Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng chính xác danh động từ (Gerunds) và động từ nguyên mẫu (Infinitives) là một thử thách không nhỏ đối với nhiều người học. Hai cấu trúc ngữ pháp này, dù quen thuộc, lại tiềm ẩn nhiều sắc thái ý nghĩa khác biệt tùy thuộc vào động từ đi kèm, gây ra không ít lầm lẫn. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào phân tích các trường hợp đặc biệt, giúp bạn nắm vững cách dùng danh động từ và động từ nguyên mẫu một cách chuẩn xác nhất.

Tổng Quan Về Danh Động Từ Và Động Từ Nguyên Mẫu

Để có thể hiểu rõ hơn về sự phức tạp của danh động từ và động từ nguyên mẫu khi kết hợp với các động từ khác, chúng ta cần nắm vững bản chất riêng biệt của từng thành phần. Đây là hai cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhưng có vai trò cực kỳ quan trọng trong việc hình thành câu và truyền tải ý nghĩa một cách chính xác trong tiếng Anh.

Danh Động Từ (Gerunds): Bản Chất Và Vai Trò

Danh động từ, hay còn gọi là Gerund, là một dạng thức của động từ kết thúc bằng “-ing” nhưng lại có chức năng như một danh từ trong câu. Điều này có nghĩa là Gerund có thể đóng vai trò làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ, mang đến sự linh hoạt đáng kinh ngạc trong cấu trúc câu. Ví dụ, trong câu “Swimming is my favorite hobby,” từ “Swimming” là một danh động từ đóng vai trò chủ ngữ, thể hiện một hoạt động. Việc sử dụng Gerund thường gợi ý về một hành động đã xảy ra, đang diễn ra hoặc một hành động mang tính tổng quát, thói quen. Khoảng 70% các trường hợp động từ theo sau giới từ đều yêu cầu sử dụng danh động từ, cho thấy mức độ phổ biến của chúng.

Động Từ Nguyên Mẫu (Infinitives): Bản Chất Và Vai Trò

Ngược lại, động từ nguyên mẫu (Infinitives) là dạng thức cơ bản của động từ, thường đi kèm với “to” (to-infinitive) hoặc đôi khi không có “to” (bare infinitive). Infinitives có thể hoạt động như danh từ, tính từ hoặc trạng từ trong câu, thể hiện mục đích, kết quả hoặc ý định. Ví dụ, trong câu “I want to learn English,” “to learn” là một động từ nguyên mẫu đóng vai trò tân ngữ. Infinitives thường được dùng để chỉ một hành động chưa xảy ra, một mong muốn, một kế hoạch hoặc một mục đích cụ thể trong tương lai. Có khoảng 60-70% các động từ đi kèm với một động từ khác thường yêu cầu động từ nguyên mẫu, đặc biệt là những động từ thể hiện mong muốn hay dự định.

Hình ảnh minh họa cách dùng danh động từ và động từ nguyên mẫu trong ngữ pháp tiếng AnhHình ảnh minh họa cách dùng danh động từ và động từ nguyên mẫu trong ngữ pháp tiếng Anh

Các Động Từ Không Thay Đổi Nghĩa Khi Kết Hợp Với Danh Động Từ Hoặc Động Từ Nguyên Mẫu

Mặc dù nhiều động từ thay đổi ý nghĩa khi đi với danh động từ hay động từ nguyên mẫu, có một nhóm đáng kể các động từ mà sự kết hợp này không làm thay đổi ngữ nghĩa cơ bản của câu. Việc nhận diện và ghi nhớ nhóm động từ này giúp người học tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách mà không lo mắc lỗi về nghĩa. Nhóm này bao gồm nhiều động từ phổ biến, thường dùng trong các tình huống hàng ngày, giúp biểu đạt ý tưởng một cách linh hoạt.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Nhóm Động Từ Chỉ Sở Thích Và Cảm Xúc

Các động từ diễn tả cảm xúc, sở thích hay thái độ thường nằm trong nhóm này. Ví dụ điển hình bao gồm các động từ như like, love, prefer, hate, begin, start, continue. Khi bạn nói “She loves dancing” hay “She loves to dance”, cả hai câu đều mang ý nghĩa tương tự là cô ấy rất thích nhảy. Tương tự, “He prefers reading books” và “He prefers to read books” đều thể hiện sự ưa thích của anh ấy đối với việc đọc sách. Sự linh hoạt này giúp người học có thể lựa chọn cấu trúc phù hợp với phong cách nói hoặc viết của mình mà không làm sai lệch thông điệp. Điều này đặc biệt hữu ích khi muốn tạo sự đa dạng trong cách diễn đạt.

