Đối với những người học tiếng Anh, việc phát âm chuẩn các nguyên âm /e/, /æ/ và /ɑː/ thường gây ra không ít khó khăn và nhầm lẫn. Ba âm này tuy có vẻ tương đồng nhưng lại mang những sắc thái riêng biệt, quyết định độ chính xác và tự nhiên trong giao tiếp. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết về khẩu hình, cách thức và dấu hiệu nhận biết từng âm, giúp bạn tự tin làm chủ những nguyên âm quan trọng này.
Cách Phát Âm Âm /e/ Trong Tiếng Anh
Nguyên âm /e/ là một trong những âm ngắn trong tiếng Anh, có cách phát âm khá tương đồng với chữ “e” trong tiếng Việt nhưng yêu cầu độ chính xác nhất định về khẩu hình. Để phát âm âm /e/ một cách chuẩn xác, việc hiểu rõ vị trí của lưỡi và độ mở của miệng là vô cùng quan trọng.
Khẩu Hình Miệng Khi Phát Âm Âm /e/
Khi phát âm nguyên âm ngắn /e/, khẩu hình miệng của bạn sẽ mở rộng một cách tự nhiên theo chiều ngang, tương tự như khi bạn cười nhẹ. Lưỡi cần được nâng lên ở một độ cao vừa phải trong khoang miệng, đồng thời quai hàm sẽ hạ thấp xuống một chút. Điều quan trọng là duy trì sự thoải mái, không gồng cứng các cơ mặt để âm thanh thoát ra được mượt mà và tự nhiên nhất.
Thực Hành Phát Âm Âm /e/
Để thực hành phát âm âm /e/, bạn bắt đầu bằng việc thư giãn toàn bộ khuôn mặt và hàm. Đầu tiên, hãy mở miệng một cách thoải mái theo chiều ngang, giống như bạn đang chuẩn bị mỉm cười. Tiếp theo, nhẹ nhàng nâng phần giữa lưỡi lên một chút, trong khi quai hàm từ từ hạ thấp. Giữ nguyên khẩu hình này, bạn hãy phát ra âm /e/ và cảm nhận sự co nhẹ ở hai khóe môi. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn làm quen với khẩu hình và tạo ra âm thanh chuẩn xác hơn.
Dấu Hiệu Nhận Biết Âm /e/
Việc nắm vững các dấu hiệu nhận biết sẽ hỗ trợ bạn đáng kể trong quá trình phát âm và đọc hiểu tiếng Anh. Dưới đây là một số quy tắc phổ biến giúp bạn nhận diện âm /e/ trong các từ vựng.
Đầu tiên, khi một từ chứa tổ hợp chữ cái “ea”, khả năng cao âm đó sẽ được phát âm thành /e/. Điều này thường gặp ở các từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ hoặc các từ có cấu trúc đặc biệt. Ví dụ, trong các từ như “bread” (bánh mì) hay “head” (cái đầu), chúng ta đều nghe thấy âm /e/ rõ ràng, mặc dù chúng được viết với “ea”.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Anh Về Du Lịch Hiệu Quả
- Nâng Tầm Giao Tiếp Tiếng Anh Với Chủ Đề Ẩm Thực Hằng Ngày
- Nắm Vững Trạng Từ Chỉ Tần Suất Quan Trọng Trong Tiếng Anh
- Hội Nghị Khí Hậu Liên Hợp Quốc: Mục Tiêu & Tác Động Toàn Cầu
- Top 5 Sách Luyện Nghe TOEIC Hiệu Quả Nhất
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
spread | v | /spred/ | truyền bá, lan ra |
head | n | /hed/ | cái đầu |
bread | n | /bred/ | bánh mì |
stead | n | /sted/ | chỗ đứng thay thế |
thread | n | /θred/ | sợi chỉ, sợi dây |
sled | n | /sled/ | xe trượt tuyết |
ready | a | /’redi/ | sẵn sàng |
jealous | a | /’dʒeləs/ | ghen tỵ, đố kỵ |
