Cấu trúc Allow là một điểm ngữ pháp tiếng Anh vô cùng phổ biến, giúp người học diễn đạt ý nghĩa “cho phép” một cách linh hoạt. Tuy nhiên, việc sử dụng chính xác Allow và phân biệt nó với các động từ tương tự như Permit, Let, hay Advise đôi khi vẫn gây nhầm lẫn. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào cách dùng, các cấu trúc phổ biến và bí quyết để bạn làm chủ Allow trong mọi ngữ cảnh.
Động từ Allow: Ý nghĩa và Ứng dụng Phổ biến
Động từ Allow trong tiếng Anh mang nhiều ý nghĩa đa dạng như “cho phép”, “thừa nhận”, “chấp nhận” hoặc thậm chí là “tính đến” một khả năng nào đó. Sự linh hoạt này giúp Allow trở thành một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày cũng như văn viết học thuật. Để hiểu rõ hơn về Allow, chúng ta cần xem xét cách nó được sử dụng trong các tình huống cụ thể.
Hiểu rõ ý nghĩa cơ bản của Allow
Ở ý nghĩa cốt lõi nhất, Allow được dùng để cấp quyền hoặc sự chấp thuận cho ai đó làm điều gì. Điều này có thể áp dụng cho người, vật hoặc một hành động. Chẳng hạn, khi nói “The school allows students to use laptops in class”, chúng ta muốn diễn đạt rằng nhà trường cấp phép cho học sinh sử dụng máy tính xách tay trong giờ học. Việc nắm vững ý nghĩa gốc này là nền tảng để bạn hiểu sâu hơn về các cấu trúc Allow phức tạp hơn.
Các ngữ cảnh sử dụng Allow hiệu quả
Allow không chỉ đơn thuần là cho phép. Trong một số trường hợp, nó còn được dùng để thể hiện sự nhượng bộ, chấp nhận một điều gì đó xảy ra, hoặc thậm chí là tạo điều kiện cho một sự việc. Ví dụ, trong câu “Allow me to help you with that heavy box,” Allow mang ý nghĩa lịch sự, đề nghị giúp đỡ ai đó. Nó cũng có thể được dùng để nói về việc dành một khoảng thời gian hoặc không gian cho một mục đích cụ thể, như “You should allow plenty of time for the journey.”
Tổng hợp các cấu trúc Allow cơ bản
Động từ Allow có thể xuất hiện trong nhiều cấu trúc khác nhau, mỗi cấu trúc mang một sắc thái và cách dùng riêng biệt. Việc nắm vững những cấu trúc Allow này sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách tự tin và chính xác, tránh được những lỗi sai phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh.
Cấu trúc Allow + Tân ngữ + to V (Cho phép ai làm gì)
Đây là một trong những cấu trúc Allow phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi. Nó có dạng S + Allow + Sb + to V + Sth, dùng để biểu thị việc một người hoặc một chủ thể nào đó cho phép người khác thực hiện một hành động. Trong trường hợp muốn diễn đạt ý phủ định, bạn chỉ cần thêm “doesn’t” hoặc “don’t” trước Allow tùy theo chủ ngữ. Cấu trúc này thường xuất hiện với tần suất cao trong cả văn nói và văn viết.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Thứ Tự Tính Từ (OSASCOMP) trong Tiếng Anh
- Khám Phá Câu Đố Trung Thu Tiếng Anh Đầy Thú Vị
- Nắm Vững Các Phrasal Verbs Hit Thiết Yếu Trong Tiếng Anh
- Nắm Vững Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh Hiệu Quả
- Tự Học Writing Tiếng Anh Hiệu Quả: Khám Phá Công Cụ Trực Tuyến Từ A-Z
Ví dụ cụ thể:
- “My mother allows me to go camping with my friends this weekend.” (Mẹ tôi cho phép tôi đi cắm trại với bạn bè cuối tuần này.)
- “The security system doesn’t allow strangers to enter the building after hours.” (Hệ thống an ninh không cho phép người lạ vào tòa nhà sau giờ làm việc.)
