Trong cuộc sống hàng ngày, gia đình luôn là một chủ đề gần gũi và quan trọng trong mọi cuộc trò chuyện. Việc nắm vững cách hội thoại tiếng Anh về gia đình không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn mà còn thể hiện sự kết nối văn hóa sâu sắc. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức toàn diện để tự tin trò chuyện về chủ đề thân thuộc này.

Khám phá từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình cơ bản

Để bắt đầu bất kỳ cuộc giao tiếp tiếng Anh về gia đình nào, việc trang bị một vốn từ vựng vững chắc là điều thiết yếu. Các từ ngữ liên quan đến thành viên, mối quan hệ và những hoạt động chung của gia đình sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn. Việc hiểu rõ các từ này là nền tảng quan trọng để xây dựng câu và đoạn hội thoại ý nghĩa.

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng thiết yếu cùng với ý nghĩa và ví dụ minh họa, giúp bạn dễ dàng hình dung và áp dụng vào các tình huống thực tế. Bảng này bao gồm cả những thuật ngữ cơ bản nhất cho đến những từ ngữ phức tạp hơn, phục vụ cho nhiều ngữ cảnh khác nhau trong việc mô tả các mối quan hệ trong gia đình.

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình Ý nghĩa Ví dụ
Parent /ˈpɛrənt/ cha mẹ His parents are very supportive of his career. (Cha mẹ anh rất ủng hộ sự nghiệp của anh.)
Sibling /ˈsɪblɪŋ/ anh chị em ruột Anna has two siblings, an older brother and a younger sister. (Anna có hai anh chị em ruột, một anh trai và một em gái.)
Children /ˈtʃɪldrən/ con cái They have three children, two boys and a girl. (Họ có ba người con, hai trai và một gái.)
Spouse /spaʊs/ vợ chồng Mary’s spouse works as a lawyer in the city. (Vợ chồng Mary làm luật sư ở thành phố.)
Grandparent /ˈɡrænˌpɛrənt/ ông bà We used to visit our grandparents every summer when we were kids. (Khi chúng tôi còn nhỏ, chúng tôi thường đến thăm ông bà vào mỗi mùa hè.)
Nephew /ˈnɛfju/ cháu trai (con của anh chị em ruột) My nephew is studying engineering at university. (Cháu trai tôi đang học ngành kỹ thuật tại trường đại học.)
Niece /niːs/ cháu gái (con của anh chị em ruột) Xavia’s niece is a talented artist. (Cháu gái của Xavia là một nghệ sĩ tài năng.)
In-law /ɪn lɔ/ bố mẹ chồng/vợ, anh chị em rể/dâu They get along well with their in-laws. (Họ rất hòa hợp với bố mẹ chồng.)
Cousin /ˈkʌzən/ anh chị em họ My cousin lives in a different city, so we don’t see each other often. (Anh họ tôi sống ở thành phố khác nên chúng tôi không gặp nhau thường xuyên.)
Aunt /ænt/ cô, dì, bác gái Jack’s aunt teaches English at a local school. (Dì của Jack dạy tiếng Anh tại một trường học địa phương.)
Uncle /ˈʌŋkl/ chú, bác, cậu My uncle always tells funny stories during family gatherings. (Chú tôi luôn kể những câu chuyện hài hước trong các buổi họp mặt gia đình.)
Nuclear family /ˈnjuːkliər ˈfæməli/ gia đình hạt nhân (bố mẹ và con cái) Many young couples in urban areas prefer to live as a nuclear family. (Nhiều cặp vợ chồng trẻ ở thành thị thích sống theo mô hình gia đình hạt nhân.)
Extended family /ɪkˈstɛndɪd ˈfæməli/ đại gia đình (nhiều thế hệ, họ hàng) We celebrated Tet with our extended family, including grandparents, aunts, and uncles. (Chúng tôi đón Tết cùng đại gia đình, bao gồm ông bà, cô dì chú bác.)
Homemaker /ˈhoʊmˌmeɪkər/ người nội trợ My mother has been a dedicated homemaker for over 20 years. (Mẹ tôi đã là một người nội trợ tận tụy hơn 20 năm.)
Family tree /ˈfæməli triː/ phả hệ gia đình She spent hours researching to create a detailed family tree. (Cô ấy đã dành hàng giờ để nghiên cứu tạo ra một phả hệ gia đình chi tiết.)

Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về gia đình thông dụng

Sau khi đã nắm vững các từ vựng, bước tiếp theo là học cách ghép chúng lại thành những câu hoàn chỉnh để tạo ra các cuộc hội thoại tiếng Anh về gia đình. Có rất nhiều mẫu câu hữu ích giúp bạn hỏi han, chia sẻ thông tin hoặc bày tỏ cảm xúc về các thành viên và cuộc sống gia đình. Việc luyện tập các mẫu câu này sẽ giúp bạn nói tự nhiên và lưu loát hơn trong các tình huống giao tiếp thực tế.

Bảng dưới đây trình bày các mẫu câu phổ biến nhất khi nói về gia đình, cùng với bản dịch tiếng Việt tương ứng. Các câu hỏi và câu trả lời mẫu này sẽ là công cụ đắc lực để bạn bắt đầu và duy trì các cuộc trò chuyện một cách hiệu quả, thể hiện sự quan tâm đến người đối diện và khả năng diễn đạt ý tưởng của bản thân.

Mẫu câu giao tiếp chủ đề gia đình bằng tiếng Anh Tiếng Việt
How is your family doing? Gia đình bạn dạo này thế nào?
Do you have any siblings? Bạn có anh chị em ruột không?
What do your parents do for a living? Bố mẹ bạn làm nghề gì để kiếm sống?
Are you close to your extended family? Bạn có mối quan hệ thân thiết với đại gia đình không?
Are you married? Tell me about your spouse. Bạn kết hôn rồi phải không? Kể cho tôi nghe về chồng/vợ của bạn đi.
How many children do you have? Bạn có bao nhiêu đứa con?
Do you often visit your grandparents? Bạn có thường xuyên đến thăm ông bà của bạn không?
What are your plans for the upcoming family gathering? Kế hoạch của bạn cho buổi tụ họp gia đình sắp tới là gì?
Are you in touch with your nieces and nephews? Bạn có liên lạc với cháu gái và cháu trai của bạn không?
Do you have any funny or memorable family stories to share? Bạn có kỉ niệm gia đình hài hước hay đáng nhớ nào muốn chia sẻ không?
What’s your favorite family tradition? Truyền thống gia đình yêu thích của bạn là gì?
How often do you get together with your family? Bạn có thường xuyên tụ tập với gia đình không?
Do you live with your parents? Bạn có sống với bố mẹ không?
What kind of activities do you enjoy doing with your family? Bạn thích làm những hoạt động gì cùng gia đình?
Is your family a close-knit family? Gia đình bạn có gắn bó thân thiết không?

Thực hành hội thoại tiếng Anh về gia đình qua các tình huống

Để thành thạo hội thoại tiếng Anh về gia đình, việc thực hành qua các tình huống cụ thể là cực kỳ quan trọng. Các đoạn hội thoại mẫu dưới đây mô phỏng những cuộc trò chuyện hàng ngày, giúp bạn làm quen với ngữ cảnh và cách sử dụng từ vựng, mẫu câu đã học. Hãy thử đọc to, đóng vai các nhân vật để cảm nhận nhịp điệu và cách diễn đạt tự nhiên của người bản xứ.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Việc luyện tập thường xuyên với những đoạn hội thoại này không chỉ cải thiện khả năng nói của bạn mà còn giúp bạn nắm bắt được các sắc thái biểu cảm, phong cách giao tiếp phù hợp với từng tình huống. Dù là giới thiệu thành viên, chia sẻ vấn đề hay lên kế hoạch, mỗi đoạn hội thoại đều là một cơ hội để bạn áp dụng kiến thức và nâng cao sự tự tin.

Tình huống 1: Giới thiệu thành viên trong gia đình

Trong cuộc sống hàng ngày, việc giới thiệu về gia đình là một phần không thể thiếu khi làm quen với những người bạn mới hoặc đồng nghiệp. Đoạn hội thoại này sẽ giúp bạn biết cách mô tả các thành viên trong gia đình mình một cách tự nhiên và mạch lạc, từ nghề nghiệp cho đến sở thích cá nhân. Điều này không chỉ giúp người nghe hiểu hơn về bạn mà còn tạo ra một không khí thân thiện cho cuộc trò chuyện.

