Trong hành trình chinh phục kỳ thi IELTS, việc trang bị vốn từ vựng Nông nghiệp phong phú là một lợi thế không nhỏ, đặc biệt khi bạn đối mặt với các bài đọc thuộc chủ đề này. Các bài viết về nông nghiệp trong IELTS Reading thường xoay quanh những khái niệm quan trọng như canh tác, chăn nuôi, thu hoạch, công nghệ mới và những thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu hay an ninh lương thực. Để giúp bạn tự tin hơn khi gặp các chủ đề liên quan, Anh ngữ Oxford đã tổng hợp và phân tích sâu các thuật ngữ cốt lõi, mang đến cái nhìn toàn diện về một lĩnh vực thiết yếu đối với đời sống con người và nền kinh tế toàn cầu. Việc nắm vững những từ vựng chuyên ngành này không chỉ cải thiện kỹ năng đọc hiểu mà còn nâng cao khả năng diễn đạt trong các phần thi khác.

Nền Tảng Thuật Ngữ Cơ Bản trong Nông Nghiệp

Nông nghiệp không chỉ là ngành sản xuất lương thực mà còn là một phần quan trọng của văn hóa và kinh tế toàn cầu. Để hiểu sâu hơn về lĩnh vực này, việc nắm vững những thuật ngữ cơ bản là điều cần thiết. Những từ vựng này không chỉ xuất hiện trong các bài đọc IELTS mà còn giúp bạn có cái nhìn tổng quan về các hoạt động canh tác và phát triển của ngành nông sản. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những khái niệm nền tảng, từ việc gieo trồng cho đến quá trình thuần hóa các loài cây, tạo ra nguồn cung cấp thực phẩm ổn định cho con người.

Cultivate – Trồng trọt và Canh tác

Thuật ngữ “cultivate” (phiên âm: /ˈkʌltɪveɪt/) trong lĩnh vực nông nghiệp cây trồng được sử dụng để miêu tả toàn bộ quá trình chăm sóc, gieo trồng và xử lý đất đai nhằm mục đích sản xuất các loại cây trồng. Đây là một khái niệm rộng, bao gồm từ việc chuẩn bị đất, gieo hạt, tưới tiêu, bón phân cho đến kiểm soát sâu bệnh và thu hoạch. Quá trình canh tác này đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về đặc tính của cây trồng, điều kiện thổ nhưỡng và khí hậu, cũng như kỹ thuật nông nghiệp.

Từ “cultivate” có nguồn gốc từ tiếng Latin “cultivare,” mang ý nghĩa “làm đất trồng trọt” hoặc “chăm sóc,” phản ánh bản chất của hoạt động nông nghiệp từ xa xưa. Việc trồng trọt hiệu quả đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp, đáp ứng nhu cầu lương thực ngày càng tăng của dân số thế giới. Các hoạt động canh tác không ngừng được cải tiến nhờ sự phát triển của khoa học kỹ thuật, từ các phương pháp truyền thống đến những công nghệ tiên tiến hiện nay.

Ví dụ:

  • Farmers often cultivate a variety of crops to diversify their income and adapt to changing market demands.
    (Người nông dân thường trồng nhiều loại cây trồng khác nhau để đa dạng hóa thu nhập và thích nghi với nhu cầu thị trường thay đổi.)
  • The community worked together to cultivate a neglected urban plot into a thriving vegetable garden, enhancing local food security.
    (Cộng đồng đã cùng nhau canh tác một mảnh đất đô thị bị bỏ hoang thành một vườn rau tươi tốt, nâng cao an ninh lương thực địa phương.)

Domesticate – Thuần hóa trong Nông nghiệp

“Domesticate” (phiên âm: /dəˈmɛstɪkeɪt/) là một động từ ám chỉ quá trình quan trọng trong lịch sử loài người: biến đổi các loài cây hoặc động vật hoang dã thành các biến thể có tính chất phù hợp hơn với mục đích sử dụng của con người, đặc biệt trong nông nghiệp. Quá trình thuần hóa này đã diễn ra hàng ngàn năm, từ khi con người bắt đầu định cư và chuyển đổi từ săn bắn hái lượm sang trồng trọt và chăn nuôi. Nhờ có sự thuần hóa, chúng ta mới có được các loại cây trồng và vật nuôi cho năng suất cao, dễ chăm sóc và thích nghi tốt với môi trường canh tác của con người.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Quá trình thuần hóa các loài cây đã giúp cải thiện đáng kể năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp. Ví dụ, ngô, lúa mì, lúa gạo ngày nay đều là kết quả của quá trình thuần hóa từ các loại cỏ dại. Việc này không chỉ cung cấp nguồn lương thực ổn định mà còn cho phép con người xây dựng các nền văn minh. Hiện nay, các nhà khoa học tiếp tục nghiên cứu gen của các loài cây thuần hóa để cải thiện thêm các đặc tính như khả năng chống chịu bệnh tật hay điều kiện khí hậu khắc nghiệt, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp.

