Việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 là nền tảng vững chắc cho hành trình chinh phục tiếng Anh, đặc biệt khi bạn bước vào giai đoạn ôn thi quan trọng. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào các điểm ngữ pháp trọng tâm được giảng dạy trong chương trình, cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết, giúp bạn tự tin ứng dụng vào thực tế giao tiếp cũng như làm bài tập hiệu quả.

Xem Nội Dung Bài Viết

Ngữ Pháp Lớp 10 Unit 1: Hiện Tại Đơn và Hiện Tại Tiếp Diễn

Thì hiện tại đơn (Present Simple) và hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là hai trong số các thì cơ bản nhất và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để diễn tả các hành động, sự kiện diễn ra ở thời điểm hiện tại. Việc phân biệt rõ ràng hai thì này là chìa khóa để diễn đạt ý nghĩa chính xác.

Hiện Tại Đơn (Present Simple)

Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả những thói quen, những hoạt động thường ngày hoặc những sự thật hiển nhiên luôn đúng. Cấu trúc ngữ pháp của thì này khá đơn giản: với chủ ngữ số ít (he, she, it), động từ thường thêm -s hoặc -es; còn với chủ ngữ số nhiều (I, you, we, they), động từ giữ nguyên mẫu. Đây là thì quan trọng giúp chúng ta mô tả những điều mang tính quy luật hoặc sự thật bất biến trong cuộc sống.

Ví dụ, câu “Family traditions are important to us. Every year, we have a big reunion during the Lunar New Year.” minh họa việc thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả một truyền thống gia đình, một hành động lặp đi lặp lại hàng năm. Những trạng từ chỉ tần suất như always, often, usually, sometimes, rarely, never, every day/week/year thường đi kèm với thì này, nhấn mạnh tính lặp lại của hành động.

Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)

Trong khi đó, thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để mô tả những hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc những hành động mang tính tạm thời, có thể thay đổi trong tương lai gần. Cấu trúc của thì này là S + am/is/are + V-ing. Động từ “be” sẽ được chia phù hợp với chủ ngữ và sau đó là động từ chính thêm -ing.

Ví dụ: “My parents are preparing dinner. They are cooking spaghetti and making a salad.” cho thấy hành động nấu ăn đang diễn ra ngay lúc người nói đề cập. Một điểm cần lưu ý quan trọng khi học ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 là chúng ta không thường sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ trạng thái (stative verbs) như like, love, need, want, know, agree. Các động từ này thường diễn tả cảm xúc, nhận thức, hoặc sở hữu, và chúng thường chỉ được dùng ở thì đơn, ví dụ: “I know that.” chứ không phải “I’m knowing that”.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Ngữ Pháp Lớp 10 Unit 2: Tương Lai Với “Will” và “Be Going To” & Thể Bị Động

Để diễn tả các hành động sẽ xảy ra trong tương lai, tiếng Anh cung cấp nhiều cách, trong đó phổ biến nhất là sử dụng “will” và “be going to”. Mỗi cách dùng này lại mang một sắc thái ý nghĩa riêng biệt, thể hiện kế hoạch, dự đoán hoặc quyết định.

Sử Dụng “Will”

Chúng ta dùng “will” để nói về những quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói, thường là những quyết định bột phát hoặc lời hứa. Cấu trúc chung là S + will + V nguyên mẫu. Ngoài ra, “will” cũng được sử dụng để đưa ra những dự đoán về tương lai dựa trên suy nghĩ, niềm tin cá nhân hoặc những gì chúng ta cho là sẽ xảy ra, mà không có bằng chứng rõ ràng tại thời điểm nói.

Một ví dụ cụ thể cho quyết định tại thời điểm nói là: “I will volunteer at a local soup kitchen to help provide meals for the homeless.” Đây là một lời hứa hoặc một quyết định được hình thành ngay khi người nói nghĩ đến. Đối với dự đoán, chúng ta có câu: “If we start a recycling program at their workplace, we will be able to reduce waste and promote a greener environment.” Điều này thể hiện một niềm tin về kết quả tích cực trong tương lai nếu một hành động cụ thể được thực hiện.

