Khi học tiếng Anh, việc nắm vững cấu trúc các thì và loại câu hỏi là vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, nhiều người học thường gặp phải những tình huống đặc biệt mà cấu trúc câu hỏi thông thường không áp dụng được, đặc biệt là khi What và Who làm chủ ngữ trong câu hỏi. Điều này có thể gây ra những lúng túng đáng kể khi muốn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác.

Hiểu Rõ Vị Trí Chủ Ngữ Trong Câu Hỏi Tiếng Anh

Để có thể đặt câu hỏi một cách chính xác, người học cần thấu hiểu vai trò của chủ ngữ trong một câu. Chủ ngữ là yếu tố chính thực hiện hành động hoặc là đối tượng được nhắc đến trong câu. Trong tiếng Anh, vị trí và chức năng của chủ ngữ sẽ quyết định cấu trúc ngữ pháp theo sau nó, đặc biệt là trong các câu hỏi phức tạp. Việc nhận diện đúng chủ thể của hành động giúp bạn tránh được những lỗi sai cơ bản trong giao tiếp và viết lách.

Phân Biệt Câu Hỏi Chủ Ngữ và Câu Hỏi Tân Ngữ

Ngữ pháp tiếng Anh phân biệt rõ ràng giữa câu hỏi chủ ngữ (Subject Questions) và câu hỏi tân ngữ (Object Questions). Câu hỏi tân ngữ là loại mà chúng ta thường gặp nhất, khi từ để hỏi (như What, Who, Where, When, Why, How, Which) đóng vai trò là tân ngữ hoặc trạng ngữ trong câu, và cần trợ động từ. Ví dụ, trong câu “What do you eat?”, “you” là chủ ngữ và “What” là tân ngữ. Ngược lại, câu hỏi chủ ngữ là khi từ để hỏi như What hoặc Who đóng vai trò trực tiếp là chủ ngữ của câu, nghĩa là chính cái “gì” hoặc “ai” đó là chủ thể thực hiện hành động. Lúc này, cấu trúc câu hỏi sẽ có sự thay đổi đáng kể, không cần đến trợ động từ như trong câu hỏi tân ngữ thông thường. Đây là một điểm ngữ pháp quan trọng mà hàng triệu người học tiếng Anh trên thế giới thường xuyên gặp khó khăn.

Những Sai Lầm Phổ Biến Khi Xác Định Chủ Ngữ Với What và Who

Thông thường, các tài liệu ngữ pháp thường giới thiệu cấu trúc câu hỏi với từ để hỏi (WH-questions) theo dạng cơ bản như WH + Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ thường? hoặc WH + “To Be” + Chủ ngữ (+…)? Đây là những cấu trúc chuẩn mực và đúng trong hầu hết các trường hợp. Chẳng hạn, khi bạn muốn hỏi về hành động của một người nào đó, bạn sẽ dùng “What does your father do?” hoặc “Where have you been over the past few days?”. Những ví dụ này cho thấy trợ động từ được sử dụng để hỗ trợ động từ chính và chủ ngữ được đặt rõ ràng sau trợ động từ.

Biểu đồ minh họa cấu trúc câu hỏi WH truyền thống thường gây nhầm lẫn.Biểu đồ minh họa cấu trúc câu hỏi WH truyền thống thường gây nhầm lẫn.

Lý Do Vì Sao Người Học Thường Nhầm Lẫn Cấu Trúc

Sự nhầm lẫn phát sinh khi người học cố gắng áp dụng cấu trúc phổ biến này vào những câu mà chính từ để hỏi What hoặc Who lại đóng vai trò là chủ thể hành động. Ví dụ, khi bạn muốn hỏi “Điều gì khiến bạn buồn?” hoặc “Ai nói với bạn rằng tôi bị ốm vậy?”, nếu áp dụng công thức cũ, bạn có thể dễ dàng mắc lỗi. Giáo viên nhận thấy rằng nhiều học viên cố gắng chèn trợ động từ vào những câu này một cách không cần thiết, dẫn đến cấu trúc câu bị sai lệch. Nguyên nhân chính là do đa số giáo trình và tài liệu thông thường không đi sâu vào trường hợp đặc biệt này, hoặc chỉ nhắc đến một cách sơ lược, khiến người học chưa nắm vững được sự khác biệt cốt lõi trong cách dùng What và Who làm chủ ngữ.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Cấu Trúc Chính Xác Của What và Who Khi Đóng Vai Trò Chủ Ngữ

