Trong tiếng Anh, việc diễn đạt cảm xúc một cách tự nhiên và chính xác là rất quan trọng. Khi muốn thể hiện sự khao khát, ham muốn hay hào hứng về một điều gì đó, cấu trúc Be eager to là một lựa chọn tuyệt vời. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào định nghĩa, cách dùng và những lưu ý quan trọng để bạn có thể sử dụng cấu trúc này một cách thành thạo, nâng cao khả năng diễn đạt trong giao tiếp tiếng Anh.
Be Eager To Là Gì? Định Nghĩa Chi Tiết
Be eager to (/biː ˈiːgə tuː/) là một cụm từ tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa “khao khát, ham muốn, mong đợi hoặc rất hào hứng để được làm một điều gì đó”. Nó thường diễn tả một sự mong muốn mạnh mẽ, đôi khi đi kèm với sự nóng lòng hoặc sự thiếu kiên nhẫn tích cực để một sự kiện hoặc hành động nào đó diễn ra. Cụm từ này cho thấy một thái độ tích cực và nhiệt tình đối với hành động sắp tới.
Ví dụ minh họa cụ thể về việc sử dụng cụm từ Be eager to:
- Anh ấy rất háo hức được bắt đầu dự án mới. (He is very eager to start the new project.)
- Cô bé mong đợi được gặp gỡ những người bạn mới ở trường. (The little girl is eager to meet new friends at school.)
- Công ty chúng tôi rất muốn mở rộng thị trường sang khu vực này. (Our company is eager to expand its market into this region.)
- Học sinh thiết tha được biết kết quả bài kiểm tra của mình. (The students are eager to know their test results.)
Cách Dùng Cấu Trúc Be Eager To Trong Tiếng Anh
Cụm từ Be eager to được sử dụng để diễn tả sự ham muốn, háo hức hoặc khao khát mãnh liệt của một người nào đó khi làm một việc gì. Đặc điểm ngữ pháp của cấu trúc này là động từ to be
sẽ được chia theo chủ ngữ và thì của câu, và theo sau cụm eager to
luôn là một động từ nguyên mẫu (infinitive verb – Vo). Điều này đảm bảo rằng cấu trúc luôn đúng ngữ pháp và truyền tải ý nghĩa chính xác.
Dạng Khẳng Định Của Be Eager To
Trong dạng khẳng định, cấu trúc của Be eager to được sử dụng để thể hiện trực tiếp sự háo hức hoặc mong muốn.
Cấu trúc: S + be + eager to + Vo
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Từ Vựng & Mẫu Câu Tiếng Anh Chủ Đề Thuê Nhà
- Thơ Tiếng Anh Chọn Lọc Theo Chủ Đề Cho Người Học
- Nắm Vững Cấu Trúc The More The More Trong Tiếng Anh
- Tìm Hiểu Trung Tâm Tiếng Anh Hà Nội Chất Lượng & Uy Tín Nhất
- Giải Đề Minh Họa Tiếng Anh THPT Quốc Gia 2024 Toàn Diện
Ví dụ:
- Mary is eager to travel abroad for the first time. (Mary rất háo hức được đi du lịch nước ngoài lần đầu tiên.)
- Các nhà khoa học rất mong muốn tìm ra phương pháp chữa trị mới. (The scientists are eager to discover a new cure.)
- Chúng tôi đã rất háo hức được tham dự buổi hòa nhạc đó. (We were very eager to attend that concert.)
- Họ sẽ rất háo hức được chào đón bạn. (They will be eager to welcome you.)
Dạng Phủ Định Của Be Eager To
Khi muốn diễn tả sự thiếu hào hứng hoặc không có mong muốn làm điều gì, chúng ta sử dụng dạng phủ định của cấu trúc này.
Cấu trúc: S + be + not + eager to + Vo
Ví dụ:
- Anh ấy không hề háo hức để nhận thêm công việc. (He is not eager to take on more work.)
- Tôi không muốn chuyển đến thành phố lớn. (I am not eager to move to a big city.)
- Cô ấy nói rằng cô ấy không hề háo hức tham gia cuộc họp. (She said that she was not eager to join the meeting.)
- Bọn trẻ sẽ không háo hức đi ngủ sớm. (The children will not be eager to go to bed early.)