threadbare | a | /ˈθredˌber/ | cũ nát, xác xơ |
treadmill | n | /ˈtred.mɪl/ | máy chạy bộ |
Thứ hai, nhiều từ bất kỳ chứa cụm chữ “air” hoặc “are” thường có sự xuất hiện của âm /e/. Đây là một quy tắc hữu ích giúp bạn dự đoán cách phát âm, đặc biệt với những từ có kết thúc bằng những tổ hợp chữ cái này. Chẳng hạn, các từ “compare” (so sánh) hoặc “dare” (dám) đều chứa âm /e/ này.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
compare | v | /kəmˈper/ | so sánh |
repair | v | /rɪˈper/ | sửa chữa |
dare | v | /der/ | dám, thách |
bare | a | /ber/ | trần truồng, trống không |
fare | n | /fer/ | tiền xe |
pare | v | /per/ | cắt gọt |
aware | a | /əˈwer/ | nhận thấy |
pair | n | /per/ | đôi, cặp |
fair | n | /fer/ | hội chợ |
care | v | /ker/ | chăm sóc, quan tâm |
Cuối cùng, khi một từ có một âm tiết chứa chữ “e” và kết thúc bằng một hay nhiều phụ âm, chữ “e” trong từ đó thường được phát âm thành âm /e/. Đây là một quy tắc cơ bản trong hệ thống nguyên âm tiếng Anh, thường xuất hiện trong các từ đơn giản. Ví dụ điển hình là “bed” (giường) hay “red” (màu đỏ).
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
bed | n | /bed/ | giường |
beg | v | /beɡ/ | cầu xin |
bet | v | /bet/ | đánh cược |
bell | n | /bel/ | cái chuông |
den | n | /den/ | hang động |
deck | n | /dek/ | boong tàu |
neck | n | /nek/ | cái cổ |
hen | n | /hen/ | con gà mái |
red | n | /red/ | màu đỏ |
jet | n | /dʒet/ | máy bay phản lực |
Cách Phát Âm Âm /æ/ (E Bẹt)
Âm /æ/, hay còn gọi là âm e bẹt, là một nguyên âm khó đối với nhiều người học tiếng Việt do không có âm tương đương trực tiếp. Việc phát âm chuẩn âm này đòi hỏi sự điều chỉnh đáng kể về độ mở của miệng và vị trí lưỡi.
Khẩu Hình Miệng Khi Phát Âm Âm /æ/
Để phát âm nguyên âm bẹt /æ/ một cách chính xác, bạn cần mở rộng khẩu hình miệng theo cả chiều ngang và chiều dọc nhiều hơn so với âm /e/. Khẩu hình sẽ giống như bạn đang há miệng chuẩn bị nói chữ “a” nhưng đồng thời kéo khóe miệng sang hai bên. Lưỡi và quai hàm phải hạ xuống thấp đáng kể, sao cho đầu lưỡi có thể chạm nhẹ vào mặt trong của răng cửa hàm dưới. Điều này tạo ra một không gian rộng trong khoang miệng để âm thanh vang lên một cách rõ ràng.
Khẩu hình miệng chuẩn khi phát âm nguyên âm bẹt /æ/
Hướng Dẫn Phát Âm Âm /æ/
Âm /æ/ có cách phát âm tương đối giống với âm /e/ nhưng lại yêu cầu một độ mở miệng và vị trí lưỡi khác biệt. Để phát âm chuẩn âm e bẹt, bạn hãy bắt đầu bằng việc mở rộng miệng hết cỡ về cả chiều ngang và chiều dọc, tưởng tượng như bạn đang cắn một quả táo lớn. Sau đó, hạ thấp lưỡi và quai hàm xuống sâu nhất có thể, sao cho đầu lưỡi nhẹ nhàng chạm vào mặt trong của răng cửa hàm dưới. Giữ nguyên khẩu hình căng và rộng này, bạn phát âm gọn âm /æ/. Lưu ý rằng so với âm /e/, khi phát âm âm /æ/, lưỡi được đặt ở vị trí thấp hơn, đồng thời, miệng mở rộng và căng hơn đáng kể, tạo nên âm thanh “bẹt” đặc trưng.