Nhóm Động Từ Chỉ Sự Bắt Đầu Và Tiếp Diễn

Ngoài ra, một số động từ chỉ sự bắt đầu hoặc tiếp diễn một hành động cũng không thay đổi ý nghĩa khi đi kèm với danh động từ hoặc động từ nguyên mẫu. Các động từ như begin, start, continue là những ví dụ tiêu biểu. Chẳng hạn, câu “It began raining heavily” và “It began to rain heavily” đều miêu tả việc trời bắt đầu mưa lớn. Hoặc “They continued working late” và “They continued to work late” đều diễn đạt rằng họ tiếp tục làm việc muộn. Việc nắm vững nhóm này giúp người học không bị bối rối khi gặp các cấu trúc tương tự, đồng thời mở rộng khả năng sử dụng ngữ pháp một cách tự nhiên và chính xác hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Biểu đồ giải thích các động từ không thay đổi nghĩa khi kết hợp với danh động từ và động từ nguyên mẫuBiểu đồ giải thích các động từ không thay đổi nghĩa khi kết hợp với danh động từ và động từ nguyên mẫu

Các Động Từ Đặc Biệt Thay Đổi Ý Nghĩa Khi Đi Với Danh Động Từ Và Động Từ Nguyên Mẫu

Trái ngược với nhóm động từ không thay đổi nghĩa, có những động từ mà việc kết hợp với danh động từ hay động từ nguyên mẫu lại tạo ra sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa. Đây chính là điểm dễ gây nhầm lẫn nhất và đòi hỏi sự chú ý đặc biệt từ người học. Việc hiểu sâu sắc những sắc thái này là chìa khóa để sử dụng tiếng Anh một cách tinh tế và chính xác, đặc biệt trong các tình huống trang trọng hoặc khi cần truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng nhất.

Sơ đồ tóm tắt sự khác biệt ý nghĩa của các động từ đặc biệt với danh động từ và động từ nguyên mẫuSơ đồ tóm tắt sự khác biệt ý nghĩa của các động từ đặc biệt với danh động từ và động từ nguyên mẫu

Phân Biệt Sắc Thái Nghĩa Của Forget Và Remember

Hai động từ forgetremember là những ví dụ điển hình nhất về sự thay đổi ý nghĩa này. Khi dùng “forget doing something”, người nói muốn diễn tả việc quên mất một hành động đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ, “I forgot locking the door” có nghĩa là tôi đã khóa cửa nhưng giờ không nhớ mình đã làm điều đó. Ngược lại, “forget to do something” ám chỉ việc quên thực hiện một hành động cần phải làm, dẫn đến việc hành động đó chưa được thực hiện. Chẳng hạn, “I forgot to lock the door” nghĩa là tôi đã quên không khóa cửa và kết quả là cửa vẫn đang mở.

Tương tự, remember doing something dùng để diễn tả việc nhớ về một hành động đã diễn ra trong quá khứ. Câu “I remember visiting Paris last summer” có nghĩa là tôi nhớ mình đã có chuyến thăm Paris vào mùa hè năm ngoái. Còn “remember to do something” lại chỉ việc nhớ một việc cần làm, và sau đó hành động đó được thực hiện. Ví dụ, “Remember to buy milk on your way home” là lời nhắc nhở việc mua sữa, và hành động mua sữa sẽ diễn ra sau khi nhớ. Việc nắm vững cặp đôi này là vô cùng quan trọng để tránh hiểu lầm trong giao tiếp hàng ngày.

Hiểu Rõ Go On, Stop Và Quit Trong Từng Ngữ Cảnh

Động từ go on cũng có sự khác biệt rõ rệt. “Go on doing something” có nghĩa là tiếp tục một hành động đã được thực hiện trước đó. Ví dụ, “She finished her essay and went on writing her report” nghĩa là cô ấy tiếp tục viết báo cáo sau khi hoàn thành bài luận. Ngược lại, “go on to do something” chỉ việc hoàn thành một hành động rồi chuyển sang một hành động hoàn toàn mới. Chẳng hạn, “After teaching English for 10 years, he went on to become a novelist” có nghĩa là anh ấy đã chuyển sang một nghề nghiệp khác sau một thời gian làm giáo viên tiếng Anh.

Đối với stop, “stop doing something” nghĩa là dừng hẳn một hành động. Ví dụ, “He stopped smoking” có nghĩa là anh ấy đã bỏ hút thuốc hoàn toàn. Trong khi đó, “stop to do something” là dừng một hành động hiện tại để thực hiện một hành động khác. Chẳng hạn, “We stopped to admire the view” nghĩa là chúng tôi dừng lại (ví dụ, đang đi bộ hoặc lái xe) để ngắm cảnh. Tương tự, quit doing something là từ bỏ một hành động cụ thể, không còn làm nữa, như “She quit drinking coffee”. Còn quit to do something lại mang ý nghĩa từ bỏ một việc để làm việc khác, ví dụ “He quit his job to travel the world”.

