Trong tiếng Anh, từ After vô cùng phổ biến và đa năng, có thể đóng vai trò như một giới từ, liên từ hoặc thậm chí là trạng từ. Chính vì sự linh hoạt trong chức năng ngữ pháp mà các cấu trúc After cũng trở nên đa dạng. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào phân tích những cách sử dụng After phổ biến nhất, đặc biệt tập trung vào các cấu trúc After chỉ thời gian khi kết hợp với các thì và động từ khác nhau, giúp bạn hiểu rõ và ứng dụng hiệu quả.
Cấu trúc After + V-ing trong tiếng Anh
Một trong những cấu trúc After cơ bản và được sử dụng rộng rãi là khi After đóng vai trò như một giới từ, theo sau là một động từ ở dạng V-ing. Cấu trúc này mang ý nghĩa “sau khi làm gì đó”, thường được dùng để chỉ một hành động đã hoàn thành trước khi hành động khác diễn ra. Đây là cách gọn gàng để diễn tả trình tự sự kiện mà không cần dùng mệnh đề đầy đủ.
Khi sử dụng cụm “After + V-ing” ở đầu câu, chúng ta cần phân tách nó với mệnh đề chính bằng một dấu phẩy để đảm bảo câu rõ ràng và dễ hiểu. Một lưu ý quan trọng khác là để có thể rút gọn câu và sử dụng “After + V-ing”, chủ ngữ của cả hai mệnh đề (mệnh đề chứa “After” và mệnh đề chính) phải giống nhau. Điều này cho phép chúng ta lược bỏ chủ ngữ ở vế đầu để tạo nên một câu văn cô đọng hơn.
Ví dụ minh họa:
Sau khi tập thể dục buổi sáng, tôi thường uống một ly nước ép.
(After exercising in the morning, I usually drink a glass of juice.)
Sau khi hoàn thành bài tập, cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm.
(After finishing the assignment, she felt relieved.)
cấu trúc After
- Cấu Trúc Had Better: Hướng Dẫn Sử Dụng Chi Tiết Trong Tiếng Anh
- Viết Thư Gửi Mẹ Bằng Tiếng Anh: Bày Tỏ Lòng Tri Ân Sâu Sắc
- Làm thế nào có thể nói tiếng anh sau 2 tháng Oxford trả lời
- Hội Thoại Tiếng Anh Cho Bé Lớp 3: Nâng Tầm Giao Tiếp Hiệu Quả
- Kỹ Năng Chia Sẻ: Hơn Cả Lời Nói Trong Tiếng Anh
Cấu trúc After với sự kết hợp của thì quá khứ hoàn thành và quá khứ đơn
Đây là một trong những cấu trúc After rất thông dụng để diễn tả hai hành động xảy ra trong quá khứ theo một trình tự rõ ràng. Hành động xảy ra trước và đã hoàn thành sẽ được diễn đạt bằng thì Quá khứ hoàn thành (Past Perfect), trong khi hành động xảy ra sau đó sẽ dùng thì Quá khứ đơn (Past Simple). Cấu trúc này giúp người nghe/đọc dễ dàng nhận biết hành động nào xảy ra trước, hành động nào xảy ra sau.
Ví dụ:
Sau khi họ đã hoàn thành dự án, họ tổ chức một bữa tiệc ăn mừng.
(After they had completed the project, they organized a celebration party.)
Sau khi tôi đã đọc xong cuốn sách, tôi trả lại thư viện.
(After I had read the book, I returned it to the library.)
Cấu trúc này đặc biệt hữu ích khi muốn nhấn mạnh về một sự kiện đã kết thúc hoàn toàn trước khi một sự kiện khác bắt đầu trong quá khứ, giúp làm rõ mối quan hệ nhân quả hoặc trình tự thời gian giữa các hành động. Mức độ sử dụng cấu trúc After này khá cao trong văn viết và các bài báo cáo.
Cấu trúc After và sự liên kết thì quá khứ đơn với hiện tại đơn
Cấu trúc After này thường được sử dụng để mô tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có kết quả hoặc ảnh hưởng kéo dài đến hiện tại. Mệnh đề chỉ nguyên nhân (hành động đã xảy ra) sẽ được chia ở thì Quá khứ đơn (Past Simple), trong khi mệnh đề chỉ kết quả hoặc tình trạng hiện tại sẽ chia ở thì Hiện tại đơn (Present Simple). Cách dùng này giúp làm nổi bật sự liên kết giữa quá khứ và hiện tại.
