Chủ đề môi trường trong IELTS Speaking là một trong những đề tài thường gặp và đòi hỏi thí sinh phải có kiến thức nền tảng cũng như vốn từ vựng phong phú. Việc nắm vững IELTS Speaking Topic Environment không chỉ giúp bạn tự tin trả lời mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt. Bài viết này sẽ cung cấp những kiến thức cần thiết và các mẫu câu trả lời tham khảo để bạn có thể chinh phục phần thi này một cách hiệu quả nhất.
IELTS Speaking Part 1: Câu Hỏi & Bài Mẫu Chi Tiết
Phần 1 của bài thi IELTS Speaking tập trung vào các câu hỏi cá nhân, thường liên quan đến cuộc sống hàng ngày. Đối với chủ đề môi trường, các câu hỏi thường đơn giản và yêu cầu bạn chia sẻ quan điểm hoặc thói quen của mình. Việc trả lời một cách tự nhiên và sử dụng từ vựng chính xác là chìa khóa.
Các Câu Hỏi Thường Gặp về Môi Trường Cá Nhân
Khi được hỏi về môi trường sống, nhiều thí sinh thường băn khoăn cách diễn đạt. Một câu hỏi phổ biến là “Is there much pollution where you live?”. Tại Thành phố Hồ Chí Minh, một trong những đô thị sầm uất và phát triển bậc nhất Việt Nam, tình trạng ô nhiễm là một thực tế đáng quan ngại. Rất nhiều người đã đổ xô đến thành phố này để sinh sống và các nhà máy sản xuất liên tục được xây dựng. Dễ dàng nhận thấy rằng khí thải từ các phương tiện giao thông và lượng khí thải CO2 từ các nhà máy là những nguyên nhân hàng đầu gây nên chất lượng không khí kém.
Một câu hỏi khác là “Do you take an interest in nature?”. Việc có hứng thú với thiên nhiên hay không có thể được giải thích bằng kinh nghiệm cá nhân. Hồi nhỏ, tôi từng sống cùng gia đình ở vùng nông thôn, điều này mang lại nhiều cơ hội để tôi gần gũi với môi trường tự nhiên. Mặc dù hiện tại đã chuyển đến thành phố và không thể trở về với thiên nhiên thường xuyên như trước, tôi vẫn rất yêu thích thế giới tự nhiên và luôn cố gắng làm mọi điều có thể để bảo vệ nó. Điều này cho thấy sự quan tâm sâu sắc đến hệ sinh thái và môi trường xung quanh.
Khi được hỏi về những hành động cụ thể để bảo vệ môi trường, như “Do you or your family take steps to protect the environment?”, bạn có thể chia sẻ về những thói quen tốt. Từ nhỏ, tôi và em trai đã được cha mẹ dạy về tầm quan trọng của môi trường trong cuộc sống. Chúng tôi hạn chế sử dụng các sản phẩm dùng một lần bằng cách mang túi vải khi đi chợ và luôn bỏ rác đúng nơi quy định. Những hành động nhỏ này góp phần đáng kể vào việc bảo vệ môi trường chung.
Liên quan đến việc tái chế rác thải, câu hỏi như “Are residents in your town good at recycling waste?” thường được đặt ra. Theo quan sát của tôi, những người xung quanh chưa thực sự có thói quen tái chế chất thải. Hầu hết rác thải sinh hoạt cũng như công nghiệp thường bị đốt vì sự tiện lợi, điều này gây ra nhiều vấn đề về ô nhiễm không khí và ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng. Thực tế cho thấy, việc nâng cao ý thức về tái chế vẫn còn là một thách thức lớn ở nhiều nơi.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Từ Vựng Miêu Tả Đồ Vật Tiếng Anh Hiệu Quả
- Nắm Vững Từ Đa Nghĩa: Chìa Khóa Nâng Cao IELTS
- Cải Thiện Từ Vựng và Phát Âm Tiếng Anh 8 Hiệu Quả
- Diễn Đạt Cảm Giác Cô Đơn Tiếng Anh Chính Xác Nhất
- Khám Phá Các Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Hiệu Quả Nhất
Từ Vựng Quan Trọng cho Phần 1
Để trả lời tốt các câu hỏi trong phần 1 của IELTS Speaking Topic Environment, việc nắm vững một số từ vựng cốt lõi là vô cùng cần thiết. Cụm từ gravitate to /ɡrævɪteɪt tuː/+ sb/sth có nghĩa là đổ về, hướng về, hoặc bị thu hút về ai đó hay điều gì, ví dụ như “Young people gravitate to big cities to look for better employment opportunities.” (Những người trẻ đổ xô về các thành phố lớn để tìm kiếm những cơ hội việc làm tốt hơn).
