Trong phần IELTS Writing Task 1, việc miêu tả một biểu đồ quy trình hay còn gọi là dạng Process là một kỹ năng quan trọng. Nắm vững cách tiếp cận dạng bài này không chỉ giúp bạn đạt điểm cao mà còn rèn luyện khả năng diễn đạt thông tin một cách mạch lạc và logic. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào cấu trúc, ngôn ngữ và các chiến lược hiệu quả để chinh phục dạng Process trong IELTS Writing Task 1.

Khái niệm và phân loại biểu đồ quy trình

Dạng Process trong IELTS Writing Task 1 yêu cầu thí sinh mô tả một chuỗi các bước hoặc giai đoạn dẫn đến một kết quả nhất định. Hiểu rõ bản chất của quy trình là nền tảng để triển khai bài viết một cách chính xác. Thông thường, các biểu đồ quy trình được chia thành hai loại chính dựa trên nguồn gốc và tính chất của chúng. Việc phân loại này giúp bạn xác định được giọng văn và cấu trúc ngữ pháp phù hợp để miêu tả.

Chu trình tự nhiên (Natural Process)

Loại hình này thường yêu cầu thí sinh miêu tả các chu trình sinh học, địa lý hoặc vật lý diễn ra một cách tự nhiên, không có sự can thiệp của con người. Ví dụ điển hình bao gồm vòng đời của một loài sinh vật như ếch, bướm, cá hồi, hoặc quá trình hình thành mưa, sự hình thành than đá, hay vòng tuần hoàn của nước trong tự nhiên. Khi miêu tả Natural Process, ngôn ngữ thường được sử dụng ở thể chủ động, tập trung vào hành động của các đối tượng trong chu trình đó.

Quy trình nhân tạo (Man-made Process)

Ngược lại với Natural Process, Man-made Process tập trung vào các quy trình sản xuất, chế tạo, tái chế hoặc bất kỳ chuỗi hoạt động nào có sự tham gia của con người. Các đề bài thường yêu cầu miêu tả cách sản xuất một sản phẩm (ví dụ: dầu ô liu, gạch, thủy tinh) hoặc quá trình tái chế vật liệu (ví dụ: nhựa, giấy). Do tính chất được con người tác động, các bước trong Man-made Process thường được miêu tả bằng ngôn ngữ bị động để nhấn mạnh vào hành động được thực hiện trên đối tượng.

Hướng dẫn từng bước viết bài dạng Process hiệu quả

Để xây dựng một bài viết dạng Process hoàn chỉnh và đạt điểm cao, việc tuân thủ một quy trình làm bài có hệ thống là vô cùng cần thiết. Phương pháp tiếp cận chung cho cả hai loại biểu đồ quy trình bao gồm việc phân tích sơ đồ, xây dựng cấu trúc bài viết và sử dụng ngôn ngữ miêu tả chính xác.

Xác định tổng quan và cấu trúc quy trình

Trước khi đi sâu vào chi tiết, bước đầu tiên và quan trọng nhất là phải có cái nhìn tổng thể về biểu đồ quy trình. Bạn cần trả lời các câu hỏi cơ bản như: Quy trình này có bao nhiêu bước? Đâu là điểm bắt đầu và điểm kết thúc của nó? Có hoạt động nào diễn ra đồng thời không? Việc xác định rõ ràng trình tự và số lượng các giai đoạn sẽ giúp bạn phác thảo cấu trúc bài viết một cách hợp lý và tránh bỏ sót thông tin quan trọng. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn phải gom các bước nhỏ lại thành một đoạn văn lớn hơn.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Sử dụng ngôn ngữ miêu tả chu trình chính xác

Ngôn ngữ là yếu tố then chốt quyết định sự mạch lạc và chính xác của bài viết miêu tả quy trình. Việc sử dụng linh hoạt các từ nối chỉ trình tự thời gian (Sequencing Languages) là điều bắt buộc. Những từ như “Firstly”, “Then”, “Next”, “After this”, “Subsequently”, “Finally” giúp người đọc dễ dàng theo dõi luồng thông tin. Ngoài ra, khi có hai hành động diễn ra đồng thời, các từ như “While”, “During”, “At the same time” sẽ phát huy hiệu quả.

Đối với Man-made Process, việc sử dụng thể bị động là cực kỳ quan trọng để nhấn mạnh vào hành động được thực hiện lên vật thể thay vì chủ thể thực hiện hành động đó. Ví dụ, thay vì “Workers collect paper”, bạn nên viết “Paper is collected”. Ngược lại, Natural Process thường dùng thể chủ động, như “The eggs hatch” thay vì “The eggs are hatched”.

