Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các cấu trúc diễn tả cảm xúc là vô cùng quan trọng. Cấu trúc Intrigued by là một cách diễn đạt tinh tế khi bạn bị thu hút, đặc biệt quan tâm đến điều gì đó. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu khám phá ý nghĩa và cách sử dụng hiệu quả của cấu trúc này, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và tự tin hơn trong giao tiếp.
Intrigued by: Khái niệm và sắc thái cảm xúc
Theo từ điển Oxford, tính từ intrigued /ɪnˈtriːɡd/ mô tả trạng thái cảm xúc của một người khi họ cảm thấy vô cùng hứng thú, tò mò sâu sắc và bị thu hút mạnh mẽ bởi một ai đó hoặc một điều gì đó. Cảm giác này thường vượt qua mức độ quan tâm thông thường, gợi lên mong muốn được tìm hiểu, khám phá thêm. Khi một người nói họ “intrigued”, điều đó hàm ý rằng có điều gì đó bí ẩn, mới lạ hoặc đặc biệt đã khơi gợi sự chú ý và trí tò mò của họ.
Phân biệt Intrigued và Interested: Sự tinh tế trong cảm xúc
Mặc dù cả intrigued và interested đều diễn tả sự quan tâm, nhưng giữa chúng có sự khác biệt đáng kể về sắc thái cảm xúc và mức độ. Từ interested (hứng thú, quan tâm) là một tính từ phổ biến và mang ý nghĩa chung, chỉ việc bạn có sự chú ý hoặc muốn tìm hiểu về một chủ đề, một người hay một hoạt động nào đó. Ví dụ, bạn có thể “interested in” một bộ phim mới hoặc một cuốn sách hay. Mức độ quan tâm này thường ở mức độ cơ bản hoặc vừa phải.
Ngược lại, intrigued biểu thị một mức độ quan tâm cao hơn, một sự tò mò sâu sắc hơn, thậm chí có phần bị mê hoặc. Khi bạn intrigued by điều gì đó, bạn không chỉ quan tâm mà còn cảm thấy có một sức hút mạnh mẽ, một bí ẩn cần được khám phá, hoặc một sự độc đáo khiến bạn không thể rời mắt. Nó thường gợi lên cảm giác bị kích thích trí tuệ hoặc cảm xúc, muốn đào sâu hơn. Ví dụ, bạn có thể intrigued by một cốt truyện phức tạp, một nhân vật bí ẩn, hay một hiện tượng kỳ lạ.
Sự khác biệt giữa Interested và Intrigued trong tiếng Anh
Nguồn gốc và ngữ cảnh sử dụng của Intrigued
Từ “intrigued” có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ “intriguer”, ban đầu có nghĩa là “to trick, plot” (mưu mẹo, âm mưu). Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để chỉ việc gây ra sự tò mò hoặc hấp dẫn một cách mạnh mẽ. Hiện nay, tính từ intrigued thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khi một sự vật, sự việc, hay một cá nhân có yếu tố mới lạ, độc đáo, hoặc bí ẩn. Chẳng hạn, một câu chuyện chưa có hồi kết, một phát minh khoa học đột phá, hoặc một tác phẩm nghệ thuật trừu tượng có thể khiến người xem cảm thấy intrigued.
Trong văn phong tiếng Anh, intrigued thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật, báo chí, văn học hoặc trong các cuộc hội thoại thể hiện sự suy tư sâu sắc. Nó không chỉ đơn thuần là thích thú mà còn là một mong muốn mãnh liệt để tìm hiểu, giải mã. Việc sử dụng từ này giúp diễn đạt sắc thái cảm xúc một cách phong phú và chính xác hơn, thể hiện sự am hiểu ngôn ngữ của người nói.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nâng Cao Từ Vựng IELTS Speaking: Bí Quyết Đạt Band Cao Cùng Anh Ngữ Oxford
- Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Sản Phụ Khoa Toàn Diện
- Khám Phá Khả Năng Vượt Trội Của Robot Hiện Đại
- Nâng Tầm Tiếng Anh Với Các Cụm Từ Thay Thế “For Example”
- Khám Phá Tiếng Anh Qua Sword Art Online Progressive
Các cấu trúc Intrigued by phổ biến trong tiếng Anh
Để diễn tả sự tò mò và thu hút một cách mạnh mẽ, tiếng Anh có ba cấu trúc chính với intrigued thường xuyên được sử dụng. Mỗi cấu trúc mang một sắc thái riêng biệt, phù hợp với các ngữ cảnh khác nhau.
