Học tiếng Anh không chỉ là việc tiếp thu kiến thức mà còn là hành trình khám phá và phát triển bản thân. Với Tiếng Anh 10 Unit 4 Reading, chủ đề tình nguyện mở ra một cánh cửa ý nghĩa, giúp các bạn học sinh không chỉ trau dồi vốn từ vựng mà còn hiểu sâu hơn về giá trị của việc cống hiến cho cộng đồng. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp lời giải chi tiết và phân tích sâu sắc các bài tập trang 45, 46 trong sách giáo khoa Tiếng Anh Global Success, đảm bảo các em nắm vững kiến thức và kỹ năng đọc hiểu quan trọng.

Xem Nội Dung Bài Viết

Giải Bài Tập 1: Hoàn Thành Sơ Đồ Tư Duy Các Hoạt Động Tình Nguyện

Trong bài tập đầu tiên của Tiếng Anh 10 Unit 4 Reading, nhiệm vụ của các bạn là cùng làm việc theo cặp để hoàn thành sơ đồ tư duy về các hoạt động tình nguyện phổ biến dành cho lứa tuổi thiếu niên. Việc này không chỉ giúp bạn hệ thống hóa kiến thức mà còn kích thích khả năng tư duy và liên tưởng, từ đó mở rộng vốn từ vựng liên quan đến chủ đề xã hội và cộng đồng. Các hoạt động tình nguyện đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách và kỹ năng sống cho giới trẻ, mang lại những trải nghiệm vô giá.

Phân Tích Các Gợi Ý Hoạt Động Tình Nguyện Phổ Biến

Dựa trên các hình ảnh và gợi ý được cung cấp, chúng ta có thể mở rộng và hình dung các khía cạnh khác nhau của hoạt động tình nguyện. Đầu tiên, hoạt động “giúp đỡ tại một sự kiện từ thiện nơi mọi người có thể quyên góp vật phẩm hoặc tiền” là một cách hiệu quả để hỗ trợ các tổ chức xã hội. Việc tham gia vào quá trình này giúp học sinh hiểu được quy trình gây quỹ, cách thức vận hành của các chiến dịch từ thiện, đồng thời phát triển kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm khi tương tác với người quyên góp và các tình nguyện viên khác.

Tiếp theo, việc “giúp đỡ người già” thông qua các hoạt động như nấu bữa ăn hoặc mua sắm thực phẩm thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến những người dễ bị tổn thương trong xã hội. Đây là cơ hội để các bạn trẻ thể hiện lòng nhân ái, sự sẻ chia và trách nhiệm đối với thế hệ đi trước. Hoạt động này không chỉ mang lại lợi ích thiết thực cho người cao tuổi mà còn giúp các em rèn luyện tính kiên nhẫn, sự tỉ mỉ và khả năng giải quyết vấn đề trong các tình huống thực tế.

Ngoài ra, một hình thức hỗ trợ người cao tuổi rất hiện đại và cần thiết là “giúp đỡ họ với công nghệ”, ví dụ như hướng dẫn cách gửi email, sử dụng internet hoặc cài đặt ứng dụng. Trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng, nhiều người lớn tuổi gặp khó khăn trong việc tiếp cận các tiện ích kỹ thuật số. Việc tình nguyện viên hỗ trợ họ vượt qua rào cản này không chỉ giúp người già kết nối với thế giới bên ngoài mà còn tạo điều kiện cho họ tiếp cận thông tin và dịch vụ dễ dàng hơn, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống số.

Cuối cùng, hoạt động “giúp đỡ tại một nơi trú ẩn động vật” là lựa chọn lý tưởng cho những bạn yêu thích động vật. Tại đây, các bạn có thể tham gia vào nhiều công việc như cho ăn, dọn dẹp chuồng trại, hoặc thậm chí là giúp đỡ trong việc chăm sóc y tế cơ bản cho những con vật bị bỏ rơi hoặc bị ngược đãi. Hoạt động này không chỉ giúp cải thiện điều kiện sống cho động vật mà còn nuôi dưỡng lòng trắc ẩn, trách nhiệm và sự kiên nhẫn ở các bạn trẻ, dạy cho các em bài học về sự sống và tình yêu thương đối với mọi sinh linh.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Giải Bài Tập 2: Xác Định Ý Chính Đoạn Văn

