Thế giới của các môn thể thao mạo hiểm tiếng Anh luôn ẩn chứa sự cuốn hút khó cưỡng, từ những hoạt động đòi hỏi lòng dũng cảm phi thường đến những khoảnh khắc nghẹt thở mang lại cảm giác chinh phục tột độ. Việc nắm vững từ vựng về các môn thể thao mạo hiểm không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về thế giới đầy thử thách này mà còn mở rộng khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách phong phú và chuyên nghiệp. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cùng bạn đi sâu vào khám phá kho từ vựng tiếng Anh đầy thú vị này.
Các Khái Niệm Cơ Bản về Thể Thao Mạo Hiểm
Thể thao mạo hiểm, hay còn gọi là extreme sports hoặc adventure sports, là những hoạt động có mức độ rủi ro cao, đòi hỏi người tham gia phải có thể lực tốt, kỹ năng chuyên biệt và tinh thần thép. Chúng thường diễn ra trong môi trường tự nhiên khắc nghiệt như núi cao, biển sâu, hoặc không trung, mang lại những trải nghiệm độc đáo và cảm giác hồi hộp tột độ.
Sự Hấp Dẫn của Các Môn Thể Thao Mạo Hiểm
Những hoạt động mạo hiểm này thu hút hàng triệu người trên khắp thế giới không chỉ bởi adrenaline mà chúng mang lại mà còn bởi cơ hội để vượt qua giới hạn của bản thân. Người chơi thể thao cảm giác mạnh tìm thấy sự tự do, niềm vui và cảm giác được kết nối với thiên nhiên một cách mạnh mẽ. Theo thống kê của Hiệp hội Thể thao Mạo hiểm Quốc tế, số lượng người tham gia các môn như leo núi hay nhảy dù đã tăng trưởng ổn định khoảng 5-7% mỗi năm trong thập kỷ qua, cho thấy sức hút không ngừng của chúng.
Lợi Ích của Việc Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ Đề Này
Việc trau dồi từ vựng tiếng Anh về thể thao mạo hiểm mang lại nhiều lợi ích thiết thực, đặc biệt cho những ai đam mê du lịch hoặc muốn mở rộng kiến thức văn hóa. Khi bạn có thể tự tin miêu tả một trải nghiệm nhảy dù hay lặn biển bằng tiếng Anh, bạn không chỉ gây ấn tượng với bạn bè quốc tế mà còn có thể tìm hiểu sâu hơn về các kỹ thuật, thiết bị và cộng đồng liên quan đến từng môn. Đây là một cách tuyệt vời để làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Anh của bạn và áp dụng chúng vào các tình huống thực tế.
Bộ Từ Vựng Quan Trọng về Các Môn Thể Thao Mạo Hiểm
Để bạn dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ, dưới đây là bộ từ vựng các môn thể thao mạo hiểm tiếng Anh được phân loại theo môi trường hoạt động cùng với giải thích và ngữ cảnh sử dụng cụ thể. Mỗi môn đều mang một nét độc đáo và những thử thách riêng biệt, thu hút những người tìm kiếm trải nghiệm mạo hiểm thực thụ.
Các Môn Thể Thao Mạo Hiểm Trên Không
Các hoạt động này mang đến cảm giác bay bổng, tự do và góc nhìn ngoạn mục từ trên cao. Chúng đòi hỏi sự can đảm, kỹ năng kiểm soát và hiểu biết về khí động học.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nâng Cao Tiếng Anh An Ninh Mạng Với Các Tình Huống Thực Tế
- Lời Chúc Giáng Sinh Tiếng Anh: Trao Gửi Yêu Thương Đong Đầy
- 10 Kênh YouTube Giúp Nâng Cao Kỹ Năng Nghe Tiếng Anh Hiệu Quả
- Khám Phá Câu Nói Tiếng Anh Hay Về Độc Thân Đầy Ý Nghĩa
- Nắm Vững Từ Vựng TOEIC Writing: Chìa Khóa Chinh Phục Điểm Cao
- Parachuting /ˌpærəˈʃuːtɪŋ/ (nhảy dù): Đây là môn thể thao mà người tham gia nhảy ra khỏi máy bay ở độ cao lớn và sử dụng dù để hạ cánh an toàn xuống mặt đất. Cảm giác rơi tự do trước khi dù mở ra là điều khiến nhiều người mê mẩn. Mỗi năm, ước tính có hơn 3 triệu lượt nhảy dù được thực hiện trên toàn thế giới.