Be Eager To Với Các Thì Khác Nhau
Động từ “to be” trong cấu trúc Be eager to cần được chia theo thì và chủ ngữ của câu, giống như bất kỳ động từ “to be” nào khác trong tiếng Anh. Điều này cho phép bạn diễn tả sự háo hức không chỉ ở hiện tại mà còn trong quá khứ hoặc tương lai, mang lại sự linh hoạt đáng kể trong giao tiếp.
- Hiện tại đơn: Dùng
am/is/are
+ eager to. Ví dụ: “She is eager to learn English.” - Quá khứ đơn: Dùng
was/were
+ eager to. Ví dụ: “They were eager to meet their idol.” - Tương lai đơn: Dùng
will be
+ eager to. Ví dụ: “I will be eager to see you next week.” - Hiện tại hoàn thành: Dùng
have/has been
+ eager to. Ví dụ: “He has been eager to get this promotion for months.”
Học viên Anh ngữ Oxford đang học cấu trúc Be Eager To qua màn hình máy tính
Các Giới Từ Thường Đi Kèm Với Eager
Ngoài việc đi với động từ nguyên mẫu qua cụm Be eager to, từ “eager” còn có thể kết hợp với các giới từ khác để diễn tả sự mong muốn hoặc sự háo hức đối với một danh từ hoặc cụm danh từ. Điều này mở rộng phạm vi sử dụng của từ và giúp người học diễn đạt ý tưởng một cách đa dạng hơn.
- Eager for + Noun (Danh từ): Diễn tả sự mong đợi hoặc háo hức đối với một điều gì đó cụ thể. Ví dụ: “The children were eager for presents.” (Bọn trẻ mong đợi quà tặng.) Hoặc “Everyone was eager for news about the election.” (Mọi người đều háo hức chờ tin tức về cuộc bầu cử.)
- Eager about + Noun/Gerund (Danh từ/Danh động từ): Thể hiện sự hào hứng hoặc nhiệt tình về một chủ đề, một hoạt động. Ví dụ: “She’s always eager about new adventures.” (Cô ấy luôn nhiệt tình với những cuộc phiêu lưu mới.) Hoặc “He’s eager about learning to play the guitar.” (Anh ấy háo hức về việc học chơi guitar.)
Với các giới từ này, “eager” có thể đứng một mình mà không cần “to be” nếu nó được dùng như một tính từ bổ nghĩa cho một danh từ trực tiếp, ví dụ: “an eager student” (một học sinh ham học hỏi). Tuy nhiên, trong đa số trường hợp để diễn tả trạng thái cảm xúc, cấu trúc Be eager to vẫn là phổ biến nhất.
Phân Biệt Be Eager To Với Các Cụm Từ Tương Tự
Trong tiếng Anh có nhiều cách để diễn đạt cảm xúc háo hức hay mong muốn, nhưng mỗi cụm từ lại mang một sắc thái riêng biệt. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa Be eager to và các cụm từ tương tự sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự nhiên hơn, đặc biệt trong các tình huống cần diễn đạt cảm xúc sâu sắc.
Be Dying To: Mức Độ Háo Hức Cực Độ
Cụm từ Be dying to mang nghĩa “cực kỳ háo hức và mong muốn được làm điều gì đó”. Mức độ khao khát ở đây cao hơn nhiều so với Be eager to, thường gợi ý một sự mong mỏi đến mức gần như không thể chịu đựng được. Đây là một cách diễn đạt cường điệu hóa cảm xúc.
Cấu trúc: S + be + (not) + dying to + Vo
Ví dụ:
- Sau một ngày dài làm việc, tôi cực kỳ khao khát được về nhà và nghỉ ngơi. (After a long day, I am dying to go home and rest.)
- Họ rất mong muốn được xem trận chung kết. (They are dying to watch the final match.)
- Anna rất háo hức để được mở một công ty của riêng mình. (Anna is dying to open a company of her own.)
Be Excited To: Sự Hào Hứng Phổ Biến
Cụm từ Be excited to mang nghĩa “vui vẻ, hào hứng để làm một điều gì đó”. Đây là một cách diễn đạt cảm xúc hào hứng chung chung và phổ biến, thường không mang ý nghĩa về sự khao khát hay mong muốn mãnh liệt như Be eager to hay Be dying to. Nó đơn thuần chỉ sự vui vẻ khi có cơ hội làm gì đó.
Cấu trúc: S + be + (not) + excited to + Vo
Ví dụ:
- Cô ấy nói rằng cô ấy rất hào hứng khi được đến trường. (She said that she was excited to go to school.)
