Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các cụm từ chỉ thời gian là vô cùng quan trọng để diễn đạt ý tưởng một cách chính xác. Một trong những cụm từ quen thuộc nhưng đôi khi gây nhầm lẫn chính là “Up to now”. Cụm từ này giúp chúng ta nói về những gì đã xảy ra hoặc vẫn đang tiếp diễn cho đến thời điểm hiện tại. Hãy cùng Anh ngữ Oxford khám phá sâu hơn về ý nghĩa và cách sử dụng chuẩn xác của cụm từ này.
“Up to now” là gì? Khám phá ý nghĩa và cấu tạo
Cụm từ “Up to now” có nghĩa là “đến nay”, “đến lúc này” hay “cho đến bây giờ”. Đây là một trạng ngữ chỉ thời gian, thường dùng để nhấn mạnh một hành động, sự kiện, hoặc tình trạng đã diễn ra liên tục hoặc tích lũy cho tới thời điểm hiện tại đang nói đến. Việc hiểu rõ cấu tạo của cụm từ này sẽ giúp chúng ta nắm bắt được bản chất ý nghĩa của nó.
Giải thích chi tiết các thành phần “Up”, “to”, “now”
Cụm từ “Up to now” được hình thành từ ba thành phần chính: “up”, “to”, và “now”. Mỗi từ đều đóng góp vào ý nghĩa chung của cụm:
- “Up” là một trạng từ, thường mang nghĩa hướng lên, hướng tới một điểm hoặc một mức độ nhất định. Trong ngữ cảnh này, nó ngụ ý sự tiến triển hoặc tích lũy cho đến một mốc nào đó.
- “To” là một giới từ, diễn tả sự hướng tới hoặc đạt đến một điểm đích, một giới hạn. Ở đây, điểm đích chính là mốc thời gian.
- “Now” là một trạng từ, có nghĩa là “bây giờ”, “hiện tại”, “lúc này”. Từ này là yếu tố quan trọng nhất, định hình mốc thời gian cuối cùng mà cụm từ đề cập tới.
Khi kết hợp lại, “Up to now” tạo thành một cụm từ cố định, mô tả một dòng thời gian liên tục từ quá khứ kéo dài đến chính thời điểm hiện tại. Điều này giải thích tại sao nó thường được sử dụng với các thì hoàn thành.
Ví dụ minh họa:
Up to now, my family has resided in this house since we relocated to this part of the country. (Cho đến bây giờ, gia đình tôi đã sống ở ngôi nhà này được gần ba thập kỷ.)
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Tiếng Anh Giao Tiếp Nhà Hàng: Bí Quyết Tự Tin Đặt Món
- Hiểu Rõ Perfect Modals: Nắm Chắc Ngữ Pháp Tiếng Anh
- Các Cụm Động Từ Với Find: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A-Z
- Khám Phá **Mass Noun**: Giải Mã Loại Danh Từ Đa Dạng Trong Tiếng Anh
- Hướng Dẫn Mô Tả Món Ăn Yêu Thích Bằng Tiếng Anh
The tasks assigned by their boss are really complicated, so they have made very little progress up to now. (Các công việc được giao bởi sếp của họ rất phức tạp, do đó tiến độ công việc của họ vẫn chưa được cao cho đến bây giờ.)
As James has contributed greatly to the stable growth of our organization up to now, we should consider promoting him. (Bởi vì James đã đóng góp rất nhiều vào sự tăng trưởng ổn định của tổ chức chúng ta cho đến bây giờ, chúng ta nên xem xét thăng chức cho anh ấy.)
Quy tắc đặt “Up to now” trong câu: Vị trí và dấu câu
Cụm từ “Up to now” có tính linh hoạt cao về vị trí trong câu, có thể xuất hiện ở đầu câu hoặc cuối câu. Tuy nhiên, việc đặt ở vị trí khác nhau có thể mang lại sự nhấn mạnh khác biệt và đòi hỏi quy tắc dấu câu riêng.
Khi “Up to now” được đặt ở đầu câu, nó đóng vai trò như một trạng ngữ chỉ thời gian mở đầu, giúp người đọc hoặc người nghe định hình bối cảnh thời gian ngay từ đầu. Trong trường hợp này, theo quy tắc ngữ pháp tiếng Anh, một dấu phẩy (comma) bắt buộc phải được đặt ngay sau cụm từ này. Điều này giúp tách biệt trạng ngữ khỏi mệnh đề chính và tạo ra sự rõ ràng trong cấu trúc câu, tránh gây nhầm lẫn.