Sử Dụng “Be Going To”

Ngược lại với “will”, “be going to” được dùng để nói về những kế hoạch, dự định đã được lên lịch từ trước thời điểm nói hoặc những dự đoán có bằng chứng cụ thể, rõ ràng ở hiện tại. Cấu trúc là S + am/is/are + going to + V nguyên mẫu. Đây là một điểm quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh 10 cần được phân biệt kỹ lưỡng.

Khi một nhóm người đã có kế hoạch rõ ràng để thực hiện một hành động, như trong ví dụ: “They are going to organize a beach clean-up campaign to remove litter from the shoreline.”, thì “be going to” là lựa chọn thích hợp. Đối với dự đoán có bằng chứng, câu “Look at the dark clouds. It is going to rain soon.” minh họa rằng dự đoán về mưa được đưa ra dựa trên việc quan sát những đám mây đen, một bằng chứng hiển nhiên.

Thể Bị Động (Passive Voice)

Thể bị động là một cấu trúc ngữ pháp thiết yếu trong tiếng Anh, được sử dụng khi chúng ta muốn nhấn mạnh vào hành động và đối tượng chịu tác động của hành động đó, thay vì người thực hiện hành động. Thể bị động đặc biệt hữu ích khi người thực hiện hành động không quan trọng, không được biết đến, hoặc không cần thiết phải đề cập. Cấu trúc cơ bản của thể bị động là S (người/vật bị tác động) + be + V3/ed + (by + O). Động từ “be” sẽ được chia theo thì và số của chủ ngữ, sau đó là dạng quá khứ phân từ của động từ chính.

Ví dụ: “The endangered animals are being protected in the national park.” Trong câu này, trọng tâm là “các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng” và hành động “đang được bảo vệ”, mà không cần thiết phải chỉ rõ ai đang bảo vệ chúng. Một ví dụ khác, “The beach was cleaned up by volunteers after the summer holiday.” cho thấy “bãi biển” là đối tượng của hành động dọn dẹp, và “by volunteers” bổ sung thông tin về người thực hiện, nhưng nó không phải là trọng tâm chính của câu. Nắm vững cấu trúc bị động giúp câu văn trở nên linh hoạt và phù hợp với nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Biểu đồ minh họa sử dụng &quot;will&quot; và &quot;be going to&quot; trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 10Biểu đồ minh họa sử dụng "will" và "be going to" trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 10

Ngữ Pháp Lớp 10 Unit 3: Câu Ghép & To-Infinitive và Bare Infinitive

Unit 3 của ngữ pháp tiếng Anh 10 đưa ra khái niệm về câu ghép và cách sử dụng các dạng động từ nguyên thể có “to” và không có “to”, những cấu trúc cơ bản giúp bạn tạo ra những câu văn phức tạp và đa dạng hơn.

Câu Ghép (Compound Sentence)

Một câu ghép là sự kết hợp của hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập, được nối với nhau bằng các liên từ đẳng lập (coordinating conjunctions) như and, or, but, so, for, nor, yet. Mỗi mệnh đề trong câu ghép có thể đứng độc lập như một câu hoàn chỉnh, nhưng khi kết hợp lại, chúng tạo thành một ý tưởng lớn hơn, liên quan đến nhau. Đây là một công cụ hữu ích để diễn đạt nhiều ý tưởng trong cùng một câu mà vẫn giữ được sự rõ ràng.