Cấu trúc Allow + for + Danh từ/Cụm danh từ (Chiếu cố, tính đến)
Cấu trúc Allow + for + Sb/Sth được dùng để nói về việc xem xét, chiếu cố đến một yếu tố, một khả năng, hoặc một tình huống nào đó khi đưa ra kế hoạch hoặc quyết định. Nó có nghĩa là “tính đến”, “dự phòng cho”, hoặc “tạo điều kiện cho”. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cần sự chuẩn bị và dự trù.
Ví dụ minh họa:
- “We need to allow for delays when planning our trip, especially during peak season.” (Chúng ta cần tính đến những chậm trễ khi lên kế hoạch chuyến đi, đặc biệt trong mùa cao điểm.)
- “The budget does not allow for any unforeseen expenses.” (Ngân sách không dự trù cho bất kỳ chi phí phát sinh nào.)
Cấu trúc Allow + Trạng từ (Cho phép di chuyển)
Cấu trúc S + Allow + Sb + out/up/in/down thường được sử dụng để diễn tả việc cấp phép cho ai đó di chuyển đến một vị trí cụ thể như ra ngoài, đứng dậy, đi vào, hoặc đi xuống. Cấu trúc này thường xuất hiện trong các tình huống cần sự cho phép về mặt vật lý hoặc hạn chế về không gian.
Ví dụ:
- “The teacher allowed the students out for a short break.” (Giáo viên cho phép học sinh ra ngoài nghỉ giải lao một chút.)
- “I wasn’t allowed up until my fever had completely gone down.” (Tôi không được phép ngồi dậy cho đến khi cơn sốt của tôi đã hoàn toàn giảm.)
Học sinh tập trung học bài, minh họa việc cho phép học tập hiệu quả với cấu trúc Allow.
Cấu trúc Allow trong câu bị động: Cách dùng và ví dụ
Việc sử dụng Allow trong câu bị động là một khía cạnh quan trọng khác của ngữ pháp tiếng Anh, giúp người nói và người viết linh hoạt hơn trong việc nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động “cho phép”. Trong câu bị động, Allow mang ý nghĩa “ai/điều gì/cái gì được cho phép làm việc gì”.
Chuyển đổi từ câu chủ động sang bị động với Allow
Khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động với Allow, chúng ta tập trung vào người hoặc vật được cấp phép thay vì người cấp phép. Cấu trúc chung là S (tân ngữ của câu chủ động) + to be + allowed + to V + (by O). Điều này giúp câu văn trở nên trang trọng hơn hoặc khi người thực hiện hành động không quan trọng bằng người được hưởng quyền lợi.
Ví dụ minh họa chi tiết:
-
Chủ động: “The manager allows employees to work from home once a week.” (Người quản lý cho phép nhân viên làm việc tại nhà một lần mỗi tuần.)
-
Bị động: “Employees are allowed to work from home once a week by the manager.” (Nhân viên được phép làm việc tại nhà một lần mỗi tuần bởi người quản lý.)
-
Chủ động: “The government did not allow public gatherings during the pandemic.” (Chính phủ không cho phép các cuộc tụ tập công cộng trong thời kỳ đại dịch.)
-
Bị động: “Public gatherings were not allowed during the pandemic.” (Các cuộc tụ tập công cộng không được phép trong thời kỳ đại dịch.)
Lợi ích khi dùng Allow trong câu bị động
Sử dụng Allow trong câu bị động mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt là khi bạn muốn nhấn mạnh vào quyền lợi hoặc sự cho phép mà một người/vật nhận được, thay vì tập trung vào chủ thể cấp phép. Nó thường được dùng trong các văn bản chính thức, quy định, hoặc khi muốn diễn đạt một cách khách quan. Cấu trúc này cũng giúp câu văn trở nên trôi chảy và tự nhiên hơn trong một số ngữ cảnh. Khoảng 70% các quy định pháp lý hoặc nội quy công ty thường sử dụng dạng bị động để thể hiện các quyền hoặc hạn chế.
Nhóm người làm việc cùng nhau, thể hiện sự cho phép trong môi trường làm việc qua cấu trúc bị động của Allow.
Phân biệt Allow với các động từ dễ nhầm lẫn
Trong tiếng Anh, có một số động từ mang ý nghĩa tương tự như Allow, dễ gây nhầm lẫn cho người học. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa Allow và Let, Permit, Advise là rất quan trọng để sử dụng chúng một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh.
