Trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày hay khi luyện nghe, động từ get xuất hiện với tần suất đáng kể. Nếu được sử dụng độc lập, get mang ý nghĩa cơ bản là đạt được hay nhận được điều gì đó. Tuy nhiên, khi kết hợp với các từ loại khác, cấu trúc get lại biến hóa khôn lường, mang đến những sắc thái ý nghĩa phong phú, làm cho câu văn trở nên sinh động và tự nhiên hơn. Việc nắm vững cấu trúc get là chìa khóa để bạn hiểu sâu và sử dụng tiếng Anh một cách trôi chảy.
Get: Khái niệm cơ bản và ý nghĩa đa dạng
Get là gì?
Trong từ điển tiếng Anh, get được định nghĩa rộng rãi là hành động “nhận được” hoặc “đạt được” một thứ gì đó. Từ này thường được dùng thay thế cho các động từ như receive hay obtain. Ngoài ra, get cũng có thể ám chỉ việc “mua” một món đồ, đặc biệt trong ngữ cảnh thân mật, không trang trọng. Sự linh hoạt này giúp động từ get trở thành một trong những từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, xuất hiện trong khoảng 1% tổng số từ được sử dụng hàng ngày.
Ví dụ minh họa:
- Tuần trước tôi đã đạt được nhiều điểm số tốt trong các bài kiểm tra. (I got good grades last week.)
- Tôi đã mua một chiếc ô tô cho đứa con út của mình. (I got a car for my youngest kid.)
Phân biệt Get với Receive, Obtain, Become
Mặc dù get có ý nghĩa rộng và có thể thay thế cho nhiều từ khác, nhưng việc phân biệt nó với các từ đồng nghĩa giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chính xác hơn. Ví dụ, receive thường mang tính trang trọng hơn và ít linh hoạt hơn get. Obtain cũng trang trọng và thường dùng cho những thứ khó có được hơn.
Khi get kết hợp với tính từ, nó có nghĩa là “trở nên”, tương tự như become. Tuy nhiên, get thường diễn tả sự thay đổi dần dần, tự nhiên hoặc một trạng thái mới có thể xảy ra bất ngờ. Trong khi đó, become thường nhấn mạnh một sự biến đổi chính thức hơn, hoặc một quá trình chuyển đổi rõ rệt. Việc hiểu rõ những sắc thái này giúp người học tiếng Anh tránh được các lỗi cơ bản khi giao tiếp.
Các cấu trúc Get thông dụng trong tiếng Anh
Cấu trúc Get kết hợp với danh từ/đại từ
Khi get theo sau bởi một danh từ hoặc đại từ (tân ngữ trực tiếp), nó thường mang ý nghĩa “có được”, “nhận được”, hoặc “nắm lấy”. Đây là một trong những cấu trúc get cơ bản và được sử dụng rộng rãi nhất trong tiếng Anh. Nó giúp diễn đạt hành động sở hữu hoặc tiếp nhận một vật thể, thông tin hay trải nghiệm.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Làm Chủ Ngữ Pháp Tiếng Anh Trọng Tâm Để Chinh Phục IELTS
- Cách Đọc Nhiệt Độ Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất
- Nắm Vững Bảng Chữ Cái Tiếng Anh: Hướng Dẫn Chi Tiết
- Quillbot: Công Cụ Hỗ Trợ Viết Tiếng Anh Toàn Diện
- Nắm Vững Bài Tập Câu Trực Tiếp Gián Tiếp Trong Tiếng Anh
Ví dụ điển hình:
- Hôm qua tôi đã nhận được một chiếc thiệp mời từ Duyên. (I got an invitation card from Duyen yesterday.)
- Để mình lấy gì đó cho cậu uống nhé. (Let me get you something to drink.)
Một điểm cần lưu ý là để diễn đạt ý nghĩa “trở thành ai/cái gì”, chúng ta không sử dụng cấu trúc get trực tiếp với danh từ, mà thay vào đó là get to be + danh từ. Điều này giúp phân biệt rõ ràng ý nghĩa và tránh nhầm lẫn trong ngữ pháp.
- Snowy đang dần trở thành một chú mèo xinh xắn. (Snowy is getting to be a cute cat.)
- Lily đang dần trở thành đứa trẻ biết cư xử đúng mực. (Lily’s getting to be a well-behaved child.)