Chẳng hạn, câu “She enjoys painting, and he likes taking photographs.” sử dụng liên từ “and” để nối hai hoạt động yêu thích khác nhau của hai người. Tương tự, “We can go hiking, or we can go swimming at the beach.” dùng “or” để đưa ra hai lựa chọn tương đồng về hoạt động ngoài trời. Ví dụ “She sings beautifully, but she is still nervous on stage.” minh họa việc sử dụng “but” để tạo ra sự tương phản giữa khả năng ca hát tuyệt vời và cảm giác lo lắng khi trình diễn. Hiểu rõ cách dùng liên từ đẳng lập sẽ giúp bạn viết câu phong phú hơn.

To-Infinitive

To-infinitive là dạng động từ nguyên thể có “to” đứng trước, thường được dùng sau một số động từ nhất định để diễn tả mục đích, ý định hoặc kế hoạch. Đây là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 liên quan đến việc kết hợp các động từ. Một số động từ thường được theo sau bởi to-infinitive bao gồm decide, expect, plan, want, promise, agree, hope.

Ví dụ điển hình là “I decided to go to the music concert.” Trong câu này, động từ “decided” được theo sau bởi “to go”, diễn tả quyết định của người nói về việc tham dự buổi hòa nhạc. Việc ghi nhớ các nhóm động từ đi với to-infinitive sẽ giúp bạn tránh được những lỗi sai phổ biến.

Bare Infinitive

Bare infinitive là động từ nguyên thể không có “to” đứng trước. Cấu trúc này thường xuất hiện sau một số động từ đặc biệt như các động từ giác quan (hear, see, notice) hoặc động từ gây khiến (make, let). Bare infinitive được dùng để diễn tả hành động trực tiếp được nhận thức hoặc được khiến cho xảy ra.

Câu “I heard her sing a new song.” minh họa rõ ràng cách dùng bare infinitive. Động từ “heard” (nghe) được theo sau bởi “sing” (hát) mà không có “to”, cho thấy hành động hát được người nói nghe thấy trực tiếp. Việc phân biệt giữa to-infinitive và bare infinitive là một khía cạnh quan trọng của ngữ pháp động từ mà học sinh lớp 10 cần nắm vững.

Ngữ Pháp Lớp 10 Unit 4: Quá Khứ Tiếp Diễn và Quá Khứ Đơn với “When” và “While”

Sự kết hợp giữa thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) và quá khứ đơn (Past Simple) với các liên từ “when” và “while” là một cấu trúc phổ biến để mô tả hai hành động xảy ra đồng thời hoặc một hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác xen vào trong quá khứ. Đây là một trong những phần ngữ pháp trọng tâm của chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 10.

Cấu Trúc Quá Khứ Tiếp Diễn và Quá Khứ Đơn

Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc một hành động kéo dài trong quá khứ. Cấu trúc của thì này là S + was/were + V-ing. Ngược lại, thì quá khứ đơn dùng để diễn tả một hành động đã hoàn thành tại một thời điểm xác định trong quá khứ, thường là hành động ngắn, đột ngột, hoặc hành động xen vào. Cấu trúc của thì này là S + V2/ed.

Khi sử dụng “while” (trong khi), thì này thường đi kèm với mệnh đề ở quá khứ tiếp diễn, diễn tả một hành động kéo dài. Ví dụ: “While the volunteers were cleaning up the park, a group of children came to play.” Trong câu này, hành động “dọn dẹp” là một quá trình đang diễn ra, và hành động “đến chơi” là một hành động ngắn, bất ngờ xảy ra trong lúc đó.

Khi dùng “when” (khi), nó có thể đi kèm với cả quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn, tùy thuộc vào ý nghĩa. Thường thì, “when” giới thiệu một hành động ngắn, đột ngột cắt ngang một hành động đang diễn ra. Chẳng hạn: “He was organizing a fundraising event for community development when he received a donation from a local business.” Hành động “nhận được quyên góp” là một sự kiện ngắn, xảy ra khi hành động “tổ chức sự kiện” đang diễn ra. Việc luyện tập với nhiều ví dụ khác nhau sẽ giúp bạn thành thạo cách sử dụng hai thì này một cách hiệu quả.