Khi nói về ô nhiễm, exhaust fumes /ɪɡˈzɔːst fjuːmz/ (khói thải) và CO2 emissions /siː əʊ tuː ɪˈmɪʃənz/ (lượng khí thải CO2) là những từ vựng quan trọng. Chẳng hạn, “It’s time for us to reduce exhaust fumes to protect the environment.” (Đã đến lúc chúng ta nên giảm khói thải để bảo vệ môi trường) và “CO2 emissions will sharply increase by the end of this year without effective measures.” (Lượng khí thải CO2 sẽ tăng nhanh vào cuối năm nay nếu không có những biện pháp hiệu quả).
Để diễn đạt sự gần gũi với thiên nhiên, các cụm từ như commune with /ˈkɒmjuːn wɪð/ + sb/sth (gần gũi, thân mật với ai hay điều gì), get back to nature /ɡɛt bæk tuː ˈneɪʧə/ (trở về với thiên nhiên), và natural world /ˈnæʧrəl wɜːld/ (thế giới tự nhiên) rất hữu ích. Ví dụ, “Parents should create favorable conditions for children to commune with nature.” (Cha mẹ nên tạo điều kiện thuận lợi cho trẻ gần gũi với thiên nhiên) hoặc “Getting back to nature helps people reduce stress.” (Trở về với thiên nhiên giúp con người giảm bớt sự căng thẳng). Thế giới tự nhiên luôn chứa đựng nhiều điều bí ẩn mà con người chưa thể khám phá hết.
Về vấn đề xử lý rác thải, recycle waste /riːˈsaɪkl weɪst/ (tái chế chất thải) và incinerate /ɪnˈsɪnəreɪt/ (đốt, thiêu) là các từ khóa quan trọng. “Manufacturing companies should take measures to recycle waste to protect the environment.” (Các công ty sản xuất nên có biện pháp tái chế chất thải để bảo vệ môi trường) và “People should not arbitrarily incinerate waste on the street.” (Người dân không nên tùy tiện đổ rác thải trên đường phố). Việc sử dụng chính xác những từ vựng này sẽ giúp bài nói của bạn trở nên tự nhiên và chuyên nghiệp hơn.
Sinh viên Anh ngữ Oxford học từ vựng IELTS Speaking về chủ đề môi trường trong phần 1.
IELTS Speaking Part 2: Bài Nói Chi Tiết & Kỹ Thuật
Phần 2 của IELTS Speaking yêu cầu bạn mô tả một chủ đề cụ thể trong khoảng 1-2 phút. Với IELTS Speaking Topic Environment, đề bài thường liên quan đến một vấn đề môi trường ở quê hương bạn hoặc một sự kiện liên quan đến môi trường mà bạn từng trải nghiệm.
Đề Bài Tham Khảo & Cách Triển Khai Ý
Một đề bài điển hình trong phần này là: “Describe an environmental problem in your hometown. You should say: What type of problem it is? Why it had happened? How the problem can be controlled?”. Để trả lời một cách mạch lạc, bạn cần có cấu trúc rõ ràng.
Tôi đến từ Thành phố Hồ Chí Minh và đã sống ở đây cả đời. Thực tế, thành phố này đang phải đối mặt với nhiều vấn đề ô nhiễm môi trường, đặc biệt là ô nhiễm không khí. Theo quan điểm của tôi, sự bùng nổ dân số và quá trình công nghiệp hóa không có kế hoạch là hai nguyên nhân chính dẫn đến chất lượng không khí kém. Ngày càng nhiều người đổ xô đến đây để tìm kiếm cơ hội việc làm, điều này đồng nghĩa với việc luôn có một lượng lớn phương tiện giao thông lưu thông trên đường hàng ngày, liên tục thải ra rất nhiều khí thải vào môi trường. Điều này tạo nên một áp lực lớn lên không khí đô thị.