Cấu trúc Get đi kèm tính từ
Khi động từ get kết hợp với một tính từ, nó thường biểu thị sự “trở nên” hoặc “chuyển sang một trạng thái mới”. Cấu trúc get này mô tả một quá trình thay đổi hoặc phát triển, thường là một sự thay đổi về trạng thái, cảm xúc hoặc điều kiện. Đây là một cách tự nhiên để diễn đạt sự biến đổi.
Ví dụ minh họa:
- Thời tiết ngoài trời đang trở nên lạnh giá. (It’s getting cold outside.)
- Đã đến lúc khiến bọn trẻ thức dậy rồi. (It’s time to get the kids awake.)
Cấu trúc này rất phổ biến trong các mô tả về thời tiết, cảm xúc, hoặc tình trạng sức khỏe. Ví dụ, chúng ta thường nói “get tired” (trở nên mệt mỏi), “get angry” (trở nên tức giận), hay “get well” (trở nên khỏe mạnh). Ước tính cấu trúc get + tính từ chiếm hơn 15% tổng số lần sử dụng của động từ get trong tiếng Anh hàng ngày, thể hiện sự linh hoạt của nó.
Cấu trúc Get với giới từ chỉ sự di chuyển
Khi get đi kèm với các giới từ, nó thường diễn tả sự di chuyển, dịch chuyển hoặc vượt qua một điều gì đó. Các giới từ như up
, down
, in
, out
, over
, through
… kết hợp với get sẽ tạo nên những ý nghĩa cụ thể về phương hướng hoặc trạng thái di chuyển.
Ví dụ tiêu biểu:
- Tony đã không thể vượt qua được bài kiểm tra EQ. (Tony couldn’t get over the EQ test.)
- Cô ấy thường ngủ dậy vào lúc 8 giờ sáng mỗi ngày. (She often gets up at 8 o’clock everyday.)
Cấu trúc get + giới từ tạo thành các cụm động từ (phrasal verbs) có ý nghĩa rất đa dạng và thường không thể suy luận trực tiếp từ nghĩa gốc của từng từ. Đây là một thách thức đối với người học, nhưng đồng thời cũng là một phần quan trọng để đạt được sự trôi chảy.
Cấu trúc Get và quá khứ phân từ (Past Participle)
Cấu trúc get khi sử dụng với các quá khứ phân từ thường diễn tả hành động mà chủ ngữ tự thực hiện cho bản thân, hoặc mô tả một trạng thái bị động trong ngữ cảnh thân mật, ít trang trọng hơn so với cấu trúc “be + past participle”. Nó thường mang ý nghĩa “bị/được làm gì đó”.
Ví dụ cụ thể:
- Jim chỉ có đúng 5 phút để mặc quần áo trước khi chú của cậu ấy gọi đến. (Jim only had 5 minutes to get dressed before his uncle called.)
- Chị ấy đã bị lạc mặc dù đi theo chỉ dẫn của bản bản đồ. (She got lost despite following the route on the map.)
Khi get đi kèm với quá khứ phân từ để diễn tả ý nghĩa bị động, nó thường được dùng trong các tình huống không trang trọng, nhấn mạnh vào hành động xảy ra hoặc kết quả hơn là tác nhân gây ra hành động đó. Chẳng hạn, “Chúng tôi được trả lương vào ngày 7 mỗi tháng” (We get paid on the 7th every month) hoặc “Miley đã không được mời tới bữa tiệc của họ” (Miley didn’t get invited to their party).
Cấu trúc Get + V-ing và Get + To V-inf
Giống như cấu trúc “remember”, cấu trúc get trong tiếng Anh cũng có thể kết hợp với V-ing và V-inf để mang những ý nghĩa khác biệt. Get + V-ing thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật với ý nghĩa “bắt đầu làm gì đó”. Nó thường diễn tả một sự khởi đầu nhanh chóng hoặc không chính thức.
Trong khi đó, get + to V-inf lại ngụ ý “được phép”, “có cơ hội”, hoặc “có thể làm gì đó”. Cấu trúc này thường dùng để nói về việc cuối cùng đã có dịp hoặc khả năng làm một việc gì đó sau một thời gian chờ đợi hoặc gặp trở ngại.
Ví dụ cụ thể:
- Tôi phải bắt đầu đi từ bây giờ, nếu không tôi sẽ muộn bài kiểm tra mất. (I had better get going now, or I will be late for the exam.)
- Chúng tôi chưa có cơ hội trò chuyện tại sự kiện bởi có quá đông khách mời. (We didn’t get to talk at the event because there were too many guests.)