Hội thoại về gia đình bằng tiếng Anh Tiếng Việt
– Tom: Hi Sarah, how are you?
– Sarah: Hi Tom, I’m good, thanks. How about you?
– Tom: I’m good too. Hey, have I ever told you about my family?
– Sarah: No, not really. Tell me about them.
– Tom: Well, I live with my parents and my younger sister. My dad is a teacher and my mom works as a nurse.
– Sarah: That sounds nice. What’s your sister like?
– Tom: She’s pretty cool. Her name’s Emily, and she’s in high school. She loves playing badminton and painting.
– Sarah: Sounds like a fun family. My family is not big but very cozy. I have a father and a mother. My father’s name is David. He is 52 years old. My mother’s name is Sophia. She is 47 years old. They are teachers.
– Tom: Chào Sarah, bạn khỏe không?
– Sarah: Chào Tom, tôi ổn, cảm ơn. Còn bạn thì sao?
– Tom: Tôi cũng ổn. Này, tôi đã bao giờ kể cho bạn nghe về gia đình tôi chưa?
– Sarah: Chắc là chưa đâu. Hãy kể tôi nghe về họ đi.
– Tom: À, tôi sống với bố mẹ và em gái tôi. Bố tôi là giáo viên còn mẹ tôi làm y tá.
– Sarah: Tuyệt thế. Em gái bạn trông như thế nào nhỉ?
– Tom: Em ấy khá xinh xắn. Tên em ấy là Emily và em ấy đang học trung học. Emily thích chơi cầu lông và vẽ tranh.
– Sarah: Nghe có vẻ gia đình bạn rất vui vẻ. Gia đình tôi không đông con nhưng khá là hạnh phúc. Tôi sống với bố và mẹ. Bố tôi tên là David. Ông ấy 52 tuổi. Mẹ tôi tên là Sophia. Bà ấy 47 tuổi. Họ đều là giáo viên.

Tình huống 2: Chia sẻ về các vấn đề trong gia đình

Mỗi gia đình đều có những khoảnh khắc vui vẻ và cả những lúc cần đối mặt với các vấn đề hoặc thách thức. Việc học cách chia sẻ những cảm xúc và suy nghĩ này bằng tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng, giúp bạn thể hiện sự chân thành và tìm kiếm sự đồng cảm. Đoạn hội thoại sau đây minh họa một cuộc trò chuyện thẳng thắn giữa con cái và cha mẹ về những áp lực trong học tập và cuộc sống.

Cuộc đàm thoại tiếng Anh chủ đề gia đình này cho thấy sự quan tâm, thấu hiểu lẫn nhau giữa các thành viên. Nó cũng là ví dụ điển hình về cách một gia đình có thể cùng nhau giải quyết vấn đề, từ đó củng cố mối quan hệ. Đây là kỹ năng giao tiếp quan trọng không chỉ trong tiếng Anh mà còn trong bất kỳ ngôn ngữ nào, giúp bạn kết nối sâu sắc hơn với những người xung quanh.

