Cấu trúc Have been/Has been là một phần ngữ pháp tiếng Anh cơ bản nhưng vô cùng quan trọng, giúp người học diễn tả những sự kiện, hành động hoặc trạng thái kéo dài từ quá khứ đến hiện tại hoặc những trải nghiệm đã diễn ra. Việc nắm vững cách sử dụng Have beenHas been không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh. Hãy cùng Anh ngữ Oxford khám phá chi tiết về cấu trúc ngữ pháp này.

Định nghĩa và vai trò của Have been và Has been

Have beenHas been là các trợ động từ chính trong thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Chúng đóng vai trò thiết yếu trong việc hình thành các câu mang ý nghĩa về một hành động hoặc trạng thái bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn liên quan đến thời điểm hiện tại. Cụ thể, ‘have’ được dùng với các chủ ngữ số nhiều (I, You, We, They) và ‘has’ dùng với các chủ ngữ số ít (He, She, It). Trong ngữ pháp tiếng Anh, sự phân biệt này là cực kỳ quan trọng để đảm bảo tính chính xác.

Những cấu trúc này thường mang ý nghĩa là “đã từng”, “đã được” hoặc “đã và đang”, tùy thuộc vào ngữ cảnh và động từ đi kèm. Chúng biểu thị một mối liên hệ chặt chẽ giữa quá khứ và hiện tại, cung cấp thông tin về thời gian và sự liên tục của hành động hoặc tình trạng.

Giải mã các trường hợp sử dụng Have been/Has been trong tiếng Anh

Cấu trúc Have beenHas been có ba cách dùng chính, mỗi cách mang một sắc thái ý nghĩa riêng biệt và được áp dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Hiểu rõ từng trường hợp sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và chính xác hơn.

Have been/Has been trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

Trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, Have been hoặc Has been thường được theo sau bởi một động từ ở dạng V-ing. Cấu trúc này dùng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ, tiếp diễn liên tục đến hiện tại và có thể vẫn đang tiếp tục trong tương lai hoặc vừa mới kết thúc với dấu hiệu còn rõ ràng. Đây là cách diễn đạt sự liên tục và kéo dài của một sự việc.

Công thức tổng quát của thì này là: S + have/has been + V-ing. Ví dụ, nếu bạn muốn nói rằng bạn đã chờ đợi ai đó từ một thời điểm cụ thể và vẫn đang chờ, bạn sẽ dùng cấu trúc này. Chẳng hạn, “I have been waiting for you since 7 AM” có nghĩa là hành động chờ đợi bắt đầu từ 7 giờ sáng và kéo dài cho đến bây giờ. Một ví dụ khác là “She has been studying English for five hours,” cho thấy cô ấy đã học tiếng Anh liên tục trong năm giờ đồng hồ.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Sử dụng Have been/Has been trong thể bị động của thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Passive)

Khi Have been hoặc Has been xuất hiện trong thì hiện tại hoàn thành ở thể bị động, chúng mang ý nghĩa “đã được” hoặc “đã bị”, diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ và kết quả còn liên quan đến hiện tại, nhưng chủ ngữ trong câu lại là đối tượng chịu tác động của hành động đó. Sau Have been/Has been sẽ là một quá khứ phân từ (Vp2 hoặc V-ed).

Cấu trúc cụ thể là: S + have/has been + Vp2/V-ed. Ví dụ, thay vì nói “My mother gave me a gift” (Mẹ tôi tặng tôi một món quà), bạn có thể nói “I have been given a gift by my mother” (Tôi đã được mẹ tặng một món quà). Câu này nhấn mạnh việc “tôi” là người nhận quà. Một ví dụ khác là “The old bridge has been repaired after the storm,” nghĩa là cây cầu cũ đã được sửa chữa xong sau trận bão, và kết quả là cầu đã sử dụng được trở lại.