Cấu trúc Intrigued by + Noun/Pronoun: Hấp dẫn bởi ai/cái gì
Cấu trúc “Intrigued by + danh từ (Noun) hoặc đại từ (Pronoun)” được dùng để thể hiện rằng bạn bị hấp dẫn hoặc gây tò mò sâu sắc bởi một người, một vật, một ý tưởng, hoặc một sự kiện cụ thể. Đây là cấu trúc phổ biến nhất để diễn đạt cảm giác bị lôi cuốn bởi điều gì đó bên ngoài. Điều khiến bạn intrigued thường là một yếu tố độc đáo, bất ngờ hoặc có vẻ bí ẩn.
Ví dụ:
- I was completely intrigued by the ancient map they found. It seemed to hold many secrets. (Tôi hoàn toàn bị hấp dẫn bởi tấm bản đồ cổ mà họ tìm thấy. Nó dường như chứa đựng rất nhiều bí mật.)
- The detective was intrigued by the suspect’s calm demeanor during the interrogation. (Thám tử bị gây tò mò bởi thái độ điềm tĩnh của nghi phạm trong suốt buổi thẩm vấn.)
- Many scientists are intrigued by the possibility of life on other planets. (Nhiều nhà khoa học bị thu hút bởi khả năng có sự sống trên các hành tinh khác.)
Người đàn ông bị thu hút bởi một vấn đề
Cấu trúc Intrigued by + V-ing: Say mê một hành động
Khi bạn muốn diễn tả rằng mình bị thu hút hoặc tò mò về việc thực hiện một hành động nào đó, cấu trúc “Intrigued by + động từ thêm -ing (V-ing)” là lựa chọn phù hợp. Đây là cách diễn đạt cho thấy một hoạt động cụ thể đã khơi gợi sự hứng thú và mong muốn được tìm hiểu sâu hơn, hoặc thậm chí là tham gia vào hoạt động đó. Nó tập trung vào bản thân hành động và sự hấp dẫn mà nó mang lại.
Ví dụ:
- She was intrigued by watching the documentary about deep-sea creatures. It opened up a new world. (Cô ấy bị say mê bởi việc xem bộ phim tài liệu về các sinh vật biển sâu. Nó mở ra một thế giới mới.)
- I’m intrigued by learning about different cultures and traditions. It broadens my perspective. (Tôi bị thu hút bởi việc tìm hiểu về các nền văn hóa và truyền thống khác nhau. Điều đó mở rộng tầm nhìn của tôi.)
- The artist became intrigued by experimenting with new painting techniques. (Nghệ sĩ trở nên tò mò với việc thử nghiệm các kỹ thuật vẽ tranh mới.)
Cấu trúc Intrigued to do something: Háo hức muốn tìm hiểu/khám phá
Cấu trúc “Intrigued to do something” được dùng để diễn tả rằng một người cảm thấy tò mò, háo hức hoặc muốn tìm hiểu về một điều gì đó để có thể thực hiện một hành động cụ thể. Ở đây, sự tò mò dẫn đến một ý định hoặc kế hoạch hành động. Nó thường ám chỉ rằng có một điều kiện hoặc thông tin cần được biết trước khi hành động diễn ra. Cấu trúc này nhấn mạnh mong muốn hành động dựa trên sự hứng thú được khơi gợi.
Ví dụ:
- I was intrigued to hear more about their innovative project. (Tôi đã rất tò mò muốn nghe thêm về dự án đổi mới của họ.)