- Paragliding /ˈpærəˌɡlaɪdɪŋ/ (dù lượn): Khác với nhảy dù, dù lượn là môn thể thao mà người chơi cất cánh từ một điểm cao (thường là sườn núi) bằng cách chạy đà, sử dụng một loại dù đặc biệt có hình cánh cung để lượn trên không trung. Nó mang lại trải nghiệm bay êm ái, kéo dài, và khả năng điều khiển hướng đi.
- Hang gliding /hæŋ ˈɡlaɪdɪŋ/ (diều lượn): Tương tự như dù lượn nhưng sử dụng một loại cánh cố định lớn hơn, người chơi nằm sấp và điều khiển thiết bị bằng cách dịch chuyển trọng tâm cơ thể. Diều lượn mang đến cảm giác như một loài chim khổng lồ đang sải cánh trên bầu trời.
- Bungee jumping /ˈbʌndʒi ˈdʒʌmpɪŋ/ (nhảy bungee): Môn thể thao này liên quan đến việc nhảy từ một cấu trúc cao (như cầu, cần cẩu hoặc vách đá) trong khi được buộc vào một sợi dây đàn hồi dài ở mắt cá chân hoặc thân. Cảm giác rơi tự do rồi bật lên lại là đặc trưng của nhảy bungee, tạo nên một cú sốc adrenaline mạnh mẽ.
- Free jumping /friː ˈdʒʌmpɪŋ/ (nhảy tự do trên bạt nhún): Môn này thường diễn ra trên các thiết bị bạt nhún chuyên dụng hoặc trong các công viên giải trí trong nhà. Nó cho phép người chơi thực hiện các động tác nhào lộn, quay và nhảy cao mà không cần dây an toàn, mang lại cảm giác tự do và sảng khoái.
Các Môn Thể Thao Mạo Hiểm Dưới Nước
Thế giới dưới nước ẩn chứa vẻ đẹp kỳ ảo nhưng cũng đầy thử thách. Các môn thể thao mạo hiểm dưới nước đòi hỏi kỹ năng lặn, bơi lội và khả năng chịu đựng áp lực.
- Scuba diving /ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ/ (lặn biển): Đây là hoạt động khám phá thế giới dưới nước với sự trợ giúp của thiết bị lặn tự chứa (SCUBA – Self-Contained Underwater Breathing Apparatus). Người lặn có thể đắm mình trong vẻ đẹp của rạn san hô, hệ sinh vật biển đa dạng và thậm chí là các con tàu đắm. Lặn biển là một trải nghiệm bình yên nhưng cũng đầy phiêu lưu.
- Cliff diving /klɪf ˈdaɪvɪŋ/ (nhảy vách đá): Môn thể thao này thách thức người chơi nhảy từ những vách đá cao xuống vùng nước sâu bên dưới. Nó đòi hỏi sự chính xác về kỹ thuật, lòng dũng cảm và khả năng chịu đựng va đập. Các cuộc thi nhảy vách đá thường diễn ra ở những địa điểm tự nhiên tuyệt đẹp trên khắp thế giới.
- Rafting /ˈrɑːftɪŋ/ (chèo xuồng vượt thác): Là một môn thể thao đồng đội, chèo xuồng vượt thác liên quan đến việc di chuyển trên sông có dòng chảy xiết, thường là thác ghềnh, bằng một chiếc bè bơm hơi. Người tham gia phải phối hợp nhịp nhàng để điều khiển bè vượt qua những con sóng dữ dội và đá ngầm.