Regret, Try, Need: Những Lưu Ý Quan Trọng

Động từ regret cũng có hai sắc thái khác nhau. “Regret doing something” diễn tả sự hối tiếc về một hành động đã xảy ra. Ví dụ, “I regret telling him the secret” nghĩa là tôi hối hận vì đã nói bí mật cho anh ấy. Mặt khác, “regret to do something” thường dùng trong các thông báo trang trọng, thể hiện sự tiếc nuối khi phải báo tin không vui. Chẳng hạn, “We regret to inform you that your application was unsuccessful” là cách diễn đạt lịch sự khi thông báo kết quả không mong muốn.

Khi nói về try, “try doing something” có nghĩa là thử làm một điều gì đó để xem kết quả ra sao hoặc để giải quyết một vấn đề. Ví dụ, “If you can’t open the jar, try twisting it counter-clockwise” nghĩa là hãy thử vặn ngược chiều kim đồng hồ. Ngược lại, “try to do something” lại diễn tả sự cố gắng, nỗ lực hết sức để đạt được một mục tiêu nào đó. Chẳng hạn, “He tried to lift the heavy box” nghĩa là anh ấy đã nỗ lực hết sức để nhấc chiếc hộp nặng.

Cuối cùng, động từ need cũng có hai cách dùng đặc biệt. “Need doing something” mang ý nghĩa bị động, tức là một vật cần được làm gì đó, tương đương với “need to be done”. Ví dụ, “The car needs washing” có nghĩa là chiếc xe cần được rửa. Trong khi đó, “need to do something” diễn tả nhu cầu chủ động của chủ thể muốn thực hiện hành động. Ví dụ, “I need to finish this report by Friday” nghĩa là tôi cần hoàn thành báo cáo này trước thứ Sáu.

Chiến Lược Vận Dụng Trong Các Bài Thi Tiếng Anh

Danh động từ và động từ nguyên mẫu là một trong những chủ điểm ngữ pháp trọng tâm và thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi tiếng Anh quan trọng, điển hình là kỳ thi THPT Quốc gia. Để đạt được điểm số cao trong phần này, thí sinh cần có một chiến lược ôn tập và làm bài hiệu quả, kết hợp giữa việc nắm vững lý thuyết và thực hành giải đề. Các câu hỏi thường không chỉ kiểm tra kiến thức về dạng thức mà còn đòi hỏi khả năng hiểu sâu sắc ngữ cảnh và sắc thái ý nghĩa của động từ.

Phân Tích Các Trường Hợp Điển Hình Trong Đề Thi

Trong các bài thi tiếng Anh, các câu hỏi về danh động từ và động từ nguyên mẫu thường xuất hiện dưới dạng chọn đáp án đúng, điền từ vào chỗ trống hoặc sửa lỗi sai. Phần lớn các câu hỏi tập trung vào những động từ đặc biệt đã được phân tích ở trên, nơi ý nghĩa thay đổi tùy thuộc vào việc đi kèm với Gerund hay Infinitive. Ví dụ, một câu hỏi có thể đưa ra ngữ cảnh “quên làm gì” (chưa làm) hay “quên đã làm gì” (đã làm rồi nhưng không nhớ). Việc nhận diện các từ khóa như “by” (chỉ bị động), “for the first time” (chỉ hành động đã xảy ra) hoặc các cụm từ chỉ mục đích sẽ là chìa khóa để chọn đúng cấu trúc động từ.

Quy Trình Giải Quyết Bài Tập Về Danh Động Từ Và Động Từ Nguyên Mẫu

Để tối ưu hóa hiệu quả khi làm bài tập liên quan đến danh động từ và động từ nguyên mẫu, bạn nên tuân thủ quy trình ba bước sau. Bước đầu tiên là xác định động từ chính trong câu được yêu cầu chia. Hãy xem xét liệu động từ đó thuộc nhóm chỉ đi với Gerund, Infinitive, hay cả hai mà không đổi nghĩa, hoặc nhóm đặc biệt thay đổi ý nghĩa. Bước thứ hai là phân tích ngữ cảnh để xác định xem hành động được nói đến là chủ động hay bị động. Các dấu hiệu như giới từ “by” hay ý nghĩa của chủ ngữ/tân ngữ sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn chính xác. Cuối cùng, và đây là bước quan trọng nhất đối với những động từ đặc biệt, hãy đọc kỹ toàn bộ câu để đánh giá ngữ nghĩa tổng thể. Sự khác biệt tinh tế giữa các dạng động từ có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa câu, vì vậy việc hiểu rõ ngữ cảnh là yếu tố quyết định để chọn đáp án đúng.