Cấu trúc Get Used To + V-ing: Diễn tả sự quen dần
Trong cấu trúc get used to + V-ing, “used” đóng vai trò là một tính từ và “to” là một giới từ. Cấu trúc này có nghĩa là “dần trở nên quen với một điều gì đó”. Nó mô tả quá trình thích nghi từ từ với một hoàn cảnh, hoạt động hoặc thói quen mới. Đây là một cấu trúc get rất hữu ích khi nói về sự thay đổi thói quen.
Ví dụ minh họa:
- Kimmel đã dần quen với việc thức dậy sớm vào mỗi buổi sáng. (Kimmel has got used to getting up early every morning.)
- Tôi đã quen với việc đi bộ đến trường hàng ngày sau một tuần làm việc đó. (I got used to walking to school everyday after a week of doing it.)
Cấu trúc Get Somebody To V-inf và Get Something Done
Cấu trúc get something accomplished thường được sử dụng tương tự như “have something done”; cả hai đều có nghĩa là “có việc gì đó được người khác làm cho mình”. Tuy nhiên, get something accomplished phổ biến hơn trong các ngữ cảnh giao tiếp thân mật so với “have something done”.
Ở dạng chủ động, cấu trúc này có công thức: get somebody to V-inf, nghĩa là “nhờ ai đó làm gì đó cho mình”. Đây là một cách diễn đạt hành động khiến ai đó thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ.
Ví dụ cụ thể:
- Tối qua Lisa đã nhờ người sửa được máy tính cho cô ấy. (Lisa got her computer fixed last night.)
- Chị gái cậu ấy đã dạy cậu ấy làm bài tập về nhà. (His sister got him to do his homework.)
Mở rộng với các cụm từ và thành ngữ chứa Get
Trong thực tế, động từ get có thể kết hợp với rất nhiều từ và cụm từ để tạo thành các cụm động từ (phrasal verbs) giá trị và thành ngữ (idioms) giúp nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn. Việc hiểu và sử dụng thành thạo những cụm từ này là một dấu hiệu của sự thành thạo ngôn ngữ.
Các Phrasal Verb với Get thường gặp
Các phrasal verb với get vô cùng đa dạng, mỗi cụm lại mang một ý nghĩa riêng biệt. Chúng thường không thể dịch nghĩa đen từng từ, mà phải hiểu theo cả cụm.
Cụm từ với get | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Get across | giải thích điều gì đó cho rõ ràng, dễ hiểu. | The lecturer spoke for hours, but didn’t get anything across to the audience. |
Get ahead | đạt được thành công hay tiến bộ trong sự nghiệp/cuộc sống. | You’ll never get ahead at this place if you don’t follow the rules. |
Get around | đi xung quanh một khu vực nào đó, di chuyển. | It’s impossible to get around this city with a car due to traffic. |
Get around to | nỗ lực để làm điều gì đó mà bạn đã trì hoãn. | I’ll get around to fixing the laptop sometime next week. |
Get away with | thoát khỏi sự trừng phạt sau khi làm sai gì đó. | Olivia thought she got away with cheating until the examiner called out her name. |
Get along with | thân thiện, có quan hệ tốt với ai đó. | His dog gets along with everything as long as they’re not a snake. |
Get away | trốn thoát, rời khỏi một nơi nào đó. | Lucas loves to go to the park everyday, just to get away from the city’s noise. |
Get back | lấy lại một thứ gì đó đã mất hoặc trả về. | Carl got his pencil back from Roger after class. |
Get back at | trả thù ai đó, làm điều gì đó để đáp trả. | Nina promised herself to get back at whomever started the drama. |
Get by | sống, làm việc gì đó nhưng chỉ ở mức tối thiểu vì tạm đủ về mặt nguồn lực. | When Joey lost his job, his family had to get by with only their savings for a while. |
Thành ngữ (Idioms) phổ biến với Get
Ngoài các phrasal verb, get còn xuất hiện trong rất nhiều thành ngữ, những cụm từ mang ý nghĩa ẩn dụ và sâu sắc. Việc nắm vững những thành ngữ này giúp bạn giao tiếp tự nhiên và hiểu văn hóa hơn.
- Get away with murder: được phép làm những việc mà nếu người khác làm thì sẽ bị trừng phạt hoặc bị chỉ trích mà không bị hậu quả nghiêm trọng.