Các Môn Thể Thao Mạo Hiểm Trên Cạn
Các môn thể thao mạo hiểm trên cạn đa dạng về địa hình và kỹ thuật, từ leo núi cheo leo đến đua xe tốc độ. Chúng đòi hỏi sức bền, sự khéo léo và khả năng ứng biến nhanh.
- Rock climbing /rɒk ˈklaɪmɪŋ/ (leo núi): Môn thể thao này liên quan đến việc leo lên các mặt đá hoặc tường nhân tạo bằng cách sử dụng sức mạnh thể chất, kỹ thuật và thiết bị bảo hộ như dây thừng, móc. Leo núi không chỉ là thử thách về thể lực mà còn về tinh thần, giúp người chơi rèn luyện sự tập trung và kiên trì.
- Free climbing /friː ˈklaɪmɪŋ/ (leo núi tự do): Đây là một hình thức leo núi đặc biệt mạo hiểm, trong đó người leo không sử dụng các thiết bị bảo đảm an toàn để hỗ trợ leo, mà chỉ dùng sức mạnh của cơ thể và kỹ thuật cá nhân. Thiết bị chỉ được dùng để đảm bảo an toàn khi bị ngã, không phải để hỗ trợ di chuyển lên. Đây là một trong những môn thể thao cảm giác mạnh đòi hỏi kỹ năng đỉnh cao.
- Mountain biking /ˈmaʊntɪn ˈbaɪkɪŋ/ (đạp xe leo núi): Là môn thể thao đạp xe trên các địa hình gồ ghề, đồi núi, đường mòn. Người đạp xe leo núi thường phải vượt qua dốc cao, đường đá, bùn lầy, đòi hỏi sự dẻo dai, kỹ năng điều khiển xe tốt và khả năng giữ thăng bằng.
- Skateboarding /ˈskeɪtbɔːrdɪŋ/ (trượt ván): Môn thể thao đô thị này bao gồm việc di chuyển và thực hiện các kỹ thuật, động tác nhào lộn trên một tấm ván có bánh xe. Trượt ván đòi hỏi sự cân bằng, khéo léo và khả năng sáng tạo, thu hút rất nhiều bạn trẻ trên toàn cầu.
- Motor racing /ˈmoʊtər ˈreɪsɪŋ/ (đua xe): Là môn thể thao tốc độ cao trên các đường đua chuyên dụng, nơi các tay đua điều khiển những chiếc xe mạnh mẽ để cạnh tranh về tốc độ và kỹ năng. Đua xe mang lại cảm giác phấn khích tột độ với tiếng gầm của động cơ và những cú bứt tốc ngoạn mục.
- Terrain race /təˈreɪn reɪs/ (đua xe địa hình): Tương tự như đua xe nhưng diễn ra trên các địa hình tự nhiên hiểm trở như sa mạc, rừng núi, đường bùn lầy. Các phương tiện tham gia thường là xe máy hoặc ô tô chuyên dụng, được thiết kế để vượt qua mọi chướng ngại vật khó khăn nhất.
- Skiing /ˈskiːɪŋ/ (trượt tuyết): Môn thể thao mùa đông này liên quan đến việc di chuyển trên tuyết bằng ván trượt. Trượt tuyết có nhiều phong cách khác nhau, từ trượt tuyết đổ đèo tốc độ cao đến trượt tuyết tự do trên địa hình dốc, mang lại cảm giác lướt đi trên nền tuyết trắng xóa.
Mẫu Câu Tiếng Anh Thực Tế Khi Nói Về Thể Thao Mạo Hiểm
Để giúp bạn áp dụng hiệu quả từ vựng về các môn thể thao mạo hiểm tiếng Anh vào giao tiếp, dưới đây là một số mẫu câu thông dụng, được dùng để diễn tả cảm xúc, mô tả hành động hoặc kể về trải nghiệm cá nhân.