Sơ đồ giải thích thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn trong ngữ pháp tiếng Anh 10Sơ đồ giải thích thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn trong ngữ pháp tiếng Anh 10

Ngữ Pháp Lớp 10 Unit 5: Hiện Tại Hoàn Thành & Gerunds và To-Infinitives

Unit 5 tiếp tục giới thiệu các điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 quan trọng khác: thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) và cách sử dụng danh động từ (Gerunds) cùng động từ nguyên thể có “to” (To-Infinitives), những cấu trúc ngữ pháp giúp diễn đạt các hành động và trạng thái liên quan đến thời gian và mục đích.

Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)

Thì hiện tại hoàn thành là một thì phức tạp nhưng vô cùng quan trọng, dùng để diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có mối liên hệ hoặc tác động đến hiện tại. Có ba trường hợp sử dụng chính của thì này:

  1. Diễn tả một sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn đúng hoặc quan trọng đến hiện tại. Ví dụ: “She has written three books on community development.” (Việc viết sách đã xong, nhưng số lượng sách và tác phẩm vẫn có giá trị đến hiện tại).
  2. Diễn tả một sự việc bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn đến hiện tại, thường đi kèm với “since” (kể từ) hoặc “for” (trong khoảng). Ví dụ: “They have been working on the project since last year.” (Dự án bắt đầu từ năm ngoái và vẫn đang tiếp tục).
  3. Diễn tả một sự việc vừa mới hoàn thành trong quá khứ gần, thường đi kèm với “just” hoặc “recently”. Ví dụ: “She has just finished writing her first novel.” (Việc hoàn thành cuốn tiểu thuyết vừa diễn ra cách đây không lâu).

Danh Động Từ (Gerunds)

Gerunds là dạng động từ thêm -ing và hoạt động như một danh từ trong câu. Chúng có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ. Hiểu được cách dùng Gerunds là một kỹ năng quan trọng trong việc xây dựng câu phức tạp hơn.
Gerunds thường được sử dụng sau một số động từ nhất định như avoid, enjoy, finish. Ví dụ: “I enjoy using new gadgets.” (Tôi thích việc sử dụng các thiết bị công nghệ mới).
Ngoài ra, Gerunds cũng có thể làm chủ ngữ trong câu. Ví dụ: “Inventing new technologies is a challenging but rewarding task.” (Việc phát minh công nghệ mới là một nhiệm vụ đầy thử thách nhưng đáng giá). Khoảng hơn 40% các trường hợp động từ theo sau một động từ khác trong tiếng Anh sử dụng dạng Gerund hoặc To-Infinitive.

Động Từ Nguyên Thể Có “To” (To-Infinitives)

To-infinitive (to + động từ nguyên mẫu) cũng là một dạng động từ quan trọng, thường được dùng sau một số động từ khác, sau tính từ hoặc làm chủ ngữ trong câu.
Chúng ta sử dụng To-infinitive sau các động từ như want, decide, allow. Ví dụ: “He decided to pursue a career in innovation and invention.” (Anh ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực sáng tạo và phát minh).
To-infinitive cũng có thể đi sau tính từ để diễn đạt ý kiến, đặc biệt với cấu trúc bắt đầu bằng “It’s…”. Ví dụ: “It’s fascinating to explore the latest technological advancements.” (Thật hấp dẫn khi khám phá những tiến bộ công nghệ mới nhất).
Thậm chí, To-infinitive có thể đóng vai trò chủ ngữ trong câu, tương tự như Gerunds. Ví dụ: “Learning about famous inventors is inspiring.” (Việc học về những nhà phát minh nổi tiếng thực sự truyền cảm hứng).
Đặc biệt, một số động từ như like, love, hate có thể được theo sau bởi cả Gerunds và To-infinitives mà không làm thay đổi nhiều ý nghĩa. Ví dụ: “I hate wasting time on outdated inventions.” (Tôi ghét lãng phí thời gian vào những phát minh lỗi thời).