Ví dụ:

  • Ancient civilizations began to domesticate wild grains, leading to the development of stable agricultural societies.
    (Các nền văn minh cổ đại bắt đầu thuần hóa các loại ngũ cốc hoang dã, dẫn đến sự phát triển của các xã hội nông nghiệp ổn định.)
  • The genetic changes that occurred as plants were domesticated are crucial for understanding their current agricultural value.
    (Những thay đổi di truyền xảy ra khi cây trồng được thuần hóa là rất quan trọng để hiểu giá trị nông nghiệp hiện tại của chúng.)

Các Phương Pháp Canh Tác Tiên Tiến và Hiện Đại

Ngành nông nghiệp toàn cầu đang chứng kiến những đổi mới vượt bậc nhằm tối ưu hóa sản xuất và đối phó với những thách thức ngày càng tăng như biến đổi khí hậu, thiếu hụt đất canh tác và nguồn nước. Các phương pháp canh tác tiên tiến và hiện đại không chỉ mang lại năng suất cao hơn mà còn hướng tới sự bền vững, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Đây là những khái niệm quan trọng mà bạn cần nắm vững để hiểu rõ hơn về bức tranh nông nghiệp thế kỷ 21, đặc biệt trong các bài đọc IELTS.

Soil-free – Nông nghiệp không đất

“Soil-free” (phiên âm: /sɔɪl-friː/), hay còn được gọi là soilless cultivation, là một thuật ngữ trong lĩnh vực nông nghiệp đề cập đến việc trồng cây mà không sử dụng đất truyền thống. Thay vào đó, các phương pháp nông nghiệp không đất này thường sử dụng các môi trường dinh dưỡng khác như nước (thủy canh – hydroponics), không khí (khí canh – aeroponics) hoặc các chất nền trơ như xơ dừa, đá trân châu. Phương pháp này mang lại nhiều lợi ích đáng kể, đặc biệt là khả năng kiểm soát tốt hơn các yếu tố dinh dưỡng, nước và sâu bệnh, giúp cây trồng phát triển nhanh hơn.

Theo một số nghiên cứu, các hệ thống thủy canh có thể tiết kiệm tới 90% lượng nước so với canh tác truyền thống trên đất, đồng thời tăng năng suất lên gấp nhiều lần. Việc sản xuất theo mô hình soil-free cũng cho phép thu hoạch nhiều lần trong một mùa vụ và canh tác quanh năm, giảm thiểu rủi ro từ điều kiện thời tiết bất lợi hoặc dịch bệnh. Chúng thường được ứng dụng trong các dự án nông nghiệp đô thị hoặc những khu vực có diện tích đất canh tác hạn chế, góp phần đảm bảo an ninh lương thực cho các thành phố lớn.

Ví dụ:

  • Soil-free cultivation methods have gained popularity in recent years due to their efficiency and space-saving nature, especially in urban farming.
    (Các phương pháp canh tác không sử dụng đất đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây do tính hiệu quả và khả năng tiết kiệm không gian của chúng, đặc biệt trong nông nghiệp đô thị.)
  • Many innovative farms are adopting soil-free techniques to produce fresh produce closer to consumers, reducing transportation costs.
    (Nhiều trang trại tiên tiến đang áp dụng các kỹ thuật nông nghiệp không đất để sản xuất nông sản tươi gần hơn với người tiêu dùng, giảm chi phí vận chuyển.)