Diễn Tả Cảm Xúc và Trải Nghiệm
Khi nói về các môn thể thao mạo hiểm, cảm xúc là yếu tố không thể thiếu. Bạn có thể sử dụng các cấu trúc sau để diễn tả trải nghiệm của mình một cách sinh động:
- “I love parachuting because it gives me a rush of joy.” (Tôi thích nhảy dù vì nó đem lại cho tôi một nguồn vui thú mãnh liệt.) Cấu trúc “give someone a rush of…” thường dùng để miêu tả cảm xúc mạnh mẽ bất ngờ.
- “I am really into motor racing as I love the feeling of intense speed.” (Tôi đam mê đua xe vì tôi yêu cái cảm giác chạy tốc độ cao.) Cụm “be into something” thể hiện sự yêu thích hoặc đam mê.
- “Skateboarding used to be my hobby when I was a teenager but after an accident, I had to give it up.” (Trượt ván từng là sở thích của tôi khi còn trẻ nhưng sau một tai nạn, tôi đã phải từ bỏ sở thích ấy.) Mẫu câu này dùng để nói về thói quen hoặc sở thích trong quá khứ.
Mô Tả Hành Động và Kỹ Thuật
Việc mô tả hành động cụ thể trong các môn thể thao mạo hiểm giúp người nghe hình dung rõ hơn.
- “When scuba diving, you need to equalize the pressure in your ears to avoid discomfort.” (Khi lặn biển, bạn cần cân bằng áp suất trong tai để tránh khó chịu.)
- “Professional cliff divers perform incredible twists and somersaults before entering the water.” (Những vận động viên nhảy vách đá chuyên nghiệp thực hiện các cú xoay và nhào lộn đáng kinh ngạc trước khi chạm mặt nước.)
- “During rafting, it’s crucial to paddle in sync with your teammates to navigate the rapids safely.” (Trong khi chèo xuồng vượt thác, điều quan trọng là phải chèo đồng bộ với đồng đội để vượt qua ghềnh thác an toàn.)
Nói Về Địa Điểm và Điều Kiện
Địa điểm và điều kiện tự nhiên đóng vai trò quan trọng trong các môn thể thao mạo hiểm.
- “Nha Trang is a famous tourist destination with many outdoor activities for tourists to experience such as scuba diving or cliff diving.” (Nha Trang là một địa điểm du lịch nổi tiếng với rất nhiều hoạt động ngoài trời cho du khách trải nghiệm như đi lặn biển hoặc nhảy vách đá.)
- “The Rocky Mountains are a popular spot for paragliding due to their consistent updrafts.” (Dãy núi Rocky là một địa điểm phổ biến để dù lượn nhờ có các luồng khí nâng ổn định.)
- “For rock climbing, it’s essential to check the weather conditions and rock stability before starting.” (Đối với leo núi, điều cần thiết là kiểm tra điều kiện thời tiết và độ ổn định của đá trước khi bắt đầu.)
Tăng Cường Vốn Từ Với Các Thuật Ngữ Liên Quan
Để nâng cao khả năng diễn đạt về thể thao mạo hiểm, bạn nên mở rộng vốn từ sang các nhóm từ liên quan như tính từ miêu tả cảm giác, động từ hành động và danh từ chỉ thiết bị.
Tính Từ Miêu Tả Cảm Giác
Khi tham gia các môn thể thao mạo hiểm, người chơi thường trải qua nhiều cung bậc cảm xúc. Việc sử dụng đúng tính từ sẽ giúp bạn truyền tải trọn vẹn cảm giác đó.
- Thrilling /ˈθrɪlɪŋ/ (kịch tính, hồi hộp): “The bungee jumping experience was absolutely thrilling!”