Ví dụ:
Sau khi anh ấy chuyển đi, ngôi nhà trở nên trống trải.
(After he moved out, the house became empty.)
Sau khi buổi biểu diễn kết thúc, khán giả vẫn còn vỗ tay.
(After the show ended, the audience was still applauding.)
Cấu trúc After này giúp người học diễn đạt những tình huống mà một sự kiện trong quá khứ đã định hình hoặc thay đổi một cách đáng kể tình hình hiện tại, cho thấy mối quan hệ nhân quả xuyên thời gian một cách rõ ràng và logic.
Chuỗi hành động liên tiếp với After: Quá khứ đơn và quá khứ đơn
Trong nhiều trường hợp, cấu trúc After được dùng để mô tả một chuỗi các hành động diễn ra liên tiếp và đều đã kết thúc trong quá khứ. Với cấu trúc này, cả hai mệnh đề – hành động xảy ra trước và hành động xảy ra sau – đều được chia ở thì Quá khứ đơn (Past Simple). Cách dùng này đơn giản hơn so với việc sử dụng thì quá khứ hoàn thành và phù hợp khi trình tự hành động đã rõ ràng qua ngữ cảnh hoặc khi sự liên tiếp là mục đích chính của câu.
Ví dụ:
Sau khi tôi hoàn thành công việc, tôi đi ngủ ngay lập tức.
(After I finished my work, I went to sleep immediately.)
Sau khi chúng tôi ăn tối, chúng tôi xem một bộ phim.
(After we had dinner, we watched a movie.)
Cấu trúc After này rất hữu ích trong việc kể lại các sự kiện đã qua theo trình tự thời gian, tạo nên một câu chuyện mạch lạc và dễ theo dõi. Nó thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các văn bản không yêu cầu sự phân biệt quá chi tiết về thì.
Dự định tương lai với After: Hiện tại đơn/hoàn thành và tương lai đơn
Để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trước một hành động khác trong tương lai, chúng ta sử dụng cấu trúc After kết hợp thì Hiện tại đơn (Simple Present) hoặc Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) ở mệnh đề chỉ hành động xảy ra trước, và thì Tương lai đơn (Simple Future) ở mệnh đề chỉ hành động xảy ra sau. Điều này giúp chúng ta nói về kế hoạch hoặc dự định sẽ diễn ra khi một điều kiện hoặc hành động nào đó được hoàn tất.
Ví dụ:
Sau khi Ron nói chuyện với Harry, họ sẽ tìm kiếm Hermione.
(After Ron speaks with Harry, they will search for Hermione.)
Chúng tôi dự định sẽ đi du học sau khi nhận được học bổng.
(We plan to study abroad once we receive the scholarships.)
Sử dụng thì Hiện tại hoàn thành trong mệnh đề After thường nhấn mạnh việc hành động đã được hoàn tất trước khi hành động tương lai diễn ra, trong khi thì Hiện tại đơn chỉ đơn thuần diễn tả hành động sẽ xảy ra. Cả hai đều là cách chính xác để diễn đạt trình tự sự kiện trong tương lai với After.
Các cụm động từ (Phrasal Verbs) thông dụng với After
Ngoài việc kết hợp với các thì, After còn xuất hiện trong nhiều cụm động từ (phrasal verbs) khác nhau, mang đến những ý nghĩa riêng biệt và phong phú. Việc nắm vững các cụm động từ này là rất quan trọng để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác. Đây là những sự kết hợp mà ý nghĩa của chúng thường không thể suy luận trực tiếp từ nghĩa của từng từ riêng lẻ.
Chẳng hạn, cụm “look after” có nghĩa là chăm sóc hoặc trông nom ai/cái gì đó. Đây là một cụm động từ rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ: “Could you look after my cat while I’m on vacation?” (Bạn có thể trông mèo giúp tôi khi tôi đi nghỉ không?). Một cụm khác là “take after“, dùng để chỉ sự giống nhau về ngoại hình hoặc tính cách với ai đó. Ví dụ: “She really takes after her mother” (Cô ấy thực sự giống mẹ mình).
