Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc làm chủ các động từ là một yếu tố then chốt, đặc biệt là các động từ bất quy tắc. Với học sinh lớp 8, đây là giai đoạn quan trọng để củng cố nền tảng ngữ pháp, và việc nắm vững bảng động từ bất quy tắc lớp 8 sẽ mở ra cánh cửa giao tiếp lưu loát và viết đúng chuẩn. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện, giúp bạn học tập và ghi nhớ nhóm từ đặc biệt này một cách hiệu quả.
Động Từ Bất Quy Tắc Lớp 8 và Tầm Quan Trọng
Động từ bất quy tắc, hay còn gọi là irregular verbs, là những động từ không tuân theo quy tắc thêm ‘-ed’ ở dạng quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3) như các động từ có quy tắc thông thường. Khác biệt này chính là điều khiến chúng trở nên “khó nhằn” nhưng cũng vô cùng quan trọng trong tiếng Anh. “Oxford Advanced Learner’s Dictionary” định nghĩa rõ ràng về nhóm động từ này, nhấn mạnh sự biến đổi độc đáo của chúng.
Đối với chương trình học tiếng Anh lớp 8, số lượng các động từ bất quy tắc cần nắm vững là khá lớn, ước tính lên đến hơn 100 từ. Việc thành thạo cách chia động từ bất quy tắc giúp học sinh áp dụng chính xác vào các thì quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành và các cấu trúc bị động. Đây là nền tảng vững chắc để phát triển kỹ năng đọc, viết và giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và trôi chảy.
Bảng Tổng Hợp Động Từ Bất Quy Tắc Cơ Bản Lớp 8
Dưới đây là bảng tổng hợp các động từ bất quy tắc thường gặp và cần thiết cho học sinh lớp 8. Việc luyện tập thường xuyên với bảng này sẽ giúp các em củng cố kiến thức và ghi nhớ hiệu quả hơn.
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
arise | arose | arisen | xuất hiện |
awake | awoke | awoken | thức giấc |
be | was/were | been | là |
become | became | become | trở thành |
bear | bore | borne/born | mang, chịu |
beat | beat | beaten | đánh |
bend | bent | bent | uốn cong |
bet | bet | bet | đặt cược |
begin | began | begun | bắt đầu |
bind | bound | bound | trói, buộc |
bite | bit | bitten | cắn |
bleed | bled | bled | chảy máu |
blow | blew | blown | thổi |
breed | bred | bred | nuôi dưỡng |
break | broke | broken | phá vỡ |
bring | brought | brought | mang lại |
build | built | built | xây dựng |
buy | bought | bought | mua |
burst | burst | burst | nổ, vỡ |
cast | cast | cast | ném, đổ khuôn |
catch | caught | caught | bắt |
choose | chose | chosen | chọn |
cling | clung | clung | bám vào |
come | came | come | đến |
cost | cost | cost | giá cả |
creep | crept | crept | bò, lẻn |
cut | cut | cut | cắt |
deal | dealt | dealt | giao dịch |
dig | dug | dug | đào |
dive | dove | dived | lặn |
do | did | done | làm |
draw | drew | drawn | vẽ, kéo |
dream | dreamt | dreamt | mơ |
drink | drank | drunk | uống |
drive | drove | driven | lái xe |
eat | ate | eaten | ăn |
fall | fell | fallen | rơi |
feel | felt | felt | cảm thấy |
feed | fed | fed | nuôi |
fight | fought | fought | chiến đấu |
fit | fit | fit | vừa vặn |
find | found | found | tìm thấy |
fly | flew | flown | bay |
forget | forgot | forgotten | quên |
flee | fled | fled | bỏ trốn |
fling | flung | flung | ném mạnh |
forbid | forbade | forbidden | cấm đoán |
forgive | forgave | forgiven | tha thứ |
freeze | froze | frozen | đông lại |
get | got | gotten/got | nhận được |
give | gave | given | cho |
go | went | gone | đi |
grind | ground | ground | xay, nghiền |
grow | grew | grown | phát triển |
have | had | had | có |
hang | hung | hung | treo |
hear | heard | heard | nghe |
hide | hid | hidden | ẩn đi |
hold | held | held | giữ |