Hội thoại về gia đình bằng tiếng Anh Tiếng Việt
– Emily: Dad, Mom, can we talk?
– Mom: Of course, Emily. What’s on your mind?
– Emily: Well, I’ve been feeling a bit overwhelmed lately with schoolwork and extracurricular activities. I’m struggling to keep up.
– Dad: I noticed you’ve been quite stressed lately. Is everything okay?
– Emily: Not really. I feel like I’m constantly under pressure to perform well academically and participate in so many activities. It’s starting to affect my mental health.
– Mom: We’re sorry to hear that, Emily. We didn’t realize you were feeling this way. Maybe we need to sit down as a family and reevaluate your schedule.
– Dad: That’s a good idea. We want you to be happy and healthy, and if that means cutting back on some activities, then we’ll support you.
– Emily: Thanks, Mom, Dad. I really appreciate your understanding.
– Mom: We love you, Emily, and we’ll figure this out together as a family.
– Emily: Bố, mẹ, chúng ta nói chuyện được không?
– Mẹ: Tất nhiên rồi, Emily. Con đang có chuyện gì thế?
– Emily: Vâng, gần đây con cảm thấy hơi áp lực với bài tập ở trường và các hoạt động ngoại khóa. Con đang cố gắng để theo kịp.
– Bố: Bố nhận thấy gần đây con khá căng thẳng. Mọi chuyện ổn chứ?
– Emily: Không đâu ạ. Con cảm thấy mình liên tục bị áp lực phải đạt kết quả học tập tốt và tham gia vào quá nhiều hoạt động. Nó bắt đầu ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của con.
– Mẹ: Bố mẹ rất tiếc khi nghe điều đó, Emily. Bố mẹ đã không biết rằng con đang cảm thấy như vậy. Có lẽ chúng ta cần họp gia đình và xem xét lại lịch học của con.
– Bố: Đó là một ý tưởng hay. Bố mẹ muốn con vui vẻ và khỏe mạnh, và nếu cần cắt giảm một số hoạt động thì bố mẹ sẽ hỗ trợ con.
– Emily: Cảm ơn bố, mẹ. Cảm ơn bố mẹ đã thông cảm cho con.
– Mẹ: Mẹ yêu con, Emily, và chúng ta là gia đình và sẽ giải quyết vấn đề này cùng nhau.

Tình huống 3: Bàn luận về kế hoạch tương lai của gia đình

Lên kế hoạch cho các sự kiện hoặc hoạt động chung là một phần quan trọng trong đời sống gia đình. Đoạn hội thoại tiếng Anh về gia đình dưới đây minh họa cách các thành viên thảo luận và đưa ra quyết định về một chuyến đi chơi mùa hè. Kỹ năng trình bày ý tưởng, lắng nghe và đạt được sự đồng thuận là chìa khóa để duy trì một gia đình hạnh phúc và hòa thuận.

Việc thảo luận các kế hoạch chung không chỉ giúp gắn kết các thành viên mà còn là cơ hội tuyệt vời để thực hành kỹ năng thuyết phục, đề xuất ý kiến và đàm phán bằng tiếng Anh. Hãy chú ý đến cách các thành viên sử dụng những câu hỏi mở và các cụm từ thể hiện sự hào hứng, đồng tình để tạo ra một cuộc trò chuyện tích cực.

Hội thoại về gia đình bằng tiếng Anh Tiếng Việt
– Tom: Hey everyone, I have an exciting idea. How about we plan a family trip for this summer?
– Mom: That sounds wonderful! Where were you thinking of going?
– Tom: I was thinking we could visit Yellowstone National Park. It’s been on my bucket list for a while, and I think we would all enjoy exploring the great outdoors together.
– Dad: Yellowstone sounds amazing! I’ve heard it’s stunningly beautiful with its geysers and wildlife.
– Emily: Count me in! It would be so much fun to go hiking and see all the natural wonders.
– Mom: I agree, it would be a fantastic experience for all of us. Let’s start planning and look into accommodation options and activities we can do there.
– Tom: Great! I’ll do some research and come up with an itinerary. How about we aim for the second week of July?
– Dad: Sounds like a plan. Let’s make this a memorable family adventure!
– Emily: I can’t wait! This is going to be the best summer ever!
– Tom: Cả nhà ta ơi, con có một ý tưởng thú vị. Hay chúng ta lên kế hoạch cho một chuyến du lịch gia đình vào mùa hè này nhé?
– Mẹ: Nghe thật tuyệt vời! Con định đi đâu?
– Tom: Con nghĩ chúng ta sẽ đi tham quan Công viên Quốc gia Yellowstone. Nó đã nằm trong danh sách việc cần làm của con từ lâu và con nghĩ gia đình ta sẽ thích cùng nhau khám phá những hoạt động ngoài trời sôi động.
– Bố: Yellowstone nghe thật tuyệt vời! Bố nghe nói nơi đó rất đẹp với những suối nước nóng và động vật hoang dã.
– Emily: Con cũng muốn đi! Sẽ rất vui nếu ta đi dạo quanh và ngắm nhìn tất cả những kỳ quan thiên nhiên.
– Mẹ: Mẹ đồng ý, đó sẽ là một trải nghiệm tuyệt vời cho tất cả chúng ta. Hãy bắt đầu lập kế hoạch và tìm hiểu về các lựa chọn chỗ ở cũng như hoạt động mà chúng ta có thể tham gia ở đó.
– Tom: Tuyệt vời! Con sẽ tìm hiểu và lên lịch trình. Chúng ta đi vào tuần thứ hai của tháng 7 nhé ạ?
– Bố: Bố nhất trí. Hãy biến chuyến đi này thành một chuyến phiêu lưu đáng nhớ của gia đình mình!
– Emily: Con đang háo hức lắm rồi đây ạ! Đây sẽ là mùa hè tuyệt vời nhất từ trước đến nay!