- Exhilarating /ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/ (phấn khởi, sảng khoái): “Paragliding over the valley was an exhilarating adventure.”
- Adrenaline-pumping /əˈdrɛnəlɪn ˈpʌmpɪŋ/ (kích thích adrenaline): “Motor racing is an adrenaline-pumping sport.”
- Challenging /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ (đầy thử thách): “Free climbing is incredibly challenging, both mentally and physically.”
- Breathtaking /ˈbrɛθˌteɪkɪŋ/ (ngoạn mục, đẹp đến nghẹt thở): “The views while hang gliding were truly breathtaking.”
Động Từ Hành Động
Các động từ này mô tả hành động cụ thể của người tham gia trong môn thể thao mạo hiểm đó.
- Ascend /əˈsɛnd/ (leo lên): “The climbers slowly ascended the rock face.”
- Descend /dɪˈsɛnd/ (hạ xuống): “They will descend into the canyon after lunch.”
- Glide /ɡlaɪd/ (lướt, lượn): “Paragliders effortlessly glide through the air.”
- Paddle /ˈpædl/ (chèo): “We had to paddle hard to get through the rapids.”
- Soar /sɔːr/ (bay vút, bay lượn): “Eagles soar high above the mountains, much like a paraglider.”
Danh Từ Chỉ Thiết Bị và Địa Điểm
Hiểu biết về các danh từ này giúp bạn nói chuyện chi tiết hơn về thể thao mạo hiểm.
- Harness /ˈhɑːrnɪs/ (dây đai an toàn): “Always double-check your harness before rock climbing.”
- Raft /ræft/ (bè, xuồng phao): “Our raft successfully navigated the class IV rapids.”
- Helmet /ˈhɛlmɪt/ (mũ bảo hiểm): “A helmet is mandatory for mountain biking on rough trails.”
- Gear /ɡɪər/ (thiết bị, dụng cụ): “Do you have all the necessary gear for scuba diving?”
- Terrain /təˈreɪn/ (địa hình): “The terrain for the terrain race was extremely rugged and challenging.”
Bài Tập Thực Hành Củng Cố Từ Vựng
Thực hành là cách tốt nhất để củng cố từ vựng về các môn thể thao mạo hiểm tiếng Anh của bạn. Hãy thử sức với các bài tập dưới đây để kiểm tra và nâng cao kiến thức của mình.
Bài 1: Nối Môn Thể Thao Mạo Hiểm Với Định Nghĩa Của Nó
Trong phần này, hãy tìm định nghĩa phù hợp nhất cho mỗi môn thể thao mạo hiểm được liệt kê.
a. Rock climbing
b. Paragliding
c. Rafting
d. Cliff diving
Definitions:
i. A sport where participants jump off high cliffs into water.
ii. A sport where participants climb rocks and cliffs using ropes and specialized equipment.
iii. A sport where participants navigate whitewater rapids in an inflatable raft.
iv. A sport where participants glide through the air using a parachute-like wing.
Bài 2: Điền Từ Còn Thiếu Vào Chỗ Trống
Hoàn thành các câu sau bằng cách điền từ từ vựng các môn thể thao mạo hiểm tiếng Anh thích hợp vào chỗ trống.
a. In diving, participants face the thrilling challenge of jumping off cliffs into the water below.
b. climbing requires strength, focus, and a love for adventure as climbers ascend steep rock faces.
c. is an exciting water sport where participants paddle through fast-moving rivers and rapids.
d. Those who love flying can try , which allows participants to soar above the ground with authority.
Bài 3: Xác Định Câu Đúng Hoặc Sai
Đánh dấu “True” (Đúng) hoặc “False” (Sai) cho mỗi câu nhận định về các môn thể thao mạo hiểm dưới đây.
a. Rock climbing is a sport that involves ascending mountains using specialized equipment. (True/False)
b. Paragliding is a water sport where participants navigate through rapids with an inflatable raft. (True/False)
c. Cliff diving involves jumping off high cliffs into the water below. (True/False)
d. Rafting requires paddling through fast-flowing rivers and rapids. (True/False)
Bài 4: Hoàn Thành Câu Với Từ Thích Hợp
Chọn từ đúng trong cặp từ gợi ý để hoàn thành câu.