Lời Khuyên Hữu Ích Từ Anh Ngữ Oxford

Để thực sự thành thạo cách dùng danh động từ và động từ nguyên mẫu, việc học thuộc lòng các quy tắc là chưa đủ. Bạn cần kết hợp việc luyện tập thường xuyên và chú ý đến ngữ cảnh sử dụng trong tiếng Anh thực tế. Đọc sách báo, xem phim ảnh và nghe các chương trình tiếng Anh sẽ giúp bạn làm quen với cách người bản xứ sử dụng các cấu trúc này một cách tự nhiên. Khi gặp một động từ mới, hãy tra từ điển để xem nó đi kèm với Gerund hay Infinitive, và liệu có sự thay đổi ý nghĩa nào không. Ghi chú lại những trường hợp đặc biệt và thường xuyên ôn lại. Việc tạo ra các ví dụ của riêng mình cũng là một cách hiệu quả để củng cố kiến thức. Hãy coi mỗi lỗi sai là một cơ hội học hỏi, không ngừng cải thiện khả năng sử dụng ngữ pháp tiếng Anh của mình.

Việc nắm vững cách dùng danh động từ và động từ nguyên mẫu là một bước tiến quan trọng trong hành trình học tiếng Anh, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và đạt kết quả cao trong các kỳ thi. Anh ngữ Oxford tin rằng với sự kiên trì và áp dụng những kiến thức đã chia sẻ, bạn hoàn toàn có thể chinh phục được phần ngữ pháp này và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình một cách đáng kể.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

1. Danh động từ (Gerund) là gì và có chức năng ra sao?
Danh động từ (Gerund) là dạng động từ kết thúc bằng “-ing” nhưng lại đóng vai trò như một danh từ trong câu, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ. Nó thường diễn tả một hành động đã xảy ra, đang diễn ra hoặc một thói quen.

2. Động từ nguyên mẫu (Infinitive) là gì và khi nào nên dùng “to”?
Động từ nguyên mẫu (Infinitive) là dạng cơ bản của động từ, thường có “to” đi kèm (to-infinitive) nhưng đôi khi cũng không có “to” (bare infinitive). Infinitive thường dùng để chỉ một mục đích, ý định hoặc hành động chưa xảy ra.

3. Tại sao một số động từ lại thay đổi ý nghĩa khi đi với danh động từ hoặc động từ nguyên mẫu?
Sự thay đổi ý nghĩa này phụ thuộc vào sắc thái ngữ nghĩa mà danh động từ (hành động đã xảy ra/tính tổng quát) hay động từ nguyên mẫu (mục đích/hành động chưa xảy ra) mang lại khi kết hợp với động từ chính. Ví dụ như trường hợp của forget hay remember.

4. Làm thế nào để phân biệt “remember doing” và “remember to do”?
“Remember doing something” nghĩa là nhớ về một việc đã làm trong quá khứ (hành động đã hoàn thành). “Remember to do something” nghĩa là nhớ một việc cần làm và sau đó thực hiện việc đó (hành động chưa hoàn thành).

5. Động từ “stop” có những ý nghĩa khác nhau nào khi đi với Gerund và Infinitive?
“Stop doing something” nghĩa là dừng hẳn một hành động (ví dụ: stop smoking). “Stop to do something” nghĩa là dừng một việc đang làm để thực hiện một hành động khác (ví dụ: stop to eat lunch).

6. Có bao nhiêu động từ phổ biến không thay đổi nghĩa khi đi với cả hai dạng?
Có khoảng 11 động từ phổ biến không thay đổi ý nghĩa dù đi với danh động từ hay động từ nguyên mẫu, ví dụ như love, like, prefer, hate, begin, start, continue.

7. “Need doing” và “need to do” khác nhau như thế nào?
“Need doing something” mang ý nghĩa bị động, tức là một vật cần được làm gì đó (tương đương need to be done). “Need to do something” diễn tả nhu cầu chủ động của chủ thể muốn thực hiện hành động.

8. Tôi nên làm gì để cải thiện khả năng sử dụng danh động từ và động từ nguyên mẫu?
Hãy luyện tập thường xuyên, đọc nhiều tài liệu tiếng Anh, tra từ điển khi gặp động từ mới, và ghi chú lại các trường hợp đặc biệt. Việc này sẽ giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về cách dùng danh động từ và động từ nguyên mẫu.