Bên cạnh đó, để tiết kiệm chi phí, nhiều nhà máy sản xuất vẫn chưa có hệ thống xử lý chất thải hợp lý. Đa số chủ doanh nghiệp chọn phương án đốt thay vì tái chế, điều này khiến lượng khí thải CO2 gia tăng đáng kể. Hậu quả là số lượng cư dân thành thị mắc bệnh viêm phổi hoặc các bệnh về đường hô hấp khác đã tăng nhanh chóng trong những năm gần đây. Đây là một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng, phản ánh tác động trực tiếp của ô nhiễm môi trường.
Tuy nhiên, tôi tin rằng vẫn có một số biện pháp khả thi có thể giúp cải thiện chất lượng không khí ở các đô thị lớn như Thành phố Hồ Chí Minh. Ví dụ, chính phủ có thể thúc đẩy quá trình đô thị hóa ở các tỉnh lẻ, nhằm tạo cơ hội việc làm tốt cho những người trẻ ngay tại quê hương của họ và hạn chế sự bùng nổ dân số ở các thành phố lớn. Ngoài ra, chính phủ cũng nên ban hành luật nghiêm khắc để xử lý các trường hợp nhà máy sản xuất thải ra khí thải quá mức cho phép. Những giải pháp này cần được thực hiện đồng bộ để mang lại hiệu quả bền vững cho môi trường.
Từ Vựng Nâng Cao cho Phần 2
Để bài nói đạt điểm cao, việc sử dụng từ vựng nâng cao là không thể thiếu. Cụm từ environmental contamination problems /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl kənˌtæmɪˈneɪʃᵊn ˈprɒbləmz/ (những vấn đề ô nhiễm môi trường) mô tả chung các vấn đề môi trường. Ví dụ, “Nowadays, environmental contamination problems are becoming more and more serious in urban areas.” (Ngày nay, những vấn đề ô nhiễm môi trường ngày càng trở nên trầm trọng hơn ở các khu đô thị).
Khi nói về nguyên nhân, overpopulation /əʊvəˌpɒpjʊˈleɪʃən/ (sự bùng nổ dân số) và unplanned industrialization /ʌnˈplænd ɪnˌdʌstrɪəlaɪˈzeɪʃən/ (sự công nghiệp hóa không có kế hoạch) là những từ khóa quan trọng. Sự bùng nổ dân số không chỉ gây ra các vấn đề xã hội mà còn cả những vấn đề liên quan đến môi trường. Sự công nghiệp hóa không có kế hoạch là nguyên nhân chính khiến chất lượng không khí ở khu vực này kém đi.
Động từ release /rɪˈliːs/ (thải ra, phóng thích) được sử dụng khi nói về khí thải. “Vehicles such as cars and motorbikes are releasing a lot of emissions every day.” (Những phương tiện giao thông như xe hơi, xe máy đang thải ra rất nhiều khí thải mỗi ngày).
Về giải pháp, waste treatment system /weɪst ˈtriːtmənt ˈsɪstɪm/ (hệ thống xử lý chất thải) rất quan trọng. “Each manufacturing plant should be equipped with a standard waste treatment system to lessen environmental pollution.” (Mỗi nhà máy sản xuất nên được trang bị một hệ thống xử lý chất thải đạt chuẩn để giảm tình trạng ô nhiễm môi trường).
Khi nói về tác động, urban dwellers /ˈɜːbən ˈdwɛləz/ (cư dân thành thị) và respiratory diseases /rɪˈspɪrətəri dɪˈziːzɪz/ (bệnh về đường hô hấp) là các từ vựng cần thiết. Cư dân đô thị đã chán ngấy với tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng và thường có nguy cơ mắc các bệnh về đường hô hấp nhiều hơn người dân nông thôn.
Cuối cùng, các biện pháp vĩ mô có thể bao gồm urbanization /ˌɜːbənaɪˈzeɪʃən/ (sự đô thị hóa) và enact laws /ɪˈnækt lɔːz/ (ban hành luật). Quá trình đô thị hóa đã phát triển một cách mạnh mẽ trong những năm gần đây, và các quốc gia trên thế giới nên ban hành luật nghiêm khắc chống lại các hành vi gây hại cho môi trường. Việc sử dụng linh hoạt các cụm từ này sẽ giúp bạn xây dựng một bài nói chặt chẽ và thuyết phục.