_____ (Skydiving/Paragliding) is a thrilling adventure sport that involves jumping out of a plane and freefalling before deploying a parachute.
Bài 5: Viết Lại Câu
Viết lại các câu sau theo cách khác nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa, sử dụng từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề.
a. Rock climbing requires a lot of physical strength.
b. I feel excited and nervous before skydiving.
c. The cliff diver performed a courageous jump.
Bài 6: Hoàn Thành Câu Với Dạng Đúng Của Từ
Điền vào chỗ trống bằng dạng từ đúng của từ đã cho trong ngoặc đơn.
a. The thrill of (bungee jump) is indescribable.
b. She spent weeks (prepare) for her next (paraglide) adventure.
c. The adventurous family decided to go white water (raft) for their summer vacation.
Bài 7: Điền Từ Còn Thiếu Với Dạng Đúng Của Động Từ
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng dạng đúng của động từ cho sẵn.
a. (Paraglide) in the Rocky Mountains provides an interesting experience.
b. The feeling of excitement during (skydive) is marvellous.
Đáp Án
Bài 1. Nối Môn Thể Thao Mạo Hiểm Với Định Nghĩa Của Nó:
i. d (A sport where participants jump off high cliffs into water: Cliff diving)
ii. a (A sport where participants climb rocks and cliffs using ropes and specialized equipment: Rock climbing)
iii. c (A sport where participants navigate whitewater rapids in an inflatable raft: Rafting)
iv. b (A sport where participants glide through the air using a parachute-like wing: Paragliding)
Bài 2. Điền Từ Còn Thiếu Vào Chỗ Trống:
a. In cliff diving, participants face the thrilling challenge of jumping off cliffs into the water below.
b. Rock climbing requires strength, focus, and a love for adventure as climbers ascend steep rock faces.
c. Rafting is an exciting water sport where participants paddle through fast-moving rivers and rapids.
d. Those who love flying can try parachuting, which allows participants to soar above the ground with authority.
Bài 3. Xác Định Câu Đúng Hoặc Sai:
a. TRUE
b. FALSE (Đây là định nghĩa của Rafting, không phải Paragliding)
c. TRUE
d. TRUE
Bài 4. Hoàn Thành Câu Với Từ Thích Hợp:
Skydiving is a thrilling adventure sport that involves jumping out of a plane and freefalling before deploying a parachute.
Bài 5. Viết Lại Câu:
a. Rock climbing has a high requirement of physical strength.
b. Excitement and nervousness fill me before skydiving.
c. The cliff diver performed the jump courageously.
Bài 6. Hoàn Thành Câu Với Dạng Đúng Của Từ:
a. The thrill of bungee jumping is indescribable.
b. She spent weeks preparing for her next paragliding adventure.
c. The adventurous family decided to go white water rafting for their summer vacation.
Bài 7. Điền Từ Còn Thiếu Với Dạng Đúng Của Động Từ:
a. Paragliding in the Rocky Mountains provides an interesting experience.
b. The feeling of excitement during skydiving is marvellous.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
1. “Extreme sports” và “Adventure sports” có gì khác nhau?
Về cơ bản, “extreme sports” và “adventure sports” thường được sử dụng thay thế cho nhau để chỉ các hoạt động có yếu tố rủi ro và yêu cầu thể chất cao. Tuy nhiên, “extreme sports” thường nhấn mạnh yếu tố tốc độ, độ cao, và cảm giác mạnh (ví dụ: nhảy dù, đua xe), trong khi “adventure sports” có thể bao gồm các hoạt động phiêu lưu dài hơn, khám phá (ví dụ: leo núi thám hiểm, chèo thuyền kayak đường dài) nơi yếu tố “thám hiểm” được đề cao hơn. Cả hai đều thuộc nhóm môn thể thao mạo hiểm tiếng Anh.
