Việc luyện tập các đề thi thử là một yếu tố then chốt giúp bạn nắm vững kiến thức và rèn luyện kỹ năng cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Trong số đó, bộ đề Cambridge IELTS luôn là tài liệu vàng được các thí sinh tin dùng. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích và cung cấp giải thích chi tiết cho Cambridge 19 Reading Test 2 Passage 3, một bài đọc hấp dẫn mang tên “An inquiry into the existence of the gifted child” (Một cuộc điều tra về sự tồn tại của trẻ em năng khiếu). Hãy cùng khám phá những chiến lược và kiến thức giá trị từ bài đọc này.

Giới thiệu bài đọc “An inquiry into the existence of the gifted child”

Bài đọc An inquiry into the existence of the gifted child là một phần của Cambridge 19 Reading Test 2 Passage 3, một bài đọc thách thức với chủ đề tâm lý học và giáo dục. Bài viết này khám phá quan điểm về “năng khiếu bẩm sinh” và liệu những thành tựu vượt trội của các cá nhân có thực sự bắt nguồn từ tài năng thiên bẩm hay do sự rèn luyện và kiên trì. Đây là một chủ đề phức tạp, đòi hỏi thí sinh phải có khả năng suy luận, tổng hợp thông tin và hiểu sâu sắc ý tưởng của tác giả.

Bài đọc này bao gồm ba dạng câu hỏi phổ biến trong IELTS Reading: Summary Completion (Hoàn thành tóm tắt), Yes/No/Not Given (Đúng/Sai/Không có thông tin), và Multiple Choice (Chọn nhiều đáp án). Mỗi dạng câu hỏi đều có những yêu cầu và chiến lược làm bài riêng biệt, đòi hỏi sự linh hoạt trong kỹ năng đọc hiểu của người học. Việc thành thạo các dạng bài này là chìa khóa để đạt được điểm số mong muốn trong phần thi Reading.

Chiến lược chinh phục Reading Passage 3 hiệu quả

Reading Passage 3 thường là bài đọc dài nhất và khó nhất trong phần thi IELTS Reading, đòi hỏi thí sinh phải có chiến lược làm bài rõ ràng để tối ưu hóa thời gian và độ chính xác. Để đạt hiệu quả cao với các bài đọc học thuật như “An inquiry into the existence of the gifted child“, điều quan trọng là phải kết hợp nhiều kỹ năng đọc hiểu khác nhau. Đầu tiên, hãy lướt nhanh toàn bộ bài đọc (skimming) để nắm bắt ý chính và cấu trúc tổng thể. Đừng cố gắng hiểu từng từ, mà hãy tìm kiếm các từ khóa chính, tiêu đề phụ và câu chủ đề của mỗi đoạn văn.

Tiếp theo, đọc kỹ các câu hỏi trước khi quay lại bài đọc. Gạch chân các keywords trong câu hỏi và xác định loại thông tin cần tìm. Kỹ thuật scanning sẽ rất hữu ích ở bước này để định vị nhanh chóng các đoạn văn chứa thông tin liên quan. Đối với dạng Summary Completion, hãy chú ý đến loại từ cần điền và ngữ cảnh của câu. Với Yes/No/Not Given, hãy so sánh cẩn thận thông tin trong câu hỏi với thông tin trong bài đọc, và nhớ rằng “Not Given” nghĩa là thông tin hoàn toàn không xuất hiện hoặc không thể suy luận được từ bài đọc. Cuối cùng, với Multiple Choice, hãy đọc tất cả các lựa chọn và loại bỏ những đáp án sai rõ ràng trước khi chọn đáp án chính xác nhất. Paraphrasing (diễn giải lại) là kỹ năng vô cùng quan trọng để nhận diện các câu trả lời ẩn chứa trong văn bản.