Minh họa các vấn đề môi trường phổ biến trong bài nói IELTS Speaking Part 2.
IELTS Speaking Part 3: Thảo Luận Chuyên Sâu & Giải Pháp
Phần 3 của IELTS Speaking mở rộng sang các câu hỏi thảo luận mang tính trừu tượng và xã hội hơn. Đây là cơ hội để bạn thể hiện khả năng phân tích, đưa ra ý kiến phức tạp và sử dụng từ vựng học thuật trong IELTS Speaking Topic Environment.
Khai Thác Các Vấn Đề Môi Trường Toàn Cầu
Khi được hỏi về “What kinds of pollution are serious in your country?”, bạn cần đưa ra cái nhìn tổng quát hơn. Theo quan sát của tôi, ô nhiễm nguồn nước và ô nhiễm không khí là hai loại ô nhiễm môi trường nghiêm trọng nhất ở Việt Nam hiện nay. Trong khi ô nhiễm nước do nhiều yếu tố gây ra như hoạt động nông nghiệp, xả thải công nghiệp và nước thải chưa qua xử lý, thì sự bùng nổ dân số và quá trình đô thị hóa lại là hai nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí ở Việt Nam. Đây là những vấn đề cần được giải quyết khẩn cấp để bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Câu hỏi “What do you think is the main danger the world faces in terms of the environment?” yêu cầu một câu trả lời toàn cầu. Biến đổi khí hậu rất có thể là mối đe dọa nghiêm trọng nhất hiện nay. Có vẻ như mực nước biển dâng cao và sự sa mạc hóa là không thể tránh khỏi. Con người sẽ ngày càng tranh giành tài nguyên, mức sống của chúng ta sẽ trì trệ và cuối cùng là giảm sút. Sự thay đổi khí hậu đang tác động sâu sắc đến mọi mặt của cuộc sống, từ kinh tế đến xã hội.
Để chứng minh tác động tiêu cực của con người, câu hỏi “What examples are there of how we damage the natural world?” có thể được trả lời bằng nhiều ví dụ cụ thể. Có rất nhiều ví dụ về cách con người đang hủy hoại môi trường. Các nhà máy sản xuất liên tục thải trực tiếp chất thải độc hại vào không khí và nước, đây là nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí và nước. Bên cạnh đó, nhiều khu rừng đã bị phá hủy với mục đích sản xuất nông nghiệp và lấy gỗ, khiến cho môi trường sinh sống của các loài động vật hoang dã bị thu hẹp đáng kể.
Khi được hỏi về vai trò cá nhân, như “What can individuals do to protect our environment?”, bạn có thể đưa ra các giải pháp thực tế. Theo tôi, tất cả mọi người đều có trách nhiệm đối với môi trường nói chung, và có một vài điều mà mỗi người có thể làm để giúp giải quyết vấn đề này. Thứ nhất, chúng ta có thể sử dụng các sản phẩm tái chế thay vì các sản phẩm sử dụng một lần như chai nhựa hoặc túi nhựa. Thứ hai, thay vì vứt rác bừa bãi, các cá nhân có thể bỏ rác vào thùng rác hoặc mang chúng về nhà. Những hành động đơn giản này khi được nhân rộng sẽ tạo nên tác động tích cực lớn lao.
Từ Vựng Chuyên Biệt cho Phần 3
Để thảo luận sâu về IELTS Speaking Topic Environment trong phần 3, các từ vựng chuyên biệt là rất quan trọng. Cụm từ industrial waste /ɪnˈdʌstrɪəl weɪst/ (chất thải công nghiệp) và untreated sewage /ˌʌnˈtriːtɪd ˈsuːɪʤ/ (nước thải chưa qua xử lý) là thiết yếu khi nói về ô nhiễm nước. “Water quality can be improved by regulation of the discharge of domestic and industrial waste with a standard waste treatment system.” (Chất lượng nước có thể được cải thiện thông qua điều tiết việc xả thải sinh hoạt và công nghiệp với hệ thống xử lý chất thải đạt tiêu chuẩn). “Business owners must guarantee that untreated sewage will not be discharged into rivers, oceans, or other outlets.” (Chủ doanh nghiệp phải đảm bảo rằng nước thải chưa qua xử lý sẽ không bị xả ra sông, biển hoặc các cửa xả khác).