- The students were intrigued to discover what was hidden behind the mysterious door. (Các học sinh háo hức muốn khám phá điều gì ẩn giấu sau cánh cửa bí ẩn.)
- He seemed intrigued to know how the magic trick was performed. (Anh ấy có vẻ muốn biết làm thế nào trò ảo thuật được thực hiện.)
Cách vận dụng cấu trúc Intrigued by hiệu quả
Việc sử dụng cấu trúc Intrigued by không chỉ giúp bạn diễn đạt cảm xúc một cách chính xác mà còn nâng cao chất lượng ngôn ngữ của mình. Để vận dụng hiệu quả cấu trúc này, bạn cần hiểu rõ ngữ cảnh và mục đích giao tiếp.
Áp dụng Intrigued by trong giao tiếp hàng ngày
Trong giao tiếp hàng ngày, Intrigued by thường được dùng để thể hiện sự quan tâm đặc biệt hoặc tò mò của bạn về một chủ đề, câu chuyện, hoặc một người nào đó. Thay vì chỉ nói “I’m interested”, việc sử dụng intrigued by sẽ cho thấy mức độ hấp dẫn sâu sắc hơn. Chẳng hạn, khi nghe về một ý tưởng mới lạ, bạn có thể nói “I’m intrigued by that concept” để thể hiện rằng bạn không chỉ quan tâm mà còn muốn tìm hiểu sâu hơn. Điều này giúp cuộc hội thoại trở nên phong phú và thu hút hơn.
Hãy tưởng tượng bạn đang trò chuyện với một người bạn và họ kể về một chuyến đi bí ẩn. Thay vì chỉ nói “That sounds interesting,” bạn có thể nâng cấp câu nói của mình thành “I’m quite intrigued by your adventurous journey, tell me more about it.” Điều này không chỉ thể hiện sự quan tâm của bạn mà còn khơi gợi người đối diện chia sẻ thêm thông tin, giúp cuộc trò chuyện trở nên sâu sắc hơn.
Nâng cao kỹ năng viết với Intrigued by
Trong văn viết, intrigued by là một công cụ mạnh mẽ để làm cho câu văn trở nên sinh động và truyền tải cảm xúc mạnh mẽ hơn. Khi mô tả một nhân vật, một tình huống, hay một ý tưởng, việc sử dụng intrigued by giúp người đọc cảm nhận được sự tò mò, hấp dẫn hoặc sự bí ẩn mà tác giả muốn truyền tải. Chẳng hạn, thay vì viết “The protagonist was interested in the old house”, bạn có thể viết “The protagonist was intrigued by the mysterious old house, sensing untold stories within its walls.” Câu thứ hai rõ ràng mang lại cảm giác tò mò và lôi cuốn hơn nhiều.
Việc sử dụng từ này trong các bài luận, báo cáo hoặc các tác phẩm văn học có thể giúp bạn đạt được điểm cao hơn trong các bài kiểm tra tiếng Anh, đặc biệt là trong phần viết, vì nó thể hiện vốn từ vựng phong phú và khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt. Cần lưu ý rằng intrigued by không nên được lạm dụng mà phải được sử dụng đúng ngữ cảnh để đạt hiệu quả tối đa.
Các từ và cấu trúc đồng nghĩa với Intrigued by
Trong tiếng Anh, có nhiều từ và cụm từ có ý nghĩa tương đồng với Intrigued by, nhưng mỗi từ lại mang một sắc thái riêng biệt, giúp bạn diễn đạt cảm xúc một cách đa dạng và chính xác hơn. Việc nắm vững các từ đồng nghĩa này sẽ làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn.