Phân tích ví dụ điển hình về Natural Process

Để minh họa rõ hơn cách áp dụng các nguyên tắc đã nêu, chúng ta sẽ cùng phân tích một ví dụ cụ thể về chu trình tự nhiên: vòng đời của cá hồi. Việc bóc tách từng giai đoạn và lựa chọn từ vựng phù hợp sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về cách triển khai một bài viết miêu tả quy trình hiệu quả.

Vòng đời của cá hồi: Một chu trình tự nhiên chi tiết

Bài viết gốc đã cung cấp một ví dụ chi tiết về vòng đời của cá hồi. Chu trình này là một ví trình khép kín, bao gồm ba giai đoạn chính diễn ra ở các môi trường sống khác nhau.

Giai đoạn 1: Khởi đầu ở sông thượng nguồn. Quy trình bắt đầu khi trứng cá hồi được đẻ ở khúc thượng nguồn của con sông, nơi dòng chảy chậm và có nhiều cây lau sậy, sỏi đá che chở. Trứng cần khoảng 5-6 tháng để nở thành cá con, hay còn gọi là “fry”. Những con cá con này rất nhỏ, chỉ dài từ 3 đến 8 cm. Chúng sau đó sẽ xuôi dòng xuống hạ nguồn của con sông, nơi chúng sinh sống khoảng 4 năm. Trong khoảng thời gian này, cá con phát triển kích thước và đạt đến độ dài khoảng 12-15 cm, lúc này chúng được gọi là “smolt”.

Giai đoạn 2: Di cư ra biển lớn. Sau khi đạt đến giai đoạn “smolt”, những con cá hồi này di cư ra biển lớn, nơi chúng tiếp tục phát triển và trưởng thành. Chúng dành khoảng 5 năm ở đại dương, nơi chúng lớn lên đáng kể, đạt kích thước trưởng thành từ 70 đến 76 cm. Đây là giai đoạn cá hồi đạt độ chín sinh học và sẵn sàng cho chu trình sinh sản tiếp theo.

Giai đoạn 3: Quay về nơi sinh sản và lặp lại. Cuối cùng, những con cá hồi trưởng thành này sẽ bơi ngược dòng trở về chính khúc thượng nguồn của con sông mà chúng được sinh ra. Tại đây, chúng sẽ đẻ trứng, hoàn thành một vòng đời và khởi đầu một chu trình mới cho thế hệ cá hồi tiếp theo. Toàn bộ quy trình này thường kéo dài khoảng 10 năm. Việc sử dụng các từ vựng đồng nghĩa như “upper/lower reaches of a river”, “pebbles”, “baby salmon”, “mature salmon”, hay “ocean” thay vì lặp lại từ gốc giúp nâng cao điểm từ vựng cho bài viết.

Khám phá Man-made Process qua ví dụ tái chế

Bên cạnh các chu trình tự nhiên, việc hiểu rõ cách miêu tả các quy trình nhân tạo cũng quan trọng không kém. Ví dụ về quy trình tái chế giấy là một minh họa tuyệt vời cho cách sử dụng thể bị động và sắp xếp thông tin một cách logic.

Quy trình tái chế giấy: Từ rác thải đến sản phẩm mới

Biểu đồ quy trình tái chế giấy là một ví dụ điển hình của Man-made Process, thường bao gồm sáu bước chính, bắt đầu từ việc thu gom giấy đã sử dụng và kết thúc bằng việc sản xuất ra giấy có thể tái sử dụng.

Sơ đồ minh họa quy trình tái chế giấy trong bài thi IELTS Writing Task 1Sơ đồ minh họa quy trình tái chế giấy trong bài thi IELTS Writing Task 1

Bước đầu tiên trong chu trình tái chế này là thu gom giấy phế liệu. Giấy được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm các thùng giấy tái chế công cộng và từ các công ty, doanh nghiệp. Sau khi thu gom, giấy được đưa đến một cơ sở phân loại.

Tiếp theo, giấy đã thu gom được phân loại thủ công dựa trên chất lượng và loại. Trong giai đoạn này, bất kỳ loại giấy nào không phù hợp để tái chế hoặc có lẫn tạp chất sẽ được loại bỏ. Sau khi phân loại xong, giấy đã chọn lọc được vận chuyển đến một nhà máy giấy chuyên dụng.

Khi đến nhà máy, giấy trải qua quá trình làm sạch và được nghiền thành một hỗn hợp bột nhão. Trong quá trình làm sạch ban đầu, các tạp chất lớn như ghim cài hoặc băng keo được loại bỏ. Sau đó, hỗn hợp bột tiếp tục được làm sạch thêm để loại bỏ mực và keo dán – những thành phần cản trở việc tái sản xuất giấy. Cuối cùng, hỗn hợp bột đã được làm sạch hoàn toàn này được xử lý trong máy sản xuất giấy. Thông qua một loạt các bước ép và làm khô, sản phẩm cuối cùng là giấy tái chế sẵn sàng để sử dụng được hình thành, hoàn tất quy trình tái chế.