- Lily không hề hào hứng để làm việc nhóm với Linda. (Lily is not excited to work in groups with Linda.)
- Trẻ em thường háo hức vào dịp Giáng sinh. (Children are often excited about Christmas.)
Be Keen On / To: Sở Thích và Mong Muốn
Cụm từ Be keen on/to cũng diễn tả sự hứng thú, yêu thích hoặc mong muốn mạnh mẽ làm điều gì đó.
- Be keen on + Noun/Gerund: Diễn tả sự thích thú hoặc quan tâm đến một điều gì đó.
- Ví dụ: “He’s very keen on sports.” (Anh ấy rất đam mê thể thao.)
- “She’s keen on learning about ancient history.” (Cô ấy thích thú tìm hiểu về lịch sử cổ đại.)
- Be keen to + Vo: Diễn tả sự mong muốn hoặc háo hức làm một hành động cụ thể.
- Ví dụ: “They are keen to start the project as soon as possible.” (Họ mong muốn bắt đầu dự án càng sớm càng tốt.)
- “I’m keen to improve my English skills.” (Tôi háo hức cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.)
So với Be eager to, “be keen to” thường thiên về một sở thích sâu sắc hơn hoặc một sự sẵn lòng mạnh mẽ để làm điều gì đó, trong khi “be eager to” nhấn mạnh sự háo hức và mong đợi hành động diễn ra. Mặc dù có những điểm tương đồng, việc lựa chọn cụm từ phù hợp sẽ giúp bạn diễn đạt sắc thái ý nghĩa một cách tinh tế.
Mọi người thể hiện sự hào hứng và mong muốn đạt được thành công, tương tự ý nghĩa Be Eager To
Lỗi Thường Gặp Khi Dùng Be Eager To và Cách Khắc Phục
Mặc dù cấu trúc Be eager to khá đơn giản, người học tiếng Anh vẫn có thể mắc một số lỗi phổ biến. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc một cách chính xác và tự nhiên hơn, tránh những hiểu lầm không đáng có trong giao tiếp.
- Lỗi 1: Dùng sai giới từ sau “eager”. Một số người học có thể nhầm lẫn và dùng “eager for doing something” hoặc “eager in doing something”.
- Cách khắc phục: Luôn nhớ rằng khi theo sau là động từ, phải dùng “eager to + Vo”. Nếu theo sau là danh từ, có thể dùng “eager for + Noun” hoặc “eager about + Noun/Gerund”.
- Ví dụ sai: “I am eager for learning English.”
- Ví dụ đúng: “I am eager to learn English.” hoặc “I am eager for new knowledge.”
- Lỗi 2: Chia sai động từ sau “to”. Đôi khi người học quên rằng “to” trong “eager to” là một phần của cụm giới từ “to + infinitive” và cố gắng chia động từ theo chủ ngữ.
- Cách khắc phục: Đảm bảo động từ theo sau “to” luôn ở dạng nguyên mẫu không “to”.
- Ví dụ sai: “She is eager to goes to the party.”
- Ví dụ đúng: “She is eager to go to the party.”
- Lỗi 3: Lạm dụng từ “very” hoặc các trạng từ tăng cường. Mặc dù “very” có thể dùng với “eager”, nhưng việc lạm dụng có thể khiến câu văn trở nên gượng ép.
- Cách khắc phục: Sử dụng các trạng từ một cách có chừng mực hoặc chọn các từ đồng nghĩa mạnh hơn như “dying to” khi muốn nhấn mạnh mức độ háo hức cực độ.
Việc luyện tập thường xuyên và chú ý đến ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp người học làm chủ cấu trúc Be eager to một cách hiệu quả, tự tin diễn đạt các sắc thái cảm xúc mong đợi trong tiếng Anh.
Thực Hành Vận Dụng Cấu Trúc Be Eager To
Để củng cố kiến thức về cấu trúc Be eager to và các cách diễn đạt tương tự, hãy cùng thực hành với bài tập dịch câu sau đây. Việc áp dụng lý thuyết vào thực tế giúp bạn nhớ lâu và sử dụng cấu trúc một cách tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Dịch các câu sau đây sang tiếng Anh có sử dụng cụm từ thích hợp (Be eager to, Be dying to, Be excited to, Be keen to):
- Toàn thể nhân viên rất mong muốn được tuân thủ theo những quy định mới.