Ngữ Pháp Lớp 10 Unit 6: Bị Động Với Động Từ Khuyết Thiếu (Modal Verbs)

Phần ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 này tập trung vào cách sử dụng thể bị động khi có sự xuất hiện của các động từ khuyết thiếu (modal verbs) như can, could, should, must, may, might, will, would. Cấu trúc này giúp diễn đạt nghĩa vụ, khả năng, sự cho phép, hoặc lời khuyên một cách gián tiếp.

Cấu Trúc Bị Động Với Động Từ Khuyết Thiếu

Trong câu chủ động, cấu trúc thông thường là Modal + Verb nguyên mẫu. Ví dụ: “Companies should promote gender equality in the workplace.” Câu này diễn đạt một lời khuyên hoặc nghĩa vụ rằng các công ty nên thực hiện hành động thúc đẩy bình đẳng giới.

Khi chuyển sang thể bị động, cấu trúc sẽ là S (bị tác động) + Modal + be + Past Participle (V3/ed) + (by + O). Cấu trúc này làm cho đối tượng chịu tác động của hành động trở thành chủ ngữ, và nhấn mạnh vào hành động được thực hiện hơn là người thực hiện.

Ví dụ: “Gender equality should be promoted in the workplace by companies.” Trong câu này, “Gender equality” (bình đẳng giới) là đối tượng chịu tác động và trở thành chủ ngữ. “should be promoted” là cấu trúc bị động với động từ khuyết thiếu “should”, diễn đạt rằng bình đẳng giới cần được thúc đẩy. Mặc dù “by companies” được thêm vào để chỉ rõ người thực hiện, nhưng trọng tâm chính của câu vẫn là “bình đẳng giới” và việc nó “nên được thúc đẩy”. Việc nắm vững cấu trúc này giúp câu văn trở nên trang trọng và linh hoạt hơn trong nhiều ngữ cảnh.

Hình ảnh về bình đẳng giới minh họa câu bị động với động từ khuyết thiếu trong ngữ pháp lớp 10Hình ảnh về bình đẳng giới minh họa câu bị động với động từ khuyết thiếu trong ngữ pháp lớp 10

Ngữ Pháp Lớp 10 Unit 7: So Sánh Hơn và So Sánh Nhất

Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 10, các cấu trúc so sánh hơn (Comparative) và so sánh nhất (Superlative) là những công cụ quan trọng để mô tả sự khác biệt hoặc mức độ nổi bật của người hoặc vật. Nắm vững hai dạng so sánh này là điều cần thiết để diễn đạt ý tưởng một cách chính xác.

So Sánh Hơn (Comparative)

So sánh hơn được dùng để so sánh hai người hoặc hai vật với nhau. Có hai cấu trúc chính tùy thuộc vào độ dài của tính từ:

  • Với tính từ ngắn (thường có một hoặc hai âm tiết): Tính từ ngắn + -er + than.
  • Với tính từ dài (thường có hai âm tiết trở lên): More + tính từ dài + than.
    Ngoài việc so sánh hai đối tượng, so sánh hơn cũng được dùng để diễn tả sự thay đổi hoặc sự phát triển.

Ví dụ: “The European markets are usually more competitive than the Asian markets.” Câu này sử dụng “more competitive” để so sánh mức độ cạnh tranh giữa hai khu vực thị trường. Ngược lại, “The Asian markets are less competitive than the European markets.” sử dụng “less competitive” để chỉ sự kém cạnh tranh hơn. Về sự thay đổi, câu “Since then, our country has become more active.” thể hiện rằng quốc gia đã trở nên năng động hơn so với trước. Có hàng trăm tính từ trong tiếng Anh có thể được dùng trong cấu trúc so sánh này.