Bài tập này yêu cầu bạn đọc kỹ đoạn văn và xác định ý chính của nó. Đây là một kỹ năng đọc hiểu cốt lõi, đòi hỏi khả năng tổng hợp thông tin và phân biệt giữa chi tiết phụ và thông điệp chính mà tác giả muốn truyền tải. Để tìm được ý chính, bạn cần tập trung vào các câu chủ đề, những từ khóa lặp lại và mục đích tổng thể của bài đọc. Với Tiếng Anh 10 Unit 4 Reading, đoạn văn tập trung vào tầm quan trọng của hoạt động tình nguyện.

Phân Tích Nội Dung Đoạn Văn Về Câu Lạc Bộ Tình Nguyện

Đoạn văn mở đầu bằng việc giới thiệu về Câu lạc bộ Tình nguyện, được thành lập mười lăm năm trước, ngay sau khi trường học đi vào hoạt động. Từ đó đến nay, câu lạc bộ này đã tổ chức rất nhiều hoạt động tình nguyện đa dạng, khuyến khích tất cả học sinh tham gia. Điều này cho thấy đây không chỉ là một tổ chức nhỏ mà là một phần quan trọng và tích cực trong đời sống học đường. Mục tiêu của câu lạc bộ là tạo ra một môi trường để học sinh có thể đóng góp cho cộng đồng.

Một trong những hoạt động nổi bật nhất của câu lạc bộ được đề cập là việc bán các mặt hàng thủ công để gây quỹ cho trại trẻ mồ côi và người già vô gia cư địa phương. Điều này thể hiện sự sáng tạo và chủ động của các thành viên trong việc tìm kiếm nguồn lực. Năm ngoái, câu lạc bộ đã quyên góp được hơn một trăm triệu đồng để giúp đỡ những người dân ở vùng bị lũ lụt, sử dụng số tiền này để mua quần áo ấm, chăn, thực phẩm và nước sạch. Con số ấn tượng này chứng minh hiệu quả và tầm ảnh hưởng lớn của các hoạt động tình nguyện.

Câu lạc bộ cũng khuyến khích các loại hình quyên góp khác như quần áo, sách truyện, vở chưa dùng và các vật dụng không cần thiết khác, sau đó mang đến trung tâm cộng đồng vào cuối mỗi tháng. Ngoài ra, họ còn tổ chức các trò chơi sau giờ học cho trẻ em ở trại mồ côi và các buổi hòa nhạc cho người già tại trung tâm. Các hoạt động này còn bao gồm giúp đỡ tại ngân hàng thực phẩm hoặc phân phát bữa ăn miễn phí cho các gia đình nghèo. Điều này cho thấy sự đa dạng và linh hoạt trong các hình thức hỗ trợ.

Đoạn cuối của bài văn chia sẻ về những lợi ích cá nhân mà việc tình nguyện mang lại cho người viết, chẳng hạn như giúp họ có được những trải nghiệm sống quý giá và tìm thấy mục đích sống. Khi chứng kiến sự đau khổ và khó khăn, người viết cảm thấy biết ơn những gì mình đang có. Hơn nữa, các hoạt động này còn tạo cơ hội để gặp gỡ những thanh thiếu niên có cùng sở thích và giúp xây dựng các kỹ năng sống thiết yếu. Điều này làm nổi bật tầm quan trọng của việc tham gia cộng đồng đối với sự phát triển cá nhân.

Giải Thích Các Lựa Chọn Đáp Án

Sau khi phân tích kỹ đoạn văn, chúng ta sẽ xem xét các lựa chọn để tìm ra ý chính.

Lựa chọn A: “The writer’s high school has an extensive and fascinating history.” (Trường trung học của người viết có một lịch sử phong phú và hấp dẫn.) Lựa chọn này không phải là ý chính. Mặc dù đoạn văn có nhắc đến thời điểm câu lạc bộ được thành lập “shortly after the school was set up,” nhưng trọng tâm của bài đọc không phải là lịch sử của trường mà là các hoạt động của Câu lạc bộ Tình nguyện.