- Con gái tôi không hề khao khát được đến trường (sau kỳ nghỉ dài).
- Chúng tôi khao khát được quyên góp số tiền này cho trẻ em mồ côi.
- Anna rất háo hức tham gia cuộc thi vẽ vào tuần sau.
- Anh ấy cực kỳ háo hức muốn biết kết quả phỏng vấn.
- Cô ấy háo hức muốn học thêm về văn hóa Việt Nam.
Đáp án tham khảo:
- All employees are eager to comply with the new regulations.
- My daughter is not eager to go to school.
- We are eager to donate this money to orphans.
- Anna is eager to enter the drawing competition next week.
- He is dying to know the interview results.
- She is keen to learn more about Vietnamese culture.
Tổng Kết Kiến Thức Về Be Eager To
Cấu trúc Be eager to là một công cụ hữu ích để diễn đạt sự khao khát, ham muốn hoặc hào hứng đối với một hành động sắp xảy ra. Việc sử dụng động từ “to be” linh hoạt theo chủ ngữ và thì, cùng với động từ nguyên mẫu theo sau “eager to”, giúp người học diễn đạt chính xác ý nghĩa. Bên cạnh đó, việc nắm vững các giới từ đi kèm như “eager for” hoặc “eager about” và phân biệt với các cụm từ tương tự như Be dying to, Be excited to hay Be keen to sẽ làm phong phú thêm khả năng diễn đạt của bạn. Hi vọng với những kiến thức chi tiết và bài tập thực hành từ Anh ngữ Oxford, bạn sẽ tự tin hơn khi vận dụng cấu trúc Be eager to trong giao tiếp và học tập tiếng Anh.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Cấu Trúc Be Eager To
-
1. Be eager to có nghĩa là gì?
Be eager to có nghĩa là “khao khát, ham muốn, hoặc rất hào hứng để được làm một điều gì đó”. Nó diễn tả một sự mong đợi tích cực và nhiệt tình. -
2. Đằng sau Be eager to là gì?
Đằng sau Be eager to luôn là một động từ nguyên mẫu (bare infinitive – Vo). Ví dụ: “She is eager to learn.” -
3. Có thể dùng “eager for” thay cho “eager to” không?
Có, nhưng ý nghĩa và cấu trúc khác nhau. “Eager for” thường đi với danh từ hoặc cụm danh từ để diễn tả sự mong đợi hoặc háo hức đối với một sự vật/sự kiện. Ví dụ: “Eager for news” (mong đợi tin tức). Còn “eager to” đi với động từ nguyên mẫu để diễn tả sự mong muốn thực hiện hành động. -
4. Sự khác biệt giữa Be eager to và Be excited to là gì?
Be eager to thể hiện sự khao khát hoặc mong muốn mạnh mẽ hơn, đôi khi kèm theo sự nóng lòng. Be excited to đơn thuần chỉ sự vui vẻ và hào hứng chung chung khi làm điều gì đó, không nhất thiết phải là một sự mong mỏi mãnh liệt. -
5. “Eager” có thể đi với giới từ nào khác ngoài “to” và “for”?
Có, “eager” cũng có thể đi với giới từ “about” theo sau bởi danh từ hoặc danh động từ (gerund) để diễn tả sự hào hứng về một chủ đề hay hoạt động. Ví dụ: “He’s eager about learning new things.” -
6. Be eager to có dùng được trong thì quá khứ không?
Có. Động từ “to be” sẽ được chia ở thì quá khứ đơn (was/were). Ví dụ: “They were eager to start the trip.” -
7. Làm thế nào để tăng cường mức độ hào hứng khi dùng eager?
Bạn có thể thêm các trạng từ như “very” (rất) hoặc “extremely” (cực kỳ) trước “eager”. Hoặc, nếu muốn diễn đạt mức độ háo hức cực điểm, bạn có thể dùng cụm từ “Be dying to” (cực kỳ háo hức). -
8. Có thể dùng “eagerly” thay cho “eager” không?
“Eagerly” là một trạng từ, bổ nghĩa cho động từ. Ví dụ: “He eagerly awaited the results.” (Anh ấy háo hức chờ đợi kết quả.) “Eager” là tính từ, thường đi với “be” trong cấu trúc Be eager to. Bạn không thể thay thế trực tiếp chúng cho nhau trong cùng một cấu trúc.