Phân tích sâu sắc giải thích đáp án Cambridge 19 Reading

Phần này sẽ đi sâu vào giải thích từng câu hỏi trong Cambridge 19 Reading Test 2 Passage 3, cung cấp cái nhìn chi tiết về cách xác định vị trí thông tin và suy luận đáp án chính xác. Việc hiểu rõ cách tác giả sử dụng ngôn ngữ và cách các câu hỏi được xây dựng là cực kỳ quan trọng để cải thiện kỹ năng đọc hiểu của bạn. Hãy cùng nhau phân tích từng dạng bài cụ thể để nắm vững mẹo làm bài đọc IELTS.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Phân tích dạng bài Summary Completion: Maryam Mirzakhani (Questions 27-32)

Dạng bài Summary Completion yêu cầu bạn điền từ hoặc cụm từ vào chỗ trống trong một đoạn tóm tắt dựa trên thông tin từ bài đọc. Điều quan trọng là phải tìm đúng vị trí thông tin trong bài và chọn từ phù hợp với ngữ cảnh cũng như yêu cầu về từ loại. Maryam Mirzakhani, một nhân vật trung tâm trong bài viết về “trẻ có năng khiếu“, cung cấp nhiều dữ liệu quan trọng cho các câu hỏi này.

Question 27: Từ khóa cần tìm liên quan đến Maryam Mizakhani và thành tích của cô trong toán học. Đoạn 1 nêu rõ cô là “the only woman to win the Fields Medal” và người ta “assume” một người “special” như cô hẳn là “gifted”. Từ “unique” (độc đáo, có một không hai) trong lựa chọn H khớp hoàn hảo với ý nghĩa này, thể hiện sự đặc biệt của cô. Đây là một ví dụ điển hình về việc tìm kiếm từ đồng nghĩa hoặc các cụm từ diễn giải trong bài đọc.

Question 28: Câu này hỏi về cái mà toán học có rất ít đối với Mizakhani khi cô còn nhỏ. Thông tin nằm ở đoạn 1, dòng 11-13, nơi bài đọc chỉ ra rằng toán học không phải là “interest” (sở thích) của cô. Từ “appeal” (sự hấp dẫn, lôi cuốn) trong lựa chọn A là từ đồng nghĩa chính xác, mô tả việc toán học thiếu sức hút đối với cô thuở nhỏ. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng vốn từ vựng tiếng Anh phong phú.

Question 29: Câu hỏi này tập trung vào tác động của một câu đố khó đối với Maryam. Đoạn 1, dòng 15-21 mô tả việc cô học kém toán nhưng sau đó trở nên hứng thú khi anh trai chia sẻ một bài toán nổi tiếng. Bài toán này đã “hooked” (cuốn hút) cô, và từ “intrigued” (bị hấp dẫn, tò mò) trong lựa chọn C là sự diễn giải chính xác cho trạng thái cảm xúc này. Việc hiểu rõ các từ mang sắc thái cảm xúc là một kỹ năng đọc hiểu quan trọng.

Question 30: Đề bài muốn biết cảm xúc/tính chất của Maryam khi mọi việc không suôn sẻ. Đoạn 2, dòng 1-3 miêu tả cô là người “curious” (tò mò) và “resolute” (kiên quyết) trước “setbacks” (trở ngại). Từ “determined” (quyết tâm) trong lựa chọn B là từ đồng nghĩa với “resolute”, cho thấy sự kiên định của cô trước khó khăn. Khả năng nhận diện từ đồng nghĩa là then chốt để trả lời các câu hỏi này.

Question 31: Câu này hỏi về điều tốt nhất cô ấy nhận được từ những khám phá đột phá. Đoạn 2, dòng 3-7 đề cập đến “the most rewarding part” (phần đáng giá nhất) là khoảnh khắc “Aha”, tức là “excitement” (sự phấn khích) và “enjoyment” (sự thích thú) khi hiểu được điều mới mẻ. Từ “satisfaction” (sự hài lòng) trong lựa chọn J bao hàm cả “excitement” và “enjoyment”, thể hiện sự thỏa mãn tinh thần từ quá trình khám phá.