Interested in: Mức độ quan tâm thông thường
Cấu trúc “interested in + danh từ/V-ing” là cách diễn đạt phổ biến nhất để thể hiện sự quan tâm, hứng thú hoặc thích thú về một điều gì đó. Đây là mức độ quan tâm cơ bản, không quá sâu sắc hay mạnh mẽ như intrigued. Nó thường chỉ sự có mặt của một sự chú ý nào đó đối với một chủ đề hay hoạt động. Ví dụ, bạn có thể nói “I’m interested in playing chess” (Tôi hứng thú với việc chơi cờ) hoặc “She is interested in history” (Cô ấy quan tâm đến lịch sử).
Fascinated by: Bị mê hoặc hoàn toàn
Tính từ “fascinated by” mang ý nghĩa mạnh hơn rất nhiều so với interested và thậm chí là intrigued. Nó diễn tả trạng thái bị mê hoặc, lôi cuốn hoàn toàn bởi một điều gì đó, đến mức bạn không thể ngừng suy nghĩ hoặc chú ý đến nó. Cảm giác này thường đi kèm với sự kinh ngạc, ngưỡng mộ và sự tập trung cao độ. Ví dụ, một nhà khoa học có thể “fascinated by” một hiện tượng tự nhiên hiếm gặp, dành hàng giờ để nghiên cứu nó.
Một cặp đôi bị thu hút bởi câu chuyện
Captivated by: Bị quyến rũ, thu hút mạnh mẽ
Tương tự như fascinated, “captivated by” cũng thể hiện sự thu hút mạnh mẽ, nhưng thường mang sắc thái bị quyến rũ hoặc bị cuốn hút bởi vẻ đẹp, sự duyên dáng, hoặc sức lôi cuốn của ai đó/cái gì đó. Nó thường liên quan đến cảm xúc hơn là trí tuệ, và có thể áp dụng cho các tác phẩm nghệ thuật, màn trình diễn, hoặc tính cách của một người. Khi một khán giả bị “captivated by” một buổi biểu diễn, họ sẽ hoàn toàn đắm chìm vào đó.
Curious about: Tò mò về một vấn đề
Cấu trúc “curious about + danh từ/V-ing” nhấn mạnh sự tò mò, mong muốn tìm hiểu thông tin về một điều gì đó. Nó tập trung vào việc đặt câu hỏi và khám phá để thỏa mãn sự thiếu hiểu biết. Mặc dù có sự trùng lặp với intrigued, curious thường không mang sắc thái bị mê hoặc hay quyến rũ mạnh mẽ mà đơn thuần là mong muốn được biết. Ví dụ, một đứa trẻ có thể “curious about” cách hoạt động của một món đồ chơi mới.
Bài tập thực hành cấu trúc Intrigued by
Hãy cùng thực hành để củng cố kiến thức về cấu trúc Intrigued by và các từ đồng nghĩa của nó. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ và áp dụng hiệu quả hơn trong giao tiếp cũng như văn viết.
Bài tập 1: Dịch câu
Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng các cấu trúc đã học sao cho nghĩa không thay đổi:
- Tôi thật sự bị thu hút bởi cốt truyện phức tạp của cuốn tiểu thuyết đó.
- Cô ấy rất tò mò muốn biết điều gì đã xảy ra sau cánh cửa đóng kín.
- Anh ấy đã bị mê hoặc hoàn toàn bởi vũ điệu truyền thống trong lễ hội.
- Chúng tôi hứng thú với việc học tiếng Tây Ban Nha.
- Điều gì đã khiến bạn bị lôi cuốn đến mức muốn theo đuổi sự nghiệp này?
Bài tập 2: Chia động từ và điền từ thích hợp
Chia động từ trong ngoặc hoặc điền từ/cụm từ thích hợp vào chỗ trống:
- My sister is quite ________ (intrigued / interested) ________ (discover) ancient civilizations.
- The scientists were ________ (intrigued / fascinated) ________ (observe) the rare phenomenon.
- Are you ________ (intrigued / curious) ________ (find out) what’s inside the mysterious box?
- He was so ________ (intrigued / captivated) ________ (listen) to her voice that he forgot everything else.
- I’m ________ (interested / intrigued) ________ (learn) more about the new policy.