Ví dụ:
Up to now, Nguyen Nhat Anh has written and published over 100 books for teenagers and adults. (Cho đến bây giờ, Nguyễn Nhật Ánh đã viết và xuất bản hơn 100 tác phẩm cho thanh thiếu niên và người lớn.)
Ngược lại, khi “Up to now” được đặt ở cuối câu, nó thường không cần dấu phẩy đi kèm, trừ khi có các thành phần khác yêu cầu dấu phẩy trước đó. Vị trí cuối câu tạo cảm giác tự nhiên và là một cách phổ biến để bổ sung thông tin về thời gian vào cuối một tuyên bố.
Ví dụ:
As an avid traveler, I have traveled to more than 30 countries and 4 continents up to now. (Là một người đam mê du lịch, tôi đã đi đến hơn ba mươi quốc gia và 4 châu lục tính đến bây giờ.)
Vị trí cụm từ Up to now trong câu tiếng Anh
Thì Hiện Tại Hoàn Thành: Khi nào sử dụng với “Up to now”?
Một trong những quy tắc quan trọng nhất khi sử dụng cụm từ “Up to now” là nó phải được sử dụng với thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense). Sự kết hợp này không phải là ngẫu nhiên mà là do bản chất ý nghĩa của cả hai yếu tố. Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn đến hiện tại, hoặc hành động đã kết thúc trong quá khứ nhưng kết quả của nó vẫn còn liên quan đến hiện tại. Đây là sự kết nối hoàn hảo với ý nghĩa “cho đến thời điểm hiện tại” của “Up to now”.
Ví dụ điển hình:
Up to now, scientists from all over the world have conducted a considerable number of studies on the irreversible effects of climate change on human society. (Cho đến bây giờ, các nhà khoa học từ khắp nơi trên thế giới đã thực hiện một số lượng đáng kể các nghiên cứu về ảnh hưởng nghiêm trọng của sự thay đổi khí hậu lên xã hội loài người.)
So sánh “Up to now” với các thì khác
Nhiều người học tiếng Anh thường mắc lỗi khi sử dụng “Up to now” với thì hiện tại đơn (Simple Present) hoặc thì quá khứ đơn (Simple Past). Điều này hoàn toàn sai ngữ pháp vì các thì này không thể truyền tải đúng ý nghĩa của một hành động tiếp diễn hoặc có sự liên kết với hiện tại. Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả thói quen hoặc sự thật hiển nhiên, còn quá khứ đơn dùng cho hành động đã hoàn tất trong quá khứ mà không có liên hệ gì với hiện tại. Chỉ có thì hiện tại hoàn thành mới thực sự phù hợp để diễn đạt giai đoạn thời gian mà cụm từ “Up to now” đề cập tới, nhấn mạnh sự liên tục hoặc ảnh hưởng đến thời điểm hiện tại.
Việc nắm vững mối quan hệ giữa “Up to now” và thì hiện tại hoàn thành là chìa khóa để sử dụng cụm từ này một cách chính xác và tự nhiên trong cả văn nói và văn viết.
Những từ và cụm từ đồng nghĩa phổ biến với “Up to now”
Ngoài cụm từ “Up to now”, tiếng Anh còn có nhiều cụm từ đồng nghĩa khác có thể được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa “cho đến hiện nay” hoặc “cho đến thời điểm hiện tại”. Việc biết và sử dụng linh hoạt các cụm từ này không chỉ giúp bạn đa dạng hóa vốn từ mà còn tránh được lỗi lặp từ trong văn phong. Một số cụm từ phổ biến bao gồm: Until now, till now, to date, up until now, so far, và thus far.
Trong số các từ đồng nghĩa này, “so far” là cụm từ rất được ưa chuộng và thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, cả trong văn nói lẫn văn viết thông thường. Khi muốn thể hiện sự trang trọng hơn trong văn viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh học thuật hoặc kinh doanh, “thus far” là một lựa chọn tuyệt vời.
Cách sử dụng của các cụm từ đồng nghĩa này nhìn chung tương tự như “Up to now”: chúng có thể được đặt ở đầu câu hoặc cuối câu. Nếu đặt ở đầu câu trong văn viết, cũng cần có dấu phẩy theo sau để đảm bảo quy tắc ngữ pháp và sự rõ ràng.
Ví dụ:
They haven’t had much success with finding a new house so far. (Họ vẫn chưa thành công trong việc tìm một ngôi nhà mới cho đến bây giờ.)
Thus far, scientists have achieved great results with their research on cancer treatments. (Cho đến hiện tại, những nhà khoa học đã đạt được những kết quả tuyệt vời với công việc nghiên cứu về điều trị ung thư.)