Các cụm động từ với After còn bao gồm “run after” (chạy theo, theo đuổi), “ask after” (hỏi thăm sức khỏe), “go after” (theo đuổi mục tiêu hoặc bắt giữ ai đó), và “name after” (đặt tên theo ai đó). Mỗi cụm đều có ngữ cảnh sử dụng riêng biệt và đóng góp vào sự đa dạng của ngôn ngữ. Việc thực hành thường xuyên với những cụm này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về cách After hoạt động trong các tình huống khác nhau.
cấu trúc After
Bài tập thực hành cấu trúc After kèm đáp án
Để củng cố kiến thức về cấu trúc After và các cách dùng của nó, việc thực hành qua bài tập là vô cùng cần thiết. Dưới đây là một số câu bài tập giúp bạn vận dụng những gì đã học và kiểm tra mức độ hiểu bài của mình. Hãy cố gắng viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc After một cách chính xác nhất.
- They finished all their work. They came home.
→ Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc After - We arrived then David went out.
→ Viết lại các câu đã cho sử dụng mẫu After - I had completed my math homeworks. I watched a movie to relax.
→ Xây dựng lại các câu dưới đây sử dụng định dạng After - My father will finally come back this week. He has been on a business trip for a month.
→ Sử dụng cấu trúc After để kết nối hai mệnh đề. - Lan ate all the ice cream, now she began to feel sick.
→ Áp dụng cấu trúc After để thể hiện mối quan hệ nhân quả.
Đáp án
- After finishing all their work, they came home.
- David went out after we arrived.
- After I had completed my math homeworks, I watched a movie to relax.
- After he has been on a business trip for a month, my father will finally come back this week.
- Lan began to feel sick after she ate all the ice cream.
FAQs về Cấu Trúc After
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc After và giải đáp những thắc mắc thường gặp, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp cùng với lời giải thích chi tiết:
-
After có thể đứng ở vị trí nào trong câu?
After có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu, tùy thuộc vào vai trò ngữ pháp của nó (giới từ, liên từ, trạng từ). Khi là liên từ nối hai mệnh đề, nó có thể đứng ở đầu mệnh đề phụ chỉ thời gian hoặc giữa hai mệnh đề. -
Làm sao để phân biệt After là giới từ hay liên từ?
After là giới từ khi theo sau nó là một danh từ, cụm danh từ hoặc V-ing. After là liên từ khi theo sau nó là một mệnh đề đầy đủ (chủ ngữ + vị ngữ). -
Có phải lúc nào After + V-ing cũng cần chủ ngữ giống nhau ở cả hai vế không?
Đúng vậy, điều kiện để rút gọn câu thành After + V-ing là chủ ngữ của mệnh đề chứa After và mệnh đề chính phải giống nhau. Nếu không, câu sẽ bị tối nghĩa hoặc sai ngữ pháp. -
Khi nào nên dùng quá khứ hoàn thành sau After, khi nào dùng quá khứ đơn?
Sử dụng quá khứ hoàn thành sau After khi muốn nhấn mạnh một hành động đã hoàn tất trước một hành động khác trong quá khứ một cách rõ ràng. Dùng quá khứ đơn khi trình tự thời gian đã rõ ràng hoặc khi hai hành động xảy ra liên tiếp mà không cần nhấn mạnh sự hoàn thành trước đó. -
Cấu trúc After + hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành + tương lai đơn có ý nghĩa gì?
Cấu trúc After này dùng để diễn tả một hành động trong tương lai chỉ xảy ra sau khi một hành động khác (được diễn tả bằng hiện tại đơn hoặc hiện tại hoàn thành) được hoàn tất. -
After có thể được thay thế bằng những từ nào khác có ý nghĩa tương tự?
Tùy vào ngữ cảnh, After có thể được thay thế bằng “once” (một khi), “when” (khi), “as soon as” (ngay khi) để chỉ trình tự thời gian. Tuy nhiên, mỗi từ có sắc thái ý nghĩa và cách dùng riêng. -
Trong các cụm động từ, After mang ý nghĩa gì?
Trong các cụm động từ (phrasal verbs), After thường bổ nghĩa cho động từ để tạo ra một ý nghĩa mới. Ví dụ, “look after” (chăm sóc) khác với “look” (nhìn). Ý nghĩa cụ thể phụ thuộc vào động từ đi kèm.
Trên đây là tất cả các cấu trúc After quan trọng nhất mà bạn cần phải hiểu rõ để sử dụng tiếng Anh thành thạo. Việc nắm vững cách dùng của từ After không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn mà còn mở rộng khả năng diễn đạt ý tưởng của mình. Đừng quên luyện tập và làm bài tập mỗi ngày để củng cố kiến thức này. Hãy tiếp tục theo dõi website của Anh ngữ Oxford để nhận thêm nhiều bài học tiếng Anh thú vị và hữu ích mỗi ngày nhé!