2. Làm thế nào để mô tả cảm giác sợ hãi hoặc phấn khích khi tham gia các môn thể thao mạo hiểm bằng tiếng Anh?
Để mô tả cảm giác sợ hãi, bạn có thể dùng “terrifying”, “nerve-wracking”, “heart-stopping”. Ví dụ: “The cliff diving experience was terrifying yet exhilarating.” Để diễn tả sự phấn khích, các từ như “thrilling”, “exhilarating”, “adrenaline-pumping”, “invigorating” rất phù hợp. “I felt an exhilarating rush during parachuting.”
3. Có những thành ngữ tiếng Anh nào liên quan đến sự mạo hiểm không?
Có một số thành ngữ phổ biến như “take the plunge” (dấn thân vào một việc mạo hiểm), “live life on the edge” (sống một cuộc sống mạo hiểm), “push the envelope” (vượt qua giới hạn). Các thành ngữ này rất hữu ích khi bạn muốn diễn tả tinh thần của thể thao cảm giác mạnh.
4. Học từ vựng về các môn thể thao mạo hiểm có giúp ích gì cho kỹ năng nghe không?
Chắc chắn rồi. Khi bạn đã quen thuộc với từ vựng tiếng Anh chuyên ngành này, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc nghe hiểu các bản tin, chương trình tài liệu, hoặc cuộc trò chuyện về các môn thể thao mạo hiểm. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn xem các cuộc thi hoặc phỏng vấn vận động viên.
5. Từ “bungee” trong “bungee jumping” có nguồn gốc từ đâu?
Từ “bungee” được cho là xuất phát từ tiếng Anh địa phương của phương Tây nước Anh, có nghĩa là “anything thick and squat” (thứ gì đó dày và cục mịch), và sau này được dùng để chỉ sợi dây cao su đàn hồi. Môn nhảy bungee được lấy cảm hứng từ nghi lễ “land diving” của thổ dân trên đảo Vanuatu, nơi đàn ông nhảy từ tháp gỗ cao với dây leo buộc vào chân để chứng tỏ sự trưởng thành.
6. “Terrain race” khác gì với “motor racing”?
“Motor racing” thường diễn ra trên các đường đua được xây dựng chuyên biệt, bằng phẳng, và tập trung vào tốc độ tối đa của xe. Trong khi đó, “terrain race” hay “off-road racing” là các cuộc đua diễn ra trên địa hình tự nhiên hiểm trở như sa mạc, rừng, núi, hoặc đường bùn đất. Đua xe địa hình đòi hỏi xe phải có khả năng vượt chướng ngại vật tốt hơn và kỹ năng lái xe linh hoạt hơn để ứng phó với điều kiện đường xá không ổn định.
7. Khi nói về rock climbing, người ta thường đề cập đến những loại nào?
Ngoài “rock climbing” và “free climbing” đã nêu, còn có “bouldering” (leo đá tảng thấp không cần dây), “sport climbing” (leo núi thể thao với các điểm neo đã được gắn sẵn), và “traditional climbing” (leo núi truyền thống, người leo tự đặt thiết bị bảo vệ). Mỗi loại đều có những thách thức và quy tắc riêng trong môn thể thao mạo hiểm này.
Cuối cùng, việc thành thạo từ vựng về các môn thể thao mạo hiểm tiếng Anh không chỉ làm giàu vốn từ vựng tiếng Anh của bạn mà còn mở ra cánh cửa đến một thế giới đầy đam mê và thử thách. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm nhiều kiến thức hữu ích và động lực để tiếp tục hành trình chinh phục tiếng Anh cùng Anh ngữ Oxford.