hurt | hurt | hurt | đau, làm tổn thương |
keep | kept | kept | giữ lại |
kneel | knelt | knelt | quỳ gối |
knit | knit | knit | đan |
know | knew | known | biết |
lay | laid | laid | đặt |
lead | led | led | dẫn dắt |
leave | left | left | rời khỏi |
leap | leapt | leapt | nhảy |
learn | learnt | learnt | học |
light | lit | lit | thắp sáng |
lose | lost | lost | mất |
make | made | made | làm |
meet | met | met | gặp |
mean | meant | meant | có nghĩa |
mistake | mistook | mistaken | hiểu lầm |
mow | mowed | mown | cắt cỏ |
pay | paid | paid | trả |
prove | proved | proved | chứng minh |
put | put | put | đặt |
quit | quit | quit | từ bỏ |
read | read | read | đọc |
ride | rode | ridden | cưỡi, lái |
run | ran | run | chạy |
ring | rang | rung | chuông |
rise | rose | risen | thăng cao |
say | said | said | nói |
see | saw | seen | xem |
sell | sold | sold | bán |
send | sent | sent | gửi |
seek | sought | sought | tìm kiếm |
set | set | set | đặt |
shake | shook | shaken | lắc |
shine | shone | shone | tỏa sáng |
shoot | shot | shot | bắn |
show | showed | shown | chỉ |
shut | shut | shut | đóng |
sink | sank | sunk | chìm |
sit | sat | sat | ngồi |
slide | slid | slid | trượt |
sow | sowed | sown | gieo |
spill | spilt | spilt | làm đổ |
speak | spoke | spoken | nói |
spin | spun | spun | quay |
split | split | split | chia cắt |
spread | spread | spread | lan truyền |
spring | sprang | sprung | nhảy bật lên |
stick | stuck | stuck | dính, gắn |
stand | stood | stood | đứng |
strike | struck | struck | đánh |
swear | swore | sworn | tuyên thệ |
sweep | swept | swept | quét |
take | took | taken | lấy |
teach | taught | taught | dạy |
tell | told | told | kể |
tear | tore | torn | xé |
think | thought | thought | nghĩ |
throw | threw | thrown | ném |
understand | understood | understood | hiểu |
undertake | undertook | undertaken | đảm nhận |
wake | woke | woken | thức dậy |
wear | wore | worn | mặc |
win | won | won | thắng |
write | wrote | written | viết |
wind | wound | wound | cuốn vào |
withdraw | withdrew | withdrawn | rút lui |
Bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh lớp 8 đầy đủ
Phân Loại Các Dạng Động Từ Bất Quy Tắc Phổ Biến
Để việc học động từ bất quy tắc lớp 8 trở nên dễ dàng hơn, việc phân loại chúng thành các nhóm theo quy luật biến đổi là một phương pháp rất hữu ích. Việc nhận biết các mẫu hình chung này sẽ giúp bạn hệ thống hóa kiến thức và ghi nhớ lâu hơn.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ X Hiệu Quả
- Khoảng Cách Thế Hệ: Thấu Hiểu Để Gắn Kết Gia Đình
- Top Trung Tâm Tiếng Anh Quận 10 Chất Lượng Hàng Đầu
- Tuyển Tập Từ Điển Phrasal Verb Hiệu Quả Cho Người Học
- Nắm Vững Dạng Bài “To what extent do you agree or disagree” trong IELTS
Nhóm Động Từ Giữ Nguyên Cả Ba Dạng (V1, V2, V3)
Trong nhóm này, hình thức của động từ không thay đổi dù ở dạng nguyên thể, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ. Đây là nhóm dễ nhớ nhất vì bạn chỉ cần học một từ duy nhất cho cả ba cột. Một số ví dụ điển hình bao gồm các động từ đơn giản và thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
cut | cut | cut | cắt |
put | put | put | đặt |
set | set | set | thiết lập |
Nhóm Động Từ Có Dạng Nguyên Thể và Quá Khứ Phân Từ Giống Nhau (V1 = V3)
Nhóm động từ này có dạng V1 và V3 giống hệt nhau, trong khi dạng V2 có sự biến đổi. Việc nhận diện được đặc điểm này sẽ giúp bạn giảm bớt gánh nặng ghi nhớ, chỉ cần tập trung vào sự khác biệt ở thì quá khứ đơn. Điều này tạo ra một “mẹo” nhỏ để học các động từ bất quy tắc này một cách có hệ thống.