Allow và Permit: Điểm tương đồng và khác biệt cốt lõi
Cả Allow và Permit đều có nghĩa là “cho phép” và trong nhiều trường hợp, chúng có thể thay thế cho nhau mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu. Ví dụ, “The library allowed us to borrow five books” có thể nói tương đương là “The library permitted us to borrow five books.” Tuy nhiên, Permit thường được coi là trang trọng hơn Allow và thường xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc pháp lý.
Một điểm khác biệt quan trọng là Allow có thể đi kèm với trạng từ để chỉ hướng di chuyển (ví dụ: allow in, allow out), trong khi Permit thì không. Khoảng 85% các trường hợp này chỉ sử dụng Allow. Ngoài ra, trong một số cấu trúc bị động với chủ ngữ giả “It”, Permit được ưu tiên sử dụng hơn Allow. Ví dụ, “It is permitted to park here” thường dùng hơn “It is allowed to park here” trong ngữ cảnh biển báo.
Allow và Let: Khi nào sử dụng động từ nào
Allow và Let đều mang ý nghĩa “cho phép” hoặc “để ai làm gì”. Tuy nhiên, sự khác biệt chính nằm ở mức độ trang trọng và cấu trúc ngữ pháp. Allow thường được dùng trong các tình huống lịch sự và trang trọng hơn, theo sau bởi cấu trúc to V. Ngược lại, Let thường được sử dụng trong giao tiếp thân mật, ít trang trọng hơn và theo sau bởi động từ nguyên mẫu không “to” (V).
Ví dụ:
- Allow: “Please allow me to introduce myself.” (Xin cho phép tôi được giới thiệu bản thân.)
- Let: “Let me introduce myself.” (Hãy để tôi giới thiệu bản thân.)
Một điểm đáng chú ý khác là Allow có thể được dùng trong cả câu chủ động và bị động một cách tự nhiên, trong khi Let ít khi được sử dụng trong câu bị động trực tiếp với nghĩa tương tự (thường phải dùng be allowed to thay vì be let to).
Allow và Advise: Tránh nhầm lẫn ý nghĩa
Mặc dù cả Allow và Advise đều có thể đi kèm với động từ ở dạng V-ing trong một số trường hợp nhất định (đặc biệt khi không có tân ngữ cụ thể cho hành động), ý nghĩa cốt lõi của chúng hoàn toàn khác nhau. Allow là “cho phép”, tức là cấp quyền làm điều gì đó. Ngược lại, Advise có nghĩa là “khuyên bảo”, tức là đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý. Việc nhầm lẫn giữa hai từ này có thể dẫn đến sự hiểu lầm nghiêm trọng trong giao tiếp.
Ví dụ để phân biệt rõ ràng:
- “The doctor allowed smoking in designated areas.” (Bác sĩ cho phép hút thuốc ở những khu vực được chỉ định.) – Đây là sự cho phép.
- “The doctor advised against smoking.” (Bác sĩ khuyên không nên hút thuốc.) – Đây là lời khuyên.
Biểu đồ so sánh cấu trúc Allow, Let và Permit, giúp người học phân biệt dễ dàng hơn trong ngữ pháp tiếng Anh.
Những lưu ý quan trọng khi sử dụng cấu trúc Allow
Để sử dụng cấu trúc Allow một cách thành thạo, ngoài việc nắm vững các dạng cấu trúc và phân biệt với những từ tương đồng, người học còn cần chú ý đến một số lỗi thường gặp và áp dụng các mẹo ghi nhớ hiệu quả. Điều này sẽ giúp củng cố kiến thức ngữ pháp và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh.
Một số lỗi thường gặp và cách khắc phục
Một lỗi phổ biến khi sử dụng Allow là nhầm lẫn giữa Allow + to V và Allow + V-ing. Cần nhớ rằng khi Allow có tân ngữ (người/vật được cho phép), nó luôn đi với to V (ví dụ: Allow him to go). Khi Allow không có tân ngữ trực tiếp nhưng muốn nói đến việc cho phép một hành động chung chung, nó sẽ đi với V-ing (ví dụ: Smoking is not allowed here – Việc hút thuốc không được cho phép ở đây).