Dấu Hiệu Nhận Biết Âm /æ/
Âm /æ/ thường xuất hiện trong một số cấu trúc từ vựng nhất định. Nắm bắt những dấu hiệu này sẽ giúp bạn cải thiện độ chính xác khi phát âm tiếng Anh.
Thông thường, khi một từ chỉ có một âm tiết và chứa chữ “a”, chữ “a” trong từ đó rất có thể sẽ được phát âm thành âm /æ/. Đây là một trong những quy tắc phổ biến nhất cho âm e bẹt, xuất hiện trong hàng trăm từ vựng tiếng Anh thông dụng. Ví dụ điển hình là các từ như “cat” (con mèo) hay “man” (đàn ông).
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
cat | n | /kæt/ | con mèo |
hat | n | /hæt/ | cái mũ |
bat | n | /bæt/ | con dơi |
pat | n | /pæt/ | quả bóng |
mat | n | /mæt/ | chiếu |
rat | n | /ræt/ | con chuột |
chat | v | /tʃæt/ | nói chuyện |
fat | a | /fæt/ | mập |
gap | n | /ɡæp/ | khe hở |
ban | v | /bæn/ | cấm |
fan | n | /fæn/ | quạt |
man | n | /mæn/ | đàn ông |
pan | n | /pæn/ | chảo rán |
vat | n | /væt/ | thùng đựng nước |
can | n | /kæn/ | lon đồ uống |
Ngoài ra, khi một từ có từ hai âm tiết trở lên và trọng âm được đánh vào âm tiết chứa chữ “a”, thì chữ “a” trong âm tiết đó cũng thường được phát âm thành âm /æ/. Quy tắc này rất hữu ích cho các từ dài hơn, giúp bạn xác định cách phát âm chính xác dựa trên vị trí trọng âm. Ví dụ, trong “camera” (máy ảnh) hoặc “advantage” (lợi thế), âm /æ/ được nhấn mạnh.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
camera | n | /ˈkæm.rə/ | máy ảnh |
calendar | n | /ˈkæl.ən.dər/ | lịch |
advantage | n | /ədˈvæn.tɪdʒ/ | lợi thế |
algebra | n | /ˈæl.dʒə.brə/ | đại số |
analyze | v | /ˈæn.ə.laɪz/ | phân tích |
animal | n | /ˈæn.ə.məl/ | động vật |
challenge | n | /ˈtʃæl.ɪndʒ/ | thử thách |
command | v | /kəˈmænd/ | ra lệnh |
demand | v | /dɪˈmænd/ | yêu cầu |
masculine | n | /ˈmæskjəlɪn/ | nam tính |
mandatory | a | /ˈmændəˌtɔr.i/ | bắt buộc |
navigate | v | /ˈnæv.ə.ɡeɪt/ | định hướng |
fabricate | v | /ˈfæb.rɪ.keɪt/ | chế tạo |
evaporate | v | /ɪˈvæp.ə.reɪt/ | bay hơi |
disaster | n | /dɪˈzæs.tər/ | tai họa |
Cách Phát Âm Âm /ɑː/
Nguyên âm /ɑː/, hay còn gọi là nguyên âm a dài, là một âm mở, tròn môi và được phát âm ở phần sau của khoang miệng. Âm này tương đối dễ nhận diện nhưng đòi hỏi sự kéo dài nhất định để phân biệt với các nguyên âm ngắn khác.
Khẩu Hình Miệng Khi Phát Âm Âm /ɑː/
Để phát âm nguyên âm dài /ɑː/ chuẩn xác, khẩu hình miệng của bạn cần mở rộng một cách tự nhiên, giống như khi bạn chuẩn bị nói chữ “a” trong tiếng Việt nhưng với độ sâu hơn. Cằm và môi hoàn toàn thả lỏng, không bị gồng cứng. Lưỡi được hạ thấp xuống sàn miệng, và phần gốc lưỡi sẽ hơi lùi về phía sau một chút. Âm thanh sẽ được tạo ra từ phần sau của khoang miệng, mang lại cảm giác sâu và vang.