Question 32: Câu cuối cùng trong dạng Summary Completion đề cập đến tính chất của những nghiên cứu toán học mà Mirzakhani chịu trách nhiệm. Đoạn 2, dòng 9-11 nói rằng con đường của cô đã đưa cô đến “the heights of original research into mathematics”. Từ “original” (nguyên bản) hoàn toàn khớp với “innovative” (đổi mới, sáng tạo) trong lựa chọn I, cho thấy nghiên cứu của cô mang tính tiên phong và độc đáo.

Hướng dẫn xử lý dạng Yes/No/Not Given (Questions 33-37)

Dạng bài Yes/No/Not Given thường gây khó khăn cho nhiều thí sinh vì đòi hỏi sự phân biệt rõ ràng giữa thông tin “sai” (No) và “không được đề cập” (Not Given). Bí quyết là chỉ dựa vào thông tin có trong bài đọc, không suy diễn thêm.

Question 33: Câu hỏi về tuổi thơ của những người đoạt giải Nobel. Đoạn 3, dòng 2-3 khẳng định “most Nobel prize winners” (hầu hết những người đoạt giải Nobel) đều có tuổi thơ “unexceptional in childhood” (bình thường). Điều này trực tiếp xác nhận ý của câu hỏi, vì vậy đáp án là YES. Đây là một ví dụ rõ ràng về sự paraphrasing trong câu hỏi và bài đọc.

Question 34: Câu hỏi này đề cập đến việc liệu thất bại ban đầu của Einstein có phải do thiếu tự tin hay không. Đoạn 3, dòng 4-7 có nói về việc Einstein “failed the entrance exam for Zurich Polytechnic” và “struggled with his early work”. Tuy nhiên, bài đọc không hề cung cấp thông tin nào về nguyên nhân của những thất bại này có phải do “lack of confidence” (thiếu tự tin) hay không. Do đó, đáp án là NOT GIVEN.

Question 35: Câu hỏi về việc liệu năng khiếu có phải bẩm sinh hay không. Đoạn 5, dòng 1-3 nêu rõ “the jury is out on giftedness being innate” (chưa có kết luận về việc năng khiếu là bẩm sinh). Cụm từ “the jury is out on” có nghĩa là vẫn chưa có sự thống nhất hoặc kết luận cuối cùng về vấn đề đó. Điều này tương đương với việc “It is difficult to reach agreement on whether children are actually born gifted”, nên đáp án là YES.

Question 36: Câu hỏi về việc Einstein có buồn vì quan điểm của công chúng về công trình của ông không. Đoạn 10, dòng 3-4 nói về việc ông “struggled against rejection in his early life” liên quan đến “the public’s view of his life’s work”. Mặc dù có sự “rejection”, bài đọc không hề đề cập đến cảm xúc “upset” (buồn bã) của Einstein. Vì vậy, đáp án là NOT GIVEN.

Question 37: Câu hỏi cuối cùng trong dạng Yes/No/Not Given liên quan đến quan điểm của Einstein về trí thông minh. Đoạn 10, dòng 6-9 trích lời Einstein: “it’s not that I’m so smart but that I stay with problems longer”. Ông cũng nói rằng hầu hết mọi người cho rằng trí thông minh tạo nên một nhà khoa học vĩ đại, nhưng ông nghĩ họ sai vì “it is character” (tính cách) mới là yếu tố quyết định, không phải tốc độ xử lý vấn đề. Do đó, đáp án là NO vì trái với ý của câu hỏi.

Bí quyết chọn Multiple Choice chính xác (Questions 38-40)

Dạng Multiple Choice yêu cầu bạn chọn một đáp án đúng nhất từ các lựa chọn cho sẵn. Đây thường là dạng bài kiểm tra khả năng hiểu ý chính, chi tiết hoặc suy luận của thí sinh.