So Sánh Nhất (Superlative)

So sánh nhất được sử dụng để so sánh một người hoặc vật với toàn bộ một nhóm mà đối tượng đó là thành viên, nhằm chỉ ra đối tượng nổi bật nhất hoặc kém nổi bật nhất. Cấu trúc cũng phụ thuộc vào độ dài của tính từ:

  • Với tính từ ngắn: The + tính từ ngắn + -est.
  • Với tính từ dài: The + most + tính từ dài.

Ví dụ: “This trade organisation includes two of the largest economies in the world: the United States and China.” Trong câu này, “the largest economies” cho thấy Hoa Kỳ và Trung Quốc là hai nền kinh tế lớn nhất so với tất cả các nền kinh tế khác trên thế giới. Việc hiểu rõ khi nào sử dụng so sánh hơn và khi nào sử dụng so sánh nhất là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác trong diễn đạt.

Ngữ Pháp Lớp 10 Unit 8: Mệnh Đề Quan Hệ

Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) là một phần cốt lõi của ngữ pháp tiếng Anh lớp 10, cho phép chúng ta bổ sung thông tin chi tiết về một danh từ hoặc đại từ trong câu mà không cần phải viết thêm một câu mới. Các mệnh đề này thường bắt đầu bằng các đại từ quan hệ như who, that, which, whose, where, when, why.

Mệnh Đề Quan Hệ Xác Định (Defining Relative Clauses)

Mệnh đề quan hệ xác định cung cấp thông tin cần thiết, không thể thiếu để xác định rõ người hoặc vật được nhắc đến. Nếu bỏ đi mệnh đề này, ý nghĩa của câu sẽ bị thay đổi hoặc không rõ ràng. Mệnh đề này không được đặt giữa dấu phẩy.

Ví dụ: “The book that explains different learning styles is very informative.” Trong câu này, mệnh đề “that explains different learning styles” là thông tin quan trọng để xác định chính xác “cuốn sách” nào đang được nói đến. Nếu không có mệnh đề này, chúng ta sẽ không biết là cuốn sách nào thông tin. Hiểu được vai trò của mệnh đề quan hệ xác định là chìa khóa để viết các câu có ý nghĩa rõ ràng.

Mệnh Đề Quan Hệ Không Xác Định (Non-Defining Relative Clauses)

Ngược lại, mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thông tin bổ sung, không quan trọng để xác định danh từ. Mệnh đề này có thể được lược bỏ mà câu vẫn giữ nguyên ý nghĩa chính. Đặc điểm nhận dạng là nó luôn được đặt giữa dấu phẩy (hoặc sau dấu phẩy nếu ở cuối câu).

Ví dụ: “The student, who studies online, can access educational materials anytime and anywhere.” Ở đây, mệnh đề “who studies online” chỉ là thông tin thêm về “học sinh”, nhưng câu vẫn có nghĩa nếu không có nó. “The student can access educational materials anytime and anywhere.” Việc sử dụng dấu phẩy là một dấu hiệu quan trọng để phân biệt hai loại mệnh đề quan hệ này. Nắm vững các loại mệnh đề quan hệ giúp cải thiện đáng kể khả năng viết và đọc hiểu tiếng Anh.

Sơ đồ giải thích mệnh đề quan hệ xác định và không xác định cho ngữ pháp tiếng Anh lớp 10Sơ đồ giải thích mệnh đề quan hệ xác định và không xác định cho ngữ pháp tiếng Anh lớp 10

Ngữ Pháp Lớp 10 Unit 9: Câu Tường Thuật (Reported Speech)

Câu tường thuật (Reported Speech) hay còn gọi là câu gián tiếp, là một kỹ năng thiết yếu trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 giúp chúng ta truyền đạt lại lời nói, câu hỏi, hoặc yêu cầu của người khác một cách gián tiếp. Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, có một số quy tắc cần tuân thủ về thì, đại từ, và các yếu tố chỉ thời gian, địa điểm.