Vertical farming – Nông nghiệp thẳng đứng

“Vertical farming” là một phương pháp trồng cây trong các lớp xếp chồng lên nhau hoặc trong các cấu trúc dọc, thường được thực hiện trong nhà và sử dụng hệ thống thủy canh hoặc hệ thống không khí. Mô hình nông nghiệp thẳng đứng này nhằm mục tiêu tối đa hóa việc sử dụng không gian hạn chế, đặc biệt phù hợp với các khu đô thị đông dân cư, đồng thời giảm thiểu sự phụ thuộc vào đất đai nông nghiệp truyền thống. Đây là một giải pháp đột phá để đối phó với tình trạng thiếu đất và biến đổi khí hậu, đảm bảo nguồn cung thực phẩm ổn định.

Công nghệ nông nghiệp thẳng đứng liên quan đến nhiều lĩnh vực như môi trường, nông nghiệp, robot và tự động hóa, cùng với hệ thống canh tác bằng khí hoặc thủy canh. Mô hình này cho phép kiểm soát chặt chẽ các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và dinh dưỡng, giúp cây trồng phát triển tối ưu quanh năm mà không bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết bên ngoài. Một trang trại nông nghiệp thẳng đứng có thể sản xuất lượng rau xanh tương đương với hàng mẫu đất canh tác truyền thống trên một diện tích nhỏ hơn nhiều, mang lại hiệu quả kinh tế cao và giảm lượng nước tiêu thụ đáng kể.

Ví dụ:

  • Vertical farming is gaining popularity in urban areas where land is limited, as it allows for the cultivation of a variety of crops in a smaller footprint.
    (Nông nghiệp thẳng đứng đang ngày càng phổ biến tại các khu đô thị có không gian đất hạn chế, vì nó cho phép trồng nhiều loại cây trên diện tích nhỏ hơn.)
  • Investments in vertical farming technologies are projected to reach billions of dollars globally by 2030, reflecting its potential for future food production.
    (Các khoản đầu tư vào công nghệ nông nghiệp thẳng đứng được dự báo sẽ đạt hàng tỷ đô la trên toàn cầu vào năm 2030, phản ánh tiềm năng của nó đối với sản xuất lương thực trong tương lai.)

Hệ thống nông nghiệp thẳng đứng hiện đại giúp tối ưu hóa không gian canh tácHệ thống nông nghiệp thẳng đứng hiện đại giúp tối ưu hóa không gian canh tác

Hiểu Rõ Về Quy Mô và Cường Độ Sản Xuất Nông Nghiệp

Trong ngành nông nghiệp, quy mô và cường độ sản xuất là hai yếu tố quyết định cách thức tài nguyên được sử dụng và mức độ tác động đến môi trường. Việc phân biệt giữa canh tác thâm canh và quảng canh, cùng với việc hiểu về vai trò của những người nông dân có quy mô nhỏ (tiểu chủ), là rất quan trọng để nắm bắt bức tranh tổng thể về sản xuất lương thực toàn cầu. Những khái niệm này không chỉ liên quan đến hiệu suất mà còn chạm đến các vấn đề xã hội và môi trường trong nông nghiệp.

Intensive agriculture – Thâm canh

“Intensive agriculture” (phiên âm: /ɪnˈtɛnsɪv ˈæɡrɪˌkʌltʃər/), thường được gọi là thâm canh, là một phương pháp nông nghiệp tập trung vào việc tăng cường sản xuất cây trồng và vật nuôi trên một diện tích đất nhất định thông qua việc sử dụng mật độ cao của các loại cây và động vật. Phương pháp này ưu tiên tối đa hóa sản lượng bằng cách đầu tư mạnh vào các yếu tố đầu vào như phân bón hóa học, thuốc trừ sâu, hệ thống tưới tiêu tiên tiến, máy móc hiện đại và công nghệ biến đổi gen. Mục tiêu chính của thâm canh là đáp ứng nhu cầu lương thực khổng lồ của dân số đang tăng nhanh.

Ưu điểm của nông nghiệp thâm canh là năng suất cao, khả năng sản xuất lớn trên diện tích nhỏ, góp phần đảm bảo an ninh lương thực. Tuy nhiên, phương pháp này cũng tiềm ẩn nhiều thách thức về môi trường như suy thoái đất, ô nhiễm nguồn nước do hóa chất nông nghiệp, mất đa dạng sinh học và tăng lượng khí thải nhà kính. Việc thực hiện thâm canh cần được cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo sự bền vững lâu dài của hệ thống nông nghiệp và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

Ví dụ:

  • Intensive agriculture often employs genetically modified crops and automated machinery to achieve maximum yields.
    (Nông nghiệp thâm canh thường sử dụng cây trồng biến đổi gen và máy móc tự động để đạt năng suất tối đa.)
  • Despite its high productivity, intensive agriculture faces criticism for its environmental footprint and impact on soil health.
    (Mặc dù có năng suất cao, nông nghiệp thâm canh phải đối mặt với những lời chỉ trích về tác động môi trường và sức khỏe đất.)