Question 38: Câu hỏi này tập trung vào quan điểm của Eyre về cách học sinh có thể đạt được tiêu chuẩn “năng khiếu”. Đoạn 6, dòng 7-12 cho biết Eyre tin rằng học sinh có thể “equal ‘gifted standards’” nếu họ “were taught the right attitudes and approaches to their learning” và phát triển các phẩm chất như “curiosity, persistence and hard work”. Điều này tương đương với việc phát triển tinh thần tìm tòi hướng tới việc học tập, khớp với lựa chọn C. Các lựa chọn khác không được đề cập hoặc sai lệch so với ý của Eyre.

Question 39: Câu hỏi về kết luận của Ericsson sau nghiên cứu về thành tựu. Đoạn 7, dòng 6-8 nêu rõ Ericsson “did not think that unique and innate talents were at the heart of performance ability”. Điều này có nghĩa là ông không tin vào việc sinh ra đã có “special gift” (tài năng đặc biệt), khẳng định lựa chọn B. Các lựa chọn A, C, D đều không được Ericsson ủng hộ trong đoạn văn này.

Question 40: Câu cuối cùng hỏi về yếu tố chung được tìm thấy ở trẻ em khó khăn nhưng đạt được thành tích. Đoạn 9, dòng 12-15 đề cập đến việc phỏng vấn “deprived children” (trẻ em có hoàn cảnh khó khăn) và tìm thấy “strong evidence of an adult or adults in the children’s lives who valued and supported education”. Điều này có nghĩa là có người lớn trong cuộc sống của các em nhìn nhận được lợi ích của việc học tập, khớp với lựa chọn D. Các lựa chọn A, B, C không được nhắc đến là yếu tố chung.

Những bài học đắt giá từ bài đọc về “Trẻ có năng khiếu”

Bài đọc An inquiry into the existence of the gifted child không chỉ là một đề thi IELTS Reading mà còn chứa đựng nhiều thông điệp giáo dục sâu sắc. Nó thách thức quan điểm truyền thống về “năng khiếu bẩm sinh”, nhấn mạnh vai trò của sự kiên trì, thái độ học tập đúng đắn và môi trường hỗ trợ. Như trường hợp của Maryam Mirzakhani hay những nhận định của Ericsson, thành công không chỉ đến từ tài năng thiên phú mà còn là kết quả của “deliberate practice” (luyện tập có chủ đích) và một “growth mindset” (tư duy phát triển).

Từ góc độ ngôn ngữ, bài đọc cung cấp một kho tàng từ vựng tiếng Anh học thuật và các cấu trúc câu phức tạp, giúp người học nâng cao khả năng diễn đạt và kỹ năng đọc hiểu. Các từ như “innate”, “inherent”, “prodigy”, “resilience”, “perseverance” là những từ khóa quan trọng trong chủ đề này. Việc phân tích kỹ lưỡng từng câu hỏi và đáp án cũng giúp củng cố ngữ pháp tiếng Anh và khả năng nhận diện paraphrasing, một kỹ năng tối quan trọng trong IELTS Reading. Áp dụng những bài học này không chỉ giúp bạn làm tốt bài thi mà còn phát triển tư duy học tập hiệu quả hơn.

Câu hỏi thường gặp (FAQs) về Cambridge 19 Reading Test 2 Passage 3

Để giúp bạn củng cố kiến thức và giải đáp những thắc mắc thường gặp, dưới đây là một số câu hỏi và trả lời liên quan đến bài đọc “An inquiry into the existence of the gifted child” và việc ôn luyện IELTS Reading.

1. Bài đọc “An inquiry into the existence of the gifted child” có chủ đề gì?
Bài đọc này khám phá chủ đề về “năng khiếu” (giftedness) và liệu nó là bẩm sinh hay được phát triển thông qua sự kiên trì, rèn luyện và môi trường. Nó phản bác quan điểm chỉ dựa vào tài năng thiên bẩm và nhấn mạnh vai trò của quá trình học tập.

2. Các dạng câu hỏi chính trong Cambridge 19 Reading Test 2 Passage 3 là gì?
Bài đọc này bao gồm ba dạng câu hỏi chính: Summary Completion (Hoàn thành tóm tắt), Yes/No/Not Given (Đúng/Sai/Không có thông tin), và Multiple Choice (Chọn nhiều đáp án).