Quy Tắc Chung Khi Chuyển Sang Câu Tường Thuật

Khi báo cáo lại lời nói, chúng ta thường lùi thì của động từ trong mệnh đề được tường thuật. Ví dụ, thì hiện tại đơn sẽ lùi thành quá khứ đơn, hiện tại tiếp diễn thành quá khứ tiếp diễn, v.v. Ngoài ra, các đại từ nhân xưng và sở hữu cũng cần được thay đổi cho phù hợp với ngữ cảnh tường thuật (ví dụ: “I” thành “he/she”, “my” thành “his/her”). Các trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn cũng sẽ thay đổi (ví dụ: “here” thành “there”, “now” thành “then”).

Ví dụ: Câu trực tiếp là “Littering is harmful to the environment,” she said. Khi chuyển sang câu tường thuật, ta có: “She said that littering was harmful to the environment.” Ở đây, động từ “is” đã được lùi thành “was” để phù hợp với ngữ cảnh quá khứ của động từ tường thuật “said”. Có đến hơn 200 trường hợp động từ cần được lùi thì theo quy tắc này.

Tường Thuật Câu Hỏi (Reported Questions)

Khi tường thuật lại câu hỏi, chúng ta thường sử dụng động từ tường thuật như “ask” và chuyển thứ tự từ trong câu hỏi thành thứ tự của một câu khẳng định (chủ ngữ + động từ), bỏ dấu chấm hỏi.

  1. Câu hỏi Wh- (Wh-questions): Với các câu hỏi bắt đầu bằng từ để hỏi (what, where, when, why, who, how), từ để hỏi đó sẽ được giữ lại làm từ nối.
    Ví dụ: Câu trực tiếp là “Where do you live?” Khi tường thuật: “He asked me where I lived.” Động từ “do” bị lược bỏ, “you” thành “I”, và “live” lùi thành “lived”.
  2. Câu hỏi Yes/No (Yes/No questions): Với các câu hỏi có thể trả lời “Yes” hoặc “No”, chúng ta sử dụng “if” hoặc “whether” làm từ nối.
    Ví dụ: Câu trực tiếp là “Are you recycling your waste?” Khi tường thuật: “He asked if I was recycling my waste.” “Are” lùi thành “was”, và “if” được thêm vào. Nắm vững những quy tắc này giúp bạn giao tiếp và viết báo cáo hiệu quả hơn.

Ngữ Pháp Lớp 10 Unit 10: Câu Điều Kiện (Conditional Sentences) Loại 1 và Loại 2

Câu điều kiện là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 10, cho phép chúng ta diễn đạt mối quan hệ nhân quả hoặc giả định giữa hai sự việc. Trong chương trình này, học sinh sẽ tập trung vào câu điều kiện loại 1 và loại 2, thể hiện các tình huống thực tế hoặc không có thật.

Câu Điều Kiện Loại 1 (Conditional Type 1)

Câu điều kiện loại 1 nói về những tình huống có thật hoặc có khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc cơ bản là If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu). Đây là loại câu điều kiện được sử dụng phổ biến nhất để nói về các điều kiện và kết quả có thể xảy ra.

Ví dụ: “If we promote ecotourism, we will protect the natural environment and support local communities.” Câu này diễn đạt một tình huống thực tế: nếu chúng ta thực hiện việc thúc đẩy du lịch sinh thái, thì kết quả mong đợi là môi trường sẽ được bảo vệ và cộng đồng địa phương được hỗ trợ. Đây là một kịch bản rất có thể xảy ra trong tương lai.

Câu Điều Kiện Loại 2 (Conditional Type 2)

Câu điều kiện loại 2 diễn tả những tình huống không có thật, không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai, hoặc chỉ là một giả định, một ước muốn. Cấu trúc của loại câu này là If + S + V (quá khứ đơn), S + would + V (nguyên mẫu). Một điểm đáng lưu ý là trong mệnh đề “If”, chúng ta có thể sử dụng “were” thay cho “was” với tất cả các chủ ngữ để diễn tả tính không có thật của điều kiện, mặc dù “was” vẫn chấp nhận được trong văn nói không trang trọng.