Extensive agriculture – Quảng canh

Trái ngược với thâm canh, “Extensive agriculture” (phiên âm: /ikˈstensiv ˈæɡrɪˌkʌltʃər/), hay quảng canh, là một hệ thống canh tác sử dụng một lượng nhỏ lao động và vốn so với diện tích đất được canh tác. Phương pháp này thường được áp dụng ở các khu vực có diện tích đất rộng lớn, như các vùng nông thôn hoặc các khu vực có khả năng sử dụng đất trồng rộng rãi. Năng suất cây trồng trong nông nghiệp quảng canh thường phụ thuộc chủ yếu vào độ phì nhiêu tự nhiên của đất, địa hình, khí hậu và khả năng cung cấp nước tự nhiên, ít can thiệp bởi các yếu tố đầu vào bên ngoài.

Quảng canh có ưu điểm là chi phí đầu tư thấp, ít gây ô nhiễm môi trường do sử dụng ít hóa chất và không làm suy thoái đất nhanh chóng như thâm canh. Tuy nhiên, nhược điểm chính là năng suất thấp hơn và yêu cầu diện tích đất lớn để tạo ra cùng một lượng sản phẩm. Phương pháp canh tác này thường phù hợp với các loại cây trồng không yêu cầu chăm sóc quá tỉ mỉ hoặc trong các vùng đất mới khai hoang. Theo số liệu, tại nhiều khu vực có mật độ dân số thấp, nông nghiệp quảng canh vẫn là phương pháp ưa chuộng do sự dồi dào của đất trống.

Ví dụ:

  • Extensive agriculture is commonly practiced in rural areas where large tracts of land are available for cultivation.
    (Nông nghiệp quảng canh thường được thực hiện ở các khu vực nông thôn, nơi có nhiều đất trống sẵn sàng cho việc canh tác.)
  • In regions with low population densities, extensive agriculture tends to be the preferred method due to the abundance of open land.
    (Tại các vùng có mật độ dân số thấp, nông nghiệp quảng canh thường được ưa chuộng do sự dồi dào của đất trống.)

Smallholder – Tiểu chủ và vai trò của họ

“Smallholder” là một thuật ngữ trong lĩnh vực nông nghiệp, đề cập đến những người nông dân có quy mô sản xuất nhỏ, thường sở hữu hoặc quản lý một diện tích đất khiêm tốn. Những tiểu chủ này có thể trồng cây để tự cung ứng thực phẩm cho gia đình hoặc để bán tại thị trường địa phương. Theo ước tính của Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO), có khoảng 500 triệu tiểu chủ trên toàn thế giới, chiếm tới 80% lượng thực phẩm được sản xuất ở các nước đang phát triển.

Vai trò của tiểu chủ là vô cùng quan trọng đối với an ninh lương thực toàn cầu và phát triển nông thôn bền vững. Họ thường áp dụng các phương pháp canh tác truyền thống, phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên và dễ bị tổn thương bởi biến động giá cả hoặc điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Tuy nhiên, họ cũng là những người có khả năng thích nghi tốt và đóng góp đáng kể vào đa dạng sinh học nông nghiệp. Việc hỗ trợ các tiểu chủ tiếp cận công nghệ, tài chính và thị trường là một trong những ưu tiên hàng đầu của các tổ chức phát triển quốc tế nhằm nâng cao năng suất và cải thiện đời sống.

Ví dụ:

  • Many smallholders in developing countries rely on traditional farming methods to sustain their families and local communities.
    (Nhiều tiểu chủ ở các nước đang phát triển dựa vào phương pháp trồng trọt truyền thống để nuôi sống gia đình và cộng đồng địa phương của họ.)
  • Climate change disproportionately affects smallholder farmers, increasing their vulnerability to crop failures and economic losses.
    (Biến đổi khí hậu ảnh hưởng không cân xứng đến các nông dân tiểu chủ, làm gia tăng sự dễ bị tổn thương của họ trước mất mùa và thiệt hại kinh tế.)