Khi từ để hỏi What hoặc Who đóng vai trò là chủ ngữ trong câu hỏi, tức là chính cái “gì” hoặc “ai” đó là chủ thể chính của hành động được nhắc đến, người nói muốn biết thông tin về chính chủ thể đó mà không cần biết tân ngữ hay trạng ngữ. Trong trường hợp này, cấu trúc câu hỏi sẽ đơn giản hơn rất nhiều so với công thức truyền thống, loại bỏ sự cần thiết của trợ động từ. Đây là một quy tắc ngữ pháp quan trọng giúp câu văn tự nhiên và chính xác hơn khi bạn muốn hỏi về người nào đó hoặc thứ gì đó là nguyên nhân hoặc người thực hiện hành động.

Ví Dụ Chi Tiết Với “What” Làm Chủ Ngữ

Khi What làm chủ ngữ, nó thường được dùng để hỏi về một vật, một sự việc, hoặc một điều gì đó là nguyên nhân hoặc chủ thể của hành động. Đây là cách hỏi trực tiếp về điều gì đang xảy ra hoặc đã gây ra một sự kiện nào đó. Cấu trúc thường là “What + động từ (+ các thành phần khác)?”. Động từ theo sau “What” sẽ được chia ở thì tương ứng và luôn ở dạng số ít, bất kể kết quả câu trả lời có thể là số nhiều.

  • What often distracts you when you are studying? (Điều gì thường gây mất tập trung khi bạn đang học bài?)
  • What is hanging on the ceiling? (Cái gì đang treo lơ lửng trên trần nhà kia?)
  • What happened to him? (Điều gì xảy ra với anh ta vậy?)
  • What will happen if we continue to pollute the environment? (Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta tiếp tục làm ô nhiễm môi trường?)

Ví Dụ Chi Tiết Với “Who” Làm Chủ Ngữ

Tương tự, khi Who đóng vai trò là chủ ngữ, nó được sử dụng để hỏi về người cụ thểchủ thể của hành động. Câu hỏi này hướng thẳng đến việc xác định danh tính của người thực hiện hoặc là nguồn gốc của một hành động. Cấu trúc tương tự như với What làm chủ ngữ: “Who + động từ (+ các thành phần khác)?”. Động từ theo sau “Who” cũng sẽ được chia ở thì và luôn ở dạng số ít, mặc dù câu trả lời có thể là một nhóm người.

  • Who usually gives you a hand when you are in need? (Ai là người luôn giúp đỡ bạn khi bạn cần?)
  • Who is standing in front of our house? (Ai đang đứng trước cửa nhà chúng ta vậy?)
  • Who has finished all of the assignments I gave you? (Ai đã hoàn thành xong số bài tập cô giao rồi?)
  • Who is going to come to our party? (Ai sẽ đến bữa tiệc của chúng ta vậy?)
  • Who did this terrible thing to you? (Ai đã làm chuyện tồi tệ này với bạn?)
  • Who will be our new teacher? (Ai sẽ là cô giáo mới của chúng ta nhỉ?)

Quy Tắc Chia Động Từ Khi What/Who Là Chủ Ngữ

Khi What và Who làm chủ ngữ trong câu hỏi, động từ theo sau chúng luôn được chia ở dạng số ít, bất kể câu trả lời có thể là một đối tượng số nhiều. Đây là một trong những quy tắc then chốt mà người học cần ghi nhớ để tránh sai sót ngữ pháp. Ví dụ, nếu hỏi “Who is coming to the party?” (Ai đang đến bữa tiệc?), dù có thể “Many guests are coming,” động từ vẫn chia là “is” trong câu hỏi. Quy tắc này giúp đơn giản hóa cấu trúc và giữ cho câu hỏi luôn mạch lạc, dễ hiểu.