Hướng Dẫn Phát Âm Âm /ɑː/
Để phát âm âm /ɑː/, bạn hãy bắt đầu bằng việc thư giãn hoàn toàn khuôn mặt và miệng. Mở rộng miệng một cách tự nhiên, thả lỏng cằm và môi. Hạ thấp lưỡi xuống sàn miệng. Từ vị trí này, bạn phát âm âm /ɑː/ và cảm nhận luồng hơi thoát ra đều đặn. Điều cần lưu ý là âm /ɑː/ là một nguyên âm dài, vì vậy khi phát âm, bạn cần kéo dài âm thanh khoảng một giây để phân biệt rõ ràng với các nguyên âm ngắn khác. Việc duy trì độ dài này là chìa khóa để phát âm chuẩn và tự nhiên.
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
|—|—|—|—|
| card | /kɑːd/ | thẻ |
| half | /hɑːf/ | một nửa |
Dấu Hiệu Nhận Biết Âm /ɑː/
Nhiều từ tiếng Anh có thể được phát âm với nguyên âm /ɑː/ dựa trên một số dấu hiệu và quy tắc nhất định. Nắm vững những dấu hiệu này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng đọc và phát âm.
Một trong những dấu hiệu phổ biến là khi nguyên âm “a” đứng ở đầu một từ và theo sau là các phụ âm như “n”, “f”, “s”. Ví dụ, trong các từ như “after” (sau đó) hay “ask” (hỏi), âm /ɑː/ thường xuyên xuất hiện.
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
|—|—|—|—|
| after | /ˈɑːf.tər/ | sau đó |
| ask | /ɑːsk/ | hỏi |
| answer | /ˈɑːnsə/ | trả lời |
Ngoài ra, khi một từ có chứa chữ “a” và theo sau là chữ “r”, đây cũng là một dấu hiệu nhận biết quan trọng. Sự kết hợp giữa “a” và “r” thường tạo ra âm /ɑː/, đặc biệt là trong các từ như “chart” (biểu đồ) hoặc “large” (lớn, rộng).
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
|—|—|—|—|
| chart | /tʃɑːrt/ | biểu đồ |
| large | /lɑːrdʒ/ | dài, rộng |
| star | /stɑːr/ | ngôi sao |
Thêm vào đó, những tổ hợp chữ cái “-an-”, “-af-”, “-as-” cũng có thể xuất hiện ở giữa một từ và được phát âm là /ɑː/. Điều này thường thấy trong các từ như “dance” (nhảy múa) hoặc “classroom” (lớp học), đặc biệt là trong giọng Anh-Anh.
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
|—|—|—|—|
| dance | /dɑːns/ | nhảy múa |
| draft | /drɑːft/ | bản thảo |
| classroom | /’klɑːsruːm/ | lớp học |
Cũng cần kể đến một số từ có chứa chữ “ua” và “au” cũng thường được phát âm là /ɑː/. Mặc dù không phải là quy tắc tuyệt đối, đây là một mô hình hữu ích để ghi nhớ. Chẳng hạn, từ “laugh” (cười) và “aunt” (cô, dì) là những ví dụ điển hình.
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
|—|—|—|—|
| laugh | /lɑːf/ | cười |
| aunt | /ɑːnt/ | cô, dì |
| guard | /ɡɑːd/ | bảo vệ |
Ngoài ra, cũng phải kể đến một số trường hợp mà tại đó nguyên âm “a” được phát âm là âm /ɑː/ dù không tuân theo nguyên tắc cụ thể nào kể trên. Những từ này thường là ngoại lệ và cần được ghi nhớ riêng, ví dụ như “yacht” (du thuyền) hay “father” (cha).
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
|—|—|—|—|
| yacht | /jɑːt/ | du thuyền |
| father | /’fɑːðə/ | cha |
Tuy nhiên, có một lưu ý quan trọng: Riêng đối với trường hợp nguyên âm “a” đi phía trước phụ âm “w” hoặc nguyên âm “u”, nguyên âm lúc này sẽ được phát âm là /ɔː/. Đây là một nguyên âm khác sẽ được giới thiệu chi tiết ở những bài viết sau.