Đối Phó Với Thách Thức Tự Nhiên và Kinh Tế

Ngành nông nghiệp không chỉ đối mặt với những thách thức từ môi trường tự nhiên như thời tiết khắc nghiệt mà còn phải đương đầu với sự biến động kinh tế và các vấn đề liên quan đến quản lý dịch hại. Để đảm bảo nguồn cung lương thực ổn định và bền vững, các nhà nông nghiệp phải không ngừng tìm kiếm giải pháp và ứng dụng công nghệ để giảm thiểu rủi ro. Việc hiểu rõ những thuật ngữ này sẽ giúp bạn nắm bắt được các khía cạnh phức tạp của nông nghiệp hiện đại.

Extreme weather – Thời tiết cực đoan

“Extreme weather” là một thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực nông nghiệp để chỉ các tình huống thời tiết cực đoan và bất thường, vượt xa mức bình thường. Những hiện tượng này bao gồm cơn bão dữ dội, hạn hán kéo dài, lũ lụt, lốc xoáy, mưa lớn, tuyết rơi dày, hay nhiệt độ cao hoặc thấp đột ngột. Theo báo cáo của IPCC (Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu), tần suất và cường độ của các sự kiện thời tiết cực đoan đang gia tăng, gây ra tác động tiêu cực nghiêm trọng đến sự phát triển của cây trồng, năng suất mùa màng và đời sống của người nông dân.

Những điều kiện thời tiết khắc nghiệt này có thể dẫn đến mất mùa hàng loạt, hư hại cơ sở hạ tầng nông nghiệp, và gây ra thiệt hại kinh tế đáng kể cho ngành nông sản và an ninh lương thực toàn cầu. Ví dụ, một đợt hạn hán có thể làm giảm sản lượng cây trồng tới 50% ở một số khu vực. Để đối phó, nông dân và các nhà nghiên cứu đang phát triển các giống cây trồng có khả năng chống chịu tốt hơn, áp dụng các kỹ thuật canh tác thích ứng với khí hậu, và xây dựng hệ thống cảnh báo sớm để giảm thiểu thiệt hại do thời tiết cực đoan.

Ví dụ:

  • Extreme weather events like prolonged droughts and heavy rainfall can lead to significant crop failure and financial losses for farmers.
    (Những sự kiện thời tiết cực đoan như hạn hán kéo dài và mưa lớn có thể dẫn đến mất mùa đáng kể và thiệt hại tài chính cho người nông dân.)
  • Adapting agricultural practices to mitigate the impacts of extreme weather is a growing priority for food security.
    (Thích nghi các phương pháp canh tác để giảm thiểu tác động của thời tiết cực đoan là một ưu tiên ngày càng tăng đối với an ninh lương thực.)

Thermal – Ứng dụng nhiệt trong Nông nghiệp

Từ “Thermal” (phiên âm: /ˈθɜːrml/) có thể là tính từ liên quan đến nhiệt độ hoặc nhiệt lượng, hoặc danh từ chỉ nhiệt, luồng không khí nóng. Trong chủ đề nông nghiệp (Agriculture), từ “Thermal” thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự quản lý và sử dụng năng lượng nhiệt động trong quá trình sản xuất nông sản. Cụ thể, nó có thể được sử dụng để ám chỉ việc sử dụng nhiệt độ môi trường hoặc năng lượng nhiệt để điều chỉnh hoặc tối ưu hóa môi trường cho sự phát triển của cây trồng hoặc vật nuôi.

Ứng dụng của nhiệt trong nông nghiệp rất đa dạng. Ví dụ, các nhà kính thường sử dụng hệ thống kiểm soát nhiệt độ để duy trì môi trường lý tưởng cho cây trồng, đặc biệt trong những tháng lạnh giá. Một số sản phẩm nông nghiệp như trái cây và rau cũng trải qua quá trình xử lý nhiệt (thermal processing) như chần sơ (blanching) hoặc tiệt trùng (pasteurisation) để tiêu diệt các vi khuẩn có hại, kéo dài thời gian bảo quản và đảm bảo an toàn thực phẩm. Việc quản lý nhiệt độ hợp lý giúp tối ưu hóa quá trình sinh trưởng, giảm thiểu hao hụt sau thu hoạch, và nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Ví dụ:

  • Thermal stress significantly reduces crop yields, with studies showing a decrease of approximately 10% for every one degree Celsius increase in temperature.
    (Tác động của nhiệt độ làm giảm sản lượng cây trồng đáng kể, với các nghiên cứu cho thấy giảm khoảng 10% cho mỗi 1 độ C tăng lên.)
  • Farmers often utilize thermal heaters or natural sunlight in greenhouses to maintain an optimal temperature for plant growth throughout the year.
    (Nông dân thường tận dụng hệ thống đốt nhiệt hoặc ánh sáng tự nhiên trong nhà kính để duy trì nhiệt độ lý tưởng cho sự phát triển cây trồng quanh năm.)