Lựa chọn B: “The Volunteer Club was set up 15 years ago to help teens gain work experience.” (Câu lạc bộ Tình nguyện được thành lập 15 năm trước để giúp thanh thiếu niên tích lũy kinh nghiệm làm việc.) Thông tin này có xuất hiện trong bài đọc nhưng chỉ là một chi tiết nhỏ trong tổng thể. Mặc dù “kinh nghiệm làm việc” là một lợi ích, nhưng mục đích chính và phạm vi hoạt động của câu lạc bộ rộng hơn nhiều so với việc chỉ tập trung vào kinh nghiệm làm việc. Bài đọc nhấn mạnh cả lợi ích cho cộng đồng và học sinh.

Lựa chọn C: “The club organizes many volunteering activities that benefit both the community and the students.” (Câu lạc bộ tổ chức nhiều hoạt động tình nguyện mang lại lợi ích cho cả cộng đồng và học sinh.) Đây chính là ý chính của bài đọc. Đoạn văn liên tục đề cập đến các hoạt động đa dạng mà câu lạc bộ tổ chức (bán đồ thủ công, gây quỹ lũ lụt, quyên góp, tổ chức trò chơi, hòa nhạc, giúp ngân hàng thực phẩm, giao bữa ăn). Đồng thời, nó cũng nhấn mạnh hai khía cạnh lợi ích: cho cộng đồng (trại trẻ mồ côi, người già vô gia cư, vùng lũ lụt, gia đình nghèo) và cho học sinh (kinh nghiệm sống, mục đích sống, lòng biết ơn, kỹ năng sống, gặp gỡ bạn bè).

Giải Bài Tập 3: Nối Từ Vựng Với Định Nghĩa

Bài tập này yêu cầu bạn nối các từ được tô sáng trong đoạn văn với định nghĩa của chúng. Đây là một cách hiệu quả để kiểm tra và củng cố vốn từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể của bài đọc. Việc nắm vững ý nghĩa của các từ này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn bài đọc mà còn cải thiện khả năng sử dụng từ ngữ trong giao tiếp và viết lách hàng ngày.

Phân Tích Chi Tiết Từng Cặp Từ

  1. various (từ trong bài đọc) có nghĩa là “nhiều loại khác nhau” hoặc “đa dạng.” Khi nối với định nghĩa, nó khớp với “c. several different.” Từ này xuất hiện trong câu “Since then, it has organized various volunteering activities for all students to participate,” cho thấy câu lạc bộ tổ chức nhiều hình thức tình nguyện khác nhau, không giới hạn.

  2. participate (từ trong bài đọc) có nghĩa là “tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện.” Định nghĩa phù hợp nhất là “d. to take part in an activity.” Ví dụ, học sinh được khuyến khích “participate” vào các hoạt động tình nguyện, thể hiện sự đóng góp tích cực của bản thân.

  3. items (từ trong bài đọc) đề cập đến “các đồ vật” hoặc “các vật phẩm cụ thể.” Định nghĩa chính xác cho từ này là “a. objects or things.” Trong bài, “selling handmade items” nghĩa là bán các sản phẩm thủ công để gây quỹ, hoặc “other unwanted items” là những vật dụng không cần thiết được quyên góp.

  4. raised (từ trong bài đọc) trong ngữ cảnh này có nghĩa là “gây quỹ” hoặc “thu thập tiền.” Định nghĩa khớp với “e. collected money.” Ví dụ, câu lạc bộ “raised over one hundred million VND” để giúp đỡ những người bị ảnh hưởng bởi lũ lụt, cho thấy việc đã thu được một số tiền lớn từ các hoạt động gây quỹ.

  5. delivering (từ trong bài đọc) có nghĩa là “giao hàng” hoặc “chuyển đồ đến cho ai đó.” Định nghĩa tương ứng là “b. taking things to someone.” Trong bài, “delivering free meals to poor families” ám chỉ việc mang các bữa ăn miễn phí đến tận tay các gia đình có hoàn cảnh khó khăn, thể hiện sự hỗ trợ trực tiếp và thiết thực.

hình ảnh học sinh tình nguyệnhình ảnh học sinh tình nguyện

Giải Bài Tập 4: Xác Định Tính Đúng Sai Của Phát Biểu

Bài tập này yêu cầu bạn đọc lại đoạn văn và xác định liệu các câu phát biểu có đúng (T) hay sai (F). Đây là bài tập quan trọng để rèn luyện kỹ năng đọc hiểu chi tiết, khả năng tìm kiếm thông tin cụ thể và phân tích sự phù hợp của thông tin trong bài. Bạn cần phải rất cẩn thận với từng từ ngữ trong câu phát biểu để so sánh chính xác với nội dung của đoạn văn.