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
come | came | come | đến |
run | ran | run | chạy |
begin | began | begun | bắt đầu |
Nhóm Động Từ Có Dạng Quá Khứ Đơn và Quá Khứ Phân Từ Giống Nhau (V2 = V3)
Đây là một trong những nhóm phổ biến nhất của các động từ bất quy tắc. Ở nhóm này, dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ có hình thức giống nhau. Điều này có nghĩa là bạn chỉ cần nhớ hai dạng cho mỗi động từ, thay vì ba, giúp đơn giản hóa quá trình học tập ngữ pháp tiếng Anh.
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
bring | brought | brought | mang đến |
tell | told | told | kể |
sell | sold | sold | bán |
Nhóm Động Từ Có Đuôi “OUGHT” hoặc “AUGHT” ở Dạng V2 và V3
Một đặc điểm thú vị của một số động từ bất quy tắc là chúng kết thúc bằng “ought” hoặc “aught” ở cả dạng V2 và V3. Việc nhóm các từ này lại với nhau sẽ tạo ra một vần điệu hoặc một quy tắc phát âm tương đồng, giúp người học dễ dàng ghi nhớ hơn. Đây là một mẹo nhỏ nhưng hiệu quả để nắm vững các irregular verbs này.
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
buy | bought | bought | mua |
think | thought | thought | nghĩ |
catch | caught | caught | bắt |
Nhóm Động Từ Tận Cùng “EE” Chuyển Thành “ED”
Một số động từ bất quy tắc có nguyên thể (V1) kết thúc bằng “ee”, nhưng khi chuyển sang V2 và V3, chúng thường đổi thành “ed”. Sự biến đổi này tuân theo một quy tắc nhỏ về âm thanh, giúp người học dễ dàng dự đoán và ghi nhớ. Việc nhận biết quy luật này sẽ tăng cường khả năng ghi nhớ bảng động từ bất quy tắc của bạn.
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
flee | fled | fled | bỏ trốn |
bleed | bled | bled | chảy máu |
feed | fed | fed | nuôi |
Nhóm Động Từ Có Dạng Biến Đổi Đặc Biệt
Ngoài các nhóm trên, có một số động từ bất quy tắc có dạng biến đổi hoàn toàn không theo quy tắc nào và thường phải học thuộc lòng từng từ. Chúng là những từ cơ bản và thường xuyên được sử dụng, do đó, việc học thuộc chúng là vô cùng cần thiết cho mọi người học tiếng Anh, đặc biệt là khi làm bài tập ngữ pháp.
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
go | went | gone | đi |
be | was/were | been | là |
do | did | done | làm |
Các Phương Pháp Ghi Nhớ Động Từ Bất Quy Tắc Hiệu Quả
Để ghi nhớ các động từ bất quy tắc một cách hiệu quả và lâu dài, bạn cần áp dụng nhiều phương pháp học tập khác nhau. Sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, cùng với việc tận dụng các công cụ hỗ trợ, sẽ giúp bạn làm chủ nhóm từ vựng ngữ pháp này.
Học theo nhóm là một trong những cách hiệu quả nhất. Thay vì cố gắng ghi nhớ từng từ riêng lẻ, bạn nên phân chia các động từ bất quy tắc thành các nhóm dựa trên sự tương đồng về cách biến đổi của chúng ở dạng quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3). Ví dụ, nhóm các động từ có V1 = V2 = V3, hoặc nhóm có V2 = V3. Cách tiếp cận này giúp bộ não nhận diện các mẫu và ghi nhớ dễ dàng hơn nhiều.
Việc sử dụng từ liên quan và học qua ngữ cảnh cũng đóng vai trò quan trọng. Khi bạn gặp một động từ bất quy tắc, hãy cố gắng đặt nó vào các câu ví dụ hoặc một đoạn văn ngắn. Điều này giúp bạn không chỉ nhớ được các dạng từ mà còn hiểu cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh cụ thể, từ đó áp dụng vào giao tiếp hàng ngày một cách tự nhiên. Việc kết nối từ với ý nghĩa và tình huống sẽ tạo ra sự liên tưởng mạnh mẽ hơn.