Pest control – Kiểm soát sâu bệnh hiệu quả

“Pest control” (phiên âm: /pest kənˈtroʊl/) là một khái niệm then chốt trong nông nghiệp, đề cập đến các biện pháp quản lý và loại bỏ các loại sâu bệnh, côn trùng gây hại hoặc các sinh vật không mong muốn khác có thể phá hoại cây trồng và giảm năng suất. Việc kiểm soát sâu bệnh là một phần không thể thiếu của quản lý cây trồng để đảm bảo sản lượng và chất lượng sản phẩm nông sản, đồng thời giảm thiểu thiệt hại kinh tế cho người nông dân.

Các biện pháp kiểm soát sâu bệnh rất đa dạng, bao gồm việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học, các phương pháp sinh học (như sử dụng ký sinh trùng hoặc vi khuẩn có lợi để tiêu diệt sâu bệnh), áp dụng các biện pháp vật lý (sử dụng bẫy, lưới che), và đặc biệt là quản lý dịch hại tổng hợp (Integrated Pest Management – IPM). IPM là một cách tiếp cận bền vững, kết hợp nhiều chiến lược khác nhau để kiểm soát sâu bệnh một cách hiệu quả mà không phụ thuộc quá mức vào hóa chất, nhằm bảo vệ môi trường và sức khỏe con người. Việc luân phiên cây trồng cũng là một kỹ thuật kiểm soát sâu bệnh hiệu quả, giúp phá vỡ chu kỳ sống của chúng.

Ví dụ:

  • Integrated pest control combines various strategies for effective pest control without excessive reliance on pesticides.
    (Quản lý sâu bệnh tích hợp kết hợp nhiều chiến lược để kiểm soát sâu bệnh hiệu quả mà không phụ thuộc quá nhiều vào việc sử dụng thuốc trừ sâu.)
  • Effective pest control is crucial for ensuring food safety and maximizing crop yields in modern agriculture.
    (Kiểm soát sâu bệnh hiệu quả là rất quan trọng để đảm bảo an toàn thực phẩm và tối đa hóa năng suất cây trồng trong nông nghiệp hiện đại.)

Price Volatility – Biến động giá nông sản

“Price Volatility” là một thuật ngữ kinh tế quan trọng trong lĩnh vực nông nghiệp cây trồng, đề cập đến sự thay đổi không đều và thường xuyên của giá cả các sản phẩm nông sản trên thị trường. Sự biến động giá thường được đo bằng cách tính toán phạm vi hoặc tỷ lệ biến đổi của giá cả trong một khoảng thời gian nhất định. Từ này được hình thành từ hai từ: “price” (giá cả) và “volatility” (sự biến đổi). Các yếu tố gây ra biến động giá rất đa dạng, bao gồm thay đổi trong cung và cầu, điều kiện thời tiết khắc nghiệt, chính sách của chính phủ, và thậm chí là các sự kiện kinh tế toàn cầu.

Sự biến động giá có thể gây ra sự không ổn định nghiêm trọng cho người nông dân, người tiêu dùng và toàn bộ chuỗi cung ứng nông sản, ảnh hưởng đến lợi nhuận và quyết định sản xuất. Ví dụ, một đợt giá lúa mì giảm đột ngột có thể khiến nông dân thua lỗ, trong khi giá cà phê tăng vọt có thể ảnh hưởng đến túi tiền của người tiêu dùng. Để đối phó với sự biến động giá, các chính phủ và tổ chức thường triển khai các biện pháp như hỗ trợ giá, bảo hiểm nông nghiệp, và các hợp đồng tương lai để giúp người nông dân ổn định thu nhập và giảm thiểu rủi ro thị trường.