Ví dụ: “If we had more funding, we would establish more nature reserves for ecotourism.” Câu này nói về một tình huống giả định: việc có thêm nguồn tài trợ là không có thật ở hiện tại, nhưng nếu có, thì kết quả tưởng tượng là sẽ thành lập thêm các khu bảo tồn thiên nhiên. Có hàng trăm kịch bản giả định khác nhau có thể được diễn đạt bằng câu điều kiện loại 2, giúp người học linh hoạt hơn trong diễn đạt những ý tưởng phức tạp.

Minh họa câu điều kiện loại 1 và loại 2 trong kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 10Minh họa câu điều kiện loại 1 và loại 2 trong kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 10

Câu Hỏi Thường Gặp Về Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 10 (FAQs)

  1. Làm thế nào để phân biệt Present Simple và Present Continuous một cách hiệu quả?
    Present Simple dùng cho thói quen, sự thật vĩnh cửu, lịch trình. Present Continuous dùng cho hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc hành động tạm thời. Hãy nhớ các trạng từ chỉ thời gian đi kèm: always, often, usually với Present Simple; now, right now, at the moment với Present Continuous.
  2. Khi nào nên dùng “will” và “be going to” cho thì tương lai?
    “Will” dùng cho quyết định tức thời, lời hứa, đề nghị, hoặc dự đoán không có bằng chứng rõ ràng. “Be going to” dùng cho kế hoạch đã định sẵn từ trước, dự định có bằng chứng cụ thể ở hiện tại.
  3. Cách dễ nhất để nhớ khi nào dùng Gerund (V-ing) hay To-infinitive (To V)?
    Một số động từ chỉ đi với Gerund (enjoy, avoid, finish), một số chỉ đi với To-infinitive (decide, hope, want). Một số khác có thể đi với cả hai (like, love, hate). Cách tốt nhất là học thuộc các động từ đi kèm với từng loại hoặc sử dụng các bảng tổng hợp.
  4. Làm sao để biết khi nào dùng thể bị động (passive voice)?
    Dùng thể bị động khi người thực hiện hành động không quan trọng, không được biết đến, hoặc bạn muốn nhấn mạnh vào hành động hoặc đối tượng chịu tác động. Ví dụ, trong các báo cáo khoa học hoặc tin tức.
  5. Điểm khác biệt chính giữa mệnh đề quan hệ xác định và không xác định là gì?
    Mệnh đề quan hệ xác định cung cấp thông tin thiết yếu để xác định danh từ và không dùng dấu phẩy. Mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thông tin bổ sung, có thể bỏ đi mà câu vẫn có nghĩa, và luôn được đặt giữa dấu phẩy.
  6. Quy tắc lùi thì trong câu tường thuật có áp dụng cho mọi trường hợp không?
    Quy tắc lùi thì áp dụng cho hầu hết các trường hợp, nhưng có một số ngoại lệ như khi sự thật luôn đúng, hành động vẫn đang diễn ra, hoặc câu điều kiện loại 2, 3.
  7. Sự khác nhau cơ bản giữa câu điều kiện loại 1 và loại 2 là gì?
    Loại 1 diễn tả điều kiện có thật, có khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai. Loại 2 diễn tả điều kiện không có thật, không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai, chỉ là giả định.
  8. Có cách nào để dễ dàng ghi nhớ các trường hợp so sánh hơn và so sánh nhất không?
    Bạn có thể chia tính từ thành hai nhóm: tính từ ngắn và tính từ dài. Ghi nhớ quy tắc thêm đuôi (-er/-est) hoặc dùng “more/most” cho từng nhóm. Đừng quên các trường hợp bất quy tắc (good -> better -> best).

Qua bài viết này, Anh ngữ Oxford hy vọng đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và sâu sắc về các điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 10. Việc ôn tập thường xuyên và luyện tập qua các bài tập thực hành sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh. Chúc các bạn học tập thật hiệu quả!