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
|—|—|—|—|
| awful | /ˈɔːfəl/ | tồi tệ |
| naughty | /‘nɔːti/ | nghịch ngợm |
So Sánh Điểm Khác Biệt Giữa Âm /e/, /æ/, và /ɑː/
Việc phân biệt rõ ràng giữa ba nguyên âm /e/, /æ/, và /ɑː/ là chìa khóa để nâng cao độ chính xác trong phát âm tiếng Anh. Mặc dù đôi khi chúng gây nhầm lẫn cho người học, nhưng mỗi âm lại có những đặc điểm riêng biệt về khẩu hình, vị trí lưỡi và độ dài âm thanh.
Khi phát âm âm /e/, miệng sẽ mở rộng tự nhiên theo chiều ngang, giống như một nụ cười nhẹ. Lưỡi nâng lên ở mức vừa phải và hàm hạ xuống một chút. Âm này là một nguyên âm ngắn, tương tự như chữ “e” trong “em” của tiếng Việt nhưng với khẩu hình thư giãn hơn.
Đối với âm /æ/, miệng cần được mở rộng hơn rất nhiều so với âm /e/, cả về chiều ngang lẫn chiều dọc, tạo thành hình chữ nhật. Lưỡi sẽ hạ thấp và đầu lưỡi chạm vào răng cửa hàm dưới. Âm này là một nguyên âm ngắn, tạo cảm giác “bẹt” và căng hơn. Ví dụ, sự khác biệt giữa “bed” (/bed/) và “bad” (/bæd/) thể hiện rõ sự khác nhau về độ mở miệng và vị trí lưỡi.
Cuối cùng, âm /ɑː/ là một nguyên âm dài, đòi hỏi miệng mở rộng tự nhiên, thả lỏng cằm và môi. Lưỡi hạ thấp và hơi lùi về phía sau, tạo âm thanh từ sâu trong khoang miệng. Âm này tương tự chữ “a” trong tiếng Việt nhưng được kéo dài ra. Ví dụ, sự khác biệt giữa “cat” (/kæt/) và “cart” (/kɑːrt/) là minh chứng rõ ràng cho sự khác biệt về độ dài và vị trí âm thanh. Nắm vững những điểm khác biệt tinh tế này sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng phát âm các âm /e/, /æ/, và /ɑː/.
Những Lỗi Phát Âm Phổ Biến Khi Học /e/, /æ/, /ɑː/ và Cách Khắc Phục
Việc phát âm /e/, /æ/ và /ɑː/ thường gặp phải một số lỗi phổ biến ở người học tiếng Việt do sự khác biệt về hệ thống ngữ âm. Nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh hơn.
Một lỗi thường gặp là phát âm âm /e/ quá giống với “ê” tiếng Việt, hoặc làm cho nó quá căng. Điều này khiến âm thanh nghe không tự nhiên. Để khắc phục, hãy đảm bảo miệng bạn mở tự nhiên, không quá căng và lưỡi thư giãn. Hãy luyện tập với các cặp từ tối thiểu như “bed” và “bad” để cảm nhận sự khác biệt nhỏ về khẩu hình và độ dài.
Với âm /æ/, lỗi phổ biến nhất là phát âm nó như âm “a” hoặc “e” tiếng Việt. Nhiều người có xu hướng không mở miệng đủ rộng hoặc không hạ lưỡi đủ thấp. Để sửa lỗi này, hãy luyện tập mở miệng thật rộng, hạ hàm sâu và đảm bảo đầu lưỡi chạm vào răng cửa hàm dưới. Luyện tập gương và kiểm tra khẩu hình của mình.
Đối với âm /ɑː/, lỗi thường thấy là phát âm nó quá ngắn hoặc không lùi lưỡi đủ sâu về phía sau, khiến âm nghe giống “a” ngắn hoặc “o” trong tiếng Việt. Để cải thiện, hãy tập trung kéo dài âm thanh khoảng một giây và cảm nhận âm thanh phát ra từ phần sau của khoang miệng. Hãy tưởng tượng như bạn đang ngạc nhiên “Aaaa!” để có khẩu hình đúng. Sử dụng các ứng dụng ghi âm giọng nói cũng là một phương pháp hiệu quả để tự kiểm tra và điều chỉnh.