Ví dụ:

  • The price volatility of agricultural commodities like coffee can significantly impact the livelihoods of millions of farmers globally.
    (Sự biến động giá của các mặt hàng nông sản như cà phê có thể ảnh hưởng đáng kể đến sinh kế của hàng triệu nông dân trên toàn cầu.)
  • Governments often implement measures to stabilize agricultural markets and mitigate the effects of price volatility for both producers and consumers.
    (Chính phủ thường triển khai biện pháp để ổn định thị trường nông sản và làm giảm tác động của sự biến động giá cho cả nhà sản xuất và người tiêu dùng.)

Câu hỏi thường gặp (FAQs)

  1. “Nông nghiệp không đất” (Soil-free) là gì?
    Nông nghiệp không đất là phương pháp trồng cây mà không sử dụng đất truyền thống, thay vào đó sử dụng nước (thủy canh), không khí (khí canh) hoặc các chất nền trơ để cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng.
  2. Sự khác biệt chính giữa “thâm canh” (Intensive agriculture) và “quảng canh” (Extensive agriculture) là gì?
    Thâm canh tập trung vào việc tối đa hóa sản lượng trên một diện tích đất nhỏ bằng cách đầu tư nhiều vào công nghệ và vật tư, trong khi quảng canh sử dụng ít đầu tư và lao động hơn trên một diện tích đất rộng lớn, phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên.
  3. “Thời tiết cực đoan” (Extreme weather) ảnh hưởng đến nông nghiệp như thế nào?
    Thời tiết cực đoan như hạn hán, lũ lụt, bão tố hoặc nhiệt độ khắc nghiệt có thể gây mất mùa hàng loạt, hư hại cơ sở hạ tầng, và thiệt hại kinh tế nghiêm trọng cho nông dân, ảnh hưởng đến an ninh lương thực.
  4. Tại sao “kiểm soát sâu bệnh” (Pest control) lại quan trọng trong nông nghiệp?
    Kiểm soát sâu bệnh là cần thiết để bảo vệ cây trồng khỏi các sinh vật gây hại, đảm bảo năng suất và chất lượng sản phẩm, giảm thiểu thiệt hại kinh tế và duy trì an toàn thực phẩm.
  5. “Biến động giá” (Price Volatility) trong nông nghiệp là gì và nó gây ra những thách thức gì?
    Biến động giá là sự thay đổi không đều và thường xuyên của giá nông sản trên thị trường. Nó gây ra sự không ổn định cho người nông dân, ảnh hưởng đến lợi nhuận và kế hoạch sản xuất của họ.
  6. “Nông nghiệp thẳng đứng” (Vertical farming) mang lại lợi ích gì?
    Nông nghiệp thẳng đứng tối ưu hóa không gian, cho phép canh tác trong đô thị, giảm thiểu sự phụ thuộc vào đất và điều kiện thời tiết, tiết kiệm nước và cho phép sản xuất quanh năm.
  7. “Thuần hóa” (Domesticate) cây trồng đã thay đổi lịch sử loài người như thế nào?
    Quá trình thuần hóa các loài cây hoang dã đã cung cấp nguồn lương thực ổn định, giúp con người từ bỏ lối sống săn bắn hái lượm để định cư và phát triển các nền văn minh.
  8. “Tiểu chủ” (Smallholder) đóng vai trò gì trong an ninh lương thực toàn cầu?
    Tiểu chủ chiếm một tỷ lệ lớn trong sản xuất lương thực toàn cầu, đặc biệt ở các nước đang phát triển, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thực phẩm cho cộng đồng địa phương và duy trì đa dạng sinh học nông nghiệp.
  9. Từ “Thermal” liên quan đến nông nghiệp như thế nào?
    “Thermal” liên quan đến việc quản lý và sử dụng nhiệt độ trong nông nghiệp, ví dụ như trong nhà kính để tối ưu hóa môi trường phát triển của cây trồng hoặc trong xử lý sản phẩm để đảm bảo an toàn thực phẩm.

Việc nắm vững các từ vựng Nông nghiệp chuyên sâu và hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng của chúng là yếu tố then chốt giúp bạn đạt điểm cao trong phần thi IELTS Reading, cũng như mở rộng kiến thức về một trong những lĩnh vực quan trọng nhất của đời sống. Anh ngữ Oxford hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và toàn diện, giúp bạn tự tin hơn trên con đường chinh phục tiếng Anh.