Các từ đồng nghĩa với Up to now và cách dùng
Sự khác biệt tinh tế giữa các từ đồng nghĩa
Mặc dù mang ý nghĩa tương tự, mỗi cụm từ đồng nghĩa có thể mang sắc thái hoặc mức độ trang trọng khác nhau. Chẳng hạn, “to date” và “thus far” thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, như báo cáo, nghiên cứu khoa học, hoặc các tài liệu chính thức. Chúng nhấn mạnh sự tổng kết hoặc thống kê các thành tựu, tiến độ cho đến thời điểm hiện tại. Trong khi đó, “so far” và “until now” có tính phổ biến và linh hoạt cao hơn, phù hợp với hầu hết các tình huống giao tiếp hàng ngày. Việc lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp sẽ giúp bạn truyền tải thông điệp một cách chính xác và hiệu quả nhất.
Lỗi thường gặp và cách khắc phục khi dùng “Up to now”
Một trong những lỗi phổ biến nhất khi sử dụng “Up to now” là kết hợp nó với thì không phù hợp, thường là thì quá khứ đơn hoặc hiện tại đơn. Như đã phân tích, cụm từ này đòi hỏi thì hiện tại hoàn thành để diễn tả hành động liên tục đến hiện tại. Để khắc phục, người học cần ghi nhớ rằng bất cứ khi nào bạn muốn diễn đạt “cho đến bây giờ”, hãy tự động nghĩ đến cấu trúc “Chủ ngữ + have/has + V3/ed”.
Một lỗi khác là thiếu dấu phẩy khi “Up to now” đứng ở đầu câu. Đây là lỗi nhỏ nhưng ảnh hưởng đến độ chính xác và tính chuyên nghiệp của văn viết. Hãy hình thành thói quen kiểm tra dấu câu khi sử dụng trạng ngữ ở đầu câu. Cuối cùng, việc lạm dụng hoặc không đa dạng hóa các cụm từ chỉ thời gian cũng là một điểm cần cải thiện. Học cách sử dụng linh hoạt “Up to now” cùng các từ đồng nghĩa như “so far” hay “to date” sẽ làm cho văn phong của bạn phong phú và tự nhiên hơn đáng kể.
Để thành thạo việc sử dụng “Up to now”, luyện tập là chìa khóa. Hãy cố gắng áp dụng cụm từ này trong các bài tập viết, khi luyện nói, và đặc biệt là chú ý đến cách người bản xứ sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau.
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
1. “Up to now” có nghĩa là gì?
“Up to now” có nghĩa là “đến nay”, “đến lúc này”, hoặc “cho đến bây giờ”, dùng để chỉ một mốc thời gian từ quá khứ kéo dài liên tục cho tới hiện tại.
2. “Up to now” thường đi với thì gì?
Cụm từ “Up to now” bắt buộc phải được sử dụng với thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) để diễn tả hành động hoặc tình trạng kéo dài đến hiện tại.
3. “Up to now” có thể đứng ở vị trí nào trong câu?
“Up to now” có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu. Nếu đứng ở đầu câu, phải có dấu phẩy theo sau.
4. Có những từ nào đồng nghĩa với “Up to now”?
Một số từ và cụm từ đồng nghĩa phổ biến bao gồm “so far”, “to date”, “thus far”, “until now”, và “till now”.
5. “So far” và “thus far” khác nhau như thế nào?
Cả hai đều đồng nghĩa với “Up to now”. Tuy nhiên, “so far” được dùng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, còn “thus far” thường mang sắc thái trang trọng hơn và được dùng trong văn viết học thuật hoặc chính thức.
6. Tại sao không dùng “Up to now” với thì quá khứ đơn hay hiện tại đơn?
Thì quá khứ đơn chỉ hành động đã kết thúc, còn hiện tại đơn chỉ thói quen/sự thật. “Up to now” diễn tả sự liên tục đến hiện tại, nên chỉ thì hiện tại hoàn thành mới thể hiện đúng ý nghĩa này.
7. “Up to now” có cần dấu phẩy khi đứng cuối câu không?
Không, “Up to now” thường không cần dấu phẩy khi đứng ở cuối câu, trừ khi có các thành phần ngữ pháp khác yêu cầu.
Với những kiến thức về cụm từ “Up to now” này, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ nét và tự tin hơn trong việc sử dụng nó. Việc nắm vững các cụm từ chỉ thời điểm hiện tại không chỉ nâng cao kỹ năng ngữ pháp mà còn giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và chính xác. Anh ngữ Oxford tin rằng, bằng cách luyện tập thường xuyên, bạn sẽ sử dụng “Up to now” và các cụm từ đồng nghĩa một cách tự nhiên trong mọi tình huống giao tiếp tiếng Anh.