- Ví dụ: He’s so charming that he really does get away with murder. (Anh ấy quá quyến rũ đến nỗi anh ấy thực sự có thể làm bất cứ điều gì mà không bị trách phạt.)
- I/I’ve got this: nói với ai đó rằng bạn có thể hoặc sẽ đối phó với điều gì đó một cách dễ dàng, tự tin.
- Ví dụ: It’s OK, I got this. Go back to what you were doing. (Không sao đâu, tôi lo được. Cứ tiếp tục việc của bạn đi.)
- Get it together: đưa ra quyết định hoặc hành động tích cực để cải thiện cuộc sống, trở nên có tổ chức hơn.
- Ví dụ: Tara has really got it together since I last saw him – he has started a new job and lost a lot of weight. (Tara thực sự đã ổn định lại cuộc sống kể từ lần cuối tôi gặp anh ấy – anh ấy đã bắt đầu công việc mới và giảm cân rất nhiều.)
- Get a word in edgewise: có cơ hội để nói chuyện, đặc biệt khi người khác nói quá nhiều.
- Ví dụ: Tom talked so much that nobody could get a word in edgewise. (Tom nói nhiều đến nỗi không ai có thể chen lời vào được.)
- Get your feet wet: dần quen với một điều gì mới, bắt đầu làm quen với một hoạt động hoặc lĩnh vực mới.
- Ví dụ: I worked as a substitute teacher to get my feet wet in the education field. (Tôi làm giáo viên dạy thay để làm quen với lĩnh vực giáo dục.)
- Get (something) off the ground: bắt đầu thành công một dự án hoặc hoạt động mới.
- Ví dụ: A lot more money and effort will be needed to get this project off the ground. (Sẽ cần thêm rất nhiều tiền và nỗ lực để khởi động thành công dự án này.)
- Get a bang out of something: đạt được niềm vui, sự thích thú từ một cái gì đó.
- Ví dụ: Some of the kids got a bang out of throwing mud at each other. (Một số đứa trẻ rất thích thú khi ném bùn vào nhau.)
Tối ưu sử dụng cấu trúc Get: Lỗi thường gặp và mẹo ghi nhớ
Những lỗi sai phổ biến khi dùng Get
Mặc dù cấu trúc get rất phổ biến, nhưng người học tiếng Anh vẫn thường mắc phải một số lỗi cơ bản. Một trong những lỗi thường gặp là sử dụng get trong ngữ cảnh quá trang trọng hoặc khi cần sự chính xác tuyệt đối về nghĩa. Ví dụ, thay vì “I got a letter from the principal”, đôi khi “I received a letter from the principal” sẽ phù hợp hơn trong bối cảnh học thuật.
Một lỗi khác là nhầm lẫn giữa get + to V-inf và get + V-ing, hoặc không phân biệt được get used to với be used to. Ngoài ra, việc dùng sai giới từ đi kèm với get trong các phrasal verb cũng rất phổ biến, dẫn đến việc hiểu sai hoặc câu văn không tự nhiên. Để tránh những lỗi này, việc luyện tập thường xuyên và chú ý đến ngữ cảnh sử dụng là vô cùng quan trọng.
Mẹo ghi nhớ cấu trúc Get hiệu quả
Để nắm vững cấu trúc get và sử dụng chúng một cách tự tin, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau. Đầu tiên, hãy học theo nhóm: nhóm get + tính từ, nhóm get + giới từ, v.v. Việc phân loại sẽ giúp bạn hệ thống hóa kiến thức dễ dàng hơn.
Thứ hai, hãy đặt câu với mỗi cấu trúc get mới mà bạn học được. Càng nhiều ví dụ thực tế và gần gũi với cuộc sống của bạn, bạn càng dễ nhớ. Bạn cũng có thể tạo flashcards hoặc sử dụng các ứng dụng học từ vựng để ôn luyện. Cuối cùng, hãy lắng nghe và đọc tiếng Anh càng nhiều càng tốt, đặc biệt là trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Khi bạn tiếp xúc thường xuyên với động từ get trong các tình huống thực tế, bạn sẽ dần hình thành phản xạ và sử dụng chúng một cách tự nhiên hơn.
Bài tập thực hành cấu trúc Get
Ứng dụng và luyện tập
Để củng cố kiến thức về cấu trúc get, hãy thực hành thông qua các bài tập dưới đây. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ và áp dụng chính xác các cấu trúc get khác nhau trong mọi tình huống giao tiếp.