Nâng cao kỹ năng hội thoại tiếng Anh về gia đình hiệu quả

Để thực sự thành thạo trong việc giao tiếp tiếng Anh về gia đình, không chỉ dừng lại ở việc học từ vựng và mẫu câu. Bạn cần tích cực rèn luyện, áp dụng các chiến lược hiệu quả và biết cách tránh những lỗi sai phổ biến. Việc này giúp bạn không chỉ nói đúng mà còn nói hay, tự nhiên và tự tin trong mọi tình huống.

Theo một nghiên cứu từ EF Education First, những người thường xuyên luyện tập hội thoại hàng ngày có khả năng cải thiện kỹ năng nói nhanh hơn tới 60% so với những người chỉ học ngữ pháp. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc thực hành liên tục. Hãy cùng Anh ngữ Oxford khám phá những bí quyết và lưu ý quan trọng để nâng cao trình độ của mình.

Bí quyết luyện tập giao tiếp tự tin

Để cải thiện khả năng nói tiếng Anh về gia đình, bạn có thể áp dụng một số phương pháp luyện tập đơn giản nhưng hiệu quả. Đầu tiên, hãy bắt đầu với việc tự nói chuyện với chính mình trước gương. Mô tả gia đình bạn, kể về những kỷ niệm vui vẻ hoặc chia sẻ về kế hoạch của họ. Phương pháp này giúp bạn làm quen với việc hình thành câu và phát âm mà không cảm thấy áp lực.

Tiếp theo, tìm một người bạn học hoặc giáo viên để thực hành các cuộc hội thoại tiếng Anh về gia đình trực tiếp. Phản hồi từ người khác là vô cùng quý giá để bạn nhận ra và sửa chữa lỗi sai. Ngoài ra, việc xem phim hoặc các chương trình truyền hình có phụ đề tiếng Anh xoay quanh chủ đề gia đình cũng là cách tuyệt vời để bạn làm quen với cách diễn đạt tự nhiên và các cụm từ thông dụng trong ngữ cảnh thực tế. Đừng ngại mắc lỗi, mỗi sai lầm là một bài học để bạn tiến bộ.

Những lỗi thường gặp và cách khắc phục

Khi thực hành hội thoại tiếng Anh về gia đình, người học thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Một trong số đó là sử dụng cấu trúc câu tiếng Việt để dịch trực tiếp sang tiếng Anh, dẫn đến câu văn không tự nhiên. Ví dụ, thay vì nói “My family has four people,” hãy nói “There are four people in my family.” Lỗi thứ hai là nhầm lẫn giữa các từ vựng có vẻ tương tự như “parent” (cha mẹ) và “relative” (họ hàng).

Để khắc phục, hãy dành thời gian học các cụm từ và thành ngữ cố định liên quan đến gia đình. Luyện nghe thật nhiều từ các nguồn đáng tin cậy như podcast hoặc video hướng dẫn giao tiếp tiếng Anh. Khi nói, hãy cố gắng nghĩ bằng tiếng Anh thay vì dịch từ tiếng Việt. Ghi âm lại giọng nói của mình và so sánh với cách phát âm của người bản xứ để điều chỉnh. Quan trọng nhất là không nên quá lo lắng về lỗi sai, mà hãy coi đó là một phần của quá trình học.

