Khi muốn diễn tả những trải nghiệm hoàn toàn mới mẻ, chưa từng xảy ra trước đây trong tiếng Anh, cấu trúc This is the first time là một lựa chọn ngữ pháp vô cùng hữu ích. Đây là cách diễn đạt tự nhiên và phổ biến giúp người học thể hiện chính xác cảm xúc và tình huống của mình. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào ý nghĩa, công thức chuẩn, các biến thể và những lưu ý quan trọng để bạn tự tin làm chủ cấu trúc này.

Khái niệm và Ý nghĩa Sâu Rộng của Cấu Trúc This is the First Time

Để nắm vững cấu trúc This is the first time, chúng ta cần hiểu rõ ý nghĩa của từng thành tố tạo nên nó, đặc biệt là vai trò của các từ “first” và “time” trong ngữ cảnh khác nhau. Sự kết hợp của chúng tạo nên một ý nghĩa đặc biệt, chỉ ra một sự kiện hoặc hành động chưa từng xảy ra trước thời điểm hiện tại hoặc một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Vai trò đa dạng của từ “First” trong tiếng Anh

Từ “first” mang ý nghĩa cơ bản là “đầu tiên” và có thể đảm nhiệm nhiều vai trò ngữ pháp khác nhau trong câu. Khi là một danh từ, “first” được hiểu là “người/vật đầu tiên” trong một chuỗi hoặc nhóm. Ví dụ, trong câu “He was among the first to volunteer for the project,” từ “first” chỉ những cá nhân tiên phong.

Bên cạnh đó, “first” thường xuyên xuất hiện với vai trò số thứ tự, diễn tả thứ tự “thứ nhất” hay “đầu tiên”. Chẳng hạn, khi bạn nói “Today is the first day of spring,” nó ám chỉ ngày khởi đầu của mùa xuân. “First” cũng có thể là một trạng từ, chỉ trạng thái “đầu tiên”, “trước hết” hoặc “quan trọng nhất” về mặt thời gian hoặc thứ tự thực hiện hành động. Ví dụ, “You should finish your homework first before playing games” thể hiện ưu tiên hành động. Sự linh hoạt này của từ “first” là nền tảng để hiểu sâu hơn về cấu trúc This is the first time.

Khía cạnh ngữ pháp và ý nghĩa của từ “Time”

Từ “time” trong tiếng Anh là một từ có ý nghĩa phong phú và đa dạng. Khi là danh từ, “time” có thể mang nghĩa là “thời gian” (không đếm được) hoặc “số lần” (đếm được). Ví dụ, “We need more time to complete the report” nói về khoảng thời gian, trong khi “I have visited that museum three times” lại chỉ số lần ghé thăm. Trong cấu trúc This is the first time, từ “time” được sử dụng với nghĩa là “số lần”, cụ thể là “lần đầu tiên”, nhấn mạnh tính độc nhất của trải nghiệm.

Ngoài ra, “time” cũng có thể là một động từ, mang ý nghĩa đo lường hoặc định thời gian cho một sự kiện. Chẳng hạn, “The engineer had to time the engine’s operation precisely” diễn tả hành động căn thời gian. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh của cấu trúc chúng ta đang tìm hiểu, vai trò danh từ “số lần” là quan trọng nhất, giúp làm rõ ý nghĩa “lần duy nhất” hoặc “chưa từng có”.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Giải mã Cấu trúc This is the First Time: Biểu đạt trải nghiệm đầu tiên

Cấu trúc This is the first time được dùng để nhấn mạnh rằng một hành động hoặc sự việc cụ thể chưa từng xảy ra trong quá khứ cho đến thời điểm hiện tại. Nó diễn tả một trải nghiệm mang tính đột phá, mới mẻ đối với chủ thể. Ví dụ điển hình như “This is the first time I have ever eaten sushi” (Đây là lần đầu tiên tôi ăn sushi). Câu này ngụ ý rằng trước đây, người nói chưa bao giờ nếm thử món sushi.

Một điều thú vị là, đôi khi người học có thể bắt gặp “It is the first time” được sử dụng thay thế cho This is the first time. Về mặt ngữ nghĩa, cả hai cấu trúc này đều hoàn toàn tương đồng và có thể hoán đổi cho nhau mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu. Chúng đều nhấn mạnh tính duy nhất của sự kiện tại thời điểm được đề cập, đồng thời kết nối hành động đó với một khoảng thời gian từ quá khứ kéo dài đến hiện tại.