Động Từ Luôn Chia Ở Dạng Số Ít

Trong cấu trúc câu hỏi What/Who làm chủ ngữ, động từ theo sau luôn được coi là ngôi thứ ba số ít. Điều này áp dụng cho tất cả các thì, từ hiện tại đơn đến quá khứ hoàn thành hay tương lai đơn. Ví dụ, “What causes global warming?” (Hiện tại đơn, ’causes’ số ít), “Who taught you piano?” (Quá khứ đơn, ‘taught’ không đổi số ít/nhiều nhưng vẫn theo quy tắc), “What will happen?” (Tương lai đơn). Sự nhất quán này giúp người học không phải bận tâm đến việc chia động từ theo số nhiều trong câu hỏi, chỉ cần tập trung vào việc xác định đúng What hoặc Whochủ thể của hành động.

Sơ đồ cấu trúc câu hỏi với What và Who làm chủ ngữ trong tiếng Anh.Sơ đồ cấu trúc câu hỏi với What và Who làm chủ ngữ trong tiếng Anh.

Phương Pháp Trả Lời Hiệu Quả Cho Câu Hỏi Chủ Ngữ

Cách đơn giản và hiệu quả nhất để trả lời các câu hỏi mà What và Who làm chủ ngữ là trực tiếp thay thế “What” hoặc “Who” bằng đối tượng hoặc người được hỏi, sau đó điều chỉnh các thành phần khác trong câu nếu cần thiết. Điều này giúp duy trì sự liên kết logic giữa câu hỏi và câu trả lời, đồng thời đảm bảo ngữ pháp chính xác. Nếu đối tượng trong câu trả lời là số nhiều, động từ cũng cần được chia theo đúng số nhiều.

  • What often distracts you when you are studying? => The noise from the construction sites near my house often distracts me when I’m studying. (Tiếng ồn từ công trường gần nhà tôi thường khiến tôi mất tập trung khi học)
  • What is hanging on the ceiling? => The balloons are hanging on the ceiling. (Mấy quả bóng bay đang lơ lửng trên trần nhà)
  • What happened to him? => A serious accident happened to him. (Một tai nạn nghiêm trọng xảy ra với anh ta)
  • What will happen if we continue to pollute the environment? => Climate change will be accelerated if we continue to pollute the environment. (Biến đổi khí hậu sẽ bị đẩy nhanh nếu chúng ta tiếp tục làm ô nhiễm môi trường)
  • Who usually gives you a hand when you are in need? => My best friends usually give me a hand when I am in need. (Các bạn thân của tôi thường giúp tôi khi tôi cần)
  • Who is standing in front of our house? => A stranger is standing in front of our house. (Một người lạ mặt đang đứng trước nhà chúng ta)
  • Who has finished all of the assignments I gave you? => I have finished all of the assignments you gave me. (Em đã làm xong tất cả bài tập cô giao)
  • Who is going to come to our party? => Many guests are going to come to our party. (Rất nhiều vị khách sẽ đến bữa tiệc của chúng ta)
  • Who did this terrible thing to you? => Peter did this terrible thing to me. (Peter đã làm chuyện tồi tệ này với tôi)
  • Who will be our new teacher? => Ms. Linda will be our new teacher. (Cô Linda sẽ là giáo viên mới của chúng ta.)

Bài Tập Vận Dụng Nâng Cao Khả Năng Đặt Câu Hỏi

Thực hành là chìa khóa để thành thạo mọi quy tắc ngữ pháp. Việc thường xuyên luyện tập với các dạng bài tập dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh sẽ giúp bạn củng cố kiến thức về What và Who làm chủ ngữ trong câu hỏi, từ đó hình thành phản xạ ngôn ngữ tự nhiên và chính xác hơn. Hãy cố gắng áp dụng những gì đã học vào các tình huống thực tế để nhận diện và sử dụng đúng cấu trúc.