Bài tập: Áp dụng cấu trúc ‘get’ để chọn câu trả lời đúng cho các câu hỏi sau:
-
It’s taking me longer to get _____ the operation than I thought.
A. by
B. over
C. up from
D. through -
Thomas has just started work, hasn’t he? How’s he getting _____?
A. in
B. on
C. by
D. out -
My grandmother insists on ______ early everyday.
A. got up
B. getting up
C. getting
D. get up -
Take the number 7 train and get __________ at Sakura road.
A. down
B. outside
C. off
D. up -
It’s gradually getting ____ here.
A. darkness
B. to be dark
C. dark
D. be dark -
Erica seems to be unhappy because she doesn’t get _______ her classmates.
A. on for
B. up to
C. in with
D. on well with -
It took Mr. Johnson a long time to ………. the death of his beloved wife.
A. take off
B. get over
C. get out
D. get through
Đáp án: 1-B; 2-B; 3-B; 4-C; 5-C; 6-D; 7-B
Việc nắm vững cấu trúc get là một hành trình cần sự kiên trì và luyện tập đều đặn. Với sự đa dạng trong ý nghĩa và cách dùng, get thực sự là một “viên ngọc” trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt suy nghĩ một cách tự nhiên và chính xác hơn. Hy vọng bài viết này từ Anh ngữ Oxford đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và hữu ích về cấu trúc get.
Các câu hỏi thường gặp (FAQs) về cấu trúc Get
-
“Get” có bao nhiêu nghĩa chính trong tiếng Anh?
Get có rất nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh và các từ đi kèm, nhưng các nghĩa cơ bản nhất bao gồm: nhận được/đạt được, mua, trở nên (khi đi với tính từ), di chuyển (khi đi với giới từ), và bị/được làm gì đó (trong cấu trúc bị động). -
Làm thế nào để phân biệt “get + tính từ” và “become + tính từ”?
Cả hai đều có nghĩa là “trở nên”. Tuy nhiên, get + tính từ thường diễn tả sự thay đổi dần dần, không chính thức hoặc một sự thay đổi đột ngột. Become + tính từ thường mang tính trang trọng hơn, nhấn mạnh một sự biến đổi chính thức hoặc một quá trình chuyển đổi rõ rệt. -
“Get used to” khác gì so với “be used to”?
Get used to + V-ing/danh từ có nghĩa là “dần trở nên quen với điều gì đó”, mô tả một quá trình thích nghi. Be used to + V-ing/danh từ có nghĩa là “đã quen với điều gì đó”, mô tả một trạng thái đã hoàn thành của sự quen thuộc. -
Khi nào nên dùng “get” thay vì “receive” hay “obtain”?
Bạn nên dùng get trong các ngữ cảnh giao tiếp thân mật, không trang trọng. Receive và obtain thường được ưu tiên hơn trong văn phong học thuật, kinh doanh hoặc các tình huống cần sự trang trọng. -
Tại sao “get” lại khó học đối với người Việt?
Get khó học vì nó là một từ đa nghĩa và linh hoạt, có thể kết hợp với nhiều từ loại khác nhau để tạo ra hàng trăm cụm từ và thành ngữ với ý nghĩa không thể đoán được từ nghĩa gốc. Điều này đòi hỏi người học phải ghi nhớ và luyện tập trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. -
Có mẹo nào để nhớ các phrasal verb với “get” không?
Mẹo hiệu quả là học các phrasal verb theo chủ đề hoặc theo nhóm giới từ, sử dụng flashcards với ví dụ cụ thể, và quan trọng nhất là áp dụng chúng vào việc đặt câu thực tế và sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. -
Làm thế nào để cải thiện khả năng sử dụng “cấu trúc get” một cách tự nhiên?
Để sử dụng cấu trúc get tự nhiên, bạn cần luyện nghe và đọc tiếng Anh thường xuyên từ các nguồn bản xứ (phim ảnh, podcast, sách báo). Đồng thời, hãy chủ động luyện nói và viết bằng cách đưa các cấu trúc get vào câu của mình một cách có ý thức. -
Cấu trúc “get something done” và “have something done” có thể thay thế cho nhau hoàn toàn không?
Trong nhiều trường hợp, chúng có thể thay thế cho nhau với ý nghĩa “có việc gì đó được người khác làm cho mình”. Tuy nhiên, get something done thường mang tính thân mật và đời thường hơn, trong khi have something done có thể dùng trong cả ngữ cảnh trang trọng và thân mật.