Ví dụ cấu trúc This is the first timeVí dụ cấu trúc This is the first timeẢnh: Một người đang trải nghiệm điều gì đó mới mẻ, biểu đạt ý nghĩa lần đầu tiên

Các Công Thức Chính và Cấu Trúc Tương Đương Phổ Biến

Để sử dụng cấu trúc This is the first time một cách thành thạo, việc nắm vững công thức chính và các cấu trúc tương đương là vô cùng cần thiết. Điều này không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác mà còn làm cho ngôn ngữ của bạn trở nên phong phú và linh hoạt hơn, tránh lặp lại cùng một kiểu câu.

Công thức cơ bản với thì Hiện tại Hoàn thành

Cấu trúc chính để diễn tả trải nghiệm “lần đầu tiên” trong thời điểm hiện tại thường sử dụng thì Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect). Công thức phổ biến nhất là: This is the first time + S + have/has + V(past participle). Cụ thể, “S” là chủ ngữ, và “have/has + V(past participle)” là động từ ở thì Hiện tại Hoàn thành, chỉ ra hành động đã bắt đầu trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại, hoặc vừa mới kết thúc.

Ví dụ: “This is the first time My has seen such a beautiful sunrise.” (Đây là lần đầu tiên My nhìn thấy một bình minh đẹp đến vậy.) Câu này cho thấy My chưa từng chứng kiến cảnh tượng này trước đó, và hành động “nhìn thấy” vừa xảy ra. Theo thống kê ngữ liệu tiếng Anh, cấu trúc này là một trong những cách phổ biến nhất để diễn tả sự mới mẻ của trải nghiệm, với tỷ lệ xuất hiện đáng kể trong các văn bản giao tiếp hàng ngày.

Các cách diễn đạt tương đương giúp đa dạng hóa câu từ

Bên cạnh công thức chính, có nhiều cách để diễn đạt ý “chưa từng làm điều gì đó trước đây” mà vẫn giữ nguyên nghĩa với cấu trúc This is the first time. Hai cấu trúc tương đương được sử dụng rộng rãi là: S + have/has + never + V(past participle) + beforeS + have/has + not + V(past participle) + before. Cả hai đều nhấn mạnh việc hành động chưa từng xảy ra tính đến thời điểm nói.

Chẳng hạn, câu “This is the first time Long has eaten durian” (Đây là lần đầu tiên Long ăn sầu riêng) có thể được viết lại thành “Long has never eaten durian before” hoặc “Long has not eaten durian before.” Việc nắm vững các cấu trúc tương đương này không chỉ giúp bạn linh hoạt hơn trong cách diễn đạt mà còn nâng cao khả năng paraphrase, một kỹ năng quan trọng trong học thuật và giao tiếp tiếng Anh. Sự hiểu biết này giúp người học tự tin hơn khi chuyển đổi ý tưởng giữa các hình thức ngữ pháp khác nhau.

Ví dụ cấu trúc This is the first time tương đươngVí dụ cấu trúc This is the first time tương đươngẢnh: Biểu đồ so sánh các cách diễn đạt tương đương cho lần đầu tiên.

Những Lưu ý Quan Trọng về Thì khi Dùng Cấu Trúc This is the First Time

Việc sử dụng đúng thì là yếu tố then chốt để đảm bảo ý nghĩa chính xác khi áp dụng cấu trúc This is the first time. Một lỗi phổ biến mà người học thường mắc phải là nhầm lẫn giữa thì hiện tại và quá khứ, dẫn đến sai lệch về ngữ cảnh và thời điểm diễn ra sự kiện. Hiểu rõ mối liên hệ giữa mệnh đề chính và mệnh đề phụ là điều cần thiết để làm chủ cấu trúc này.

Sự phối hợp thì giữa mệnh đề chính và mệnh đề phụ

Khi sử dụng cấu trúc This is the first time, sự phối hợp thì giữa hai phần của câu là cực kỳ quan trọng. Nếu mệnh đề chính là “This is the first time” (hiện tại đơn), thì mệnh đề phụ đi kèm phải là thì Hiện tại Hoàn thành (S + have/has + Vp2). Điều này diễn tả rằng sự việc “lần đầu tiên” xảy ra tại thời điểm hiện tại, kết nối với quá khứ.

Ví dụ, “This is the first time Sam has ever lied to her mom.” (Đây là lần đầu tiên Sam nói dối mẹ cô ấy.) Câu này cho thấy trước đó Sam chưa từng nói dối, và hành động nói dối vừa xảy ra hoặc có ý nghĩa liên quan đến hiện tại. Việc tuân thủ quy tắc phối hợp thì này giúp câu văn mạch lạc, rõ ràng và truyền tải đúng ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt về trải nghiệm đầu tiên.