Câu hỏi thường gặp (FAQs) về Dạng Process trong IELTS Writing Task 1

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp giúp bạn hiểu rõ hơn về dạng Process trong IELTS Writing Task 1.

  1. Dạng Process có khó hơn các dạng bài khác trong IELTS Writing Task 1 không?
    Dạng Process không nhất thiết khó hơn các dạng bài khác. Nó có cấu trúc rõ ràng và thường không yêu cầu phân tích số liệu phức tạp. Thử thách chính là sử dụng đúng thì, thể (chủ động/bị động) và các từ nối (linking words) để miêu tả quy trình một cách mạch lạc.

  2. Tôi nên bắt đầu bài viết dạng Process như thế nào?
    Bạn nên bắt đầu bằng một câu giới thiệu (introduction) ngắn gọn, khoảng 1-2 câu, paraphrase lại đề bài để nói rõ biểu đồ quy trình bạn sắp miêu tả là gì.

  3. Phần Overview (Tổng quan) trong bài Process cần có những gì?
    Phần Overview nên tóm tắt số lượng các bước chính trong quy trình, điểm bắt đầu và kết thúc của chu trình đó. Bạn cũng có thể đề cập đến thời gian hoặc địa điểm diễn ra toàn bộ quy trình nếu có thông tin.

  4. Làm thế nào để tránh lặp từ trong bài miêu tả quy trình?
    Để tránh lặp từ, hãy sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc các cụm từ diễn đạt lại ý tưởng. Ví dụ, thay vì chỉ dùng “step”, bạn có thể dùng “stage”, “phase”, “process”, “cycle”. Thay vì lặp lại động từ, hãy dùng cấu trúc bị động hoặc các động từ đồng nghĩa.

  5. Tôi có phải miêu tả tất cả các chi tiết nhỏ trong biểu đồ không?
    Bạn cần miêu tả đầy đủ các bước chính của quy trình. Đối với những chi tiết quá nhỏ hoặc không ảnh hưởng đến tổng thể chu trình, bạn có thể bỏ qua hoặc gộp chúng vào các bước lớn hơn để đảm bảo tính ngắn gọn và rõ ràng.

  6. Có cần sử dụng từ vựng chuyên ngành không?
    Bạn nên sử dụng các từ vựng có sẵn trên biểu đồ quy trình nếu chúng là thuật ngữ chuyên ngành. Không cần phải lo lắng nếu không có quá nhiều từ vựng cho một quy trình cụ thể, vì các từ quan trọng thường đã được cung cấp.

  7. Làm thế nào để phân chia các đoạn thân bài hợp lý?
    Bạn có thể phân chia thân bài dựa trên các giai đoạn chính của quy trình, hoặc chia theo đặc điểm chung của các bước (ví dụ: các bước ban đầu, các bước ở giữa, các bước cuối cùng). Đối với Natural Process, có thể chia theo môi trường sống; đối với Man-made Process, có thể chia theo các công đoạn lớn.

  8. Thì (tense) nào nên được sử dụng trong bài Process?
    Thì hiện tại đơn (Simple Present) là thì phổ biến nhất được sử dụng trong dạng Process, vì bạn đang miêu tả một quy trình diễn ra một cách thường xuyên hoặc mang tính quy luật. Sử dụng thể bị động là bắt buộc đối với Man-made Process.

  9. Việc sử dụng các con số hoặc số liệu có cần thiết không?
    Nếu biểu đồ quy trình cung cấp các con số, thời gian, kích thước hay bất kỳ số liệu nào liên quan, bạn nên tích hợp chúng vào bài viết để cung cấp thông tin chi tiết và cụ thể hơn. Tuy nhiên, đừng cố gắng đưa ra các con số không có trong hình.

  10. Làm thế nào để đảm bảo tính mạch lạc (Coherence and Cohesion)?
    Sử dụng các từ nối chỉ trình tự (firstly, then, next, after that, finally) và các từ nối chỉ mục đích hoặc kết quả (in order to, as a result, therefore) một cách hợp lý. Đồng thời, liên kết các câu và đoạn văn bằng cách tham chiếu lại các đối tượng đã được nhắc đến.

Việc nắm vững cấu trúc, từ vựng và các nguyên tắc ngữ pháp cho dạng Process sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với biểu đồ quy trình trong kỳ thi IELTS Writing Task 1. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng miêu tả và đạt được band điểm mục tiêu của mình cùng Anh ngữ Oxford.