Have been/Has been kết hợp với giới từ “To”

Cấu trúc Have been to hoặc Has been to được dùng để diễn tả việc một người nào đó đã từng đến một địa điểm nào đó và hiện tại đã quay trở về. Nó nhấn mạnh kinh nghiệm hay trải nghiệm đã qua của chủ thể. Cấu trúc này là một cách phổ biến để nói về các chuyến đi hoặc những nơi bạn đã ghé thăm.

Công thức là: S + have/has been to + địa điểm. Ví dụ, “I have been to Ha Long Bay twice” có nghĩa là tôi đã có kinh nghiệm đi Vịnh Hạ Long hai lần và hiện tại tôi không còn ở đó nữa. Tương tự, “She has been to Paris many times” cho thấy cô ấy đã thăm Paris nhiều lần và đã quay về. Cấu trúc này thường đi kèm với các từ chỉ số lần như once, twice, many times, several times, hoặc các cụm từ như never, ever để hỏi về trải nghiệm.

Phân biệt chi tiết Have been to và Have gone to: Sai lầm thường gặp

Việc phân biệt giữa Have been toHave gone to là một điểm ngữ pháp thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Mặc dù cả hai đều liên quan đến việc đi đến một địa điểm, chúng lại mang ý nghĩa khác nhau về tình trạng hiện tại của người đó.

Have been to: Cấu trúc này dùng để chỉ một người đã đi đến một địa điểm và hiện tại đã quay trở lại. Nó tập trung vào kinh nghiệm đã có của người nói. Khi bạn dùng Have been to, người nghe hiểu rằng chuyến đi đó đã kết thúc và bạn đang ở một nơi khác (thường là nơi bạn bắt đầu cuộc trò chuyện). Ví dụ: “My brother has been to London” có nghĩa là anh trai tôi đã đi Luân Đôn và bây giờ anh ấy đã về nhà. Cấu trúc này thường trả lời cho câu hỏi “Bạn đã từng đến đâu chưa?”.

Have gone to: Ngược lại, Have gone to diễn tả rằng một người đã đi đến một địa điểm và hiện tại vẫn còn ở đó hoặc trên đường đến đó, chưa quay trở lại. Nó nhấn mạnh quá trình đi và tình trạng hiện tại của người đó. Ví dụ: “My brother has gone to London” ngụ ý rằng anh trai tôi đang ở Luân Đôn hoặc đang trên đường đến đó, và anh ấy chưa quay về.

Các lưu ý quan trọng khi sử dụng Have been/Has been

Để sử dụng Have beenHas been một cách chính xác, người học cần lưu ý một số điểm quan trọng sau đây. Việc nắm vững những nguyên tắc này sẽ giúp tránh các lỗi ngữ pháp phổ biến và nâng cao khả năng diễn đạt.

Đầu tiên, hãy luôn nhớ quy tắc chia động từ havehas theo chủ ngữ. Have được dùng với các đại từ nhân xưng I, You, We, They và danh từ số nhiều, trong khi has được dùng với các đại từ He, She, It và danh từ số ít. Sự nhầm lẫn giữa havehas là một lỗi cơ bản nhưng thường xuyên xảy ra.

Thứ hai, tránh nhầm lẫn giữa thì hiện tại hoàn thành với quá khứ đơn khi sử dụng Have been. Thì hiện tại hoàn thành tập trung vào kết quả của hành động trong quá khứ liên quan đến hiện tại, hoặc một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại. Ngược lại, quá khứ đơn chỉ mô tả một hành động đã hoàn thành hoàn toàn tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ và không còn liên quan đến hiện tại.

Thứ ba, lưu ý đến ngữ cảnh để chọn đúng giữa Have been toHave gone to, như đã phân tích ở phần trước. Sự khác biệt về ý nghĩa “đã về” hay “chưa về” là then chốt. Việc sử dụng sai có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp.