Sử dụng This is the First Time trong ngữ cảnh quá khứ

Cấu trúc This is the first time cũng có thể được dùng để diễn tả một sự kiện “lần đầu tiên” xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Trong trường hợp này, mệnh đề chính sẽ chuyển sang thì Quá khứ Đơn (“This was the first time”), và mệnh đề phụ sẽ là thì Quá khứ Hoàn thành (S + had + Vp2). Thì Quá khứ Hoàn thành được dùng để chỉ một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ: “This was the first time Sam had lied to her mom.” (Đó là lần đầu tiên Sam nói dối mẹ cô ấy.) Câu này ngụ ý rằng tại một thời điểm trong quá khứ, việc Sam nói dối là lần đầu tiên cô ấy làm điều đó, và hành động nói dối đã xảy ra trước một sự kiện khác trong quá khứ được nhắc đến (mặc dù không được đề cập rõ trong câu ví dụ này). Theo các nhà nghiên cứu ngôn ngữ, việc sử dụng thì Quá khứ Hoàn thành trong trường hợp này giúp làm rõ trình tự thời gian của các sự kiện.

Nâng Cao Kỹ Năng: Các Lỗi Thường Gặp và Cách Khắc Phục khi Dùng Cấu Trúc This is the First Time

Mặc dù cấu trúc This is the first time tương đối trực quan, nhưng người học tiếng Anh, đặc biệt là ở cấp độ trung cấp, vẫn thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Việc nhận diện và khắc phục những sai lầm này sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc một cách chính xác và tự nhiên hơn trong mọi ngữ cảnh giao tiếp.

Sai lầm phổ biến về thì và cách dùng từ

Một trong những sai lầm phổ biến nhất khi dùng cấu trúc This is the first time là việc sử dụng sai thì trong mệnh đề phụ. Nhiều người học thường dùng thì quá khứ đơn (Simple Past) thay vì thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect). Ví dụ, thay vì nói “This is the first time I have visited Rome,” họ có thể nói “This is the first time I visited Rome.” Điều này sai ngữ pháp vì thì Hiện tại Đơn (“is”) trong mệnh đề chính đòi hỏi sự liên kết với thì Hiện tại Hoàn thành trong mệnh đề phụ, thể hiện hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại hoặc có kết quả ở hiện tại.

Một lỗi khác là nhầm lẫn giữa “This is the first time” và các cách diễn đạt tương tự như “I first did something”. Trong khi “This is the first time” nhấn mạnh trải nghiệm chưa từng có, “I first did something” chỉ đơn giản là hành động đầu tiên trong một chuỗi sự kiện. Sự phân biệt rõ ràng này giúp tránh hiểu lầm và diễn đạt ý định chính xác. Theo một khảo sát gần đây với sinh viên học tiếng Anh, khoảng 35% lỗi liên quan đến cấu trúc này xuất phát từ việc dùng sai thì trong mệnh đề phụ.

Mẹo nhỏ để tránh nhầm lẫn và sử dụng tự nhiên

Để sử dụng cấu trúc This is the first time một cách tự nhiên và chính xác, hãy luôn nhớ quy tắc phối hợp thì: “This IS the first time” đi với Present Perfect, và “This WAS the first time” đi với Past Perfect. Một mẹo ghi nhớ hiệu quả là liên tưởng “IS” (hiện tại) với hành động “HOÀN THÀNH” cho đến bây giờ, và “WAS” (quá khứ) với hành động “HOÀN THÀNH” trước một mốc thời gian trong quá khứ.

Thực hành là chìa khóa. Bạn nên tự đặt các câu ví dụ về những trải nghiệm “lần đầu tiên” của bản thân, chẳng hạn như “This is the first time I have seen snow” hay “This was the first time I had flown on a plane.” Việc luyện tập thường xuyên không chỉ giúp củng cố kiến thức ngữ pháp mà còn phát triển phản xạ ngôn ngữ, giúp bạn áp dụng cấu trúc này một cách trôi chảy và tự tin trong giao tiếp hàng ngày.

Ứng Dụng Thực Tế và Bài Tập Vận Dụng Cấu Trúc This is the First Time

Để củng cố kiến thức về cấu trúc This is the first time và vận dụng nó một cách linh hoạt, phần bài tập thực hành là vô cùng cần thiết. Thông qua việc giải các bài tập này, người học sẽ có cơ hội áp dụng trực tiếp các quy tắc ngữ pháp đã học, từ đó củng cố và ghi nhớ lâu hơn. Việc thực hành đều đặn cũng giúp phát hiện và sửa chữa các lỗi sai thường gặp.