FAQ: Câu hỏi thường gặp về hội thoại tiếng Anh về gia đình

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến việc học và thực hành hội thoại tiếng Anh về gia đình, cùng với những giải đáp ngắn gọn để giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn.

1. Làm thế nào để bắt đầu một cuộc trò chuyện về gia đình bằng tiếng Anh?
Bạn có thể bắt đầu bằng những câu hỏi đơn giản như “How is your family doing?” (Gia đình bạn dạo này thế nào?) hoặc “Do you have any siblings?” (Bạn có anh chị em ruột không?).

2. Nên sử dụng từ vựng nào để mô tả mối quan hệ thân thiết trong gia đình?
Bạn có thể dùng các cụm từ như “close-knit family” (gia đình gắn bó thân thiết), “very close to my parents” (rất thân với bố mẹ tôi), hoặc “we have a strong bond” (chúng tôi có một mối liên kết bền chặt).

3. Có những thành ngữ tiếng Anh nào về gia đình không?
Có, ví dụ: “Like father, like son” (Cha nào con nấy), “The apple doesn’t fall far from the tree” (Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh), hoặc “Blood is thicker than water” (Một giọt máu đào hơn ao nước lã).

4. Làm sao để kể về một kỷ niệm gia đình đáng nhớ bằng tiếng Anh?
Bạn có thể bắt đầu bằng “One memorable family moment was when…” (Một kỷ niệm gia đình đáng nhớ là khi…) hoặc “I’ll never forget the time my family and I…” (Tôi sẽ không bao giờ quên lần gia đình tôi và tôi…). Hãy sử dụng các thì quá khứ để mô tả sự kiện.

5. Có cần chú ý gì về văn hóa khi nói về gia đình với người nước ngoài không?
Tùy thuộc vào văn hóa. Ở một số nền văn hóa, người ta có thể cởi mở chia sẻ về gia đình, trong khi ở những nền văn hóa khác, họ có thể kín đáo hơn, đặc biệt là về tài chính hoặc các vấn đề cá nhân. Hãy quan sát và điều chỉnh mức độ chi tiết của mình.

6. Nên luyện tập hội thoại về gia đình với ai?
Bạn có thể luyện tập với bạn bè, giáo viên, hoặc tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh. Nếu không có người để thực hành trực tiếp, bạn có thể tự ghi âm giọng nói của mình hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh có tính năng nhận diện giọng nói.

7. Làm sao để phát triển vốn từ vựng về gia đình nhanh hơn?
Hãy đọc sách, báo, xem phim hoặc chương trình truyền hình về chủ đề gia đình. Ghi lại các từ mới và đặt câu với chúng. Sử dụng flashcards hoặc các ứng dụng học từ vựng cũng rất hiệu quả.

8. Tôi có cần học các thuật ngữ cho đại gia đình không?
Việc học các thuật ngữ cho đại gia đình như “cousin”, “aunt”, “uncle”, “niece”, “nephew”, và “in-laws” rất hữu ích để bạn có thể miêu tả đầy đủ và chính xác các mối quan hệ trong gia đình lớn của mình.

9. Cách hỏi về công việc của bố mẹ một cách lịch sự?
Bạn có thể hỏi “What do your parents do for a living?” (Bố mẹ bạn làm nghề gì để kiếm sống?) hoặc “What kind of work do your parents do?” (Bố mẹ bạn làm loại công việc gì?).

10. Có website hay tài liệu nào để luyện nghe các cuộc hội thoại về gia đình không?
Nhiều trang web học tiếng Anh cung cấp các đoạn hội thoại mẫu có audio. Các kênh YouTube về học tiếng Anh cũng có nhiều video thực hành hội thoại tiếng Anh về gia đình. Podcast về các câu chuyện đời thường cũng là nguồn tài liệu tuyệt vời.

Thông qua bài viết này, Anh ngữ Oxford hy vọng rằng quý vị đã tích lũy được nhiều từ vựng, mẫu câu và các đoạn hội thoại tiếng Anh về gia đình phổ biến nhất, từ đó tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. Hãy tiếp tục theo dõi chúng tôi để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích và các bài học tiếng Anh chất lượng cao nhé!