Các khái niệm toàn cầu như climate change /ˈklaɪmət ʧeɪndʒ/ (biến đổi khí hậu) và desertification /dɪˌzɜːtɪfɪˈkeɪʃən/ (sự sa mạc hóa) là trung tâm của các cuộc thảo luận. Biến đổi khí hậu tiềm ẩn khả năng cao gây hại đến sức khỏe con người, đặc biệt là trẻ em và người già. Sa mạc hóa là một trong những vấn đề môi trường toàn cầu quan trọng nhất hiện nay.
Về các giải pháp cá nhân, recycled products /ˌriːˈsaɪkld ˈprɒdʌkts/ (sản phẩm tái chế) và single-use products /ˈsɪŋɡl-juːz ˈprɒdʌkts/ (sản phẩm dùng một lần) hoặc disposable products /dɪsˈpəʊzəbəl ˈprɒdʌkts/ là các từ vựng cần biết. “Recycled products are becoming more and more popular because of their undeniable benefits.” (Các sản phẩm tái chế ngày càng trở nên phổ biến vì những lợi ích không thể phủ nhận của chúng). “Today, single-use products are still very common despite the harmful effects they cause to the environment.” (Ngày nay, các sản phẩm sử dụng một lần vẫn rất phổ biến bất chấp những tác hại mà chúng gây ra cho môi trường). Việc sử dụng thành thạo các từ vựng này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và thuyết phục trong phần thi IELTS Speaking Topic Environment.
Học viên luyện tập từ vựng chuyên sâu về chủ đề môi trường cho IELTS Speaking Part 3.
Bảng Hướng Dẫn: Kỹ Thuật Trả Lời Câu Hỏi về Môi Trường
Để nâng cao khả năng diễn đạt trong IELTS Speaking Topic Environment, việc áp dụng các kỹ thuật trả lời cụ thể là rất quan trọng. Bảng dưới đây cung cấp một số hướng dẫn để bạn có thể xây dựng câu trả lời mạch lạc và thuyết phục cho từng phần của bài thi, giúp bạn mở rộng ý tưởng và sử dụng từ vựng hiệu quả, đặc biệt trong các cuộc thảo luận sâu về các vấn đề môi trường.
Tiêu chí | Phần 1: Giới thiệu chung | Phần 2: Thuyết minh & mô tả | Phần 3: Thảo luận chuyên sâu |
---|---|---|---|
Mở rộng ý | Trả lời ngắn gọn, thêm 1-2 câu giải thích hoặc ví dụ cá nhân. | Sử dụng cấu trúc cụ thể (ví dụ: nguyên nhân, hậu quả, giải pháp). | Diễn giải, phân tích, đưa ra các quan điểm khác nhau, so sánh, đối chiếu. |
Từ vựng | Sử dụng từ vựng quen thuộc, liên quan đến cuộc sống hàng ngày. | Từ vựng miêu tả vấn đề, hậu quả, giải pháp. | Từ vựng học thuật, liên quan đến các khái niệm môi trường toàn cầu. |
Ngữ pháp | Câu đơn, câu ghép đơn giản. | Câu phức, sử dụng mệnh đề quan hệ, câu điều kiện. | Câu phức, cấu trúc đảo ngữ, mệnh đề trạng ngữ, câu bị động. |
Trôi chảy & mạch lạc | Duy trì tốc độ nói ổn định, ít ngập ngừng. | Kết nối các ý tưởng logic, sử dụng từ nối (linking words). | Thể hiện khả năng tranh luận, duy trì luồng ý tưởng phức tạp. |
Phát âm | Phát âm rõ ràng các từ khóa. | Chú ý trọng âm từ, trọng âm câu. | Phát âm chuẩn xác, ngữ điệu tự nhiên, thể hiện cảm xúc phù hợp. |
Xây Dựng Từ Vựng Ngữ Nghĩa và Liên Quan
Việc xây dựng một kho từ vựng phong phú không chỉ dừng lại ở việc học thuộc các từ đơn lẻ mà còn bao gồm việc hiểu các mối liên hệ ngữ nghĩa giữa chúng. Khi nói về IELTS Speaking Topic Environment, bạn nên tìm hiểu các nhóm từ có liên quan như:
- Các loại ô nhiễm: ô nhiễm không khí, ô nhiễm nguồn nước, ô nhiễm đất, ô nhiễm tiếng ồn, ô nhiễm ánh sáng.