Giải Thích Chi Tiết Từng Phát Biểu Đúng/Sai

  1. Phát biểu: The Volunteer Club was set up long after the school was opened. (Câu lạc bộ Tình nguyện được thành lập rất lâu sau khi trường học được mở cửa.)

    • Đáp án: F (Sai).
    • Giải thích: Thông tin trong đoạn 1, dòng 1, có ghi rõ: “The club was formed fifteen years ago, shortly after the school was set up.” Cụm từ “shortly after” có nghĩa là “ngay sau khi,” trái ngược hoàn toàn với “long after” (rất lâu sau khi). Điều này cho thấy câu lạc bộ được thành lập gần như cùng thời điểm trường học đi vào hoạt động, chứ không phải sau một thời gian dài.
  2. Phát biểu: All students can join different volunteering activities. (Tất cả học sinh đều có thể tham gia vào các hoạt động tình nguyện khác nhau.)

    • Đáp án: T (Đúng).
    • Giải thích: Đoạn 1, dòng 2, nêu rõ: “Since then, it has organized various volunteering activities for all students to participate.” Cụm từ “all students” khẳng định rằng mọi học sinh đều có cơ hội tham gia, và “various volunteering activities” cho thấy sự đa dạng trong các lựa chọn hoạt động. Điều này chứng tỏ sự bao hàm và khuyến khích tham gia của câu lạc bộ.
  3. Phát biểu: The money collected from selling handmade items is used to build a local centre for orphans and homeless old people. (Tiền thu được từ việc bán các mặt hàng thủ công được dùng để xây dựng một trung tâm địa phương cho trẻ mồ côi và người già vô gia cư.)

    • Đáp án: F (Sai).
    • Giải thích: Đoạn 2, dòng 1, thông tin cụ thể là: “One of the most popular activities of our club is selling handmade items to raise money for the local orphanage and homeless old people.” Cụm từ “raise money for” có nghĩa là “gây quỹ cho” hoặc “thu tiền để giúp đỡ,” chứ không phải “to build” (để xây dựng). Số tiền này được dùng để hỗ trợ trực tiếp cho các đối tượng đó, chứ không phải xây dựng cơ sở vật chất.
  4. Phát biểu: Club members can also help cook free meals for poor families. (Các thành viên câu lạc bộ cũng có thể giúp nấu các bữa ăn miễn phí cho các gia đình nghèo.)

    • Đáp án: F (Sai).
    • Giải thích: Đoạn 3, dòng 5, mô tả: “In addition, it offers other volunteering activities, such as helping at a food bank or delivering free meals to poor families.” Đoạn văn chỉ nói rằng các thành viên giúp “delivering free meals” (giao các bữa ăn miễn phí), chứ không phải “cook free meals” (nấu các bữa ăn miễn phí). Đây là một điểm khác biệt nhỏ nhưng quan trọng trong ý nghĩa.
  5. Phát biểu: Students can volunteer at the orphanage or the community centre. (Học sinh có thể tình nguyện tại trại trẻ mồ côi hoặc trung tâm cộng đồng.)

    • Đáp án: T (Đúng).
    • Giải thích: Đoạn 3, dòng 3, có thông tin: “Our club also organises afterschool games for the children at the orphanage and concerts for the old people at the centre.” Từ “centre” ở đây ám chỉ “community centre” (trung tâm cộng đồng) đã được nhắc đến ở câu trước đó. Việc tổ chức các hoạt động tại cả hai địa điểm này cho thấy học sinh có thể tình nguyện ở cả trại trẻ mồ côi và trung tâm cộng đồng.

Giải Bài Tập 5: Thảo Luận Cá Nhân Về Vai Trò Tình Nguyện

Bài tập cuối cùng trong phần Tiếng Anh 10 Unit 4 Reading là một câu hỏi thảo luận mở, khuyến khích các bạn suy nghĩ và chia sẻ ý kiến cá nhân. Câu hỏi đặt ra là: “Nếu bạn là thành viên của Câu lạc bộ Tình nguyện, bạn có thể tham gia những hoạt động nào để hỗ trợ?” Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn áp dụng những kiến thức đã học về chủ đề tình nguyện vào thực tiễn, đồng thời phát triển kỹ năng tư duy phản biện và khả năng diễn đạt ý tưởng bằng tiếng Anh.