Gợi ý làm bài
1.
- I was truly intrigued by the novel’s intricate plot.
- She was highly intrigued to know what happened behind the closed door.
- He was completely fascinated by the traditional dance at the festival.
- We are interested in learning Spanish.
- What made you so intrigued by pursuing this career?
2.
- My sister is quite intrigued to discover ancient civilizations.
- The scientists were fascinated to observe the rare phenomenon.
- Are you curious to find out what’s inside the mysterious box?
- He was so captivated by listening to her voice that he forgot everything else.
- I’m interested in learning more about the new policy.
Câu hỏi thường gặp về cấu trúc Intrigued by
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về cấu trúc Intrigued by và cách sử dụng của nó, giúp bạn hiểu rõ hơn và tránh những nhầm lẫn phổ biến.
Intrigued by có nghĩa là gì?
Intrigued by có nghĩa là bị thu hút, gây tò mò hoặc hứng thú mạnh mẽ bởi một người, một sự vật, một ý tưởng hoặc một hành động nào đó. Nó thể hiện một mức độ quan tâm sâu sắc, vượt xa sự quan tâm thông thường.
Sự khác biệt chính giữa Intrigued by và Interested in là gì?
Interested in chỉ sự quan tâm hoặc thích thú chung chung. Trong khi đó, Intrigued by mang sắc thái mạnh hơn, biểu thị sự tò mò sâu sắc, bị lôi cuốn bởi một điều gì đó mới lạ, bí ẩn, hoặc bất ngờ, thúc đẩy mong muốn khám phá thêm.
Khi nào nên dùng Intrigued to do something thay vì Intrigued by doing something?
Intrigued by doing something (V-ing) nhấn mạnh sự tò mò về bản thân hành động hoặc trải nghiệm khi thực hiện nó. Intrigued to do something (to-V) thường ám chỉ sự tò mò dẫn đến mong muốn thực hiện một hành động cụ thể để khám phá hoặc tìm hiểu điều gì đó trong tương lai.
Có những từ đồng nghĩa mạnh hơn Intrigued by không?
Có, các từ như Fascinated by và Captivated by thường mang ý nghĩa mạnh hơn Intrigued by. Fascinated by diễn tả sự mê hoặc hoàn toàn, còn Captivated by nhấn mạnh sự quyến rũ, lôi cuốn mạnh mẽ, thường liên quan đến cảm xúc hoặc vẻ đẹp.
Intrigued by có thể dùng cho vật không?
Có, Intrigued by có thể dùng cho cả người và vật. Ví dụ: “I was intrigued by the old clock” (Tôi bị thu hút bởi chiếc đồng hồ cũ).
Intrigued by thường đi với giới từ nào?
Intrigued thường đi kèm với giới từ “by” khi diễn tả nguyên nhân của sự tò mò (bị thu hút bởi ai/cái gì). Tuy nhiên, khi đi với động từ nguyên mẫu có “to”, nó là “intrigued to do something“.
Làm sao để nhớ cách dùng Intrigued by hiệu quả?
Để nhớ cách dùng, hãy liên tưởng Intrigued by với cảm giác khi bạn gặp một câu đố thú vị, một câu chuyện bí ẩn, hoặc một người lạ cuốn hút. Đó là khi bạn không chỉ quan tâm mà còn tò mò và muốn tìm hiểu sâu hơn.
Intrigued by có sắc thái tiêu cực không?
Không, Intrigued by không mang sắc thái tiêu cực. Nó luôn thể hiện một cảm xúc tích cực về sự tò mò, hứng thú hoặc bị hấp dẫn.
Intrigued by là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng, giúp người học diễn tả những sắc thái cảm xúc phức tạp và tinh tế trong tiếng Anh. Thông qua bài viết này, từ Anh ngữ Oxford, bạn không chỉ hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của cấu trúc Intrigued by mà còn có cái nhìn sâu sắc hơn về các từ đồng nghĩa, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng này một cách tự tin và chính xác.