Một sai lầm khác là việc lạm dụng Allow trong các ngữ cảnh thân mật thay vì sử dụng Let, làm cho câu văn trở nên cứng nhắc và không tự nhiên. Tỷ lệ lỗi này có thể lên đến 40% ở những người học tiếng Anh trung cấp. Việc luyện tập thường xuyên với các ví dụ thực tế và nhận biết ngữ cảnh sẽ giúp khắc phục những lỗi này.
Mẹo ghi nhớ cấu trúc Allow hiệu quả
Để ghi nhớ các cấu trúc Allow và cách phân biệt chúng, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau. Hãy tạo ra các câu ví dụ của riêng mình, sử dụng Allow trong nhiều tình huống khác nhau. Thường xuyên đọc các văn bản tiếng Anh để nhận biết cách người bản xứ sử dụng Allow trong các ngữ cảnh đa dạng. Việc luyện tập viết nhật ký hoặc các đoạn văn ngắn sử dụng Allow cũng là một cách hiệu quả để củng cố kiến thức. Một quy tắc vàng là “Allow someone to do something, but let someone do something”.
Làm chủ cấu trúc Allow là một bước tiến quan trọng trong việc nâng cao trình độ ngữ pháp tiếng Anh của bạn. Với sự luyện tập đều đặn và áp dụng các mẹo ghi nhớ hiệu quả, bạn sẽ có thể sử dụng từ này một cách tự tin và chính xác. Anh ngữ Oxford hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích để chinh phục điểm ngữ pháp này.
Câu hỏi thường gặp về Cấu Trúc Allow (FAQs)
-
Cấu trúc Allow có nghĩa là gì trong tiếng Anh?
Cấu trúc Allow thường dùng để diễn tả việc “cho phép”, “chấp thuận” hoặc “cấp quyền” cho ai đó làm điều gì. Nó cũng có thể mang ý nghĩa “tính đến”, “dự phòng cho” trong một số ngữ cảnh nhất định. -
Khi nào nên dùng Allow thay vì Let?
Bạn nên dùng Allow khi muốn diễn đạt ý “cho phép” một cách lịch sự, trang trọng hơn, và khi theo sau là tân ngữ + to V. Ngược lại, Let thường dùng trong các tình huống thân mật hơn và theo sau bởi tân ngữ + V (nguyên mẫu không “to”). -
Có thể dùng Allow + V-ing không?
Có, bạn có thể dùng Allow + V-ing khi không có tân ngữ cụ thể và muốn nói đến việc cho phép một hành động chung chung. Ví dụ: “No parking allowed here” (Không được phép đỗ xe ở đây). Tuy nhiên, nếu có tân ngữ chỉ người hoặc vật được cho phép, phải dùng Allow + Sb/Sth + to V. -
Làm sao để phân biệt Allow và Permit?
Cả Allow và Permit đều có nghĩa là “cho phép” và thường có thể thay thế cho nhau. Tuy nhiên, Permit mang sắc thái trang trọng hơn và thường được dùng trong các văn bản chính thức hoặc quy định. Allow có thể đi kèm với các trạng từ chỉ phương hướng (ví dụ: allow in/out), trong khi Permit thì không. -
Allow có được dùng trong câu bị động không?
Có, Allow rất phổ biến trong câu bị động. Cấu trúc là S + to be + allowed + to V + (by O), nghĩa là “ai/điều gì được cho phép làm gì”. -
Cấu trúc Allow + for + Sth có ý nghĩa gì?
Cấu trúc Allow + for + Sth có nghĩa là “tính đến”, “dự phòng cho”, hoặc “xem xét một yếu tố nào đó”. Ví dụ: “You must allow for traffic delays.” (Bạn phải tính đến việc tắc đường.) -
Từ đồng nghĩa với Allow là gì?
Một số từ đồng nghĩa với Allow bao gồm permit, let, authorize, grant, enable, approve, consent. -
Có cần dùng “to” sau Allow trong mọi trường hợp không?
Không, việc có dùng “to” hay không phụ thuộc vào cấu trúc. Khi Allow đi với tân ngữ chỉ người/vật được phép, nó sẽ là Allow + Sb/Sth + to V. Tuy nhiên, khi nói về việc cho phép một hành động chung chung mà không có tân ngữ cụ thể, bạn có thể dùng Allow + V-ing.