Thực Hành: Bài Tập Vận Dụng Cấu Trúc Hỏi Đáp

Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. Điều gì thường làm bạn hạnh phúc?
  2. Ai đã dạy bạn cách chơi piano khi bạn còn nhỏ?
  3. Ai sẽ hỗ trợ bạn nếu bạn hết tiền cho dự án này?
  4. Điều gì đang xảy ra với bạn ngay bây giờ?
  5. Điều gì gây ra sự nóng lên toàn cầu?
  6. Ai đang gõ cửa thế?
  7. Cái gì làm cho chiếc xe đó trông thật cũ kỹ?
  8. Ai đã giành chiến thắng trong cuộc thi ngày hôm qua?
  9. Điều gì sẽ thay đổi tương lai của chúng ta?
  10. Ai đang hát bài hát yêu thích của bạn?

Đáp án gợi ý

  1. What often makes you happy?
  2. Who taught you how to play the piano when you were little?
  3. Who will support you if you run out of money for this project?
  4. What is happening with you right now?
  5. What causes global warming?
  6. Who is knocking the door?
  7. What makes that car look so old?
  8. Who won the competition yesterday?
  9. What will change our future?
  10. Who is singing your favorite song?

FAQs – Câu Hỏi Thường Gặp Về What và Who Làm Chủ Ngữ

  1. Khi nào thì dùng What và Who làm chủ ngữ?
    Bạn dùng What hoặc Who làm chủ ngữ khi chính cái “gì” hoặc “ai” đó là chủ thể thực hiện hành động trong câu, và bạn muốn hỏi về chính chủ thể đó.
  2. Động từ theo sau What/Who khi làm chủ ngữ có chia số ít hay số nhiều?
    Khi What hoặc Who làm chủ ngữ, động từ theo sau luôn được chia ở dạng số ít, bất kể câu trả lời có thể là số nhiều.
  3. Có cần trợ động từ (do, does, did) khi What/Who làm chủ ngữ không?
    Không, khi What hoặc Who làm chủ ngữ, bạn không sử dụng trợ động từ. Cấu trúc là What/Who + động từ (+ các thành phần khác)?
  4. Sự khác biệt chính giữa câu hỏi chủ ngữ và câu hỏi tân ngữ là gì?
    Trong câu hỏi tân ngữ, từ để hỏi là tân ngữ hoặc trạng ngữ và cần trợ động từ. Trong câu hỏi chủ ngữ, từ để hỏi (What/Who) chính là chủ ngữ và không cần trợ động từ.
  5. Tại sao nhiều người học tiếng Anh lại mắc lỗi với cấu trúc này?
    Chủ yếu là do các giáo trình phổ biến thường chỉ tập trung vào cấu trúc câu hỏi tân ngữ, ít đề cập chi tiết đến trường hợp đặc biệt khi What/Who đóng vai trò là chủ ngữ.
  6. Làm thế nào để phân biệt What/Who là chủ ngữ hay tân ngữ?
    Nếu từ để hỏi (What/Who) là đối tượng thực hiện hành động, nó là chủ ngữ. Nếu có một chủ ngữ rõ ràng khác trong câu và từ để hỏi là đối tượng bị tác động bởi hành động, nó là tân ngữ.
  7. Có thể dùng Which thay cho What hoặc Who làm chủ ngữ không?
    Có, Which cũng có thể làm chủ ngữ khi bạn hỏi về một lựa chọn cụ thể trong một nhóm đã xác định. Ví dụ: “Which of these books belongs to you?” (Cuốn sách nào trong số này là của bạn?).

Bài viết này đã cung cấp một cái nhìn toàn diện về các trường hợp đặc biệt khi What và Who làm chủ ngữ trong câu hỏi, cùng với các ví dụ minh họa chi tiết và bài tập vận dụng. Nắm vững cấu trúc này không chỉ giúp bạn tránh được những lỗi ngữ pháp phổ biến mà còn nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp và viết lách tiếng Anh của mình. Đừng ngần ngại luyện tập thường xuyên để biến kiến thức lý thuyết thành kỹ năng thực hành. Anh ngữ Oxford tin rằng với sự kiên trì, bạn sẽ sớm thành thạo điểm ngữ pháp quan trọng này.