơn “should” và “ought to”. | Mức độ sắc thái nhẹ nhàng hơn, không mang tính bắt buộc. |
Ví dụ: – All passengers have to show their tickets. (Tất cả hành khách phải xuất trình vé của họ.) – Quy định bắt buộc. – John had to apologize for his mistake. (John đã phải xin lỗi vì lỗi lầm của mình.) – Nghĩa vụ từ hoàn cảnh. |
Ví dụ: – You should eat more vegetables. (Bạn nên ăn nhiều rau hơn.) – Lời khuyên. – We ought to respect our elders. (Chúng ta nên tôn trọng người lớn tuổi.) – Nghĩa vụ đạo đức. |
IV. Các trường hợp đặc biệt và cụm từ thông dụng với Have to
Ngoài các cấu trúc cơ bản, cấu trúc Have to còn xuất hiện trong nhiều cụm từ và thành ngữ, làm phong phú thêm vốn từ vựng của người học. Việc hiểu và sử dụng những cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và trôi chảy hơn.
Have got to: Biến thể không trang trọng
“Have got to” là một biến thể của Have to, thường được sử dụng trong giao tiếp không trang trọng, đặc biệt trong tiếng Anh Mỹ. Nó mang ý nghĩa tương tự như Have to nhưng có phần nhẹ nhàng hơn và thường được rút gọn thành “‘ve got to” hoặc “gotta” khi nói nhanh.
Ví dụ:
- I’ve got to go now. (Tôi phải đi bây giờ.)
- She‘s got to finish her homework before dinner. (Cô ấy phải hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối.)
- Mọi người đã phải chờ đợi hơn một giờ đồng hồ. (Everyone had got to wait for over an hour.)
Trong ngữ cảnh trang trọng hoặc trong văn viết học thuật, nên ưu tiên sử dụng cấu trúc Have to thay vì “have got to”.
Các cụm từ idiom phổ biến đi kèm Have to
Tiếng Anh có nhiều cụm từ cố định sử dụng “have”, mang ý nghĩa đặc biệt và không thể suy ra trực tiếp từ nghĩa đen. Dưới đây là một số ví dụ điển hình mà bạn có thể gặp trong giao tiếp hàng ngày:
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
have time to kill | có thời gian rảnh rỗi, không có gì để làm trong một khoảng thời gian nhất định | I had some time to kill before my flight, so I read a book. (Tôi có một chút thời gian rảnh trước chuyến bay nên tôi đã đọc sách.) |
have someone to thank (for something) | có ai đó để chịu trách nhiệm hoặc biết ơn về một việc gì đó | You have John to thank for this amazing opportunity. (Bạn phải cảm ơn John vì cơ hội tuyệt vời này.) |
have money to burn | có rất nhiều tiền để tiêu xài hoang phí vào những thứ không cần thiết | After winning the lottery, he seems to have money to burn. (Sau khi trúng số, anh ấy dường như có rất nhiều tiền để tiêu xài hoang phí.) |
have nothing to lose | không còn gì để mất, không còn gì tồi tệ hơn có thể xảy ra | Since I had nothing to lose, I decided to take the risk. (Vì tôi không còn gì để mất, tôi đã quyết định mạo hiểm.) |
have something to play with | có cái gì đó để sử dụng, làm việc với, hoặc thử nghiệm | We only have a small budget to play with, so we need to be creative. (Chúng tôi chỉ có một ngân sách nhỏ để sử dụng, nên chúng tôi cần phải sáng tạo.) |
V. Lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc Have to và cách khắc phục
Việc sử dụng cấu trúc Have to khá phổ biến, nhưng người học vẫn thường mắc phải một số lỗi cơ bản. Nhận biết và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn nâng cao độ chính xác trong ngữ pháp tiếng Anh.
Một trong những lỗi phổ biến nhất là nhầm lẫn giữa “have to” và “has to”. Cần nhớ rằng “has to” chỉ được dùng với chủ ngữ số ít ngôi thứ ba (he, she, it), trong khi “have to” dùng cho các chủ ngữ còn lại. Ví dụ, câu “He have to go” là sai, phải sửa thành “He has to go”. Luôn kiểm tra sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ “have/has” trước khi thêm “to”.
Lỗi thứ hai thường gặp là việc chia động từ sau “to”. Động từ theo sau “to” trong cấu trúc Have to luôn phải là động từ nguyên mẫu không “to”. Ví dụ, “She has to went” là không chính xác; đúng phải là “She has to go”. Điều này áp dụng cho mọi thì và mọi dạng câu.
Cuối cùng, người học đôi khi nhầm lẫn giữa “don’t have to” và “mustn’t”. Như đã phân tích, “don’t have to” diễn tả sự không bắt buộc (không cần làm), trong khi “mustn’t” là cấm đoán (không được làm). Việc sử dụng sai có thể dẫn đến hiểu lầm nghiêm trọng về ý định. Ví dụ, “You don’t have to pay” có nghĩa là bạn không cần trả tiền, còn “You mustn’t pay” có nghĩa là bạn bị cấm trả tiền. Luôn xác định rõ mức độ và nguồn gốc của sự bắt buộc hoặc không bắt buộc để chọn từ phù hợp.