Sử dụng flashcards là một công cụ học tập truyền thống nhưng vô cùng hiệu quả. Bạn có thể tự tạo các thẻ ghi nhớ với động từ nguyên thể ở mặt trước và các dạng V2, V3 cùng ý nghĩa ở mặt sau. Luyện tập thường xuyên bằng cách xem và đọc to các thẻ này sẽ giúp củng cố kiến thức và khả năng phản xạ khi cần chia động từ. Hiện nay, có nhiều ứng dụng học tiếng Anh cho phép bạn tạo flashcards kỹ thuật số, rất tiện lợi để ôn tập mọi lúc mọi nơi.
Luyện tập thường xuyên là chìa khóa để ghi nhớ mọi kiến thức, đặc biệt là với bảng động từ bất quy tắc lớp 8. Hãy lập một lịch trình ôn tập hàng ngày hoặc hàng tuần để lặp lại các động từ đã học. Sự lặp lại có chủ đích sẽ giúp thông tin được lưu trữ vào bộ nhớ dài hạn, giúp bạn không bị quên sau một thời gian ngắn.
Tạo câu ví dụ của riêng mình là một cách chủ động để củng cố kiến thức. Khi bạn tự tay tạo ra các câu có sử dụng các dạng của động từ bất quy tắc, bạn không chỉ đang áp dụng kiến thức mà còn đang sáng tạo, giúp việc học trở nên thú vị hơn. Ví dụ, sau khi học “go – went – gone”, bạn có thể tự đặt câu như “I went to school yesterday” hoặc “She has gone home”.
Kết hợp hình ảnh hoặc các phương pháp ghi nhớ bằng hình ảnh cũng rất hữu ích. Một số người học có thể liên tưởng động từ “fly” (bay) với hình ảnh một con chim đang bay và ghi nhớ các dạng “flew – flown” thông qua hình ảnh đó. Việc này giúp kích hoạt phần não bộ liên quan đến thị giác, tăng cường khả năng ghi nhớ.
Cuối cùng, việc thực hành qua giao tiếp và học từ ví dụ thực tế là không thể thiếu. Hãy cố gắng sử dụng các động từ bất quy tắc mà bạn đã học trong các cuộc trò chuyện tiếng Anh, dù là với bạn bè, giáo viên hay người bản xứ. Đồng thời, hãy tích cực đọc sách, báo, nghe nhạc, xem phim tiếng Anh để làm quen với cách các động từ này được sử dụng trong ngữ cảnh tự nhiên. Càng tiếp xúc nhiều, bạn càng tự tin hơn khi sử dụng chúng.
Luyện Tập Ứng Dụng Động Từ Bất Quy Tắc Qua Bài Tập
Việc thực hành qua các bài tập cụ thể là cách tốt nhất để củng cố kiến thức về động từ bất quy tắc lớp 8. Áp dụng lý thuyết vào thực tế giúp bạn nhận diện và sử dụng đúng các dạng V2 và V3 trong các ngữ cảnh khác nhau.
Bài Tập Chia Động Từ Ở Quá Khứ Đơn
Hãy đọc kỹ các câu sau và chia động từ trong ngoặc về dạng quá khứ đơn (V2) phù hợp.
- They ………………… (drink) a lot last night.
- She ………………… (sell) her car.
- We ………………… (go) to the beach yesterday.
- She ………………… (take) her kids to the park.
- He ………………… (read) a magazine.
- The team ………………… (win) the championship.
- The boy ………………… (eat) an ice cream.
Đáp án và giải thích:
- drank – Động từ “drink” khi chia ở quá khứ đơn biến đổi thành “drank”.
- sold – Động từ “sell” là một động từ bất quy tắc và dạng quá khứ đơn của nó là “sold”.
- went – “go” là một trong những irregular verbs cơ bản, chuyển thành “went” ở quá khứ đơn.
- took – “take” biến đổi thành “took” khi sử dụng trong thì quá khứ đơn.
- read – “read” giữ nguyên hình thức nhưng phát âm khác khi ở quá khứ đơn và quá khứ phân từ.
- won – “win” là một động từ bất quy tắc có dạng quá khứ đơn là “won”.
- ate – “eat” chuyển thành “ate” trong thì quá khứ đơn.
Bài Tập Chia Động Từ Ở Quá Khứ Phân Từ
Hãy chia động từ trong ngoặc về dạng quá khứ phân từ (V3) để hoàn thành các câu sau.