- Nguyên nhân: khí thải công nghiệp, chất thải sinh hoạt, chặt phá rừng, đô thị hóa, bùng nổ dân số.
- Hậu quả: biến đổi khí hậu, hiệu ứng nhà kính, tuyệt chủng loài, mực nước biển dâng, thiên tai, bệnh về đường hô hấp.
- Giải pháp: tái chế, năng lượng tái tạo, phát triển bền vững, giáo dục môi trường, luật bảo vệ môi trường, trồng cây xanh.
Việc liên kết các từ này sẽ giúp bạn mở rộng câu trả lời một cách tự nhiên và logic, thể hiện sự am hiểu sâu sắc về chủ đề môi trường.
FAQs: Giải Đáp Thắc Mắc Về IELTS Speaking Topic Environment
-
IELTS Speaking Topic Environment thường xuất hiện ở phần nào nhiều nhất?
Chủ đề môi trường có thể xuất hiện ở cả ba phần của bài thi IELTS Speaking, từ những câu hỏi cá nhân ở Part 1, đề bài mô tả ở Part 2, đến các câu hỏi thảo luận chuyên sâu ở Part 3. -
Làm thế nào để mở rộng câu trả lời khi gặp câu hỏi khó về môi trường?
Bạn có thể mở rộng câu trả lời bằng cách đưa ra ví dụ cụ thể, giải thích nguyên nhân và hậu quả của vấn đề, hoặc đề xuất các giải pháp. Sử dụng các cụm từ nối (linking words) để liên kết các ý tưởng một cách mạch lạc. -
Có cần sử dụng từ vựng chuyên ngành sâu rộng cho chủ đề này không?
Ở Part 1, bạn chỉ cần từ vựng cơ bản và thông dụng. Tuy nhiên, ở Part 2 và đặc biệt là Part 3, việc sử dụng các từ vựng học thuật và chuyên ngành liên quan đến môi trường sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn. -
Tôi nên chuẩn bị ý tưởng gì cho Part 2 về môi trường?
Hãy chuẩn bị sẵn một câu chuyện hoặc ví dụ về một vấn đề môi trường cụ thể ở địa phương bạn (ví dụ: ô nhiễm không khí, rác thải, thiếu cây xanh), nguyên nhân, hậu quả và các biện pháp có thể khắc phục. -
Biến đổi khí hậu có phải là chủ đề trọng tâm trong IELTS Speaking Environment không?
Có, biến đổi khí hậu là một trong những mối đe dọa lớn nhất hiện nay và thường được hỏi ở Part 3, đòi hỏi thí sinh phải có cái nhìn sâu sắc và khả năng phân tích. -
Làm sao để tránh lặp lại từ vựng khi nói về môi trường?
Hãy học các từ đồng nghĩa và cụm từ liên quan. Ví dụ, thay vì chỉ dùng “pollution”, bạn có thể dùng “contamination”, “environmental degradation”, “environmental challenges”. -
Có nên đưa ra ý kiến cá nhân mạnh mẽ trong Part 3 không?
Bạn hoàn toàn có thể đưa ra ý kiến cá nhân, nhưng cần phải có lập luận rõ ràng, logic và các bằng chứng (dù là chung chung) để hỗ trợ cho quan điểm của mình. Tránh những câu trả lời quá cảm tính.
Đối với nhiều thí sinh, phần thi IELTS Speaking là một trong những phần thi khó bởi nó đòi hỏi khả năng ứng biến nhanh và lượng từ vựng chủ đề phong phú. Thế nên, trước kỳ thi, thí sinh có thể tham khảo các khóa học để có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt phát âm cũng như từ vựng và ý tưởng cho các đề thường gặp để phần trình bày được diễn ra trôi chảy. Trên đây là một số đề và bài nói mẫu liên quan đến IELTS Speaking Topic Environment mà bạn có thể tham khảo tại Anh ngữ Oxford.