Các Kênh Luyện Phát Âm Tiếng Anh Hiệu Quả
Để chuẩn hóa phát âm các nguyên âm /e/, /æ/, /ɑː/ và cải thiện tổng thể kỹ năng phát âm tiếng Anh, việc tận dụng các nguồn tài liệu trực tuyến là vô cùng cần thiết. Dưới đây là một số kênh học tập uy tín và hiệu quả.
Kênh BBC Learning English
BBC Learning English là một nguồn tài liệu học tiếng Anh trực tuyến miễn phí và uy tín, cung cấp một kho tàng bài học đa dạng từ ngữ pháp, từ vựng, giao tiếp hàng ngày cho đến các bài luyện thi học thuật như IELTS. Chương trình “Pronunciation Tips” của kênh này đặc biệt hữu ích cho việc luyện phát âm tiếng Anh chuẩn. Các bài học được thiết kế khoa học, có lời khuyên từ giáo viên chuyên nghiệp và bài tập thực hành giúp người học dễ dàng nắm bắt các âm khó như /e/, /æ/, /ɑː/. Bạn có thể tìm thấy các video chuyên sâu về khẩu hình và cách đặt lưỡi cho từng âm, kèm theo các ví dụ minh họa rõ ràng.
Kênh Youtube “Rachel’s English”
Nếu bạn muốn chinh phục giọng Anh-Mỹ và đặc biệt là phát âm chuẩn âm /e/, /æ/, /ɑː/ theo giọng bản xứ, kênh Youtube “Rachel’s English” là một lựa chọn không thể bỏ qua. Kênh được xây dựng bởi Rachel, một giáo viên người Mỹ có kinh nghiệm dày dặn trong việc giảng dạy phát âm và ngữ âm tiếng Anh. Rachel giải thích chi tiết về từng âm thanh, cách đặt vị trí lưỡi, môi và hàm thông qua các video quay cận cảnh. Ngoài các tài liệu miễn phí, kênh còn cung cấp các khóa học phát âm chuyên sâu, giúp người học đi từ cơ bản đến nâng cao, khắc phục triệt để các lỗi phát âm thường gặp.
Kênh Youtube “English with Lucy”
Đối với những người học có hứng thú với giọng Anh-Anh, “English with Lucy” là một kênh Youtube vô cùng hữu ích. Lucy, một giáo viên người Anh với phong cách giảng dạy cuốn hút, cung cấp nhiều bài giảng từ ngữ pháp, từ vựng, các tình huống giao tiếp cho đến các mẹo phát âm tiếng Anh chuẩn xác. Kênh này cung cấp các bài học về nguyên âm và phụ âm, bao gồm cả âm /e/, /æ/, /ɑː/, được sắp xếp từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với người học ở mọi trình độ. Các video của Lucy thường đi kèm với ví dụ thực tế và giải thích dễ hiểu, giúp người học hình dung rõ ràng về khẩu hình và cách tạo âm.
Các kênh YouTube hỗ trợ luyện phát âm tiếng Anh chuẩn các âm /e/, /æ/, /ɑː/
Bài Tập Vận Dụng
Bài 1: Chọn từ có phần gạch dưới được phát âm khác với các từ còn lại:
- A. fat B. hat C.mandatory D. demand
- A. repair B. bell C. bet D. beg
- A. disaster B.calendar C. can D.bat
- A. ready B.jealous C.calendar D. bell
- A. head B.bread C.stead D. peace
Bài 2: Trong số những từ bên dưới, hãy khoanh tròn từ có nguyên âm gạch dưới được phát âm khác với những từ còn lại:
(Phần bài tập bên dưới sẽ được phỏng theo giọng Anh-Anh)
- map – cram – mask – bat
- battle – father – master – after
- partner – starter – lava – magic
- answer – dancer – sandal – auntie
Bài 3: Từ nào trong số những từ dưới đây có nguyên âm “a” gạch chân được phát âm là /ɑː/:
fatherhood, graduate, lavender, scarcity, masterpiece, magician, standardize, star-studded
Đáp án:
Bài tập 1: 1.C 2.A 3.B 4.C 5.D
Bài tập 2:
- mask (/mɑːsk/), còn lại: /æ/
- battle (/’bætə͡l/), còn lại: /ɑː/
- magic (/’mædʒɪk/), còn lại: /ɑː/
- sandal (/sændə͡l/), còn lại: /ɑː/
Bài tập 3: fatherhood, scarcity, masterpiece, star-studded
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
Làm thế nào để phân biệt rõ ràng giữa âm /e/ và âm /æ/?