- They have ………………… (break) the vase.
- I’ve ………………… (write) a new poem.
- Have you ………………… (meet) my brother?
- I’ve ………………… (sing) this song many times.
- She has ………………… (ride) a horse.
- We have ………………… (do) our homework.
- She has ………………… (see) the movie.
Đáp án và giải thích:
- broken – Động từ “break” có dạng quá khứ phân từ là “broken”, thường dùng trong thì hiện tại hoàn thành.
- written – “write” là một irregular verb, dạng V3 của nó là “written”.
- met – “meet” khi chuyển sang quá khứ phân từ trở thành “met”.
- sung – “sing” có dạng quá khứ phân từ là “sung”, dùng trong các thì hoàn thành.
- ridden – “ride” có V3 là “ridden”, thường thấy trong các cấu trúc thì hoàn thành.
- done – “do” là một động từ bất quy tắc rất phổ biến, dạng quá khứ phân từ là “done”.
- seen – “see” khi ở dạng quá khứ phân từ là “seen”, được sử dụng rộng rãi trong các thì hoàn thành.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Động Từ Bất Quy Tắc
Việc nắm vững các khái niệm cơ bản và giải đáp những thắc mắc thường gặp sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về động từ bất quy tắc và cách học chúng.
Động từ bất quy tắc là gì?
Động từ bất quy tắc (irregular verbs) là những động từ không tuân theo quy tắc thêm đuôi “-ed” khi chuyển sang dạng quá khứ đơn (V2) hoặc quá khứ phân từ (V3). Thay vào đó, chúng có những biến đổi riêng, đôi khi thay đổi hoàn toàn về hình thức.
Tại sao học sinh lớp 8 cần học động từ bất quy tắc?
Học sinh lớp 8 cần học bảng động từ bất quy tắc vì đây là nền tảng ngữ pháp quan trọng để sử dụng đúng các thì trong tiếng Anh như quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành và các cấu trúc bị động. Nắm vững chúng giúp học sinh giao tiếp và viết tiếng Anh chính xác hơn.
Có bao nhiêu động từ bất quy tắc trong tiếng Anh?
Trong tiếng Anh có khoảng 200-300 động từ bất quy tắc được sử dụng phổ biến. Tuy nhiên, đối với học sinh lớp 8, thường chỉ cần tập trung vào khoảng 100-150 động từ cốt lõi nhất, được liệt kê trong bảng động từ bất quy tắc lớp 8.
Làm sao để ghi nhớ các động từ bất quy tắc một cách hiệu quả?
Bạn có thể ghi nhớ hiệu quả bằng cách học theo nhóm các động từ có quy tắc biến đổi tương tự, sử dụng flashcards, đặt câu ví dụ, luyện tập thường xuyên qua các bài tập, và áp dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày. Việc học trong ngữ cảnh cũng rất quan trọng.
Các dạng V1, V2, V3 được dùng trong các thì nào?
- V1 (nguyên thể): Dùng trong thì hiện tại đơn, tương lai đơn, sau động từ khuyết thiếu.
- V2 (quá khứ đơn): Dùng trong thì quá khứ đơn.
- V3 (quá khứ phân từ): Dùng trong các thì hoàn thành (hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, tương lai hoàn thành) và các câu bị động.
Có ứng dụng hoặc công cụ nào hỗ trợ học động từ bất quy tắc không?
Có rất nhiều ứng dụng di động và trang web được thiết kế đặc biệt để giúp bạn học và ôn luyện động từ bất quy tắc, thường có các bài tập tương tác, flashcards và trò chơi. Việc này giúp quá trình học trở nên thú vị và hiệu quả hơn.
Nắm vững bảng động từ bất quy tắc lớp 8 không chỉ giúp học sinh tự tin hơn trong quá trình học mà còn là nền tảng quan trọng cho việc giao tiếp và viết lách tiếng Anh. Việc luyện tập thường xuyên, kết hợp với các phương pháp học tập sáng tạo được chia sẻ từ Anh ngữ Oxford, sẽ giúp học sinh ghi nhớ lâu dài và ứng dụng linh hoạt các động từ này trong thực tế. Chúc các bạn học sinh tiến bộ và thành công trong hành trình chinh phục tiếng Anh!