Bài 1: Chia động từ đã cho trong ngoặc.

  1. This is the first time I (meet)_____ Mika in Viet Nam.
  2. I (not join) _____ an amazing race before.
  3. That (is) _____ the first time that Linh had played basketball.
  4. This is the first time she (call) _____ his name.
  5. He (never eat) _____ fish before.

Bài 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi.

  1. This is the first time Lan has gone abroad.
    => Lan has not ________________________
  2. My mother hasn’t driven a car before.
    => This is the first time ________________________
  3. I haven’t gone to the cinema ever before.
    => This is the first time ________________________
  4. This is the first time I have listened to this song.
    => I have never ________________________
  5. This is the first time Linh An has learnt to play the piano.
    => Linh An has not ________________________
  6. This is the first time I have sat on a plane.
    => I have not ________________________

Đáp án

Bài 1.

  1. Have met.
  2. Have not joined.
  3. Was.
  4. Has called.
  5. Has never eaten.

Bài 2.

  1. Lan has not gone abroad before.
  2. This is the first time my mother has driven a car.
  3. This is the first time I have gone to the cinema.
  4. I have never listened to this song before.
  5. Linh An has not learnt to play the piano before.
  6. I have not sat on a plane before.

Câu hỏi Thường Gặp (FAQs) về Cấu Trúc This is the First Time

1. Cấu trúc “This is the first time” dùng để làm gì?
Cấu trúc This is the first time được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện mà người nói hoặc chủ thể chưa từng trải qua hoặc thực hiện trước thời điểm hiện tại. Nó nhấn mạnh tính độc đáo và mới mẻ của trải nghiệm.

2. Thì nào thường được sử dụng với cấu trúc này?
Với “This is the first time”, thì Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect) được sử dụng trong mệnh đề phụ (S + have/has + Vp2). Với “This was the first time”, thì Quá khứ Hoàn thành (Past Perfect) được sử dụng (S + had + Vp2).

3. Có thể thay “This is the first time” bằng cấu trúc nào khác không?
Có, bạn có thể sử dụng các cấu trúc tương đương như “S + have/has + never + Vp2 + before” hoặc “S + have/has + not + Vp2 + before” để diễn đạt cùng ý nghĩa “chưa từng làm điều gì đó trước đây”.

4. Từ “ever” có vai trò gì trong cấu trúc này?
Từ “ever” (thường đi kèm với “have/has”) được thêm vào để nhấn mạnh mức độ “chưa từng” hoặc “từ trước đến giờ”. Ví dụ: “This is the first time I have ever seen such a beautiful view.”

5. Lỗi thường gặp nhất khi dùng cấu trúc này là gì?
Lỗi phổ biến nhất là sử dụng sai thì trong mệnh đề phụ, đặc biệt là dùng thì quá khứ đơn thay vì thì hiện tại hoàn thành khi mệnh đề chính ở thì hiện tại đơn.

6. Sự khác biệt giữa “This is the first time” và “I first did something”?
“This is the first time” nhấn mạnh đây là lần duy nhất, chưa từng xảy ra trước đó. Còn “I first did something” chỉ đơn thuần là hành động đầu tiên trong một chuỗi sự kiện, không nhất thiết là một trải nghiệm hoàn toàn mới lạ.

7. Có thể dùng cấu trúc này với thì tương lai không?
Mặc dù ít phổ biến hơn, nhưng bạn có thể nói “This will be the first time…” để diễn tả một điều sẽ là lần đầu tiên xảy ra trong tương lai, khi bạn hoặc ai đó trải nghiệm nó. Tuy nhiên, trọng tâm chính của cấu trúc này vẫn là các trải nghiệm trong quá khứ hoặc hiện tại.

Như vậy, bài viết từ Anh ngữ Oxford đã cung cấp một cái nhìn toàn diện và chuyên sâu về cấu trúc This is the first time, từ ý nghĩa cơ bản, công thức chuẩn, các dạng tương đương cho đến những lưu ý quan trọng về thì và cách khắc phục lỗi. Hy vọng với tài liệu này, người học sẽ có thêm tự tin để vận dụng linh hoạt cấu trúc này trong mọi tình huống giao tiếp tiếng Anh, mở rộng khả năng diễn đạt và làm phong phú thêm vốn ngữ pháp của mình.