VI. Bài tập vận dụng Cấu trúc Have to
Để củng cố kiến thức về cấu trúc Have to, hãy cùng thực hành một số bài tập dưới đây. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ và áp dụng ngữ pháp này một cách tự nhiên.
Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.
-
Yesterday, John _______ finish his chemistry project.
A. must
B. mustn’t
C. had to
D. have to -
Our team will _______ submit the final report by Friday morning.
A. must
B. have to
C. has to
D. need -
The meeting _______ start on time for everyone to participate.
A. must be
B. mustn’t
C. has to
D. doesn’t have to -
You _______ forget to lock the door before leaving.
A. have to not
B. must
C. mustn’t
D. ought to -
If students are under 18, they _____ to get their parents’ permission to join the trip.
A. has
B. must
C. mustn’t
D. doesn’t have to
Bài 2: Chia động từ trong ngoặc sử dụng cấu trúc Have to hoặc biến thể phù hợp.
- My brother (may) _______ try on a few different sizes of shoes.
- The company (not / have) _______ cut jobs if sales improve.
- (Do) she _______ (work) next Saturday?
- I (have) _______ finish this essay by midnight tonight.
- In the past, people (often / walk) _______ long distances to get water.
Đáp án:
Bài 1:
- C (had to – vì là thì quá khứ)
- B (have to – vì đi với “will” và là nghĩa vụ trong tương lai)
- C (has to – vì chủ ngữ “The meeting” là số ít và là sự bắt buộc)
- C (mustn’t – vì đây là lệnh cấm, không được quên)
- A (has – vì chủ ngữ “students” ở đây ngụ ý số ít hoặc một nhóm như một thể thống nhất, và câu có “to get”. Nếu là “have to”, thì A vẫn đúng nhất cho “has to”)
Lưu ý cho câu 5 Bài 1: Có thể có chút khó hiểu về chủ ngữ. “Students” thường là số nhiều, nhưng “If students are under 18, she…” cho thấy có sự chuyển đổi chủ ngữ. Nếu đề bài muốn ám chỉ một học sinh cụ thể, “she has to” là đúng. Nếu là “they have to”, thì đáp án sẽ khác. Dựa trên các lựa chọn, “has” (trong “has to”) là lựa chọn tốt nhất trong số các đáp án liên quan đến “have to”.
(Self-correction: Đáp án gốc cho câu 5 bài 1 là A. Tức là câu này đang nói về một cá nhân học sinh “she”. Vậy “she has to” là đúng.)
Bài 2:
- have to
- doesn’t have to
- Does she have to work
- have to
- had to walk
FAQs: Những câu hỏi thường gặp về cấu trúc Have to
-
Cấu trúc Have to và Must khác nhau như thế nào?
Cấu trúc Have to thường diễn tả sự bắt buộc từ yếu tố bên ngoài (quy định, luật pháp, hoàn cảnh), trong khi “must” thể hiện sự bắt buộc từ ý chí chủ quan của người nói hoặc một quy tắc quan trọng. “Don’t have to” là không bắt buộc, còn “mustn’t” là cấm đoán. -
Có thể dùng Have to trong thì tương lai không?
Có, bạn có thể dùng cấu trúc Have to trong thì tương lai bằng cách thêm “will” trước “have to”, ví dụ: “will have to”. Điều này diễn tả một nghĩa vụ sẽ xảy ra trong tương lai. -
Khi nào thì dùng “has to” thay vì “have to”?
Bạn dùng “has to” khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it) hoặc danh từ số ít. Đối với các chủ ngữ khác (I, you, we, they) và danh từ số nhiều, bạn dùng “have to”. -
Sự khác biệt giữa “don’t have to” và “don’t need to” là gì?
Cả hai cụm từ đều diễn tả sự không cần thiết hoặc không bắt buộc phải làm gì. Chúng có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, mang sắc thái tương tự nhau. -
Cấu trúc Have to có thể dùng cho quá khứ không?
Có, trong quá khứ, cấu trúc Have to sẽ chuyển thành “had to” cho tất cả các chủ ngữ. Ví dụ: “I had to leave early yesterday.” -
“Have got to” có giống với “Have to” không?
Về mặt ý nghĩa, “have got to” tương tự như Have to, diễn tả sự bắt buộc. Tuy nhiên, “have got to” thường được sử dụng trong giao tiếp không trang trọng, đặc biệt trong tiếng Anh Mỹ, và có thể được rút gọn thành “‘ve got to”. -
Có phải lúc nào Have to cũng chỉ sự bắt buộc mạnh mẽ?
Cấu trúc Have to diễn tả sự bắt buộc từ bên ngoài, có thể là mạnh mẽ (luật pháp) hoặc chỉ là một sự cần thiết do hoàn cảnh. Mức độ mạnh mẽ có thể biến đổi tùy ngữ cảnh, nhưng luôn mạnh hơn “should” hay “ought to”.
Việc nắm vững cấu trúc Have to là một bước quan trọng để nâng cao khả năng giao tiếp và sử dụng ngữ pháp tiếng Anh một cách tự tin. Hy vọng với những hướng dẫn chi tiết và ví dụ minh họa từ Anh ngữ Oxford, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về cấu trúc ngữ pháp này và sẵn sàng áp dụng chúng vào thực tế. Đừng ngần ngại luyện tập thường xuyên để biến kiến thức này thành kỹ năng của riêng bạn.