Cuối cùng, hãy luyện tập thường xuyên với nhiều ví dụ và tình huống khác nhau để củng cố kiến thức. Việc áp dụng lý thuyết vào thực hành là cách hiệu quả nhất để ghi nhớ và sử dụng Have been/Has been một cách tự nhiên.

FAQ về Cấu Trúc Have been/Has been

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về cấu trúc Have beenHas been, giúp bạn củng cố thêm kiến thức và giải đáp những thắc mắc phổ biến.

  1. Have been và Has been khác nhau như thế nào?
    Have beenHas been đều là các trợ động từ được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Sự khác biệt duy nhất nằm ở chủ ngữ đi kèm: Have been dùng cho chủ ngữ số nhiều (I, You, We, They, danh từ số nhiều), còn Has been dùng cho chủ ngữ số ít (He, She, It, danh từ số ít).

  2. Khi nào thì dùng Have been/Has been thay vì Have/Has?
    Have/Has được dùng trực tiếp với động từ chính (Vp2/V-ed) để tạo thành thì hiện tại hoàn thành (S + Have/Has + Vp2/V-ed), diễn tả hành động đã hoàn thành. Trong khi đó, Have been/Has been thường đi kèm với V-ing (trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn) hoặc Vp2/V-ed (trong thể bị động của hiện tại hoàn thành), hoặc giới từ “to” (để chỉ trải nghiệm đã đến).

  3. Có thể viết tắt Have been/Has been không?
    Có, Have been có thể viết tắt thành “I’ve been”, “You’ve been”, “We’ve been”, “They’ve been”. Has been có thể viết tắt thành “He’s been”, “She’s been”, “It’s been”.

  4. Cấu trúc Have been to có nghĩa là gì?
    Have been to (hoặc Has been to) có nghĩa là ai đó đã từng đến một địa điểm nào đó và hiện tại đã quay trở lại. Nó nhấn mạnh trải nghiệm đã có.

  5. Làm sao để nhớ sự khác biệt giữa Have been to và Have gone to?
    Hãy nhớ mẹo đơn giản: “Been” là “đã từng đến và đã về“, trong khi “Gone” là “đã đi và chưa về“. “Been” ám chỉ trải nghiệm hoàn thành, còn “Gone” ám chỉ quá trình đang diễn ra hoặc chưa kết thúc.

  6. Have been/Has been có được dùng trong câu hỏi và phủ định không?
    Hoàn toàn có. Trong câu hỏi, trợ động từ Have/Has được đảo lên trước chủ ngữ (Ví dụ: “Have you been waiting long?”). Trong câu phủ định, thêm “not” vào sau Have/Has (Ví dụ: “I haven’t been there.”, “She hasn’t been studying much.”).

  7. Các lỗi phổ biến khi sử dụng Have been là gì?
    Các lỗi phổ biến bao gồm: nhầm lẫn chia have/has theo chủ ngữ, dùng have been thay vì have gone khi người đó vẫn chưa về, hoặc dùng sai động từ sau have been (ví dụ: dùng V-ed thay vì V-ing trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn).

  8. Ngoài các trường hợp trên, Have been/Has been còn có cách dùng nào khác không?
    Ngoài các trường hợp chính đã nêu, Have beenHas been còn có thể xuất hiện trong các cấu trúc phức tạp hơn như các mệnh đề hoàn thành (perfect infinitives: to have been + Vp2/V-ing) hoặc trong câu điều kiện loại 3 (if clause: If I had been + Vp2), tuy nhiên những trường hợp này ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Việc nắm vững cấu trúc Have been/Has been là một bước tiến quan trọng trong hành trình học tiếng Anh của bạn. Qua bài viết này, Anh ngữ Oxford hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng và toàn diện hơn về định nghĩa, các cách sử dụng phổ biến cũng như những lưu ý quan trọng để tránh các lỗi ngữ pháp. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cấu trúc này trong mọi ngữ cảnh.