Mở Rộng Các Hình Thức Tham Gia Tình Nguyện

Nếu là một thành viên của Câu lạc bộ Tình nguyện, tôi sẽ cân nhắc nhiều hình thức tham gia để phát huy tối đa khả năng và sở thích cá nhân, đồng thời mang lại lợi ích thiết thực cho cộng đồng. Một trong những hoạt động đầu tiên mà tôi có thể tham gia là các sự kiện gây quỹ. Việc này không chỉ bao gồm bán đồ thủ công như trong bài đọc mà còn có thể tổ chức các buổi biểu diễn nghệ thuật, các giải đấu thể thao nhỏ, hoặc các buổi đấu giá từ thiện. Mục tiêu là thu hút sự quan tâm và quyên góp từ nhiều đối tượng khác nhau trong cộng đồng.

Ngoài ra, việc thu thập quyên góp là một hoạt động thiết yếu. Tôi có thể giúp tổ chức các đợt thu gom quần áo cũ, sách vở không dùng nữa, đồ chơi hoặc thực phẩm khô từ các thành viên trong trường và khu dân cư. Việc này đòi hỏi kỹ năng tổ chức, sắp xếp và phân loại, đảm bảo các vật phẩm được thu gom đến đúng nơi cần thiết. Một phần quan trọng khác là việc tình nguyện trực tiếp tại các trung tâm cộng đồng hoặc viện dưỡng lão, nơi tôi có thể dành thời gian đọc sách, trò chuyện, hoặc giúp đỡ người lớn tuổi trong các công việc hàng ngày như đi chợ, dọn dẹp nhà cửa.

Hơn nữa, với sự phát triển của công nghệ, việc dạy kèm hoặc cố vấn cho các học sinh nhỏ tuổi hơn là một cách tuyệt vời để chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm. Tôi có thể giúp họ giải bài tập, hướng dẫn phương pháp học tập hiệu quả, hoặc thậm chí là truyền cảm hứng cho họ khám phá niềm đam mê học hỏi. Việc này không chỉ củng cố kiến thức của bản thân mà còn tạo ra một mối liên kết ý nghĩa với thế hệ đàn em, giúp các em vượt qua những khó khăn trong học tập.

Trong bối cảnh môi trường đang là mối quan tâm hàng đầu, tham gia vào các dự án bảo vệ môi trường cũng là một lựa chọn ý nghĩa. Điều này có thể bao gồm việc dọn dẹp công viên, trồng cây xanh, hoặc tham gia vào các chiến dịch nâng cao nhận thức về tái chế và giảm thiểu rác thải nhựa. Những hoạt động này không chỉ cải thiện môi trường sống mà còn truyền tải thông điệp về trách nhiệm công dân và ý thức bảo vệ hành tinh của chúng ta. Cuối cùng, tôi sẽ tích cực nâng cao nhận thức về các hoạt động tình nguyện thông qua mạng xã hội, tạo ra các bài đăng hấp dẫn, chia sẻ câu chuyện và hình ảnh về những đóng góp của câu lạc bộ để khuyến khích nhiều người hơn cùng tham gia.

Hành trình chinh phục Tiếng Anh 10 Unit 4 Reading đã được Anh ngữ Oxford hướng dẫn chi tiết qua từng bài tập. Việc hiểu sâu sắc nội dung, nắm vững từ vựng và kỹ năng đọc hiểu không chỉ giúp các bạn đạt điểm cao trong môn học mà còn mở rộng kiến thức về các vấn đề xã hội quan trọng như hoạt động tình nguyện. Anh ngữ Oxford luôn tin rằng việc học tiếng Anh là một quá trình liên tục và cần sự kiên trì, đồng thời mang lại nhiều giá trị thiết thực trong cuộc sống. Chúc các bạn học tập thật tốt!

Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Tiếng Anh 10 Unit 4 Reading

1. Tại sao Unit 4 của Tiếng Anh 10 Global Success lại tập trung vào chủ đề tình nguyện?

Chủ đề tình nguyện trong Tiếng Anh 10 Unit 4 Reading được chọn không chỉ để mở rộng vốn từ vựng liên quan đến cộng đồng và xã hội, mà còn nhằm nuôi dưỡng lòng nhân ái, trách nhiệm xã hội ở lứa tuổi học sinh. Nó giúp các em hiểu được giá trị của việc đóng góp và sẻ chia, đồng thời phát triển các kỹ năng mềm như làm việc nhóm, giao tiếp và giải quyết vấn đề, rất cần thiết cho cuộc sống sau này.

2. Làm thế nào để cải thiện kỹ năng đọc hiểu (Reading Skill) cho các bài tập như Unit 4?

Để cải thiện kỹ năng đọc hiểu, bạn nên luyện tập thường xuyên bằng cách đọc đa dạng các loại văn bản tiếng Anh như tin tức, bài báo, truyện ngắn. Khi đọc, hãy tập trung vào việc xác định ý chính, các từ khóa, cấu trúc đoạn văn và suy luận ý nghĩa của từ dựa vào ngữ cảnh. Luyện tập làm các dạng bài tập True/False, Matching, Finding Main Idea thường xuyên cũng rất hiệu quả.

3. Những từ vựng quan trọng nào liên quan đến chủ đề tình nguyện trong Unit 4 Reading?

Một số từ vựng cốt lõi bao gồm: volunteer (tình nguyện viên/tình nguyện), charity event (sự kiện từ thiện), donate (quyên góp), orphanage (trại trẻ mồ côi), homeless (vô gia cư), community centre (trung tâm cộng đồng), fundraising (gây quỹ), participate (tham gia), beneficiary (người thụ hưởng), meaningful (có ý nghĩa), contribution (sự đóng góp).

4. Bài tập xác định ý chính (Main Idea) có khó không và làm sao để làm đúng?

Bài tập xác định ý chính đôi khi khá thách thức vì đòi hỏi khả năng tổng hợp. Để làm đúng, bạn cần đọc lướt toàn bộ đoạn văn để nắm ý tổng quát, sau đó đọc kỹ từng đoạn để xác định câu chủ đề (topic sentence), thường nằm ở đầu hoặc cuối đoạn. Tránh chọn những đáp án chỉ đề cập đến chi tiết phụ hoặc quá chung chung. Ý chính phải bao quát được toàn bộ nội dung mà tác giả muốn truyền tải.

5. Làm thế nào để áp dụng kiến thức từ Unit 4 Reading vào thực tế?

Bạn có thể áp dụng kiến thức bằng cách chủ động tìm kiếm các cơ hội tình nguyện tại địa phương mình, ví dụ như giúp đỡ người già, tham gia các hoạt động gây quỹ, hoặc bảo vệ môi trường. Ngoài ra, việc chia sẻ và thảo luận về chủ đề này với bạn bè, người thân cũng là một cách tốt để lan tỏa tinh thần tình nguyện và củng cố vốn từ vựng của bạn.

6. Vai trò của các câu hỏi thảo luận (Discussion Questions) trong việc học tiếng Anh là gì?

Các câu hỏi thảo luận như trong Tiếng Anh 10 Unit 4 Reading giúp phát triển kỹ năng nói và tư duy phản biện. Chúng khuyến khích bạn bày tỏ ý kiến cá nhân, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu đã học trong ngữ cảnh thực tế, đồng thời rèn luyện khả năng lắng nghe và tương tác với người khác. Đây là một phần quan trọng để chuyển hóa kiến thức thụ động thành kỹ năng chủ động.

7. Tại sao việc rèn luyện kỹ năng đọc hiểu lại quan trọng đối với học sinh lớp 10?

Kỹ năng đọc hiểu là nền tảng cho việc học các môn học khác và cả trong cuộc sống hàng ngày. Đối với học sinh lớp 10, việc thành thạo kỹ năng này giúp các em tiếp cận thông tin nhanh chóng, hiệu quả hơn, chuẩn bị tốt cho các kỳ thi quan trọng như kỳ thi tốt nghiệp THPT và các kỳ thi chuẩn hóa quốc tế. Nó cũng giúp các em tiếp thu kiến thức từ sách giáo khoa và tài liệu học tập một cách sâu sắc hơn.