Sự khác biệt chính nằm ở khẩu hình miệng và vị trí lưỡi. Với âm /e/, miệng mở rộng tự nhiên theo chiều ngang, lưỡi ở vị trí trung bình. Trong khi đó, với âm /æ/, miệng mở rộng và hạ hàm sâu hơn nhiều cả chiều ngang và dọc, lưỡi hạ thấp chạm răng cửa hàm dưới. Hãy luyện tập với các cặp từ như “bed” (/bed/) và “bad” (/bæd/) để cảm nhận sự khác biệt.
Âm /ɑː/ có khó hơn hai âm kia không?
Âm /ɑː/ thường được xem là dễ hơn đối với người Việt vì nó khá giống với âm “a” trong tiếng Việt. Tuy nhiên, điểm khó là phải kéo dài âm này (là một nguyên âm dài) và đảm bảo âm phát ra từ sâu trong khoang miệng, không bị ngắn hoặc nông.
Có mẹo nào để nhớ dấu hiệu nhận biết của từng âm không?
Đối với /e/, hãy nhớ các từ có “ea” hoặc “e” đứng trước phụ âm cuối. Với /æ/, tập trung vào các từ một âm tiết có “a” hoặc từ nhiều âm tiết có “a” nhận trọng âm. Với /ɑː/, hãy chú ý “a” theo sau “r” hoặc các trường hợp đặc biệt như “father”. Luyện tập đọc các ví dụ điển hình cho từng trường hợp là cách tốt nhất để ghi nhớ.
Tôi nên bắt đầu luyện tập âm nào trước tiên?
Bạn nên luyện tập từng âm riêng lẻ cho đến khi cảm thấy tự tin với khẩu hình và âm thanh của mỗi âm. Sau đó, hãy chuyển sang luyện tập các cặp từ tương đồng (minimal pairs) để phân biệt giữa chúng. Ví dụ: “pen” (/pen/) và “pan” (/pæn/), “cat” (/kæt/) và “cart” (/kɑːrt/).
Làm thế nào để biết mình đã phát âm đúng chưa?
Cách tốt nhất là ghi âm lại giọng nói của mình và so sánh với phát âm của người bản xứ hoặc các video hướng dẫn phát âm chuẩn. Bạn cũng có thể nhờ bạn bè hoặc giáo viên có kinh nghiệm nghe và đưa ra phản hồi. Sử dụng ứng dụng luyện phát âm cũng rất hữu ích.
Âm /e/ và /æ/ có thể bị lẫn với âm nào khác trong tiếng Anh?
Ngoài lẫn lộn giữa chính chúng, âm /e/ đôi khi bị phát âm thành /ɪ/ (như trong “sit”) và âm /æ/ có thể bị lẫn thành /ʌ/ (như trong “cup”) nếu khẩu hình không đủ mở rộng và bẹt.
Làm sao để giữ động lực khi luyện phát âm?
Hãy đặt ra các mục tiêu nhỏ, cụ thể và thường xuyên tự thưởng cho bản thân khi đạt được chúng. Tìm một người bạn học cùng để động viên lẫn nhau hoặc tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh. Điều quan trọng là biến việc luyện tập thành một thói quen vui vẻ và kiên trì.
Có thể thấy, mặc dù âm /e/, âm /æ/ và âm /ɑː/ rất dễ khiến người học nhầm lẫn trong lúc phát âm tiếng Anh, tuy nhiên giữa chúng vẫn tồn tại những sự khác biệt rất rõ về khẩu hình miệng và các dấu hiệu nhận biết mà người học có thể tham khảo. Anh ngữ Oxford hy vọng bạn có thể ứng dụng những kiến thức này trong quá trình luyện tập để nâng cao trình độ phát âm của mình.