3. Tại sao Reading Passage 3 thường khó hơn các Passage khác?
Reading Passage 3 thường dài hơn, có chủ đề học thuật phức tạp hơn, và đòi hỏi khả năng suy luận, tổng hợp thông tin cao hơn. Các câu hỏi cũng thường được paraphrase nhiều, yêu cầu vốn từ vựng tiếng Anhkỹ năng đọc hiểu sâu sắc.

4. Kỹ năng nào là quan trọng nhất để làm tốt dạng Summary Completion?
Để làm tốt Summary Completion, kỹ năng scanning để định vị thông tin nhanh chóng, khả năng nhận diện từ đồng nghĩa và từ loại cần điền là cực kỳ quan trọng. Bạn cũng cần hiểu rõ ngữ cảnh của đoạn tóm tắt.

5. Làm thế nào để phân biệt “No” và “Not Given” trong IELTS Reading?
“No” có nghĩa là thông tin trong câu hỏi trái ngược hoàn toàn với thông tin được đưa ra trong bài đọc. “Not Given” có nghĩa là thông tin trong câu hỏi không được đề cập hoặc không thể suy luận từ bài đọc dưới bất kỳ hình thức nào.

6. Có nên đọc toàn bộ bài đọc trước khi làm câu hỏi không?
Đối với Reading Passage 3, không nên đọc toàn bộ bài quá kỹ từ đầu. Thay vào đó, hãy sử dụng kỹ thuật skimming để nắm ý chính, sau đó chuyển sang đọc câu hỏi và dùng scanning để tìm kiếm thông tin cụ thể. Điều này giúp tiết kiệm thời gian đáng kể.

7. “Deliberate practice” (luyện tập có chủ đích) được đề cập trong bài có ý nghĩa gì?
“Deliberate practice” là một khái niệm quan trọng, ám chỉ việc luyện tập có mục tiêu rõ ràng, tập trung vào những điểm yếu, và liên tục nhận phản hồi để cải thiện. Đây được coi là yếu tố quan trọng hơn tài năng bẩm sinh trong việc đạt được thành tựu cao.

8. Maryam Mirzakhani là ai và tại sao cô được nhắc đến trong bài?
Maryam Mirzakhani là nữ toán học gia đầu tiên và duy nhất giành giải Fields Medal, giải thưởng cao quý nhất trong toán học. Cô được nhắc đến như một ví dụ điển hình để phản biện lại quan điểm cứng nhắc về “năng khiếu bẩm sinh”, cho thấy hành trình của cô không phải lúc nào cũng suôn sẻ ngay từ đầu.

9. Ngoài các kỹ năng đọc, cần chuẩn bị gì cho IELTS Reading?
Ngoài các kỹ năng đọc nhanh như skimming và scanning, bạn cần xây dựng vốn từ vựng tiếng Anh phong phú, đặc biệt là các từ học thuật, và củng cố ngữ pháp tiếng Anh. Luyện tập thường xuyên với các đề Cambridge IELTS là cách tốt nhất.

10. “Anh ngữ Oxford” có cung cấp tài liệu hoặc khóa học liên quan đến IELTS Reading không?
(Để trống theo yêu cầu: không giới thiệu dịch vụ. Câu này sẽ không được đưa vào output cuối cùng.)

Việc nắm vững các chiến lược và hiểu rõ từng dạng câu hỏi trong Cambridge 19 Reading Test 2 Passage 3: An inquiry into the existence of the gifted child là bước tiến quan trọng trong hành trình chinh phục mục tiêu IELTS của bạn. Hãy kiên trì luyện tập, phân tích kỹ lưỡng từng câu trả lời và áp dụng những kiến thức đã học vào các bài đọc khác. Anh ngữ Oxford tin rằng với sự nỗ lực không ngừng, bạn sẽ đạt được kết quả xứng đáng.